Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.79 MB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<b>Gv Đặng Thành Nam</b>
<b>Đề 04</b>
(Đề thi có 09 trang)
<b>ĐỀ THI THỬ THPTQG NĂM 2019</b>
<b>Mơn thi: TỐN</b>
<i>Thời gian làm bài: 90 phút, khơng kể thời gian phát đề</i>
<b>Họ, tên thí sinh:...</b>
<b>Số báo danh:...</b>
<b>Câu 1. Diện tích mặt cầu bán kính R bằng </b>
<b>A.</b><i><sub>4 R</sub></i>2
<b>B. </b><i>R</i>2 <b>C. </b>4 2
3<i>R</i> <b>D. 2</b>
2
<i>R</i>
<b>Câu 2. Thể tích của khối chóp tứ giác đều có độ dài cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng 2a là</b>
<b>A.</b>
3
4
3
<i>a</i>
<b>B. </b>
3
3
<i>a</i>
<b>C. </b>
3
8
3
<i>a</i>
<b>D. </b>
3
2
3
<i>a</i>
<b>Câu 3. Cho hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>( )xác định, liên tục trên đoạn [-3;3] và có bảng xét dấu của đạo hàm như
hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây sai về hàm số <i>y</i><i>f x</i>( )?
<i>x</i> <sub>-3 -1 0 1 2 3</sub>
'( )
<i>f x</i> + 0 0 0 + 0
<b>-A. </b>Đạt cực tiểu tại x = 1. <b>B. Đạt cực đại tại x = -1.</b>
<b>C. Đạt cực đại tại x = 2.</b> <b>D. Đạt cực tiểu tại x = 0.</b>
<b>Câu 4. Cho hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>( )có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số <i>y</i><i>f x</i>( ) đồng biến trên khoảng nào
dưới đây?
<b>A.</b>
<b>A.</b><i><sub>y x</sub></i>4 <i><sub>x</sub></i>2 <sub>2.</sub>
<b>B. </b><i>y x</i> 3 3<i>x</i>2 2
<b>C. </b><i><sub>y</sub></i> <i><sub>x</sub></i>4 <i><sub>x</sub></i>2 <sub>2</sub>
<b>D. </b><i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>2 2
<b>Câu 6. Tập nghiệm của phương trình </b>log (4 ) 122 <i>x </i> là
<b>A.</b> 1 ; 1
2 2 2
<b>B. </b>
1 1
;
<b>C. </b>
1 1
;
2 2
<b>D. </b>
1 1
;
8 16
<b>Câu 7. Trong không gian Oxyz, mặt cầu </b><sub>( ) :</sub><i><sub>S x</sub></i>2 <i><sub>y</sub></i>2 <i><sub>z</sub></i>2 <sub>4</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub><i><sub>y</sub></i> <sub>6</sub><i><sub>z</sub></i> <sub>1 0</sub>
có tâm là
<b>A. (-4;2;-6)</b> <b>B. (2;-1;3)</b> <b>C. (-2;1;-3)</b> <b>D. (4;-2;6).</b>
<b>Câu 8. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình </b><sub>5</sub> 1 1 <sub>0.</sub>
5
<i>x</i>
<b>A.</b><i>S </i>
<b>Câu 9. Một hình trụ có bán kính đáy bằng R và chiều cao bằng </b><i>R</i> 3 thì diện tích xung quanh của nó
bằng
<b>A.</b><i><sub>2 3 R</sub></i>2
<b>B. </b><i>R</i>2 <b>C. 2</b><i>R</i>2 <b>D. </b> <i>3 R</i> 2
<b>Câu 10. Nguyên hàm của hàm số </b> <i><sub>f x</sub></i><sub>( )</sub> <i><sub>x</sub></i>3 <i><sub>x</sub></i>2
là
<b>A.</b><sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x C</sub></i>
<b>B. </b>1 4 1 3
4<i>x</i> 3<i>x</i> <i>C</i> <b>C. </b>
<i>x</i> <i>x</i> <i>C</i> <b>D. </b>4<i>x</i>43<i>x</i>3<i>C</i>.
