Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Đề kiểm tra định kì môn toán lớp 11 năm 2019 trường thpt ngô mây lần 1 | Toán học, Lớp 11 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (137.99 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

SỞ GD & ĐT KON TUM
<b>TRƯỜNG THPT NGÔ M ÂY </b>


<b>ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ -LẦN 1 NĂM HỌC 2019 -2020</b>
<b>Mơn:Tốn (Đại số & giải tích). Lớp 11</b>


<i><b>Thời gian làm bài: 45 phút (Không kể thời gian giao đề)</b></i>
<b>Họ và tên thí sinh:……….Lớp:………….</b>


<b>ĐỀ 2</b>
<b>I. TRẮC NGHIỆM (5 điểm)</b>


<b>Câu 1.</b> Tập xác định của hàm số


sin 2 1
cos 2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>



<b>A.</b>
\ ,
4 2


<i>D</i> <sub></sub> <i>k</i> <i>k</i> <sub></sub>


 


 



<b>B. </b>


\ ,


2


<i>D</i> <sub></sub> <i>k k</i>  <sub></sub>


 


 


<b>C. </b><i>D</i> \ <i>k</i> 2,<i>k</i>


 


 <sub></sub>  <sub></sub>


 


 


<b>D. </b><i>D</i> \ 4 <i>k k</i>,


 
 <sub></sub>   <sub></sub>
 


 


<b>Câu 2.</b> Họ nghiệm của phương trình sin<i>u</i>sin<i>v</i>


<b>A. </b>


2
2
<i>u v k</i>


<i>k Z</i>


<i>u</i> <i>v k</i>



 
 



  
 <b><sub>B. </sub></b>


<i>u v k</i>


<i>k Z</i>


<i>u</i> <i>v k</i>




 
 



  
 <b><sub>C. </sub></b>
2
2
<i>u v k</i>


<i>k Z</i>


<i>u</i> <i>v k</i>




 



 
 <b><sub>D. </sub></b>


<i>u v k</i>


<i>k Z</i>
<i>u</i> <i>v k</i>





 



 


<b>Câu 3.</b> Trong các hàm số được cho bởi các phương án sau đây,hàm số nào là hàm số chẵn?
<b>A. </b><i>y</i>cot 2<i>x</i> <b>B. </b><i>y</i>sin 2<i>x</i> <b>C. </b><i>y</i>tan 2<i>x</i> <b>D. </b><i>y</i>cos 2<i>x</i>
<b>Câu 4.</b> Hàm số nào có đồ thị trên

 ;

được thể hiện như hình dưới đây?


<b> </b>


<b>A. </b><i>y</i>cos<i>x</i> <b>B. </b><i>y</i>sin<i>x</i> <b>C. </b><i>y</i>tan<i>x</i> <b>D. </b><i>y</i>cot<i>x</i>
<b>Câu 5.</b> Giải phương trình 3 tan 2<i>x   .</i>3 0


<b>A. </b><i>x</i> 3 <i>k</i> 2

<i>k</i>



 


   


<b>B. </b><i>x</i> 3 <i>k</i>

<i>k</i>






   



<b>C. </b><i>x</i> 6 <i>k</i> 2

<i>k</i>



 


   


<b>D. </b><i>x</i> 6 <i>k</i>

<i>k</i>






   


<b>Câu 6.</b> <i>Tìm m để phương trình cosx m</i> <sub> vơ nghiệm.</sub>0


<b>A. </b><i>m    </i>

; 1

 

 1;

<b>B. </b><i>m </i>

1;


<b>C. </b><i>m  </i>

1;1

<b>D. </b><i>m    </i>

; 1



<b>Câu 7.</b> Nghiệm của phương trình


2 1


cos
2
<i>x </i>


là:


<b>A. </b><i>x</i> 2 <i>k</i>2




 


<b>B. </b><i>x</i> 4 <i>k</i> 2


 


 


<b>C. </b><i>x</i> 3 <i>k</i>2



 


<b>D. </b><i>x</i> 4 <i>k</i>2



 


