Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (372.78 KB, 28 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b> TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM</b>
<i><b> TRUNG TÂM HỌC LIỆU </b></i><b>Độc lập - Tự do - Hạnh phúc</b><i><b> </b></i>
<i> Quảng Bình, ngày 9 tháng 3 năm 2017</i>
<b>TT ĐKCB</b> <b>Tên sách</b> <b>KHPL</b> <b>Tác giả</b> <b>Nhà XB</b> <b>Năm<sub>XB</sub></b> <b>Phòng<sub>đọc</sub></b> <b>Giá<sub>tiền</sub></b> <b><sub>bản</sub>Số</b>
<b>1</b>
10054 Học sinh tiểu học và nghề dạy học ở bậc tiểu học 372 Nguyễn Thế Hào Giáo dục 1992 D2 2,000 7
2
10069 Sư phạm học tiểu học 372
Nguyễn
Đình Chỉnh Giáo dục 2006 D2 37,300 5
3
10071 Một số vấn đề về sư phạm học 372
Nguyễn Kế
Hào Giáo dục 1995 D2 6,000 1
4
10118
Chương trình kỹ năng xã hội dành cho học sinh tiểu
học 372
Nguyễn Thị
Nhẫn biên
dịch D2 7,000 1
5
10192 Giáo dục học Tiểu học 2 372
Đặng Vũ
Hoạt
Đại học sư
phạm 2009 D2 39,000 17
6
10193 Giáo dục học Tiểu học 1 372
Đặng Vũ
Đại học sư
phạm 2008 D2 52,000 17
7
10428
Đánh giá kết quả học tập ở tiểu học: Tài liệu đào tạo
giáo viên tiểu học trình độ CĐ và ĐHSP 372
Hoàng Thị
Tuyết Giáo dục 2006 D2 178
8
10440
Giáo dục học: tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình
độ CĐ và ĐHSP 372 Giáo dục 2007 D2 294
9
10457 Giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật ở tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên tiểu học 372 Giáo dục 2006 D2 79
10
10459
Đánh giá kết quả học tập ở tiểu học: Tài liệu bồi
dưỡng giáo viên tiểu học 372
Vũ Thị
Phương
Anh Giáo dục 2005 D2 196
11
10841 Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy sách giáo khoa lớp 1 chương trình tiểu học mới 372 Giáo dục 2002 D2 10,800 4
12
10847 Hướng dẫn thực hiện chuẫn kiến thức, kỹ năng các môn học ở tiểu học lớp 1 372 Giáo dục 2009 D2 13,000 10
13
10848
Hướng dẫn thực hiện chuẫn kiến thức, kỹ năng các
môn học ở tiểu học lớp 3 372 Giáo dục 2009 D2 16,000 10
14
10849
Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 3: Tiếng
15
10850
Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 2: Tiếng
Việt, Đạo đức, Tự nhiên và Xã hội 372 Giáo dục 2007 D2 16,500 7
16
10851
Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng các
môn học ở tiểu học lớp 2 372 Giáo dục 2009 D2 15,000 10
17
10870
Phương pháp dạy học các mơn học ở lớp 1: Tốn,
Mỹ thuật, Âm nhạc, Thủ công, Thể dục 372 Giáo dục 2007 D2 15,500 9
18
11981
Phương pháp phát triển trí tuệ cho trẻ Mầm non và
Tiểu học 372
Nguyễn
Công
Khanh
Đại học Sư
phạm 2014 D2 45,000 5
19
12080 Giáo dục học tiểu học 372
Nguyễn
Hữu Hợp
Đại học Sư
phạm 2015 D2 62,000 5
20
5430 Giáo trình giáo dục tiểu học 1 372 Đặng vũ Hoạt Đại học sư phạm 2006 D2 48,000 2
21
9958 Cuốn sách dành cho các bậc cha mẹ có con học mẫu giáo và tiểu học 372 Desbaresde,Anne Giáo dục 1996 D2 12,000 5
22
84 Phương pháp phát triển trí tuệ cho trẻ em 372.01
Ngyễn
Công
Khanh Đại học Sư phạm 2012 D2 38,000 5
23
2196 Giáo trình nghề giáo viên mầm non 372.023 Hồ Lam Hồng Giáo dục 2009 D2 12,000 19
24
10242 Bài giảng bồi dưỡng giáo viên tiểu học 372.07
Hồng Văn
Sít Giáo dục 1996 D2 9,500 1
25 10068 Bài giảng bồi dưỡng giáo viên tiểu học 372.071 . Giáo dục 1996 D2 12,000 4
26
10392 Đổi mới phương pháp dạy học ở tiểu học 372.071 Nhiều tác giả Giáo dục 2006 D2 131
27
10456 Dạy học lớp ghép: Tài liệu bổi dưỡng giáo viên tiểu học dạy lớp ghép 372.071 Giáo dục 2006 D2 78
28
2189 Giáo trình đánh giá trong giáo dục mầm non 372.071
Đinh Thị
Kim Thoa Giáo dục 2009 D2 27,000 21
29
2193
Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng
dẫn thực hiện 372.071
Trần Thị
Trọng Giáo dục D2 10,500 14
30
2194
Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng
dẫn thực hiện 372.071
Trần Thị
Trọng Giáo dục D2 13,500 13
31
2195
Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng
dẫn thực hiện 372.071
Trần Thị
Trọng D2 11,300 12
32
83
Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục
mẫu giáo nhỡ (4-5 tuổi) 372.071
Trần Thị
Ngọc Trâm Giáo dục 2010 D2 34,000 20
33
34
2648 Hướng dẫn sử dụng thiết bị dayh học toán ở Tiểu học 372.0744
Nguyễn
Duy Hứa Giáo dục D2 59,000 8
35
10424
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên: Tài liệu
đào tạo giáo viên tiểu học trình độ CĐ và ĐHSP 372.1 Giáo dục 2007 D2 279
36
10435
Hướng dẫn thực tập sư phạm: Tài liệu đào tạo giáo
viên tiểu học trình độ CĐ và ĐHSP 372.1
Nguyễn Thị
Liên Giáo dục 2007 D2 292
37
10458
Thực hành tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ
lên lớp: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ
CĐ và ĐHSP 372.1
Nguyễn
Ngọc
Quỳnh
Giao Giáo dục 2006 D2 251
38
9872
Hướng dẫn thực hiện đổi mới hình thức tổ chức hoạt
động giáo dục trẻ 3-4 tuổi 372.1
Phạm Mai
Chi Giáo dục 2005 D2 14,400 9
39
10013
Giáo trình phần chuyên biệt trong quản lý giáo dục
mầm non 372.12 . 2004 D2 25,000 1
40 10014 Giáo trình giáo dục và đào tạo 372.12 . 2003 D2 23,500 3
41 10015 Giáo trình giáo dục và đào tạo 372.12 . 2003 D2 12,000 2
42
10091
Cơng tác quản lí hành chính và sư phạm của trường
tiểu học 372.12
Vale'riew,
Jean
Trường cán
bộ quản lí
giáo dục và
Đào tạo 1997 D2 17,000 1
43
10103 Giáo trình bồi dưỡng hiệu trưởng trường mầm non 372.12
Chu Mạnh
Nguyên Hà Nội 2005 D2 30,000 3
44
10104 Giáo trình bồi dưỡng hiệu trưởng trường mầm non 372.12
Chu Mạnh
Nguyên Hà Nội 2005 D2 19,000 3
45
10105 Giáo trình bồi dưỡng hiệu trưởng trường mầm non 372.12
Chu Mạnh
Nguyên
tổng chu
biên Hà Nội 2005 D2 32,500 2
46
10215
Quản lý giáo dục tiểu học theo định hướng cơng
nghiệp hóa, hiện đại hóa 372.12
Hồng
Minh Thao Giáo dục 2003 D2 27,000 10
47
10277
Cơng tác quản lý hành chính và sự phạm của trường
tiểu học 372.12
Vale'rien,
Jean
Trường cán
bộ quản lý
giáo dục và
đào tạo 1997 D2 11,500 1
48
10280 Bài giảng bồi dưỡng cán bộ quản lí trường học 372.12
Đào Việt
Hoa
Trường cán
bộ quản lý
giáo dục 1996 D2 30,000 1
49 10281 Bài giảng bồi dưỡng cán bộ quản lí giáo dục 372.12 Trần Văn
Lý
Trường cán
bộ quản lý
giáo dục
50
10282 Bài giảng bồi dưỡng cán bộ quản lí trường học 372.12 Phan kim Khanh
Trường cán
bộ quản lý
giáo dục
TP. Hồ Chí
Minh 1996 D2 25,000 1
51
10439
Quản lý chuyên môn ở trường tiểu học theo chương
trình và sách giáo khoa mới: Tài liệu bồi dưỡng cán
bộ quản lý giáo dục tiểu học 372.12 Giáo dục 2006 D2 49
