Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (150.86 KB, 11 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
A.LÝTHUYẾT
I.Sốhọc
1.Nêuquytắcchuyểnvế,quytắcdấungoặc?
2.Viếtdạngtổngqtcủaphânsố.Chovídụ.
3.Thếnàolàhaiphânsốbằngnhau?Chovídụ.
4.Nêutínhchấtcơbảncủaphânsố?Viếtdạngtổngqt.
5.Phátbiểuquytắcrútgọnphânsố?Thếnàolàphânsốtốigiản?Chovídụ.
6.Muốnsosánhhaiphânsốkhơngcùngmẫutalàmnhưthếnào?Chovídụ.
7.Phátbiểuquytắcquyđồngmẫusốnhiềuphânsố?Chovídụ.
8.Phátbiểuvàviếtdạngtổngqtquytắcthựchiệncácphéptốncộng,trừ,
nhân,chiaphânsố?
9.Phátbiểutínhchấtcơbảncủaphépcộngvàphépnhânphânsố
a)Nêuquytắctìmgiátrịphânsốcủamộtsốchotrước?Chovídụ.
b)Nêuquytắctìmmộtsốbiếtgiátrịphânsốcủanó?Chovídụ.
c)Nêucáchtínhtỷsốcủahaisốavàb?Tỷsốphầntrăm?Chovídụ.
II.Hìnhhọc
1.Góclàhìnhnhưthếnào?Kíhiệu?Hìnhvẽminhhọa.
2.Thếnàolàgócvng,gócnhọn,góctù,gócbẹt?
3.Thếnàolàhaigócphụnhau;bùnhau;kềnhau,kềbù?
4.KhinàothìxOy yOz xOz?Vẽhìnhminhhọa.
5.Thếnàolàtiaphângiáccủamộtgóc?Cáchvẽtiaphângiáccủamộtgóc?
6.TamgiácABClàhìnhnhưthếnào?(O;R)làhìnhnhưthếnào?
7.Nêucáccáchchứngtỏ1tianằmgiữahaitia?(đưaravídụminhhọa)
A.CÁCDẠNGBÀITẬP
I.Bàitậptrắcnghiệm
Câu1.Phânsốnàosauđâykhơngbằngphânsố2
5
ĐỀCƯƠNGƠNTẬPHỌCKÌII
A. 4
10
B.
6
15 C.
8
20
D.
12
30
Câu2.Phânsốnàosauđâybằngphânsố3
7
A. 3
7
B. 3
7
C. 3
7
D.
3
7
Câu3.Cho 15 3.
x 4
Khiđógiátrịcủaxlà:
A.20 B.–20 C.63 D.57
Câu4.Chobiếtx 1 9
4 12
.Khiđógiátrịcủaxlà:
A. 4 B. 2 C.4 D.2
Câu5.Tính
A.10 B.–16 C.–10 D.16
Câu6.Tính
A.–40 B.40 C.–13 D.13
Câu7.Khi x 2thìxbằng:
A.2 B.–2 C.2hoặc–2 D.4
Câu8.Tậphợpcácsốnguyênướccủa2là:
A.
A.
Câu10.Hỗnsố 23
5
đượcviếtdướidạngphânsốlà:
A.13
5 B.
13
5
C. 10
5
D. 7
5
Câu11.Kếtquảcủaphéptính1 1 1
5 4 20là
A.10 B.0 C. 1
10
D. 1
Câu12.Tỉsố%của 3
15và
4
20là:
A.100% B.12% C.30% D.15%
Câu13.75%của60là:
A.40 B.80 C.45 D.90
Câu14.6
5của
7
4là:
A.41
20 B.
10
21 C.
1
2
10 D.Đápánkhác
Câu15.Biết5
6củaxbằng
1
2
10thìxbằng:
A.63
25 B.
7
4 C.
25 D.
4
7
Câu16.HọckìIlớp6Acó20họcsinhgiỏi.HọckìIIsốhọcsinhgiỏităngthêm
20%.Sốhọcsinhgiỏicủalớp6AtronghọckìIIlà:
A.16 B.24 C.40 D.4
Câu17.Trongcáccâusau,câunàođúng,câunàosai?
