Tải bản đầy đủ (.pdf) (182 trang)

Khái niệm và Các bài giảng về bất đẳng thức Bunhiacopxki

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.8 MB, 182 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>CÁC BÀI GIẢNG VỂ </b>


<b>BẤT ĐẲNG THỨC</b>



NHÁ XUẤT BẢN ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
rr <b>11-1</b> \ • ĐHQGIIN


V - C ỉ l


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

ĐAI HỌC QUOC GIA HA NỌI


T R Ư Ờ N G ĐẠI HỌC KHOA HỌC T ự N H IÊ N• • I I

KHỎI 111PT C I 1UYẼN TOÁN - TIN



NGUYỄN VÚ LƯƠNG (Chủ biên)
NGUYỄN NGỌC THẮNG


CÁC BÀI GIẢNG



VÊ BẤT ĐẲNG THỨC BUNHIACOPXKI



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>C ác !’ài </b> ciảng <b>về bất dáng thức Burthiacópxki</b>


MO DẢI.


Bít đẳng thức được áp dụng rộng rãi tronq nhiều lĩnh vực của toán


hex; 'à nhiều ngành khoa học tự nhiên. Đã có những cuốn sách chun
kháo viết dẩy đủ về bất đảng thức, nhưng chi dành ricng cho các chuyên
gia, các tháy cơ giáo dể có hiếu biết, có kiên thức sâu vé bất đảng thức.
Nhữrg cuốn sách biên soạn vé bất đẳng thức dành cho học sinh trung học
cơ sc hay trung học phổ thơng cịn rát ít. Hai hất đẳng thức cơ bản quen



th u ộ c nhíu đối với các em học sinh là bất đảng thức dạng trung hình


rừ nhữnt’ bài giảng cho học sinh Khối chuyên Toán - Tin Trường


Đại iọc Khoa học Tự nhiên các tác giả muốn trình bày một cách tiếp
cận nới vé hai bất đẳng thức dược áp dụng rộng rãi nhất này. Cuốn sách
chia hành các bài giảng độc lập được sắp xếp mổt cách trình tự. Sau


này (húng ta có thổ bổ sung các bài giảng mới để cuốn sách naày càng


dầy củ hơn. Mỗi bài giảng có một nội dung được hoàn thiện và sấp xếp
từ dí đến khó đổ độc giả có thể tư học. Bạn đọc nào đã làm quen với
cuốn sách " Các bài giảng vé bất đảng thức Côsi" là bất đẳng thức dạng
trung bình đã được xuất bản cùa cùng các tác giả cuốn sách này thì chắc
chiinsẽ dc dàng hơn khi đọc cuốn sách dang có trong tay các bạn "Các


bài gàng về bất đảng thức Bunhiacốpxki Nếu nhiểu phương pháp giải


liav, :ác bài toán khó được các em học sinh, các dộc già hiểu thấu đáo


và can thấy đơn giản thì đó chính là điểu mong muôn của những người


<b>viết (Uốn sách này.</b>


Như các bạn đã biết, khi viết vé một nối dung phong phú và khá


kinh điển thì chắc chắn sẽ cịn nhiéu thiếu sót nẽn các tác giả rất mong


sự g(p ý của các bạn độc giả. Các ý kiến cóp ý xin gửi về địa chỉ:


<i>11</i> <sub>1 = 1</sub>


và bíí đẳng thức Bunhiacôpxki


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Mục Lục</b>



Kiến thức cơ bản 3


1 Bất đẳng thức Bunhiacôpxki dạng đơn g iả n ... 3


2 Bất đẳng thức hàm l ồ i ... 19


3 Bất đẳng thức Bunhiacôpxki... 28


4 Một số dạng hệ quả ... 43


5 Một số dạng mở rộng và liên q u a n ... 52


6 Một số kết quả làm mạnh bất đẳng thức Bunhiacôpxki 62
<b>Một sổ phương pháp xây dựng bất đảng thức </b> <b>69</b>
1 Một phương pháp xây dựng bất đảng thức dạng phần thúc 69
2 Một dạng hệ quả của Bất đẳng thức Bunhiacôpxki và áp
d ụ n g ... .. ... 81


3 Bất đẳng thức tam g iá c ... 99


4 Dạng hằng đẳng thức của Bất đẳng thức Bunhiacôpxki . 111
5 Sử dụng cơng thức tính tổng hữu hạn trong Bất đẳng thức
Bunhiacopski... 117



6 Bất đẳng thức Bunhiacôpxki và một sô' dạng bất đẳng thức
chứa căn t h ứ c ... . 125


7 Phép biến đổi thuận... 138


8 Phép biến đổi nghịch Bunhiacôpxki...155


9 Sừ dụng bất đảng thức Bunhiacôpxki xây dựng bất đẳng
thức có điều kiện thứ t ự ...163


10 Sử dụng bất đẳng thức Bunhiacơpxki giải một sơ' bài tốn
trong tam giác ... 173


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Chương 1 </b>



<b>Kiến thức cơ bản</b>



<b>1 Bất đẳng thức Bunhiacôpxki dạng đơn giản</b>



Bất đẳng thức Bunhiacôpxki tronu trường hợp đơn giản được thể hiện
trong ví dụ 1.1 sau đây


<i>Ví dụ 1.1. Chứng minh rằng \/a,b,c,x, y, z 6 R ta có</i>


<i>1) (ax + by)2 < (a2 + b2)(x2 + ỳ2) </i> (*)


<i>2) (ax + by + cz)2 < {á2 + b1 + c2) ( j 2 </i> <i>+ y2 + z2) (**)</i>


Giải



1) Bất đẳng thức (*) tương đương với <i>(bx - ay)2 ^ 0</i>


Đảng thức xảy ra khi - =


<i>X </i> <i>y</i>


2) Bất đẳng thức (**) tương đương với


2<i>abxy + 2 b c y z + 2 c a z x < n 2(ĩj2 + z 2 ) + b2 { z 2 + X 2 ) + c 2 ( x 2 + y 2)</i>


<i>o (ny — bx)2 + (bz — cy)2 + (cx — az)2 ^ 0</i>


<b>, </b> <b>. </b> <i>a </i> <i>b </i> <i>c</i>


Đang thức xảy ra khi — = - =


<i><b>X </b></i> <i>y </i> <i><b>z</b></i>


Sau đây xét một số áp dụng của bất đẳng thức (*),(**).


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>4</b> Nguyễn Vũ Lương, Nguyễn Ngọc Thắng


<i>Ví dụ 1.2. Với a, b, c > 0, chứng minh rằng</i>


a2 62 c2


<b>-7—I—- H—— ^ a + 6 + c. </b>


o c a



Giải
Ta có


<i>{a + b+c)2 = ( v b V ~b + V Ĩ V 'c + ử</i> <i>V *)</i>


Suy ra


/ <i>h? </i> <i>\</i>


( a + 6 + c)2 < ( t - + — + — ) ( a + ò 4 - c )


<i>\ </i>

<i>0</i>

<i>c a /</i>



<i>c? </i> <i>b2 (?</i>


<i><b>= > ~ r + — + - - ^ ( a + b + c) </b></i> <b>(đpcm). </b>


<i><b>b </b></i> <i><b>c </b></i> <i><b>a</b></i>


Ví dụ 1.3. Với a, 6, c > 0, chứng minh rằng


<b>a2 </b>

<i>b2 </i>

<i>c2 a+ b+ c</i>



<i>+ —— + —r ^</i> ^ --- •


<i>b + c </i> <i>c </i> <i>ũ </i> <i><b>ũ "</b></i>4<i><b>* b </b></i>


Giải
Ta có



(a + 6 + c)2 =

<i><b>(</b></i>

<b>7</b>

<i><b>Vb+~c+</b></i>

<b>7</b>= = n/c + a H— 7 = = V a


Vx/fc + c \/c + a n/ Õ Tò /


Suy ra


<i><b>(a + b + c)2 < (</b></i><b>7““ — + </b> <i><b>+ ——-r Ì 2 (a + ị + c)</b></i>
<b>v </b> <i><b>' \ b + c </b></i> <i><b>c + a </b></i> <i><b>a + bJ</b></i>


<i><b>á 2 </b></i> <i><b>b2 </b></i> <i><b>c2 </b></i> <i><b>a + b + c</b></i>


<=> T-— + —— + —TT ^ — o— (dpcm).


<i>b + c </i> <i>c + a </i> 0 + 0 2


<i>Ví dụ 1.4. Với a ,b ,c > 0, chứng minh rằng</i>


<i>a </i> <i>b </i> <i>c</i>


+ + — —- ^ 1.


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Giải
Ta có


(í). + <i>b + c)2</i> =


= <i><b>( \ f b</b></i> <i><b>ĩ ĩ c ^</b></i> <i><b> + 2 c )</b></i> + <i><b>' ị T Ỉ T a ^</b></i> <i><b> + ĩ u ) \ Ị</b></i> Ĩ T ã ^ c ( n + <i><b>W ] )</b></i>


Suy ra



<i><b>(a + b + c)2 < </b></i> <b>( 7 a </b> <b>H--- </b> <b>+ - —r r ì ■</b><i><b> 3(aỉ> + bc + ca)</b></i>
<i><b>' </b></i> <i><b>\ b + 2c </b></i> <i><b>c + 2a </b></i> <i><b>a + 2bJ</b></i>


<i>a </i> <i>b </i> <i>c </i> <i>(a + b + c)2 </i> ___


° /7+2^' + c + 2a a + 2<i>b </i> <i>3(ab + bc + ca) </i> (


<i>Ví dụ 1.5. Với x ,y, z là những số thực thoả mãn đảng thức</i>
<i>|a: + 2y + 3z\ = %/Ĩ4, chứng minh rằng</i>


<i><b>X2</b></i> + <i><b>y 2 + z 2</b></i> ^ 1.


Giải
Ta có


<i>14 = (x + 2y + 3z)2 < ( l2 + 22 + 32)(x2 + y2 + z2)</i>


<i>o X2 + y2 + z2 ^ 1 (đpcm).</i>


Đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi


<b>Các bài g iả n g về bất (láng thức B u n h ia cỏ p x k i </b> <b>5</b>


<i>( \x + 2 y + 3z| = y/ĨÃ.</i>


Ví dụ 1.6. Với <i>X, y , z là những số thực thoả mãn đẳng thức</i>


<i>X2 4- 2y2 + 3z2 = 1, chứng minh ràng</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>6</b> Nguyễn Vũ Lương, Nguyễn Ngọc Thũng



<b>Giải</b>
Ta có


<i><b>(x </b>+ y + z)2 = <b>( x + - j = - V2y </b></i>+ • <b>\/ã z )</b>


<b>< </b>

<i>{1 + ị + ị ) ( x 2 + 2y2 + 3z2)</i>

<b> = </b>

<i>Ỵ</i>



<i>=> \x + y + z\ <</i>


<i>ề</i>


(đpcm).


Trong một sô' trường hợp ta đưa vào tham số điểu chỉnh sẽ nhận órọtc
những lời giải rất thú vị.


<i>Ví dụ 1.7. Với a, b > 0, a + b > 1, chứng minh rằng</i>


<i>b2</i>


<i>á2 +</i>


(a + 6 ) 2 - 1
Giải
Ta có


<i>(a + ò)2 = (a + = \Jã.b)2 < (1 + — )(a2 + aò2)</i>


<i><b>\JG</b><b>l</b></i> <i>a</i>



Ta chọn Q > 0 sao cho


(a + 6)1 = (1 + ! ) « . < , = —

ỉ —

> 0



<i>a </i> <i>(a + b y — 1</i>


Và thu được


1 < a 2 + <i>b2</i>


(a + 6 ) 2 - 1 (đpcm).


<i>Ví dụ 1.8. Với x , y > 0 ,x 2 + y2 = 2, hãy tìm giá trị lớn nhất ciủa </i>
biểu thức


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Các bài giảnỉ vê hat đắng thức Bunhiacơpxki


<b>(ỉiải</b>


Tíi có


‘Suy ra


<i>p 2 = ( —J= ự-as + Ư2y) < (— + l)(n-r + 2y) (rtr > 0)</i>


<i>\sj(\ </i> <i>J </i> <i>n</i>


<i>p ' < (1 + - ) 2(o2 + 4)(:r2 + y2)</i>
<i>a</i>



<i>^ p '</i> < (1 + - ) 2(o2 + 4)2


o


/ “ 1


<i>p < \/2 ( a 2 + 4)(1 + - ) 2</i>


V cv


1DÁU đ á n g t h ứ c x ả y r a k h i v à c h ỉ k h i


<i>ữựĩ: = s/2ỹ</i> <i>I a 2x = 2y</i>


<i>£ = y </i> <i>^</i>


<i>n </i> 2


Suy ra <i>a 3xy = 4xy <=> a = \/4.</i>


Vậy dấu đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi


<i>n/ĨCx = 2 y</i>


<i>y3 = 2.T3</i>


<b>..2</b>


D o đó />„„ = Ự 2(n/Ĩ 6 + 4)(1 + - ^ ) 2.



<b>V í dụ 1.9. Với </b> <i>ha,h i,h c</i> là độ dài các đường cao của một tam giác,
r là độ dài bán kính đường trịn nội tiếp. Chứng minh ràng


n/ 3 2 y/5 < y/Ĩ2


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

8 Nguyẻn Vũ Lương, Nguyên Ngọc Tháng


Giải
Ta đã biết -L + i - + i - = ỉ , do đó


<i>ha </i> <i>rib </i> <i>hc </i> <i>r</i>


( Ẩ + Ẳ + A ị ) - ( 3 + 4 + 5 > ( h i + h t + i r J =


\/3 . 2 >/5 ^ y/Ĩ2


12
<i>r</i>


<i><b>4 9 V K + V Ỉ Ị + s / K </b></i> <i><b>V ĩ '</b></i>


<i>Ví dụ 1.10. Với a ,b ,c > 0, chứng minh rằng</i>


<i>a </i> 26 <i>3c </i> <i>6(a + b + c)</i>


1 + a 2 + 6 3 + c — 6 + (a + 6 + c)
Giải


Bất đẳng thức đã cho tương đương với



<i>/_ 2 ___ u , / </i> 26 _ . , 3c <b>6(q + ò + c)</b>


1<b> + a </b> <b>^2 + 6 </b> <b>3 + c </b> <b>6 + (a + 6 + c)</b>


1 4 9 36


— + r — r + ^


1 + ữ 2 + 6 3 + c

<i>6 + a + b + </i>

<i>c</i>


Ta có


36 = (1 + 2 + 3)2


<i>= ( —J = = \ / 1 -f Q H— ỵ. •••• V2 + b H— /=■• = \/3 + cì </i>


Vv/1 + a v/2 + fe \/3 + <i>C </i> /


Suyra 3 6 < ( _ l _ + _ i _ + _ l _ ) (6 + 0 + 6 + (:)


1 4 9 36 ,


~ r h + 2T t + 3 T Ĩ » 6 + a + 6 + c <dpcm)


<i>Ví dụ 1.11. Với a ,b ,c > 0, chứng minh rằng</i>


1 1 7 15


+ ~ + T ~



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

( ^ • •» •


ỉiai
Ta :ó


1 <i>f i </i> 1 7 V2


1 - ( 5 + 3 + ĩ s )


<i>_ / Í T </i> <i>Ị ã / T </i> <i>Ịb Í T ' </i> <i>Ị ĩ ẽ y</i>


<i>~ V V 5a V 5 + V 36 ’ V 3 V Ĩ5c V 15/</i>


/ 1 1 7 \ / a ft 7c\


<b>0 l í ( è + ả + l 5 ĩ ) ( 5 + 3 + 15)</b>


° 5Ũ + 36 + Ĩ5c ? 3<i + 5í>+7c (‘•í’™ )


<i>Ví dụ 1.12. Với a, c > 0; b ^ 0, chứng minh </i> rằng


1 1 4 8


<i>—— 7</i> + 7--- + - — 7 ^ <i>~— 7</i>---■


<i>a + b </i> <i>b + c </i> c + a <i>a + b + c </i>


Giải
Ta :ó



<b>16= (l + l +</b> 2 ) 2<i><b> = ( —J=t = \Jã + </b></i>6<i><b>+ . L •=y/b + c+ —</b></i>7<b>= = = y/c + q)</b>


V <i>\/a + b </i> <i>ự b + c </i> <i>y/c + ã</i> /


Su' ra


16 < ( - - - + 7—^---h — —ì • 2(a + 6 + <i>c)</i>


<i>\a + b b + c </i>

<i>c + aJ</i>

<b>v</b>


1 1 2 8


<b>——7 + T—— + —— ^ ---- 7---- (đpcm).</b>


a + 6 <i>b + c </i> <i>c + a </i> <i>a + b + c</i>


<b>Cá: bài g iả n g về bấl đ ẳ n g thức B u n h iacôp xk i </b> <b>9</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

10 Nguyên VQ Lương, Nguyén Ngọc Thẳng


<i>Ví dụ 1.13. Với a,b,c > 0, chứng minh rằng </i>


v / a 2 + (a + <i>b ỹ</i> + <i>s/b1</i> + <i>(b</i> + <i>c)2 + \fc*</i> + (c + a ) 2 ^ <i>s/h</i>(a + 6


4-Giải
Ta có


<i>a2 + (a + b)2 = ị[ « 2 + (a + ị)2][l2 + 22Ị</i>


0



+ 2(a + 6))2 = “ (3(1 + 26)2


5 5


Suy ra <i>^/tt2 + (a + b)2 ^ -ỵ=(3a + 26)</i>


v 5


Lập luận tương tự ta thu được


v/ò2 + (6 + c)2 ỉ? Ậ ( 3 ò + 2c)
v 5


v / c2 4- (c + a)2 ^ - 4 = ( 3 c + 2 a )
V5


Cộng vế với vế các bất đẳng thức trên ta thu được


<i>V^a2 + (a + bỹ+y/ĨP 4- (6 + </i>c )2+ v / c2 + (c + a)2 ^ v/5(a+6+c) (đpcm)


<b>Ví dụ 1.14. Vái Qr, </b>

<i>/3,rf</i>

<b> >0 ; </b>

<i>a </i>

<i>+ p </i>

<i>+</i>

<b> 7 = 1 ; </b>

<i>a,b,c> 0,</i>



chứng minh rằng 3 + Y +- “ ^


a 6 c c*a + /?6 + 7C


<b>Giải</b>


Ta có



1 = (a + /? + 7)2 = <i>+</i>


< ( - + 7 + — )(cfca <i>+ (3b + </i>7 c)


<i>a </i> <i>b </i> <i>c</i>


và suy ra điều phải chứng minh.


<i>Ví dụ 1.15. Với a,b,c > 0, ab + bc + ca = abc, chứng minh rầng</i>


.1 1 1 w a 6 t \


( , + j ~ + )( ir + + ) ^ !•


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

la có


<i><b>(lì) -f l)(' -f cu - </b></i> <i><b>(ìhc <^> </b></i> f - ■+• — — 1


<i>a I) </i> <i>(‘</i>


Clì() <i>(i</i> và áp ctinm bát dáĩìu thức trong ví du 1.14 ta


<i>b </i> <i>c </i> <i>n</i>


1 I ] ^ ]


<i><b>a b </b></i> <i><b>be </b></i> <i><b>co </b></i> <i><b>(I </b></i> <i><b>b </b></i> <i><b>c</b></i>


<i>b </i> <i>(' </i> <i>(Ị</i>


Suy ra điều phải chứng minh.


Ví du 1.16. Với <i>aj),c</i> > 0, chứn<4 minh rằne


a<b>1</b> /l<b>1</b> r<b>1</b> <i><b>(ỉ + b + c</b></i>


<i>b2(b + c) </i> <i>r2(c</i> + <i>(ỉ) a2(a + h) ^</i> 2


Giai
Ta có


<i>(lí -f I) + r)-’ =</i>


" /r <i>b </i> <i>r - </i> <i>(' </i> <i>1</i>— -)<i><I'</i> /r r , ,


=-- <i>(~ \/l></i> + <i>—p \ f c + —Ị=\fĩi)</i> < (-7- + — + <i>—)(a + l> + c)</i>


<i>VI) </i> <i>\Jc </i> \A' <i>0</i> <i>c </i> <i>(l</i>


> <i>ì 2<sub>I) </sub></i> <i><sub>c</sub></i> ,2
<i>u + !) + (•< ( --- h ----h )</i>


<i>I) </i> <i><• </i> <i>(I</i>


v , /«-’ /r r - y


o (í/ + <b>6</b> + r)~ < ( -<b>7</b>-- + — + — ) =


<i>V b </i> <i>c </i> <i>(I ì</i>



<i>' ) </i> <i>Ị ' 2</i>


=: (7—7 =: + <" H---7=—— \/r + 0 + \At + M
<i>' b y / ĩ ĩ + c </i> <i>c - \ f c</i> + <i>a </i> <i>( i \ / ã + !) '</i>


Suy ra


(u + 6 + c)" < f <i>—Ty</i> ---- - -f--- —--- - + —77——rr ì ■2(« + <i>b + c)</i>


<i><b>\ b 2{b</b></i> + <i><b>c) </b></i> <i><b>c2(c + a) </b></i> <i><b>a~{a</b></i> 4- <i><b>b)</b></i> /


a<b>1</b> <i><b>l)x </b></i> <i><b>(A </b></i> <i><b>(I + I) + r</b></i>


+ - r p — + ..0 7 -T Y v > — (đpcm).


<i><b>l r [ b + c ) ( ~ ( c + </b></i> <i><b>a ) </b></i> <i><b>a - ( a + b) </b></i> 2


V'i dụ 1.17. Với a, 6, r > 0, chớm: minh rã ne


<b>C ác bài g iả n g về bất chim: ỉluh Bunhiacỏpxki </b> <b>11</b>


\3


(7; + /«■)


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

12 <b>N g u y ễ n V ũ Lưưng, N g u y ề n N g ọ c 'Phàng'</b>


Giải


Với «, > 0, <i>b, ></i> 0 <i>(i</i> = 1.2,3), ta có



(ni02«3 + <i><b>kịbib-t)'*</b></i> < <i>(n'Ị</i>4- <b>6</b>ị)(a<b>2</b> + <i><b>b ị ) ( a 3 +</b></i> /><b>3</b>) (*)


Thật vậy, đặt Xj = <i>yt</i> = 6? <i>(i =</i> 1,2,3) suy ra cần chứng minhi


V ^ i X ọ X i i + <i><b>ỳ y ỹ ĩ ũ m < ỳ ( x</b></i> 1 + y i ) ( x 2 + ỉ / 2 ) ( * 3 + 2/3 )


o <i>p</i> <i>X1</i>X2X3


( ^ 1 + ĩ /1 ) ( ^ 2 + <i><b>y ì ) { x ^</b></i> + 2/3 )


Ta có


+ 3<i>/ ___ -____ ĨMMto.... ,_____ < !</i>


V (X1 + <i>Vl)(x 2</i> + <i>V ĩ) ( x 3</i> + 2/3)


£ 1 f 2 £ 3


p <

£ i± J ầ

£ i ± <b>£ 3 + j/3</b>


3


;»/! _ j f c ___ ?/3


+ 2/1 X2 + ^ _ i i L ± J /3 = J (đ p cm )


3
Áp dụng bất đẳng thức (*) suy ra



(a + <i>bcf</i> = (1.1.a + <i>l.b.c)3</i> < ( l 3 + 13)(13 + ò3)(a3 + c3)
<i>(n + bc)3</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

('ác bài giánu VC bất .i.ihr (hơi Bimhí.i(.(>|>\ki 13
HAI I Ạ r


%


Bài í. Với /'. //. ; "> 0. ; 1 • //' t . 1 lìm Íiiií trị lớn nhất của bicu
thin


<b>/' </b> <b>/ +• </b>

<i><b>ỊỊ</b></i>

<b> 4- </b>

<i><b>2</b></i>

<b>:.</b>


<i>H;ũ 2. Với c.lì.r > 0 thou mãn Iihr ■</i> 1, chứng minh rãnsĩ


1 1 1 1


--- -f , --- 1 .{ô/,+ /ằ<ã+ OTè


<i>a:i(b + <ã) />(<• * </; </i> ' :;w/ r /•) 2
<i>Hài 3. Cho (I.h.c.d </i> là các M) thực thoa mãn


<i>(1 + í/2)(l + lr){ \ + r2)(l </i> (/-’) = 16.


Bài 4. Vái <i>a,b,c ></i> 1 thoả mãn - + - + - 1, chứrm minh rằng
<i>(I </i> <i>b e</i>


((« - l ) 3 <i>+ ì ) ( ( b -</i> l):i + 1 )((<•- l);i + 1) ^ 729.
Bài 5. Với <i>(1,1). c</i> > 0, chứne minh rằng



<i>(IG </i> //’ c:1’ <i>(ú) + bc + ca</i>


<i>/;3(c + (i) </i> <i>ới(a + b) </i> <i>aẰ(l) + c) </i> ‘2


Bài 6 Vứi c > 0 thoả mãn (t + <i>b</i> + c + — 4, chứng minh rằng
<i>nbc</i>(3 + íi:t)(3 + í»;ỉ)(3 + r:t) Ĩ5 04.


Bài 7. Với <i>a,b,c ></i> 0, chứng minh rằng


(íi^ + -t- 1) (/>"+ c ” - t - l ) ( f 2 +<7“ + 1) ^ <i>b e f 1) </i> <i>. + 1 ) ( c c i- ị- ă b - ị- 1).</i>


Bài 8. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức


<i>n </i> <i>Sa </i> 4Ò 5c


<i>p</i> — Ị |.


<i>-ờ</i> + <i>c </i> <i>c</i> + <i>a </i> <i>(I</i> + <i>li </i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

14 Nguyễn Vũ Lương, Nguyền Ngọc Hiếng.


LỜ I G IẢ I


Bài 1.


<i>Ta có, với a > 0</i>


<i>p 2 = </i> <i>( - ^ = ự ã x + ~ ^ = \ / ã y + 2 z ) </i> < ( - + l ) ( a x 2 + <i>ay2</i> + 4 r 2)


<i>\ y / a </i> v/a / a



Suy ra


<i>p* < { - + </i>1) 2(2a2 + 16)(x4 + y4 + 24)


<i>a</i>


<i>** p < \ / 3 (- + l)</i>2(2a2 + 16)
a


Dấu đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi


<i>x = y</i>
<i>x = y</i>


<i>ax = 2z </i> <i>^ l a2x2 = 4z2 </i>


<i>4x2 — az2</i>
<i>X</i>2 <i>z 2</i>


<i>a </i> 4


<i>=> a3x 2z2 = 16:r2z2 <=> a = V^Ĩ6 </i>
Vậy dấu đẳng thức xảy ra khi


<i>X = y</i>


z 4 = > /Ĩ6x4


X4 <i>+ y4 + z 4 = 3.</i>



hay khi


<i>1 = y = i f ĩ ĩ W</i> <i>’ z =</i>


3 ( _ + l)2(8<y4+16).