52
10441
Một số vấn đề về đổi mới quản lý giáo dục tiểu học
vì sự phát triển bền vững: Tài liệu bồi dưỡng hiệu
trưởng trường tiểu học và cán bộ quản lý giáo dục
tiểu học 372.12 Giáo dục 2006 D2 70
53
10443
Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên và đổi mới
quản lý giáo dục tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng cán bộ
quản lý và giáo viên tiểu học 372.12 Giáo dục 2006 D2 154
54
11753 66 tình huống của hiệu trưởng trường tiểu học 372.12
Nguyễn
Trại Giáo dục 2001 D2 7,700 1
55
2170 Giáo trình quản lý giáo dục mầm non 372.12
Phạm Thị
Châu Giáo dục 2009 D2 21,000 19
56
9853
Giáo trình phần chuyên biệt trong quản lý giáo dục
mầm non 372.12
Nguyễn Thị
Hiền [knxb] 2004 D2 17,000 1
57
9879 Quản lý giáo dục học mầm non 372.12
Phạm Thị
Châu
Trường
CĐSP Nhà
trẻ - Mẫu
giáo TW1 1994 D2 15,000 9
58
9894
Cẩm nang dành cho cán bộ quản lý giáo dục Mầm
non 372.12
Lê Thị
Bạch Tuyết Giáo dục 2008 D2 15,000 10
59
9945 Một số vấn đề về quản lý trường mầm non 372.12
Đinh Văn
Vang
ĐHQG Hà
Nội 1996 D2 12,000 15
60
9957 Một số vấn đề quản lý giáo dục mầm non 372.12
Phạm Thị
Châu
Đại học
quốc gia Hà
Nội 2002 D2 9,000 32
61
10031
Quy định về giảm tải nội dung học tập dành cho học
sinh tiểu học 372.19 . Giáo dục 2000 D2 7,500 1
62
10397 Dạy lớp 2 372.19
Nhiều tác
giả Giáo dục 2006 D2 20
63
64
10454
Dạy lớp 3: Theo chương trình Tiểu học mới: Tài liệu
bồi dưỡng giáo viên 372.19 Giáo dục 2006 D2 138
65
79
Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu
đố 372.19
Phan Lan
Anh Giáo dục 2013 D2 41,000 5
66
80 Tuyển tập bài hát, thơ ca, truyện kể ở nhà trẻ 372.19
Nguyễn Thị
Mai Chi Giáo dục 2012 D2 38,500 5
67
81 Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố dành cho trẻ 4-5 tuổi theo chủ đề 372.19 Phan Lan Anh Giáo dục 2013 D2 53,000 5
68
82 Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố dành cho trẻ 5-6 tuổi theo chủ đề 372.19 Phan Lan Anh Giáo dục 2013 D2 59,000 5
69 10004 Trò chơi dành cho trẻ dưới 3 tuổi 372.21 Lê Thị Đức Giáo dục 2005 D2 6,000 9
70
10025 Hướng dẫn rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 372.21
Trần Thị
Thanh 1996 D2 10,000 1
71
10030 Sổ tay rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 372.21 Trần Thị Thanh 1994 D2 6,000 1
72
10114 Dạy trẻ học 372.21 Robert Fisher [Knxb] 2003 D2 30,000 1
73
11937 Giáo trình giáo dục học mầm non 372.21
Nguyễn Thị
Hòa
Đại học sư
phạm 2011 D2 21,000 1
74
12107
Tài liệu học tập một số học phần đào tạo giáo viên
trình độ cao đẳng ngành giáo dục mầm non 372.21
Trịnh Thị
Ngà
Giáo dục
Việt Nam 2013 D2 70,000 1
75
2183 Giáo dục học mầm non 372.21
Đào Thanh
Âm
Đại học sư
phạm 2003 D2 13,000 11
76
2184 Giáo dục mầm non 372.21
Phạm Thị
Châu
Đại học
Quốc gia 2002 D2 33,000 11
77
2188
Giáo trình tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm
non 372.21
Đinh Văn
Vang Giáo dục 2009 D2 30,000 18
78
78 Giáo dục tích hợp ở bậc học mầm non 372.21 Nguyễn ThịHồ Đại học sư phạm 2013 D2 29,000 20
79
9880 Giáo dục học mầm non 372.21
Phạm Thị
Châu
Đại học
Quốc gia
Hà Nội 2008 D2 36,000 20
80
9887 Giáo trình giáo dục học Mầm non 372.21 Đinh Văn Vang Giáo dục 2009 D2 37,000 18
81
9889 Giáo dục học Mầm non 372.21 Đào Thanh Âm cb ĐH Quốc Gia Hà Nội 1997 D2 45,000 5
82
9890 Giáo dục học Mầm non 372.21
Đào Thanh
Âm cb
ĐH Sư
phạm 2008 D2 24,500 11
Âm cb phạm
84
9892 Giáo dục học Mầm non 372.21 Đào Thanh Âm ĐH Sư phạm HN I 1997 D2 26,000 5
85
9893 Giáo dục học Mầm non 372.21
Đào Thanh
Âm
Đại học
Quốc gia
Hà Nội 1997 D2 32,000 4
86
9903 Giáo dục mầm non 372.21 Nguyễn Ánh Tuyết ĐHSP 2007 D2 65,000 9
87
9930 Tâm lý học và giáo dục học 372.21 Ngơ Cơng Hồn Giáo dục 1998 D2 6,000 3
88
9933
Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ từ 3-36 tháng ở
nhà trẻ 372.21
Bộ giáo dục
và đào tạo Nxb Hà Nội 1986 D2 17,000 3
89
9935
Chương trình chăm sóc-giáo dục trẻ nhà trẻ 3-36
tháng 372.21
Phạm Mai
Chi Giáo dục 1995 D2 2,800 3
90
9937
Chương trình 36 buổi cho lớp mẫu giáo 5 tuổi và
phần bài soạn không học qua các lớp mẫu giáo 372.21
Bộ giáo dục
và đào tạo
Giáo
dục-Vụ giáo dục
mầm non 1994 D2 16,000 2
91
9938 Chương trình 26 tuần cho lớp mẫu giáo 5 tuổi và phần bài soạn không học qua lớp mẫu giáo 3-4 tuổi 372.21 Bộ giáo dụcvà đào tạo
Giáo
dục-Vụ giáo dục
mầm non 1996 D2 14,000 1
92
9939
Chương trình 26 tuần cho lớp mẫu giáo 3-4 tuổi và
phần bài soạn không học qua lớp mẫu giáo 3-4 tuổi 372.21
Bộ giáo dục
và đào tạo [Knxb] 1990 D2 25,000 1
93
9959 Tổ chức quản lý nhóm-lớp trẻ trường mầm non 372.21
Nguyễn Thị
Mĩ Lộc Giáo dục 1998 D2 4,200 12
94
9966 Trò chơi nhà trẻ mẫu giáo 372.21
Vũ Minh
Hồng [Knxb] 1995 D2 10,000 8
95
9967
Tuyển tập thơ, truyện, bài hát về lễ giáo cho trẻ mầm
non 372.21
Lê Bạch
Tuyế Giáo dục 1997 D2 10,500 7
96
9972
Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 5-6
tuổi 372.21
Trần Thị
Trọng Giáo dục 1998 D2 7,000 7
97
9973 Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 3-4 tuổi 372.21 Trần Thị Trọng Giáo dục 1998 D2 5,000 10
98
9974 Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 4-5 tuổi 372.21 Trần Thị Trọng Giáo dục 1994 D2 4,300 6
99
9975 Tuyển tập truyện, thơ, câu đố mầm non 372.21
Lê Thị Ánh
Tuyết Giáo dục 2005 D2 28,700 4
100
9988 Giáo trình giáo dục hịa nhập 372.21
Nguyễn
Xn Hải Giáo dục 2008 D2 20,000 19
Minh Anh
102
9993 Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 3 đến 4 tuổi) 372.21 Phan Thị lan Anh Giáo dục 2005 D2 1
103
2173 Giáo trình phát triển và tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non 372.21071 Nguyễn ThịThu Hiền Giáo dục 2009 D2 26,000 19
104
10666 Tổ chức hoạt động vui chơi ở trường mầm non 372.218
Đinh Văn
Vang
Đại học sư
phạm 2014 D2 30,000 1
105
11983 Giáo trình Giáo dục tích hợp ở bậc mầm non 372.218
Nguyễn Thị
Hòa
Đại học Sư
phạm 2016 D2 39,000 5
106
103
Dạy học tích cực và cách tiếp cận trong dạy học tiểu
học 372.24
Phó Đức
Hịa
Đại học sư
phạm 2011 D2 27,500 5
107
104 Đánh giá trong giáo dục tiểu học 372.24
Phó Đức
Hịa
Đại học sư
phạm 2008 D2 41,000 20
108
75 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm tiểu học 372.24
Dương
Giáng
Thiên
Hương
Đại học sư
phạm 2009 D2 45,000 5
109
76 Lí luận dạy học tiểu học 372.24
Nguyễn
Hữu Hợp
Đại học sư
phạm 2013 D2 50,000 5
110
10394 Phương tiện kĩ thuật dạy học và ứng dụng công nghệ 372.34