1. Hìnhtạobởihaitiacắtnhaulàmộtgóc
2. Góctùlàmộtgócnhỏhơngócbẹt
3. NếutiaOmlàtiaphângiáccủaxOythìxOmyOm
4. NếuaOb bOcthìOblàtiaphângiáccủaaOc
5. Gócvnglàgóccósốđobằng90o
6. Haigóckềnhaulàhaigóccómộtcạnhchungvàhaicạnhcịnlạinằmtrên
hainửamặtphẳngđốinhaucóbờchứacạnhchung.
7. TamgiácABClàhìnhgồmbađoạnthẳngAB,BC,CA
8. Mọiđiểmnằmtrênđườngtrịnđềucáchtâmmộtkhoảngbằngbánkính.
Câu18.aOb bOc aOc thì
A.Kềbù B.Phụnhau C.Kềnhau D.Bùnhau
Câu20.Biết 0
xOy 60 , 0
yOz30 .Haigócđótrênlàhaigóc
A.Kềbù B.Phụnhau C.Kềnhau D.Bùnhau
II.Bàitậptựluận
Dạng1:Thựchiệnphéptính
Bài1.Thựchiệnphéptính
a)113 65 41 12
4 6 2 3
<sub></sub> <sub></sub>
b)
17 11 9
2 1 6 : 3
20 15 20
c)4 :3 7.43
7 5 7
d) 3 .2 15.1 7 : 5
9 23 29 23
Bài2.Thựchiệnphéptính
a)113 65 41 12
4 6 2 3
<sub></sub> <sub></sub>
b) 57 21 0,5 : 223
8 4 26
c) 1713 33 212 4
15 7 15
d)
2 4 15
2 . .0,375. 10 .
3 5 24
Bài3.Thựchiệnphéptính
a)5 :3 4 :4 3
4 5 4 b)
3 2 3 3 3
. .
5 7 7 5 7
c) 4 .2 7 7 .51 .5 52
7 11 11 3 3
d)
5 4 2 1 4
. 7 .1 8 .7
39 5 3 3 5
Bài4:Thựchiệnphéptínhmộtcáchhợplý
a)5 .2 8 5 .2 5 5 .2 2
7 11 7 11 7 11. b)
3 3 4
2 . 0,4 1 .2,75 1,2 :
4 5 11
c) 3 5 5 4 6 4
5 4 4
5.27 .4 5 .2 2 .3
: .
6 10 6
d)
5 5 5 15 15
5 15
3 9 27 <sub>:</sub> 11 121
8 8 8 16 16
8 16
3 9 27 11 121
Bài5.Thựchiệnphéptínhmộtcáchhợplý
a) 7 7 7 ... 7
10.11 11.12 12.13 69.70 b)
2 2 2
5 5 5
...
1.66.11 26.31
c)2 2 223... 2 50 d)1 1 1 1 ... 1
2 4 8 1024
Dạng2:Tìmx
Bài6.Tìmx,biết:
a)x 3 7 3:
10 15 5
b) 8 46. 1x
23 243
c)x : 1 3 31 13
21 2 4
d)x 25%.x 0,5
Bài7.Tìmx,biết:
a)x 3 27 11.
22 121 9
b)1: x 1 1
5 5 7
c) 2 2 : x 42 5
11 3 6
d)
1 3
3 x 16 13,25
3 4
Bài8.Tìmx,biết
a)3x 1 2 x 3
4 4 4 b)
5 1
30%x x
6 3
c)
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
Bài9.Tìmx,biết
a) 2x 1 3
2 4
b) 4 6. 4 2. . 2x 1
b) x 53 x 3 2 x 8
7 4 7
<sub></sub> <sub></sub>
d)x3 9 .x 0
16
Dạng3:Bàitốncónộidungthựctế
Bài10.Lớp6Acó50họcsinh.Trongđócó3
5sốhọcsinhthíchchơiđábóng,80%
sốhọcsinhthíchchơiđácầu, 7
10sốhọcsinhthíchchơicầulơng.Hỏi:
a)Lớp6Acóbaonhiêuhọcsinhthíchchơibóngđá?
b)Lớp6Acóbaonhiêuhọcsinhthíchchơiđácầu?
c)Lớp6Acóbaonhiêuhọcsinhthíchchơicầulơng?