<b>A.</b><i>z</i>1 2 2<i>i</i> <b>B. </b><i>z</i> 2 2 2<i>i</i> <b>C. </b><i>z</i>3 2 2<i>i</i> <b>D. </b><i>z</i>4 2 2 .<i>i</i>
<b>Câu 12. Từ các chữ số 1,2,3,4,5,6,7,8 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm hai chữ số khác nhau?</b>
<b>A.</b> 2
8 <b>B. </b> 2
8
<i>C</i> <b>C. </b><sub>2</sub>8 <b><sub>D. </sub></b> 2
8
<i>A</i>
<b>Câu 13. Trong không gian Oxyz, véctơ nào dưới đây có giá vng góc với mặt phẳng</b>
<b>A.</b><i>a</i>(2; 3;1) <b>B. </b><i>b</i>(2;1; 3) <b>C. </b><i>c</i>(2; 3;0) <b>D. </b><i>d</i> (3; 2;0).
<b>Câu 14. Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng </b>
1
: 5
2 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
?
<b>A.Q(-1;1;3)</b> <b>B. P(1;2;5)</b> <b>C. N(1;5;2)</b> <b>D. M(1;1;3)</b>
<b>Câu 15. Cho hai số thực a, b bất kì. Giá trị của </b>2 2
2 2
<i>a</i> <i>a</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>b</i>
bằng
<b>A.</b> 2
2<i>a</i> <i>b</i> <b><sub>B. </sub></b>
2<i>a ab</i> <b><sub>C. </sub></b> 2
2 <i>a b</i> <b><sub>D. </sub></b>
2<i>a ab</i>
<b>Câu 16. Thể tích vật thể trịn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường </b> 12<sub>. ,</sub>2
<i>x</i>
<i>y x e</i>
1, 2, 0
<i>x</i> <i>x</i> <i>y</i> <sub> quanh trục Ox bằng</sub>
<b>A.</b>
.
<i>e</i>
<b>A. 4</b> <b>B.1</b> <b>C. 0</b> <b>D. 5</b>
<b>Câu 18. Tìm hai số thực x và y thỏa mãn </b>
<b>A.</b><i>x</i>1,<i>y</i>1 <b>B. </b><i>x</i>1,<i>y</i>1 <b>C. </b><i>x</i>1,<i>y</i>1 <b>D. </b><i>x</i>1,<i>y</i>1.
<b>Câu 19. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng qua điểm A(-1;1;2) và song song với mặt phẳng</b>
<b>A.</b>2<i>x</i> 2<i>y z</i> 2 0<b> B. </b>2<i>x</i> 2<i>y z</i> 0 <b>C. </b>2<i>x</i> 2<i>y z</i> 6 0 <b> D. </b>2<i>x</i> 2<i>y z</i> 2 0
<b>Câu 20. Cho </b><i>a</i>log 7,2 <i>b</i>log 7.5 Giá trị của log 7 bằng
<b>A.</b> <i>ab</i>
<i>a b</i> <b>B. </b>
1
<i>a b</i> <b>C. a + b</b> <b>D. </b> .
<i>a b</i>
<i>ab</i>
<b>Câu 21. Với các số thực a, b biết phương trình </b> 2
8 64 0
<i>z</i> <i>az</i> <i>b</i> có nghiệm phức <i>z</i>0 8 16 .<i>i</i> Tính
<b>A.</b><i>w </i> 19 <b>B. </b> <i>w </i> 3 <b>C. </b> <i>w </i> 7 <b>D. </b> <i>w </i> 29
<b>Câu 22. Một cấp số nhân với cơng bội bằng −2, có số hạng thứ ba bằng 8 và số hạng cuối bằng −1024.</b>
Hỏi cấp số nhân đó có bao nhiêu số hạng?
<b>A. 11. </b> <b>B. 10. </b> <b>C. 9. </b> <b>D. 8. </b>
<b>Câu 23. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng </b>( ) : 2<i>P</i> <i>x</i>6<i>y z</i> 3 0 cắt trục Oz và đường thẳng
5 6
:
1 2 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
lần lượt tại A và B. Phương trình mặt cầu đường kính AB là
<b>A.</b>
<b>C. </b>
<b>Câu 24. Cho số thực a và hàm số </b> ( ) 2 <sub>2</sub>
( )
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>a x x</i>
<i>khi</i>
<i>khi</i>
0
0
<i>x</i>
<i>x</i>
. Tích phân
1
1
( )
<i>f x dx</i>