Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (494.59 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019</b>
<b> TRƯỜNG THPT LÊ Q ĐƠN</b> <b>Mơn: TỐN</b>
<i><b> Thời gian 90 phút không để thời gian phát đề</b></i>
<i><b>Họ và tên thí sinh: ………...</b></i>
<i><b>Số báo danh: ………</b></i> <b>MÃ ĐỀ 101 </b>
<i><b>Câu 1. Tính thể tích V của khối hộp chữ nhất có các kích thước lân lượt là </b>a b c</i>, , .
<b>A. </b><i>V</i> =<i>abc</i>. . <b>. </b> <b>B. </b><i>V</i> = + +<i>a b c</i><b>. </b> <b>C. </b><i>V</i> =2
<b>. </b>
<b>Câu 2. Cho hàm số </b><i>y</i>=<i>f x</i>
<b> A. 1.</b>- <b> B. 3.</b>
<b> C. 1. D. 4. </b>
<i><b>Câu 3. Trong không gian Oxyz , cho hai véc tơ </b>a</i>
và <i>b</i>
<i>. Tính tọa độ véc tơ a b</i>+
r r
.
<b>A. </b>
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
<b>A. </b>
<b>Câu 5. Cho </b><i>a</i> l s thc dng tựy ý, 2
ln <i>e</i>
<i>a</i>
ổ ử<sub>ữ</sub>
ỗ ữ
ỗ ữ
ỗ ữ
ỗố ứ<sub> bng</sub>
<b>A. </b>1 ln 2 .+
<b>Câu 6. Cho tích phân </b>
1
0
.
và
2
0
.
<i>f x dx</i>=<i>b</i>
. Tính tích phân
2
1
.
<i>f x dx</i>
.
<b>A. </b><i>a b</i>+ . <b>B. </b><i>a b</i>- . <b>C. </b><i>b a</i>- .<b> </b> <b>D. . .</b><i><b>ab </b></i>
<b>A. 4 .</b><i><b>p </b></i> <b>B. </b>
32
.
3
<i>p</i>
<b>C. 16 .</b><i><b>p </b></i> <b>D. 2 .</b><i><b>p </b></i>
<b>Câu 8. Tập nghiệm của phương trình </b>2<i>x x</i>2- =4 là
<i><b>Câu 9. Trong không gian Oxyz , một véc tơ pháp tuyến n</b></i>
ur
của mặt phẳng 2<i>x</i>+3<i>y z</i>- + = là 1 0
<b>A. </b><i>n</i>
ur
<b> B. </b><i>n</i>
<b>C. </b><i>n</i>
<b>D. </b><i>n</i>
<b>Câu 10. Họ nguyên hàm của hàm số </b><i>f x</i>
<b>A. </b><i>x</i>2+cos<i>x C</i>+ .<b> B. </b><i>x</i>2- cos<i>x C</i>+ . <b>C. </b>
2
cos .
2
<i>x</i> <sub>-</sub> <i><sub>x C</sub></i><sub>+</sub>
<b>D. </b>
2
cos .
2
<i>x</i> <sub>+</sub> <i><sub>x C</sub></i><sub>+</sub>
<i><b>Câu 11. Trong không Oxyz , đường thẳng </b></i>
1 2
:
2 3 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i> - = = +
đi qua điểm nào dưới đây?
<b>A. </b><i>M -</i>
<b>Câu 12. Với </b><i>k n</i>, <i> là hai số nguyên dương tùy ý k</i>£ , mệnh đề nào dưới đây đúng?<i>n</i>
<b>A. </b>
!
.
! !
<i>k</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>A</i>
<i>k n k</i>
=
<b>-B. </b>
!
.
!
<i>k</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>A</i>
<i>n k</i>
=
<b>-C. </b>
!
.
!
