Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (117.81 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
(không kể thời gian phát đề)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TPHCM
<b> TRƯỜNG THCS-THPT DUY TÂN</b>
<b>---ĐỀ KIỂM TRA HKII - NH 2016-2017</b>
<b> Mơn: TỐN - LỚP 12</b>
Thời gian : 90 phút
<b> </b>
<i><b>I/PHẦN TRẮC NGHIỆM: 60 phút (6.0 đ) </b></i>
<b>Câu 1: Tập xác định của hàm số </b>
x 1
y
x 1
là:
<b>A. </b>R \ 1
<b>A. </b>x1
<b> B. </b>x 0, x 2 <b> C. </b>x2<b> D. </b>x 0, x 1
<b>Câu 3: Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số </b>
x 1
y
x 2
là:
<b> A. </b>x 1
<b> B. </b>x2 <b> C. </b>x 2 <b> D. </b>x 1
<b>Câu 4: Hàm số </b>yx44x21 nghịch biến trên mỗi khoảng nào sau đây
<b>A. </b>
<b>Câu 5: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số </b>
2
x 3
y
x 1
<sub> trên đoạn [2; 4].</sub>
<b> A. </b> [2;4]
miny 6
<b>B. </b> [2;4]
miny2
<b> C. </b> [2;4]
miny3
<b>D. </b> [2;4]
19
miny
3
<b>Câu 6: Đồ thị của hàm số </b> 2
x 1
y
x 2x 3
<sub> có bao nhiêu tiệm cận</sub>
<b> A.1</b> <b> B. 3</b> <b> C. 2 </b> <b> D. 0</b>
<b>Câu 7: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:</b>
<b>A. </b>
1 1
2 2
log a log b a b 0
<b>B.</b> 13 13
log a log b a b 0
<b>C. </b>log x 03 0 x 1 <b>D.</b> ln x 0 x 1
<b>Câu 8: Phương trình </b>log (3x 2) 32 có nghiệm là:
<b>A. x = </b>
10
3 <b><sub> B. x = </sub></b>
3 <sub> </sub> <b><sub> C. x = </sub></b>
8
3<sub> </sub> <b><sub> D. x = </sub></b>
11
3
<i><b>Câu 9: Hàm số y=</b></i> 1
−1) có tập xác định là:
<b> A. </b>R \ 2
<b>B. </b>
<b>C. </b>
<b> D. </b>
<b>Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình </b>0,3x2x 0,09<sub> là: </sub>
<b>A. </b>
x x
2 1 2 1 2 2 0
có tích các nghiệm là:
<b>A. -1</b> <b> B. 2</b> <b> C. 0</b> <b> D. 1</b>
<b>Câu 12: Kí hiệu (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = 2x – x</b>2<sub> và y = 0. Tính thể</sub>
tích vật thể trịn xoay được sinh ra bởi hình phẳng (H) khi nó quay quanh trục Ox.
<b> A. </b>
16π
15 <b><sub>B. </sub></b>
17π
15 <b><sub>C. </sub></b>
18π
15 <b><sub>D. </sub></b>
19π
15
<b>Câu 13: Hàm số </b>y sin x là một nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau:
<b> A. </b>y sinx 1 <b> B. </b>y cot x <b> C. </b>y cos x <b><sub>D. </sub></b>y tan x
<b>Câu 14: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai:</b>
<b>A.</b>
2
2xdx x C
1
dx ln x C
x
<b> C. </b>
x x
e dx e C
<b>Câu 15: Nguyên hàm của hàm số f(x) = x.e</b>2x<sub> là: </sub>
<b>A. F(x) = </b>
2x
1 1
e x C
2 2
<b><sub>B. F(x) = </sub></b>
2x 1
2e x C
2
<b>C. F(x) = </b>2e2x
2x
1
e x 2 C
2
<b>Câu 16: Tích phân I = </b>
2
2
1
x ln xdx
có giá trị bằng:
<b>A. 8 ln2 - </b>
7
3 <b><sub>B. 24 ln2 – 7</sub></b> <b><sub>C. </sub></b>
8
3<sub>ln2 - </sub>
7
3 <b><sub>D. </sub></b>
8
3<sub>ln2 - </sub>
7
9
<b>Câu 17: Thu gọn số phức </b>z i
<b>A. </b>z 1 2i <b><sub> B. </sub></b>z 1 2i <b><sub>C. </sub></b>z 5 3i <b><sub>D. </sub></b>z 1 i