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

Bài 2.


Vì <i>(ibc —</i> 1 ncn


<i>{(lb</i> + <i>br</i> + <i>c a ) 2</i> = ( - + Ị- f - ) - =


<i>(ì </i> <i>I) c</i>


<b>= ( — 7 = 7 7 = 7 V " ( ' ’ + '•) + ■ </b>

<i><b>7n====\</b></i>

<b> \ A ( c + « ) +</b>


í/>/a(6 + r) -Ị- í;)


<b>+ 7 7 i 7 T =-7T </b> <b>+</b>


C \ / c ( r + ò)


— ( I 7--- T + 757— "— T + <i>7 ---TT ) • 2 ( í ỉ 6 + b c + C fl)</i>


<i>a !(ò + c) </i> <i>b^{c + a) </i> r !(a + ò)


Suy ra


"TTT---- T + 7TT~----7 + ~rr~—7T ^ <i>+ Ỉ)C + ca) </i> (đpcm).



<i><b>n:i(b + c) </b></i> <i><b>b:ị(c + </b></i> <i><b>a)</b></i> c<i><b>3(n + b</b></i>) 2


Bài 3.
Ta có


<i>p — 1 = (a + b)(c + d) + (1 — ab)(cd — 1)</i>


Suy ra


<i>(P</i> - 1)- < Ị(ft + <i>b)2 +</i> (1 - a/;)2][(r: + <i>(ì)2</i> + <i>(cd - ĩ ) 2}</i>
Ta có


(fl + />)” + (1 —<i> (ib)~ </i> <i>— (1^ -(- b* 4- 1</i>
= (1 + fl2)(l + <i>b2)</i>
<i>(c 4- d)~ + {ctl — 1)" </i> <i>= (1 -4- c~)( 1 + d~)</i>


Vậy


<i>(P</i> - l)2 < (1 + <i><r)(ì</i> + <i>lr){</i> 1 + c2)(l + <i>(ỉ2) =</i> 16
<=> - 4 < <i>p</i> - 1 < I


- 3 < <i>p</i> < 5


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<b>16</b> Nguyễn Vũ Lương, Nguyễn Ngọc ThỀng


<i>Pmax = 5 (Khi a = b — c = d = 1)</i>


<i>Prniu = —3 (Khi <sub>min</sub></i> <i><b>a </b>= <b>c. </b>— 1, b = <b>(i — —ì).</b></i>



Bài 4.
Ta có


1 1 1 9


1 = —h —<i> + - ^ ---7-- </i>'O <i>Cl+ b •+■ </i>c 9
<i>a </i> <i>b </i> <i>c </i> <i>a + b + c</i>


Từ điều kiện suy ra


<i>ab + bc + ca — abc</i>


hay


<i>(a</i> - 1 )(ò — l)(c — l) = a + 6 + c —1


Do đó


729 < (« <i>+ b +</i> c)3 = ((a - l)(ò - l)(c - 1) + l) 3 <


< ((a - l)3 + 1 )((6 - 1):’ + l ) ( ( c - l)3 + 1) (đpcm).
Đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi <i>a = I) = c = 3.</i>


Bài 5.
Ta có


<i>a</i>


Cộng vế với vế các bất đảng thức trên ta nhận được



<i>( ỹ + — + —^ + (ab + bc + ca) ^ 2(a2 + b2 + (?) > 2(ab + bic -Ị- (ca)</i>


. a3 63 c3


hay ao + <i>bc</i> + m < — H---


1----fc3


<i>- + b c > 2b2</i>
<i>c</i>


c3


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

, V


<i><b>'I Ợ d ự i "i <’)</b></i>
<


<i><b>(l ị h f I j J</b></i>


/ u 1’ <i>lí' </i> <i><■'• </i> <i>\ </i> <i>, , </i> <i>,</i>


( 7 7 / ---7 + , + —777--- T ) ■ <i>+ f>c + ca)</i>


<i>\ l ) ( í ' + n ) </i> <i>I ( d \ h) </i> <i>(I ’ (/) + (■)/</i>


Sin ra


<i>( / ' </i> <i>li' </i> <i>c 6 </i> <i>a b + b c + c a</i>



<i>— </i> 7 + -T-—— T7- + - 7 — - > — . ' -.— (đpcm).


<i>!)'{(■ + (i) </i> <i>r 5(<7 + h) </i> <i>+ (■) </i> 2


Bài 6 .


Trưíc hết ta chứng minh


<i>(abc</i> + <i>x y z Ý</i> < <i>( d :i</i> + x ;i) ( ò :ỉ + //:!)(r:3 + £ 3 )


<í=> <i>S a 2b2c 2x y z + ‘Ằ a b c x 2ỊJ2z 2 < c :ịl)\r'i</i> + a 3r 3y 3 + a 3 63 z 3 +


+c:í .;•*//’ + ị V c:t + fl:y v


Điềi này suy ra từ


r :,/>3 r :ỉ + í ỉ V V * + r /V /V * ^ 3(7<i>2ỉ r c 2. r y z </i>


<i>( ? x 3 y 3</i> + <i>f)i x 3 z 3</i> + Ít VV* ^ <i>'ị a b c x 2y 2 z 2 .</i>


(tĩ — 1)(^ 4" l)(c + 1) + (o — 1)(^ — 1)(^ <i>1) = 2(a + b + í’ + (ibc) = 8</i>
Suy ra


5: [(° + 1 ),f + (íi — 1 )■*] Ị(ị + 1) * + (6 — 1 )■*] [(c + 1) ! + (c l)'5]
<=> 83 < <i>8abc(3</i> + «;*)(3 + ị3)(3 + c3)


<=> <i>abc</i>(3 + a:t)(3 + 63)(3 + c3) ^ 61 (đpcm).


<b>B ả i 7.</b>



Ta C)


<i>( á 2 + b2 + \ ){b2 + r</i> + 1 ) > ( « 6 + <i>be</i> + l ) 2


(ò2 + c2 + 1 ){c2 + <i>Cl2 + 1) > (òc + m + l) 2 </i> _


(c2 + <i>a2</i> + l)(a 2 + /r’ f 1) > (ca + <i>( I p j r</i> GlAl HA N9 I
-tAm t<ịQng tin THưviỆN


<b>v - « 1 - / 0 5 2 7 5 5</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

18 Nguyễn Vũ Lương, Nguyễn Ngọc Tháng


Nhân vế với vế các bất đẳng thức trên ta thu được bất đẳng thức cán
chứng minh.


Bài 8.
Ta có


<i>p + l 2 =</i> <i><sub>b + c </sub></i><b>+ </b>3<b>) + ( r r</b><i><sub>c + a </sub></i>7<b> + 4 ) + ( 7 7 - 1 + 5 )</b><i><sub>a + b</sub></i>


/ L X/ 3 4 5 X


<i>= (a + b 4- c)( —</i>— - + —— — + —— -)


<i>b + c </i> <i>c + a </i> <i>a + b</i>


<i>= ị ( { V b + c)2 +</i><b> (</b><i>y/c + a Ý +</i><b> ( V Õ + Ò ) 2) </b> <i>+</i>


<i>^ 1 / /Ị—— V3 </i> 2 <i>r — r V I \ 2</i>



<i>^ J- [ y/b + c</i> <i>+ \ / c + a —ị= = = + VQ + b </i> <i>=- </i> <i>Z )</i>


2 V <i>y/b</i> + c y c + a \/a +* <i>b'</i>


Suy ra p 4-12 ^ Ì (n/ 3 + 2 + v/5)2


Vậy Pmin = i(v /3 + 2 + >/5)2 - 1 2
Đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi


<i>b + c _ c + a _ a + b </i>


<i>y/3 </i> 2 <i>y/5</i>


Bài 9.
Ta có


<b>(x + </b>2<b> + </b><i>y/2Õcỹ)2</i><b> = (la; 4- </b><i>y / ĩĩy / ỹ</i><b> + l z ) 2 <</b>


<i>< (x2 + 2 x + 1)(1 + z2 + y ) < { x + 1)2(1 + z2 + y) </i>


<i>(X + z + s / ĩ x ỹ \ 2 . , </i> 2 r. ^ ,


<b>° ( ^ T i </b>

<b>) 51 + 2 + í t í P s l</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

<b>2 </b>

<b>Bất đẳng thức hàni lồi</b>



<b>bịnh nghĩa 2.1.</b>


Hàm sỏ liên tục <i>y = f(.r)</i> được gọi là hàm số lồi trên [«,/;] nếu với


mọi giá trị € [rt,6] ta có


<i><b>f { - r \ ) + /(•*■ 2 ) ^ f/ J"i + </b></i> <b>t 2 ,</b>


<b>2 </b> <b>^ •' V </b> <b>ọ </b> <b>/ •</b>


Đôi với hàm số lồi chúng ta có các kết quả sau


Ví dụ 2.1. Giả sử Ị/ = <i><b>f ( x )</b></i> lồi trên đoạn [ a ,6], <i><b>Xk</b></i> G <i><b>[a,b] </b></i> <i><b>{ k</b></i> = 1,71.),
chứng minh rằng


- £ / ( * * ) > / ( i ỷ > ) (2.1).


7 Ỉ ' 71


fc=l fc=l


<b>Giải</b>
Bựởc 1


<i>(Ta chứng minh bất đảng thức đúng với n = 2k).</i>
<i>Với n = 2 bất đẳng thức đúng theo định nghĩa.</i>


<i>Giả sử bất đẳng thức đúng với n = 2fc, ta chứng minh bất đẳng thức đúng</i>


với <i>n = 2k+ì.</i>


Ta có


1 <i>ự . </i> <i>ị £ ? : , /(* .) + ế </i> /<*<)


<b>2*71 E / t e ) = </b> <b>---</b>2<b> </b>


<b>---/(ẢEZ,*.) + /(ể ư * .,* < ) ... .</b>



^ —--- ---- --- (theo giả thiết quy nạp)


</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

20 Nguyẻn Vũ Lương, Nguyẻn Ngọc Thing


Bưức 2


<i>(Ta chứng minh nếu bất đẳng thức đúng với n = m thì cũng đúng với </i>
<i>n = m — 1).</i>


Ta cần chứng minh


m


1 m -1 1 m-1


i= 1 t=l


771 — 1 1 m— 1 m—1


<b>« </b>

<i>p</i>

<b> = £</b> <b> / ( X . ) + / (</b> <b>^</b> <b> £ ; X.) 5*</b>


1=1 1=1 i=l


Vì theo giả thiết quy nạp bất đẳng thức đúng với n = ra, ta suy ra


<i>, Y ? - ' </i> + — í— y ^ T 1 X j\ , m-1



<b>' >"/( </b>

<b>r 1 </b>

<b>) - </b>

<i><</i> <i>s</i> <i>h</i> <i>i t</i>

<b>*■) w’*m</b>

<b>)</b>



Áp dụng bất dẳng thức (2.1) chúng ta thu được kết quả mà nhiểu <b>; u ô n </b>
sách lấy làm định nghĩa hàm lồi.


<i>Ví dụ 2.2. Giả sử y = f ( x ) lồi trên đoạn [a,6], 0 < a < 1, Xi,c2 € </i>


<i>[a,b], chứng minh ràng </i>


<i><b>ữ f ( x i ) + </b></i>( 1<i><b> - a ) f ( x 2) > f ( a x I + </b></i>( 1<i><b> - a ) x 2) (</b></i>2 <b>.</b>2<b>)</b>


<b>Giải</b>


*) Ta chứng minh bất đẳng thức đúng với a hữu tỷ. Đạt a = - (phân
9


số tối giản).


Bất đẳng thức cần chúng minh tương đương với


- / ( * i) + ^ —^ / ( *<sub>ơ </sub> <i><sub>0 </sub></i> 2) = / ( - * ! + )


<i>\ Q </i> <i>Q </i> <i>/</i>


<i>^</i> <b> ~ [ / ( x i) + • • • + / ( x i ) </b><i>+ f ( x</i> <b>2) + • " + / (3-2)J ^</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

Các bài <b>g iả n g </b>vé hất dẳng <b>thức </b> Bunhiacôpxki 21


<i>^ ỉ ( ~ ị x ' + ' ■<sub>\ q '</sub></i><sub>---s,--- ' </sub><i> ■•r ‘) + ~ ị x 2 + ■• • + x 2\) = ỉ { - X \ + ---- - X</i><sub>í/v--- v---</sub><i><sub>' ) </sub></i> <i><sub>\ q </sub></i> <i><sub>q</sub></i> <i>2</i><sub>/</sub><i>)</i>


<i>p số hạng </i> <i>q-Ị, số hạng </i>


Bất đẳng thức đúng vì là một trường hợp riêng của bất đẳng thức (2.1).
<i>*) Xét trường hợp Q e R.</i>


Khi đó tồn tại


{a„}+i°i,

<i><b>a n</b></i>

<i><b>Q,</b></i>

lim an =

<i><b>a </b></i>

<i><b>(n</b></i>

—♦ +0 0)


Áp dụng kết quả vừa chứng minh trên ta có


<i><b>o t n ỉ M</b></i>

+ (1 -

<i>0</i>

<i><b>tn)ĩ(x</b></i>

<i>2</i>

<i><b>)</b></i>

>

<i><b>f ( anx</b></i>

1 + (1 -

<i><b>an)x2)</b></i>



Qua giới hạn 2 vế của bất đảng thức trên ta thu đựơc


<i>a f ( x i) + (1 - a ) f { x</i>2<i>) ^ f ( a x </i>1 + (1 - a )x 2) (đpcm).


Bất đẳng thức (2.2) có thể mở rộng để thu được bất đẳng thức Jensen sau
đây:


<i>Ví dụ 23. Giả sử y = f ( x ) là hàm lồi trên </i> <i>a t ^ 0,</i>


<i>= 1, Xi e [a, b] (i = l,n ). Chứng minh rằng</i>


<i>ữiXi) </i>


(2-3)-t=i 1=1


Giải
n = 2 (chính là bất đẳng thức 2.2).



<i>Giả sử bất đẳng thức đúng với n = m — 1, ta chứng minh bất đẳng thức </i>
<i>đúng với n = m.</i>


Ta có


m r n - 1 m - 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

22 Nguyễn Vũ Lương, Nguyễn Ngọc Thẳng


Kí hiệu


m— 1 <i>m—</i> 1


<i>Á — ^ (\ị </i> 1 1 y ^


Í=1 i=l


a ' = 1


E m — ỉ


”=1 rt«
Áp dụng giả thiết quy nạp la có


<i>$ > / ( * < ) ^ (1 - « m )/( 5 ^ T - ^ — -Ti) + a;nf { x m) </i>


i=i v ,=1 1 rv"‘


Áp dụng bất đảng thức (2.2) ta thu được



r f t ./ 0 « ) <i>></i> /((1 - «w) 5 ^ r <i>- ^ — Xi</i> + ftmx fl,]


<b>i=i </b>

<b>i=» 1 a"1</b>


m


= / < ! > * , ) (đpcm).
1=1


Bất đắng thức hàm lồi là một dạng mở rộng của bất đẳng thức Bunhi-
acôpxki nên bao gồm một sô' lượng lớn các bất đảng thức cơ bản nnà
chúng ta thườníĩ gặp. Sau đây chúng ta xét một số ví dụ minh hoạ.


<i>Ví dụ 2.4. Hàm liên tục y = f ( x ) thoả mãn tính chất / ” (z) 'ỷ 0 </i>
<i>với mọi X € [«,/>] thì f ( x ) là hàm lồi trên đoạn [a,ỉ>].</i>


Giải


<i>Với mọi :iị,x> € [ri, b] (giả sử Xị ^ :r2) ta cán chứng minh</i>


<i>Ỉ M + Ĩ M > f ị Xi</i>


<b>2 </b> <b>2</b>


<i>ôã /( * ,) - í ậ ^ Y 1 ) > K —</i> <i>1 ) - Ỉ M</i>


Áp dụng định lý Lagrăng ta thu được


w M



trong dó


</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>

Cát bài mánu VC bất (lắnu Ihức Bmihiacơpxki 23


<i>Vì /'•• (.7 ') ^ 0 suy ra /'{■!') là liàni đơn điệu tăng.</i>
Vậy hất đẳng thức <i>f ’(<■]) </i> <i>f {('■>)</i> tlúng.


<i>Hàm liên lục Ị/ = /(.;•) là hàm lõm trên {(1.1)} nếu hàm y = —f ( x ) </i>
<i>là hàm lồi trên \(i,b]. Vậy hàm liên tục ỊJ — f ( . r ) là hàm lõm trên [í/,b]</i>


, w , i M - ./ ( ' I ) +/(•''•->) - <i><b>f r r ì + I ’ s ^</b></i> ,
-nêu v./-|..r> € |ơ.ịj có --- --- < / ( ——----). Tương tự như ví


<i>dụ 2.3 có ihể chứng minh dược nếu ỊJ — /(./') là hàm lõm trên [«,/>] </i> thì
<i>V.7-, e Ịu.ị], A, > 0 (/' — 1,/ỉ). Y l'i-1 °> ~ * la có</i>


Í=1 Í=1


Tirơnu tự như ví dụ 2.4 la chứna minh dược nếu hàm liên tục thoả mãn
tính chất /"(./) < 0 v.r G [«,&] thì /(.;:) là hàm lõm trên


Cũng xin lưu ý bạn đọc tên gọi hàm lồi, hàm lõm trong một sô tài liệu
gọi ngược nhau nôn hiện người ta ihường gọi là hàm lồi lên phía trên
hoặc lồi xnc phía dưới.


<i>Ví (tụ 2.5. Với (1,1), c > 0, chứng minh rằng</i>


<i>p</i> = <i>Vã</i> + <i>b</i> + <i>'2\/l></i> + r + 3<i>\ f i</i> 4- <i>ũ</i> < x/õ • <i>\ÍÃŨ +</i> 36 4- 5<i>C.</i>


Giải



Rõ ràiìỉĩ hàm /(.;•) = <i>s/x</i> có / ” (.r) < 0 Vx > u nên la có


<i>p</i> = <i>\/a</i> + /; 4- + c + <i>y/b + c + \Jc 4- n 4- ực</i> + r/ + y í' + a <


<b>/ 4 ít + 3/j + 5c'</b>



< 6 ự - — f —


<i><=> p < y/ũ ■ \/‘lu + 3Ớ + 5c.</i>


Ví dụ 2.6. ''ớ i a A c > 0, chứng minh làng


1 1 ■ 1 1 1 1 ì


</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26>

<b>2 4</b> Nguyễn Vũ Lương, Nguyền Ngọc T hing


G * 3 •


<b>lải</b>


Ta có


<b>_ L </b> <b>_L _L > </b> 9


<i>y/ũ </i> <i>\/b </i> <i>y/b y/ã + y/ĩ> + \fĩ)</i>


3 3n/3


Tương tự



<b>^ - </b>
V


<i>'a</i>

<b> + 26</b> <i><b>y/õ, + 26</b></i>


<b>1</b> 3v/3


<i>7 b</i> + <b>v ^</b>

<i>Vb + 2'c</i>


<b>1</b>


<b>+ 4 ^</b> 3\/3


Cộng vế với vế các tất đẳng thức trên la thu được fc.it đảng thức cần
chứng minh.


<i>Ví dụ 2.7. Với a ,b ,c > 0, chứng minh rằng</i>


Giải


<b>Ta có </b>

<i>f(x)</i>

<b> = </b><i>X x </i><b>tá:'. </b><i>X </i><b>€ </b>

<i>R+</i>

<b> r. hà:r. ’oi vì</b>


<b>/(* ) = </b>

<i>exhtJC -* f ( x ) = exlnj:{inx</i>

<b> + 1)</b>


<i><b>-» f " ( x) = exlnx(ì + lux)2 + cxlnx- > 0 khi X > 0</b></i>


<i>X</i>
Suy ra


/(» ) + /(6) + /(c) <i>a + 6 + C</i>



3 ^ 3 '


<i>ua</i>

<b> + </b>

<i>l'b</i>

<b> H- </b>

<i>(f ( a + b + c \</i>

<b> a±3±£ </b> <b>, , </b> <b>.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27>

Các bài giảng về bất đắng thức Runhiacôpxki 25


BÀI TẬP


<i>Bài 1. Với 0 < (1,1), (■ < 1, chứne minh rằng</i>


1 1 1 1 1 1


<i>\f\</i> + o3 <i>sỉ</i> 1 + <i>bÀ </i> <i>\J</i> 1 + c* — <i>\J</i> 1 + aò2 \ / 1 + òc2 + cã^


<i>Bài 2. Chứnc minh rằng với /1. D, </i><b>c </b>là các góc của một tam giác thì


p = V sỉn/Ĩ + 2 y!sin — + 3 \/sin — <


2 -V 3 - \/2


Bài 3. Chứng minh rằng với

<i><b>A, B , c</b></i>

€ (0,7r) thì


. 4 . „ . „ „ ... .4 <i>+ 2D </i> <i>. D + 2C </i> <i>. C + 2D</i>
sill <i>A</i> sin <i>D</i> sill c < sin — —— • sin — —---- sin — —


---o <i>ổ </i> <i>ố</i>


Bài 4. Với <i>a,b,c > 0, chứng minh ràng</i>



<b>4</b> <b>.4</b> <b>4</b><i><b> ^ / a H- 26\ ( b</b></i> <i><b> + 2 c \ 4 </b></i> <b>/ c + 2 a \ 4</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(28)</span><div class='page_container' data-page=28>

<b>2 6</b> <b>N g u y ề n V ũ Lương, N g u y ễ n N g ọ c T h i n g</b>


<b>LỜI GIẢI</b>


<b>Bài 1.</b>


Với 0 < <i>a, b, c</i> < 1 ta có bất đẳng thức


1 1 1 3


<b>1 + a </b>

<b>1 + b </b>

<b>1 + c </b>

<b>1 -f </b>

<i>\fabc</i>


Ta có


1 1 1


<b>V Ĩ T ã 5 </b>

<i>V ĩ</i>

<b> 4- ft3 </b>

<b>\/i + </b>

<i>b3</i>

<i><</i>



1 1 1


<b>+ T— TT +</b>


<b>1 + a3 </b>

<b>l + ò3 </b>

<b>l + ò 3</b>

<b><sub><</sub></b>


V I

<b>+ </b>

<i>ab2</i>
Tương tự


1 2 3



<b>v T T F </b>

<b>v T T c5 </b>

<i>V ĩ + bễ</i>


1 2 3


<b>-- :;.... — -f" ---</b><i>-p=z=z</i><b> ^ --</b><i>~pz</i><b></b>


<b>---vTTc? v/1 + </b>

a3

<b>n / Ĩ W</b>



C ộng các bất đẳng thức trên ta thu được bất đẳng thức cần chứng, raimh


<b>Bài 2.</b>


<b>Vì hàm </b><i>J(x)</i> = sin x <b>có </b>/ ” (x ) = <b>- s i n x </b>< OVi 6<b> (</b>0<b>,</b>7<b>r) nên </b>suy ra


<i><b>p<</b></i>

<b>6</b>

<b>\</b>



<i>D </i> <i>D </i> <i>c </i> <i>c </i> <i>c</i>


<b>sin i4 + sin — + sin — 4- sin — + sin — + sin —</b>



<i>p <</i> \ sin


<i>. </i>

<i><b>B </b></i>

<i>D </i>

<i><b>c c c</b></i>


/ 1 + f + 2 + 3 + 3 + 3


<b>6</b>


<b>« P <</b> 6<b>. , / si n ĩ = A</b>



<b>Bài 3.</b>


Ta có


, _ / s i n <i>A</i> + sill <i>D</i> + sin <i>B</i> \ 3 . <i>A + 2D'</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(29)</span><div class='page_container' data-page=29>

—---Tương tự


<i>, A l ì + 2C</i>
s i n <i>l ỉ</i>s i n <i>( ' <</i> sill


<b>:ỉ</b>


, C + 2 .4


sin ( ' sin . \ < sin —


3


Nhân vố với vế các bất đáng thức trên ta thu được bất đẳng thức cần
chứng minh.


Bài 4.


Ta có /( ./') = <i>x ‘</i> có / " ( . ' ) — ^ 0 nên


<i>(1</i>

1<b> + </b>

<i>bx</i>

<b> +</b> 6<b>’ </b>

<i>/a</i>

<b> + </b>

<i>'2b\</i>

1


<b>Các bài g iả n g VC bất dắna thức Bunhiacôpxki </b> <b>2 7</b>



//' + c 1 + r'1 / ò + '2(7 \ 1


<b>m</b>



3 V 3


c 1 + a 4 + ( ỉ 1 / c + <i>2(1</i> V 1


. ..


3 V :ì


</div>
<span class='text_page_counter'>(30)</span><div class='page_container' data-page=30>

<b>3 Bất đẳng thức Bunhiacỏpxki</b>



Ví <b>dụ 3.1 </b>(Đ ẳn g thức Lagrăng).


<i>tì </i> <i>rì</i> TI


<b>Ệ " ì !h E ^ = £</b> <b>h,^ 2 + </b> <i><b>Ĩ 2 ("ibj - <ụ>i)'2 (3.1)</b></i>


1=1 t = i 1=1 I < « < j < «


<b>Giải</b>


<b>Ta chứng minh đẳng thức trên bằng phương pháp quy nạp.</b>
Với <i>II</i> = 2 ta có


<b>(fỉị </b><i>+ nị</i><b> )(6ị + </b><i>bị) =</i><b> (íi-ibi + (/'2^2 )2 + ((ĨỊỜ2 — </b><i>(Iọl)\)2</i>


(H iển nhiên đúng)



Giả sử công thức d ú n g với <i>rri</i><b> — </b>1 ta <b>chứng </b> minh cô n g thức đú n g với


<i>11 </i>

<b>= </b>

<i>m.</i>



Tà cần chứng m inh công (hức sau đúng:


m m <i>m</i>


<i>p =</i>

<b> (</b> <b>“</b>0 <b>( s</b>

<i>lìỉ</i>

<b>) = </b>

<i>a'b‘)</i>

<b> + </b>

<i>~ aJh')2 = Q</i>



i = l t = l 1 = 1 1 < Í < J < 7 / Ỉ


<b>Ta có</b>


<b>m</b>—1 <b>m </b>—1 <b>m</b>—1 <b>m</b>-1


<i>p </i>

<i>' ^ 2 bi</i>

<b> + am </b> <b>^ + Ò»* s</b>

<i>a' + a”'b™</i>



<b>t=l </b> <b>i=l </b> <b>i</b>-1 1=1


<b>m </b>- 1


<b>Q = </b> <b>r</b> <i>{atbj - njbt)2</i><b> + </b> <i>{ữịbm</i><b> - </b><i>a,nbiỹ+</i>


ấ <i>ắmmmmmăề</i>


<b>l<t<j<77l-l </b> <b>1=1</b>


+ ( y : o,7>ộ + <i><b>2 ( 1 , n b m a i ỉ)i</b></i> + <i><b>a l J > m</b></i>



<b>i=l </b> <b>i=l</b>


Sử dụng giả thiết quy nạp ta thu được


m — 1 <i>lì</i>1—1


<i>P = Q</i><=> <i>a;n</i> • <i>1)2‘</i> + fcm <i>^2 (,ĩ =</i>


<b>28 </b> <b>N g u y ẻ n V ũ Lương, N g u y ễ n N g ọ c T h ắ n g</b>


1=1 1=1


m - 1 m —1


</div>
<span class='text_page_counter'>(31)</span><div class='page_container' data-page=31>

( Đ a n u t h ứ c h i ế n n h i ê n đun'..:).