<i>k</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>A</i>
<i>k</i>
=
<b>D. </b>
! ! <sub>.</sub>
<i>k</i>
<i>n</i>
<i>k n</i>
<i>A</i>
<i>n k</i>
=
<b>-Câu 13. Cho cấp số nhân </b>
số phức <i>z</i>= +2 <i>i</i> ?
<b> A. .</b><i><b>M B. .</b><b>N </b></i>
<b> C. .</b><i><b>P D. .</b><b>Q </b></i>
<b>Câu 15. Đường cong trong hình bên là của đồ thị hàm </b>
số nào dưới đây?
<b> A. </b><i>y</i>=<i>x</i>4- 2<i>x</i>2<b>+ B. </b>1. <i>y</i>=<i>x</i>3- 3<i>x</i>2<b>+ </b>1.
<b> C. </b>
2 1<sub>.</sub>
<i>x</i>
-=
+ <b><sub> D. </sub></b>
2<sub>.</sub>
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
-=
<b>+ </b>
<b>Câu 16. Cho hàm số </b>
-. Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị?
<b>A. 0. </b> <b>B. 1. </b> <b>C. 2. </b> <b>D. 3. </b>
<b>Câu 17. Tìm các số thực ,</b><i>x y thỏa mãn </i>2<i>x</i>- 1+
<i><b>Câu 18. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm </b>A</i>
<b>A. </b>
2 2 2
2 2 3 18.
<i>x</i>+ + <i>y</i>+ + <i>z</i>+ =
<b>B. </b>
2 2 2
2 2 3 18.
<i>x</i>- + <i>y</i>- + -<i>z</i> =
<b> </b>
<b>C. </b>
2 2 2
2 2 3 3 2.
<i>x</i>+ + <i>y</i>+ + <i>z</i>+ =
<b>D. </b>
2 2 2
2 2 3 3 2.
<i>x</i>- + <i>y</i>- + -<i>z</i> =
<b>Câu 19. Cho hàm số </b><i>y</i>=<i>f x</i>
<b> A. 1.</b>- <b> B. 2.</b>- <b> </b>
<b> C. 0. D. 3.</b>- <b> </b>
<b>Câu 20. Cho </b><i>log 2 a</i>5 = <sub>. Tính </sub>log 1258 <sub> theo </sub><i>a</i><sub>.</sub>
<b>A. </b>
2<sub>.</sub>
<i><b>a </b></i> <b>B. </b>
1<sub>.</sub>
<i><b>a </b></i> <b>C. </b>
1<sub>.</sub>
<i>a</i>
<b>-D. </b>
2<sub>.</sub>
<i>a</i>
<b>-Câu 21. Gọi </b><i>z z</i>1; 2<sub> là hai nghiệm phức của phương trình </sub><i>z</i>2+3<i>z</i>+ =3 0<sub>. Tính </sub>
2 2
1 2
<i>P</i> = <i>z</i> +<i>z</i>
<b>A. </b><i>P =</i>2 3. <b>B. </b><i><b>P = </b></i>6. <b>C. </b><i>P =</i>0. <b>D. </b><i>P =</i> 3.
<b>Câu 22. Tính khoảng cách giữa đường thẳng </b>
1 3
:
2 1 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i> - = = +
và mặt phẳng
<b>A. </b>
<b>3 </b> <b>B. </b>
8<sub>.</sub>
<b>3 </b> <b>C. </b>
5<sub>.</sub>
<b>3 </b> <b>D. </b>
1<sub>.</sub>
<b>3 </b>
<b>Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình </b>
log <i>x</i> +<i>x</i> >1
là
<b>A. </b>
<b>C. </b>
<b>Câu 24. Cho khối trụ có thể tích </b><i>V</i> =16<i>p</i> và chiều cao gấp đơi bán kính đáy. Tính bán kính đáy <i>r</i>của khối trụ.
<b>A. </b><i><b>r = </b></i>3. <b>B. </b><i><b>r = </b></i>2. <b>C. </b><i><b>r = </b></i>1. <b>D. </b><i><b>r = </b></i>4.
