Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (210.02 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
102:BDACDADDACCBBCADCBDDCBDABADDCDDCDDADBCCDDBADCBBADD
<b>SỞ GD & ĐT SÓC TRĂNG</b> <b>ĐỀ THI HỌC KỲ 2 LỚP 12</b>
TRƯỜNG THPT TRẦN VĂN BẢY MƠN TỐN
<i>Thời gian làm bài 45 phút (50 câu trắc nghiệm)</i>
Họ Tên :...Số báo danh :...
<b>Mã Đề : 102</b>
<b>Hãy chọn một phương án trả lời đúng nhất cho mỗi câu.</b>
<b>Câu 01:</b> Tính
1 3<i>x</i> <sub>.</sub>
<i>e</i> <i>dx</i>
<b>A. </b>
1 3 1 <sub>.</sub>
3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>e</i> <i>dx</i> <i>e</i> <i>C</i>
<b>C. </b>
1 3<i>x</i> <sub>3</sub> 1 3<i>x</i> <sub>.</sub>
<i>e</i> <i>dx</i> <i>e</i> <i>C</i>
<b>Câu 02: Cho hai số phức </b>
1
2
<i>z</i>
<i>z</i>
<i>z . </i>
<b>A. </b>
1 3
2 2
<i>z</i> <i>i</i>
. <b>B. </b>
1 3
2 2
<i>z</i> <i>i</i>
. <b>C. </b>
3 1
2 2
<i>z</i> <i>i</i>
. <b>D. </b>
1 3
2 2
<i>z</i> <i>i</i>
.
<b>Câu 03:</b> Cho biết
1 1
2 2
5; 1
<i>f x dx</i> <i>g x dx</i>
.Tính giá trị
2
<i>f x</i> <i>g x dx</i>
.
<b>A. </b>4. <b>B. </b>- 4. <b>C. </b>- 6. <b>D. </b>6.
<b>Câu 04:</b> Trong không gian với hệ toạ độ <i>Oxyz</i>, cho hai điểm <i>A</i>
<b>A. </b><i>c </i>
. <b>B. </b><i>a </i>
. <b>C. </b><i>b </i>
. <b>D. </b><i>d </i>
.
<b>Câu 05:</b> Trong <sub>, cho phương trình : </sub><i>x </i>2 20<i><b><sub> (1). Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau. </sub></b></i>
<b>A. </b>Phương trình (1) có 2 nghiệm phức. <b>B. </b>Phương trình (1) có 2 nghiệm thuần ảo.
<b>C. </b>Phương trình (1) có 2 nghiệm. <b>D. </b>Phương trình (1) có biệt thức
<b>Câu 06:</b> Tính
sin<i>x</i><sub>cos</sub>
<i>e</i> <i>xdx</i>
<b>A. </b>
sin<i>x</i><sub>cos</sub>
<i>e</i> <i>xdx </i>
<i>e</i> <i>C</i><sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
sin<i>x</i><sub>cos</sub>
<i>e</i> <i>xdx </i>
<i>e</i> <i>C</i><sub>.</sub>
<b>C. </b>
sin<i>x</i><sub>cos</sub>
<i>e</i> <i>xdx </i>
<sub>. </sub> <b><sub>D. </sub></b>
sin<i>x</i><sub>cos</sub>
<i>e</i> <i>xdx </i>
<sub>.</sub>
<b>Câu 07: </b>Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>, cho mặt cầu
2 2 2
2 6
: <i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <i>x</i>4<i>y</i> <i>z</i> 20
<i>S</i>
. Tìm
tọa độ tâm <i>I và bán kính R của </i>
<b>A. </b><i>I</i>
<b>C. </b><i>I</i>
<b>Câu 08:</b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i><sub>, cho điểm </sub><i>M</i>
<b>A. </b><i>d</i>1<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>d</i>4<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>d</i>3<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>d</i>2<sub>. </sub>
<b>Câu 09:</b><i> Tính khoảng cách giữa hai mặt phẳng song song (P): </i>2<i>x</i><i>y</i>2<i>z</i>0<i><sub> và (Q)</sub></i>2<i>x</i><i>y</i>2<i>z</i>70<sub>. </sub>
<b>A. </b>
7
.
