Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.09 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN <b> ĐỀ KIỂM TRA 45’</b>
<b>TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU 1</b>
<i> Thời gian làm bài : 45 phút không kể thời gian phát đề </i>
<b><sub>Mã đề thi 209</sub></b>
Họ, tên thí sinh:... Số báo danh: ...
<b>Câu 1:</b> Có bao nhiêu giá trị của tham số <i>m</i> ¡ thỏa mãn 3 3
0
lim 1.
<i>x</i>
<i>x m</i> <i>x m</i>
<i>x</i>
<b>A. </b>2. <b>B. </b>0. <b>C. </b>3. <b>D. </b>1.
<b>Câu 2:</b> Trong bốn giới hạn sau, giới hạn nào bằng 0 ?
<b>A. </b>
3
2
1
lim
2
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>. <b>B. </b>
2
3
(2 1)( 3)
lim
2
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i> . <b>C. </b>
2 1
lim
3.2 3
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i> <b>D. </b>
2 3
lim
1 2
<i>n</i>
<i>n</i> .
<b>Câu 3:</b> Tính giới hạn <sub>lim</sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> .
<b>A. </b> <b>B. </b>1
2. <b>C. </b> . <b>D. </b>0 .
<b>Câu 4:</b> Tính giới hạn
1
4 1
lim
5 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>A. </b>4
5. <b>B. </b>
5
4. <b>C. </b>0 . <b>D. </b>1
<b>Câu 5:</b> Cho dãy số
1
1
1
1
, *
2
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i>
<i>u</i> <i>u</i> <i>n</i> ¥ . Tìm lim .<i>un</i>
<b>A. </b>2. <b>B. </b>0. <b>C. </b>2. <b>D. </b>1.
<b>Câu 6:</b> Tính giới hạn lim
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>0. <b>B. </b> 1.
2
<b>C. </b> 2017.
2
<b>D. </b>.
<b>Câu 7:</b> Cho hàm số <i>f x</i>( )<sub> xác định trên đoạn </sub>[ , ]<i>a b</i> <sub>. Trong các mệnh đế sau, mệnh đề nào đúng?</sub>
<b>A. </b>Nếu phương trình <i>f x</i>( ) 0 <sub>có nghiêm trong khoảng </sub>( , )<i>a b</i> <sub> thì hàm số </sub> <i>f x</i>( )<sub> phải liên tục trên </sub>
khoảng ( , )<i>a b</i> .
<b>B. </b>Nếu <i>f a f b</i>( ) ( ) 0 thì phương trình <i>f x</i>( ) 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng ( , )<i>a b</i> .
<b>C. </b>Nếu hàm số <i>f</i> liên tục, tăng trên đoạn [ , ]<i>a b</i> và <i>f a f b</i>( ) ( ) 0 thì phương trình <i>f x</i>( ) 0 khơng thể
có nghiệm trong khoảng ( , )<i>a b</i> .
<b>D. </b>Nếu hàm số <i>f x</i>( )<sub> liên tục trên đoạn </sub>[ , ]<i>a b</i> <sub> và </sub> <i>f a f b</i>( ) ( ) 0 <sub> thì phương trình </sub> <i>f x</i>( ) 0 <sub> khơng có </sub>
nghiệm trong khoảng ( , )<i>a b</i> .
<b>Câu 8:</b> Hàm số
2
2
2
, 2
( ) 4
, 2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>a</i> <i>x</i>
. Hàm số liên tục tại <i>x</i>2 khi
<b>A. </b> 1
4
<i>a</i> <b>B. </b> 3
4
<i>a</i> . <b>C. </b> 3
4
<i>a</i> . <b>D. </b> 1
4
<i>a</i> .
<b>Câu 9:</b> Tính giới hạn
2
2
3
4 3
lim
9
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>A. </b>1
3. <b>B. </b>1. <b>C. </b>1 <b>D. </b>
1
.
<b>Câu 10:</b> Cho các hàm số <i>f g</i>, <i><sub> có giới hạn hữu hạn khi x dần tới </sub>x</i><sub>0</sub>. Khẳng định nào sau đây đúng?
<b>A. </b>
0 0
lim ( ) ( ) lim ( ) ( )
<i>x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>g x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>g x</i> <b>B. </b> 0 0 0
lim ( ) ( ) lim ( ) lim ( )
<i>x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>g x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>g x .</i>
<b>C. </b>
0 0 0
lim ( ) ( ) lim ( ) lim ( )
<i>x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>g x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>g x .</i> <b>D. </b> 0 0
lim ( ) ( ) lim ( ) ( )
<i>x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>g x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>g x .</i>
<b>Câu 11:</b> Tính giới hạn <sub>2</sub> 2 2
1 1
lim
3 2 5 6
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> .