Bài11.Mộtbểnướchìnhchữnhậtcóchiềucao1,6m,chiềurộngbằng3
Bài12.Mộtơtơđãđi120kmtrongbagiờ.Giờthứnhấtxeđiđược1
3qng
đường.Giờthứhaixeđiđược40%qngđườngcịnlại.Hỏitronggiờthứbaxe
điđượcbaonhiêukilơmét?
Bài13.Khối6củamộttrườngTHCScóbalớpgồm120họcsinh.Sốhọcsinhlớp
6Achiếm35%sốhọcsinhcủakhối.Sốhọcsinhlớp6Bbằng20
21sốhọcsinhlớp
6A,cịnlạilàhọcsinhlớp6C.Tínhsốhọcsinhmỗilớp.
Bài14.Họcsinhlớp6Ađãtrồngđược56câytrongbangày.Ngàythứnhấttrồng
được3
8sốcây.Ngàythứhaitrồngđược
4
7sốcâycịnlại.Tínhsốcâyhọcsinhlớp
6Atrồngtrongmỗingày?
Bài15.Mộtcửahàngbánmộtsốmétvảitrongbangày.Ngàythứnhấtbán3
5số
métvải.Ngàythứhaibán2
7sốmétvảicịnlại.Ngàythứbabánnốt40métvải.
Tínhtổngsốmétvảicửahàngđãbán.
Bài16.Namđọcmộtcuốnsáchtrongbangày.Ngàythứnhấtđọc3
8cuốnsách,
ngàythứhaiđọc1
3cuốnsách,ngàycuốicùngđọcnốt35trangcịnlại.Hỏiquyển
sáchdàybaonhiêutrang?
Bài17.Tổngkếtnămhọcbalớp6A,6B,6Ccó45emđạthọcsinhgiỏi.Sốhọcsinh
giỏicủalớp6Abằng1
3tổngsốhọcsinhgiỏicủa3lớp.Sốhọcsinhgiỏicủalớp6B
bằng120%sốhọcsinhgiỏicủalớp6A.Tínhsốhọcsinhgiỏicủamỗilớp?
Bài18.Mộtngườimangđibánmộtsốtrứng.Saukhibán5
8sốtrứngthìcịnlại
21quả.Tínhsốtrứngmangđibán.
Bài19.Hailớp6Avà6Bcótấtcả102họcsinh.Biếtrằng2
3sốhọcsinhcủalớp
6Abằng3
Bài20.Khối6củamộttrườngcó4lớp.Trongđósốhọcsinhlớp6Abằng 4
13tổng
sốhọcsinhcủabalớpcịnlại.Sốhọcsinhlớp6Bbằng 5
12tổngsốhọcsinhcủaba
lớpcịnlại.Sốhọcsinhlớp6Cbằng24
61tổngsốhọcsinhcủabalớpcịnlại.Sốhọc
sinhcủalớp6Dlà32họcsinh.Tínhtổngsốhọcsinhcủa4lớp?
Bài21.Giávévàosânvậnđộngxembóngđálà200000đồng/vé.Saukhigiảmgiá
vé,sốkhángiảtăngthêm25%,dođódoanhthutăng12,5%.Hỏigiávésaukhi
giảmlàbaonhiêu?
Bài22.
a)Tínhtỉlệxíchcủabảnvẽ,biếtchiềudàivẽ2,5cmvàchiềudàithật2,5km.
b)Trênbảnđồcótỉlệxích1:1000000,haithànhphốcáchnhau13cm.
Hỏitrênthựctếhaithànhphốcáchnhaubaonhiêukm?
c)HaiđịađiểmAvàBtrênthựctếcáchnhau350km.
Hỏitrênbảnđồcótỉlệ1:500000,AvàBcáchnhaubaonhiêucm?
Bài23.Mộtxínghiệplàmmộtsốdụngcụ,giaochobaphânxưởngthựchiện.Số
dụngcụphânxưởngIlàmbằng30%tổngsố.SốdụngcụphânxưởngIIlàmgấp
rưỡisovớiphânxưởngI.PhânxưởngIIIlàmíthơnphânxưởngIIlà84chiếc.
