Mức độ
Nội dung
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
Tổng
TN TL TN TL TN TL
T/c cơ bản của
phân thức
2c
0,6đ
Quy đồng mẫu
thức
1c
0,3đ
Các phép toán
trên phân thức
4c
1,2đ
Giá trị của
phân thức
3c
0,9đ
Tổng
Đề 1 :
Câu 1: Quy t c đ i d u nào sau đây là đúng:ắ ổ ấ
M M
A.
N N
−
=
M M
B.
N N
=
−
M M
C.
N N
= −
M M
D.
N N
−
=
−
Câu 2: Hãy chọn đa thức thích hợp dưới đây điền vào chỗ trống trong đẳng thức:
..........
4
2
2
2
x
x
xx
=
−
+
2
A. x 2+
B. x 4− C. x 2−
D. x 2+
Câu 3: MTC của hai phân thức
3 2
5 4
;
6x y 9xy
là
3 2
A. 3x y
3 2
B. 18x y
C. 3xy
3 2
D. 54x y
Câu 4 : Thực hiện phép tính
2
2x 1 1 4xy
x 2y x 2y
− −
+
− −
ta được kết quả là
A. 2x
2
2x 4xy
B.
x 2y
+
−
2x
C.
x 2y−
D. x 2y−
Câu 5: Phân thức đối của
2 3x
xy
−
là
2 3x
A.
xy
+
3x 2
B.
xy
− 3x 2
C.
xy
−
−
( )
2 3x
D.
xy
− −
−
Câu 6: Thương của phép chia
4 2
5 4
2x 6x
:
25y 5y
−
−
÷
là
2
x
A.
15y
−
2
3x
B.
5y
2
x
C.
15y
2
y
D.
15x
Câu 7: Thực hiện phép tính
2
x x 3x 4
x 2 x 2
− −
−
− −
ta được kết quả
A. x 2+
B. x 2−
C. 1
2
D. x 4x 4− −
Câu 8: Biểu thức
2
2x 3 x 6
2x 6 2x 6x
− + −
−
− −
xác định khi
A. x 2≠ B. x 0≠ C. x 0 và x 3≠ ≠ D. x 3≠
Câu 9: Rút gọn phân thức
5
5
12
15
x y
xy
được kết quả
3x
A.
4y
2x
B.
3y
3x
C.
2y
4
4
4x
D.
5y
Câu 10: Giá trị của phân thức
2
2x 3
4x 6x
−
−
tại
5
x
3
=
là
10
A.
3
3
B.
10
6
C.
5
5
D.
6
Phân II: Tự luận (7 điểm)
Câu 1: Thực hiện phép tính
2x 5 x 2
a)
3 3
+ +
−
2 2
5x 5y x y
c) .
3x 3y 5x
+ −
−
2
2
x 1 x 3
b)
2x 2 2 2x
+ +
+
− −
2
x 2 1
d) :
x 2 x 4
+
− −
Bài 2: Cho biểu thức:
2
x 9 1 1
A 1 .
6x x 3 x 3
+
= − +
÷
÷
− +
a) Tìm x để biểu thức xác định
b) Rút gọn biểu thức A
c) Tìm x để A = 0 .
Câu 3: Tìm các giá trị nguyên của x để phân thức sau nhận giá trị nguyên
4
4 3 2
x 16
x 4x 8x 16x 16
−
− + − +
Đề II:
Câu 1: Quy tắc đổi dấu nào sau đây là đúng
E E
A.
F F
−
=
E E
B.
F F
=
−
E E
C.
F F
= −
E E
D.
F F
−
=
−
Câu 2: Hãy chọn đa thức thích hợp dưới đây điền vào chỗ trống trong đẳng thức
2
2
x 3x x
x 9 ..........
−
=
−
2
A. x 9−
B. x 9− C. x 3−
D. x 3+
Câu 3: MTC của hai phân thức
3 4
7 5
;
4xy 6x y
là
3 2
A. 3x y
3 2
B. 18x y
C. 3xy
3 2
D. 54x y
Câu 4 : Thực hiện phép tính
2
4x 2 2 2xy
2x y 2x y
− −
+
− −
ta được kết quả là
A. 2x
2
4x 2xy 4
B.
2x y
− −
−
2x
C.
2x y−
D. x 2y−
Câu 5: Phân thức đối của
2x 3
3xy
−
là
2x 3
A.
3xy
+
3 2x
B.
xy
− 2x 3
C.
3xy
−
−
( )
2x 3
D.
3xy
− −
−
Câu 6: Thương của phép chia
3 2
5 2
3x 9x
:
25y 5y
−
−
÷
=
là
x
A.
15y
x
B.
15y
−
3x
C.
5y
3
y
D.
15x
Câu 7: Thực hiện phép tính
2
x x x 1
x 1 x 1
+ − −
−
+ +
ta được kết quả
A. x 1+ B. x 1− C. 1
2
D. x 2x 1+ +
Câu 8: Biểu thức
2
2x 3 x 6
3x 6 3x 6x
− + −
−
− −
xác định khi
A. x 3≠ B. x 0≠ C. x 0 và x 2≠ ≠ D. x 2≠
Câu 9: Rút gọn phân thức
4
4
24
16
x y
xy
được kết quả
3x
A.
2y
2x
B.
3y
3
3
3y
C.
2x
3
3
3x
D.
2y
Câu 10: Giá trị của phân thức
2
2x 3
4x 6x
−
−
tại
7
x
3
=
là
14
A.
3
3
B.
14
7
C.
3
3
D.
7
Phân II: Tự luận (7 điểm)
Câu 1: (3 điểm) Th c hi n phép tínhự ệ
3x 7 2x 5
a)
7 7
+ +
−
2 2
7x 7y x y
c) .
2x 2y 7x
+ −
−
2
2
x 1 x 3
b)
3x 3 3 3x
+ +
+
− −
2
x 3 1
d) :
x 3 x 9
+
− −
Bài 2: (3 điểm) Cho biểu thức:
2
x 4 1 1
A 1 .
4x x 2 x 2
+
= − +
÷
÷
− +
a) Tìm x để biểu thức xác định
b) Rút gọn biểu thức A
c) Tìm x để A = 0
Câu 3: (1 điểm) Tìm các giá trị ngun của x để phân thức sau nhận giá trị ngun
4
4 3 2
x 16
x 4x 8x 16x 16
−
− + − +
B. ĐỀ KIỂM TRA :
Câu 1 : - Nêu các bước qui đồng mẫu nhiều phân thức .
- p dụng qui đồng mẫu hai phân thức :
2
3 5
;
5 2 10x x x− −
Câu 2 : Thực hiện các phép tính sau :
a/
5 10 4 2
.
4 8 2
x x
x x
+ −
− +
b/
2
36 3
.
2 10 6
x
x x
−
+ −
Câu 3 : Tìm đa thức A, biết rằng :