<b>Câu 25. Cho khối chóp .</b><i>S ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a, cạnh SA vng góc với đáy và</i>
<i>SC</i> =<i>a</i> <i><sub>. Tính thể tích V của khối chóp đã cho.</sub></i>
<b>A. </b><i>V</i> =<i>a</i>3. <b>B. </b>
3 <sub>3</sub>
.
3
<i>a</i>
<i>V =</i>
<b>C. </b>
3
.
3
<i>a</i>
<i>V =</i>
<b>D. </b><i>V</i> =2 .<i>a</i>3
<b>Câu 26. Hàm số </b>
2
ln
<i>f x</i> = <i>x</i> - <i>x</i>
có đạo hàm là
<b>A. </b>
1
' .
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
=
- <b><sub> </sub></b> <b><sub>B. </sub></b>
1
' .
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
=
<b>-C. </b>
2 1
' <i>x</i> .
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
-=
<b>Câu 27. Cho hàm số </b><i>y</i>=<i>f x</i>
3.<i>f x + =</i>2 0
bằng
<b> A. 1. B. 0. </b>
<b> C. 3. D.2.</b>
<b>Câu 28. Diện tích phần tơ đậm trong hình bên được tính theo công </b>
thức nào trong các công thức sau?
<b> A. </b>
1
3 2
0
3 2 . .
<i>x</i> <i>x</i> <i>x dx</i>
- +
<b> B. </b>
1
3 2
0
3 2 . .
<i>x</i> - <i>x</i> + <i>x dx</i>
<b> C. </b>
2
3 2
0
3 2 . .
<i>x</i> <i>x</i> <i>x dx</i>
- +
<b> D. </b>
2
3 2
0
3 2 . .
<i>x</i> - <i>x</i> + <i>x dx</i>
<b>Câu 29. Cho hàm số </b><i>y</i>=<i>f x</i>
<b> A. 1. B.2. </b>
<b> C. 3. D. 4. </b>
<b>Câu 30. Cho hình lập phương </b><i>ABCD A B C D . Tính góc giữa đường thẳng </i>. ' ' ' ' <i>BD và mặt phẳng </i>'
<b>Câu 31. Giả sử phương trình </b>
2 2
log 2<i>x</i> - 3log <i>x</i>- 2=0
có một nghiệm dạng 2
<i>a</i> <i>b</i>
<i>c</i>
<i>x</i>
+
= <sub> với , ,</sub><i>a b c</i>Ỵ ¢ và+
20
<i>b <</i> <sub>. Tính tổng </sub><i><sub>a b c</sub></i><sub>+ +</sub> 2
<b>A. 10. </b> <b>B. 11. </b> <b>C. 18. </b> <b>D. </b>27.
<b> Câu 32. Họ nguyên hàm của hàm số </b><i>f x</i>
<b>A. </b>
2 2
3
ln .
2<i>x</i> +<i>x</i> <i>x</i> <b><sub>B. </sub></b>
2 2
3
ln .
2<i>x</i> +<i>x</i> <i>x C</i>+ <b><sub>C. </sub></b>
2 2
5
ln .
2<i>x</i> +<i>x</i> <i>x</i> <b><sub>D. </sub></b>
2 2
5
ln .
2<i>x</i> +<i>x</i> <i>x C</i>+
<b>Câu 33. Cho hình chóp .</b><i>S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật AB</i> =<i>a BC</i>; =2<i>a, SA vng góc với đáy và</i>
<i>SA<sub>= . Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng </sub>a</i>
<b>A. </b>3.
<b>B. </b>2.
<i>a</i>
<b>C. </b>
2
.
3
<i>a</i>
<b>D. </b>
3
.
