Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Tải Trắc nghiệm từ vựng Unit 8 lớp 5: What are you reading? - Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 8 có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (689.77 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

<b>Trắc nghiệm từ vựng Unit 8 </b>

<b>lớp 5 </b>

<b>: What are you reading?</b>



<i><b>Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại</b></i>


<b>Exercise 1: Choose the odd one out</b>


1. A. kind B. gentle C. story D. clever
2. A. generous B. hard-working C. brave D. character
3. A. reading B. evening C. speaking D. helping


<b>Exercise 2: Look at each picture and circle the correct activity</b>


1. A. Skiing
B. Shopping
C. Sitting
D. Dancing
2. A. Running
B. Swimming
C. Surfing
D. Walking
3. A. Talking
B. Sleeping
C. Painting
D. Climbing
4. A. Playing
B. Watching
C. Teaching
D. Going


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí



5. A. Running
B. Walking
C. Sleeping
D. Shopping


<b>Exercise 3: Fill in missing letters to make meaningful words</b>


1. f _ ir _ tale 2. sc_r_


3. Sn_w Wh_t_ 4. seven dw_ r_ s


<b>-The </b>


<b>end-Đáp án trắc nghiệm từ vựng Unit 8 </b>

<b>lớp 5 </b>

<b>: What are you</b>


<b>reading?</b>



<b>Exercise 1: Choose the odd one out</b>


1. C
2. D
3. B


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí


<b>Exercise 2: Look at each picture and circle the correct activity</b>


1. D 2. B 3. C 4. B 5. A


<b>Exercise 3: Fill in missing letters to make meaningful words</b>



1. Fairy tale
2. Scary


3. Snow White
4. Seven dwarfs


Mời các bạn tham khảo thêm nhiều tài liệu Tiếng Anh lớp 5 chất lượng cao hay và miễn
phí tại:


</div>

<!--links-->
Bộ đề trắc nghiệm số 8 (có đáp án)
  • 17
  • 970
  • 3
  • ×