<b>Ví (lụ 3.2 (Bell d áng link Bu nhia- cop -ski).</b>


V ớ i <i><b>(I,</b></i> G <i><b>IỈJ>t</b></i> E /? (/ I. <i><b>lì),</b></i> c h ứ n i Ị m i n h r a n ụ


(Ĩ>)''<(Ệ

ô?)(!>:)

(3-2)



<b>/ã= </b>1 <b>/ I </b> / 1


(1 • ' •
liai


C á c h 1 (Sử d ụ n c đ ẳn g t h ứ c Lagrãng).
<b>Từ đảng thức</b>



= ( ] T / ' Á ) 2 + X ì <i>( « j \ i - d j b , ) 2</i>


1—1 1—1 / - 1 1 < ỉ <J < <i>n</i>


<b>suy ra </b> <b>(</b> <b>e</b> <b>;',,«a</b> <b>) ’2 < ( Ê : . , ô ? ) ã ( É : ,.* ? )</b>


Đẳng thức xảy ra khi và chi khi


Í Ỉ 1 <i><b>(I> </b></i> <i><b>a n</b></i>


<i><b>I) I </b></i> <i><b>lh </b></i> <i><b>b n</b></i>


C á c h 2 (Sử dụng tính chất cúu hàm bậc 2).
Xét hàm sò


<b>/(., ) = </b> <b>^ </b>«2<b> - </b>2<b>.t( </b> <b>+ </b>

<i>^ 2 b‘ =</i>



<b>i=l </b> <b>t— 1 </b> <b>Ỉ=1 </b> <i>I-</i><b> 1</b>


Ta có /(./■) ^ 0 với mọi giá trị <b>của </b><i>X.</i>


Nếu <i>Y2't‘</i> ! <i>áj =</i> 0 —» <i>a,</i> = 0 với mọi 7 = 1, <i>II</i> thì bất đẳng thức hiển nhiên
đúng.


Áp dụng tính chất củ a hàm bậc 2 khi V " ! <i>àf ></i>0 suy ra


1-1 1=1 1


<b>C ác bài g iả n g vé bất đátì‘j iliức Bunhiacópxki </b> <b>2 9</b>



<b>« ( £ ></b> <b>a</b> <b>) ' <</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(32)</span><div class='page_container' data-page=32>

<b>3 0</b> <b>N g u y ễ n V ũ Lương, N g u y ễ n N g ọ c T hắn g</b>


Đ ẳn g thức xảy ra khi và chỉ khi


__

<i>a</i>

<i>n</i>


<i>bi </i> <i>b2 </i> <i>b</i>n '


<b>Cách 3 </b>(Á p dụng bất đ ẳ n g thức trung bình ).
Ta c ó <i>^ { x ị + yị)</i> ^ <i>x kyk</i> với m ọi <i>k</i> = Ĩ 7 n
C ộng các bất đẳng thức ta thu được


<i>Kí</i> hiệu <i>A</i> = v ' E K <i>B</i> = <i>s / T O I A</i>


<i>ak </i> <i>bk</i>


C họn <i>x k</i> = <i>yk</i> = ta có


= 1


<b>Jt=l </b> <b>A.-1</b>
và thu được


<i>Ỹ ^ < 1</i>



<i>A . B</i>



<i>k=</i>

1


° ( ữfcbfc) - =


(dp001)-1<b>=) </b> <b>i=l </b> »=1


Đ ẳng ihức xảy ra khi và chỉ khi = ỉ/fc <=► với m ọi <i>k.</i>


<i>Ok </i>

<i>ũ</i>



<b>Cách 4 ( Sù </b>(lụng tính ch ất hàm <b>số </b>l ồ i<b>).</b>


Á p dụr.g bất dăng thức (2.3) (tính c h í t của hàm số lói) ta suy ra


<b>trong đó </b> <i>òtị</i><b> > 0, £ ”=1 </b> <b>> 0 và </b> <b>X3Í‘=1 v^r*- </b> <b>= 1</b>


2<b>-^</b>1<b>= </b>1<b> ° *</b>


C họn /(.::) = <i>X 2</i> lá h àm số lồi trên <i>R</i> la thu được


<i>E</i>

<b>7=1</b>

<i>n</i>

2


<b>- V'"</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(33)</span><div class='page_container' data-page=33>

<=* ( > : n,./-, j < ) " n , • <i>(ÌIJ'Ỉ</i>


<i>l ĩ </i> r 1 <i>ỉ = 1</i>


C h o n <i>(\.ị = Ik.</i> = ~~ ta ílu i clư ơc



<i>I>1</i>



<i>(</i>

<i>b'"1) -</i>

<b> zL </b> <b>' </b>1<b>C </b> <b></b>


<b>(dPcm)-1-1</b> <i><b>t</b></i> — I r. I


Sau đây chúng ta xét một sơ ví dụ minh hoạ.


Ví d ụ 3.3. Tìm giá trị lớn nhất của biêu thức


<i>p</i> _ Í£ + <i>ÌỈL</i> + j ì l l + Ííỉ ~


~ <b>j</b>:2<b> + </b>

<i>ĩ/</i>

<b> + </b>

<i>Z2</i>



G iải


<b>Từ đẳng thức</b>


( a 2 + 62 + c 2 ) ( . r 2 <i>+ y 2 + z 2) =</i>


<i>— ( a x + b y</i> + C 2 ) 2 + <i>( a ỵ - b x ) 2 + ( n z - r x ) 2</i> + <i>( b z</i>


Suy ra


<i>( à 2</i> + b 2 + c 2 ) ( j ' 2 + <i>!/2</i> + 22) ^ («./: + <i>I)ỊJ + r z ) 2</i> + <i>(n y —</i>


Chọn a = l ,6= 2, c = 3 t a thu được


1 4 ( . r 2 + <i>y 2 + z 2)</i> ^ <i>( x +</i> 2<i>y +</i> 3<i>z f + ( y </i> <i>- 2 x ) 2</i>



p < 14

<i>pmax</i>

= 14


<i>y </i> <i>z</i>


Đáng thức xảy ra khi và chỉ khi <i>X — J —</i>


<i><b>*L</b></i> « )


Ví du 3.4. C hứng m in h rằng


</div>
<span class='text_page_counter'>(34)</span><div class='page_container' data-page=34>

<b>32</b> <b>N g u y ễ n V ũ Lưưnu, N ẹ u y ễ n N g ọ c T h ắn g</b>


<b>Giải</b>


Ta có


<b>/ > = f - L . JL + _ L . ± + _ L . J L y </b>


<i>\ ự ĩ ự2 </i>

<i>ự ĩ ự ĩ </i>

<i>ựã ự ã ì</i>



Suy ra


<b>/1 </b>

<b>1 </b>

<b>l \ / a 2 </b>

<i><?\</i> / a 2 <i>b2 c2\</i>


^ - ( ề + 3 + ề ) ( 2 + 3 + 6 ) _

( 2

+ 3 + f ) ( P C I T )


Ví d ụ 3.5. Với <i>nk</i> G <i>R, tbk</i> € <i>R (k =</i> 1 , n ) , chứng <b>minh rằng</b>


<b>( ị > \ > ' s ( í > 0 3 Ẻ I </b>

<b><33> </b>




<b>fc=l </b> <b>fc=l </b> <b>fc=l *</b>


G iả i


Ta có bất đẳng thức đối với h àm lồi /


<i>ỉ ( Ỵ ]</i>

<b> v=Sr~— ) < </b>

<b>S i r -1’— (Bất </b>

đẳng

<b>thức </b>

Jensem )


<b>^ £ * =</b> 1<b>« * ' </b> <b>Ế í E Ĩ - i " *</b>


trong đó a fc ^ 0, > 0 (/c = I7n ) .


Chọn hàm lồi / ( <i>X) = <b>X 4 </b></i> trên <i>R</i> ta thu được


<b>( E L i i W < E L i H i í í</b>


<b>fc=l </b> <b>fc=l </b> <i>k=ì</i>


Chọn íV/t = <i>bị, Xk — —</i> ta thu được


<i>bk</i>


<i><b>{</b></i> <i><b>t</b></i> <i><b>^</b></i> <i><b>Ỵ</b></i> <i><b> < (</b></i> <i><b>±</b></i> <i><b>b</b></i> <i><b>l</b></i> <i><b>Ỵ</b></i> <i><b>-</b></i> <i><b>±</b></i> <i><b>ị</b></i> ( d p a n ) .


</div>
<span class='text_page_counter'>(35)</span><div class='page_container' data-page=35>

<b>Các bài aiánu về bất ilanu (hức lỉuiihiacópxki</b> <b>33</b>


Ví (lụ 3.6. Với ./•. //. /)’ t h o á m â n l . i1 I- //' t- 1 3 6 , chứng minh


r ầ n tỉ



<b>|.r -*•_>// +</b> 2<b>; I < 9.</b>


G iái


Áp dụng kết q u ả c ủ a ví dụ (3.5) ta có


<i>(r +</i> 2<i>y + 2zÝ <</i> (1" + 2- + 22):ỉ( y <i>+ Ệ + Ậ )</i>


<b>y:i</b>


<i><b>{ x</b></i> + 2<i><b>y +</b></i> 2 c ) 1 < j ( 4 . r ' + //■' + <i><b>z ' )</b></i> = 9 1


|.r + 2/y + 2í | < 9 (đpcm).


Ví dụ 3.7. Với a fc > 0, <i>bk</i> > 0 <i>(k</i> = 1, /;), chứng minh rằng


<b>( Ẻ ^ K Ẻ ^ * ộ * đ * </b>

<b>(ằã<)ã</b>



fc=l fc=l <i>k=l</i>


G iải


Theo bất đảng thức Cịsi ta có


3


Suy ra


<i>x ỉ</i> 4“ <i>2 y ỉ </i> <i>n</i> .



<i>k Jk- > Xkìil</i> ( x , > 0, <i>y k ></i> 0 )


<i>n </i> <i>'1</i> ~ I <i>n</i>


<i><b>t</b></i> <i><b>T</b><b>M</b></i> <i><b>^</b></i> <i><b>b</b></i> <i><b>±</b></i> <i><b>n</b></i> <i><b>„</b></i> <i><b>ỉ</b></i> ( 3 . 5 )


fc=l <i>k=\</i>


Kí hiệu <i>A</i> = <i>i / Ẽ L r »1 II</i> = < ỵ Ẽ L A ’


<b>n- </b> <b>_ </b> <b>, _ </b>

<i>b ... '</i>



Đặt <i>Xk</i> = <i>- ị , Vk = ~B</i> °


<i>n </i> <i>n</i>


<b>Z > ỉ = i . Ị y </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(36)</span><div class='page_container' data-page=36>

<b>3 4</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ ng, N g u y ề n N g ọ c T h á n g</b>


Thay vào bất đẳn g thức (3.5) ta thu được


<b>( è ^ ) 3-</b>

<i><b>- ( Ẻ O ( È * ỉ ) 2 «*"» </b></i>



<b>fc=l </b> <b>■</b> <b>fc=l </b> <b>fc=l </b> <i>k = l</i>


<b>Ví dụ 3.8. Với </b><i>x , y , z</i><b> thoả mãn đẳng thức </b><i><b>X 3 </b></i><b>+ y3 </b>

<i>+ </i>

<i><b>z 3 </b></i>

<i>=</i>

<b>17, chứng </b>
minh rằng


<i>X</i> + <b>4y </b>+ <i>4 z</i> < <b>17.</b>



<b>Giải</b>


Á p dụng bất đ ẳn g thức (3.4) ta c ó


<b>(x + 4</b><i><b>y + 4z f</b></i><b> < (x3 </b><i><b>+ y3 +</b></i><b> 23)(13 + 23 + 23)2 < 173</b>

<b><í=> </b>

<i>X</i>

<b>+ </b>

<i>Ay</i>

<b> + </b>

<i>4z <</i>

<b> 17 (đpcm).</b>



<b>Đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi </b><i><b>X </b>=</i><b> 1, </b><i>y</i><b> = </b><i>z</i><b> = 2.</b>


<b>Ví dụ 3.9. Với </b>

<i>a,b,c ></i>

0<b>, chứng minh rằng</b>


<i>a</i> <i>■i </i> <i>b4 ĩA</i> <i>é </i>„4 <i>a + b + c</i>


<b>+ 7— —Tĩ + 7— ; rr, ^</b>


(6 + c)3 (c + a)3 <i>(a</i> + 6)3 8
<b>Giải</b>


Á p dụng bất đẳn g thức (3.3) ta có


<i><b>(a + b + c)4 — ( </b></i> 7<i><b> = ...\/b + c H—</b></i> 7<b>==== \/e + a H—</b>7<b>= = ' / « + ị)</b>


<b>V v</b>6<b> + c </b> <b>>/c + a </b> <b>\/n + </b>

<i>b </i>

<i>)</i>



<i>ĩnằ</i>

<b>, </b>

<b>a1 </b>

<b>61 </b>

<b>c 4 </b>

<b>\</b>



< [2(a + 6 + c)]‘ ( J7--- TT -+■ 7—---- -T7 + 7—---- r r r )


<b>V</b>( 6<b> + c</b>)3 <b>(c + a</b>) 3 <i><b>(a + b)3/</b></i>



<b>a4 </b>

<b>b4 </b>

<b>c4 </b>

<b>a 4- 6 + </b>

<i>c</i> ____


<b>~ W T Ĩ ỹ + ( ĩ t ĩ ỹ + ( Ĩ T W * </b> 8 <b>^ </b> <b>(đpcm)</b>


Ví <b>dụ 3.10 </b>(R um ani 2004).


Cho các số thực a i , a 2, <i>• ■ a</i>100 thoả mãn điều kiện


</div>
<span class='text_page_counter'>(37)</span><div class='page_container' data-page=37>

Chứng minh rằng |íỉa| < 1(* với mọi A' = 1,100.
( 1 • 2 !


ỉiá i


Giả sử có tồn tại rt; sao cho |íí/,.| > 10, không giảm tổng q uát ta giả
sử


<b>|ai| > 10 ã<=>ô?> 100 </b> <b>(3.6)</b>


Mt khỏc ta có


101 = + <i>(lị</i> + • • • + ÍỈJ00 <i>(a ì</i> + ^2 + • • • 4- íiioo)2 >


<b>> </b> 100 <b>Q</b>2<b> + (I</b>3<b> + • • • + ^foo </b> (^1<b> + ÍỈ</b>2 <b>®ioo)”</b>
<b>Suy ra </b> ô2 <b>O</b>3<b> + ã ã </b>^100<b> "t" </b>(đ1<b> + </b>02<b> + '"' flioo)^ < </b>


1-K í hiệu


<i><b>s =</b></i>

<b> «1 + a-2 + ■ • </b>• Oioo <b>f li </b>

<i><b>= s —</b></i>

<b> (0 2 + 03 + • • • G100)</b>
Suy ra


<i>ữ"Ị = (S — (1</i>2—03 • • • — Oioo)^ ^ 100(S'2<i>-ị-ữị</i> + ■ ■ ■■t'tJioo) ^ 100 (3-7)
(Bất đẳng thức Bu-nhia-cop-ski)


T ừ (3.6), (3.7) suy ra m âu thuẫn. V ậy bài toán được chứng m inh.


</div>
<span class='text_page_counter'>(38)</span><div class='page_container' data-page=38>

<b>36</b> <b>N g u y ổ n V ũ Lưorng, N g u y ẻn N g ọ c TTháng</b>


B À I T Ậ P<i><b><sub>ể</sub></b></i>


Bài 1. Với <i>ak ></i> 0, > 0 (A: = 1, rỉ), chứnc m inh rnc


<i> ô * - ( Đ Y > ( ± £ ) ' </i>

<i>m . </i>



<i>k=i </i>

<i>k=</i>

1<b> * </b> <b>fc=i *■</b>


Bài 2. Với a, 6, c > 0, ch ứ n g m in h rằng


<i>(a + b + c):i < ( -T—</i>----1--- ---1---—- r ì( r t\//> + <i>c + bs/c</i> + <i>a + c y /a ' + ũ)2 .</i>


<i>’ </i> <i>\ b + c </i> <i>c + a </i> <i>a + bỉ</i>


Bài 3 (IM O 1997). Với <i>(lị.ai. • ■ • a n</i> là <i>11</i> số ncuycn dương p h â n biệt
chứnc minh rằng


<i>n> </i> <i><b>a„ </b></i> 1 1 1


<i>+ rrz + • • • + </i> —T -•+- — + ••• —


<i>2- </i> <i>71</i> 1 2 <i>n</i>



<i>(lỵ </i> <i>a 2 </i>
<b>l</b>2


Bài 4 (China 2003).


Với <i>0 1</i>, <i>(1-2, • • • ,a„</i> ^ 0 thoả m ãn đảng thức 53"= 1 I — = 1* ckứng


1<b> ~f“ </b>

<i>(lị</i>



minh rằng với mọi số tự n hiên <i>n</i> > 1 ta có


<b>A </b>

<i>ạụ </i>



<b>è í ( « - ! ) + « ?</b>


<b>< </b>1<b>.</b>


B ài 5 (Korea 2002).


Với <i>X,,ỊJ, </i> <i>(i</i> = 1 ,71) là n h ữ n g sô' thực dương Ihoả m ãn điéiu kiiện


E " = I J '. - È r = i <i><b>ù ỉ</b></i> = 1. c h ứ n g m i n h r ằ n g
<b>?l</b>


<b>(.r,Ỵ/2 </b>- <i>x-ìUxÝ < 2\Ì - Ỵ ^ x ty,\.</i>


<b>i=l</b>


Bài 6. Với <i>a .b .c</i> > 0, ch ứ n g m inh rằn c



<i></2</i>

+ ÍT* + \ / 2 + -f-

<i></2</i>

+

<b>í"* </b>

^ <i>I {**</i> * <i>b ^ </i>() •


Bài 7. Với H.fo, c > 0, chime m inh rằng


<i>(i'J </i> <i>Ip </i> <i><b>ờ' </b></i> <b>a + 6 + c</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(39)</span><div class='page_container' data-page=39>

<b>C á c hài uiảnu về hát cíáne thức B u n h iaeôp xk i </b> <b>37</b>


Hài 8. V ớ i ư,/>. r > 0 t h o á m à n đ i é u k i ệ n <i>(ib <b>+ b(' + </b>ca </i> = <i>\\dì)(\ </i> chi rnt z
m i n h r ầ n u


1 1 1 9


</div>
<span class='text_page_counter'>(40)</span><div class='page_container' data-page=40>

38 Nguyên Vũ Lương, Nguyễn Ngọc Tlháng


<b>LỜI GIẢI</b>


<b>Bài 1.</b>


<b>Áp dụng bất đẳng thức Jensen đối với hàm lồi /</b>


<b>Vfc=i^«=Ja ‘ </b> <b>fc=i^»=iai </b>


<b>trong đó </b><i>0ti 'ỷ</i><b> 0, 5Z"=1 </b><i>cti</i><b> > 0.</b>


<b>Chọn hàm lồi </b>

<i>f ( x ) = ụ= ( x e R +)</i>

<b> ta có</b>


<b>n / e : =, q» </b> <b>< </b> 1 <b>ỹ ' </b>

<i>Qk</i>




<i>\ Z T</i> <i>7k Z</i> E r = l a * <i>v * k</i>


1=1 Ar= 1 fc=l V *


<b>Chọn </b>

<i>Xk</i>

<b> = </b>

<i>aị, c*k</i>

<b> = — ta thu được</b>


<i>Uk</i>



<b>( è ^ ) ( Ẻ | ) M Ẻ £ ) 3 <“*"»■ </b>



<b>fc=i </b> <b>fc=i * </b> <b>fc=i</b>


<b>Bài 2,</b>


<b>Áp dụng bất đẳng thức (3.8) ta có</b>


<b>(a + ố + c)3 = </b> <b>+ ý</b> <b> + </b> <b><</b>


<b>\ </b><i>TbTc </i> <i>y/cA-a </i> <i>y/a+b)</i>


<b>< ( T~— ^ —~ ~ + •—~ r l</b> <b>+ c + ò\/c + a + c v /a + l) 2"’ </b>


<b>V/; + c </b> <b>c + a </b> <b>a + ò/</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(41)</span><div class='page_container' data-page=41>

<b>Các bài g iả n g vể bất đ ẳn g thức B u n h ia cơ p x k i</b>


í ( ; , L + “<b>\Í/| </b>

<i>a</i>

2 + z ) ( ĩ ỉ + l

<i><1,1</i>

<b> / VI</b>2 22 + " + S )<b>n2/</b>


Vì « 1, n 2, • • • « 7 , là n số nguyên dương phân biột ta suy ra



1 1 1 1 1 1


<b>— + — + • • • — < Y + ^ </b>


H---«1 a n 1 2 n


Suy ra


1 1 1 «1 a 2 <i><b>ữn</b></i>


<b>i + i + ... + i <</b> 2<b>i + | + ... + ^ </b> ( đ p c m ) .


<b>Đẳng thức xảy ra khi ữi = 1, ữ2 = 2... </b><i>an = TI.</i>
Bài 4 .


Ta có


( n - 1)2(1 + « , ) 2 = ( n - 1 + (n - l ) a , ) 2 =


<b>= </b>

<i>(y/n —</i>

1<b> • \/n — </b>1<b> + (n — l)a</b>,)2


Suy ra


<i><b>(n</b></i> — <b>1)2(1</b> + <i><b>a t )2</b></i> < (n — <b>1</b> + (n - l ) 2)(n - <b>1</b> + <i><b>a 2</b><b>ị )</b></i>


<i>\ </i> < w ( n - 1) = n Ị


<b>n — </b>1<b> + a? — (n — </b>1)2(1<b> + Oj</b>)2 <b>n — </b>1<b> (</b>1 <b>+ a</b>,)2


«1 ^ ^ w * _ 1



<i>---</i>

<b>TT </b>

<i>7ỹ</i>

5<b>^ </b> <b>“ * </b>

<i>~7~</i>

<b>V</b>

<i>,y</i>

<b>Vz — 1,71</b>


<i>( n - l ) + a% </i> n — 1 ( l + f l j ) 2
<b>Suy ra</b>


<i>p</i>

< n V '' _ n. + 1 — 1


<i>n -</i>

1<b> Ế í </b> <b>+ </b>° fc)2<b> ~ n _ </b> 1<b> Ề í ^ + </b>° fc)2


<b>« ^ </b> <b><sub>n — 1 </sub></b> <b>- - ^ T <sub>71—1 “ (1 + ajfc</sub></b>

<b>è </b>

<b>T T ^ - S </b><sub>)2</sub> <b>(3-9></b>


M ạ t khác ta c ó


<b>n </b> J <b>2 </b> <b>n </b> J


</div>
<span class='text_page_counter'>(42)</span><div class='page_container' data-page=42>

40 Nguyễn Vũ Lương, Nguyễn Ngọc Tháng


<b>—</b> <b>ỉ r r ĩ È ĩ ĩ T ^ —</b> <b>T </b> ( 3 ' 1 0 )


<b>Từ (3.9), (3.10) ta suy ra</b>


r ,

<i>n</i>

1


<i>p <</i><b> ——— — — - — = 1 </b> <b>(đpcm). </b>


<i><b>n — 1 </b></i> <i><b>rí — 1</b></i>


<b>Đảng thức xảy ra khi rti = a2 = • • • = </b><i>an = n</i><b> — 1.</b>
<b>Bài 5 .</b>



<b>Ta có</b>


<i>2\l</i>

<b>= I </b> <b>+</b>


<b>i=l </b> <b>i—</b>1 <b>i=l </b> <b>i=l</b>


<b>- y^(x‘ - y*)2 </b>



<b>i=l</b>
<b>Suy ra</b>


2|1

<i>-Ỵ^X iV iị ></i>

(*1<b> - </b>

<i>VìÝ</i>

<b> + </b>

<i>(x2 - yiỹ</i>



<b>i= </b>1
<b>Vì </b>

<i>ýị</i>

<b> + </b>

<i>ýị</i>

<b> < </b>1<b> ta suy ra</b>


2|1 -

<i><b>^ X i V i</b></i>

I ^ [(* 1 - ỉ/i)2 + ( * 2 -

<i><b>y</b></i>

<i>2</i>

<i><b>Ỹ]{{ýị</b></i>

+

<i><b>yị))</b></i>


1=1


^ [ (* 1 -

<i><b>yi)V</b></i>

<i>2</i>

<i><b> +</b></i>

(ỉ/2 - ^2)ỉ/l]2


<b>^ (xjt/2 -araĩ/i)2 (đpcm).</b>
<b>Bài 6.</b>


<b>Theo (3.4) ta có</b>


<b>(l(l + l + l</b>)2<b> + l(l + l + l )</b>2<b>+íi(n+</b>6<b>+r)2):i < (2+a</b>3<b>)(3</b>3<b>+3</b>3<b>+ (a+ 6+ c</b>) 3<i><b> Ý</b></i>
<b><=> 3' + 3</b>2<i><b> + (lịa + b + c)2 < \/'2 + (ỉ:! • ự (3:i + 3 ! + (a + b + r</b></i>)'*)2



<b>Tương tự ta có</b>


32 + 3- + <i>b ( a + b + C Ý</i> < \ / 2 T P • <i>ự</i> (3;ỉ + 3' + <i>(n</i> -f <i>b</i> +■ c):ỉ)'-


</div>
<span class='text_page_counter'>(43)</span><div class='page_container' data-page=43>

Cộnu vò với vê các hái ikinu thức trôn ta nhận được


.V* t- ■Ỉỉ + (f/ <i>-ị h</i> t r)'* < ( <i>\ f ĩ</i> -Ị- <i>(> ''</i> + <i>ộ'1</i> + />' +
<b>- v‘ </b>2<b> r . '■) </b> <b>\ :?-r i-:V‘ + (« + + </b>


c):‘)-o V 2 + í/:i + n/Í2 -t /»•* f V 4 r ;ì 5= \/ ^ ! + <i:t + (í/ -t- /* + <")•’ ^


ự' 2 7 (<7 f <i><b>h</b></i> + <i><b>(■)</b></i> (đ pc m ).