Tínhsốdụngcụmỗiphânxưởngđãlàm.
Bài24.HọckỳIsốhọcsinhgiỏicủalớp6Abằng2
7sốhọcsinhcịnlại.Sanghọckì
II,sốhọcsinhgiỏităngthêm8bạn(sốhọcsinhcảlớp);nênsốhọcsinhgiỏibằng
2
3sốcịnlại.HỏihọcsinhkỳIlớp6Acóbaonhiêuhọcsinhgiỏi.
Bài25.Mộtcửahàngbángạobánhếtsốgạocủamìnhtrong3ngày.Ngàythứ
nhấtbánđược3
7sốgạocủacửahàng.Ngàythứhaibánđược25%sốgạobán
ngày1.Ngàythứbabánđược26tấn.
a)Banđầucửahàngcóbaonhiêutấngạo?
b)Tínhsốgạomàcửahàngbánđượctrongngày1,ngày2.
c)Sốgạocửahàngbánđượctrongngày1chiếmbaonhiêu%sốgạocủacửa
hàng?
Bài26.TrêntiaOxlấyđiểmA,trêntiađốicủatiaOxlấyđiểmBsaocho
OA OB 3cm.
TrêntiaABlấyđiểmM,trêntiaBAlấyđiểmNsaochoAM BN 1cm .
ChứngtỏOlàtrungđiểmcủaABvàMN.
Bài27.VẽđoạnthẳngAB=6cm.LấyhaiđiểmCvàDnằmgiữaAvàBsaochoAC
+BD=9cm.
a)ChứngtỏDnằmgiữaAvàC.
b)TínhđộdàiđoạnthẳngCD
Bài28.
a)VẽtamgiácABCbiếtAB=AC=4cm;BC=6cm.Nêurõcáchvẽ?
b)VẽđoạnthẳngBC=3,5cm.VẽmộtđiểmAsaochoAB=3cm,AC=2,5cm.
Nêurõcáchvẽ?ĐovàtínhtổngcácgóccủatamgiácABC.
Bài29.TrêncùngmộtnửamặtphẳngcóbờchứatiaOxvẽhaitiaOy,Ozsaocho
o<sub>, </sub> o
xOy 30 xOz150 .
a)TínhyOz.
b)GọiOx’làtiađốicủatiaOx.Viếttêncáccặpgóckềbùtronghình.
c)KẻOtlàtiaphângiácgócyOz.CónhậnxétgìvềxOyvàtOz?
Bài30.TrêncùngmộtnửamặtphẳngcóbờchứatiaOxvẽhaitiaOy,Otsaocho
xOt=550<sub>,</sub><sub>xOy</sub><sub>=110</sub>0<sub>.</sub>
a)ChứngtỏOtlàtiaphângiáccủagócxOy.
b)GọiOx’vàOy’lầnlượtlàtiađốicủahaitiaOx,Oy.Tínhgócx' Oy'.
Kểtêncáccặpgóckềbù.
Bài31.Cho2góckềbù xOt vàyOt,biếtgóc o
yOt 60 .
a)TínhsốđogócxOt.
b)VẽphângiácOmcủagócyOtvàphângiácOncủagóctOx.
HỏihaigócmOtvàtOncóquanhệgì?GócmOyvàgócxOncóquanhệgì?
Bài32.ChohaigóckềbùxOyvàyOt,trongđó o
a)TínhmOx.
b)TrênnửamặtphẳngkhơngchứatiaOyvàcóbờlàđườngthẳngchứatiaOx,vẽ
tiaOnsaocho o
xOn 70 .ChứngtỏtiaOmvàtiaOnlàhaitiađốinhau.
Bài 33. Cho 2 điểm M và N nằm cùng phía đối với A, nằm cùng phía đối với B.
ĐiểmMnằmgiữaAvàB.BiếtAB=5cm;AM=3cm;BN=1cm.Chứngtỏrằng:
a)BốnđiểmA,B,M,Nthẳnghàng
b)ĐiểmNlàtrungđiểmcủađoạnthẳngMB
c)VẽđườngtrịntâmNđiquaBvàđườngtrịntâmAđiquaN,chúngcắtnhau
tạiC,tínhchuvicủaCAN.