4
<i>a</i>
<i><b>Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm </b>A</i>
<i>là giao điểm của đường thẳng AB và mặt phẳng </i>
<b>Câu 35. Một khối đồ chơi bao gồm khối trụ và khối lăng trụ tam </b>
giác đều được xếp chồng lên nhau như hình vẽ . Biết rằng bán kính
đáy khối trụ bằng chiều cao khối trụ, chiều cao khối trụ bằng chiều
lăng trụ. Tính tỉ số
1
2
<i>V</i>
<i>V </i>
<b> A. </b>
3 3 <sub>.</sub>
4
<i>p</i>
<b> B. </b>
4 3 <sub>.</sub>
9
<i>p</i>
<b> C. </b>
3 3<sub>.</sub>
<i><b>4p D. </b></i>
4 3<sub>.</sub>
<i>9p</i>
<b>Câu 36. Có bao nhiêu giá trị ngun </b><i>m é</i>Ỵ ê úë0;10ùû để hàm số <i>y</i>=<i>x</i>3- 4<i>x</i>2+<i>mx</i>+ đồng biến trên khoảng3
. <b>A. 4. </b> <b>B. 5. </b> <b>C. 6. </b> <b>D. </b>7.
<b>Câu 37. Xét số phức </b><i>z</i> thỏa mãn
2
<i>z</i>
<i>z</i> <i>i</i>
+
+ là số thuần ảo . Biết rằng tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức <i>z</i>
<i>là một đường trịn, tâm I của đường trịn có ta l </i>
<b>A. </b>
3
1; .
2
<i>I</i> ổ ửỗỗ<sub>ỗ</sub> ữữ<sub>ữ</sub><sub>ữ</sub>
ỗố ứ <b><sub>B. </sub></b>
1
1; .
2
ỗố ứ <b><sub>C. </sub></b><i>I</i>
1
;1 .
2
<i>I</i> ổ ửỗỗ<sub>ỗ</sub> ữữ<sub>ữ</sub><sub>ữ</sub>
ỗố ứ
<b>Cõu 38. Giả sử tích phân </b>
2
1
.ln3 .ln2
1
<i>x</i> <i><sub>dx</sub></i> <i><sub>a b</sub></i> <i><sub>c</sub></i>
<i>x</i>+ = + +
trong đó , ,<i>a b c là các số hữu tỉ . Tính tổng</i>
2 2 2
<i>S</i> =<i>a</i> +<i>b</i> +<i>c</i> <sub>.</sub> <b><sub>A. </sub></b>
77<sub>.</sub>
<b>36 </b> <b>B. </b>
73<sub>.</sub>
<b>36 </b> <b>C. </b>
67<sub>.</sub>
36 <b><sub>D. </sub></b>
1<sub>.</sub>
64
<b>Câu 39. Cho hàm số </b>
4 2
<i>f x</i> =<i>ax</i> +<i>bx</i>
có đồ thị hàm số
'
<i>f x</i>
như hình vẽ bên. Biết rằng diện tích phần tơ đậm bằng
8 . Phương
trình 8<i>f x + =</i>
<b> C. 3. D.2.</b>
<b>Câu 40. Sắp ngẫu nhiên 5 học sinh nam và 3 học sinh nữ thành một hàng ngang. Tính xác suất để khơng có học </b>
sinh nữ nào đứng cạnh nhau.
<b>A. </b>12.
5
<b>B. </b>
5<sub>.</sub>
<b>14 </b> <b>C. </b>
5<sub>.</sub>
<b>42 </b> <b>D. </b>
1 <sub>.</sub>
<b>112 </b>
<i><b>Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho điểm </b>A</i>
1 1
:
2 1 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i> - = = +
- <sub> . Viết phương trình đường thẳng D cắt </sub>
1
: 3 .
2 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
ìï = +
ïï
ï
D <sub>íï</sub> =
ï =
-ïïỵ
1
: 3 .
2 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
ìï = +
ïï
ï
D <sub>íï</sub> = +
ï =
-ïïỵ
1
: 3 .
