Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.91 MB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Cho khối lăng trụ đứng có , đáy là tam giác vuông cân tại và
. Tính thể tích của khối lăng trụ đã cho.
<b>Câu 1.</b>
<b>A.</b>
.
<b>B.</b>
.
<b>C.</b>
.
<b>D.</b>
Phần thực của số phức là
<b>Câu 2.</b>
<b>A.</b>
Tìm số tiếp tuyến của đồ thị hàm số , biết tiếp tuyến đi qua điểm
.
<b>Câu 3.</b>
<b>A.</b>
Trong không gian , cho mặt phẳng . Véc tơ nào dưới đây là
một véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng ?
<b>Câu 4.</b>
<b>A.</b>
<b>C.</b>
Số nghiệm của phương trình là
<b>Câu 5.</b>
5
<b>A.</b>
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số trên .
<b>Câu 6.</b>
<b>A.</b>
Đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây có tiệm cận đứng ?
<b>Câu 7.</b>
<b>A.</b>
.
<b>B.</b>
.
<b>C.</b>
.
<b>D.</b>
.
Cho mặt cầu có bán kính , mặt cầu có bán kính . Tính tỉ số diện tích của
mặt cầu và .
<b>Câu 8.</b>
<b>A.</b>
.
<b>C.</b>
Cho , với , là các số thực lớn hơn . Tính .
<b>Câu 9.</b>
<b>A.</b>
<b>C.</b>
.
<i>#293565</i>
<i>#293566</i>
<i>#293567</i>
<i>#293568</i>
<i>#293569</i>
<i>#293570</i>
<i>#293571</i>
<i>#293572</i>
Cho số phức . Tìm môđun của số phức .
<b>Câu 10.</b>
<b>A.</b>
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và các đường thẳng
.
<b>Câu 11.</b>
<b>A.</b>
.
<b>D.</b>
<b>Câu 12.</b>
<b>A.</b>
.
<b>C.</b>
.
<b>D.</b>
Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
<b>Câu 13.</b>
<b>A.</b> Hàm số có một điểm cực đại, một điểm cực
tiểu. <b>B.</b> Hàm số có một điểm cực đại, khơng cóđiểm cực tiểu.
<b>C.</b> Hàm số có hai điểm cực đại, một điểm cực
tiểu. <b>D.</b> Hàm số có một điểm cực đại, hai điểm cựctiểu.
Cho mặt cầu có bán kính . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
<b>Câu 14.</b>
<b>A.</b>
Cho cấp số nhân có số hạng đầu và . Công bội của cấp số nhân đó bằng
<b>Câu 15.</b>
<b>A.</b>
Thể tích của một khối lập phương bằng . Cạnh của khối lập phương đó là
<b>Câu 16.</b>
<b>A.</b>
Rút gọn biểu thức với .
<b>Câu 17.</b>
<b>A.</b>
.
<b>B.</b>
.
<b>C.</b>
.
<b>D.</b>
.
Có bao nhiêu cách chọn bốn học sinh từ một nhóm gồm học sinh ?
<b>Câu 18.</b>
<b>A.</b>
15 <b>B.</b>
Trong không gian cho mặt cầu . Tâm của
mặt cầu có tọa độ là
<b>Câu 19.</b>
<b>A.</b>
<b>C.</b>
<i>#293575</i>
<i>#293574</i>
<i>#293576</i>
<i>#293577</i>
<i>#293578</i>
<i>#293579</i>
<i>#293580</i>
<i>#293581</i>
<i>#293582</i>
Cho hàm số . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
<b>Câu 20.</b>
<b>A.</b> Hàm số nghịch biến trên khoảng
.
<b>C.</b> Hàm số nghịch biến trên khoảng
.
Trong không gian , đường thẳng đi qua điểm nào dưới
đây?
<b>Câu 21.</b>
<b>A.</b>
<b>C.</b>
Cho hàm số có đạo hàm trên đoạn , và . Tính
.
<b>Câu 22.</b>
0
2
<b>A.</b>
<b>C.</b>
Hàm số đạt cực đại tại điểm
<b>Câu 23.</b>
<b>A.</b>
Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng và bán kính đáy bằng . Tính độ dài đường sinh
của hình nón đã cho.
<b>Câu 24.</b>
<b>A.</b>
Tính nguyên hàm .
<b>Câu 25.</b>
<b>A.</b>
<b>C.</b>
Gọi lần lượt là điểm biểu diễn của hai số phức và . Gọi là trung
điểm của . Khi đó là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây?
<b>Câu 26.</b>
<b>A.</b>
Cho tích phân , đặt . Khẳng định nào dưới đây đúng?
<b>Câu 27.</b>
1
e
<b>A.</b>
.
e <b>B.</b>
.
2
<b>C.</b>
.
2
Gọi là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình . Trên mặt phẳng
tọa độ, điểm nào sau đây là điểm biểu diễn số phức ?
<b>Câu 28.</b>
w
<b>A.</b>
<i>#293584</i>
<i>#293585</i>
<i>#293586</i>
<i>#293587</i>
<i>#293588</i>
<i>#293589</i>
<i>#293590</i>
<i>#293591</i>
<b>C.</b>
Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm số xác định trên
.