( ;íc bài niáne VC bât (lane Ihức Bunliiacôpxki 41


Bài 7
Ta có


/ « + l ) T C \ ' - / </'■ <i><b>l)~</b></i> c* Y


V 2 / — \/< + r r + í/ <i><b>(1 + 1)/</b></i>


:< .{ .ỉ


<b>/ </b> <i>(l</i><b> - </b> <b>I </b> <i>I)</i><b> - </b> <b>,1 </b> <b>C- </b> <b>I \ </b>


-= 7— — • // -■ + — — • />- + —--- r ỉ


V <i>b</i> + <i>c</i> r + <7 r + <i>(I</i> /



<b><</b> <b>/ </b> <b>(/■■* </b> <b>/i:< </b> <b>r;ỉ </b> <b>X</b>


<b>((TTTTp + </b> <b>+ (^ T Íf</b> <b>) (" + ''+ °</b>


<b>/í/+/> + r \ - </b> <b>/ </b>

<i><i:i </i>

<i>l>:i </i>

<i><:i \ 2</i>



V 4 / ~ V (/> + <■•)■ (r + «)2 <i><b>{(1 + I))2 /</b></i>


<i>( </i>

<i>°' </i>

<i>b' </i>

<i>c '</i>

<b>\ / </b>

<i>1 </i>

<i>\ </i>



<i>\ Ị b ^ + Ụ T ĩ r r + ( T T ũ ỹ r + l,+r)</i>



<i><b>('i±!Ltsy'< ( -"! + - ĩ . + —</b></i>

<b>V</b>



V 1G / <i><b>\ ( b + c) A</b></i> (c + í/)1 <i><b>( a + /))*/</b></i>


<i><</i>



<b>o</b>


, <b>r </b>

<i>a,J </i>

<i>b"</i>



<b>L(/> + r)« + (<■ + «)« + (« + />)"</b>


T ù clàv suy ra íliéu phái chứng minh.


</div>
<span class='text_page_counter'>(44)</span><div class='page_container' data-page=44>

<b>4 2</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ n g, N g u y ề n N g ọ c Tữiắng</b>


<b>Bài 8.</b>



<b>Ta có</b>


<b>( - + </b>7<b> + </b>- ) 2<i><b> = ( —y=L =</b></i> <i><b> ựa{b + c)+</b></i>


<i>\a </i>

<i>b </i>

<i>c) </i>

<i>\a.sfõỊị)</i>

<b> + c)</b>


<i><b>+</b></i> <i><b>ụ</b></i> <i><b>é</b></i> <i><b> + ĩ )</b></i> + c > ( i + <i><b>T )</b></i> n / ĩ ỉ ° t ĩ ? ) 2


<b>- ( ĩ ỉ (</b>6<b>T Ỉ ) + ^ ( Ĩ T Í ) + ? ( Ĩ T Ĩ ) ) ’ 2<aí’ + 6 c+ ca ) </b>


1 1 1


<i>** a?(b</i>

4<b>- </b>

<b>c) </b>

<b>^ (c + a) + </b>

<i>(?{c</i>

<b> + a)</b>


<i>ab</i>

<b> 4- </b>

<i>bc</i>

<b> + </b>

<i>ca</i>

<b> _ </b> <b>9</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(45)</span><div class='page_container' data-page=45>

Các bài giảng v ể b ấ t đ á nu t h ứ c Bunhiaeỏpxki 43


4

M ộ t sô dạng hẹ quá



Trong tiết này ch ú n g ta trình bày một sổ dans’ hệ quả của bất đẳng thức
lìu-nhi-a-cop-ski .


Ví d ụ 4.1 (Bất đ ẳ n g thức tam giác).


Với ,rfc 6 <i>ỉì,yii € R</i> (A‘ = 1. »), chứng minh rằng


\

<b>£ •</b>

<i>k=ì</i>

<i>\</i>



<i>Tí </i> <i>n</i>



fc=l \ Ấc= 1


G iải


Ta có


n 0 n n


<b>( £ </b>

<i>XkiXk + VkỶ) < ỵ ^ 4 . ■</i>

<i>+ Vk)</i>



<b>fc</b>=1

<i>k=ì </i>

<i>k=ì</i>



Suy ra
<b>71</b>


<b>+ </b>

<i>Vk)</i>

<b> <</b>


<i>k=ì</i>

<i>\</i>

<b>Ẻ*i</b>

<i>\</i>



<i>n</i>


£ > * + s,)2 (4.2)


fc = l


Tương tự ta có


n <i>n </i> <i>ri</i>



<i><b>y^Xk</b></i>

<b> + </b>

<i><b>y*) - </b></i>

<i><b>\</b></i>

<b>+ </b><i><b>y ^ 2</b></i>


fc=l \ Ar=l \ fc=l


C ô n g vế với v ế của bất đảng thức (4.2), (4.3) ta suy ra


<b>(4.3)</b>


<i>J 2 ( x k + ykf <</i>

<b>£ ( . r t + !A)2( . £ 4 + </b>


fc=l \ * = 1

V

<i>\</i>

\ <i>k=\</i>

<i>\</i>

<b>£</b>

<i>k=</i>

1


ĩ/ỉ


<b><=></b>


<b>\</b>



<i>n </i> <i>n </i> <i>n</i>


<i>J2(Xk+y^2 - \ 1</i>

<i>l</i>

<i><b> xl + \ Y</b></i>

<i>ẩ</i>

<b></b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(46)</span><div class='page_container' data-page=46>

44 <b>N g u y ễ n V ũ L ương, N g u y ỗ n N g ọ c T h ắrg</b>


<b>Ví dụ 4.2. </b>

<i>Xk e </i>

<i>R, ĩ)k £ R </i> <i>(k —</i> l , n ) , chứng minh rằng


<b>(ELiXfc</b>)2


<i><b>y* </b></i> <i><b>E L i Vk</b></i>



<b>Giải</b>


Ta có


n o n _ o n „2 n


<b>Ẻ * 0 - Ẻ ^ / K S Ẻ Ỉ - Ẻ </b>



fc=l fc=l VyK fc=l *=1


<b>ỉ/fc</b>


<b>Ví dụ 4.3. </b> Với a € /? + , chứng m inh ràng


<b>i X > a i < j X > ỉ + j X > i </b>


<i>k=</i>1 fc=l fc=l


<b>Giải</b>


Bất đẳng thức đã ch o tương đương với


<i>f ( x ) = a 2 Ỵ ^ b ị - 4a\ </i> <i>akb</i>k I + 4 <z* ^ 0.


fc=i Jfc=i fc=i


<b>Giải</b>


N ếu <i>Ylk</i>= 1 <i>=</i> 0, suy ra = 0 với mọi <i>k</i> = 1, n nên bất đẳng thức hểin
nhiên đúng.



Nếu <i>J2k=i bị ></i> 0 ta có


<b>A' = 4 | ^ a A |</b>2<b>- 4 ^ 6 Ỉ . ^ a</b> | < 0


fc=l <i>k</i>= 1 <i>k=l</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(47)</span><div class='page_container' data-page=47>

('á hài giáim <b>vồ </b> hâì <b>ihức </b> Bunbiiicõpxki


Ví i ụ 4.4. Chứng minh rang Vui mọi Ả • 0 la có


<b>(ỉiái</b>
<b>la :o</b>


<i>: í H</i> <i> ^</i> <i>Uk</i>


<i>k-</i>

1 <b>\ Ảr</b>=1


<b>- / L </b>

<i>k'aì</i>

<b> s </b>

<i>l~ệ</i>

<b> </b>


(đPcm)-A 1 <i>k=</i> I


Ví iụ 4.5. Chứng minh rằnti với mọi <i>k</i> > 0 ta có


<i>ĩì </i> <i>tì </i> <i>11</i> 1


<i>{ ± ĩ U ± * 4 ± ị</i>

<i><sub>k</sub></i>

<sub>=I </sub> <sub>*=1 </sub>

<i><sub>k=ì</sub></i>



G iải



Ta íó


<i>( ± a</i>

<i><sub>k—</sub></i><b><sub> 1 </sub></b>

<i>i Ỵ = ( p ^ - á ù</i>

<b><sub>A*=l </sub></b> <b><sub>A VA</sub></b>


Ti 7Ỉ 1


<b>^ </b> <b>A"v * • s</b> <b> *5</b>


<b>fc= I </b> *:=1


V í <11 4.6. Chứiig minh rằng


<b>( £ ' < ) ’ í X X ’ - i x</b> 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(48)</span><div class='page_container' data-page=48>

<b>4 6</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ương, N g u y ễ n N g ọ c Thiáng</b>


G iả i


<b>Ta có</b>


<i>{ t < y = { t - T ■</i>



<i>k —</i><b> 1 </b> <i>k —</i><b> 1</b>


<b>^ H </b>

<i>ak+q ■</i>

°*-9<b> (đpcm)- </b>


fc=i fc=i


<b>Ví dụ 4.7. Chứng minh rằng</b>



<b>( 5 Z ữfc) ^ (n _ </b> <b>+ 2 a i° 2)'</b>


<i>k</i>

—1

<i>k</i>

—1


<b>Giải</b>
<b>Ta có</b>


<b>( x ^ ữfc) = </b>((°1<b> + °</b>2<b>) + </b> <b>< (n — </b>1<b>)[(qị + a</b>2)2<b> + y ] ttfr]</b>


fc=l /b=3 fc=3


<b>n </b> 2 <b>n</b>


<b>«♦ ĩ »</b> <b> S ( n - </b> <b>+ </b>2<b>ai<z2) </b> <b>(đpcm).</b>


<i>k = ì </i> <i>k = i</i>


<b>Ví dụ 4.8. Chứng minh rằng</b>


<i>( ± « ky < n ± a ị </i>



<b>fc</b>=1 <b>fc=i</b>


<b>Giải</b>


<b>Ta có</b> <i><sub>ế</sub></i>


<i>( t < * y - { ± ' « Ỵ s p ' - ± 4 - ” ± ý</i>


<i>k=</i><b> 1 </b> <b>fc=l Jfc=l fc=l fe=l</b>



<b>Ví dụ 4.9. Với </b>

<i>ũk</i>

<b>> 0 , </b> <i>bk </i>

<i>></i>

<b>0 </b> <b>(Ả; = l,n ) , chứng minh rằng</b>


<i>p</i>

<b>= ị ></b> <b>+ M</b> 2<b> • Ê i</b> <b> > 4"2- </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(49)</span><div class='page_container' data-page=49>

<b>C ác bài g iả n g vẻ bất đáng thức R unhiacôpxki </b> <b>4 7</b>


( ỉiá i


Ta có <i><b>(nk + b k )2 Ịĩ UiK-bk</b></i> suy ra


<i>ĩl </i> <i>n</i> J


<i>v > \ Y . akbk' Y l </i>


<i>k-</i> 1 <i>k=</i> i

<i>(Ikh</i>



<b>= </b>

<i>4 j 2 ( S a M ‘ Ì 2</i>

<b>> ■*( è </b>‘ ) 2<b> = </b>4" 2<b> <dpcm)</b>


<i>k </i>

<b>•—</b>1

<i>k</i>

<b> —</b>1 <b>Ả' —</b>1


<b>Ví dụ 4.10. </b> <i><b>Với a k </b></i>

<i>></i>

<b> 0 </b>

<i>(k</i>

<b> = </b>1<b>, </b>

<i>n),</i>

chứng minh rằng


_ 2 _ 2


<b> </b> «0 <b>a</b>


p = — + — + ••• +


2 /I2 n



<b>— + — ^ y '</b>


« n a , ^


<b>afc.</b>


<b>«2</b> <b>«3</b>


<b>Giải</b>


Ta có


<b>( Ẻ * ) ’ - ( ^</b>

<b>+ ^</b>

<b>+ -"+ ^</b>

<b>+ ^</b>

<b>) ’</b>



< p e ; = ,


-Suy ra p ^ <i>Hk</i> (đpcm).


Sau đây chúng ta xét m ột số ví dụ minh hoạ đơn giản


<b>Vi dụ 4.11. </b> Với <i>a ,b ,c ></i> 0, chứng minh rằng


<i>y/ĩ</i> + o2 + ò2 4- <i>V</i> 1 + <i>b2</i> + r2-Ị- \ / l + c2 + rt2 ^ v/õ^-t- 2 ( a + <i>b</i> + c ) 2.


G iả i


ĩa có


</div>
<span class='text_page_counter'>(50)</span><div class='page_container' data-page=50>

48 <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ n g, N g u y ễ n N g ọ c T h ắ q g</b>



r* 3 •+■ <i>0,(ữ</i> -t~ <i>b</i> + c) -Ị- <i>b(a</i> + 6 “H c) ^ \ / l *1" <i>~Q?</i> H- 6^ • \ / 9 + 2(ữ 4” 6 -H c) ^
Tương tự ta thu được


3 +

<i>b(a</i>

+

<i>b</i>

+ c) <b>+ </b>

<i>c(a </i>

<i>+ </i>

<i>b + c) < V l + b2 + c2 ■</i>

\ / 9 <b>+ </b>

<i>2(a +1)</i>

f cp
<i>3 + c(a + b + c) + a(a + b + c) < \ / 1 + c2 + a 2 • \ / 9 + 2(a + ò -H t)2</i>
C ộng v ế với v ế các bất đảng thức trên ta thu được


<i>9 + 2 ( a + b + c ) 2 5Í</i>


<b>< ( \ / l + a2 + 62 4- \ / 1 -f ò2 + c2 + </b><i>V ĩ</i><b> 4- c2 + a2) \ / 9 + 2(a + 6-1- c)z </b>


Suy ra


</div>
<span class='text_page_counter'>(51)</span><div class='page_container' data-page=51>

Các b ài giảng về bất dẳnụ tluiv Runhiacỏpxki


B \ ỉ T Ậ P


lỉà 1. C hứng m inh ráng (I, • > 0 (/ ] .//) , ta có


<i>h</i>

<i>s '</i>



lỉà 2. G iả sử <i>a,b,c</i> là nhữnạ số thực dương, chúmg m inh rằng


1 1 1 6


<b>“ 2 (0 + 6 ) </b> <b>3(6 + </b>

<i>r)</i>

<b> + </b>6<b>(c </b>

<i>+ a) </i>

<i>ÃãTĩb + ĩc'</i>



Iỉà 3 . G iả sử <i>X i</i> > 0 (? = I, n ) , chứng minh rằng



<i>n</i> . n ,


<i>p =</i> - .y;- - 1— r + V ^ ^ ^ <i>Y ,</i> ị .


(^n ^ l) * .(Zi ”ỉ~ 2 Xj


B à <b>4. </b> <i><b>G iả sử Tị</b></i> > 0 (i = l , n ) , chứng minh rằng


<i>i </i>

=1 <b>i=l</b>


li à 5 . G iả sử a, 6, c là các số thực dương, chứng minh rằng


<b>_ </b> 6 <b>£ </b> <b>__ a_ </b> <b>> </b> 1 / 1 1 1<b> \</b>


<i>n(a + b)</i> + ò(ò 4- r) + c ( f f rt) ^ 2 \ ã + <i>b</i> + <i>c )</i>


<b>LỜI GIẢI</b>


<b>Bà 1</b>


Ta :ó


~— o <i>n n</i>


<b>fVí /— \ ^ V </b>

<i>°I</i>

<b> \</b>


— x/í),.r, 1 < 2 ^ — 2 - f

<i><sub>ữiXi</sub></i>



<b>x* </b> <b>t=i </b>

<i>Xl</i>

1-1



</div>
<span class='text_page_counter'>(52)</span><div class='page_container' data-page=52>

<b>5 0</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ n g , N g u y ễ n N g ọ c T T iỉn g</b>


<b>Bài 2.</b>


Á p dung bài 1 với <i>a</i> = ^ , <i>0</i> = ^ , 7 = ^ ta <b>có</b>


2 3 6


<b>ĩ </b> 1 1 <b>____________ Ị____________</b>


2( a + í>)+ 3(6 + c) + 6(c + a ) ? l (a + <i>b)</i> + 1 {4 + <i>c)</i> + l (c +


2 <b>3 </b> 0


<b>< = > p > 4 Ĩ T ẳ T 3 Ĩ </b> ( d p c m ) '


<b>Bài 3.</b>


Ta có


<b>( £ - i ) 2 </b>


<b>(</b>



<b>1</b>



<b>/1</b>

<b>1</b>



<b>xm</b>

<b>/</b>

<b></b>



<b>H----V *1</b>

<i>x 2</i>


1 1 1 / 1 1 \ 2


<b>----</b>1<b>---f--- h</b>


<i>X2</i>

/ 1 1

ì/.r„ Zi)



<i>x"\ —</i>

<b><sub>V ín </sub></b>

<b> +</b>

<b><sub>Xí</sub></b>



<b>lỉài 4.</b>


Ta có


(|» = (^r+S'/ĩr H

l2+



H— 7 = 4 = n/^ 2 + ^3 + ••••+— 7= w <i>= VẼŨ</i> 4- 3-1)


<b>« ( X</b> <b>» ’ < P </b> 2 <b>f > </b>


<b>i=l </b>

<b>1=1</b>



1


</div>
<span class='text_page_counter'>(53)</span><div class='page_container' data-page=53>

<b>C ác bài g iả n g v ề bất đ ả n g thức B u n h ia cô p x k i</b> <b>51</b>


<b>Bài 5.</b>


Áp dụng kết quả bài 3 ta có


<b>£2 </b> <b>x3 </b> <i>Xị</i> <b>|</b>



, d ( x i + x 2) .r2(.r2 + £ 3 ) <i><b>x 3( x 3 + x 4)</b></i>


<b>| </b> £6 <b>f l</b>


<b>+ X</b>5<b>) </b> <b>a:5(:r5 + £</b>6<b>) </b> <b>:r</b>6<b>(.T</b>6<b> + £</b>1<b>)</b>


1 / 1 1 1 1 1 1<b> \</b>


<b>^ </b>^1<b> — + — + — + — - f — )</b>


<i><b>2 \ X ị </b></i> <i><b>X</b>'2</i> <i><b>x 3 </b></i> <i><b>x 4</b></i> <b>£5</b> <i><b>X(ỳ)</b></i>


<b>(trong đó </b><i>Xị ></i><b> 0 </b> <i>( i</i><b> = 1,6)).</b>


<i>Chọn Xi = a, x2 = x3 = b, X4 = x5 = x6 = c ta thu được</i>


<i><b>b_ </b></i> <b>1 </b> <b>c </b> <b>J_ </b> <b>j_ </b> <i><b>a </b></i> <b>1 / 1 </b> <b>2 </b> <b>3\</b>


<i><b>a(a + b) + 26 + </b></i>6 (6<b> + c) + </b>2<b>c </b> <i><b>2c </b></i> <b>c(c + a) ^ </b>2<b> Va </b> <i>b </i> <i>c )</i>


<i><b>b </b></i> <i><b>c </b></i> <i><b>a </b></i> <i><b>^</b></i> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b>


<b><í=> —</b>

<b>7——77 + 777--T + —</b>

<b>7—</b>

<b>----“T íỉ </b>

<b>7“—H tjV + — (đpcm).</b>



<i><b>a(a + b) </b></i> 6(6<b> + c) </b> <b>c(c + a) </b> 2<b> o 26 </b> 2<b>c</b>


Chúng ta có thể giải cách khác như sau


<b>íi </b>4<b>“ </b>

<i>b </i>




--- . --- Ị.


<b>a(a + </b>6<i><b>) V ab</b></i>


/ 6 <i>c </i>

<i>a</i>

<b>\ </b> /1 1 1\


\a(a + 6) ^ 6(6 +

<i>c) </i> <b>c(c </b>

+ a)/ vã ^

<i><b>b</b></i>

^

<i>c)</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(54)</span><div class='page_container' data-page=54>

<b>5 2</b> <b>N g u y ê n V ũ L ư ơ n g, N g u y ễ n N g ọ c T hắng</b>


<b>5 Một số dạng mở rộng và liên quan</b>



<b>Trong bài giảng này chúng ta sử dụng đạo hàm và tính chất của đa thức </b>


bậc 2 để xây dựng d ạn g m ở rộng hoặc tương tự của bất đ ả n g thức Bun-


<b>hiacơpxki .</b>


<b>I. Sử dụng tính chất của đa thức bậc </b>2


<b>Ví dụ 5.1. Giả sử </b>

<i>a\</i>

<b> ^ </b>

<i>Y%=</i>

<i>2</i>

<i>aỉ'</i>

<b> chứng minh rằng</b>


<i><b>(aibỉ - </b></i> <i><b>akbk)2 > </b></i> <b>bfc) </b> <b>(5.1)</b>


<i>k</i>

=2

<i>k=2</i>

<b> . </b> <b>fc</b>=2
<b>Giải</b>


<b>Nếu ai = 0 thì </b>

<i>a2 = a3</i>

<b> = • • • = </b>

<i>an</i>

<b> = 0, bất đẳng thức đúng .</b>



<b>Với </b>

<i>ŨỊ Ỷ</i>

<b> 0 xét đa thức bậc 2</b>


<i>f(x) =</i>

<b> (</b>

<i>axx - bỉ)2 - ^ 2 ( a kx -</i>

<b> ịfc</b>)2


Jfc=2


<b>Ta có</b>


/ ( - > < 0 <b> (a, #</b> 0<b>)</b>


<i>d\</i>



<i>f{x)</i>

<b> = (a? - </b>

<i>aị)x2 - 2(albl - </i>

<i>*kbk)x + (bĩ ~ Y l </i>



fc = 2 ' fc= 2 fc=2


<b>Từ giả thiết suy ra </b>

<i>A</i>

<b> = </b>

<i>(iị</i>

<b> — </b>

<i>dị ></i>

<b> 0</b>


<b>(Nếu </b>

<i>áị — Y</i>

<i>% =2</i>

<i> aỉ = Q</i>

<b> thì bất đẳng thức hiển nhiên đúng)</b>


<b>Vậy ta thu được </b>

<i>A f ( — )</i>

<b> < 0, suy ra phương trình </b>

<i>f(x) —</i>

<b> 0 có n;gHệm. </b>
<b>Suy ra</b>


<b>A' = </b>

<i>('aibi - J 2 a*bk) -</i>

<b> ( “ì— 5 3 ° * ) ( fei “ S</b>

<b>6*) ^ 0</b>



<b>Ẳ</b>:=2 *=2 <b>Ac</b>=2


<=> (aA - ^

^ (a? -

5

^

<i>aĩ)</i> (&1<i>- </i> <i>bỉ)</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(55)</span><div class='page_container' data-page=55>

Hoàn toàn tưưng tự như bất đẳng thức Bunhiacôpxki , từ bất đẳng thức


(5.1) chúng ta có thể xây dựng các bất đảng thức hệ quả mới.


*>


Ví d ụ 5.2. G iả sử <i>a\</i> ^ <i>Y^k-2</i> / ’ c ^ứng m inh rằng


À*


<b>(a ,</b>6<b>, </b>

<i>- J 2 a kbkỴ </i>

<i>j ) ( bĩ - ị , </i>



<b>kbỉ)-fc</b>=2

<i>k—2 </i>

<i>k-2</i>



<b>Giải</b>


Ta có, theo (5.1)


<i>(aibị -</i> <b> y > fcfefc) </b> <i>= (ciịbi — </i> <i>^ . V k b k \</i>


<i>k</i>

<b>=2 </b>

<b>V </b>

<i>k</i>

<b>=2 </b>

<i>v k </i> <i>)</i>


<i><b>> (fl? </b></i>

<b>fc6*)</b>



Jfc=2 fc=2


<b>Ví dụ 5.3. </b> G iả sử

<i>áị</i>

<b> ^ </b>

<i>aĩ '</i>

<b> chứng minh rằng .</b>


<b>((n - l)ai </b>

<i>- Ỵ 2 (lk)</i>

<b> ^ (n - !)(n - 2) ( ai - 5 Z aÌỘ- </b>



fc=2 fc=2



<b>Giải</b>
<b>Ta có</b>


( ( n - l ) Q l ~ 5 ^ a * ) > ( a ? - a * ) ( ( n ~ ! ) 2 “ 5 Z 1)


<i>k</i>

<b>=2 </b>

<b>fc=2 </b>

<b>fc=2</b>



<b>^ ( ai ~ X / afc) ' (n ~ ^)(n ~ 2) (đpcm). </b>
<b>fc</b>=2


2<b>a</b>2


V í d ụ 5.4. G iả sử <i>a,b,c ></i> 0; , ^ — ---1— và <i>b</i> + c > 2a,


<i>0 ~Ị- c </i> <i>c -ị- (I </i> <i>(1</i> <i>b</i>


chứng minh rằng


</div>
<span class='text_page_counter'>(56)</span><div class='page_container' data-page=56>

<b>5 4</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ừ ơ n g , N g u y ễ n N g ọ c Tlhấng,</b>


<b>Giải</b>


<b>Ta có</b>


<b>(2</b>

<i>a - b - c ) 2</i>

<b> = </b>

<i>(</i>

<b> . ^</b>

<b>2(6 + 0 ----</b>

<i>-Ằị</i>

<b> • </b>

<i>y/ẽ</i>

<b> + ạ ---- L \/a 4-*?)</b>



v V ò T c <i><b>s / c + a </b></i> <i><b>y / a + b </b></i> <i><b>)</b></i>


<b>/</b> 2<b>a</b>2 <b>• </b>62 <b>c</b>2<b> \ /L</b>



<b>> í 7—--- —</b>

<b>- </b>

<b>, ) (ò + c - 2a)</b>



<i>\b + c c + a </i>

<i>a + b/</i>



<b>/ 2a2 </b> <b>\</b>


<b>= (-=21-? _ _ _ ± _ ) | 6 + c _2a| </b>

<b>(vì </b>

<b>6 + c > 2a)</b>



<b>Vò + C </b> <b>c + a </b> <b>a + 6/ </b> 1


2<b>a</b>2

<i>b2 </i>

<i>C2</i>



<b>«=> |</b>2<b>a - </b>6<b> - c| ^ T—--- —— --- —— </b> <b>(đpcm).</b>


<b>1 </b> <b>6 + c </b> <b>c + a a + 6 </b> <b>^</b>


<b>II. Sử dụng đạo hàm</b>


<b>Chúng ta chứng minh một số kết quả phụ cần thiết.</b>
<b>Ví dụ </b>

<i>5.5.</i>

<b> Với </b>

<i>a,/3 ></i>

<b> 0, </b>

<i>a + /3 =</i>

<b> 1, chứng minh rằng</b>


<i>aa</i>

<b> + </b>

<i>Ị3b > a°bP</i>

<b>(5.2) </b>


<b>trong đó a, </b>

<i>b</i>

<b> là những số thực dương.</b>


<b>Giải</b>
<b>Chia hai vế bất đẳng thức cho </b>

<i>b ></i>

<b> 0 ta có</b>


<b>a ộ + ( l - a ) > ộ “</b>



<b>Đăt </b><i>t</i><b> = </b><i>Y ></i><b> 0 ta thu đươc </b>


<i><b>b</b></i>

<b>•</b>


<b>(5.2) 4* </b><i>f ( t ) = t a - a t + a -</i> <b> 1 < 0 </b> <i>( t</i><b> > 0)</b>


<b>Ta có</b>


<i>f ' { t</i><b>) = a ( í “-1 - 1) = 0 =► í = 1 </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(57)</span><div class='page_container' data-page=57>

<b>C ác bài g iả n g về bất đ ẳn g thức B u n h ia cơ p x k i</b> <b>55</b>


Ví <b>dụ </b> 5.6. G iả sử <i>a,</i> />, <i>c,</i> <-*, /i, 7 là những số thực dương thoả m ãn
(V t- <i>Ị3 +</i> 7 = 1, chứng minh ràng


<i>p</i> = <i>a a + ftb</i> + 7 c ^ <i>aal/}c r</i> (5.3).


