Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (199.97 KB, 11 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
BÀI ÔN TẬP CHO HỌC SINH LỚP 1
NĂM HỌC: 2019-2020
<b>Phần 1: </b>
- Học sinh đọc thuộc lại các âm đã học và các từ bên dưới.
- Học sinh luyện viết lại các từ, câu. ( nhìn viết hoặc nghe viết )
Học sinh đọc thuộc lại các vần đã học và các từ, câu bên dưới.
Học sinh luyện viết lại các từ, câu. ( nhìn viết hoặc nghe viết)
<b> ………</b>
<b>BÀI ƠN TỐN</b>
<b>Học sinh ơn lại các dạng toán sau: ( Phụ huynh dựa vào bài mẫu cho bài thêm)</b>
<b>Phần 1:</b>
<b>1/ Đọc, viết số từ o đến 10:………..</b>
<b>a/ Đọc số:</b>
c/ Điền số cịn thiếu vào ơ theo thứ tự:
<b>1</b> <b>4</b> <b>6</b> <b>9</b>
<b>10</b> <b>8</b> <b>5</b> <b>2</b>
2/ Tính:
2 +5 = 3 + 0 = 7 + 3 = 4 + 4 = 6 + 3 = 0 + 6 =
7 – 4 = 8 – 8 = 9 – 6 = 10 – 4 = 3 – 0 = 4 – 2 =
3/ Tính:
3 + 2 + 1 = 0 + 7 + 1 = 6 + 3 + 1 = 2 + 0 + 1 = 5 + 3 + 1 =
8 – 4 – 1 = 9 – 5 – 4 = 7 – 1 – 3 = 10 – 6 – 2 = 4 – 2 – 1 =
0 + 8 – 3 = 10 – 3 – 1 = 5 + 3 – 8 = 7 – 3 – 2 = 0 + 4 + 2 =
4/ < , > , =:
5…9 3….4 8….8 6…..4 5…….7
7…3 0….4 9….5 8….2 3……6
5/ < , > , =:
4 + 0…..6 8 + 0….9- 1
5 – 2 …..3 5 - 3….0 + 3
10 – 5…..4 7 – 4….1 + 1
3 – 3 ….1 4 + 1….3 + 2
<b>Phần 2: Các dạng bài trắc nghiệm:</b>
<b> Khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng</b>
<b> 1/ Năm được viết là </b>
A. 4 B. 6 C. 3 D. 5
<b> 2/ 8 đọc là:</b>
A. Tắm B. Sáu C. Tám D. Năm
3/ 6 + 3 = ?
A. 7 B. 9 C. 10 D. 4
4/ 9 – 6 – 2 = ?
A. 3 B. 4 C. 1 D. 0
5/ 2 + 6 – 3 = ?
A. 4 B. 9 C. 3 D. 5
6/ 3 + 1 + 3 =?
A. 3 B. 4 C. 7 D. 6
7/ 17 + 2 =?
A. 17 B. 14 C. 15 D. 13
9/ Số liền sau của 9 là số:
A. 6 B. 8 C. 10 D. 11
<b> 10. Phép tính 3 + 2 cho kết quả là: </b>
a. 6 b. 1 c. 5
<b> 11. Phép tính 5 - 3 cho kết quả là: </b>
a. 3 b. 5 c. 2
<b> 12. Khoanh vào số bé nhất </b>
a. 3 7 2 b. 9 6 4 c. 3 9 7
<b> 13. Các số 9, 6, 4, 5 được xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là: </b>
a. 4, 5, 6, 9 b. 6, 4, 5, 9 c. 4, 5, 9, 6
<b> 14. Số thích hợp để điền vào ô trống trong phép tính 5 - = 5 là:</b>
a. 6 b. 0 c. 5
<b> 15. Số thích hợp để điền vào ơ trống trong phép tính 4 + = 5 là:</b>
a. 0 b. 1 c. 3
<b> 16. Khoanh tròn vào chữ cái trước ý trả lời đúng: </b>
<b> Có …. hình vng: </b>
a. 5 b. 4 c. 6
<b> 17. >, <, =</b>
5 – 3……1 4 – 1……5 + 0
4 + 0……3 5 + 0……5 – 3
<b> 18. Viết số thích hợp vào ơ trống:</b>
10 7 5 2
<b>19. Tính:</b>
2 + 2 =... 1 + 3 = ... 4 + 1 =... 1 + 1 =...