3 <b><sub>B. </sub></b>
7
.
9 <b><sub>C. </sub></b><sub>2. </sub> <b><sub>D. </sub></b><sub>7.</sub>
<b>Câu 10: Gọi A là điểm biểu diễn của số phức </b><i>z</i> 2 5<i><sub>i và </sub>B</i> là điểm biểu diễn của số phức '<i>z</i> 2 5 . <i>i</i>
<i><b>Mệnh đề nào dưới đây là đúng? </b></i>
102:BDACDADDACCBBCADCBDDCBDABADDCDDCDDADBCCDDBADCBBADD
<b>B. </b>Hai điểm <i>A</i> và <i>B<b>đối xứng với nhau qua gốc tọa độ O . </b></i>
<b>C. </b>Hai điểm <i>A</i> và <i>B</i><b>đối xứng với nhau qua trục tung. </b>
<b>D. </b>Hai điểm <i>A</i> và <i>B</i>đối xứng với nhau qua đường thẳng <i>y</i> <i>x . </i>
<b>Câu 11:</b><i> Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y</i><i>x</i>3 3<i>x</i>3 và đường thẳng <i>y</i>5<sub>. </sub>
<b>A. </b>
45
4
<i>S</i>
. <b>B. </b>
21
4
<i>S</i>
. <b>C. </b>
27
4
<i>S</i>
. <b>D. </b>
5
4
<i>S</i>
.
<b>Câu 12:</b><i> Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho 3 điểm A</i>(2;3; 1), (2;1; 1), (3;0; 2). <i>B</i> <i>C</i> <sub> Tìm phương</sub>
trình mặt phẳng ( ) <sub> đi qua điểm </sub><i>A</i><b><sub> và vng góc với BC .</sub></b>
<b>A. </b><i>x y z</i> 4 0. <b><sub>B. </sub></b><i>x</i> <i>y z</i> 0. <b><sub>C. </sub></b><i>x</i> <i>y</i> 3<i>z</i>20. <b><sub>D. </sub></b> <i>x</i><i>y</i><i>z</i> 20.
<b>Câu 13:</b> Tính
1
2<i>x </i>1<i>dx</i>
<b>A. </b>
1
2<i>x</i>1<i>dx</i>
. <b>B. </b>
1
2<i>x</i>1<i>dx</i>
.
<b>C. </b>
1
2<i>x</i>1<i>dx</i>
. <b>D. </b>
1
2<i>x</i>1<i>dx</i>
1
2<i>x</i> 1 <i>C</i>
( ) <sub>.</sub>
<b>Câu 14:</b> Cho số phức <i>z</i> 1 <i>i i</i> 3<i><sub>. Tìm phần thực a và phần ảo b của z. </sub></i>
<b>A. </b><i>a</i>0,<i>b</i>1<sub>. </sub> <b><sub>B. </sub></b><i>a</i>2,<i>b</i>1<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>a</i>1,<i>b</i>2<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>a</i>1,<i>b</i>0<sub>.</sub>
<b>Câu 15:</b> Cho số phức <i>z</i>2016 2017 <i>i</i><sub>. Tìm phần thực và phần ảo của số phức </sub><i>z</i>.
<b>A. </b>Phần thực bằng 2016 và Phần ảo bằng 2017 <sub>. </sub>
<b>B. </b><i>Phần thực bằng 2016 và Phần ảo bằng 2017i . </i>
<b>C. </b><i>Phần thực bằng 2016 và Phần ảo bằng 2017i</i> <sub>. </sub>
<b>D. </b>Phần thực bằng 2016 và Phần ảo bằng 2017 .