Nhiều tác
giả Giáo dục 2006 D2 195
111
10422
Phương tiện kỹ thuật dạy học và ứng dụng công nghệ
thông tin: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ
CĐ và ĐHSP 372.34 Giáo dục 2006 D2 225
112
10919 Cùng học tin học: Dành cho học sinh tiểu học 372.34
Nguyễn
Xuân Huy Giáo dục 2009 D2 19,400 3
113 10986 Vở bài tập khoa học 5 372.35 Giáo dục 2006 D2 5,200 10
114
11203 Khoa học 4 372.35
Bùi Phương
Nga Giáo dục 2005 D2 10,000 12
115
11204 Khoa học 4 372.35
Bùi Phương
Nga Giáo dục 2005 D2 8,000 13
116
11243 Vở bài tập khoa học 4 372.35
Bùi Phương
Nga Giáo dục 2005 D2 3,600 2
117
11257 Tư liệu dạy học khoa học 4 372.35
Nguyễn
Thanh
Giang Giáo dục 2005 D2 14,800 5
118
14 Tự nhiên và xã hội 2 372.35
Bùi Phương
Nga Giáo dục 2013 D2 5,700 20
Nga
120
154 Khoa học 5 372.35 Bùi PhươngNga Giáo dục 2013 D2 15,400 20
121
16 Khoa học 4 372.35 Bùi PhươngNga Giáo dục 2013 D2 10,500 10
122
17 Khoa học 5 372.35
Bùi Phương
Nga Giáo dục 2013 D2 11,000 20
123
18 Khoa học 4 372.35
Bùi Phương
Nga Giáo dục 2013 D2 14,700 20
124
2172
Giáo trình phương pháp cho trẻ mầm non khám phá
khoa học về môi trường xung quanh 372.35
Hoàng Thị
Oanh Giáo dục 2009 D2 17,000 18
125
7 Tự nhiên và xã hội 1 372.35
Bùi Phương
Nga Giáo dục 2013 D2 6,400 20
126
77
Lí luận và phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với
mơi trường xung quanh 372.35
Hồng Thị
Phương
Đại học sư
phạm 2013 D2 46,500 5
127
8 Tự nhiên và xã hội 2 372.35 Bùi PhươngNga Giáo dục 2011 D2 5,800 20
128
9 Tự nhiên và xã hội 3 372.35 Bùi PhươngNga Giáo dục 2013 D2 9,000 20
129
10982 Khoa học 5: Sách giáo viên 372.35044
Bùi Phương
Nga Giáo dục 2006 D2 10,500 14
130 10983 Khoa học 5 372.35045 Giáo dục 2006 D2 8,600 12
131 11201 Vở bài tập khoa học 4 372.35076 . Giáo dục 2005 D2 3,600 12
132
10002
Hỏi đáp về giáo dục bảo vệ môi trường trong trường
mầm non 372.357
Trần Lan
Hương Giáo dục 2008 D2 8,300 15
133
10003 Những hoạt động giáo dục trẻ bảo vệ môi trường 372.357
Lê Xuân
Hồng Giáo dục 2007 D2 11,500 10
134
10010
Phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường
xung quanh 372.357
Trần Thị
Thanh Giáo dục 1998 D2 6,500 3
135
10018 Các bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo làm quen với môi trường xung quanh 372.357 Trần Thị Thanh Bộ giáo dụcvà Đào tạo 1995 D2 17,000 4
136
10157 Phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trườngxung quanh 372.357 Vụ giáo viên GIáo dục D2 8,400 1
137
10442
Giáo dục môi trường: Tài liệu đào tạo (trình độ CĐ
và ĐHSP) và bổi dưỡng giáo viên tiểu học 372.357 Giáo dục 2006 D2 198
138
10449
Tự nhiên xã hội và phương pháp dạy học Tự nhiên
-xã hội: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ
CĐ và ĐHSP 372.357 Giáo dục 2007 D2 22,000 239
xã hội: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ
CĐ và ĐHSP
140 10485 Thế giới động vật xung quanh bé 372.357 Giáo dục 2001 D2 3,200 2
141
10945 Thiết kế bài giảng Tự nhiên và Xã hội 3 372.357 Nguyễn Trại Nxb Hà Nội 2004 D2 16,000 9
142 10946 Thiết kế bài giảng Tự nhiên và Xã hội 2 372.357 Nxb Hà Nội 2003 D2 14,000 10
143
11139 Vở bài tập tự nhiên và xã hội 3 372.357
Bùi Phương
Nga chủ
biên,
Nguyễn
Tuyết Nga,
Nguyễn
Quý Thao Giáo dục 2004 D2 4,200 7
144
11161 Tự nhiên và xã hội 1 372.357
Bùi Phương
Nga Giáo dục 2002 D2 4,400 8
145
11163 Tự nhiên và xã hội 2 372.357
Bùi Phương
Nga Giáo dục 2003 D2 4,500 3
146
11169 Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 372.357
Bùi Phương
Nga Giáo dục 2003 D2 1,700 2
147
11180 Tự nhiên và xã hội 1 372.357 Bùi PhươngNga Giáo dục 2002 D2 4,700 5
148
11182 Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 372.357 Đoàn Thị My Giáo dục 2002 D2 1,700 8
149
11189 Tự nhiên và xã hội 2 372.357
Bùi Phương
Nga Giáo dục 2003 D2 4,000 2
150
11211 Tự nhiên và xã hội 3 372.357
Bùi Phương
Nga Giáo dục 2004 D2 7,900 10
151
12307
Giáo trình phương pháp cho trẻ làm quen với môi
trường xung quanh 372.357
Lê Thị
Ninh Sư phạm 2007 D2 21,000 1
152
5749
Phương pháp hướng dẫn trẻ em làm quen với môi
trường xung quanh 372.357
Trần Thị
Thanh Nxb Hà Nội 1996 D2 1
153
9859 Chủ đề gia đình 372.357
Nguyễn
Sinh Thảo Giáo dục 2005 D2 7,000 2
154
9860 Chủ đề nghề nghiệp 372.357 Lương Thị Bình Giáo dục 2005 D2 4,700 8
155
9861 Chủ đề thế giới thực vật 372.357 Vũ Yến Khanh Giáo dục 2005 D2 4,700 8
156
9862 Chủ đề trường Mầm non 372.357
Lương Thị
157
9863 Chủ đề Nước và các hiện tượng thời tiết 372.357
Trần Thị
Ngọc Trâm Giáo dục 2005 D2 4,700 7
158
9864 Chủ đề Thế giới thực vật 372.357
Vũ Yến
Khanh Giáo dục 2005 D2 5,900 6
159
9865 Chủ đề bản thân 372.357
Lê Thu
Hương Giáo dục 2005 D2 5,900 8
160
9866 Chủ đề bản thân 372.357 Lê Thu Hương Giáo dục 2005 D2 7,000 7
161
9867 Chủ đề trường mầm non 372.357 Lương Thị Bình Giáo dục 2005 D2 5,300 8
162
9868 Chủ đề nghề nghiệp 372.357
Lương Thị
Bình Giáo dục 2005 D2 7,000 8
163
9869 Chủ đề nước và các hiện tượng thời tiết 372.357
Trần Thị
Ngọc Trâm Giáo dục 2005 D2 4,200 10
164
9888
Tài liệu hướng dẫn về giáo dục môi trường ở mẫu
giáo 372.357
Hoàng Đức
Nhuận Giáo dục 1998 D2 12,500 15
165
9904
Bài dạy mẫu giáo làm quen với môi trường xung
quanh 372.357
Lê Thị
Minh Giáo dục D2 11,000 3
166
9983 Quen mà lạ 372.357
Nguyễn Thị
Thanh
Huyền Giáo dục 1995 D2 8,000 9
167
9994
Phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường
xung quanh 372.357
Trần Thị
Thanh Giáo dục 1997 D2 6,000 2
168
11193 Vở bài tập kĩ thuật 4 372.358
Nguyễn
Hữu Hạnh
Đại học sư
phạm 2005 D2 6,000 5
169 11254 Thực hành kỉ thuật 4 372.358 . Giáo dục 2005 D2 2,800 16
170 11255 Kĩ thuật 4 372.358 . Giáo dục 2005 D2 6,000 13
171 11256 Kĩ thuật 4 372.358 . Giáo dục 2005 D2 5,000 6
172
6479
Bao gói thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản bán lẻ: Sổ tay
kỹ thuật 5 372.358
Subasinghe,
S
Nông
nghiệp 1999 D3 70,000 2
173 10978 Kỹ thuật 5: Sách giáo viên 372.358044 Đoàn Chi Giáo dục 2006 D2 4,800 13
174 10984 Kỹ thuật 5 372.358045 Giáo dục 2006 D2 6,400 9
175 10985 Thực hành kỹ thuật 5 372.358045 Giáo dục 2006 D2 2,800 8
176
10278 Một số vấn đề chăm sóc giáo dục sức khỏe, dinh dưỡng, mơi trường cho trẻ từ 0 đến 6 tuổi 372.37 Lê Ngọc Ái Giáo dục 2000 D2 6,200 1
177
10395 Sinh lý học trẻ em 372.37
Trần Trọng
Thủy Giáo dục 2006 D2 197
178
11341 Giải phẩu sinh lí trẻ 372.37
Phan Thị