<b>Giải</b>


Sừ dụng bất đảng thức(5.2) ta thu đựơc


<i>0</i>



<i>p</i> = (rt + /í) <b>a</b> <i>a</i> +


<b>La + /3 </b> <b>ữ + /? J</b> + 7 C ^ ( a 4- / ? ) ^ a a + fl • 4- 7C


(Vì <b>a</b> <b>+</b> = <b>1</b>)


<i>a</i> + <i>Ị3 </i> <i>a</i> + <i>Ị3 </i>



Suy ra (áp d ụ n g bất đẳng thức 5.2)


<i>p</i> ^ í a"+0 • J • c7 = <i>cPbPc1</i> (đpcm).


C h ú n g ta dễ dàng thu được kết quả tổng quát sau dây bằng phương ph áp
c h ứ n g m inh quy nạp.


V í <b>dụ </b> 5.7. G iả sử <i>dị ></i> 0, a t > 0 <i>(i =</i> l , n ) , y ^ » = ia * = c húfng
m in h rằng


<b>y > ta, ^ n"=</b>1<b>a“’ </b> <b>(n ^</b> 2<b>) </b> <b></b>
<b>(5-4)-i=l</b>


<b>Giải</b>


V'ới <i>n</i> = 2, bất đẲr.g thức đú n g (bất đẳng thức 5.2)


G i ả sử bất đ ản g thức đ ú n g khi <b>71 = </b> <i>m</i> ta chứng m inh <b>bất </b>đ ẳng thứ(?
điúrg vứi <i>n = m + l.</i>


Túi có


m - f l m rn


<b>^ ^ Qịílị = ^ ^ ^ </b>

<i>ctị</i>

<b> * ^ ^ </b> <b>^m+l</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(58)</span><div class='page_container' data-page=58>

56 Nguyễn Vũ Lương, Nguyễn Ngọc Tháng


S'V <b>dụng giả thiết quy nạp ta nhận được</b>



<b>(Vì </b> <b>--- —---</b>1<b>---</b>1<b>- </b> <b>— = </b>1<b>)</b>


V<b>Y1</b> <i><b>TT-\m</b></i> _ ' <i><b>_ </b></i> <i><b>L /</b></i>


2<b>^</b>1=1<b> ữ» </b> 2<b>^i=iữ* </b> <b>A*i=ia *</b>


<b>Suy ra</b>


<i>Ci,</i>



<b>« </b> <b>/ </b> <b>rsm </b>


<b>---53 aifli ^ f nỊVi </b>

<b>1 a’ J </b>

<b>• (am+i)“"+*</b>



<b>= </b> <b>(đpcm).</b>


<b>Sử dụng kết quả nêu trên ta xây dựng dạng mở rộng của bất đẳng hức </b>
<b>Bunhiacơpxki sau:</b>


<b>Ví dụ 5.8. Giả. sử </b>

<i>ak > 0,bk</i>

<b> > 0 (A: = </b>

<i>ì , n ) , a , p</i>

<b> > 0;a + /? =• 1, </b>
<b>chúng minh rằng</b>


<b>Ẻ < « * í s ( Ị » ' ( ị » ' </b>



<b>fc= </b>1<b> *= </b>1

<i>k=l</i>



(S.S).



. fe=l



<b>Giải</b>


<b>Bất đẳng thức đã cho được viết lại dưới dạng tương đương</b>


<b>p -</b> í r í v E f c = x

<b>Ẻ </b>

<b>t e r r ) * - ( v r r ) ' s </b>v E f c = i 0<i><b>* '</b></i> 1
<b>Áp dụng bá? đẳng thức (5.2) ta thu được</b>


<i>( = £ - ) •</i>

<b> • ( </b> <b>* - ) ' < a ( = ? M + /j ( </b> <b>* </b> <b>)</b>


<b>Suy ra</b>


<b>fc=i </b> <b>*=</b>1 ^ = 1 <b> °'</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(59)</span><div class='page_container' data-page=59>

ChJ ý 1. Xét trên <i>R 1</i> bất đảng thức Bunhiacôpxki được viết dưới dạng


<i>( ± > l i ’l ) 2 < £ a* ± h </i>



<i>k</i><b>=1 </b> <b>fc=l </b> <b>fc=l</b>


<b>« Ẻ “M < ( Í » Ỉ ' ( Í » Ỉ </b>

<b><sub>fc=i </sub></b> <b><sub>fc=i </sub></b> <b><sub>fe=i</sub></b>


, 1


Là rường hợp riêng cúa bất đãng thức (5.5) khi <i><ỵ — 13 =</i>


<b>Chi </b>ý 2. Khi xét trên <i>R +</i> dạng c ủ a bất đẳng thức trung bình và bất
đảrtỊ thức B unhiacôpxki trong trường hợp m ở rộng có thể xem như là
m ộ bất đẳng thức .



Bất đẳng thức d ạn g trung bình


1=1


<b>ĩ </b> 1


là t ường hợp riêng c ủ a bất đ ăn g thức (5.4) khi <b>a </b>1 <b>= </b>a 2 <b>= • • • = </b>ữ n = <b>— </b>•


</div>
<span class='text_page_counter'>(60)</span><div class='page_container' data-page=60>

58 <b>N g u y ẻ n V ũ L ư ơng, N g u y én N g ọ c T h á n g</b>


<b>BÀI TẬP</b>


<b>Bài i. Giả sử </b>

<i>a, b</i>

<b> là những số thực dương, chứng minh rằng:</b>


<b>D </b> <i><b>£ ± ĩ - </b></i>

<i>2</i>

<i><b> ạ ± ì y</b></i> <b> véi a > </b>1<b> Koạc Q < 0</b>


2). ^ < ( ^ ) “ v « 0 < a < l (5.6).


<b>Bài 2. Giả sử a, </b>6<b>, </b>

<i>C</i>

<b> là những số thực dương, chứng minh rằng:</b>


1<b>\ </b> <b>aQ + </b>6<b>Q + c“ </b> <b>/a + </b>6<b> + c \ ° </b> <b>n u X </b> 1 <b>/ _</b>


1) ---^ ^ <i>^--- J khi a < 0 hoặc a > 1 </i> ( 5.7)


<i>a° + ba + ờ* /a + b + c \ a , , . n</i>

<b>,</b>


2) ---^ ^ -J khi 0 < a < 1 t 5


<b>-*)-Bài 3. Giả sử </b>

<i>dị,</i>

<b> ai (i — 1 ,n) là các số thực dương thoả mãn đẳng thức </b>



<b>C</b> =1<b> tti — </b>1<b>, chứng minh rằng</b>


<b>n"=i(l •+• </b>

<i><b>dị)0*</b></i>

<b> ^ 1 + n"=1af‘ </b> <b>(5.9)</b>


<b>Bài 4. Với </b>

<i>a, b, c</i>

<b> là nhũng số thục dương, chúng minh rằng</b>


<i><b>a2 + b2 + c2 </b></i> a t <i><b>ị</b></i>
" ... - -... ^ <i>d</i> O + H c • Q a + H c . (Jo+i+c ệ


fl -f- 6 -f- c
<b>Bài 5. Chứng minh rằng</b>


<i>y =</i><b> (sin2 re)8'"21 • (cos2 x )008* * + 2 sin2 </b><i>X</i><b> COS2 </b><i>X</i><b> < 1.</b>


<b>Bài </b>6<b>. Giả sử a, </b>6<b>, c ỉà những số thực dương thoả mãn điều kiện </b>


<i>a + b + c =</i>

1<b>, chứng minh rằng</b>


<i>aabbcc</i>

<b> + </b>

<i>abbcca</i>

<b> + </b>

<i>acbacb</i>

<b> < </b>1<b>.</b>
<b>Bài 7. Giả sử </b>

<i>a, b, c</i>

<b> là những số thực dương thoả mãn</b>


<i>2bc </i>

<i>ca </i>

<i>ab</i>

1 1 2


<i>a?(b + c) ' b2(c +</i>

<b> a) + c2(a </b>

<i>+ b) </i>

<i>b </i>

<i>c ' a </i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(61)</span><div class='page_container' data-page=61>

Các bài giảng về bất đáiií’ thức Hunhiíicópxk 1


<b>l. (ỈIẢI </b>


Bài 1.



Bất đẳng thức tương dương với
/ <i>a</i> \ ° / <i>b</i> \ 1


( —, } + ( ——— ) ^ <i>2{-Ỵ '</i> với <i>a ></i> 1 hoãc a < 0


Va + 6/ <i>\ữ + b)</i> 2


<i>/ a \ a</i> / ò \ " 1


( — - I ) + ( — ĩ ) < 2 Q ° với 0 < a < 1.


Va + 6/ <i>\n + bJ </i> <i>2</i>


Đăt <i>t</i> = — / suy ra 0 < <i>t</i> < 1 và


<i>a + b</i>


<i>f ( t ) = t n +</i> (1 — í ) ° ^ 2 ( ị ỵ* v ới a > 1 h o | c <i>a</i> < 0


<i>f ( t ) = t° + (1 - t)Q < 2</i> <i>{ ị ) a với 0 < a < </i> 1.
<b>Ta c3 </b><i><b>f ( t ) = </b></i> <b>— q(1 — í) °-1 = 0 => +^.</b>


Khi a < 0, a > 1, n h ờ xét dấu đạo hàm ta suy ra


<i><b>m</b></i> <i><b>></b></i> <i><b>f ( ị ) = 2 ( ị r</b></i> ( đ p c r o ) .


Khi 0 < a < 1 , n h ò xét dấu đạo hàm ta suy ra


<i>f(t ) < f ( ị ) = 2(ị)°</i>

<b> (đpcm).</b>




<b>Bài</b>


Bất (ảng thức (5.7) tương đương với


P . , + i r + , + ( ! ± * ± f ) * > 4 ( * ± | ± £ )


khi c < 0 hoặc <i>a ></i> 1.


Áp ding bất đ ẳn g thức (5.6) ta có


</div>
<span class='text_page_counter'>(62)</span><div class='page_container' data-page=62>

60 <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ n g, N g u y ễ n N g ọ c T h in g</b>


<i>a</i>

<b> + </b>6<b> -f- </b>

<i>c</i>



<b>a + ò + cH--- ^---\ </b> <b>/ a + b + c x «</b>


<i>& p ></i>

41<b> --- 3--- </b>

<i>= 4 í a + 0 + c\</i>

<b>/a + o + c \«</b>


V--- 3--- / (đpcm'


<b>Tương tự, áp dụng (5.6) cho trường hợp 0 < </b>

<i>a</i>

<b> < 1 ta chứng miph được </b>
<b>(5.8).</b>


<b>Bài 3.</b>


<b>Bất đẳng thức đã cho tưcmg đương với</b>


<i>p =</i>

<b> n?=</b>1<b>( - ± —</b>

<i>Ỵ '</i>

<b> + n ”=1( - ^ - ) Q‘ < 1 (áp dụng (5.4) (đpcm)). </b>



<b>\ </b>1<b> + Oi / </b> <b>VI + a, /</b>


<b>Bài 4.</b>


<b>_ </b> <b>a </b> <b>- </b>0 <b>c</b>


<b>Đăt </b>

<i>a =</i>

<b>----</b>7<b>---</b>

<i>,p — </i>

<b>-— -- , 7 = -— </b>


<i>7---a + b + c </i>

<i>a + b + c</i>

<b>a + ò + c </b>


<b>Ta có </b>

<i>a</i>

<b> + </b>

<i>/3</i>

<b> + </b>7<b> = 1. Áp dụng bất đẳng thức (5.3) thu được</b>
<i>a2 + b2 + (?</i>


<i>a</i>

<b> + </b>

<i>b</i>

<b> + c</b> <b>^ fla+ỉ+c . fto+fc+c . C“+£+c </b> <b>(đpcm).</b>


<b>Bài 5.</b>


<b>Chọn </b>

<i>a</i>

<b> = </b>sin<b>2</b>

<i>X, 13 </i>

<i><b>—</b></i> COS<b>2a; ta có Q + </b>

<i>(3 =</i>

<b> 1 và áp dụng (5.2) ta thu </b>
<b>được</b>


(sin2 x)8’"2* • (cos2

<i>x)co*ĩx +</i>

2 sin2

<i>X</i>

COS2 X <b><</b>
<b>< sin</b>4

<i>X</i>

<b> + cos</b>4

<i>X +</i>

<b> 2 sin</b>2<b> X </b>COS<b>2X = 1 (đpcm).</b>
<b>Bài </b>6<b>.</b>


<b>Áp dụng bất đẳng thức (5.3) thu được</b>


<i>aabbcc < a2 + b2 +</i>

<b> c</b>2


<i>abbcca <ab + bc + ca </i>


<i>arbach <ac + ba + cb </i>




<b>Cộng vế với vế các bất đảng thức trên thu được</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(63)</span><div class='page_container' data-page=63>

<b>C ác bài g iả n g vé bất dã MỊ’ ihức Bunhiacỏpxki</b>


<b>Bài 7</b>


Ta có


<b>( ' </b> 2

<i>' )</i>



<i>Va </i> <i>b </i> <i><■)</i>


1


<b>ỵ </b>


<i>-ĨY</i>


<i>b</i>



<b>I <sub>. </sub></b> 1


.-I—


<i>') </i> <i>c</i>


1 <i>IV</i> 1


<b>ặ ===f v « + </b>6



<i>c\ a </i>

<i>I,</i>



1 1 ] f 1 1


<i>il l ,</i>

<b> i J </b>

<i>l b + c</i>



2<i>be­</i> <i>en</i> <i>ab</i>


1 1 2 <b>______ </b> <b>________________</b>


<i>^ b </i> <i>c </i> <i>a ^ a2(b</i> + <i>c) </i> <i>b2(c + a) </i> <i>c2(a</i> + <i>b)</i>


61


2


<b>_</b>


<i>a.</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(64)</span><div class='page_container' data-page=64>

<b>6 2</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ ng, N g u y ễ n N g ọ c T h in g</b>


<b>6 Một số kết quả làm mạnh bất đẳng thức </b>


<b>Bunhiacôpxki</b>



<b>Trong bài này chúng tơi trình bày một sô' bất đẳng thức mới mạnh hiơn </b>
<b>(chặt hơn) và áp dụng.</b>


<b>Ví dụ </b>6<b>.</b>1<b>. Giả sử </b>

<i>di</i>

<b> € </b>

<i>R,bị e R,ữị</i>

<b> + </b>

<i>bị Ỷ</i>

<b> 0 (» = ĩTrâ), ciứsng </b>
<b>minh rằng</b>


<i>< p a ỉ + l>ỉ ) ±</i>

<i>^</i>

<i><</i>

<i>p</i>

<i>l p</i>



<i>i=l</i>

<b>i=l </b> »=1<b> . * + </b>

<i>' </i>

<i>i=l </i>

<i>i=</i>

1


<b>Giải</b>
<b>Ta có</b>


<b>( ! > ) • .</b>


n n <i>n 2u2</i>


<i>i</i>= 1 i = 1 <i>a ĩ</i> + <i>° ĩ</i>


<i><</i>



<b>Ta chứng minh bất đẳng thức</b>


<i>n</i> <b>n </b> <b>2^2 </b> <b>n </b> <b>n</b>


<i>è ( ° ỉ + w - Ẻ M í Ẻ ° ? - p ỉ </i>



<b>i= </b>11=1<b> * + t </b> <b>t=l </b> <b>i=l</b>


<b>ô* ấ ã? [ i > ? + *ỉ> - Ê ■?] > Ê M + *ỉ) • Ê ^</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(65)</span><div class='page_container' data-page=65>

Bất đảng thức đúng VI


1=1 1=1 V <i>ai ^ U1</i>



<b>Các bài g iả n g về bất (lang thức B iinhiacõpxki </b> <b>6 3</b>


<b>Đ</b> <b>“? + t ỉ ) ' </b><i>ị</i>


1-1 1=1 <b>»? + 'í</b>


(Do đó - E r „ . e : . , ^ .


Ví d ụ 6.2. C hứng m inh rằng


9 x 2 1 Gỉ/2 25z2 (3.r + 4y 4- 5^)2


9 + X2 16 -t- ỉ/2 25 + í2 ^ 50 + <i>X2</i> + <i>y2</i> + <i>z 2</i>


G iải


Sử dụng kết q uả c ủ a ví dụ (6.1) ta có


<b>( « + w</b> <b> < </b>

<i>la>+^</i>

<i>+</i>

<i>W</i>

<i>) ( J ^ + J</i>

<b>^</b> <b>+ £</b> <b>y</b>


Chọn a = 3, ò = 4 , c = 5 chúng ta thu được bất đẳng thức cần ch ứ n g
minh.


<i><b>Ví d ụ 6.3. G iả sử Oi</b></i> e <i>R +,b,</i> e <i>R + </i> <i>(i</i> = 1, />)•
Kí hiệu


a = m in { a j} , /1 = n ia x Ị íi,}


<i>b ~</i> m in {6j}, <i>D =</i> m ax { ò ,} <i>(i =</i> 1 , n ) .



Chứng minh rằng


( s r - " ? ) ( E r - ^ )


/ v^n , V" ~ <i>AabAB</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(66)</span><div class='page_container' data-page=66>

<b>6 4</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ n g , N g u y ễ n N g ọ c T h i n g</b>


<b>Giải</b>
<b>Ta có</b>


<i>b ^ bị_ </i> <i>D </i> -—


<i>A - i - a</i> <b>( i = 1 ' n)</b>


<b>- - 3 ) Ể</b> <b> - ! ) s 0</b>


<i>\ ã i </i> <i>A J</i> \ữ j <i>a</i> /


<i>bĩ </i> <i>bB </i> <i>( b </i> <i>B \ b i</i>


^ ~ 2 ”1---7 5Í ( <i><b>~7</b></i> H---)


a;“ a/1 V A a / ữi


^ + !

m

“- - (1+ f )aA (i =



<b>Cộng các bất đảng thức trên ta thu được</b>


<i>P</i>

<i>+ M</i>

<i>ị a ỉ ĩ . ± ± A B . ị </i>




t = l i = l 1 = 1


1=1 <b>i=i </b> 1=1


<i>4bD</i>



<i>> 7 Ã</i>

<b>< £ “?><£*> </b>

<b><sub>i= </sub></b><sub>1</sub> <sub>1=1</sub>


<b>Ví dụ 6.4. Giả sử </b>Oi <b>€ </b>

<i>R+,bt eR +</i>

( i <b>= 1, n) </b>


<b>Kí hiệu</b>


a = min{at},i4 = rnax{a,}


</div>
<span class='text_page_counter'>(67)</span><div class='page_container' data-page=67>

<b>C ác bài g iả n g v ề bất dán g thức B uuhiacópxki</b>


C hứng m inh rằng


<b>E”</b>



<i><b>t</b></i> <i><b>i</b></i> <i><b> “ Ả</b></i>


<i>X L i l L ầ < ( J A </i>



<i><b>t l - M</b></i> W <i><b>b</b></i>


liái
T ương tự như ví dụ 6.3 ta thu dược



<i>bD</i>



<i>aA</i>


<i>n </i> <i>I </i> <i>i r> n </i> <i>n</i>


E

<sub>1=1</sub>

<b>■?S= Ỉ F Ẹ ‘* - Ẹ ,f</b>

ọ <i><b>cứ)</b></i> -+■ / l i J <b><sub>l —</sub></b><sub>1</sub> <sub>1</sub><b><sub> = </sub></b>»9<sub>1</sub>


<b><=></b>


<i>n</i>


»=1


2 nò + <i>A B</i> v . ,


1=1


<i>aA</i>


<i><b>b õ</b></i>


<i><b>A J L</b></i>
<i>ềi = ỉ*</i>


<b>EJLi </b>

<i>Ể</i>

<b> < o/- + </b>

<i>AD</i>

<b> _ ayl J k j L</b>
E r

.1

a ‘ ò ‘ <i><b>b B </b></i> <i><b>b D</b></i> E

,=1

a A


<b>E,W</b>

<b>=1 «i </b>

<b>s k g A </b>




<b>£?=Y«A </b> £ '= 1<b> ỏ?</b>


<b><</b><i>ab + A B </i>


<i>~bD</i>



<b>[ £ d . </b> <b>+ E Ị U a A '</b>


<i>-bB</i>

<b> £ ,n=i «>ị> </b> <b>E ,=</b>1<b>^ </b>


-Á p dụng bất đẳng thức trung bình ta có


<i><b>SLiM , ỵ k ĩ ế >9,fcà</b></i>



<i>l>B 'TÌ,a,b, </i> <i>t i , lị </i> <i>\ bD</i>


<b>Suy ra</b>


Ta (hu được


<b>■£d </b> <b>S k g </b> Ị


<b>- ^ ' E T l i O í í</b>


< - 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(68)</span><div class='page_container' data-page=68>

66 <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ n g, N g u y ễ n N g ọ c T h in g</b>


<b>Ví dụ 6.5. Cho </b>ba bộ <b>sô' thực </b>

<i>dị, </i>

<i>bị, </i>

<i>Xi </i>

<i>(i</i> <b>= l , n) </b>m ỗ i b ộ <b>không đồng </b>
<b>thời bằng không thoả mãn</b>


5<b>Z</b>"=1

<i>aixi —</i>

5<b>Z</b>"=1

<i>bịXị</i>

<b> = 1, các bộ {di}, </b>

<i>{bt}</i>

<b> khơng </b>

<b>tỉ </b>

<b>lệ. Chứng minh</b>
<b>rằng</b>


<i><b>h </b></i>

<b>(ELi «?)(C.ií)1 (E?-1 «.M2'</b>



<b>Giải</b>


CO


<b>y ; </b>

<i>ũiXịt</i>

<b> = 0 Ví e /?, </b>
<b>i—</b>1


<b>' ra</b>


<b>^ ( ữ i í + </b>6<b>i)xi = 1 Ví e /ỉ </b>
<b>i=i</b>


<b>có</b>


1<b> = Ị J ^ (a ,í + &i)xi] < ^ ( a i í + ịj</b>)2 <b>Ví</b>


<b>i=l </b> <b>i=l </b> <b>i=l</b>


<b>Ụ ' </b> 2<b> > ____________ </b> 1<b>_______________ _ ______ Ị______</b>


<i><b>h Xl </b></i>

<i><b>(C.1 «i )*2 + 2(E”=1 «A)i + ET-I </b></i>

<b>+ 2ƠÍ f C1 ’</b>



<b>trong đó </b> <i>A</i> <b>= </b>£ " =1<b> ai ></b>5<b> = £</b> 2.1<b> ° A</b>

<i>, c </i>

<i>=</i> £ ,= 1<b> 6i • </b>
<b>£</b>


<b>Chon í = </b>— 7<b> ta thu đươc</b>


<i>■</i> <i>A</i>


<i>n</i>


<i>txỉ</i>

<b>i=l</b>


1 1


<i>D2 </i> <i>„ </i> <i>A C - B</i> 2


-T- + c



n


<b>í > ?</b>



<b>t=l</b>


<b>C «</b>1<b>«?</b>


<b>( E r = i« ? ) E L i</b>6<b>? ) - ( E r = : i ^ ) a</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(69)</span><div class='page_container' data-page=69>

Các bài giảng về bấi.đảng thức Bunhiacôpxki


B A I T Ậ P


Bài 1. G iả sử <i>bl</i> G <i>IV</i> , rt, G <i>i r</i> .Ả' G iV *, chứng minh rằng



<b>(EỈL.M*</b>


<b>Ẻ | - </b>



<b>r r <</b> <b>(EiLì Oi)*</b>


Bài 2. G iả sử «,/>, c là những số thực dương thoả m ãn


<i>ah</i> + <i>bc + c + a =</i> 4<i>abc,</i> chứng m inh rằng


Bài 3. G iả sử <i>a, b, c</i> là những số thực dương thoả mãn


<i>abc + bc + ca + a2b2c = 4a2b2c2.</i> Chứng minh rằng


<b>~ 7 + 77 + —7 ^ 3.</b>


<i>a4 </i> <i>b4 </i> <i>c4</i>


B ài 4. G iả sử <i>a, b</i>, c là những số thực dương, thoả m ãn điều kiện


<i>2(IC</i> + <i>a</i> + <i>2b =</i> 5<i>bc.</i> Chứng minh rằng


<b>fl</b>3<b> + 7J </b> — 3<b> 5^ 3. </b>


<i>tr</i>

<b>r ‘</b>


<b>LỜI GIẢI</b>
<b>Bài 1</b>



Ta cố


<i><b>(è-b‘ = í </b></i>

<i><sub>ị r ỉ</sub></i> <sub>Vv--- V—</sub>

<b>•• </b>

<b>■</b>

<b> { / ẫ - +" ■</b>

<sub>V < </sub> <sub> --- </sub>

<b>+</b>

<sub>> V 0*</sub>

<i>■</i>

<i> \ Ậ </i>



fc-i thừa số / t - i t h ừ a s ố


<i><b>< </b></i> <i><b>s k - ìí Mị </b></i> <i><b>b2</b></i> 6j \


< (ill + ô2 + ã ã • + «,,) <i>(■ k ! H— Ị—ĩ + ••••+ </i> fc-T )


Vaf 1 «2 1 af


Suy ra


<b>n </b> <b>/,*:</b>


<i>ị1 = 1 ề</i> <i>ỉ</i>


<i>> (ẽ</i> <i>’“ ' ) t ,</i> <b>(dPcm) </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(70)</span><div class='page_container' data-page=70>

<b>6 8</b> <b>N g u y ê n V ũ L ư ơ n g, N g u y ễ n N g ọ c T h i n g</b>


<b>Bài 2.</b>


Từ giả thiết <i>ab</i> + <i>be + c + a —</i> 4<i>abc</i> ta thu được


1 1 1 1


<b>P — - + - + </b>-7<b> + ^ - —4</b>



<i>c </i> <i>a ab </i> <i>bc</i>


/ 1 1 1 ! \ 3


<b>=>64” (ỉ + ĩ + ầ + ẻ ) =</b>



<b>/\ </b> 1<b> t </b> 1<b> , </b> <b>t </b> 1 1<b> , </b> 1 1<b> , \</b>


<b>= </b>(1<b> • —</b> 1<b> H— • </b>1<b> • </b>1<b> H— </b>•-“ •1<b> + </b>7 <b>* — *</b>1 <b>)</b>


V c <i>c </i>c <i>a</i>a ■6 <i>b </i> <i>c </i> <i>/</i>


<i>í ,</i>

1 1


<b>- (i + ả + ẻ </b>



\2 \ 1C ^ D . 1


1 \ 2<b> , </b>


<b>+ ẳ) </b>

' 4


<í=> ( P + l)2 ^ 16 o p + 1 <=> <i>p</i> ^ 3 (đpcm).


