Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 11_CHƯƠNG I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (45.33 KB, 2 trang )

KIỂM TRA 1 TIẾT_ĐẠI SỐ 11
Giải các phương trình lượng giác sau:
Câu 1 (1.5 đ) :
2sin 3x 1 0− =
Câu 2 (2 đ) :
cos2x 5sin x 4 0+ − =
Câu 3 (2 đ) :
3 s in2x cos 2x 2− =
Câu 4 (1.5 đ) :
( ) ( )
2 2
2 sin x 1 3 sin x cos x 1 3 cos x 1+ + + + =
Câu 5 (1.5 đ) :
cos2x cos3x sin 5x+ =
Câu 6 (1.5 đ) :
( )
1 s inx cos2x sin x
1
4
cos x
1 t anx
2
π
 
+ + +
 ÷
 
=
+
KIỂM TRA 1 TIẾT_ĐẠI SỐ 11
Giải các phương trình lượng giác sau:


Câu 1 (1.5 đ) :
2sin 3x 1 0− =
Câu 2 (2 đ) :
cos2x 5sin x 4 0+ − =
Câu 3 (2 đ) :
3 s in2x cos 2x 2− =
Câu 4 (1.5 đ) :
( ) ( )
2 2
2 sin x 1 3 sin x cos x 1 3 cos x 1+ + + + =
Câu 5 (1.5 đ) :
cos2x cos3x sin 5x+ =
Câu 6 (1.5 đ) :
( )
1 s inx cos2x sin x
1
4
cos x
1 t anx
2
π
 
+ + +
 ÷
 
=
+
KIỂM TRA 1 TIẾT_ĐẠI SỐ 11
Giải các phương trình lượng giác sau:
Câu 1 (1.5 đ) :

2sin 3x 1 0− =
Câu 2 (2 đ) :
cos2x 5sin x 4 0+ − =
Câu 3 (2 đ) :
3 s in2x cos 2x 2− =
Câu 4 (1.5 đ) :
( ) ( )
2 2
2 sin x 1 3 sin x cos x 1 3 cos x 1+ + + + =
Câu 5 (1.5 đ) :
cos2x cos3x sin 5x+ =
Câu 6 (1.5 đ) :
( )
1 s inx cos2x sin x
1
4
cos x
1 t anx
2
π
 
+ + +
 ÷
 
=
+
KIỂM TRA 1 TIẾT_ĐẠI SỐ 11
Giải các phương trình lượng giác sau:
Câu 1 (1.5 đ) :
2sin 3x 1 0− =

Câu 2 (2 đ) :
cos2x 5sin x 4 0+ − =
Câu 3 (2 đ) :
3 s in2x cos 2x 2− =
Câu 4 (1.5 đ) :
( ) ( )
2 2
2 sin x 1 3 sin x cos x 1 3 cos x 1+ + + + =
Câu 5 (1.5 đ) :
cos2x cos3x sin 5x+ =
Câu 6 (1.5 đ) :
( )
1 s inx cos2x sin x
1
4
cos x
1 t anx
2
π
 
+ + +
 ÷
 
=
+
KIỂM TRA 1 TIẾT_ĐẠI SỐ 11
Giải các phương trình lượng giác sau:
Câu 1 (1.5 đ) :
2cos2x 3 0− =
Câu 2 (2 đ) :

cos2x 3cos x 4 0+ − =
Câu 3 (2 đ) :
s in3x 3 cos 3x 2− =
Câu 4 (1.5 đ) :
( ) ( )
2 2
sin x 1 3 sin x cos x 2 3 cos x 2+ − + + =
Câu 5 (1.5 đ) :
cos3x cos4x sin 7x+ =
Câu 6 (1.5 đ) :
( )
1 s inx cos2x sin x
1
4
cos x
1 t anx
2
π
 
+ + +
 ÷
 
=
+
KIỂM TRA 1 TIẾT_ĐẠI SỐ 11
Giải các phương trình lượng giác sau:
Câu 1 (1.5 đ) :
2cos2x 3 0− =
Câu 2 (2 đ) :
cos2x 3cos x 4 0+ − =

Câu 3 (2 đ) :
s in3x 3 cos 3x 2− =
Câu 4 (1.5 đ) :
( ) ( )
2 2
sin x 1 3 sin x cos x 2 3 cos x 2+ − + + =
Câu 5 (1.5 đ) :
cos3x cos4x sin 7x+ =
Câu 6 (1.5 đ) :
( )
1 s inx cos2x sin x
1
4
cos x
1 t anx
2
π
 
+ + +
 ÷
 
=
+
KIỂM TRA 1 TIẾT_ĐẠI SỐ 11
Giải các phương trình lượng giác sau:
Câu 1 (1.5 đ) :
2cos2x 3 0− =
Câu 2 (2 đ) :
cos2x 3cos x 4 0+ − =
Câu 3 (2 đ) :

s in3x 3 cos 3x 2− =
Câu 4 (1.5 đ) :
( ) ( )
2 2
sin x 1 3 sin x cos x 2 3 cos x 2+ − + + =
Câu 5 (1.5 đ) :
cos3x cos4x sin 7x+ =
Câu 6 (1.5 đ) :
( )
1 s inx cos2x sin x
1
4
cos x
1 t anx
2
π
 
+ + +
 ÷
 
=
+
KIỂM TRA 1 TIẾT_ĐẠI SỐ 11
Giải các phương trình lượng giác sau:
Câu 1 (1.5 đ) :
2cos2x 3 0− =
Câu 2 (2 đ) :
cos2x 3cos x 4 0+ − =
Câu 3 (2 đ) :
s in3x 3 cos 3x 2− =

Câu 4 (1.5 đ) :
( ) ( )
2 2
sin x 1 3 sin x cos x 2 3 cos x 2+ − + + =
Câu 5 (1.5 đ) :
cos3x cos4x sin 7x+ =
Câu 6 (1.5 đ) :
( )
1 s inx cos2x sin x
1
4
cos x
1 t anx
2
π
 
+ + +
 ÷
 
=
+

×