179
11768 Giáo trình sinh lí học trẻ em 372.37
Lê Thanh
Vân
Đại học
quốc gia Hà
Nội 2002 D2 18,000 1
180
11934 Giáo trình dinh dưỡng trẻ em 372.37
Lê Thị Mai
Hoa
Đại học sư
phạm 2007 D2 28,000 1
181
11943 Giáo trình Sinh lí học trẻ em 372.37
Lê Thanh
Vân
Đại học sư
phạm 2011 D2 27,000 1
182
2180 Giáo trình giáo dục gia đình 372.37
Ngơ Cơng
Hồn Giáo dục 2009 D2 19,000 19
183
2182 Giáo trình dinh dưỡng trẻ em 372.37
Nguyễn
Kim Thanh
Đại học
Quốc gia 2007 D2 19,500 31
184
2186 Giáo trình vệ sinh dinh dưỡng 372.37 Lê Thị Mai Hoa Giáo dục 2009 D2 31,000 17
185
2190 Phòng bệnh trẻ em 372.37 Lại Kim Thúy Đại học Quốc gia 2001 D2 11,000 11
186
2916 Giáo trình vệ sinh trẻ em 372.37
Hoàng Thị
Phương
Đại học sư
phạm 2010 D2 26,500 1
187
6001 Vệ sinh trẻ em 372.37
Nguyễn Thị
Phong
Đại học
Quốc gia 2006 D2 12,500 20
188
6828 Giáo trình sinh lí học trẻ em 372.37
Lê Thanh
Vân
Đại học sư
phạm 2008 D2 23,000 2
189
9818 Phòng bệnh trẻ em 372.37
Lại Kim
Thúy
Đại học
Quốc Gia
Hà Nội 2008 D2 14,500 19
190
9857 Giáo trình sinh lý học trẻ em 372.37
Tạ Thúy
Lan Giáo dục 1997 D2 15,000 8
191
9881 Sinh lí vệ sinh trẻ em 372.37
Nguyễn
Văn Lê Giáo dục 1996 D2 12,000 10
192
9883 Giải phẩu sinh lí vệ sinh phịng bệnh trẻ em 372.37
Trần Trọng
Thủy Giáo dục 1998 D2 13,000 4
193
9884 Giải phẩu sinh lí trẻ em 372.37 Trịnh Bích Ngọc Giáo dục 1998 D2 6,000 6
194
9928 Chăm sóc bảo vệ sức khỏe trẻ từ 0-6 tuổi 372.37 Phạm Thị Mai Chi Giáo dục 1998 D2 7,800 2
195
2197
Giáo trình phịng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ
mầm non 372.37071
Lê Thị Mai
Hoa Giáo dục 2009 D2 27,000 19
196
11313 Giáo trình dinh dưỡng trẻ em 372.373
Lê Thị Mai
Hoa
Đại học sư
phạm 2010 D2 28,000 1
Mai
198
10027 Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo 5 tuổi làm quen vớichữ cái 372.4 Đặng Thu Quỳnh 1997 D2 9,000 3
199
9870 Tổ chức hoạt động phát triển nhận thức cho trẻ mầm non theo hướng tích hợp 372.474 Lê Thu Hương Giáo dục 2007 D2 20,500 10
200
11158 Nghệ thuật 2 372.5
Hoàng
Long Giáo dục 2003 D2 10,000 4
201
11177 Nghệ thuật 1 372.5
Hoàng
Long Giáo dục 2002 D2 9,600 5
202
10028 Tập bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo vẽ 372.52
Nguyễn
Lăng Bình 1996 D2 10,000 2
203
10029
Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo
hình 372.52
Nguyễn
Lăng Bình 1995 D2 10,500 1
204
10113
Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo
hình 372.52
Nguyễn
Lăng Bình Giáo dục 1999 D2 8,200 4
205
10419
Mỹ thuật và phương pháp dạy học mỹ thuật ở tiểu
học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học từ trình độ
THSP lên CĐSP 372.52
Nguyễn
Lăng Bình Giáo dục 2006 D2 185
206
10436
Mỹ thuật và phương pháp dạy học mỹ thuật: Tài liệu
đào tạo giáo viên tiểu học (trình độ CĐ và ĐHSP) 372.52 Giáo dục 2007 D2 276
207
11140 Thực hành mĩ thuật 3 372.52 Trần Ngọc, Trần Tùng Đại học sư phạm 2004 D2 6,000 7
208
11156 Thực hành mỹ thuật 372.52 Đỗ Thuật, Trần Ngọc Đại học sư phạm 2003 D2 6,000 3
209
11181 Vở tập vẽ 1 372.52
Nguyễn
Quốc Toản Giáo dục 2002 D2 2,900 3
210 11234 Mĩ thuật 4 372.52 . Giáo dục 2005 D2 5,100 28
211
11235 Mĩ thuật 4 372.52 Nguyễn Quốc Toản Giáo dục 2005 D2 8,000 18
212
11241 Vở tập vẽ 4 372.52 Nguyễn Quốc Toản Giáo dục 2005 D2 4,000 13
213
2164
Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo
hình cho trẻ em 372.52
Lê Hồng
Vân
Đại học
Quốc gia 2001 D2 8,500 30
214
2187
Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo
hình cho trẻ em 372.52
Lê Đình
Bình
Đại học
Quốc gia 2002 D2 11,500 6
215
9874 Tổ chức hoạt cho trẻ mầm non theo hướng tích hợp 372.52
Lê Thu
Hương Giáo dục 2007 D2 21,000 9
216 9954 Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo
hình cho trẻ em
372.52 Lê Đình
Bình
Đại học
quốc gia Hà
Nội
217
9955
Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo
hình cho trẻ em 372.52
Đặng Hồng
Nhật
Đại học
quốc gia Hà
Nội 2008 D2 18,500 18
218
9956
Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo
hình cho trẻ em 372.52
Đặng Hồng
Nhật
Đại học
quốc gia Hà
Nội 2001 D2 15,000 8
219
9991
Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo
hình cho trẻ 372.52
Ưng Thị
Châu Giáo dục 1999 D2 21,000 3
220 10980 Mỹ thuật 5: Sách giáo viên 372.52044 Giáo dục 2008 D2 9,900 6
221 10979 Mỹ thuật 5 372.52045 Giáo dục 2006 D2 6,400 9
222 10997 Vở tập vẽ 5 372.52045 Giáo dục 2006 D2 4,800 12
223
10020 Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo xé gián gấp hình 372.55
Phan Việt
Hoa 1997 D2 9,000 10
224 10021 Đồ chơi và cách làm đồ chơi cho trẻ mầm non 372.55 . 1996 D2 12,000 4
225
10390 Thủ công - kĩ thuật và phương pháp dạy học thủ công- kỉ thuật 372.55 Nhiều tác giả Giáo dục 2007 D2 293
226
10438
Thủ công kỹ thuật và phương pháp dạy học thủ công
kỹ thuật ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu
học từ trình độ THSP lên CĐSP 372.55 Giáo dục 2006 D2 44
227
11159 Thực hành thủ công 3 372.55 Nguyễn Hữu Hạnh Đại học sư phạm 2004 D2 6,000 4
228
11160 Thực hành thủ công 2 372.55 Nguyễn Hữu Hạnh Đại học sư phạm 2003 D2 6,000 5
229 9962 Làm đồ chơi bằng củ quả 372.55 Trần Tế Giáo dục 1997 D2 3,500 5
230
9999 Tự làm đồ chơi gấp hình 372.55
Đàm Hồng
Quỳnh Giáo dục 2003 D2 8,000 1
231
2169 Giáo trình phương pháp phát triển ngơn ngữ cho trẻ mầm non 372.6 Đinh Hồng Thái Giáo dục 2009 D2 31,000 18
232
2174 Từ hoạt động đến ngôn ngữ trẻ em 372.6 Nguyễn Huy Cẩn Đại học Quốc gia 2001 D2 12,000 9
233
9749 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ dưới 6 tuổi 372.6 Hoàng Thị Oanh
Đại học
quốc gia Hà
Nội 2008 D2 14,500 20
234
9895 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo 372.6
Nguyễn
Xuân Khoa
Đại học
Quốc Gia
Hà Nội 2003 D2 19,000 21
235
236
2168 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ dưới 6 tuổi 372.61
Hoàng Thị
Oanh
Đại học
Quốc gia 2001 D2 10,000 12
237
9931
Tiếng Việt và phương pháp phát triển lời nói cho trẻ
em 372.622
Nguyễn
Quang
Ninh, Giáo dục 1996 D2 8,800 3
238
9934
Tiếng Việt và phương pháp phát triển lời nói cho trẻ
em 372.622
Nguyễn
Quang
Ninh Giáo dục D2 7,400 4
239
9950 Tiếng Việt và phương pháp phát triển lời nói cho trẻ 372.622
Cao Đức
Tiến 1993 D2 25,000 1
240
10818
Những bài làm văn mẫu 2: Tuyển tập những bài văn
hay bậc tiểu học 372.623
Vũ Tiến
Quỳnh
Nxb Nghệ
An 2003 D2 8,500 8
241
10824