<b>Câu 8.</b> Phương trình 3 sin<i>x</i> cos<i>x</i><sub> tương đương với phương trình nào sau đây?</sub>1


<b>A. </b>
1
sin
6 2
<i>x</i> 
 


 
 


  <b><sub>B. </sub></b>


1
sin


6 <i>x</i> 2


 


 


 


  <b><sub>C. </sub></b>sin <i>x</i> 6 1




 


 


 


  <b><sub>D. </sub></b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Câu 9.</b> Giá trị lớn nhất của hàm số



2


3sin 4


12
<i>y</i> <sub></sub><i>x</i> <sub></sub>


  <sub> bằng.</sub>


<b>A. </b>4<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>1 <b><sub>C. 3</sub></b> <b><sub>D. </sub></b><sub>7 .</sub>


<b>Câu 10.</b>Số nghiệm của phương trình


1
cos


2
<i>x </i>


thuộc đoạn

2 ; 2 

là ?


<b>A. 3 .</b> <b>B. </b>2 <b>C. </b>4 <b>D. </b>1


<b>II. TỰ LUẬN (5 điểm)</b>


<b>Bài 1:( 1 điểm) Tìm tập xác định của hàm số</b>


tan
7


<i>y</i> <sub></sub><i>x</i> <sub></sub>


 


<b>Bài 2: (4 điểm) Giải các phương trình sau:</b>


<b>a. </b>


0 1


cos( 60 )
2


<i>x </i> 


<b> b. 3 sin 2</b><i>x</i> cos 2<i>x</i>2<b><sub> c. </sub></b>sin<i>x</i>sin 2<i>x</i>cos<i>x</i>2cos2<i>x</i>
<b> HẾT </b>


<b>---BẢNG ĐÁP ÁN</b>


<b>I. TRẮC NGHIỆM (5 điểm)</b>


1.A 2.A 3.D 4.B 5.C 6.A 7.B 8.A 9.D 10.C


<b>II. TỰ LUẬN (5 điểm)</b>


<b>Câu </b> <b>NỘI DUNG</b> <b>BIỂU ĐIỂM</b>


<b>Câu 1</b>



<i><b>(1,5 điểm)</b></i>


Tìm tập xác định của hàm số


tan
7
<i>y</i> <sub></sub><i>x</i>  <sub></sub>


 <sub> . </sub>


Hàm số xác định khi và chỉ khi


cos 0


7
<i>x</i> 


 


 


 


 


7 2
<i>x</i>   <i>k</i>


   



9
14
<i>x</i>  <i>k</i>


  


Suy ra, tập xác định


9


\ ,


14


<i>D R</i> <sub></sub>  <i>k k Z</i>  <sub></sub>


 


0,5


0,5


0,25+0,25


<b>Câu 2.1</b>


<i><b>(1,5 điểm)</b></i>


Giải phương trình sau



0 1


cos( 60 )
2


<i>x </i> 


.


0 0


cos(<i>x </i> 60) cot 45


0 0 0 0 0


0 0 0 0 0


60 45 360 105 360


,


60 45 360 15 360


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


      



 


 


    


 




0,5


0,5


0,5


<b>Câu 2.b</b>


<i><b>(1 điểm)</b></i> Giải phương trình sau 3 sin 2<i>x</i> cos 2<i>x</i>2


sin 2 cos 2 sin 1


6 6


<i>xcos</i> <i>x</i> 


   sin(2 ) 1


6


<i>x</i> 


  


2 2 ;


6 2 6


<i>x</i>   <i>k</i>  <i>x</i>  <i>k k</i>


        


0,25+0,25


0,25+0,25


<b>Câu 2.c</b>


<i><b>(1,0 điểm)</b></i> Giải phương trình sau


2


sin<i>x</i>sin 2<i>x</i>cos<i>x</i>2 cos <i>x</i>


0,25+0,25


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

2


sin 2sin cos cos 2cos (sin cos )(1 2 cos ) 0



sin cos 0 <sub>4</sub>


;
2


1 2cos 0


2
3


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>k</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>








       





 


 




 <sub></sub>   


 


  <sub></sub> <sub></sub>





</div>

<!--links-->

×