2 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
ìï = - +
ïï
ï
D <sub>íï</sub> =
ï =
-ïïỵ
1
: 3 .
2 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
ìï = +
ïï
ï
<b>Câu 42. Cho hàm số </b><i>y</i>=<i>f x</i>
2 <sub>'</sub> <sub>0</sub>
<i>x f x</i> +<i>f x</i> =
và
<i>f x</i> ạ " ẻ<i>x</i> +Ơ
. Tớnh <i>f</i>
2
2 .
<i>f</i> =<i>e</i>
<b> B. </b>
2 .
<i>f</i> = <i>e</i>
<b>C. </b>
2
2 2e .
<i>f</i> =
<b>D. </b><i>f</i>
2 2
2<i>z</i>+1 = -<i>z i</i>
. Tính mơđun của số phức <i>z</i>+ +2 <i>i</i>.
<b>A. 1. </b> <b>B. 3. </b> <b>C. 4. </b> <b>D. 2.</b>
<b>Câu 44. Trong mặt phẳng cho Parapol </b>
2
<i>P</i> <i>y</i>=<i>x</i>
và đường tròn
<i> (xem hình vẽ bên) . Tính diện tích phần tơ đậm. (làm tròn</i>
đến chữ số hàng phần trăm)
<b> A. 1,91. B.1,90. </b>
<b> C. 1,81. D. 1,80.</b>
<b>Câu 45. Cho hàm số </b><i>y</i>=<i>f x</i>
2
1 2 2 1
<i>f x</i> +<i>f</i> - <i>x</i> = <i>x</i> - <i>x</i>+
.
Tính tích phân
1
0
<i>I</i> =
. <b>A. </b>
1<sub>.</sub>
3
<i>I =</i>
<b>B. </b>
2<sub>.</sub>
3
<i>I =</i>
<b>C. </b>
1<sub>.</sub>
2
<i>I =</i>
<b>D. </b>
4<sub>.</sub>
3
<i>I =</i>
<b>Câu 46. Anh A vay 50 triều đồng để mua xe với lãi suất 1%/tháng. Anh ta muốn trả góp cho ngân hàng theo cách:</b>
sau đúng một tháng kể từ ngày vay anh bắt đầu hoàn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau đúng một tháng số
tiến hoàn nợ là như nhau và anh A trả hết nợ sau 2 năm kể từ ngày vay. Biết rằng mỗi tháng ngân hàng chỉ tính lãi
<b>A. 2,36 triệu đồng.</b> <b> B. 2,35 triệu đồng.</b> <b>C. 2,34 triệu đồng.</b> <b> D. 2,37 triệu đồng.</b>
<i><b>Câu 47. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm </b>A</i>
r
.
Tính tổng <i>a b</i>+ .
<b>A. 1. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 1.</b>- <b>D. 2.</b>- <b> </b>
<b>Câu 48. Cho hàm số </b><i>y</i>=<i>f x</i>
'
<i>f x</i>
như hình vẽ bên. Hỏi hàm số
nghịch biến trên khoảng
nào sau đây?
<b> A. </b>
<b>Câu 49. Cho tứ diện .</b><i>S ABC có SA</i>=1;<i>SB</i> =2;<i>SC</i> = và 3
· · · <sub>60</sub>0
<i>ASB</i> =<i>BSC</i> =<i>CSA</i>=
. Tính thể tích khối tứ
diện .<i><b>S ABC . A. </b></i>
2
.
<b>12 </b> <b>B. </b>
2
.
<b>2 </b> <b>C. </b>
3
.
<b>Câu 50. Cho hình nón có bán kính đáy bằng 3 chiều cao bằng 6, một khối </b>
<i>trụ có bán kính đáy thay đổi nội tiếp khối nón đã cho (như hình vẽ). Thể tích</i>
lớn nhất của khối trụ bằng
<b> A. 6 .</b><i><b>p B.10 .</b><b>p </b></i>