Tuyển tập 150 bài văn hay 5: Tư liệu tham khảo dành
cho phụ huynh và giáo viên 372.623
Đại học sư
phạm 2006 D2 18,000 14
242
10840
Tập làm văn 5: Tư liệu tham khảo dành cho phụ
huynh và giáo viên 372.623
Lê Thị
Nguyên
Đại học
Quốc gia 2006 D2 14,000 15
243
10845 Tập làm văn tiểu học 2: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên 372.623 Lê Thị Nguyên Nxb Đà Nẵng 2003 D2 7,000 10
244
10867 Yêu thơ văn em tập viết: Dành cho học sinh lớp 4,5 372.623 Đỗ Lê Chẩn Giáo dục 2001 D2 10,300 5
245
10920
Bồi dưỡng văn năng khiếu 5: Tư liệu tham khảo dành
cho phụ huynh và giáo viên 372.623
Thái Quang
Vinh
Đại học
Quốc gia 2006 D2 16,000 13
246
10921 Những bài văn đạt giải quốc gia cấp tiểu học 372.623
Đại học sư
phạm 2006 D2 14,000 13
247
10922
Tuyển chọn 153 bài văn hay lớp 5 tiểu học: Văn mẫu
tiểu học 372.623 Văn học 2006 D2 17,000 15
248 10923 Tập làm văn chọn lọc 5 tiểu học 372.623 Nxb Hà Nội 2006 D2 15,000 15
249
10924
Những bài văn mẫu 5: Soạn theo chương trình trong
sách mới nhất của Bộ GD&ĐT 372.623
Trần Văn
Sáu Đồng Nai 2006 D2 16,000 12
250
10925
100 bài tập làm văn mẫu lớp 5: Bài tập làm văn tiểu
học 372.623
Huỳnh Tấn
Phương Tổng hợp 2006 D2 12,000 14
251
10926 100 bài văn hay lớp 5 tiểu học 372.623
Tạ Đức
Hiền Nxb Hà Nội 2006 D2 17,000 15
252
10927
Luyện tập làm văn 5: Sách tham khảo dùng cho giáo
viên, phụ huyen học sinh và học sinh 372.623
Đặng Mạnh
Thường Giáo dục 2006 D2 16,000 13
253
10928
Luyện tập làm văn 5: Hướng dẫn học và làm bài tập
làm văn theo chương trình và SGK mới của bộ GD &
ĐT 372.623
Nguyễn Thị
Duyên
Sanh
Đại học sư
phạm 2006 D2 20,000 15
Đông
255
10933 Những bài làm văn hay đạt giải cấp tỉnh thành toàn quốc lớp 5 372.623 Trần Đức Niềm Nxb Đà Nẵng 1999 D2 6,000 1
256
10934 Tuyển chọn những bài làm văn hay thi học sinh giỏi bậc tiểu học của học sinh lớp 3, lớp 4, lớp 5 372.623 Nxb Thanh Hóa 2006 D2 25,000 15
257
10936
Thực hành tập làm văn 2: Hướng dẫn học phân môn
tập làm văn Tiếng Việt lớp 2, chương trình tiểu học
mới 372.623 Trần Mạnh Hưởng Giáo dục 2003 D2 8,000 1
258
10941 Tập làm văn 4: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh 372.623 Đặng MạnhThường Giáo dục 2005 D2 13,500 1
259
10942
100 bài làm văn mẫu lớp 4: Dùng cho học sinh Trung
bình khá và giỏi 372.623
Nguyễn Lê
Tuyết Mai Đồng Nai 1998 D2 8,500 4
260
10950
155 bài làm văn Tiếng Việt 3: Học văn và làm văn:
Theo chương trình tiếng Việt tiểu học mới 372.623 Hải Phòng 2004 D2 16,000 8
261
10951
Tập làm văn 3: Sách tham khảo dành cho giáo viên
và phụ huynh học sinh 372.623
Đặng Mạnh
Thường Giáo dục 2004 D2 9,000 9
262
10954 Vở luyện tập làm văn lớp 3 372.623
Nguyễn
Quang
Minh Giáo dục 2004 D2 20,000 7
263
10955
100 bài làm văn mẫu lớp 5: Tham khảo luyện tập làm
văn giúp em viết được những bài văn hay bồi dưỡng
học sinh khá và giỏi 372.623
Võ Hồng
Anh
Nxb Đồng
Nai 1998 D2 12,000 2
264 10956 155 bài làm văn Tiếng Việt 5 372.623 Tổng hợp 2006 D2 18,000 15
265
10957 Cảm thụ văn - Tiếng Việt 5 tiểu học: Dùng để bồi dưỡng học sinh vươn lên học khá, học giỏi 372.623 Nxb Hà Nội 2006 D2 15,000 13
266
10958 Những bài làm văn mẫu 5: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên 372.623 Lê Thị Nguyên Đại học Quốc gia 2006 D2 17,000 15
267
10965 Những bài làm văn mẫu 5 372.623
Lê Lương
Tâm
Đại học
Quốc gia 2011 D2 34,000 1
268
10023 Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo làm quen với văn học 372.64
Bùi Kim
Tuyến chủ
biên Hà Nội 1996 D2 12,000 3
269
10111 Phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với văn học 372.64
Lê Ánh
Tuyết Giáo dục 1998 D2 3,000 1
270
10161
Phương pháp tổ chức hoạt động làm quen với tác
phẩm văn học 372.64
Hà Nguyễn
Kim Giang Giáo dục 2012 D2 40,000 5
271
10181 Giáo trình văn học trẻ em 372.64
Lã Thị Bắc
Lý
Đại học sư
phạm 2011 D2 27,000 1
CĐ và ĐHSP Tiến
273
10948 Những bài làm văn mẫu 4: Tự học Tiếng Việt bậc tiểu học 372.64 Đỗ Kim Hảo Tổng Hợp 2005 D2 11,000 6
274
10949 Rèn kỹ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 5 372.64 Nguyễn Trí Đại học sư phạm 2003 D2 12,500 1
275
11763 Giáo trình văn học trẻ em 372.64 Lã Bắc Lý
Đại học sư
phạm 2008 D2 1
276
1709 Văn học nước ngoài 372.64
Lưu Đức
Trung Giáo dục 1998 D2 6,400 22
277
2178
Giáo trình phương pháp cho tre mầm non làm quen
với tác phẩm văn học 372.64
Lã Thị Bắc
Lý Giáo dục 2009 D2 16,000 19
278
2179 Phương pháp cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học 372.64
Nguyễn Thị
Tuyết
Nhung
Đại học
Quốc gia
Hà Nội 2002 D2 7,200 11
279
9932 Văn học và phương pháp cho trẻ tiếp xúc với văn học 372.64
Phạm Thị
Việt Giáo dục 1997 D2 5,800 10
280
9968 Tuyển chọn truyện kể cho bé 372.64
Đặng Thu
Quỳnh Giáo dục 2001 D2 6,000 9
281
9969 Thơ truyện dành cho bé 372.64
Lê Thị Ánh
Tuyết Giáo dục 2005 D2 14,100 8
282
9970 Thơ truyện dành cho bé 372.64 Lê Thị ÁnhTuyết Giáo dục 2005 D2 18,700 2
283
9971 Tuyển tập thơ ca, truyện kể, câu đố cho trẻ mầm non theo chủ đề 372.64 Thúy Quỳnh Giáo dục Việt Nam 2014 D2 58,000 1
284
9976 Phương pháp kể sáng tạo truyện cổ tích thần kỳ cho trẻ mẫu giáo 372.64 Hà Nguyễn Kim Giang
Đại học
quốc gia Hà
Nội 2001 D2 16,500 1
285
10915 Học và thực hành Tiếng Anh tiểu học 5 372.65 Nguyễn Hữu Dự Đại học Quốc gia 2006 D2 13,000 14
286
10916
Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh: Dành cho học
sinh khá, giỏi các khối lớp 4 và khối lớp 5 372.65 Hoàng Vân Giáo dục 2005 D2 10
287
10917
Giúp học tốt tiếng Anh lớp 5: Biên soạn theo cuốn
Tiếng Anh dùng cho học sinh tiểu học 372.65
Nguyễn Hà
Phương
Nxb Đồng
Nai 1998 D2 10,000 3
288
11000 Vở bài tập tiếng Anh 5: Dùng cho học sinh tiểu học 372.65
Nguyễn
Hữu Dự Tổng hợp 2006 D2 12,000 8
289 11212 Let's Learn English3:Student's book 372.65 . Giáo dục 2008 D2 19,700 3
290
10022
Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo làm quen với các
biểu tượng ban đầu về toán 372.7
Đào Như
Trang 1996 D2 25,000 1
chuẩn bị vào lớp 1 Trang
10416 Phương pháp dạy học toán ở tiểu học 372.7
Vũ Quốc
Chung, Đào
Thái Lai,
Đỗ Tiến
Đạt,... Đại học sư phạm 2007 D2 294
293
10426
Cơ sở lí thuyết tập hợp và logic tốn: Tài liệu đào tạo
giáo viên tiểu học trình độ CĐ và ĐHSP 372.7
Trần Diên
Hiển Giáo dục 2007 D2 296
294
10434
Các tập hợp số: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học
trình độ CĐ và ĐHSP 372.7
Trần Diên