<b>Câu 16:</b> Biết
2
1
1 <i><sub>x e dx a e</sub>x</i> . <i><sub>b e c</sub></i>.
với <i>a b c</i>, , <i> là các số nguyên. Hãy tính tổng S</i> <i>a b c</i>
<b>A. </b><i>S </i>0 <b>B. </b><i>S </i>2 <b>C. </b><i>S </i>3 <b>D. </b><i>S </i>1
<b>Câu 17:</b> Tìm nguyên hàm của hàm số <i>f x</i>
<b>A. </b>
<b>C. </b>
<b>Câu 18:</b> Cho số phức <i>z</i> 5 2<i><sub>i . Tìm số phức </sub></i>
<b>A. </b><i>w</i> 3 3<i><sub>i .</sub></i> <b><sub>B. </sub></b><i>w</i> 3 3<i><sub>i . </sub></i> <b><sub>C. </sub></b><i>w</i> 3 3<i><sub>i .</sub></i> <b><sub>D. </sub></b><i>w</i> 3 3<i><sub>i .</sub></i>
<b>Câu 19:</b><i> Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho 3 điểm </i>
<b>A. </b><i>ABC<b><sub> vuông tại B .</sub></b></i> <b><sub>B. </sub></b><i>ABC<b><sub> vuông tại C .</sub></b></i>
<b>C. </b><i>ABC<b><sub> cân tại B . </sub></b></i> <b><sub>D. </sub></b><i>ABC<b><sub> vng tại A .</sub></b></i>
<b>Câu 20:</b> Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y cos 4x, Ox, x = 0, x = 8
quay xung quanh trục Ox.
Thể tích của khối trịn xoay tạo thành bằng
<b>A. </b>
2
2
. <b>B. </b> 4
. <b>C. </b>
2
16
. <b>D. </b>
2
16
102:BDACDADDACCBBCADCBDDCBDABADDCDDCDDADBCCDDBADCBBADD
<b>Câu 21:</b> Một vật chuyển động chậm dần đều với vận tốc <i>v t</i>
di chuyển trong khoảng thời gian từ thời điểm <i>t</i>0
<b>A. </b><i>s</i>2840m<sub>. </sub> <b><sub>B. </sub></b><i>s</i>3840m<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>s</i>1280m<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>s</i>2560m<sub>.</sub>
<b>Câu 22:</b> Giá trị của tích phân
<b>A. </b><i>I</i> 2
. <b>B. </b><i>I</i> 4
. <b>C. </b>
5
4
<i>I</i>
. <b>D. </b>
3
4
<i>I</i>
.
<b>Câu 23:</b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>, cho đường thẳng
1 2
: 1
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
<sub>. Hình chiếu vng góc của</sub>
<i>d lên mặt phẳng </i>
<b> A. </b>
0
1 .
0
<i>x</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i>
<b><sub>B. </sub></b>
1 2
1 .
0
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i>
<b><sub>C. </sub></b>
<b>Câu 24:</b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, cho đường thẳng
2
: 3
1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
<sub> </sub>
<sub> và mặt phẳng</sub>
2
<b>A. </b>
1
6
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
1
6
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>
1
6
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>m . </i>
<b>Câu 25:</b> Tích phân
4
0
<b>A. </b>2 2
. <b>B. </b>
2
8
. <b>C. </b>
1
4
. <b>D. </b>3 2
.
<b>Câu 26: Tìm mơđun của số phức </b>
2 2
2
(2 3 ) (1 )
(1 2 )
<i>i</i> <i>i</i>
<i>z</i>
<i>i</i> <sub>. </sub>
<b>A. </b> <i>z</i> 5. <b>B. </b>
2
5
<i>z</i>
. <b>C. </b><i>z</i> 5. <b>D. </b>
11
5
<i>z</i>
.
