Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.7 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Kỳ thi: DE KT HKII 2016-2017
Môn thi: DE KT HKII TOAN K12 2016-2017
<b>0001: Phát biểu nào sau đây là đúng?</b>
<b>A. </b>
<b>0002: Tính </b> <i>dx</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>I</i>
1 , ta được:
<b>A. </b> ln2
2
1
<i>I</i> <b>B. </b> ln2
2
1
<i>I</i> <b>C. </b> ln2
2
1
<i>I</i> <b>D. </b> ln2
2
1
<i>I</i>
<b>0003: Phát biểu nào sau đây là đúng?</b>
<b>A. </b> <i>dx</i> <i>x</i> <i>C</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>dx</i>
<i>x</i>
1
1
<b>D. </b> <i>C</i>
<i>x</i>
<i>dx</i>
<i>x</i>
1
1
<b>0004: Cho </b><i>F</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f</i> . Biết <i>F</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>F</i> . <b><sub>B. </sub></b>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>F</i> . <b><sub>C. </sub></b>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>F</i> . <b><sub>D. </sub></b><i>F</i>
<b>0005: Tính I=</b>
ln 3 2 1
0
3 2
<i>e</i> , ta được:
<b>A. </b> 6 4
3
<i>I</i> <i>e</i> <b>B. </b> 4 3
4
<i>I</i> <i>e</i> <b>C. </b> 6 4
3
<i>I</i> <i>e</i> <b>D. </b> 5 4
3
<i>I</i> <i>e</i>
<b>0006: Khẳng định nào sau đây là đúng?</b>
<b>A. </b>
1
2017
3 . <b><sub>B. </sub></b>
6
1
2017
3 .
<b>C. </b>
<b>0007: Biết </b>
3
0
0
3 .
<b>A. </b>I=4. <b>B. I=3.</b> <b>C. I=6.</b> <b>D. I=36.</b>
<b>0008: Tìm nguyên hàm của hàm số </b> <i><sub>f</sub></i>
.
<b>A. </b> <i>x</i> <i>exdx</i> <i>x</i> <i>ex</i> <i>C</i>
<b>C. </b> <i>x</i> <i>exdx</i> <i>x</i> <i>ex</i> <i>C</i>
<b>0009: Hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số </b><i><sub>y </sub><sub>x</sub></i>2<sub>và </sub><i><sub>y</sub></i><sub></sub><sub>4 </sub><i><sub>x</sub></i> <sub>3</sub><sub> có diện tích là:</sub>
<b>A. </b><sub>3</sub>4 . <b>B. </b>8<sub>3</sub>. <b>C. 2.</b> <b>D. 3.</b>
<b>0010: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi hai đường </b> 2 <sub>5 0</sub>
<i>y</i> <i>x</i> , <i>x y</i> 3 0 .
<b>A. </b> 9
2
<i>S</i> . <b>B. </b><i>S</i>3 . <b>C. </b><i>S</i> 4. <b>D. </b><i>S</i>5.
<b>0011: Gọi </b><i>z</i>1và <i>z</i>2 lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình <i>z</i>2 2<i>z</i>50 . Tính <i>F</i> <i>z</i>1 <i>z</i>2 .
<b>A. </b>F=<sub>2 5</sub>. <b>B. F=10.</b> <b>C. F=3.</b> <b>D. F=6.</b>
<b>0012: Cho số phức </b><i>z</i>
<b>A. </b><i>M</i>
<b>0013: Cho hai số phức </b><i><sub>z</sub></i> <sub>2</sub><sub></sub><i><sub>i</sub></i>
1 và <i>z</i>2 3 2<i>i</i> .Tính mơđun của số phức <i>z </i>1 <i>z</i>2 .
<b>A. </b>
10
2
1 <i>z</i>
<i>z</i> .
<b>B. </b> <i>z</i>1 <i>z</i>2 4
.
<b>C. </b> <i>z</i>1 <i>z</i>2 3
.
<b>D. </b> <i>z</i>1 <i>z</i>2 26
.
<b>0014: Cho số phức </b><i>z</i>2 5<i>i</i>. Tìm phần thực và phần ảo của z.