Hiển Giáo dục 2007 D2 278
295
10448
Toán và phương pháp dạy học toán ở tiểu học: Tài
liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ THSP lên
CĐSP 372.7 Giáo dục 2006 D2 70
296
10625 501 bài toán đố lớp 5: Dùng cho học sinh khá, giỏi 372.7
Phạm Đình
Thực Giáo dục 2006 D2 16,000 13
297
10742 500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 5 372.7
Phạm Đình
Thực
Đại học sư
phạm 2005 D2 12,000 15
298
10819 Toán nâng cao lớp 3 372.7
Võ Dương
Thụy Giáo dục 2004 D2 9,800 9
299
10820 Giúp em giỏi toán lớp 3 372.7
Trần Ngọc
Lan Giáo dục 2004 D2 18,000 7
300
10821
Phân loại và phương pháp giải bài tập toán 3: Nghiên
cứu và phát triển tiểu học: Biên soạn theo chương
trình mới 372.7
Phạm Đình
Thực Tổng hợp 2004 D2 11,000 9
301
10822
Ơn tập và nâng cao tốn 3: Theo chương trình cải
cách mới 372.7
Ngô Long
Hậu
Đại học sư
phạm 2004 D2 16,000 6
302
10823 Bồi dưỡng toán 3 372.7 Lê Hải Châu Đại học sư phạm 2004 D2 15,000 9
303
10825 Bài tập cơ bản và nâng cao toán 3 372.7 Phạm Đình Trực Đại học sư phạm 2004 D2 11,000 8
304
10826 Tốn nâng cao tiểu học 372.7
Tơ Hồi
Nxb Đà
Nẵng 2003 D2 11,000 10
305
10827 Tuyển tập các bài toán hay và khó tiểu học 372.7
Trần Huỳnh
Thống
Nxb Đà
Nẵng 2003 D2 10,000 9
306 10828 Giải bài tập toán 2: Sổ tay toán tiểu học 372.7 Đức Trọng Nghệ An 2003 D2 10,000 9
307
10829 Các bài tốn thơng minh 3 372.7 Nguyễn Đức Tấn Đại học sư phạm 2004 D2 12,000 8
308 10830 Giải bài tập toán 2: Sổ tay toán tiểu học 372.7 Đức Trọng Nghệ An 2003 D2 9,000 9
Quốc Hùng Nẵng
310
10832 Rèn luyện toán tiểu học 3: Sổ tay tốn cơ sở 372.7 Phạm Đình Thực Hải Phịng 2004 D2 11,000 9
311
10833 Tốn bồi dưỡng học sinh năng khiều tiểu học 2 372.7 Nguyễn Tiến Nxb Đà Nẵng 2003 D2 9,000 8
312 10852 Hỏi và đáp về dạy học toán 1 372.7 Giáo dục 2002 D2 14,000 9
313
10853
Hướng dẫn em học toán tiểu học: Dành cho phụ
huynh học sinh, khối lớp 2 372.7
Hoàng
Tuấn Giáo dục 2002 D2 12,000 9
314
10854 Phương pháp dạy Toán bậc tiểu học: Tài liệu dành cho giáo viên và phụ huynh học sinh 372.7 Phạm Đình Thực Đại học sư phạm 2003 D2 11,000 9
315
10856 Em làm toán cộng: Bộ sách giúp em học toán tiểu học 372.7 Nguyễn Hạnh Nxb Trẻ 2003 D2 12,500 4
316
10857 Em tập đếm: Bộ sách giúp em học toán tiểu học 372.7
Nguyễn
Hạnh Nxb Trẻ 2003 D2 13,500 4
317
10858
Em làm toán trừ: Bộ sách giúp các em học toán tiểu
học 372.7
Nguyễn
Hạnh Nxb Trẻ 2008 D2 12,500 3
318
10859 Giúp em nâng cao tư duy tốn học 372.7
Trần Xn
Bách
Văn hóa
thơng tin 2008 D2 25,000 1
319
10860 Các bài tốn lí thú ở Tiểu học 372.7
Trương
Công
Thành Giáo dục 2001 D2 8,500 5
320
10862
Phương pháp dạy toán bậc tiểu học: Tài liệu dành
cho giáo viên và phụ huynh học sinh 372.7
Phạm Đình
Thực
Đại học sư
phạm 2003 D2 12,000 8
321
10863
Thực hành luyện toán tiểu học: Hướng dẫn học và
làm bài tập toán lớp 2 theo chương trình mới 372.7
Huỳnh
Châu
Đại học sư
phạm 2003 D2 20,000 7
322
10868 Giúp em giỏi toán lớp 2 372.7
Trần Ngọc
Lan Giáo dục 2003 D2 13,000 9
323
10871
Hệ thống trị chơi củng cố 5 mạch kiến thức tốn ở
tiểu học: Dùng cho giáo viên tiểu học và các bậc phụ
huynh 372.7
Trần Ngọc
Lan
Đại học
Quốc gia 2000 D2 15,000 10
324
10873
Ơn tập và kiểm tra tốn 2: Biên soạn theo chương
trình mới 372.7
Phạm Đình
Thực
Nxb Tp Hồ
Chí Minh 2003 D2 10
325
10874 Em luyện tập tốn 2: Các bài tập cơ bản và nâng cao 372.7 Phạm Đình Thực Đại học sư phạm 2003 D2 9,000 9
326
10875 Em luyện tập toán 2: Các bài tập cơ bản và nâng cao 372.7 Phạm Đình Thực Đại học sư phạm 2003 D2 9,000 8
327
10876
540 bài toán nâng cao 5: Tóm tắt lí thuyết, tốn nâng
cao, tốn trắc nghiệm 372.7
Nguyễn Thị
Ngọc Ánh
Nxb Thanh
Hóa 2006 D2 18,000 14
Quốc gia
329
10878
Giúp em giỏi toán 5: Tài liệu bổ trợ, bồi dưỡng học
sinh khá, giỏi theo chương trình và sách giáo khoa
mới 372.7
Nguyễn
Văn Nho
Đại học sư
phạm 2006 D2 24,000 15
330
10879 Toán nâng cao lớp 5 372.7
Võ Dương
Thụy Giáo dục 2006 D2 14,500 15
331
10880 Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu tiểu học 5 372.7 Nguyễn Tiến Đại học Quốc gia 2005 D2 17,000 14
332
10881 Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4 - 5 372.7 Phạm Đình Thực Đại học sư phạm 2005 D2 14,000 15
333
10882 Giải bài tập toán 5: Rèn kỹ năng giải toán tiểu học 372.7
Đỗ Như
Thiên
Nxb Đà
Nẵng 2006 D2 15,000 15
334
10883 Giải bài tập toán 5: Rèn kỹ năng giải toán tiểu học 372.7
Đỗ Như
Thiên
Nxb Đà
Nẵng 2006 D2 14,000 13
335
10884
Các dạng toán bồi dưỡng học sinh tiểu học 5: Những
vấn đề bổ sung và các bài tốn lí thú dành cho học
sinh lớp 5 372.7
Nguyễn
Văn Nho
Đại học sư
phạm 2005 D2 16,000 15
336
10885
Các bài toán phân số và tỉ số: Bồi dưỡng học sinh
khá giỏi 372.7
Phạm Đình
Thực Giáo dục 2005 D2 12,000 14
337
10886 Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao 5 372.7
Huỳnh
Quốc Hùng
Đại học sư
phạm 2006 D2 15,000 15
338
10888
Tuyển chọn các bài toán hay và khó 5: Tài liệu bồi
dưỡng học sinh giỏi toán 372.7
Phạm Thị
Minh Tâm Tổng hợp 2006 D2 25,000 15
339
10889 Bồi dưỡng toán tiểu học 5 372.7
Lê Hải
Châu
Đại học Sư
phạm 2005 D2 18,000 15
340
10890 Tuyển chọn 500 bài tập toán 5: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi 372.7 Lê Mậu Thảo Nxb Hà Nội 2006 D2 16,000 14
341
10891 Toán nâng cao tiểu học 5: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi 372.7 Đại học Quốc gia 2006 D2 14,000 14
342
10892
Bộ đề toán lớp 5: Dành cho phụ huynh hướng dẫn
con em học tại nhà 372.7
Phạm Đình
Thực Tổng hợp 2006 D2 12,000 13
343
10893
Toán chuyên đề số đo thời gian và toán chuyển động
5: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi 372.7
Phạm Đình
Thực Giáo dục 2005 D2 15,000 15
344
10894 Giải bằng nhiều cách các bài toán tiểu học 5 372.7
Trần Thị
Kim Cương
Đại học sư
phạm 2006 D2 18,000 15
345
10895
Tuyển chọn tốn phát triển trí thơng minh: Bồi
dưỡng học sinh khá, giỏi 372.7
Lê Mậu
Thảo
Nxb Thanh
Hóa 2006 D2 13,500 15
346
347
10897
Tốn chun đề phân số và tỉ số lớp 4 và 5: Bồi
dưỡng nâng cao 372.7
Phạm Đình
Thực Nxb Trẻ 1997 D2 9,000 4
348
10899 Thiết kế bài giảng toán 4 372.7
Đại học sư
phạm 2005 D2 19,500 8
349
10900
500 bài toán chọn lọc 4: Toán cơ bản và nâng cao
tiểu học 372.7
Nguyễn Tài
Đức Tổng hợp 2005 D2 17,000 10
350
10901
Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi toán lớp 4 - 5; Bồi
dưỡng học sinh giỏi toán và luyện thi vào các trường