<b>Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i><sub>, cho điểm </sub><i>A</i>
Tìm tọa độ hình chiếu vng góc <i>H</i> của điểm <i>A</i> lên đường thẳng
<b>A. </b>
<b>Câu 28:</b> Cho đường thẳng
2 2 3
:
2 3 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
<i>và mặt cầu (S) : </i>
2 2 <sub>2</sub> <sub>9</sub>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
. Tọa độ giao điểm
của
<b>A. </b><i>A</i>
102:BDACDADDACCBBCADCBDDCBDABADDCDDCDDADBCCDDBADCBBADD
<b>Câu 29:</b> Tích phân
2
0
<i>x</i>
<i>ke dx</i>
(với k là hằng số ) có giá trị bằng
<b>A. </b>
<sub>. </sub>
<b>Câu 30:</b> Tính
2
3 2
6 12
3 6
<i>x</i> <i>x</i>
<i>dx</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>
2
3 2
6 12
3 6
<i>x</i> <i>x</i>
<i>dx</i>
<i>x</i> <i>x</i>
2
3 2
6 12
3 6
<i>x</i> <i>x</i>
<i>dx</i>
<i>x</i> <i>x</i>
.
<b>C. </b>
2
3 2
6 12
3 6
<i>x</i> <i>x</i>
<i>dx</i>
<i>x</i> <i>x</i>
2 <i>x</i> <i>x</i> <i>C</i><sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
2
3 2
6 12
3 6
<i>x</i> <i>x</i>
<i>dx</i>
<i>x</i> <i>x</i>
.
<b>Câu 31:</b><i> Số phức z thỏa mãn: z</i>
<b>A. </b><i>2 i</i> . <b>B. </b> .<i>3 i</i> <b>C. </b> .<i>2 i</i> <b>D. </b><i>2 i</i>
<b>Câu 32:</b> Tính ( ) cos2
<i>x</i>
<i>F x</i> <i>dx</i>
<i>x</i>
.
<b>A. </b><i>F x</i>( )<i>x</i>cot<i>x</i>ln | cos |<i>x</i> <i>C</i><sub>. </sub> <b><sub>B. </sub></b><i>F x</i>( ) <i>x</i>cot<i>x</i> ln | cos |<i>x</i> <i>C</i><sub>. </sub>
<b>C. </b><i>F x</i>( )<i>x</i>tan<i>x</i>ln | cos |<i>x</i> <i>C</i><sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>F x</i>( )<i>x</i>tan<i>x</i>ln | cos |<i>x</i> <i>C</i><sub>.</sub>
<b>Câu 33:</b> Thể tích khối trịn xoay tạo nên khi ta quay quanh trục Ox, hình phẳng S giới hạn bởi các đường:
<b>A. </b>
2
( 1)
4
<i>e</i>
. <b>B. </b>
2
( 1)
2
<i>e</i>
. <b>C. </b>
12
<i>e</i>
<i>p</i>
-. <b>D. </b>
2
( 1)
4
<i>e</i>
.
<b>Câu 34:</b> <i>Xét các số phức z thỏa mãn </i> <i>z</i> 2 <i>i</i> <i>z</i> 4 7 <i>i</i> 6 2. Gọi <i>m M</i>, lần lượt là giá trị nhỏ nhất, giá
trị lớn nhất của <i>z</i> 1 <i>i</i>. Tính <i>P m M</i> .
<b>A. </b>
5 2 73
.
<i>P</i>
<b>D. </b>
5 2 2 73
.
