Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Đề Đại số 8(Bài số 2)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (103.08 KB, 6 trang )

Mức độ
Nội dung
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
Tổng
TN TL TN TL TN TL
T/c cơ bản của
phân thức
2c
0,6đ
Quy đồng mẫu
thức
1c
0,3đ
Các phép toán
trên phân thức
4c
1,2đ
Giá trị của
phân thức
3c
0,9đ
Tổng
Đề 1 :
Câu 1: Quy t c đ i d u nào sau đây là đúng:ắ ổ ấ
M M
A.
N N

=
M M
B.


N N
=

M M
C.
N N
= −
M M
D.
N N

=

Câu 2: Hãy chọn đa thức thích hợp dưới đây điền vào chỗ trống trong đẳng thức:
..........
4
2
2
2
x
x
xx
=

+
2
A. x 2+
B. x 4− C. x 2−
D. x 2+
Câu 3: MTC của hai phân thức

3 2
5 4
;
6x y 9xy

3 2
A. 3x y
3 2
B. 18x y
C. 3xy
3 2
D. 54x y
Câu 4 : Thực hiện phép tính
2
2x 1 1 4xy
x 2y x 2y
− −
+
− −
ta được kết quả là
A. 2x
2
2x 4xy
B.
x 2y
+

2x
C.
x 2y−

D. x 2y−
Câu 5: Phân thức đối của
2 3x
xy


2 3x
A.
xy
+
3x 2
B.
xy
− 3x 2
C.
xy


( )
2 3x
D.
xy
− −

Câu 6: Thương của phép chia
4 2
5 4
2x 6x
:
25y 5y

 


 ÷
 

2
x
A.
15y

2
3x
B.
5y
2
x
C.
15y
2
y
D.
15x
Câu 7: Thực hiện phép tính
2
x x 3x 4
x 2 x 2
− −

− −

ta được kết quả
A. x 2+
B. x 2−
C. 1
2
D. x 4x 4− −
Câu 8: Biểu thức
2
2x 3 x 6
2x 6 2x 6x
− + −

− −
xác định khi
A. x 2≠ B. x 0≠ C. x 0 và x 3≠ ≠ D. x 3≠
Câu 9: Rút gọn phân thức
5
5
12
15
x y
xy
được kết quả
3x
A.
4y
2x
B.
3y
3x

C.
2y
4
4
4x
D.
5y
Câu 10: Giá trị của phân thức
2
2x 3
4x 6x


tại
5
x
3
=

10
A.
3
3
B.
10
6
C.
5
5
D.

6
Phân II: Tự luận (7 điểm)
Câu 1: Thực hiện phép tính
2x 5 x 2
a)
3 3
+ +

2 2
5x 5y x y
c) .
3x 3y 5x
+ −

2
2
x 1 x 3
b)
2x 2 2 2x
+ +
+
− −
2
x 2 1
d) :
x 2 x 4
+
− −
Bài 2: Cho biểu thức:
2

x 9 1 1
A 1 .
6x x 3 x 3
 
+
 
= − +
 ÷
 ÷
− +
 
 
a) Tìm x để biểu thức xác định
b) Rút gọn biểu thức A
c) Tìm x để A = 0 .
Câu 3: Tìm các giá trị nguyên của x để phân thức sau nhận giá trị nguyên
4
4 3 2
x 16
x 4x 8x 16x 16

− + − +
Đề II:
Câu 1: Quy tắc đổi dấu nào sau đây là đúng
E E
A.
F F

=
E E

B.
F F
=

E E
C.
F F
= −
E E
D.
F F

=

Câu 2: Hãy chọn đa thức thích hợp dưới đây điền vào chỗ trống trong đẳng thức
2
2
x 3x x
x 9 ..........

=

2
A. x 9−
B. x 9− C. x 3−
D. x 3+
Câu 3: MTC của hai phân thức
3 4
7 5
;

4xy 6x y

3 2
A. 3x y
3 2
B. 18x y
C. 3xy
3 2
D. 54x y
Câu 4 : Thực hiện phép tính
2
4x 2 2 2xy
2x y 2x y
− −
+
− −
ta được kết quả là
A. 2x
2
4x 2xy 4
B.
2x y
− −

2x
C.
2x y−
D. x 2y−
Câu 5: Phân thức đối của
2x 3

3xy


2x 3
A.
3xy
+
3 2x
B.
xy
− 2x 3
C.
3xy


( )
2x 3
D.
3xy
− −

Câu 6: Thương của phép chia
3 2
5 2
3x 9x
:
25y 5y
 



 ÷
 
=

x
A.
15y
x
B.
15y

3x
C.
5y
3
y
D.
15x
Câu 7: Thực hiện phép tính
2
x x x 1
x 1 x 1
+ − −

+ +
ta được kết quả
A. x 1+ B. x 1− C. 1
2
D. x 2x 1+ +
Câu 8: Biểu thức

2
2x 3 x 6
3x 6 3x 6x
− + −

− −
xác định khi
A. x 3≠ B. x 0≠ C. x 0 và x 2≠ ≠ D. x 2≠
Câu 9: Rút gọn phân thức
4
4
24
16
x y
xy
được kết quả
3x
A.
2y
2x
B.
3y
3
3
3y
C.
2x
3
3
3x

D.
2y
Câu 10: Giá trị của phân thức
2
2x 3
4x 6x


tại
7
x
3
=

14
A.
3
3
B.
14
7
C.
3
3
D.
7
Phân II: Tự luận (7 điểm)
Câu 1: (3 điểm) Th c hi n phép tínhự ệ
3x 7 2x 5
a)

7 7
+ +

2 2
7x 7y x y
c) .
2x 2y 7x
+ −

2
2
x 1 x 3
b)
3x 3 3 3x
+ +
+
− −
2
x 3 1
d) :
x 3 x 9
+
− −
Bài 2: (3 điểm) Cho biểu thức:
2
x 4 1 1
A 1 .
4x x 2 x 2
 
+

 
= − +
 ÷
 ÷
− +
 
 
a) Tìm x để biểu thức xác định
b) Rút gọn biểu thức A
c) Tìm x để A = 0
Câu 3: (1 điểm) Tìm các giá trị ngun của x để phân thức sau nhận giá trị ngun
4
4 3 2
x 16
x 4x 8x 16x 16

− + − +
B. ĐỀ KIỂM TRA :
Câu 1 : - Nêu các bước qui đồng mẫu nhiều phân thức .
- p dụng qui đồng mẫu hai phân thức :

2
3 5
;
5 2 10x x x− −
Câu 2 : Thực hiện các phép tính sau :
a/
5 10 4 2
.
4 8 2

x x
x x
+ −
− +
b/
2
36 3
.
2 10 6
x
x x

+ −
Câu 3 : Tìm đa thức A, biết rằng :

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×