Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (615.31 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
a)
2 6
x x
x
<sub></sub> <sub> </sub>
c)
2 3 3 2
x x x d)
6 1 2 0
x x x
e) <sub>2</sub>1 4 0
5 6
x
x x
<sub></sub>
f)
2
2
3 3
5 3
x x
x x x
<sub></sub>
g) <sub>x</sub>4<sub></sub><sub>x</sub>2<sub></sub><sub>20 0</sub><sub></sub> <sub>h) </sub>
Bài 2. Giải các bất phương trình sau
a) 2x 5 1 b) 3x 4 2 c) x 1 2x3
d) <sub>x</sub>2<sub></sub><sub>3</sub><sub>x</sub><sub> </sub><sub>2</sub> <sub>3</sub><sub>x</sub><sub></sub><sub>2</sub> <sub>e) </sub><sub>5</sub><sub>x</sub><sub> </sub><sub>2</sub> <sub>x</sub>2<sub></sub><sub>2</sub><sub>x</sub><sub></sub><sub>2</sub> <sub>f) </sub> <sub>x</sub>2<sub></sub><sub>3</sub><sub>x</sub><sub> </sub><sub>4</sub> <sub>x</sub>2<sub></sub><sub>x</sub>
Bài 3. Giải các bất phương trình sau
a) x 1 3 b) <sub>x</sub>2<sub> </sub><sub>x</sub> <sub>3 3</sub> <sub>c) </sub> <sub>x</sub>2<sub></sub><sub>2</sub><sub>x</sub><sub> </sub><sub>2</sub> <sub>2</sub><sub>x</sub><sub></sub><sub>6</sub><sub> </sub>
d) 4x 3 2x1 e) 2x 3 x f) <sub>x</sub>2<sub> </sub><sub>1</sub> <sub>x</sub> <sub>2</sub>
g) 2 1x<sub> </sub>x 1 h) x 3 x1 i)<sub>x</sub>2<sub></sub><sub>2</sub><sub>x</sub><sub></sub><sub>2</sub> <sub>x</sub>2<sub></sub><sub>2</sub><sub>x</sub><sub></sub><sub>8</sub>
k)
a) y 6 2 x2 3x2 b) 2 <sub>2</sub> 5
7
x
y x x
x
c)
2
4
1 3 1
x x
y
x x
d) 3 4<sub>2</sub> 2
20
x x
y
x x
e) 2
2 3
2 3 2
x
y
x x
f)
2
2 <sub>3</sub>
9
4 10 2
x x
y
x x
Bài 5. Cho hệ phương trình :
2 <sub>5</sub> <sub>6 0</sub>
2 1 0
x x
x m
. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ phương trình
Bài 6. Cho phương trình
a) Phương trình có nghiệm.
b) Phương trình có hai nghiệm phân biệt trái dấu.
c) Phương trình có hai nghiệm âm phân biệt.
Bài 7. Cho biểu thức <sub>f x</sub>
a) f x
Bài 8. Trong mặt phẳng toạ độ
b) Tính góc giữa và trục tung.
c) Viết phương trình đường thẳng 1 qua A và vng góc .
d) Viết phương trình đường thẳng d song song và cách A một khoảng bằng 1
Bài 9. Trong mặt phẳng toạ độ
a) Tính độ dài các cạnh AB AD, và diện tích hình chữ nhật ABCD.
b) Tìm tọa độ các đỉnh cịn lại và tọa độ tâm I của hình chữ nhật ABCD.
Bài 10. Trong mặt phẳng toạ độ
AC x y và BC x y: 2 0
a) Chứng minh tam giác ABC vuông tại A .
b) Tìm tọa độ các đỉnh của tam giác ABC.Tính chu vi và diện tích tam giác ABC.
c) Tính cơsin các góc B và C của tam giác ABC.
Bài 11. Trong mặt phẳng toạ độ
x t
d
y t
và hai điểm A
b) Tính góc giữa đường thẳng d và đường thẳng AB.Tìm giao điểm M của d và AB.
c) Tìm trên d điểm N sao cho NA NB .
d) Viết phương trình đường thẳng song song d và cách đều hai điểm A và B.
Bài 12. Trong mặt phẳng toạ độ
m) và điểm M
b) Tìm m để d .
c) Tìm m để d tạo với một góc bằng 0
45 .
d) Tìm m để d M d
Bài 13. Trong mặt phẳng toạ độ
thuộc tia Ox. Biết diện tích tam giác S 2.
a) Tìm tọa độ đỉnh A .