2
<i>P</i>
<b>Câu 35: Cho số phức </b>
3
(1 3 )
1
<i>i</i>
<i>z</i>
<i>i</i> . Tìm <i>P</i> <i>z</i> <i>iz</i> <b>. </b>
<b>A. </b>
<b>Câu 36:</b> Biết
2
1
1 3
ln d
4 4
<i>a</i> <i><sub>e</sub></i>
<i>I</i> <i>x</i> <i>x x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
. Khi đó giá trị của
<b>A. </b>
3
2<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>2e .</i> <b><sub>C. </sub></b>2<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
<b>Câu 37: </b>Cho hai số phức
1 2
1 2
1 3
1
<i>z</i> <i>z</i> <i>i</i>
<i>z</i> <i>z</i> <i>i</i><sub>. Tìm </sub>
<b>A. </b>
<b>Câu 38: </b>Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>, cho điểm <i>M</i>
<i>. Tính khoảng cách d từ M đến giao tuyến của hai mặt phẳng</i>
và
<b>A. </b>
529
19
<i>d</i>
. <b>B. </b>
9 14
7
<i>d</i>
. <b>C. </b>
529
19
<i>d</i>
. <b>D. </b>
529
19
102:BDACDADDACCBBCADCBDDCBDABADDCDDCDDADBCCDDBADCBBADD
<b>Câu 39:</b> Giá trị của tích phân
3 1
2
0 2 2
<i>dx</i>
<i>I</i>
<i>x</i> <i>x</i>
là
<b>A. </b>
3
<i>I</i>
. <b>B. </b>
5
12
<i>I</i>
. <b>C. </b><i>I</i> 12
. <b>D. </b><i>I</i> 6
.
<b>Câu 40:</b> Tìm <i>b c R</i>, <sub> để </sub><i>z</i><sub> </sub>1 <i>i</i><sub> là một nghiệm của phương trình </sub><i><sub>z</sub></i>2 <i><sub>bz c</sub></i> <sub>0</sub>
<sub>.</sub>
<b>A. </b>Kết quả khác. <b>B. </b>
2
2
<i>b</i>
<i>c</i>
<sub>. </sub> <b><sub>C. </sub></b>
2
2
<i>b</i>
<i>c</i>
<sub>. </sub> <b><sub>D. </sub></b>
2
2
<i>b</i>
<i>c</i>
<sub>.</sub>
<b>Câu 41:</b> Cho hàm số <i>f x</i>( ) thỏa mãn
1
0
(<i>x</i>1) ( )d<i>f x x</i> 10
và 2 (1)<i>f</i> <i>f</i>(0)2.<sub> Tính </sub>
1
0
( )d .
<i>I</i>
<b>A. </b><i>I </i>12. <b>B. </b><i>I </i>12. <b>C. </b><i>I </i>8. <b>D. </b><i>I </i>8.
<b>Câu 42:</b><i><b> Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường </b></i>
1
ln , ,
<i>y</i> <i>x x</i> <i>x</i> <i>e</i>
<i>e</i> <sub> và trục hoành. </sub>
<b>A. </b>
1
2 1
<sub></sub> <sub></sub>
<i>S</i>
<i>e .</i> <b>B. </b>
1
2 1
<sub></sub> <sub></sub>
<i>S</i>
<i>e .</i> <b>C. </b>
1
1
<i>S</i>
<i>e</i><sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
1
1
<i>S</i>
<i>e</i><sub>. </sub>
<b>Câu 43:</b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>, cho mặt cầu
2 2 2
: 1 1 2 2
<i>S</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
và hai
đường thẳng
2 1
:
1 2 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
<sub>; </sub>
1
:
1 1 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z </i>
<sub>. Phương trình nào dưới đây là phương trình của một mặt</sub>
phẳng tiếp xúc với
<b>A. </b><i>x z</i> .1 0 <b>B. </b><i>y z</i> 3 0<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>x y</i> 1 0<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>x z</i><sub> . </sub>1 0
<b>Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i>,cho hai điểm <i>A</i>
6
3 1
2 2 1
<i>y</i>
<i>x</i> <i>z</i>
<i>. Có bao nhiêu điểm C thuộc đường thẳng d sao cho tam giác ABC cân tại đỉnh A</i>?
<b>A. </b>4. <b>B. </b>0 . <b>C. </b>1. <b>D. </b>2.
