Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (135.85 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
SỞ GD-ĐT AN GIANG
<b>TRƯỜNG THCS-THPT PHÚ TÂN</b>
<i>(Đề gồm có 2 trang)</i>
Họ, tên thí sinh:...
Lớp: ………. <b><sub>Mã đề thi 132</sub></b>
<i>(Thí sinh khơng được sử dụng tài liệu)</i>
<i><b>I.Phần trắc nghiệm:(7,0 điểm)</b></i>
<b>Câu 1:</b> Cặp số
<b>A.</b>
<i>x y</i> <b>B.</b>
<i>x y</i>
<b>Câu 2:</b> Tìm tập nghiệm <i>S</i>của phương trình: 2
1 1
0.
6
<i>x</i>+ - <i>x</i> =
<b>A. </b><i>S</i>= -
<b>Câu 3:</b> Tìm điều kiện xác định của phương trình: 3 1.
2
<i>x</i>
<i>x</i>
+ =
<b>-A. </b><i>x</i>¹ 0. <b>B. </b><i>x</i>£ 2. <b>C. </b><i>x</i>¹ 2. <b>D. </b><i>x</i>³ 2.
<b>A. </b>2018. <b>B. </b>0. <b>C. </b>1. <b>D. </b>2019.
<b>Câu 5:</b> Biết phương trình 2
0
<i>ax</i> <i>bx c</i> , (<i>a </i>0) có hai nghiệm <i>x , </i>1 <i>x . Tìm mệnh đề đúng.</i>2
<b>A. </b>
1 2
1 2
.
<sub></sub>
<i>a</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>x x</i>
<i>c</i>
<b>B. </b>
1 2
<b>Câu 6:</b> Gọi
3 5 2 10
3 2 3 0 .
3 4
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> <i>y z</i>
Tính tổng<i>T</i> <i>x</i>0<i>y</i>0 <i>z</i>0.
<b>A. </b><i>T</i> 2. <b>B. </b><i>T</i> 0. <b>C. </b><i>T</i> 1. <b>D. </b><i>T</i> 2.
<b>Câu 7:</b> Cặp số
6 5
3
.
9 10
1
<b>A. </b>
1 1
; ; .
3 5
<i>x y</i> <b>B. </b>
1 1
; ; .
5 3
<i>x y</i> <b>C. </b>
<b>Câu 8:</b><i> Số giá trị nguyên của tham số m thuộc </i>
<i>x</i> <i>mx m</i> <i>m</i> có hai
nghiệm phân biệt?
<b>A. </b>9. <b>B. </b>8. <b>C. </b>1. <b>D. </b>3.
<b>Câu 9:</b> Tìm điều kiện xác định của phương trình: 1 2 4 0.
4
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
-+ + =
<b>-A. </b><i>x ></i>1<b> và </b><i>x ¹</i> 4. <b>B. </b><i>x ¹</i> 4. <b>C. </b><i>x ></i>2<b> và </b><i>x ¹</i> 4. <b>D. </b><i>x ³</i> 2<b> và </b><i>x ¹</i> 4.
<b>Câu 10:</b> Gọi
3 5
.
3 2 7
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i> Tính hiệu<i>H</i> <i>x</i>0 <i>y</i>0.
<b>A. </b><i>H</i> 3. <b>B. </b><i>H</i> 3. <b>C. </b><i>H</i> 2. <b>D. </b><i>H</i> 2.
<b>Câu 11:</b> Gọi <i>x và </i>1 <i>x là hai nghiệm của phương trình:</i>2 <i>x</i>23 –10 0<i>x</i> . Tính <i>T</i> (<i>x</i>1<i>x</i>2).
<b>A. </b><i>T</i> 10. <b>B. </b><i>T</i> 3. <b>C. </b><i>T</i> 3. <b>D. </b><i>T</i> 10.
<b>Câu 12:</b> Một tàu thủy xi dịng từ A đến B mất 5 giờ và ngược dòng từ B đến A mất 7 giờ.Hỏi một
chiếc bè trôi từ A đến B mất bao lâu?
<b>A. 35 giờ.</b> <b>B. 25 giờ.</b> <b>C. 6 giờ.</b> <b>D. 5 giờ.</b>
<b>Câu 13:</b> Tìm điều kiện xác định của phương trình: 2<i>x</i>- =1 1.
<b>A. </b> 1.
2
<i>x</i>³ <b>B. </b><i>x</i>=1. <b>C. </b> 1.
2
<i>x</i>¹ <b>D. </b>
<b>Câu 14:</b><i> Gọi a và b là 2 nghiệm của phương trình: </i> <sub>2</sub> 2 <sub>1</sub> <sub>1.</sub>
<i>x</i> <i>x</i> Tính <i>P a b</i> . ?
<b>A. </b><i>P</i>2. <b>B. </b><i>P</i>2. <b>C. </b><i>P</i>0. <b>D. </b><i>P</i>3.
<i><b>II.Phần tự luận:(3,0 điểm)</b></i>
- Giải các phương trình sau:
1)
<b>3)</b> 3<i>x</i>- 2 =2<i>x</i>- 1 .
--- HẾT