Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (112.28 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
a)
1
2
3
lim
1 <sub></sub>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> b)
2
2
2
lim
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>Câu 2: (1,0 điểm) Tìm m để hàm số y = f(x) = </b>
3
1
khi x 1
1
3mx khi x 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
liên tục tại điểm x0 = –1.
<b>Câu 3: (3,0 điểm) Tính đạo hàm các hàm số :</b>
a) y = 2 3
1 5
<i>x</i>
<i>x</i>
b) y = (3 2). 1
2
2
<i>x</i>
<i>x</i> c)
4
1
sin 3
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>Câu 4: (1,0 điểm) </b>
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) : y = 2<i>x </i>1, biết hệ số góc của tiếp tuyến là 1
3.
<b>Câu 5: (3,0 điểm) </b>
Cho hình chóp S.ABC có ABC vng tại B, AB BC a , <i>SA</i>(<i>ABC</i>) và SA = 2a.
a) Chứng minh : <i>BC</i>(S<i>AB</i>).
b) Gọi M là trung điểm của AC. Chứng minh: (<i>SBM</i>)(S<i>AC</i>).
c) Tính khoảng cách từ M đến mặt phẳng (SBC).
a)
1
2
3
lim
1 <sub></sub>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> b)
2
2
2
lim
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>Câu 2: (1,0 điểm) Tìm m để hàm số y = f(x) = </b>
3
1
khi x 1
1
3mx khi x 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
liên tục tại điểm x0 = –1.
<b>Câu 3: (3,0 điểm) Tính đạo hàm các hàm số :</b>
a) y = 2 3
1 5
<i>x</i>
<i>x</i>
b) y = (3 2). 1
2
2
<i>x</i>
<i>x</i> c)
4
1
sin 3
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>Câu 4: (1,0 điểm) </b>
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) : y = 2<i>x </i>1, biết hệ số góc của tiếp tuyến là 1
3.
<b>Câu 5: (3,0 điểm) </b>
Cho hình chóp S.ABC có ABC vuông tại B, AB BC a , <i>SA</i>(<i>ABC</i>) và SA = 2a.
a) Chứng minh : <i>BC</i>(S<i>AB</i>).
b) Gọi M là trung điểm của AC. Chứng minh: (<i>SBM</i>)(S<i>AC</i>).
c) Tính khoảng cách từ M đến mặt phẳng (SBC).
<b>Câu</b> <b>Đáp án</b> <b>Điểm</b>
<b>Câu 1</b>
<b>(2 điểm)</b>
<b>a) (1đ) </b>
=lim( <sub>(</sub> 3<sub>1</sub><sub>)(</sub>2)( <sub>3</sub> 3<sub>2</sub><sub>)</sub> 2)
1 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> = ( 1)( 3 2)
1
1 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> = <sub>(</sub> <sub>3</sub> <sub>2</sub><sub>)</sub>
1
lim
1 <sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i>
<i>x</i> = <sub>4</sub>
1
0,25 x 4
<b>b) (1đ) </b>
2
2
2
1 2
1
= 0 0,25 x 4
<b>Câu 2</b>
<b>(1điểm)</b> <b>Xét tính liên tục của hàm số tại x</b>
<b>0 = –1</b>
f(–1) = –3m
1
)
1
)(
1
(
lim
)
(
lim
2
1
1 <sub></sub>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> = 3
Để hàm số liên tục tại x0 = –1 <i>f</i>( 1) <i><sub>x</sub></i>lim ( )<sub> </sub><sub>1</sub><i>f x</i> 3<i>m</i> 3 <i>m </i>1
0,25 + 0,25
0,25 + 0,25
<b>Câu 3</b>
<b>(3 điểm)</b>
<b>a) (1đ) </b>
2 2
(2 3) '(1 5 ) (2 3)(1 5 ) ' 2(1 5 ) (2 3)( 5)
(1 5 ) (1 5 )
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
2
13
(1 5 )<i>x</i>
0,25 + 0,5 +
0,25
<b>b) (1đ) y = </b>(3 2 2). 2 1
<i>x</i>
<i>x</i>
y’ =(3 2 2)' 2 1 (3 2 2)( 2 1)'
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
=
1
2
2
)
2
3
(
1
6
2
2
2
<i>x</i>
0,25 x 3
<b>c) (1đ)</b>
y’ =
4. sin 3 . sin 3
sin 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
4. sin 3 . 3 .cos 3
sin 3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
0,25 + 0,25
0,25 + 0,25
<b>Câu 4</b>
<b>(1điểm)</b> <b>Viết pttt của đồ thị (C) : y = </b> 2<i>x </i>1 <b>, biết hệ số góc của tiếp tuyến là 1/3.</b>
Gọi M(x0 ; y0) là tiếp điểm ,
1
2 1
<i>y</i>
<i>x</i>
0
1
( )
3
<i>y x</i>
0
1 1
3
2<i>x</i> 1
<i>x</i>0 4 <i>y</i>0 3
Pt tiếp tuyến là 5
3 3
<i>x</i>
<i>y </i>
0,25
0,25 + 0,25
0,25
<b>(3 điểm)</b> Hình vẽ <b>a) (0,75đ) CM : BC </b><b> (SAB).</b>
<i>BC</i><i>AB</i> ( tam giác ABC vuông tại B)
<i>BC</i><i>SA</i>( <i>SA</i>(<i>ABC</i>))
(S )
<i>BC</i> <i>AB</i>
<b>b) (1đ) CM : (SBM) (SAC).</b>
ABC cân tại B, M là trung điểm AC nên
<i>BM</i> <i>AC</i>
<i>BM</i> <i>SA</i>( <i>SA</i>(<i>ABC</i>), BM(ABC)<sub>).</sub>
Suy ra : <i>BM</i> (<i>SAC</i>)
Ta có: ( ) ( ) ( )
( )
<i>BM</i> <i>SAC</i>
<i>SBM</i> <i>SAC</i>
<i>BM</i> <i>SBM</i>
A M C
H K
<b>c) (1đ) Tính d(M , (SBC)) :</b>
Ta có:
( ) ( )
( )
( ) ( ) SB
( )
Ke AH SB(H SB)
<i>SAB</i> <i>SBC</i>
<i>BC</i> <i>SAB</i>
<i>SAB</i> <i>SBC</i>
<i>BC</i> <i>SBC</i>
<sub></sub>
AH (SBC)
Kẻ MK // AH MK (SBC) d(M , (SBC)) = MK
2 2 2 2
1 1 1 5
4
<i>AH</i> <i>SA</i> <i>AB</i> <i>a</i> AH =
2
5
<i>a</i>
MK = <sub>2</sub>
5
<i>AH</i> <i>a</i>
0,25
0,25
0,25