Bài34.ChođoạnthẳngOO’=6cm.VẽcácđườngtrịntâmObánkính4cmvàtâm
O’bánkính3cmchúngcắtnhautạiAvàB;cắtđoạnthẳngOO’lầnlượttạiMvàN.
a)TínhAO,BO,AO’,BO’?
b)NcóphảilàtrungđiểmcủađoạnthẳngOO’khơng?Vìsao?
c)TínhMN?
Bài35.TrênđoạnthẳngAB=3cmlấyđiểmM.TrêntiađốicủatiaABlấyđiểmN
saochoAM=AN.
a)TínhđộdàiđoạnthẳngBNkhiBM=1cm.
b)HãyxácđịnhvịtrícủaM(trênđoạnthẳngAB)đểBNcóđộdàilớnnhất.
Bài36.Chođườngthẳngxy,Othuộcxy.TrênnửamặtphẳngbờxyvẽtiaOt,Oz
saocho<sub>xOt</sub><sub></sub><sub>60 , yOz</sub>o <sub></sub><sub>45</sub>o<sub></sub>
a)Kểtêncáccặpgóckềnhau,kềbùcótrênhìnhvẽ.
b)TínhxOz,zOt, tOy
Bài37.TrêncùngmộtnửamặtphẳngbờchứatiaOx,vẽhaitiaOyvàOzsaocho
o o
xOy90 , xOz 120
a)TrongbatiaOx,Oy,Ozthìtianàonằmgiữahaitiacịnlại?Tạisao?
b)TínhyOz
c)VẽtiaOtlàtiaphângiáccủaxOz.TínhtOz.
Bài38.TrêncùngmộtnửamặtphẳngbờchứatiaOx,vẽhaitiaOyvàOzsaocho
o o
a)ChứngminhOylàtiaphângiáccủaxOz.
b)GọiOx’làtiađốicủatiaOx.TrêncùngnửamặtphẳngbờOx,vẽtiaOtsaocho
o
tOy90 .ChứngminhOtlàphângiáccủazOx'.
Bài39.
a)ChoM 3 3 3 3 3 .
10 11 12 13 14
Chứngminhrằng1 M 2 .
b)ChứngtỏrằngN 111... 1 1
2 3 4 16 17 khônglàsốtựnhiên.
Bài40.Sosánhhaisốsau:
19
18
13 1
A
13 1
và
20
19
13 1
B
13 1
Bài41.Chophânsố:p 6n 5
3n 2
(nN)
a)Chứngminhrằngphânsốplàphânsốtốigiản.
b)Vớigiátrịnàocủanthìphânsốpcógiátrịlớnnhất?Tìmgiátrịlớnnhấtđó.
Bài42.Chophânsố
5n 6
A
8n 7
a)Tìmsốngunnđểphânsố6n 3
3n 1
cógiátrịlàmộtsốngun.
b)Tìmtấtcảcácsốtựnhiênnđểphânsốn 13
n 2
làphânsốtốigiản.
Bài44.Tìmx,biết:
a)
1 1 1 1 101
...
5.88.11 11.14 x x 3 1540
b)
1 1 1 1
... <sub>1</sub>
2 3 4 200
x 20 .
1 2 3 <sub>...</sub> 198 199 200
199 198 197 2 1
Bài45.
a)x 1 1
7 14 y b)
y 1
5 1
x 1 3 6
2)Tìmcácsốnguyêndươngx,ythỏamãn:2x 3y 14
Bài46.
a)Chứngminhrằngnếu
b)Tìmn
Bài47.Tìmsốtựnhiênanhỏnhấtsaochoachiacho3dư2,chiacho5dư3,chia
cho7dư4.
Bài48.ChophânsốA 2019
x 49
.Tìm x để:
a)Acógiátrịlớnnhất
b)Acógiátrịnhỏnhất.
Bài49.Chứngminhrằng:Tồntạin>0saocho
25 1 101
Bài50.ChoA=
100