3 – 1 =…... 5 – 4 =…… 2 – 0 =…… 3 – 3 =……
<b>Phần 3: Viết phép tính thích hợp:</b>
Bài 1: Có : 6 quả cam
Thêm: 4 quả cam
Có tất cả: ...quả cam ?
Bài 2: Có : 10 viên bi
Cho : 3 viên bi
Cịn lại: ...viên bi ?
<b>ƠN TẬP TỐN BÀI 1</b>
<b>Bài 1. Khoanh trịn vào chữ cái trước ý trả lời đúng:</b>
1. Các số 8, 6, 4, 7 được xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là:
A. 4, 8, 7, 6 B. 6, 4, 7, 8 C. 4, 6, 7, 8
A. 9 B. 5 C. 8
4. Hình dưới đây có mấy quả bóng:
A. 7 B. 9 C. 8
5. Số thích hợp để điền vào ơ trống trong phép tính 10 - = 3 là:
A. 6 B. 4 C. 7
6. Có …. hình vng:
A. 5 B. 4 C. 6
<b>Bài 2. Đọc, viết số:</b>
Viết số Đọc số
3 ...
... Bảy
8 ...
... Bốn
<b>Bài 3. Điền dấu thích hợp: < , >, =</b>
<b> 10 - 2 ….10 5 + 3 …. 3 + 4 4 + 2….5 8 – 0 ….. 6 + 2</b>
<b>Bài 4. Tính:</b>
7 3 10 8
<b>Bài 5. Tính: </b>
-2 + -2 = 7 + 3 – -2 =
7 – 3 = 5 – 5 + 4 =
<b>Bài 6. Viết phép tính thích hợp: </b>
<b>Bài 7: Tính</b>
<b>5 + 2 – 3 = …… </b> <b>10 – 4 + 1 = …….</b>
<b>1 + 5 – 3 = …… </b> <b>5 – 5 + 2 = …….</b>
<b>0 + 8 – 1 = …… </b> <b>9 – 6 + 2 = …….</b>
<b>Bài 8: Viết các số 8, 19, 20, 16, 10 theo thứ tự:</b>
a/Từ bé đến lớn: ………
b/Từ lớn đến bé: ………..
<b>Bài 9: Viết các số 9, 13, 12, 16, 10 theo thứ tự:</b>
a/Từ bé đến lớn: ………
b/Từ lớn đến bé: ………..
Bài 10: Viết phép tính thích hợp:
<b>1. Viết các số từ 10 đến 20: </b>
<b>………</b>
<b>2. Khoanh tròn vào chữ cái trước ý trả lời đúng: </b>
<b>a. Phép tính 4 + 2 = ….</b>
a. 6 b. 1 c. 5
<b>b. Phép tính 7 - 3 = …..</b>
a. 3 b. 4 c. 2
<b>3. Tính: </b>
6 4 6 7
1 3 3 1
…… …… …… ……
<b>4. Khoanh vào số lớn nhất </b>
a. 15 17 18 b. 19 18 12 c. 16 19 10
<b>5. Tính: </b>
7 – 5 + 3 = 4 + 3 – 2 =
6 – 2 + 1 = 7 – 3 – 1 =
<b>6. Khoanh tròn vào chữ cái trước ý trả lời đúng: </b>
a. 4, 5, 7, 8 b. 8, 4, 5, 7 c. 4, 5, 8, 7
<b>7. Khoanh tròn vào chữ cái trước ý trả lời đúng: </b>
<b>a. Số thích hợp để điền vào ơ trống trong phép tính 7 - = 5 là:</b>
-a. 6 b. 0 c. 2
<b>b. Số thích hợp để điền vào ơ trống trong phép tính 4 + = 7 là:</b>
a. 0 b. 1 c. 3
<b>8. >, <, =</b>
7 – 3……1 7 – 1……6 + 0
6 + 0……3 4 + 0……7 – 3
<b>9. Viết số thích hợp vào ơ trống:</b>
10 13 15 18
20 17 12
<b>10. Tính:</b>
5 + 2 =... 4 + 3 = ... 3 + 1 =... 6 + 1 =...
7 – 1 =…... 6 – 4 =…… 6 – 0 =…… 7 – 3 =……