<b>Câu 18: Trong mặt phẳng toạ độ, điểm </b>A 1; 2
<b>A. </b>z 1 2i <b><sub> B. </sub></b>z 1 2i <b><sub>C. </sub></b>z 1 2i <b><sub>D. </sub></b>z 2 i
<b>Câu 19: Trên tập số phức. Nghiệm của phương trình </b>iz 2 i 0 <sub> là:</sub>
<b>A. </b>z 1 2i <b><sub> B. </sub></b>z 2 i <b><sub> C. </sub></b>z 1 2i <b><sub>D. </sub></b>z 4 3i
<b> Câu 20: Gọi </b>z , z1 2 là hai nghiệm phức của phương trình 2z23z 7 0 . Giá trị của biểu thức
1 2 1 2
z z z z <sub> là: </sub>
<b>A. </b>2 <b><sub> B. </sub></b>5 <b><sub> C. </sub></b>2 <b><sub> D.</sub></b>5
<b>Câu 21: Cho hình lập phương ABCDA’B’C’D’ có cạnh AB = a. Thể tích khối lập phương là:</b>
<b>A. a</b>3 <b><sub> B. 4a</sub></b>3 <b><sub> C. 2a</sub></b>3 <b><sub> D. 2</sub></b> 2<sub>a</sub>3
<b>Câu 22: . (M2) Cho tứ diện MNPQ. Gọi I; J; K lần lượt là trung điểm của các cạnh MN; MP; </b>
MQ. Tỉ số thể tích
MIJK
MNPQ
V
V <sub> bằng:</sub>
<b>A. </b>
1
3 <b><sub>B. </sub></b>
1
4 <b><sub>C. </sub></b>
1
6 <b><sub>D. </sub></b>
1
8
<b>Câu 23: : Cho một hình trịn có bán kính bằng 1 quay quanh một trục đi qua tâm hình trịn ta</b>
được một khối cầu. Diện tích mặt cầu đó là.
<b> A. </b>2π<b><sub> </sub></b> <b><sub> B. </sub></b>4π<b><sub> </sub></b> <b><sub>C. </sub></b>π<b><sub> D.</sub></b>
4
Vπ
3
<i><b>Câu 24: Trong khơng gian, cho hình chữ nhật ABCD có </b></i>AD a,AC 2a <i><sub>. Độ dài đường sinh l</sub></i>
<i>của hình trụ, nhận được khi quay hình chữ nhật ABCD xung quanh trục AB là:</i>
<b> A. </b>l a 2 <b><sub> B. </sub></b>l a 5 <b><sub> C. </sub></b>l a <b><sub> D. </sub></b>l a 3
<b>Câu 25: Khoảng cách từ điểm M(1;2;−3) đến mặt phẳng (P) : x + 2y - 2z - 2 = 0 bằng:</b>
<b>A. 1</b> <b>B .</b>
11
3 <b><sub>C. </sub></b>
1
3 <b><sub> D. 3</sub></b>
<b>Câu 26: Trong khơng gian Oxyz cho đường thẳng (d) có phương trình </b>
x 1 y 2 z 3
3 2 4
<sub>.</sub>
Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng (d)
<b> A. </b>M 1; 2;3
<b>Câu 27: Góc giữa hai đường thẳng </b> 1
x y 1 z 1
d :
1 1 2
<sub> và </sub> 2
x 1 y z 3
d :
1 1 1
<sub> bằng</sub>
<b>A. 45</b>o <b><sub>B. 90</sub></b>o <b><sub>C. 60</sub></b>o <b><sub>D. 30</sub></b>o
<b>Câu 28: Mặt phẳng (P) chứa đường thẳng d: </b>
x 1 y z 1
2 1 3
và vng góc với mặt phẳng
(Q) : 2x y z 0 <sub>có phương trình là: </sub>
<b>A. x + 2y – 1 = 0</b> <b>B. x − 2y + z = 0</b> <b> C. x − 2y – 1 = 0 D. x + 2y + z =0 </b>
<b>Câu 29:Cho điểm M(–3; 2; 4), gọi A, B, C lần lượt là hình chiếu của M trên Ox, Oy, Oz. Mặt</b>
phẳng song song với mp(ABC) có phương trình là:
<b>A. 4x – 6y –3z + 12 = 0</b> <b>B. 3x – 6y –4z + 12 = 0</b>
<b>C. 6x – 4y –3z – 12 = 0</b> <b>D. 4x – 6y –3z – 12 = 0</b>
<b>Câu 30: Cho hàm số </b>y x 33mx 1 (1). Cho A(2;3), tìm m để đồ thị hàm số (1) có hai điểm
cực trị B và C sao cho tam giác ABC cân tại A.
<b> A. </b>
1
m
2
<b> B. </b>
3
m
2
<b> C. </b>
3
m
2
<b>D. </b>
1
m
2
<i><b>II/PHẦN TỰ LUẬN: 30 phút (4.0 đ)</b></i>
x 3
y
2 x
<b></b>