Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Tải Giải vở bài tập Toán lớp 3 bài 88: Các số có bốn chữ số - Giải vở bài tập Toán lớp 3 trang 3, 4 tập 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (311.01 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí

<b>Giải vở bài tập </b>

<b>Tốn 3</b>

<b> bài 88: Các số có 4 chữ số</b>



<b>Câu 1. Viết (theo mẫu):</b>


Viết số: 3254.


Đọc số: Ba nghìn hai trăm năm mươi tư.


Viết : …………


Đọc số : ...


<b>Câu 2. Viết (theo mẫu) :</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí


HÀNG VIẾT SỐ ĐỌC SỐ


Nghìn Trăm Chục Đơn
vị


7 5 2 8 7528 bảy nghìn năm trăm hai mươi tám


8 1 9 4


3 6 7 5


9 4 3 1



1 9 4 2


<b>Câu 3. Số?</b>


<b>Câu 4. Viết tiếp số thích hợp vào mỗi vạch của tia số :</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
<b>Đáp án và hướng dẫn giải</b>


<b>Câu 1.</b>


Viết số: 5134


Đọc số: Năm nghìn một trăm ba mươi tư (bốn).


<b>Câu 2. </b>


HÀNG VIẾT SỐ ĐỌC SỐ


Nghìn Trăm Chục Đơn
vị


7 5 2 8 7528 bảy nghìn năm trăm hai mươi tám


8 1 9 4 8194 tám nghìn một trăm chín mươi tư


3 6 7 5 3675 ba nghìn sáu trăm bảy mươi lăm



9 4 3 1 9431 chín nghìn bốn trăm ba mươi mốt


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí


1 9 4 2 1942 một nghìn chín trăm bốn mươi hai


<b>Câu 3.</b>


<b>Câu 4.</b>


Tham khảo: />


</div>

<!--links-->

×