<b>Câu 29.</b>
<b>A.</b>
Trong không gian , cho hai điểm , . Đường thẳng có
phương trình tham số là
<b>Câu 30.</b>
<b>A.</b>
<b>B.</b>
.
<b>C.</b>
.
<b>D.</b>
.
Tập nghiệm của bất phương trình là
<b>Câu 31.</b>
<b>A.</b>
<b>C.</b>
Cho phương trình . Biết rằng tập hợp tất cả các giá trị của tham số
để phương trình đã cho có hai nghiệm , thỏa mãn là khoảng
. Khi đó thuộc khoảng nào dưới đây?
<b>Câu 32.</b>
<b>A.</b>
<b>C.</b>
Có bao nhiêu cách chọn ra ba đỉnh từ các đỉnh của một hình lập phương để thu được một tam giác đều
?
<b>Câu 33.</b>
<b>A.</b>
Cho hàm số thỏa mãn và . Có bao
nhiêu giá trị thực của tham số để hàm số có duy nhất một tiệm cận ngang.
<b>Câu 34.</b>
<b>A.</b>
Cho hình vng cạnh . Trên đường thẳng vuông góc với tại lấy điểm di
<b>Câu 35.</b>
<b>A.</b>
.
<b>B.</b>
.
<b>C.</b>
<b>D.</b>
.
Cho hình lăng trụ đứng có và . Gọi
là trung điểm cạnh . Cơsin góc giữa hai mặt phẳng và bằng
<b>Câu 36.</b>
<b>C.</b>
.
<b>D.</b>
.
Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông cân tại và . Cạnh bên
vng góc với đáy . Gọi lần lượt là hình chiếu vng góc của lên và .
Thể tích của khối cầu ngoại tiếp hình chóp bằng
<b>Câu 37.</b>
<b>A.</b>
.
<b>B.</b>
<b>C.</b>
.
<b>D.</b>
.
Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên và có đồ thị của hàm số như hình vẽ. Xét
hàm số <b> . Mệnh đề nào dưới đây sai?</b>
<b>Câu 38.</b>
<b>A.</b> <sub>Hàm số </sub>
.
<b>D.</b> Hàm số
Cho hàm số (với và ) có đồ thị như hình vẽ.
Số điểm cực trị của hàm số
<b>Câu 39.</b>
<b>A.</b> 2. <b>B.</b> 5. <b>C.</b> 4. <b>D.</b> 3.
Trong không gian cho điểm đường thẳng và mặt phẳng
<b>Câu 40.</b>
<i>#293601</i>
<i>#293602</i>
<i>#293603</i>
g g g g g ặ p g
. Có bao nhiểu điểm thuộc sao cho cách đều gốc tọa độ
và mặt phẳng ?
<b>A.</b> 2. <b>B.</b> 4. <b>C.</b> 0. <b>D.</b> 1.
Cho hai số phức và . Phần ảo của số phức bằng
<b>Câu 41.</b>
<b>A.</b>
Cho hàm số liên tục trên và . Tính tích
phân .
<b>Câu 42.</b>
1
9
0
3
<b>A.</b>
Trong không gian , cho điểm và đường thẳng
. Mặt phẳng đi qua và vuông góc với có phương trình là
<b>Câu 43.</b>
<b>A.</b>
.
.
.
.
Cho hàm số xác định và liên tục trên , có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm giá trị nhỏ nhất
và giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn
<b>Câu 44.</b>
<b>A.</b>
.
.
.
.
Cho hàm số . Phương trình có bao nhiêu nghiệm trong khoảng
?
<b>Câu 45.</b>
<b>A.</b>
Cho khối lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều. Mặt phẳng tạo với đáy
góc và tam giác có diện tích bằng . Tính thể tích của khối lăng trụ đã cho.
<b>Câu 46.</b>
<b>A.</b>
Thiết diện của hình trụ và mặt phẳng chứa trục của hình trụ là hình chữ nhật có chu vi bằng . Giá
trị lớn nhất của thể tích khối trụ là
<b>Câu 47.</b>
<b>A.</b>
Cho là các số thực dương khác thỏa mãn .
Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của . Giá trị của biểu
thức bằng
<b>Câu 48.</b>
a
<b>A.</b>
Cho hàm số . Hàm số có đồ thị như hình bên. Biết
<b>Câu 49.</b>
<i>#293604</i>
<i>#293605</i>
<i>#293606</i>
<i>#293607</i>
<i>#293608</i>
<i>#293609</i>
<i>#293610</i>
<i>#293611</i>
<i>#293612</i>
. Tìm tất cả các giá trị của để bất phương trình
nghiệm đúng với mọi .
<b>A.</b>
Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh , vng góc với mặt phẳng
; góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng . Gọi là trung điểm cạnh
. Khoảng cách từ đến bằng
<b>Câu 50.</b>
<b>A.</b>
<b>C.</b>
.
<b>D.</b>
.