<b>Bài 3.</b>


Từ điều kiện suy ra


Ta có



<b>J_ </b>

<b>J _ _Ị_ Ị</b>



<i>abc </i> <i>a2bc</i> ò2c a c


<b>4 / </b> 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 \ 4


<i>\ a b c a b a c </i>

<i>b c b a c</i>

<b>/</b>


<b>W , </b> 1 1 ! \ 4


<b>- ( 1 + Ể + £ + ấ)</b>



<b>^ 4</b> <b>Í</b> <b>+</b> <b>+ ể + </b> <b></b>


<b>(dpcm>-Bài 4.</b>


Từ điểu kiện ta suy ra


<b>o </b> <b>/ a </b> <b>a </b> <b>a l </b> <b>1 \ 3 </b>
<b>5 </b>

<b>= ( ò+ ỉ + 6 c + ỉ)</b>



<b>- </b>(° 3<b> + Ậ + ự + </b>1<b> + *X p + </b>1

<i>+ a3 +</i>

1<b> + ự X</b>1 + “3<b> + </b>

<i>ụ</i>

<b> + J3+- </b>1<b>)</b>


<b>í</b>

<b><“34</b>

<b>4</b>

<b>+2>3</b>



<b>ĩ </b> 1 1


5 < rt + TỊ 4- 3 + 2


0"5 <b>c</b>3



« 1 1


<b><=>a+pr + - - r ^5 (đpcm).</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(71)</span><div class='page_container' data-page=71>

<b>Chương 2 </b>



<b>Một sô phương pháp xây dựng </b>


<b>bất đẳng thức</b>



<b>1 Một phương pháp </b>

<b>x â y </b>

<b>dựng bất đẳng thức </b>



<b>dạng phân thức</b>



C húng ta bắt đẩu với hai bất đảng thức khác nhau vể thứ tự biến số.


V í <b>dụ </b>1.1. Với <i>a, </i>

<i>b, </i>

<i>c</i> là các số thực dương, chứng m inh rằng


<i>a </i> <i>b </i> <i>c</i>


<b>Giảỉ</b>


Ta có


<i>(a + b + c)2 =</i> ( <i>ĩ - Ệ ĩ -ự a {b + 2c) +</i>


Suy ra


(fl + <i>b + <b>c f</b></i> < <i>p</i> • 3<i>(ab</i> -f <i>bc</i> + <i>ca)</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(72)</span><div class='page_container' data-page=72>

70 Nguyễn Vù Lương, Nguyễn N gọc Thấng


<b>Ví dụ 1.2. Với a, </b>6<b>, c là các sô' thực dương, chứng minh rằng</b>


<i>p — </i>

<i>a </i>

<i>^ </i>

<i>c </i>

<i>></i>



<i>0</i>

<i>. </i>

<b>-ị" 26 </b>

<i>b</i>

<b> -t- </b>2<b>c </b> <b>c -t- </b>2<b>a</b>


<b>Giải</b>
<b>Ta có</b>


<b>Suy ra</b>


<i>(a</i>

<b> + </b>6<b> + c</b>)2<b> — ( ^ a + </b>26<b> ^ a (a + 2^ +</b>


<i><b>+'fbT2c^'b</b></i>

+ 2c) +

<i><b>'Ị</b></i>

<i><b>ĩ</b></i>

<i><b>+T</b></i>

<i><b>m</b></i>

<i><b>'^ C</b></i>

+ 2a))



<b>(a + </b>6<b> + c</b>)2<b> < </b>

<i>p</i>

<b> • (a + </b>6<b> + c</b>)2<b> <i=> p ^ </b>1<b> (đpcm).</b>


<b>Để xây dựng bất đảng thức phân thức khó hơn chúng ta sử dụng </b>

<i>các</i>

<b> kỹ </b>
<b>năng sau:</b>


<b>• Đưa thêm tham số</b>
<b>• Đổi bộ biến sơ'</b>


<b>• uồe lượng một biểu thức đối xứng</b>
<b>I. Đưa thêm tham số</b>


<b>Ví dụ 13. Với </b>

<i>a,a,b,c</i>

<b> là các số thực dương, chứng minh rằng </b>



<b>_ </b> <b>a </b>

<i>b</i>

<b>c </b>

<b>3</b>


<b>+ - - - + — ^-7 ^</b>


<b>b + ac </b> <b>c + aa </b>

<i>a + ữb</i>

1 <b>+ a </b>


<b>Giải</b>
<b>Ta có</b>


<i>a</i>



(ữ +

<i>b</i>

+ c)2 — ( <b><sub>4</sub></b>/ —<i><b>----— aỊb</b></i><b> + Q;c)+</b>


<i>b + atc</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(73)</span><div class='page_container' data-page=73>

Suy ra


(a + <i>b</i> t <i>('Ý</i> ' / }(l + <i>ot)(ab</i> ‘ <i>in</i> ; <i>ca)</i>


<i>(a</i> + <i>b</i> f <i>r ) 1</i> 3


<i><=> </i>

<i>p </i>

<i>^</i>

7<b>---</b>

<i>~rr~r</i>

—<i>t</i><b>—</b>---<b>7 </b>^ <b>(đpcm).</b>


(1 -f <i>a)(aỉ)</i> f <i>be</i> + ra) I + <i>(\</i>


Ví d ụ 1.4. Với <i>a,b,c</i> là các số thực dương, <i>a fì</i> 2, chứng m inh rằng


_ <i>a </i> <i>b </i> <i>c</i> . 3


<i>p </i> <i>—</i> --- --- — I— —-Ịặ --- --- .



<i>Cl</i> + <i>ab </i> <i>I)</i> + <i>a c</i> c + <i>an</i> 1 + Q;


<b>C ác </b>bài giảng về bất <b>dáng thức B nnhiacỏpxki </b> 71


Ta có


<b>+</b>


<b>Hướng dẫn</b>


<i>{a + b + c f = { Ì ^ 7 7 Ã ' f i Ị ; r ĩ " F)+</i>



<i>- ựb(b</i> + (*c) + <i>\ ——— \J<ịc +</i> cva))


• <i>y c + aa</i> /


<i>b</i> + <i>ac</i>
<b>Suy ra</b>


<i>(a + b +</i> c)2 <i>< P (a 2</i> + <i>b2</i> + c2 + a (íỉb 4- ịc + <i>ca))</i>


<i>—P{(a + b</i> + c)2 + (o — <i>2)(ab</i> + <i>bc</i> + c a ))
<b><P((a + 6 + c)2 + — —(a + 6 + c)2)</b>


<b>o</b>


<b>_, </b> <b>Oí — </b>2<b>. </b> 1 1<b> ữ.</b>


<b>^</b> 1 <b>< P</b> (1<b> + ^</b> <b>) = P ( ~ ^ )</b>


<b>3</b>


<i><#p ></i>



<b>1 4- a</b>


<b>Các ví dụ (</b>1<b>.</b>1<b>), (</b>1<b>.</b>2<b>) là hệ quả của (1.3), (1.4) với </b>

<i>(t</i>

<b> = </b>2<b>.</b>


<b>Từ các kết quả ở ví du (</b>1<b>.3), (</b>1<b>.4) chon </b>

<i>a =</i>

<b> -Ị - chúng ta thu đươe:</b>
<i>abc</i>


<b>Ví dụ 1.5. Với o, </b>6<b>, </b><i>c</i> <b>là các số thực dương, chứng minh rằng</b>


<i>a2b </i> <i>b2c </i> <i>(?a </i> <i>3abc</i>


<b>+ . I </b> <b>: H---- #5</b>


<i>ab2</i> + 1 <i><b>bc</b></i>2 4- 1 <i>ca</i>2 + 1 1 <i>+ abc</i>
<b>Hướng dẫn</b>


Đãt <i>ữ =</i> — ch u y ển bất đẳno thức về dang tham số ở ví du 1.3.


</div>
<span class='text_page_counter'>(74)</span><div class='page_container' data-page=74>

72 <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ n g, N g u y ễ n N g ọ c H ù n g ’</b>


<b>Ví dụ 1.6. Với </b>

<i>a, b, c</i>

<b> là các số thực dương thoả mãn điều kiện </b>


<i>a +</i>

6<b> + c = </b>1<b>, chứng minh rằng</b>


<i>a2c </i>

<i>b2a </i>

<i>c2b</i>

1



<i>a2c</i> + 1 <i>b2a</i> + 1 <i>c2b</i>+ 1 """ 9(1 + <i>abc)</i>


<b>Hướng dẫn</b>
<b>Ta có</b>


<i>a b c'< ( a</i>

<i>- ± Ì Ỉ S Ỹ = L</i>



<i>- </i>V 3 <i>)</i> 27


<b>Đặt </b>

<i>a</i>

<b> = - ị - ^ 27 và áp dụng ví dụ (1.4). </b>


<i>abc</i>



<b>Chúng ta có thể đưa thêm nhiều tham số như sau:</b>


<b>Ví dụ 1.7. Với </b>

<i>a, b, c, a, (3</i>

,7<b> là những số thực dương, chứng minh ỉầrng</b>


<i>a </i>

<i>b </i>

<i>c</i>

<b>\ /1 </b>

<i>aac</i>

<b> + </b>

<i>Ị3ba</i>

<b> + </b>7

<i>cb\</i>



<i>b</i><b> + ac </b> <b>c + </b><i>P a ^ a +</i><b>76/ \3 + </b> <i>(a + b + cy </i> <i>ì ' '</i>


<b>Giải</b>
<b>Ta có</b>


<i>(a + b + c)2 =</i>



<i><b>+\jĩTfa'/b{c+0a) + \ỊĩTTb'/c{i 4 7i>))</b></i>



<b>Suy ra</b>



<i>(a+b+c)2 < </i>

<b>(-— ---- 1---7T"+----</b>

<i>^—T>\(ab+bc+ca+aac+l3ba-+'Ỵ(cb)</i>



<b>Vò + ac c + /?a a + 76/ v</b>


<b>~ </b>1<b> < í </b> <b>Q </b> <b>+ </b> 6 4<b>. </b> <b>£ </b> <b>A </b>

<i>( ì</i>

4<b>. </b> <b>+ </b> <b>+</b>


<b>vị + ac </b> <b>c + /?a a + </b>7 <b>Ò</b>/ \ 3 <b>(a + ò + c</b>) 2<b> /</b>


Áp dụng kết quả của v í dụ (1.7) và chọn bộ th a m số a , /3, 7 cụ thể diúing
ta thu được các bất đ ẳn g thức:


</div>
<span class='text_page_counter'>(75)</span><div class='page_container' data-page=75>

Ví ílụ 1.8. Với (/,/;, <i>(</i> la nhừiiLỉ so thực cliro!<i>h</i> iho/i mãn điều kiên


2<i><il)</i> + <i>ĩ)hc</i> = 2( r r <i>+ lí'</i> f- f “) ; <i>(li</i> , chứnu lììinhi .áng


<i>a</i>

<b>_ ^ /> </b> <b> í'</b>


<i>I)</i>

<b> f r </b> <b>r f </b>

<i>2(1 </i>

<i>(I</i>

<b> + .*?/></b>


Các bài giảne vé bất claim liiức Runhiacopxki 73


(' 'I • ■* •
liai


Điều kiện của bài toán dược viết dưới dạng
ae + <i>2nb</i> + 3 <i>bc</i> 2


<b>(a + </b>

<i>I)</i>

<b> + c</b>)2 <b>~ M</b>


Áp dụng kết quả của ví dụ (1.7) với <i>(\</i> ■- 1. ,j - 2 , 7 = 3 chúng ta thu


được bất đảng (hức cần chứng minh.


Ví d ụ 1.9. Với 0,6, <i>c</i> là những số thực đ ư ơ n g , chứng minh rằng


/ <i>á 2</i> ỉr c2 \ /1 3 \ >


Vaò + <b>1</b> <i><b>be</b></i> + <b>1</b> <i><b>ca</b></i> + <b>1</b>/ \3 (a + <i><b>b</b></i> + <i>c ) 2 J </i> <i><b>^</b></i>


Giải


Sỉr dung kết q uả của ví du 1.7 và chon

<i>a </i>

<i>—</i> —

<i>J1 —</i>

<b> -ĩ</b>- , 7<b> = </b>

<i>Ậ-</i>

<b> chúng</b>


■ <i>ac </i> <i>ab </i> <i>bc</i>


ta thu được bất đẳng thức cần chứng minh.


Ví d ụ 1.10. Với a, 6, c là những sô thực dưưng, chứng m inh rằng


<b>(&TT + Í T Ĩ + iT T ĩX s + ã ĩk T T :) ? </b>

<i>L</i>



G iải


3ử dung kết q uả của ví du 1.7 và chon a = -,/.? = - , 7 = 7 ch ú n g


' ' <i>c</i> <i>a</i> <i>b</i>


a thu được bất đảng thức cẩn chứng minh.


Ví d ụ <b>1.11. </b> Với <i>(1,0,0,</i> là n h ữ n g s ố thực d ư ơ n g , chứng minh rằng



ạ2 <i>b2</i>___ . ___


</div>
<span class='text_page_counter'>(76)</span><div class='page_container' data-page=76>

74 <b>N g u y ê n V ũ L ư ơ n g, N g u y ẻ n N g ọ c T h ắ n g</b>


<b>Giảỉ</b>
<b>Ta có</b>


<b>Suy ra</b>


<i>(a + b + c)2 =</i>

<b> (-.</b>

<i>J= = = = yjb(a</i>

<b> + </b>2<b> c)+</b>


' i / <b>6</b>(a + <b>2</b>c)


<b>—</b>

<i>J====== </i>

<i>\ J</i>

<i>c(b</i>

<b> + </b>2a ) <b>H--- = = = = = </b>\ / a ( c 4<b>- </b>26)^
v / c(6 + 2a ) v v / a ( c + 2 6 ) v v V


( ữ <b>+ </b>

<i>b</i>

<b> + </b>c)2 <b>^ </b>

<i>p</i>

<b> • </b>3(aò <b>+ </b>

<i>bc</i>

<b> + </b>C ữ )


2
<b><=></b>


<b>II. Đổi bộ biến số</b>


<b>Từ các bất đẳng thức ở ví dụ (1.1), (1.2) chúng ta thay đổi bộ biến số để </b>
<b>thu được các bất đẳng thức mới sau đây.</b>


<b>Ví dụ 1.12. Với </b>

<i>a, b, c</i>

<b> là những số thực dương, chứng minh rằng </b>


<b>a + ò </b>

<i>b + c </i>

<i>c + a</i>

1



_ Ị _ _ _ _ <b>^</b>


2a +

<i>b</i>

+ 3

<i>c</i>

26 +

<i>c</i>

<b> + </b>3ữ 2c -h

<i>ữ</i>

+• 36


<b>Giải</b>


<b>Đặt </b><i><b>X </b></i>

<i>— a + b,y = b+c,z = c+a</i>

<b> ta thu được bất đẳng thức tương đtơmg</b>


<i>z</i>


<i>X </i> <i>y</i>


<b>+ </b> <b>--- +</b>


ỉ/ <b>+ </b>2z 2<b> + 2rr </b> X <b>4- </b>

<i>2y</i>

<i>'ỳ</i>

1<b> (xem ví dụ l.i).</b>


<b>Ví dụ 1.13. Với </b>

<i>a,b,c</i>

<b> là độ dài 3 cạnh của một tam giác, chứng nịmh </b>
<b>rằng</b>


<i>a + b —c </i>

<i>b + c —a </i>

<i>c + a —b</i>

<b>J </b>


36 4" c — fl 3c -f- <i>ữ</i> —

<i>b </i>

<i>3a</i>

+

<i>b</i>

— c


<b>Giải</b>


<b>Đạt </b><i><b>X </b></i>

<i>= a + b -</i>

c,

<i>y = b + c — a, z = c + a — b</i>

<b> ta thu đựơc</b>


<i>X </i> <i>y </i> <i>z</i>


<b>+</b> <b>+</b> <b>^ </b>1

<i>(x,y,z ></i>

0<b>) (xem ví dụ </b>1<b>.</b>2<b>.</b>

<i><b>X + </b></i>

<i>2 </i>

<i><b>y </b></i>

<i>y + 2z </i>

<i>z</i>

<b> + </b>

<i>2x </i>



<b>Ví dụ 1.14. Với a, </b>6<b>, </b>c <b>là những số thực dương, chứng minh rằng</b>


<i>bc </i>

<i>ca </i>

<i>ab</i>



<b>+</b> <b>+</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(77)</span><div class='page_container' data-page=77>

C á c bài giảng về bất đ á n g thức Munhiacơpxki 75


ìiái


Đăt <i>X</i> — <i>y</i> = 7 ,c 1 ta thu đươc


a ' 0 c


- — + — > 1 (Ví dụ 1.2).


<i>y + 2z </i> <i>z + 2.1' </i> <i>X</i> + 2 <i>y</i>


Ví d ụ 1.15. Với a, 6, c là những sô thực dương, chứng m inh rằng


<i>ac</i>



<i>+</i>

<i>ba</i>


<i>ac</i> + 2ò2 òa + 2c2 <i>cb</i> + 2a 2
<b>C</b>->I • 2 •


ỉiả i



_ a <i>I) </i> <i>c</i>


Đ ặt X = 7 ,<i>y =</i> 2 = - ta thu được


<i>b </i> <i>c</i>

<i>n</i>



<i>X</i>


<b>+</b> <b>+</b>


<i>X</i> 4- <i>2y </i> <i>IJ + ‘2z </i> <i>z +</i> 2.7<b>- ^ r</b> 1<b> (Ví dụ 1.2).</b>


<b>III. u&c lượng một biểu thức đôi xứng</b>


<b>Thực chất khi thay thế một biểu thức trong bất đẳng thức bởi một biểu </b>
<b>thức đối xứng khác sẽ nhạn dirợc một bíít đẳng thức hộ quả (yếu hơn). </b>


Mãc dù vậy <b>trong dạng </b>phân thức thì bất đảng thức mới khó hơn <b>nhiều </b>
trong việc <b>tìm cách chứng </b>minh vì bậc của các số hạng <b>thay </b>đổi hay <b>tính </b>
<b>đơi xứng thay đổi.</b>


Trong phần này chúng ta trình bàv cách chứng minh những bất đẳng
thức như vây.


Ví d ụ 1.16. V ới <i>a,b ,c</i> là những số thực dương thoả m ãn điều kiện


X -f <i><b>b + c —</b></i> 3, chứng minh rằng


a 2 <i>b2 </i> _ c2



<i>“ a + 2h2 + b + 2c2 + c + 2a 2 ^</i>
G iải


</div>
<span class='text_page_counter'>(78)</span><div class='page_container' data-page=78>

76 <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơng, N g u y ễ n N g ọ c T h i n g</b>


<b>Ta có</b>


<i>(á2</i><b> + 62 + c2)2</b>


<b>a</b>4<b> + Ễ</b>>4<b> + c</b>4<b> + </b>2<b>(a</b>2 62<b> + </b>62<b>c</b>2<b> + c</b>2<b>a2)</b>
<b>Từ bất đẳng thức</b>


<b>a</b>4<b> + ò</b>4<b> + </b>

<i>c4 ^</i>

<b> ị ( a</b>3<b> + ò</b>3<b> + c3)(a + </b>

<i>b</i>

<b> + c) ^ a</b>3<b> + </b>63<b> + c</b>3
<b>o</b>


<b>Suy ra</b>


_________ (q<b>2</b> + ò<b>2</b> + c<b>2)2</b>____________


<b>a4 + ò4 + c4 + 2 (a2ỉ>2 + 62c2 + c2a2) —</b>


<b>(a</b>2<b> + </b>62<b> + c</b>2)2


<b>— a3 + 63 + c3 + 2 (a2ò2 + ỉ^c2 + </b> <b>c2a2)</b>


^ <b>(ữ</b>2<b> ■+• </b>62<b> + C</b>2)2


<b>- a2(a + 262) + 62(6 + 2c2) + c2(c + 2a2)</b>



<b>Ta có</b>


<b>(a</b>2<b> + </b>

<i>b2</i>

<b> + c</b>2)2<b> = </b>

<i>(</i>

<b> ——° ■■ ■—-ay/a + </b>2<b>fr2+</b>
<b>W a + </b>2<b>Ò</b>2


<i><b>H—y Ằ = bVb + </b></i>2<b>c</b>2<b> H</b>— 7<b>.. - - </b> <b>cVc + </b>2<b>a2)</b>


>/& + 2c2 Vc + 2a2 /


< <i>P(a?(a</i> + 2b2) + 62(6 + 2c2) + c2(c + 2o2))


(a2<b> + </b>{,2<b> + ^</b>2\2


^ <i>p ^</i> a 2(a + 262) + 62(6 + 2c2) + c2(c + 20*) ^ 1 (đ p c m )


<b>Ví dụ 1.17. Với a, </b>

<i>b, c</i>

<b> là những </b>

<i>số</i>

<b> thực dương thoả mãn điểu kiiện </b>


<i>abc</i>

<b> ^ </b>1<b>, chứng minh rằng</b>


2


<b>_ </b>

<i>ab2 </i>

<i>bc2 </i>

<i>ca</i>



<i>ab2 + 2 ^ bc2 + 2 ^ ca2 + 2 ^</i>



<b>Giải</b>
<b>Vì </b>

<i>abc</i>

<b> ầ 1 nên ta có</b>


<i>(ab</i>

<b> + </b>

<i>bc</i>

<b> + </b>

<i>ca)2 </i>




</div>
<span class='text_page_counter'>(79)</span><div class='page_container' data-page=79>

<i>-(lib f be + ca)</i>


<i>~ <b>a 2 !)2</b></i> I <i>h-c~</i>i <i><b>c - d *</b></i> 4- <i><b>2 ( a</b></i> + <i><b>b</b></i> + c)


Các bài giảng vé bất đẳng thức Buiihiacốpxki


<i><b>( n b + b c + c u ) 2 </b></i>


<i>~ a(ab2 +</i> 2) + <i>b(bc2</i> + <i>2)</i> + <i>c(ca</i>2 + 2)


Ta có


<i>(ab + bc + ca)2</i> = ( = <i>\J(lịab2</i> + 2) +


<b>V </b>

<i>\J (ii)2</i>

<b> + </b>2


Suy 'a


<i>(ab</i> + <i>bc</i>+ c a)2 < <i>P(a(ab2</i> + 2) + <i>b(bc2</i> + 2) + c (c a2 + 2))


hay <i>°</i> ^ 1 (đpcm).


Ví d i 1.18. Với <i>a, b, c</i> là các số thục dương, chứng minh rằng


_ <i>ac. </i> <i>ba </i> <i>cb</i> ^


</div>
<span class='text_page_counter'>(80)</span><div class='page_container' data-page=80>

<b>7 8</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ n g, N g u y ễ n N g ọ c T h ốn g</b>


<b>Ta có</b>



<i>á2 </i> <i>a</i>


<i>v + 1 > 2 b</i>



<i>b2 </i> <i>b</i>


<i>- 2</i>

<i>+ 1 ^ 2 - </i>



<i>cr </i> <i>c</i>


<i>(? </i> <i>c</i>


<b>— </b> <b>+ </b>1 <b>^</b> 2<b>—</b>


<i>az </i> <i>a</i>


<b>Cộng vế với vế bốn bất đẳng thức trên ta thu được</b>


<i>a2 </i> <i>b</i>

<b>2 c2 ã </b>

<i>b </i> <i>c</i>


<i>b2</i> <b>c</b>2 <b>a</b>2<b> ^ </b> <i>b </i> <i>C </i> <i>a</i>


<b>Suy ra</b>


1<b> <</b>


<b>Ta có</b>


<i>,a </i>

<i>b</i> <b>c</b>.0

<i>,a </i>

<i>b </i>

<i>c. 0 ■</i>




<b>Ĩ</b> + - + - 2

<i>G + - + 1 )2</i>



<b>_____</b>

<i>_b </i>

<i>c </i>

<i>a</i>

<b>_______ ____________ o</b> <b>c a</b> <b>________</b>


<i>a </i>

<i>b </i>

<i>c </i>

<i>a </i>

<i>b </i>

<i>c</i>

1 2 12 1

<i>2.</i>



7 <b>+ - + - + 2 ( - + - + </b>

<i>J-)</i>

<b>a(ỵ + - ) + </b>

<i>b(-</i>

<b> + - ) + c (- 4 Ị ) </b>


<i>b </i>

<i>c </i>

<i>a </i>

<i>c a b </i>

<i>b e </i>

<i>c a </i>

<i>a </i>

<i>b</i>



<i>,a </i>

<i>b C.O </i>

<i>/ </i>

<i>y/ã f ~ ĩ </i>

<i>2.</i>



( 6<b> + c + a) = ( - ^ f \ / < + !>+</b>


<i><b>b\ l b + c</b></i>


<i><b>sTb </b></i> <i><b>Ị 7 Ã </b></i> 27 <i><b>ự~c </b></i> <i><b>r i </b></i> 2~\2


<b>H---</b><i><b>, </b></i> <b>-— </b><i><b>\/b{</b></i><b> + ) H---</b>7<b>== = : </b> <i><b>\</b></i><b> c( — + ^ ))</b>


/1 2<b> V c </b>

<i>a ’ </i>

<i>[ ĩ</i>

2<b> V </b> <b>a ÒV</b>


Ca / - + - a \ / - + 7


<b>V c </b> <b>a </b>

<i>\ a </i>

<i>b</i>



<i>( </i>

<i>ac </i>

<i>ba </i>

<i>cb</i>

<b>W </b> .1 2<b>. </b> 12 1 2<b>. \</b>
<b>- ÍR 2 6 T Ĩ) + ĩ (</b>2<b>? T ĩ j + ã(</b>2<b>a + í.j)v a (ị + ĩ )+ i’( c </b> <b>a ) + c ( « í v</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(81)</span><div class='page_container' data-page=81>

C á t bài giảng về bất dẳng thức Bunhiacôpxki



<b>HÀI TẬP</b>


B ài 1. Với <i>(>,b,c</i> > 0, chứim minh rằng


<i>( I 2 </i>

<i>l r </i>

<i>c2 </i>

<i>^ a</i>

<b> + </b>

<i>b</i>

<b> + </b>

<i>c</i>



<i><b>p - _ </b></i> — I--- — ị---:— > --- _ -.


