Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Nội dung ôn tập môn Toán 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (238.2 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>HƯỚNG DẪN ÔN TẬP CHƯƠNG II - MÔN SỐ HỌC - LỚP 6 </b>


<b>I. BÀI TẬP CÓ HƯỚNG DẪN: </b>


<b>Bài tập 1: So sánh: </b>


a) 0 với – 25 b) – 27 với 27 c) – 234 với – 235 d) 123 với 123


<i>Hướng dẫn: </i>


a) 0 > – 25 b) – 27 < 27 c) – 234 > – 235 d) 123 = 123
<b>Bài tập 2: Thực hiện phép tính: </b>


a) (+ 15) + (+ 20) b) (- 37) + (– 23) c) 13.( – 5)
d) (– 25).( – 5) e) (- 233) – (– 33) f) 37 + (– 7)2


<i>Hướng dẫn: </i>


a) (+15) + (+ 20) b) (- 37) + (– 23) c) 13.( – 5)
<i><b>= 35 = – 60 = – 65 </b></i>


d) (– 25).( – 5) e) (- 233) – (– 33) f) 37 + (– 7)2
= 125 = (– 233) + 33 = 37 + 49


= – 200 = 86
<b>Bài tập 3: Tìm số nguyên x, biết: </b>


a) x – 23 = 17 b) 2.x + 23 = –53


<i>Hướng dẫn: </i>


b) 2.x + 23 = –53


a) x – 23 = 17 2.x = –53 – 23
<i><b> x = 17 + 23 2. x = -76 </b></i>


<i><b> x = 40 x = –76 : 2 </b></i>
<i><b> x = -38 </b></i>


<b>Bài tập 4: a) Viết tập hợp A các ước của số nguyên 14 </b>
b) Tìm năm bội của – 7


<i>Hướng dẫn: </i>


a) A =

   1; 2; 7; 14



b) Năm bội của – 7 là: 0; 7; -7; 14; -14
<b>Bài tập 5: Tính nhanh: </b>


a) 528 + (– 555) + (– 528) b) 4.( – 663).( – 25)
c) 2016 – (-2014 + 2016) d) 34.( – 67) + 34.( – 33)


<i>Hướng dẫn: </i>


a) 528 + (– 555) + (– 528) b) 4.( – 663).( – 25)


= 528 + (– 528) + (– 555) = [4. ( – 25)] .( – 663) = (– 100). ( – 663)
= – 555 = 66300
c) 2016 – (- 2014 + 2016) d) 34.( – 67) + 34.( – 33)


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>



<b>II. BÀI TẬP TỰ LUYỆN: </b>



<i><b>A. ĐỀ 1 </b></i>


<b>Bài 1: So sánh: </b>


a) 2018 với 0 b) – 29 với 29 c) – 34 với – 35 d) |-2018| với 2018
<b>Bài 2: Thực hiện phép tính: </b>


a) (+ 22) + (+ 11) b) (– 64) + (– 7) c) ( – 3). 13 d) (– 11).( – 4)
<b>Bài 3: (1 điểm): Bỏ dấu ngoặc rồi tính </b>


a) -123 + ( 88 + 123 ) b) - 273 – (270 – 273)
<b>Bài 4: Tìm số nguyên x, biết: </b>


a) x – 9 = 25 b) 5x +76 = 26


<b>Bài 5: </b>


a) Tìm ước của 10
b) Tìm năm bội của – 7
<b>Bài 6: Tính </b>


a) 45 . 135 – 45.35 b) (-3)3.( –5)2 + 25.(- 4)2


<i><b>B. ĐỀ 2 </b></i>


<b>Bài 1: So sánh: </b>


a) 2019 với 0 b) – 19 với 19 c) – 18 với – 19 d) |-2019| với 2019
<b>Bài 2: Thực hiện phép tính: </b>



a) (+ 33) + (+ 22) b) (– 50) + (– 15) c) ( – 2). 14 d) (– 11).( – 5)
<b>Bài 3: Bỏ dấu ngoặc rồi tính </b>


a) -234 + ( 99 + 234 ) b) - 654 – (123 – 654)
<b>Bài 4: Tìm số nguyên x, biết: </b>


a) x – 2 = 5 b) 2.x + 85 = 15
<b>Bài 5: </b>


a) Viết tập hợp A tất cả các ước của số nguyên 12
b) Tìm năm bội của – 4


<b>Bài 6: Tính nhanh </b>


</div>

<!--links-->

×