chuyên, lớp chọn 372.7
Trần Ngọc
Lan
Đại học sư
phạm 2005 D2 17,000 7
351
10902 Bồi dưởng toán tiểu học 4 372.7
Lê Hải
Châu
Đại học sư
phạm 2005 D2 18,000 10
352
10903 Phát triển trí thơng minh tốn lớp 4 372.7 Nguyễn Đức Tấn Tổng hợp 2005 D2 12,000 10
353
10904 500 bài tốn trắc nghiệm tiểu học 4 372.7 Phạm Đình Thực Đại học sư phạm 2005 D2 11,000 10
354
10905 Các bài toán chọn lọc tiểu học: Dành cho lớp 4 372.7
Phạm Đình
Thực
Nxb Thanh
Hóa 2005 D2 16,000 10
355
10906 Các bài toán chọn lọc tiểu học: Dành cho lớp 4 372.7
Phạm Đình
Thực
Nxb Thanh
Hóa 2005 D2 14,000 10
356
10907 Giúp em giỏi tốn 4: Vở ơn tập cuối tuần 372.7
Trần Ngọc
Lan Tổng hợp 2005 D2 21,000 7
357
10908 Thiết kế bài giảng toán 4 372.7
Nguyễn
Tuấn Nxb Hà Nội 2012 D2 48,000 1
358 10909 Thiết kế bài giảng toán 4 372.7 Nxb Hà Nội 2005 D2 37,000 1
359
10911 Thiết kế bài giảng toán 3 372.7
Nguyễn
Tuấn Nxb Hà Nội 2004 D2 29,000 8
360
10912 Thiết kế bài giảng toán 2 372.7
Nguyễn
Tuấn Nxb Hà Nội 2003 D2 23,000 9
361
10913
Giải các bài toán khó lớp 4, lớp 5: Viết theo sách
giáo khoa mới 372.7
Huỳnh Bảo
Châu Tổng hợp 1995 D2 7,200 1
362
10914
41 đề thi toán 5: Toán chọn lọc 5 theo chương trình
chỉnh lí,... 372.7
Phạm Đình
Thực Giáo dục 1996 D2 7,000 1
363
10918 Sổ tay toán tiểu học 372.7 Đỗ Trung Hiệu Giáo dục 1997 D2 5,600 4
364
10938 100 câu hỏi và đáp về việc dạy toán ở Tiểu học 372.7 Phạm Đình Thực Giáo dục 1998 D2 12,000 1
365 10988 Vở bài tập toán 5 372.7 Giáo dục 2009 D2 5,500 6
366 10989 Vở bài tập toán 5 372.7 Giáo dục 2006 D2 6,000 5
Hoan
368
11167 Vở bài tập Tốn 2 372.7 Đỗ Đình Hoan Giáo dục 2003 D2 4,300 5
369
11174 Tốn 2 372.7 Đỗ Đình Hoan Giáo dục 2008 D2 12,300 6
370
11175 Tốn 2 372.7
Đỗ Đình
Hoan Giáo dục 2003 D2 8,500 1
371
11183 Tốn 1 372.7
Đỗ Đình
Hoan Giáo dục 2009 D2 9,900 4
372
11184 Toán 1 372.7
Đỗ Đình
Hoan Giáo dục 2002 D2 8,500 1
373
11192 Vở bài tập tốn 1 372.7
Đỗ Đình
Hoan Giáo dục 2002 D2 3,500 3
374
11198 Vở bài tập tốn 4 372.7
Đỗ Đình
Hoan Giáo dục 2005 D2 5,200 9
375 11199 Vở bài tập Toán 4 372.7 . Giáo dục 2005 D2 4,300 10
376 11205 Bài tập toán 4 372.7 . Giáo dục 2005 D2 6,000 10
377
11222 Vở bài tập toán 3 372.7 Đỗ Đình Hoan Giáo dục 2004 D2 4,600 2
378
11225 Tốn 3 372.7 Đỗ Đình Hoan Giáo dục 2004 D2 11,000 4
379
11226 Vở bài tập tốn 3 372.7
Đỗ Đình
Hoan Giáo dục 2004 D2 4,600 7
380
11249 Tốn 4 372.7
Đỗ Đình
Hoan Giáo dục 2005 D2 8,400 24
381
11326 Tuyển chọn 400 bài tập tốn 5 372.7
Tơ Hồng
Phong
Nxb Đà
Nẵng 2003 D2 23,000 1
382
11328 Rèn luyện tốn tiểu học 3 372.7
Phạm Đình
Thực
Nxb Hải
Phịng 2004 D2 12,000 10
383
11897 Hướng dẫn học tốn 4 372.7
Vụ giáo
dục Tiểu
học
Giáo dục
Việt Nam 2015 D2 16,900 30
384
11898 Hướng dẫn học toán 4 372.7
Vụ giáo
dục Tiểu
học
Giáo dục
Việt Nam 2015 D2 20,700 30
385
11899 Hướng dẫn học toán 4 372.7
Vụ giáo
dục Tiểu
học
Giáo dục
Việt Nam 2015 D2 16,900 30
dục Tiểu
học Việt Nam
387
11901 Hướng dẫn học toán 2 372.7
Vụ giáo
dục Tiểu
học
Giáo dục
Việt Nam 2015 D2 15,800 30
388
11902 Hướng dẫn học toán 2 372.7
Vụ giáo
dục Tiểu
học
Giáo dục
Việt Nam 2015 D2 15,800 30
389
11903 Hướng dẫn học toán 2 372.7
Vụ giáo
dục Tiểu
học Giáo dục Việt Nam 2015 D2 16,400 29
390
11904 Hướng dẫn học toán 5 372.7
Vụ giáo
dục Tiểu
học Giáo dục Việt Nam 2015 D2 20,000 29
391
11905 Hướng dẫn học toán 5 372.7
Vụ giáo
dục Tiểu
học
Giáo dục
Việt Nam 2015 D2 18,500 30
392
11906 Hướng dẫn học toán 2 372.7
Vụ giáo
dục Tiểu
học
Giáo dục
Việt Nam 2015 D2 13,300 30
393
11907 Hướng dẫn học toán 5 372.7
Vụ giáo
dục Tiểu
học
Giáo dục
Việt Nam 2015 D2 17,500 30
394
11908 Hướng dẫn học toán 5 372.7
Vụ giáo
dục Tiểu
học
Giáo dục
Việt Nam 2015 D2 21,000 30
395
163 Ơn tập và nâng cao tốn tiểu học 5 372.7
Ngô Long
Hậu
Đại học sư
phạm 2005 D2 16,000 15
396
2212 Tập hợp và logic số học 372.7
Phan Hữu
Chân Giáo dục 1998 D3 13,000 3
397
2216 Bài tập cơ bản và nâng cao tốn tiểu học 5 372.7
Phạm Đình
Thực
Đại học sư
phạm 2006 D2 13,000 15
398
6200 Vở BT nâng cao tốn tiểu học 5 372.7 Phạm Đình Thực Đại học sư phạm 2006 D2 12,000 15
399
6381 Bài tốn có lời văn 372.7 Đỗ Trung Hiệu Đại học Quốc gia 2006 D2 16,000 14
400
6780 Vở BT nâng cao toán tiểu học 5 372.7
Phạm Đình
Thực
Đại học sư
phạm 2006 D2 12,000 14
sinh khá, giỏi Thống Quốc gia
402
7220 Nâng cao tốn 5: Tóm tắt giáo khoa, tốn nâng cao, toán trắc nghiệm 372.7 Lê Mậu Thảo Nxb Thanh Hóa 2006 D2 18,000 15
403
9900 Tốn và Phương pháp hình thành các biểu tượng toánhọc cho trẻ mẫu giáo 372.7 Đinh Thị Nhung ĐHQG Hà Nội 2001 D2 11,000 30
404
9902 Tốn và phương pháp hình thành các biểu tượng tốnhọc cho trẻ mẫu giáo 372.7 Đinh Thị Nhung
Đại học
quốc gia Hà
Nội D2 13,600 31
405
9929 Toán và phương pháp cho trẻ làm quen với những biểu tượng sơ đẳng về toán 372.7 Nguyễn Duy Thuận Giáo dục 1997 D2 6,750 4
406
9985
Phương pháp hình thể biểu tượng tốn học sơ đẳng
cho trẻ mầm non 372.7
Đỗ Thị
Minh Liên
Đại học sư
phạm 2003 D5 19,500 2
407
9987
Giáo trình phương pháp cho trẻ mầm non làm quen
với toán 372.7
Đỗ Thị
Minh Liên
Giáo dục
Việt Nam 2009 D2 23,000 20
408 10998 Toán 5: Sách giáo viên 372.7044 Giáo dục 2006 D2 10,900 9
409 10999 Toán 5 372.7045 Giáo dục 2006 D2 8,300 6
410
10910 Dạy và học tốn cùng máy tính 372.7078
Phạm Huy
Điển Giáo dục 2007 D2 29,000 5
411
10583
Tốn chun đề hình học lớp 5: Tài liệu bồi dưỡng
nâng cao 372.76
Phạm Đình
Thực Giáo dục 2006 D2 15,000 14
412
10887 Các bài toán cơ bản và nâng cao hình học 5 372.76
Nguyễn
Đức Tấn
Đại học
Quốc gia 2006 D2 12,000 15
413
10420 Nhập môn lý thuyết xác suất và thống kê toán: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ CĐ và ĐHSP 372.79 Trần Diên Hiển Giáo dục 2007 D2 289
414
10019 Hướng dẫn cách tổ chức ngày hội, ngày lễ ở trường mầm non 372.8 Lý Thu Hiền 1997 D2 9,000 3
415
10196
Giáo trình đạo đức và phương pháp dạy học mơn đạo
đức ở Tiểu học 372.8
Nguyễn
Hữu Hợp
Đại học sư
phạm 2008 D2 56,000 13
416
10418
Tự nhiên - xã hội và phương pháp dạy học TNXH ở
tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học (từ trình
độ THSP lên CĐSP) 372.8 Giáo dục 2006 D2 89
417
9898 Tổ chức, hướng dẫn trẻ mẫu giáo chơi 372.8 Nguyễn Ánh Tuyết
Đại hoc
Quốc gia
Hà Nội 1996 D2 12,000 20
418
10026 Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo học thể dục 372.86 Trần Tân Tiến 1997 D2 10,000 6