<i>b + 2 r </i> <i>c</i> + 2 <i>a </i> <i>a</i> + 2 <i>b</i> 3


B à i 2. Với <i>a,b,c ></i> 0, chứng m i n h rằng


<i>a3c </i>

<i>bi0 a </i>

<i>c3b</i>



<i><b>b2(2c2</b></i> + <i><b>ab)</b></i> + <i><b>c2(2n2</b></i> + <i><b>bc) </b></i> <i><b>a 2(2b2 + ca) ^</b></i>
<b>Bài 3. Với </b>0<b>,</b>

<i>b, c ></i>

0<b>, chứng </b>minh <b>rằng</b>


■2 <i>b2 </i> <i>C 2 </i> <i>a</i> + <i>b</i> + c


<i>a </i>

<i>0 </i>

<i>c</i>



<i>p =</i> — + _ — + — 1— >


<i>b</i>

+

<i>ac </i>

<i>c</i> +

<i>a a </i>

<i>a</i>

+ <i>ab</i> 1 + <i>à</i>


B à i 4. Với

<i>a, b, c</i>

là những sô' thực dương, chứng m inh rằng


<i>a3b </i>

<i>b3c </i>

<i>(?a </i>

<i>abc(a + b + c)</i>




<b>■"t" 7 õ ! </b>

<i>z</i>

<b> I </b> <b>õ " 7</b>


GÒ2 + 1 <i>be2</i> + 1 <i>cá2 +</i> 1 1 + <i>abc</i>


<b>LỜI GIẢI</b>
<b>Bài í</b>


Ta ó


<i>( a + b + c f = </i> <i>2 c +</i>


H— 7 = = = = = \ / c 4 - 2 0 + <i>—]= = = = </i>

<i>Vã </i>

<i>+ </i>

<i>2b)</i>



<i>VC</i> + 2 0 <i>y /n + 2b</i> /


< p • 3 ( a + + <b>c) </b><=>

<i>p</i>

^ Q + k — (đpcm ).


<b>Ỏ</b>
<b>Bài i.</b>


<b>_ </b>

<b>a </b>

<b>6 </b>

<b>c</b>



Jặit r = ^ t y = - . 2 = - ta có :c + Ị/ + z ^ 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(82)</span><div class='page_container' data-page=82>

80 Nguyễn Vũ Lương, Nguyễn Ngọc Tlnấig


<b>Bài 3.</b>
<b>Ta có</b>


<b>Bài 4.</b>



<b>Đặt Q = 4 - </b>


<i>abc</i>



<b>(Xem bài 3).</b>


<i>(a</i>

<b> + </b>

<i>b +</i>

<b> c</b>)2<b> = </b>

<i>(</i>

<b>° — </b>

<i>y/b</i>

<b> + </b>Q C +


<b>V</b>

<i>Vb + ac</i>



<i>= y/c~+ ãã</i>

<b> H</b>— 7 <b>Va + afci</b>


<b>v c + aa </b> <b>Vfl + </b><*0 <b>/</b>


<b>< </b>

<i>P(</i>

1<b> + a)(a + </b>

<i>b</i>

<b> + c)</b>
<b>_ * a + ò + c</b>


<b><=> </b>

<i>p ></i>

<b> N</b> 7<b>~~</b>7<b>~~T. (đpcm).</b>
1 <b>+ a</b>


<b>> </b>0<b> ta thu được</b>
<b>a'</b>


<b>+</b> <b>ò</b>2 <b>+</b> <b>c</b>2 <b>a + </b>

<i>b</i>

<b> + c</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(83)</span><div class='page_container' data-page=83>

<b>Các bài g iả n g vé bất đẳng thức B u n h ia cỏ p x k i</b> 81


<b>2 Một dạng hệ quả của Bất đẳng thức Bunhi- </b>


<b>acôpxki và áp dụng</b>




Trong bài này chúng ta xây dựng m ột sô' d ạn g hệ quả của bất đẳng thức
Bunhiacôpxki và các áp dụng của các dạng hệ quả này trong việc chứng
minh m ột số dạng bất đẳng thức.


<b>DẠNG HỆ QUẢ 1.</b>


Với a, € <i>R, bị</i> G <i>R + </i> <i>(i</i> = 1, n ) ta có


<b>Ví dụ 2.1. </b> <i><b>G iả sử a , b , c</b></i> là các sô' thực dương, chứng m inh rằng


<b>i=l</b>


<b>(</b>2<b><sub>.</sub></b>1<b><sub>)</sub></b>


<b>Giải</b>


Ta có


<i><b>á 2 </b></i> <i><b>b2 </b></i> <i><b>C2 </b></i> <i><b>a + b </b>+ c</i>


— + — — + r ^


<b>Giải</b>


Á p dụng bất đẳng thức (2.1) ta thu được


<i><b>(a + b + c ) 2</b></i> _ <i><b>a + b + c </b></i>
<i><b>^</b></i> 2(a + <i><b>b</b></i> + c) 2



</div>
<span class='text_page_counter'>(84)</span><div class='page_container' data-page=84>

82 <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ ng, N g u y ễ n N g ọ c T h ắ n g</b>


<b>Giải</b>
<b>Ta có</b>


2 _ 2


<i>p = </i>

<i>Ĩ1</i>

<b>, </b>

<i>y</i>

<b>Ị </b> <b>í !</b>
<i><b>x ( a y</b></i> + <i><b>bz) </b></i> <i><b>y ( a z + bx) </b></i> <i><b>z ( a x</b></i> -f <i><b>by)</b></i>
<b>Áp dụng bất đẳng thức (</b>2<b>.</b>1<b>) ta thu được</b>


<b>f > _</b> <b>4</b> <b>t 3 ± £ g _ » </b> <b>» </b> <b>(đpcm).</b>


<b>(a + </b>

<i>b)(xy</i>

<b> + t</b>

/2

<b> + </b>

<i>zx) </i> <i>a + b</i>


<b>Ví dụ 2.3. Giả sử </b>

<i>a, b, c</i>

<b> là các sô' thực dương, chứng minh rằng</b>


<i><b>^ </b></i> <i><b>b(c + a) </b></i> <i><b>a(b + c) ^ á2 + b2 ^ a + b</b></i>


<b>Giải</b>


<b>Từ bất đẳng thức (2.2) ta chọn </b><i><b>X </b></i><b>= </b>

<i>a,y = b,z</i>

<b> = c</b>


<b>_ ' </b> <b>3 </b> <b>' </b> <b>x</b>


<b>suy ra </b>

<i>p</i>

<b> ^ </b>——7 <b>(đpcm). </b>


<b>ữ + </b>6


<b>Ví dụ 2.4. Giả sử a, </b>6<b>, </b>

<i>c</i>

<b> là các số thực dương, chứng minh rằng</b>


<b>_ </b>

<i>a </i>

<i>b </i>

<i>c</i>

<b>^ </b> 1


<i>ũ</i> *+- 26 •+• 3c <i>b</i> -b 2c + 3o c 4- 2q -h 36 2


<b>Giải</b>


<b>Ta có</b>


<b>_ </b>

<i>a2 </i>

<i>b2</i>

<b>c</b>2


<b>+ rr:---- r---- r-T +</b>


<i>a(a </i>

<i>+ </i>

<i>2b </i>

<i>+</i> 3 <i>c) </i>

<i>b(b </i>

<i>+ </i>

<i>2</i>

c + 3

<i>a) </i>

<i>c(c</i>

+ 2

<i>a</i>

+ 36)


<b>Áp dụng bất </b> <b>đẳng thức (</b>2<b>.</b>1<b>) ta thu được</b>


<b>r> </b> <b>> </b> <b>(íỉ + 6 + c)2 </b> <b>___ </b> <b>(a + ò + c)2</b>


<b>^ a</b>2<b> + </b>

<i>b2</i>

4<b>- c</b>2<b> + 5</b>

<i>(ab + bc + ca) </i>

<i>(a + b + c)2 +</i>

<b> 3</b>

<i>(ab</i>

<b> + </b>

<i>bc</i>

<b> 4 </b>

<i>cta)</i>



<b>Vì (a + </b>

<i>b</i>

<b> + c</b>)2<b> ^ 3(aò + </b>

<i>bc</i>

<b> + ca) suy ra</b>


n ^ <i><b>(a + b + c ) 2 </b></i> <i><b>_</b></i> <b>1</b> /#t


</div>
<span class='text_page_counter'>(85)</span><div class='page_container' data-page=85>

<b>C ác </b>bài giảng vể bất <b>đẳng </b> thức <b>B u n h ia c ơ p x k i </b> 83


Ví (iụ 2.5. G iả sử <i>(I. I). (■</i> là các sô thực dương, chứng m inh rằng


<i>a 2 </i> <i>ì r</i> c2 3



<i>(u</i> + <i>b)(a</i> + <i><■) + (b</i> + <i>(■){!> + a)</i> + (c + <i>a)(c + b) ^ 4</i>


<b>Giải</b>
Á p d ụ n g b á t đ ẳ n g t h ứ c ( 2 . 1 ) t a t h u đ ư ợ c


<i>> _________(ạ + 5 + r )2___________ _________ (ạ + b + c )2________</i>
<i>^ á2 + b2</i> + c2 + 3<i>(ab + bc + ca) </i> <i>(a + b + c)2 +</i> <i>(ab</i> 4- <i>bc</i> + <i>ca)</i>


Suy ra


<i>(n + b + c)2</i> 3


<i>p ></i> --- --- 1 --- = <i>2</i> (đpcm).
(a + <i>b</i> + c)2 + ^ (a + <i>b +</i> c)2


<i>ó</i>



<b>Ví dụ 2.6. Giả sử </b>

<i>a,b,c</i>

<b> là các số thực dương thoả mãn </b>

<i>abc</i>

<b> = 1, chứng </b>
<b>minh rằng</b>


1 1 1 3


<b>a3(fe + c) + fe3(o + c) + c^a + 6) ^ 2</b>


<b>Giải</b>
<b>Ta có</b>


1 1 1



<b>"5 </b> <b>62 </b> C2


<i>P = - r ^ —</i>

<b> + r - 2V +</b>


<i>ab + ac </i>

<i>ba + bc </i>

<i>ca + cb </i>



<b>Áp dụng bất đảng thức (</b>2<b>.</b>1<b>) và điểu kiện </b>

<i>abc</i>

<b> = </b>1<b> ta thu được</b>


,1 1 1,2 <b>/ </b>


<i>p</i>

<b> > </b> <b>ạ + </b>

<i>b</i>

<b> + c' </b> <b>= (gb + 6c + m ) > 3y/(qfrc</b>)2<b> = 3</b>


<b>2</b>(a<b>6</b> + <b>6</b>c <i><b>+ ca)</b></i> <b>2</b> <b>^</b> <b>2</b> <b>2</b>


<b>Ví dụ 2.7. Giả </b>sử <b>a, ò, c </b>là các <b>sô' thực dương, chứng minh rằng</b>


<i>o. b~ ' </i> <i>bc2 </i> <i>coĩ</i> 1


<i><b>p</b></i> = ị + <i><b>^ L{ab + bc + ca)</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(86)</span><div class='page_container' data-page=86>

84 <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ n g, N g u y ễ n N g ọ c T liể n g</b>


<b>Ta có</b>


<i><b>a 2b2 </b></i> <i><b>b2c2 </b></i> <i><b>c2a</b></i><b>2</b>


<i><b>p —</b></i> _j--- r ---1--- -—


<i>a(b</i>

<b> + c) </b> <b>ò(c </b>

<i>a) c(a</i>

<b> + ò)</b>



<b>Áp dụng bất đẳng thức (</b>2<b>.</b>1<b>) ta thu được</b>


<b>(aò + </b>

<i>bc</i>

<b> + ca)2 </b>

<i>ab + bc + ca </i>


<b>^ 2(a6 4- </b><i>bc</i><b> + ca) </b> <b>2</b>


<b>Ví dụ 2.8. Giả </b> <b>sử </b>a, <i>b, </i>

<i>c</i>

<b> là </b> <b>các </b> <b>sô' thực dương thoả </b> <b>mãn </b> <b>điều </b> <b>đện</b>


<i>ab</i>

<b> + </b>

<i>bc</i>

<b> + </b>

<i>ca =</i>

<b>Chứng minh rằng</b>


<i>ổ</i>



<i>a </i> <i>b </i> <i>c</i> 1


<b>+ </b>

<i>Tn</i>

<b>---- </b>

<i>7</i>

<b> H õ---- ,—~T ^</b>


<i>a2 — </i>

<i>b e </i>

<i>+</i>

<b> 1 </b> <i>b 2 </i><b>— </b>

<i>ca</i>

<b> + 1 </b> <i>C2 </i><b>— </b>

<i>ab</i>

<b> + 1 </b>

<i>a</i>

<b> + </b>

<i>b</i>

<b> + </b>

<i>c</i>



<b>Giải</b>


<b>Từ điều kiộn đề bài suy ra </b>

<i>a2</i>

<b> — </b>

<i>bc+</i>

<b>1 > 0, </b>

<i>b2 - ca</i>

<b> +1 > </b>0<b>, </b>

<b>c2 </b>

<b>— </b>

<i>ab+</i>

<b> 1 > 0.</b>


*


<b>Ta có</b>


<i>b2</i>

<b>c</b>2


<i>à 2 </i> <i>b 2</i>



<i>p</i>

<b> = -=—</b> -7<b>— — + </b>Tơ<b>---</b>r<b>---</b>- r <b>+</b>


<b>íỉ</b>3<b> — afec + a </b> <b>ò</b>3<b> — </b>

<i>bca </i>

<i><b>+ b </b></i> <b>c</b>3 <b>— caò + c </b>
<b>Áp dụng bất đẳng thức (</b>2<b>.</b>1<b>) ta thu được</b>


<i>p</i>

<b> > </b>

<b>(ạ -I- 6 + c)2</b>



^ a 3 <i><b>+ b3 + </b></i>c3 —

<i>‘Ầabc</i>

<b> + </b>(a <b>+ </b>6 <b>+ c)</b>
<b>Ta có</b>


<b>íỉ3 4- </b>

<i>b3</i>

<b> + c3 — 3aỏc </b>

<i>= (a </i>

<i>+ </i>

<i>b </i>

<i>+ </i>

<i>c)(a2 </i>

<i>+ </i>

<i>b2 </i>

<i>+ </i>

<i>c2 </i>

<i>— </i>

<i>ab </i>

<i>— </i>

<i>bc </i>

<i>— </i>

<i>ca)</i>



,2<b> I l</b>2<b> I </b> „2 1


<b>(a + 6+ c)(a + </b>

<i>b</i>

<b> -I- </b>

<i>c — ị )</i>


<i>ó</i>



Suy ra


<i><b>a* + l?+<? + ị</b></i>

<b>,</b>


<b>p ^ --- — =---= --- J--- (đpcrm)</b>


(a + ò + c)(a2 + ò2 + c 2 - <i>Ỉ- +</i> 1) <i>-a + b + c</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(87)</span><div class='page_container' data-page=87>

( ’ác bài giảniỉ về hất clang thức Biiiihiacôpxki 85


1 ) Ạ N ( Ỉ H Ệ Q U Ả 2



VỚI <i>(I,,l)t</i> € <i>ỉ i + </i> <i>(i = ì. li)</i> ta có


<b>" </b> <b>:ì</b>
<b>° </b>

<b>ẳl</b>

<b>i=l '</b>


<i><b>n</b></i> <b>1 </b>


<b>2) </b>

<i>ị</i> <i>í</i>


<b>n</b>
<b>> </b> <b>. </b>

<i>(L,</i>



<i>1 — J t</i> <b>I </b> <i>1</i>


<b>(Ẽ;ŨT)</b>



(2.3)


<b>Giải</b>


Ta chứng minh bất đẳng thức phụ:


V ới <i>(lị. bị, d , dị ></i> 0 <i>(i</i> = 1,7?.), chứng minh rằng


( £ > A c ,)3 < ĩ > ; ’ • ỉ > ? ' ẻ c? <2 '5 >


i=l t— 1 i —1 i=l


<b>(23 </b>

<i>OịbiCidi)4 < </i> <i>°i ' Ỉ 2 bt Ỉ 2 C* </i> <i>d‘</i>

<b>í2-6) </b>




<b>i=l </b> <b>i=l </b> <b>i=l </b> 1=1 <b>i=l</b>


Ta chứng m inh bất đẳng thức (2.6) (bất đẳng thức 2.5 chứng minh tương


<b>tự).</b>


Đ ạ t <i>A t</i> = <i>dị, Dị</i> = <i>bị, Cị</i> = <i>c'j, Dt — dị </i> <i>(i =</i> 1, n )
Ta có


(2.6) « £

<i>ựA.D.C.D, <</i>

<i>Ỳ /Ai ị , B l -Ỳ iCt - Ỳ iDi </i>



<b>i= </b>1 <b>\ i = </b>1 <b>t</b>-1 1—1 1=1


<i><b>° M = l r </b></i>

<b>/ÍÃ </b>

<b>e ’Ẵ e a £ ơ, s 1</b>



Á p dụrig bất đẳng thức d ạn g trung bình ta suy ra


<i>Ai </i> <i>Di </i> <i>Ci </i> <i>Di</i>


<b>M < ý ' </b><i><b>Z A </b></i> <i><b>z Bi </b></i> <i><b>Z C i </b></i> <i><b>Z D i</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(88)</span><div class='page_container' data-page=88>

86 <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ n g, N g u y ễ n N g ọ c T h ốn g</b>


<i>E</i> <i>n </i> <i>.</i> V''” ^ I V"'”


<b>Ĩ=1 V" </b> <i>A</i> <b>+ 2-á=i </b> <i>n</i> <b>+ 2_>i=i </b> <i>n</i> <b>2^,=1</b>


<i>M</i> , E A j E C , E Q E p . 4 t


4 4



<b>Bây giờ ta chứng minh bất đẳng thức (2.3).</b>
<b>Áp dụng (2.5), ta có</b>


<i>{</i> <i>±</i> <i>4</i>


1=1 »=1 V <i>ui</i> 1=1 * i=i


<b>Suy ra</b>


<b>" a ? </b> <b>( c u «i)</b>


i=i

<i>bi </i> <i>(</i>

r , 6,ì



<b>Ta chứng minh bất đẳng thức (2.4).</b>
<b>Áp dụng (</b>2<b>.</b>6<b>), ta có</b>


<i><b>( i > ) 4 - ( ẻ m r t - r t - r t ) 4 * ề ỉ ( è « y</b></i>

<i><sub>i= 1</sub></i>


i= i v wt i=i » >=1


<b>• </b>

<b>Si'feS </b>

< đ p c m ) '


<b>Sau đây là một số ví dụ áp dụng:</b>


<b>Ví dụ 2.9. Giả sử </b>

<i>a, b</i>

<b>, </b>c <b>là những số thực dương, chứng minh rằng</b>


<b>a </b>

<i>b </i>

<i>c </i>

<i>^</i>

1


- (a + 26 + 3 c)3 + (6 + 2c + 3 a)3 + (c + 2 a + 3Ò)3 8(a + í> + c );2



<b>Giải</b>
<b>Ta có</b>


<i><b>p - ,, </b></i>

<b>. +ĩĩ </b>

<b>61</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(89)</span><div class='page_container' data-page=89>

Áp dụng bất đẳng ( h ứ c (2.4) ta s u y ra


<b>_ </b> <b>(a + ỉ>+ <•)'' </b> <b>_ </b> <b>(a + ò + c</b>)'1


: («- 4- <i>ỉr</i> + <i>c? +</i> 5<i>{(lĩ) + bc +</i> ra))3 [(« + 6 + c)2 + 3(a6 + <i>bc +</i> ca)]3
Vì <i>(a</i> + <i>h</i> + <i>c)2</i> ^ 3<i>(ab</i> + <i>be + ca)</i> ta suy ra


<i>(a + b + <■)■'</i>

1 ^


<i>p</i>

» P (i + t + c )y = 8 ( ,.tĨ /+ ^ <đpcm)'



V í dụ 2.10. Giả sử <i>a, b, c, X ,})</i> là những số thực dương, chứng m inh rằng


<i>^ </i>

<i>(bx + cy</i>

)3

<i>(cx</i>

<b> + </b>

<i>ay)3 </i>

<i>{ax + by)3 ^</i>



> -_____ <i>—— --- (2.7)</i>


<i>^ (x + y)3(ab</i>

<b> + </b>

<i>bc</i>

<b> + </b>

<i>ca)</i>



<b>C ác bài g iá im vé bất đẳng thức B u n h ia cỏ p x k i </b> <b>87</b>


<b>Giải</b>
<b>Ta có</b>



<b>a4 </b> <b>ị'1 </b>

<i>c4</i>



<i>a3(bx</i>

<b> + q</b>/)3<b> + </b>

<i>b3(cx</i>

<b> + </b>

<i>ay</i>

)3 <b>(^(crr + </b>

<i>by)3</i>



Á p dụng bất đ ẳn g thức (2.4) ta suy ra


<b>^ </b> (a <b>+ </b>ò <b>+ </b>c)4 ^ 9(aò <b>+ </b>

<i>bc + ca)2</i>


<i>(x + y)3(nb</i>

<b> + </b>

<i>bc</i>

<b> + </b>ca)3 (x <b>+ </b>

<i>y)3{ab + bc + ca)3</i>



<b>(đpcm).</b>


<b>(x + </b>

<i>y){ab + bc + ca)</i>



<b>V í dụ 2.11. Giả sử </b>

<i>a, b, c</i>

<b> là những số thực dương, chứng minh rằng</b>


<i>a </i>

<i>b </i>

<i>c</i>

1


(ò + 2c)3 (c + 2o)3 (a + 26)3 ^ 3

<i>(ab </i>

<i>+ </i>

<i>bc + ca)</i>



<b>Giải</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(90)</span><div class='page_container' data-page=90>

<b>88</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ n g , N g u y ễ n N g ọ c T h in g</b>


Ví d ụ 2.12. G iả sử <i>a, b, c</i> là những sô' thực dương, chứng m in h rằng


<i>a </i> <i>b </i> <i>c</i> 9


<i><b>b^(c</b></i> + a ) 3 a 3(ò + c)3 (a2 + ò2)3 <i><b>^ (a + b) 3( a b</b></i> + <i><b>bc</b></i> + ca)


<b>Giải</b>



<b>Áp dụng bất đẳng thức (2.7) với </b>

<i><b>X = a, y</b></i> = <i><b>b.</b></i>


<b>Ví dụ 2.13. Giả sử a, </b>

<i>b, </i>

<i>c</i> <b>là những sô' thực dương, chứng minh rằng</b>


1 1 1 1 1 1 1 1


<i><b>a5(6 + c)2 + b5(c + a)2 + à{a + b)2 * 8 (ã + b + c ’ {abcỴ</b></i>


<b>Giải</b>


<b>Ta có</b>


<b>J_ </b> 1 1


<i>^ </i>

<i>a2(b + c)2 ^ bĩ (c +a)2 ^ c2(a + b)2 </i>



<b>Áp dụng bất đẳng thức (2.3) ta suy ra</b>


<b>,1 </b> <b>1 </b> 1.3


<i>p</i>

<b> > </b> <b>(fl + </b>6<b> + c } </b> <b>= </b> <b>+ te t ca) = </b> 1 1 1 1 1


<i><b>[2(aò + bc + </b></i>

<i>ca)]2</i>

<b>8</b>

<i>(abc)3</i>

<i><b>8 a </b></i>

<i>b </i>

<i><b>c (abcy</b></i>


<b>DẠNG HỆ QUẢ 3.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(91)</span><div class='page_container' data-page=91>

<b>7^ vA </b>

<b>E"=1 </b>

<i>y/bi</i>


Báì lánu thức (2.8) suy ra trực tiếp từ bất đẳng thức (2.1) khi thay <i>bj</i> bởi



<i>y/ĩĩi</i> Sau dây chúng ta xét một sỏ ví dụ áp dụng.


Vi (Ụ 2.14. Giả sử <i>(I. b, (</i> là n h ữ n g sô thực dương, chứng m in h rằng


<b>Các bài giân u về bất c!ổrm </b> thức <b>ỉìu n h ia cỏ p x k i </b> <b>89</b>


<b>V^“ S</b> <b>+ ' ' V r r 2 7 + , y</b>


... - , <i>a + b + c</i>


<i>I — a</i>


<i>c +</i>

2<b>« </b> - /3


G iải


Ta C)


<i>p =</i> <i>a 2 </i> <i>b2 c 2</i>


<i>s /ã Ụ i</i> + 2 6 ) <i>\ J b {b +</i> 2 <i>c) </i> <i>c ị c</i> + 2 0 )


Áp cụne bất đảng thức (2.8) ta thu được


r ^ <i>( a</i> + <i>b +</i> c ) 2 ^ <i>(a + b</i> + c ) 2


<b>/ </b>

<i>^ </i>

<i>r.</i>

<b> ... ....7 ... ... - = </b> <b>---—....</b>

<i>^</i>



<i>ÕỊã</i> + 2 6 ) + \ / ò ( / j + 2 c ) + y / c ( e 4- 2 0 ) / ( a + 6 + c ) 2



<b>3 V </b> - 3


a + 6 + c


^ p ^ — <i>-ụ</i>=-— (đpcm).