<b>Câu 45:</b> Trong không gian với hệ trục tọa độ <i>Oxyz</i> , cho mặt phẳng
phẳng
là ?
<b>A. </b>
<b>C. </b>
<b>Câu 46:</b><i> Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng d</i>1 và <i>d</i>2 có phương trình
1
2
:
4
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y t</i>
<i>z</i>
<sub> và</sub>
2
'
: 3 '
0
<i>x t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i>
<i><sub>. Viết phương trình mặt cầu (S) có đường kính là đoạn vng góc chung của </sub>d</i>1 và <i>d</i>2.
<b>A. </b>
2 2 2
2 1 2 16.
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <b><sub>B. </sub></b>
<b>C. </b>
2 2 2
2 1 2 1.
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <b><sub>D. </sub></b>
<b>Câu 47:</b> Trong không gian <i>Oxyz, cho cho mặt cầu (S) có phương trình: </i>
102:BDACDADDACCBBCADCBDDCBDABADDCDDCDDADBCCDDBADCBBADD
<b>A. </b>2<i>x</i>2<i>y</i> <i>z</i> 70<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>2<i>x</i>2<i>y z</i> 17 0 <sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>2<i>x</i>2<i>y</i> <i>z</i>70<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>2<i>x</i>2<i>y z</i> 19 0 <sub>. </sub>
<b>Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz, cho tứ diện ABCD có các đỉnh A</i>
<i>C</i>
và <i>D</i>
và <i>d C</i>
<b>A. </b>4<i>x</i>2<i>y</i>7 – 15<i>z</i> 0; 2<i>x</i>3 – 5<i>z</i> 0<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><sub>2</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>3</sub><i><sub>z</sub></i><sub></sub><sub>5</sub><sub></sub><sub>0</sub><sub>. </sub>
<b>C. </b>4<i>x</i>2<i>y</i>7<i>z</i>150<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>4<i>x</i>2<i>y</i>7 – 15<i>z</i> 0; 2<i>x</i>3<i>z</i>50<sub>. </sub>
<b>Câu 49:</b> Giá trị của tích phân:
ln 3 2
ln 2 1 2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>e dx</i>
<i>I</i>
<i>e</i> <i>e</i>
là
<b>A. </b>ln 3 1 . <b>B. </b>2ln 2 1 <sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>ln 2 1 <sub>. </sub> <b><sub>D. </sub></b><sub>2ln3 – 1.</sub>
<b>Câu 50:</b> Trong không gian với hệ trục tọa độ <i>Oxyz</i>, cho ba điểm <i>A</i>(2;3;1),<i>B </i>( 1; 2; 0),<i>C</i>(1;1; 2) <sub>. Gọi</sub>
<i>I a b c</i>
<i> là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . Tính giá trị biểu thức P</i>15<i>a</i>30<i>b</i>75<i>c</i>
<b>A. </b>52. <b>B. </b>46. <b>C. </b>48. <b>D. </b>50.
<b></b>
---HẾT---mad
e Cautron Dapan
102 1 B
102 2 D
102 3 A
102 4 C
102 5 D
102 6 A
102 7 D
102 8 D
102 9 A
102 10 C
102 11 C
102 12 B
102 13 B
102 14 C
102 15 A
102 16 D
102 17 C
102 18 B
102 19 D
102 20 D
102 21 C
102 22 B
102 23 D
102 24 A
102 25 B
102 26 A
102 27 D
102 28 D
102 29 C
102:BDACDADDACCBBCADCBDDCBDABADDCDDCDDADBCCDDBADCBBADD
102 31 D
102 32 C
102 33 D
102 34 D
102 35 A
102 36 D
102 37 B
102 38 C
102 39 C
102 40 D
102 41 D
102 42 B
102 43 A
102 44 D
102 45 C
102 46 B
102 47 B
102 48 A
102 49 D