<b>0015: Số nào trong các số sau là số thuần ảo?</b>
<b>A. </b>
. <b>B. </b>
3
2
. <b>D. </b>
<b>A. </b><i>z</i>3 2<i>i</i>. <b>B. </b><i>z</i> 2 5<i>i</i>. <b>C. </b><i>z</i>2 3<i>i</i>. <b>D. </b><i>z</i> 3 2<i>i</i>.
<b>0017: Cho số phức </b><i>z</i>2 5<i>i</i>.Tìm số phức <i>w</i><i>iz</i><i>z</i>
<b>A. </b><i><sub>w</sub></i><sub></sub><sub></sub><sub>3 </sub> <sub>3</sub><i><sub>i</sub></i>.
<b>B. </b><i>w</i>7 3<i>i</i>. <b>C. </b><i>w</i>3 7<i>i</i>. <b>D. </b><i>w</i>7 7<i>i</i>.
<b>0018: Cho hai số phức </b><i>z</i><sub>1</sub>3 7<i>i</i> và <i>z</i><sub>2</sub> 2<i>m</i>1 7<i>i</i>. Tìm m để <i>z </i><sub>1</sub> <i>z</i><sub>2</sub>.
<b>A. </b>m=1. <b>B. m=0.</b> <b>C. m=2.</b> <b>D. m=-1.</b>
<b>0019: Cho số phức </b><i>z</i><i>a</i><i>bi</i>
<b>A. </b><i>S</i> 7. <b>B. </b><i>S</i> 3. <b><sub>C. </sub></b><i>S</i> 6. <b>D. </b><i>S</i> 25.
<b>0020: Cho hai số phức </b><i>z</i><sub>1</sub> 34<i>i</i> và <i>z</i><sub>2</sub> 25<i>i</i><b>. Khẳng định nào sau đây là sai ?</b>
<b>A. </b> <i>z </i>1 <i>z</i>2 .
<b>B. </b><i>z</i>2 2 5<i>i</i>
.
<b>C. </b> <i><sub>i</sub></i>
<i>z</i> 25
4
25
3
1
1
.
<b>D. </b><i>z</i>1
có phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4.
<b>0021: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M(2;0;1) và đường thẳng (d): </b>
1
2
4 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
, mặt phẳng đi qua M
và vng góc với đường thẳng (d) có phương trình là:
<b>A. </b><i>x</i> 2<i>y</i>3<i>z</i> 50
.
<b>B. </b><i>x</i> 2<i>y</i>3<i>z</i>50
.
<b>C. </b>2<i>x</i><i>z</i> 60
.
<b>D. </b>2<i>x</i><i>z</i> 80
.
<b>0022: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng </b>
với (P).
<b>A. </b>2<i>x</i><i>y</i> 2<i>z</i>50. <b>B. </b>2<i>x</i><i>y</i>0. <b>C. </b>2<i>x</i><i>y</i>2<i>z</i>100. <b>D. </b>2<i>x</i><i>y</i>100.
<b>0023: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, hình chiếu vng góc của điểm </b><i>A</i>
<b>B. </b>
<b>0024: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm </b><i>M</i>
<b>A. </b>
.
<b>B. </b>
<b>C. </b>
<b>D. </b>
<b>0025: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình mặt cầu tâm </b><i>I</i>
<b>A. </b>
<i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> . <b>B. </b>
<i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> .
<b>C. </b>
<b>A. </b> 1
1 2 3
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<b>B. </b> 2
1 2 3
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<b>C. </b> 1
1 2 3
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<b>D. </b> 3
1 2 3
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<b>0027: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm </b><i>A</i>
thẳng AB là:
<b>A. </b> <sub>1</sub>1 <sub>3</sub>2 <sub>5</sub>3
<i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> <sub>.</sub>
<b>0028: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt phẳng </b>
d có phương trình là:
<b>A. </b>
<b>0029: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai mặt phẳng </b>
Tìm m để
<b>A. </b>m=6. <b>B. m=-6.</b> <b>C. m=0.</b> <b>D. m=4.</b>
<b>0030: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu</b>
<i>y</i> <i>z</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i>
<i>S</i> . Tìm tọa độ tâm I và tính
bán kính R của mặt cầu