Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (307.22 KB, 19 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Teacher: Tran Thanh Hai</b>
<b>1. C u trúc (form)ấ</b>
<b>A. Kh ng đ nh (affirmative)ẳ</b> <b>ị</b>
<b>S + is/am/are + V_ing + O</b>
I Am
We, you,
they/Ns Are
She, he, it/N is
<b>Ex: </b>
- I am studying English now
<b>B. Ph đ nh (negative form)ủ ị</b>
<b>S + is/am/are + not + V_ing + O </b>
<b>Ex: </b>
- She isn’t walking on the street at this
- I am not speaking French now
<b>C. Nghi v n (interrogative)ấ</b>
<b>Is/am/are + S + V_ing + O?</b>
<b>Ex: </b>
-Is she cooking now?
-> Yes, she is.
-> No, she isn’t.
- Are you working at the
moment?-Yes, I am./ No,I am not
- Is he playing football at this time?
<b>-> Yes</b> <b>S + is/am/are.</b>
<b>2. Cách dùng (Usage)</b>
<b> + Thì HTTD di n t m t hành đ ng ễ</b> <b>ả ộ</b> <b>ộ</b>
<b>đang di n ra ngay lúc nói. ễ</b> <i><b>(Cách dùng </b></i>
<i><b>này th</b><b>ườ</b><b>ng đi kèm v i các tr ng t </b><b>ớ</b></i> <i><b>ạ</b></i> <i><b>ừ</b></i>
<i><b>ho c tr ng ng ch th i gian: now, </b><b>ặ</b></i> <i><b>ạ</b></i> <i><b>ữ</b></i> <i><b>ỉ</b></i> <i><b>ờ</b></i>
<i><b>right now, at the/this moment, at </b></i>
<b>Ex:</b>
<i><b>+ Thì HTTD di n t hành đ ng đang </b><b>ễ</b></i> <i><b>ả</b></i> <i><b>ộ</b></i>
<i><b>x y ra nh ng không nh t thi t t i </b><b>ả</b></i> <i><b>ư</b></i> <i><b>ấ</b></i> <i><b>ế</b></i> <i><b>ạ</b></i>
<i><b>th i đi m nói.</b><b>ờ</b></i> <i><b>ể</b></i>
Ex:
- I’m reading Harry Porter
<b>+ Thì HTTD dùng đ di n đ t m t ể</b> <b>ễ</b> <b>ạ</b> <b>ộ</b>
<b>hành đ ng đang x y ra mang tính ộ</b> <b>ả</b>
<b>ch t t m th i.ấ ạ</b> <b>ờ</b>
Ex:
- He often gets up at 7:00, but he is
on holiday and he is getting up late
- I usually cycle to school, but today I
<b>+ Thì HTTD di n t m t hành đ ng ễ</b> <b>ả ộ</b> <b>ộ</b>
<b>s x y ra trong tẽ ả</b> <b>ương lai g n, có ầ</b>
<b>d đ nh trự ị</b> <b>ước v i phó t ch th i ớ</b> <b>ừ</b> <b>ỉ</b> <b>ờ</b>
<b>gian(Tomorrow, Next…)</b>
<b>Ex: </b>
- He is travelling around Ha Long Bay
<b>3. Cách thêm “ing” (Verb_ing)</b>
<i><b>- Nh ng đ ng t k t thúc b ng m t </b><b>ữ</b></i> <i><b>ộ</b></i> <i><b>ừ ế</b></i> <i><b>ằ</b></i> <i><b>ộ</b></i>
<i><b>ph âm mà tr</b><b>ụ</b></i> <i><b>ướ</b><b>c nó là m t </b><b>ộ</b></i>
<i><b>nguyên âm duy nh t ta nhân đôi </b><b>ấ</b></i>
<i><b>ph âm cu i r i thêm đuôi “ing”</b><b>ụ</b></i> <i><b>ố ồ</b></i>
<i><b>Ex:</b></i>
Sit -> sitting
run -> running
<i><b>- Nh ng đ ng t k t thúc là 1 nguyên </b><b>ữ</b></i> <i><b>ộ</b></i> <i><b>ừ ế</b></i>
<i><b>âm “e” tr</b><b>ướ</b><b>c khi thêm “ing” ta b </b><b>ỏ</b></i>
<i><b>“e” r i thêm “ing”</b><b>ồ</b></i>
Ex:
<b>- Nh ng đ ng t k t thúc b ng đuôi ữ</b> <b>ộ</b> <b>ừ ế</b> <b>ằ</b>
<b>“ie” ta đ i “ie” thành “y” r i thêm ổ</b> <b>ồ</b>
<b>“ing”</b>
Ex:
die -> dying
tie -> tying (bu c, th t)ộ ắ
hie -> hying (v i vã, v i đi)ộ ộ
<b>4. D u hi u nh n bi t (identifying ấ</b> <b>ệ</b> <b>ậ</b> <b>ế</b>
<b>signal)</b>
<b> now</b>
at present
at the moment
right now
today
at this moment
this day/week/month/year
d u (!): Look!; Listen!; Be ấ
<i><b>NOTE: - Khơng dùng thì HTTD v i các đ ng t </b><b>ớ</b></i> <i><b>ộ</b></i> <i><b>ừ</b></i>
<i><b>ch nh n th c, tri giác nh : </b><b>ỉ</b></i> <i><b>ậ</b></i> <i><b>ứ</b></i> <i><b>ư tobe, see, hear, </b></i>
<i>understand, know, like, want, feel, think, </i>
<i>smell, love, hate, realize, seem, remember, </i>
<i>forget, belong to, believe,… </i>
Đ i v i đ ng t có 2 âm ti t tr lên mà v n ố ớ ộ ừ ế ở ẫ
k t thúc b ng 1 ph âm và đ ng trế ằ ụ ứ ước nó là 1
nguyên âm n u chúng đế ược nh n tr ng âm ấ ọ ở
âm ti t th nh t thì ta k nhân đơi ph âm cu i ế ứ ấ ụ ố
Ex: ‘Suffer (ch u đ ng) -> suffering; ị ự
listen -> listening
per’mit (cho phép, th a nh n) -> ừ ậ
<b>I. put the verbs in the following </b>
<b>sentences in present continuous.</b>
1. Jame (sit)… next to me now. We (talk)…
about the news.
2. They (run)… to the class at the moment
3. He (ride)… a horse on the beach now
4. Her parents (not/work)… right now
6. Simon (listen)… to music now
7. His father (phone)… him at the
moment
8. Margaret (write)… a book this month
9. They (cycle)… to the beach now
10. Lan and Van (pick)… flowers in the
11. I always get up at 6:30 but today I
(get)… up late
<b>II. Put the verbs in the following </b>
<b>sentences in simple present or present </b>
<b>continuous.</b>
1. He usually (leave)… his office at 7:00,
but this week he (work)… later
2. Those children (sleep)… for 2 hours
every afternoon
3. We always (do)… our English lesson
carefully
4. At present, he (work)… for a foreign
company
6. We (study)… the use of verbs in
English at the moment
7. The Earth (go)… around the sun once
every 365 days.
8. He generally (sing)… in English, but
today he (sing) in French.
9 Her mother (read)… the newspaper
now