<b>A. </b>1. <b>B. </b>2. <b>C. </b>1. <b>D. </b>2.
<b>Câu 12:</b> Tính giới hạn lim 2 5 1
3 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> .
<b>A. </b> 2.
3
<b>B. </b>2.
3 <b>C. </b>
1
.
3 <b>D. </b>0.
<b>Câu 13:</b> Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
<b>A. </b>Phương trình <sub>cos</sub>2 <sub>0</sub>
<i>x</i> <i>x</i> vơ nghiệm.
<b>B. </b>Phương trình <sub>2</sub> 3 <sub>10</sub> <sub>7 0</sub>
<i>x</i> <i>x</i> có nghiệm.
<b>C. </b>Phương trình <sub>2</sub> <sub>6 1</sub>3 <sub>3</sub>
<i>x</i> <i>x</i> có đúng 3 nghiệm phân biệt thuộc khoảng
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> có đúng 5 nghiệm thuộc khoảng
<b>Câu 14:</b> Tính giới hạn lim 1 1 ... 1
1.3 3.5 (2 1)(2 1)
<i>n</i> <i>n</i> .
<b>A. </b>1
3. <b>B. </b>1 <b>C. </b>
2
3. <b>D. </b>
1
2.
<b>Câu 15:</b> Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0
<b>A. </b>
<b>Câu 16:</b><i> Với giá trị nào của a hàm số</i>
2 <sub>4</sub>
2
2 2
2 2
<i>x</i>
<i>khi x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>a</i> <i>x</i> <i>khi x</i>
liên tục tại <i>x</i>2?
<b>A. </b><i>a</i>20. <b>B. </b><i>a</i>10. <b>C. </b><i>a</i>5. <b>D. </b><i>a</i>12.
<b>Câu 17:</b> Tính giới hạn
3
2
2
8
4
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> .
<b>A. </b>0 . <b>B. </b>3 . <b>C. </b>. <b>D. </b>1
<b>Câu 18:</b> Tính giới hạn lim
<b>A. </b>1 <b>B. </b>1
2. <b>C. </b>0 . <b>D. </b>
1
4.
<b>Câu 19:</b> Chọn mệnh đề sai
<b>A. </b>lim(4<sub></sub><sub>1</sub> 6 5 5 ) 0
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <b>B. </b>
2
2
4
16 9
lim
20 8
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> .
<b>C. </b>
2
2
2
6 5
lim
4
4
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
. <b>D. </b>
2
3
4 3
lim 2
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> .
<b>Câu 20:</b><i> Với giá trị nào của a hàm số</i>
3
8
2
2
5 2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i>
<i>khi x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x a khi x</i>
liên tục trên ¡ ?
<b>A. </b><i>a</i>1. <b>B. </b><i>a</i>2. <b>C. </b><i>a</i>1. <b>D. </b><i>a</i>2.
<b>Câu 21:</b> Tính giới hạn
3
2
3 2 1
lim
4
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x x</i> .
<b>A. </b>3
4. <b>B. </b> <b>C. </b> . <b>D. </b>3.
<b>Câu 22:</b> Tính giới hạn 3<sub>2</sub> 3 2
1
5 7
lim
2017 2017
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> .
<b>A. </b> 11 .
48408
<b>B. </b> 11 .
48408 <b>C. </b>
11
.
48409
<b>D. </b> 11 .
46391
<b>Câu 23:</b> Tính giới hạn 2
1 2 ...
lim
1
<i>n</i>
<i>n</i>
<b>A. </b>1
2. <b>B. </b>1. <b>C. </b>
3
2 <b>D. </b>0 .
<b>Câu 24:</b> Cho
2
2
2 2
lim 2 3 6 , , , .
3 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>d a b c d</i>
<i>x</i> <i>x</i> Ô Tớnh <i>ab cd .</i>
<b>A. </b>0. <b>B. </b>3. <b>C. </b>1. <b>D. </b>2.
<b>Câu 25:</b> Tính giới hạn
2 3
3
1
3
lim
2 5 2
<i>x</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<b>A. </b> 3
2
. <b>B. </b>1
2. <b>C. </b>0 <b>D. </b>
1
5.
--- HẾT