419
10423
Giáo dục thể chất - thể dục và phương pháp dạy học
thể dục ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học
420
10447
Phương pháp dạy học thể dục và trò chơi vận động
cho học sinh tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu
học trình độ CĐ và ĐHSP 372.86
Nguyễn
Viết Minh Giáo dục 2007 D2 275
421
10451
Thể dục: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ
CĐ và ĐHSP 372.86
Lê Quang
Sơn Giáo dục 2007 D2 24,000 287
422
10524
Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ
mẫu giáo 372.86
Bùi Thị
Việt [Knxb] 1996 D2 12,000 1
423
10668 Hướng dẫn hoạt động cho trẻ 1-3 tuổi 372.86
Phạm Thị
Mai Chi,
Bùi Kim
Tuyến,
Lương Thị
Bình,... Giáo dục 2005 D2 12,500 1
424
11208 Thể dục 4 372.86
Trần Đồng
Lâm Giáo dục 2005 D2 6,500 12
425
11219 Thể dục 3 372.86
Trần Đồng
Lâm Giáo dục 2004 D2 6,500 3
426
11915 Bài tập chạy, nhảy, ném tiểu học 372.86 v.v.. Thể dục thể thao 2014 D2 20,000 1
427
11918 Bóng đá tiểu học 372.86 v.v.. Thể dục thể thao 2014 D2 20,000 1
428
11919 Bài tập đá cầu tiểu học 372.86 v.v..
Thể dục thể
thao 2015 D2 20,000 1
429
2176 Phương pháp giáo dục thể chất trẻ em 372.86
Hoàng Thị
Bưởi D2 10,500 30
430
2177
Giáo trình sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi mầm
non 372.86
Tạ Thúy
Lan D2 41,000 20
431 10987 Thể dục 5: Sách giáo viên 372.86044 Giáo dục 2006 D2 6,800 14
432
11176 Thể dục 2 372.86071 Trần Đồng Lâm Giáo dục 2003 D2 6,000 5
433
11178 Thể dục 1 372.86071
Trần Đồng
Tâm Giáo dục 2002 D2 3,700 5
434
2175
Giáo trình phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ
mầm non 372.86071
Đặng Hồng
Phương Giáo dục 2008 D2 30,000 18
435
10525 Phát triển tính tích cực vận động cho trẻ mầm non 372.868
Đặng Hồng
Phương
Đại học Sư
phạm 2007 D2 17,000 1
436 10865 100 trò chơi vận động cho học sinh tiểu học 372.868 Giáo dục 1997 D2 12,000 4
437
11916 Bài tập thể dục nhịp điệu tiểu học 372.868 v.v..
Thể dục thể
438
11917 Trò chơi vận động cơ bản mầm non 372.868 v.v..
Thể dục thể
thao 2014 D2 20,000 1
439
2769 Movement and dance in the primary school 372.868
Violet
R.Bruce
Open
University 1988 D4 30,000 1
440
9329 100 trò chơi mẫu giáo 372.868
Nguyễn
Hạnh Nxb Trẻ D2 7,500 1
441
9871 Tổ chức hướng dẫn phát triển vận động cho trẻ mầm non theo hướng tích hợp 372.868 Lê Thu Hương Giáo dục 2007 D2 19,000 10
442
10393 Âm nhạc và phương pháp dạy học 372.87 Nhiều tác giả Giáo dục 2007 D2 284
443
10445
Âm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc ở tiểu
học: Tài liệu đào tạo từ trình độ THSP lên CĐSP và
bồi dưỡng giáo viên tiểu học 372.87 Hoàng Long Giáo dục 2006 D2 198
444
10484 Giáo dục âm nhạc: Sách dùng cho mầm non 372.87
Phạm Thị
Hòa
Đại học
Quốc gia
Hà Nội 1995 D2 10,000 3
445
11141 Tập bài hát 3 372.87
Hoàng
Long chủ
biên,
Hồng Lân,
Hàn Ngọc
Bích,... Giáo dục 2004 D2 2,000 10
446
11142 Bài tập nhạc 3 372.87
Trần
Cường chủ
biên, Đức
Mạnh,
Đại học sư
phạm 2004 D2 5,000 8
447
11190 Tập bài hát 1 372.87
Hoàng
Long Giáo dục 2002 D2 2,000 2
448
11191 Tập bài hát 1 372.87
Hoàng
Long Giáo dục 2014 D2 3,500 1
449 11194 Bài tập nhạc 4 372.87 . Giáo dục D1 5,000 3
450
11195 Bài tập nhạc 4 372.87
Hoàng
Long Giáo dục 2008 D2 6,000 4
451
11196 Âm nhạc 4 372.87
Hoàng
Long Giáo dục 2009 D2 3,100 24
452
11197 Âm nhạc 4 372.87
Hoàng
Long Giáo dục 2005 D2 3,400 29
453
5488 Âm nhạc và phương pháp dạy học 372.87
Nguyễn
454
9873
Tổ chức hoạt âm nhạc cho trẻ mầm non theo hướng
tích hợp 372.87
Lê Thu
Hương Giáo dục 2007 D2 19,300 5
455
9978 Nghệ thuật âm nhạc với trẻ mầm non 372.87
Hoàng Văn
Yến Giáo dục 2002 D2 8,800 1
456
9979 Trẻ thơ hát 372.87
Hồng Văn
Yến Âm nhạc 1994 D2 9,000 1
457
9990 Trị chơi âm nhạc cho trẻ mầm non 372.87 Hoàng Văn Yến Giáo dục 2003 D2 3,300 1
458 10976 Âm nhạc 5: Sách giáo viên 372.87044 Giáo dục 2006 D2 3,300 10
459 10977 Âm nhạc 5 372.87045 Giáo dục 2006 D2 3,100 9
460
2171 Giáo trình tổ chức hoạt động âm nhạc cho trẻ mầm non 372.87071 Phạm Thị Hòa Giáo dục 2009 D2 23,000 16
461
2185 Giáo trình âm nhạc và múa 372.87071
Lê Đức
Sang Giáo dục 2000 D2 19,000 18
462 10991 Vở bài tập lịch sử 5 372.89 Giáo dục 2006 D2 2,300 7
463
11 Lịch sử và địa lý 5 372.89 Nguyễn Anh Dũng Giáo dục 2013 D2 8,800 20
464
11242 Vở bài tập địa lí 4 372.89 Nguyễn Tuyết Nga Giáo dục 2005 D2 3,000 16
465
12 Lịch sử và địa lý 4 372.89
Nguyễn
Anh Dũng Giáo dục 2013 D2 11,600 20
466
13 Lịch sử và địa lý 5 372.89
Nguyễn
Anh Dũng Giáo dục 2013 D2 10,000 18
467 10981 Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên 372.89044 Giáo dục 2006 D2 5,900 10
468 10969 Lịch sử và địa lí 5 372.89045 Giáo dục 2006 D2 7,800 12
469
11210 Lịch sử và Địa lý 4 372.89071
Nguyễn
Anh Dũng
(chủ biên),
Nguyễn
Tuyết Nga,
Nguyễn
Minh
Phương,... Giáo dục 2005 D2 5,100 12
470 11202 Vở bài tập lịch sử 4 372.89076 . Giáo dục 2010 D2 2,600 11
471 10996 Vở bài tập địa lí 5 372.891 Giáo dục 2006 D2 2,300 8
472
10028 Tập bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo vẽ 372.52
Nguyễn
Lăng Bình 1996
D2
10,000 2
473
474
10113
Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo
hình 372.52
Nguyễn
Lăng Bình Giáo dục 1999
D2
8,200 4
475
10419
Mỹ thuật và phương pháp dạy học mỹ thuật ở tiểu
học 372.52
Nguyễn
Lăng Bình Giáo dục 2006
D2
25,000 185
476
10436 Mỹ thuật và phương pháp dạy học mỹ thuật 372.52
Nguyễn
Quốc Toản
chủ biên Giáo dục 2007
D2
25,000 276
477
10979 Mỹ thuật 5 372.52045 Giáo dục 2006 D2 6,400 9
478
10980 Mỹ thuật 5: Sách giáo viên 372.52044 Giáo dục 2008 D2 9,900 6
479
10997 Vở tập vẽ 5 372.52045 Giáo dục 2006 D2 4,800 12
480
11140 Thực hành mĩ thuật 3 372.52 Trần Ngọc, Trần Tùng Đại học sư phạm 2004 D2 6,000 7
481
11156 Thực hành mỹ thuật 372.52 Đỗ Thuật, Trần Ngọc Đại học sư phạm 2003 D2 6,000 3
482
11181 Vở tập vẽ 1 372.52
Nguyễn
Quốc Toản Giáo dục 2002
D2
2,900 3
483
11234 Mĩ thuật 4 372.52 . Giáo dục 2005 D2 5,100 28
484
11235 Mĩ thuật 4 372.52 Nguyễn Quốc Toản Giáo dục 2005 D2 8,000 18
485
11241 Vở tập vẽ 4 372.52 Nguyễn Quốc Toản Giáo dục 2005 D2 4,000 13
486
2164
Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo
hình cho trẻ em 372.52
Lê Hồng
Vân
Đại học
Quốc gia 2001
D2
8,500 30
487
2187
Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo
hình cho trẻ em 372.52
Lê Đình
Bình
Đại học
Quốc gia 2002
D2
11,500 6
488
9874 Tổ chức hoạt cho trẻ mầm non theo hướng tích hợp 372.52
Lê Thu
Hương Giáo dục 2007
D2
21,000 9
489
9954
Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo
hình cho trẻ em 372.52
Lê Đình
Bình
Đại học
quốc gia Hà
Nội
D2
17,000 21
490
9955
Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo
hình cho trẻ em 372.52
Đặng Hồng
Nhật
Đại học
quốc gia Hà
Nội 2008
D2
18,500 18
491
9956 Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em 372.52 Đặng HồngNhật
Đại học
quốc gia Hà
Nội 2001
D2
492
9991
Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo
hình cho trẻ 372.52
Ưng Thị
Châu Giáo dục 1999
D2
21,000 3