Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (680.22 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
a) 3 5 1 2
2 3
x x
x. ĐS: x 5
b) 5 1 2 3
5
x
x ĐS: 20
23
x .
c) 2 1 3 2x
d)
e)
17
x
f) 3 2 x 2 x x 2 x ĐS:
g) <sub>(2</sub><sub>x</sub><sub></sub><sub>3)</sub>2<sub></sub><sub>x</sub>2<sub> </sub><sub>x</sub> <sub>1</sub> <sub>ĐS: </sub><sub>1</sub> 10
3
x
Bài 2. Giải các bất phương trình sau
a)
3 x 3
b)
c)
2
x x
d) <sub>x</sub>3<sub> </sub><sub>x</sub> <sub>0</sub> <sub>ĐS: </sub><sub> </sub><sub>1</sub> <sub>x</sub> <sub>0</sub> <sub>x</sub> <sub>1</sub>
e)
Bài 3. Giải các bất phương trình sau
a) 2 0
2 1
x
x
<sub></sub>
ĐS:
1
; 2
2
<sub></sub>
<sub></sub>
b) 5 0
( 7)( 2)
x
x x
<sub></sub>
ĐS:
c) 2 1
1 x ĐS:
d) 1 3 3 5
2 2
x
x x
ĐS:
12
5
x hoặc 2 x 2 .
e) 2 1
2 1
x
x x ĐS: 1 x 2
f) 2 5
2x1 x1 ĐS:
7 1
1
8 2
x x .
a)
<sub> </sub>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
3
3 2
5
6 3
2 1
2
x x
x
x
ĐS: 7
ĐS: 2 4
5
x
c)
5
6 4 7
7
8 3 <sub>2</sub> <sub>5</sub>
2
x x
x <sub>x</sub>
<sub></sub> <sub></sub>
ĐS: 7
4
x
d)
2 3 0
2 3 0
x x
x x
ĐS: 2 x 3
e)
4 3
6
2 5
1
2
3
x
x
x
x
<sub></sub>
<sub></sub>
ĐS: 7 x 3
f)
( 3)(2 5 ) 0
1
1
ĐS: 2 2
5 x
Bài 5. Tìm tham số m để
a)
b) <sub>x</sub>2<sub></sub><sub>2</sub><sub>x m</sub><sub> </sub><sub>2 0</sub><sub> có hai nghiệm phân biệt trái dấu. ĐS: 2</sub><sub> . </sub><sub>m</sub> <sub>3</sub>
c) <sub>mx</sub>2<sub></sub><sub>2</sub><sub>x m</sub><sub> </sub><sub>2 0</sub><sub> có hai nghiệm phân biệt trái dấu. ĐS: </sub><sub>0</sub><sub> . </sub><sub>m</sub> <sub>2</sub>
d) <sub>x</sub>2<sub></sub><sub>2</sub><sub>x</sub><sub></sub><sub>2</sub><sub>m</sub><sub> </sub><sub>1 0</sub><sub>có hai nghiệm phân biệt </sub>
1; 2
x x thỏa mãn x<sub>1</sub>x<sub>2</sub>x x<sub>1</sub>; <sub>2</sub> . ĐS: 0 1 1
2 m
e) hệ bất phương trình 2 3 0
2
x
x m
vô nghiệm ĐS: m 12
f) hệ bất phương trình <sub>2</sub> 0 <sub>2</sub>
4 1
x m
x x x
<sub> </sub> <sub></sub>
có nghiệm ĐS: m–5.
Bài 6. Viết phương trình tổng quát đường thẳng qua (2;3)A và
a) Có véc tơ pháp tuyến n(7; 8) . ĐS: 7x8y10 0
b) Có véc tơ chỉ phương u(6; 5) . ĐS: 5x6y28 0
c) Song song với : 6d x8y . 1 0 ĐS: 3x4y 6 0
d) Vng góc với : 1 8
4 9
x t
d
y t
<sub> </sub>
Bài 7. Viết phương trình đường thẳng qua M
M là trung điểm của AB . ĐS: 3x5y30 0
Bài 8. Cho tam giác ABC có ( 2;1), (2;3), (1; 5)A B C . Viết phương trình các đường thẳng
a) Cạnh BC. ĐS: 8x y 13 0 .
b) Đường cao AH. Tìm chân đường cao H. ĐS:x8y , 6 0 22 7;
13 13
H <sub></sub> <sub></sub>
.
c) Đường trung tuyến AM. ĐS: 4x7y . 1 0
d) Đường trung trực của cạnh BC. ĐS: 2x16y13 0 .
e) Tính độ dài AB AC . Viết đường phân giác trong góc A. ĐS:, AB2 5,AC3 5,x3y . 1 0
Bài 9. Cho tam giác ABC có M
Viết phương trình
a) Cạnh AB ĐS: 5x y 44 0
b) Tìm đỉnh A. Đường cao AH. ĐS: A
Bài 10. Tìm toạ độ hình chiếu của M
Bài 11. Cho A 1;3
. Tìm B đối xứng với A qua d. ĐS: B 1;5
Bài 12. Cho M 3; 1
Bài 13. Cho M
M 2;3 ; M 5;0 .
Bài 15. Cho : 2 2
x t
d t
y t
Tìm điểm M trên d cách A
1 2
24 2
4; 4 , ; .
5 5
M M <sub></sub> <sub></sub>
Bài 16. Cho ABC có M 2; 1
1
d : x y 7 0 và d : 5x 3y 29 0<sub>2</sub> .
a) Tìm điểm A và viết phương trình cạnh BC. ĐS: A 4;3
b) Viết phương trình cạnh AC. ĐS: x y 1 0 .
Bài 17. Trong mặt phẳng Oxy, ABC có A d : 2x 5y 7 0; BC / /d , đường cao BH có phương trình
1
d : x 2y 1 0 . M 2;1
b) Tìm điểm A, C. Viết cạnh BC. ĐS: A 11 2;
6 3
,
13 4
C ;
6 3
,
BC : 2x 5y 11 0 .
Bài 18. Cho tam giác ABC có A
a) Tìm tọa độ trọng tâm G. ĐS: G
b) Tìm tọa độ B và C. ĐS: (5;1), ( 3; 1)B C .
Bài 19. Cho tam giác ABC có A
1: 2 1 0; 2: 3 0
d x y d x y .
a) Tìm điểm đối xứng của A qua d1. ĐS: M(0;3)
b) Tìm điểm đối xứng của A qua d<sub>2</sub>. ĐS: N
c) Viết phương trình cạnh BC. ĐS: 4x y . 3 0
Bài 20. Gọi H là trực tâm tam giác ABC , phương trình của các cạnh và đường cao tam giác là:
: 7 4 0
AB x y ; BH: 2x y 4 0; AH x y: 2 0.
a) Tìm điểm H. ĐS: H