Ví cụ 2.15. G iả sử a, 6, c là những số thực dưcfng, chứng m in h rằng


<b>p _ </b>

<i>a2 </i>

<i>b2 </i>

<i>C2 </i>

<i>a + </i>

<i><b>b </b></i>

<i>+ c</i>



<i>y/Ịã +</i> ò )( a + c) ^ /( 6 + c)(ò + o) i / ( c + a ) ( c + 6) ^ 2


<b>Giải</b>


Áp (Ịing bất đảng thức (2.8) ta thu được


<i>p > ______________ </i> (ạ + 6 + c)2___________________ >


<b>+ c) + \/(fr + c)(6 </b> <b>-t- ữ) (c + fc)</b>


(a 4- <i><b>b</b></i> + e<b>)2</b>


o 2 + <i>Ir + c 2 + 3 ( a b</i> 4-

<i>be </i>

<i>+ ca) </i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(92)</span><div class='page_container' data-page=92>

<b>---9 0</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ n g, N g u y ễ n N g ọ c T h ẳ n g</b>


<b>Suy ra</b>


<b>p > __________</b>

<i>(a + b +</i>

c)2__________ >


^ f l + ^ + c


<b>> __________ (ạ + </b><i><b>b</b></i><b> + c)2__________, : : ■■:■= =</b>

<i>& p ></i>

<b> ---</b>

<i>-</i>

<b></b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(93)</span><div class='page_container' data-page=93>

<b>BÀI TẬP</b>


<b>Các bài giản g về bát danu 111 ức B u n h iacôp xk i</b>


<b>Bài 1 Giả sử </b><i>u , b , ( </i> l à <b>nhiíi sơ </b>thực <b>dương, chứng </b>m i n h <b>rằng</b>


<i>p </i> <i>a ' </i> <i>J.* '... </i> <i>° 2</i>

<b>:> </b>

<i>{a + I) + c ) ị</i>


<i><b><yĩ) + 2 (■ </b></i> <i><b>x / c + 2(1 </b></i> <i><b>\ / n + 2Ĩ) </b></i> <b>3</b>


Bài 2. Giả sử <i>a ,b ,c</i> là những số thực dương, chứng m inh rằng


ạ 2 <i>i f </i> <i>_</i> c2 9


<i>b2(b <b>+ c ) </b></i> <i>c2(c <b>+ a ) </b></i> <i><b>a 2 ( a + b ) ^</b></i> 2<i><b>( a</b></i> + <i><b>b</b></i> + c )


<i>p =</i>



<b>Bài 3. Giả sử «,, </b>

<i>I), £ fí+,</i>

<b> chứng minh rằng</b>


<b>V ' </b>

<i>(Ế</i>



<i><b>h</b></i>

<i>1</i>

=1

<i>h' </i>

<b>(E I L iv ^ )2'</b>


Bài ỉ. Giả sử <i>a ,b ,c</i> là những sô thực dương, chứng minh rằng



<b>a</b>3 63 <b>c</b>3 <b>(a + </b>

<i>b +</i>

<b> c</b>)2


— --- - Ị - --- - Ị - --- --- ,


<i>b + 2 c </i> <i>c + 2 a </i> <i>a + 2b </i> 27


Bùi 5. Giả sử a , 6, c là những số thực dương, chứng minh rằng


<b>a</b>6 <b>ò</b>6 <b>c</b>6 <b>a + </b>6<b> + c</b>


63(6<b> + c</b>)2

<i>c^(c</i>

<b> + </b>

<i>à)2</i>

<b>a3(a + </b>6)2<b> ^ </b> <b>4</b>


<b>Bùi >. </b> Giả <b>sử </b><i>ữ ,b ,c</i> <b>là </b>những <b>số thực dưofng, chứng minh rằng</b>


a 3 <i>b3</i> c3 27


- fc3(a + ò)2 + c3^ + c )2 + a 3(c + a ) 2 ^ 4 (a + 6 + c )2 '


B ài <i>1.</i> Giả sử a , 6 , c là những sô thực dương, chứng minh rằng


<i><b>p = (6 + c)2 + (c + a)2 + (a + ỉ))2 ^ 4(a + 6 + c)'</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(94)</span><div class='page_container' data-page=94>

<b>9 2</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ n g, N g u y ễ n N g ọ c T h ắ n g</b>


<b>Bài 9. Giả sử </b>

<i>ãị</i>

6

<i>R+, bị e R +</i>

<i>(i</i>

<b> = </b>1<b>, </b>

<i>n),</i>

<b> chứng minh rằng</b>
,4


<i>n ^ U b i</i>




<b>Bài 10. Giả sử a, </b>6<b>, c ỉà những số thực dương, chúng minh rằng</b>


<b>2 </b>

<i>b</i>

<b> + 3c </b> <b>2c + </b>

<i>3a </i>

<i>2a + 3b</i>

<b>5</b>


<b>+ ~ ~ ~ ~ — I---- i </b>


<b>~-Q + 26 + 3c </b> 6<b> *f* 2c + 3a </b> <b>c *f- 2fl ■+• 36 </b> <b>2</b>
<b>Bài 11. Giả sử </b>

<i>a, b, c</i>

<b> là những số thực dương, chúng minh rằng</b>


<i>ab </i>

<i>bc </i>

<i>ca</i>

a <b>+ </b>ỉ> <b>+ </b>c


+ 7— = - + --- <


<b>ữ + 26 </b>

<i>b</i>

<b> ■+■ </b>2<b> c </b> <b>c + </b>2<b>a</b>


<b>Bài 12. Giả sử a, </b>6<b>, c là những số thực dương, chứng minh rằng</b>
<b>a'</b>


<b>+</b>

<i>b3</i>

<b>+</b>

<i>a + b + c</i>



<i>a2</i>

<b> + </b>3ÒC ố 2 <b>+ 3ca </b> <b>c</b>2<b> 4- </b>3 a 6


<b>Bài 13. Giả sử </b>

<i>a,</i>

6<b>, c là những số thực dương, chứng minh rầng</b>


<i>p</i>

<b> =</b> <b>a'</b> <b>+</b> 63 <b>+</b>


<i>b?(c + a) + abc </i>

<i>c?(a + b) + abc </i>

<i>a?(b + c) + abc</i>



<b>Bài 14. Giả sử a, </b>6<b>, c là những số thực dương, chúng minh rằng</b>



<i>p =</i>

<b>a</b>4

<i>b*</i>

<b>c</b>4


<i>bc(2a?</i>

<b> + </b>

<i>bc)</i>

<b>ca(262 + ca) </b>

<i>ab(2c2</i>

<b> + a</b>6<b>)</b>


<b>Bài 15. Giả sử </b>

<i>a, b, c</i>

<b> là những </b>

<i>số</i>

<b> thực dương, chúng minh rằng</b>


<i>p =</i>

<i>a‘</i>

<b>+</b>

<i>b2</i>

<b>+</b>


<i>b2</i>

<b> + c</b>2<b> + </b>

<i>bc </i>

<i>c2 + á2 + ca </i>

<i>a2</i>

<b> + </b>

<i>b2</i>

<b> + </b>

<i>ab</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(95)</span><div class='page_container' data-page=95>

<b>C ác bài g iả n g vé bất đẳng thức B u nhiacôpxki</b> <b>9 3</b>


<b>Bai 17. Giả </b>s ử a , G <i>I V , b t</i> <b>£ /?' </b>

<i>(i =</i>

1<b>, n), chứng minh rằng</b>


<b>Bài 18. Giả sử a, </b>6<b>, </b>c <b>là những số thực dương, chứng minh rằng</b>


p a i <i><b>bỉ</b></i> c§ <b>(a </b>+ 6 4- c)2


<i>\/6* + c2 + bc </i> \/c2 + a2 + ca v^a2 + 62 4- aò


<b>LỜI GIẢI</b>


<b>Bài 1.</b>


<b>Áp dụng bất đẳng thức (</b>2<b>.</b>1<b>) ta thu được</b>


<i>p > </i>

<i>(a + b + c)'</i>



<i>\/ b</i>

<b> + </b>2<b> c + </b>v^c <b>+ 2(1+ </b> <b>+ 26</b>
<b>J o + </b>6<b>+ £ = _ (a + </b>6<b> + c)!</b>


3 ^ / ( a + ò + c) 3 ^


<b>Bài 2.</b>


<b>Áp dụng bất đẳng thức (</b>2<b>.</b>1<b>) ta thu được</b>


<i>,a </i>

<i>b</i>

<b>c .,</b>


<b>^ ^ - ề </b> <b>X</b>

<i>> ^</i>

<i>\</i>

<b>---</b>7<b> (đpcm).</b>


2<b>(o + </b>

<i>b</i>

<b> -Ị- c) </b> 2<b>(a -|- </b>6<b> + c)</b>


<b>Bài 3.</b>
<b>Ta có</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(96)</span><div class='page_container' data-page=96>

<b>9 4</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơng, N g u y ê n N g ọ c Thắnsg</b>


<b>Bài 4.</b>


<b>Áp dụng bài 3 ta có</b>


<i>p ></i> <b>(q + </b>ò <b>+ </b>c)3 > (ạ + 6 4- c)3


<b>^ </b> <i>(y/b</i><b> + 2c + a/c + 2a + v/a + </b>2 Ò ) 2 <b>^ 3(3(a + 6 + c))2</b>


<b><=> </b>

<i>p</i>

<b> ^ ~ ~ </b>27<b>+ ^ </b> <b>(đpcm).</b>


<b>Bài 5</b>
<b>Ta có</b>



<i><b>p =</b></i>



<b>Áp dụng bài 3 ta nhận được</b>


<i>á2 </i>

<i>b2 </i>

<b>(?. o</b>


<b>/T + </b>

<i>b</i>

<b> + 7T</b>


<b>o</b> <b>c</b> <b>a</b>


a 2

<i>b2</i>

c2 <b>..</b>


<b>( y</b> )3 <b>ộ</b> 3 ( ^ ) 3


(6<b> + c</b>)2<b> + (c + a</b>)2<b> + (a </b>4<b>- ò</b>)2


<b>(a + 6 + c)3 _ a + </b>

<i>b + c</i>



<b>Bài </b>6<b>.</b>
<b>Ta có</b>


<i>p = (</i>

<b><sub>(ữ -i</sub></b>


<b>Áp dụng bài 3 ta nhận được</b>


<b>4(a </b>

<i>+ b + c)2</i>

<b>4(a + ò + c)2</b>


( | ) 3 ộ 3 ộ 3



( a + 6 )2 <b>+ (c + </b>6 ) 2 <b>+ </b>( a <b>+ c)2</b>


<b>/ a </b> <b>& </b> <b>C . ,</b>


<b>X + - + - 3 </b> <b>27</b>


<b>o</b> <b>c a</b> <b>> </b>

<i>t l</i>



<b>[2(a + 6 + c)]2 ^ 4(a + 6 + c)2</b>


<b>Bài 7.</b>
<b>Ta có</b>


<b>a</b>3 63 <b>c</b>3


<b>a</b>2(6<b> + c</b>)2<b> + </b>

<i>b2(c + a)2 + c2(a + b)2</i>



<b>Áp dụng bài 3 ta nhận được</b>


<b>D ^ </b>

<i>(a + b + c)3 </i>

<i>^ </i>

<i>(a + b +</i>

<b> c</b>)3 9

<i>ểA</i>

<b> _ x</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(97)</span><div class='page_container' data-page=97>

<b>Cat </b>bài g iản g VC bất clang thức <b>B u n h ia cô p x k i </b> <b>___ </b> <b>95</b>


Áp dụng (2.5) ta có


<b>t=i </b> 1=1<b> v ' </b> <b>Í</b>=1

<i>1</i>

1=1


<b>(dpon,.</b>
t r <i>b></i> <i>n</i> £ , = 1 <i>bi</i>



<b>Bài 9.</b>


Áp jụ n g (2.6) ta có


<i>( p . ) ‘ H</i><b><sub>t=i </sub></b> <i>ị w</i><sub>1=1</sub><b><sub> v </sub></b><i>. </ĩ'</i><sub>1</sub> <i>i i y <-</i> <sub>1=1</sub><i>ị</i> <i>ai</i> <i>ị</i><sub>1=1</sub> <i>b‘ K </i>


<i><=></i>



Ễ M S Ổ

( đ p c m ) '


<b>Bài </b>10<b>.</b>


<b>Bất đẳng thức trên tương đương với</b>


26 "f" 3c 2c 3a <i>2ữ -t- 3b </i> 5


<b>- 1 + </b>7 <b>. </b> <b>■</b> <b>õ - 1 + . --- -- </b> <b>- 1 < ^ - 3</b>
<i>íI</i> -f- 2<i>b</i> -|- 3 c <i>b</i> -f- 2c -f- 3<i>(I </i> <i>c</i> •+■

<i>2ữ</i>

+ 36 2


<i>a </i> <i>b </i> <i>c</i> 1


<i><b>(1</b></i> -f 26 4“ 3<i>c b</i> -f- 2<i>c</i> 4“ 3íi c 4“ 2rt 4" 36 2


<i>a2 </i> <i>b</i><b>2 </b> <b>c2 </b> <b>1</b>


^ <i><b>á 2</b></i> + 2<b>aò </b>+ 3

<i>ac</i>

<b>62</b> + <i><b>2bc</b></i> + 3<b>òa </b> <b>c</b>2+ 2ca + 3<b>c</b>6<b> ^ </b> 2
<b>Theo (</b>2<b>.</b>1<b>) ta có</b>


<i>p ^</i>

<b>_______ (q + fr + c</b>)2<b>_______ </b> <b>(ạ + 6 + c</b>)2 <b>= </b> 1



^ <i>(n + b +</i> c ) 2 + 3(«í> 4- <i>bc</i> + r a ) ^ (a + <i>b</i> + c)2 + ( a + <i>b</i> + c )2 2


<b>Bài 11.</b>


<b>Bíít lẳng thức tương đương với</b>


<i>ab a </i> <i>be </i> <i>b </i> <i>ca </i> <i>c </i> <i>a + b + c </i> <i>a</i> + <i>b + c</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(98)</span><div class='page_container' data-page=98>

<b>9 6</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ n g , N g u y ễ n N g ọ c T h ế n g</b>


_ a 2 <i>b2 </i> <i>c2 </i> <i>a + b + c</i>


<3 <i>p</i> = ---—---1----—---ị--- — -- >


<i>a + 2b </i> <i>b</i> + 2c c + 2 a


<b>Ta có</b>


( a + 6 + c ) 2 a - f f e + c ,


<b>3 </b> ( đ p c m > '


<b>Bài 12.</b>


<b>Áp dụng bài 3 và</b>


( \ / a 2 + 3ÒC + + 3ca + \/c 2 + 3afe)2 < 3[(a + 6 + c)2 + aò + òc + ơa]
<b>ta nhận được</b>


(fl + <i>b</i> 4- c ) 3 _________ (ạ -h <i>b</i> + c ) 3_________


3[(fl + <i>b + c y + ab + bc + ca] **</i> 3Ị(a + + c)2 + 1 (a + 6 + e)2i]


<i>ó</i>



<b>Bài 13.</b>
<b>Ta có</b>


(a + 6 + c ) 3 ^ 3 (a ò + <i>be</i> + c a ) ( a + - f c)
^ 3[a2(6 + c) + 62(c + a) + c2(a + 6) + 3afrc]


<b>Ta có</b>


p > _______________ (fl + 6 + c ) 3_______________ (ạ 4- 6 + c )3 _
^ 3[a2(ò + c) + ỏ2(c + a ) + c2(a + 6) + 3a6c] ^ (a + <i>b</i> + c )3' *


Bài 14.


<b>Ta có</b>


(a + ị + c)4 ^ 9(aò <i>+ bc + ca)2 </i>
<i>(a + b +</i> c ) 4


4- <i>b2c2</i> + c2a 2 4- <i>2abc(a</i> + 4- c))


<b>(a + 6 + c ) 4</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(99)</span><div class='page_container' data-page=99>

<b>Các bài g iả n g về bất đ ẳ n e thức B u n h iacôp xk i </b> <b>9 7</b>


<b>Hài 15.</b>
<b>lìi có</b>



<i><b>p</b></i> =


<i>a</i>



<i>a </i>

<i>u </i>

<i>c</i>



<i>(IP</i>

+ a 2 ) - f

<i>(Ihe b(c2</i>

+

<i>(I2)</i>

+

<i>(Ihr c(a1</i>

+

<i>I)2)</i>

+

<i>cibc</i>



Suy ra


<i><b>(a + b +</b></i> c<b>)3</b>
Vi


Suy ra


^ 3<i><b>[a(b2 + a 2)</b></i> + <i><b>b(c2</b></i>+ a 2) + c(a2 + Ò2) + 3a6c]


<i><b>(a + b + c) :i</b></i> ^ 3 (a + 6 + c)(ttfr + <i><b>be</b></i> + <i><b>cn)</b></i>
<b>^ 3[a(6</b>2<b> + c2) + b(c</b>2<b> + a2) + </b>c(a<b>2</b> <b>+ </b>

<i>b2)</i>

<b> + </b>

<i>3a.be]</i>



_ (a + Ò + c)3


<b>(° + </b>6<b> + c)3 = </b>1 < d p c m ) '
Bài 16.


Ta CÓ


<i><b>a 2</b></i>



+ <i><b>b2</b></i> + <i><b>b2</b></i> <i><b>{a</b></i> + <i><b>2 b)</b></i>


<i><b>X</b></i> <i><sub>y</sub></i> <i>y</i> <i><b>x + 2 y</b></i>


<i><b>b2</b></i>


+ <i><b>C2</b></i> + <i>c2</i> <i><b>(b +</b></i> 2 c ):
<i>y</i> <i><b>y</b></i> <i><b>y</b></i> <i><b><sub>y</sub></b></i><sub> + </sub><i><b><sub>2 z</sub></b></i>


<i><b>c2</b></i>


+ <i><b>a 2</b></i> + <i><b>a 2</b></i> (c <i><b>2a)</b></i>


-y <i><b><sub>X</sub></b></i> <i><sub>X</sub></i> <i><b><sub>z + 2 x</sub></b></i>


Cộng vế với v ế ba bất đ ẳ n g thức trên ta thu được bất đẳng thức cần chứng
m inh.


Bài 17.


</div>
<span class='text_page_counter'>(100)</span><div class='page_container' data-page=100>

<b>9 8</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ n g, N g u y ễn N g ọ c T h in g</b>


<b>Bài 18.</b>
<b>Ta có</b>


<i>p </i>

<i>aa</i>



<i>n</i>

<b>V^3a6</b>2<b> + 3ac</b>2<b> + </b>

<i>3abc </i>



<b>ò</b>3 <b>c</b>3



<b>+</b>


<b>^3 òc</b>2<b> + 3 òa2 + 3 </b>

<i>ãbc</i>

<b>v^ca</b>2<b> + 3cò</b>2<b> T 3a6c</b>
<b>Suy ra </b>


<i>p</i>


<i>></i>


<i>ý 3</i>



<i>(a + b +</i>

<b> c):</b>


<b>3[v^3aò2 + 3ac</b>2<b> + 3a6c + </b>

<i>\/3bc2</i>

<b> + 3òa</b>2<b> + 3aòc + </b>

<i>^3cã?</i>

<b> + 3cò2 -+- cafc)c]</b>


<b>^ _ £ . > </b> <b>(q + </b>6<b> + c</b>)3


<b>^ 3 </b> <b>g ^ 3 a (ò 2 + c2) + </b> <b>+ a2) + 3c(a2 + ò2) + 9aòc</b>


<b>(a + 6 + c)3 </b> <b>(a + 6 + c)2</b>


<b>(a + 6 + c) </b> <b>P s ' </b> <b>3 ^ </b> <b>(dpcm)'</b>


<b>^ 3</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(101)</span><div class='page_container' data-page=101>

99


C á i bài liia n ti VC Hat ttani: ihii'i B u n lr i , i k,


<b>3 Bát đẳng thức tam giiic</b>




T r o m phần n à y c IÚU1ÌỊ la (rình k i \ mót plurơi ;> pl‘;;ip c h ứ n g m in h và x â y
ciựrụ c á c dạng m ỏ rộ nu cua hãi d.uu! th ú ' 'am ụi.úc.


V í ] ụ <b>3</b>.<b>1</b>. C h ú n i t ỉ m i n l i r ằ n ụ


<i>p </i>


<i>-\</i>



<i>n </i> <i>tỉ</i>


Ẻ « ? + J Ẻ ' Í


1=1

<i>\</i>

1=1


(ỉiai


<i>ỉ</i>


<i>\</i> / <i>S (,< </i>


<i>\ </i> <i>1</i>


Ta íó


<i>n </i> <i>.) </i> <i>ĩ ỉ </i> <i>n</i>


<i>(</i>

<i>ai(ai</i>

<b>+</b>

<i>hi</i>

<b>+ cỉ)) — zL/^ </b>

<i>(°1</i>

<b>^ </b>

<i>Cị}</i>



1=1 1-1 1-1



r r


<i>71</i>
<i>(a, + b, + Cị )</i> < .


<i>P</i> <i>i</i>


T ư c n g tự ta thu đ ư ợ c


<i>n </i> <i>n</i>


<i>Ỵ ^ b t{at +bt +ct)< </i>

<i>Y^lr </i>



<b>t=i </b> <b>\ </b>1<b>= </b><sub>11 </sub> <b>\ > </b> 1


<i>lì</i>


vM " i + <i><b>b i + Ci)2</b></i>


3 <i>s c i ( a i</i> + <i>bt</i> + Cj) < t~ • I <i>2_^</i>


1=1 <b>\ í - I </b> <b>\j i -• </b>1


Cộrg v ế với vê' các bất đảng thức trên ta thu được


<i>(a,</i> + <i>ì),</i> + <i>(■,)- <</i>


<b>Ì</b>2



TI


1=1


\



<i>11 </i> <i>í</i> T ì í / " \


</div>
<span class='text_page_counter'>(102)</span><div class='page_container' data-page=102>

<b>100</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ n g, N g u y ễ n N g ọ c T h ắ n g</b>


<b><=> </b>

<i>p</i>

<b> ^ </b> <b>+ </b>

<i>b'</i>

<b> + c’)2- </b>
N i=1


<b>Ví dụ 3.2. VỚI </b>

<i>a, b, c</i>

<b> là những số thực dương, chứng minh rằng</b>


\ / 5 a 2 + <i>b2</i> — <i>2ab + ựbb2</i> + c2 — 2<i>be</i> + \ / 5 c 2 + a 2 — 2ca ^ 2 ( a +• ị 4- r).


<b>Giải</b>
<b>Ta có</b>


v/2 • \ / 5 a 2 + <i>b2 - 2nb = y /(ã</i> + 6)2 + (3 a - 6)2 ^ \ / 2 ( 2 n )


<b>\/5a</b>2<b> + </b><i><b>b2</b></i><b>— </b>

<i>2ab</i>

<b> ^ </b>2<b>a</b>
<b>Tương tự</b>


<i>V5Ò2 + c2 — 2bẽ ^ 26</i>
\/5c2 + a2 — 2ca ỉ? 2c


<b>Cộng vế với vế bất đẳng thức trên chúng ta thu được bất dẳng thức cần </b>
<b>chứng minh.</b>



<b>Ví dụ 3.3. Với </b>

<i>a</i>

<b>, </b>6<b>, c là những số thực dương, chứng minh rằng</b>


<i>V ĩ</i>

<b> + a2 + ò</b>2<b> + v T T P T c * + \ / l + </b>c2 <b>+ a</b>2<b> ^ \/9 + </b>2<b>(a </b>4<b>- </b> 6<b> +- c)2.</b>


<b>Giải</b>
<b>Ta có</b>


<b>(3 + </b>

<i>a(a + b + c) + b(a + b +</i>

<b> c</b>))2<b> < (1 + </b>

<i>n2</i>

<b> + </b>

<i>b</i>

<b>2)(9 + 2(tt </b>

<i>+- b</i>

<b> -H c)2) </b>
<b>Suy ra</b>


<i><b>3 + (« + b)((ì + b 4- c) 5: \/ l + </b></i>0<b>^ + 6^ • \/9 + 2(o + 6-1- c)^</b>
<b>Tương tự có</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(103)</span><div class='page_container' data-page=103>

<b>Các bài giảnụ </b>VC <b>bất đ ả n g thức B u n h ia cô p x k i</b> 101
•') f <i>{<■</i> + + <i>l></i> + <i>(')</i> < \ / T ĩ r T i r • <i>\ / ỹ</i> + 2(17 + <i>b + c)</i>


Cộim vê với vế các bất đ ẳ n g thức trên ta thu được


V 1 + <i>(I</i> + <i>I)2 + V l + I)2 + c~</i> + \ / ĩ + <i>c 2 + (ì2</i> ^


^ <i>\ f (J</i> 4- 2(fl <i>+ b</i> + <i>c)2</i> (đpcm).


<b>Xét trường hựp mở rộng</b>


Ví (lụ 3.4. Giả sử <i>( i i , b t ,Ci</i> G / ? + <i>(i</i> = 1, n), chứng m inh rằng


\ í


<i>11</i> <i>n </i> <i>n </i> <i>n</i>



<b>£ « ? + ỉ E</b> <b>‘ỉ + ; E ' ? í ỉ </b> £ ( “• + * » + c-)3


ir 1 \ 1=1 \ t=l \ , = 1


<b>Giải</b>


Ta có


n 3 n 3


( £ rtj(ữi + ò, + ct)2 íiị + <i><b>b2</b></i> + <i><b>Ci)((ii</b></i> + <i><b>bt</b></i> + Cị)^ <


<b>i</b>—1 1—1


<b>n </b> <b>71</b>


< ^ <i>^ 2 i a i + b ị +</i> C j)3 )


<b>t=l </b> <b>i=l</b>


Suy ra


<i>n </i> <i>n </i> <i>n</i> <b>2</b>


<i><b>Ỵ 2 a Ả (h + b i + C ị ỷ < ? Ỵ 2 a t ( ] C ( a « + b i + c *)3 ) 3 </b></i>


<b>i=l </b> <b>\ j=l </b> 1=1


Tương tự



<i>Tì </i> <i>n </i> <i>/ n</i>


<i>b i</i>(rt, + 6, + c,)2 < ■Ị + Cj):


1=1 <b>\ i=i </b> <b>V t=i</b>


n <i>Tì </i> <i>/ </i> <i>n</i>


<i>Ciifli + 6« + c,)2 < “ </i> • Ị ^ ( a , + 6, -f <i><b>C i )</b></i>


1=1

\ i=l

V t=l



</div>
<span class='text_page_counter'>(104)</span><div class='page_container' data-page=104>

102 <b>N g u y ền V ũ Lưưng, N g u y ễ n N g ọ c T h á ig</b>


<b>Ví dụ 3.5. Giả </b>

<i><b>sử at,bt,c,</b></i>

<b> G </b>

<i>R+</i>

<b>(</b><i><b>i </b></i><b>= </b>1<b>, </b>r ỉ ) , <b>chứng minh rằng</b>


\

<i><b>Ê</b></i> <i><b>«</b></i> <i><b>ỉ</b></i> <i><b>+</b></i> <i><b>i</b></i> <i><b>Í</b></i> <i><b>2</b></i> <i><b>b ỉ + </b></i>


<i>t=a </i> <i>\ i=a</i>

<i>\</i>

<i><b>I=a</b></i>


<b>Giải</b>


\



n


+ <i>b t</i> + C j ) 4


<i>i=a</i>



<b>Áp dụng (</b>2<b>.</b>6<b>) ta có</b>


n 4 n n


( £ ữị(ữi + <i>bi</i> + C j ) ^ £ H a ? <i>( £ < * + b'</i> + c*)4)


1=1 1=1 <b>i=l</b>


<b>Suy ra</b>


71 <i>n </i> <i>n</i>


<b>+ Ci</b>)3<b> < ^ </b> a t <b>(</b> <b>+</b> <b> c>)4) </b>


<b>i=l </b> <b>\ 1=1 </b> <b>i=l</b>


<b>Tương tự</b>


n <i>n </i> <i>n</i>


<b>^ ^ </b><i>bi{cii ~ị~ bị </i> <i>Cị)</i> <b>5Í \ X ] ^ </b> <b>^ +Ci)4)</b>


<b>i=l </b> <b>\ i=l </b> <b>i=l</b>


n <i>n </i> <i>n</i> 3


<b>Ciifti + + Ci)3 < * </b> <b>c? ^ </b> <b>+ bi + c,)4)</b>


t=l \ <=1 i=l



<b>Cộng vế với vế bất đẳng thức trẽn ta nhận được bất đảng thức cần chinig </b>
<b>minh.</b>


<b>Ví dụ 3.6. Giả sử </b>

<i>a, b</i>

<b>, c là những sô' thực dương, chứng minh rầng</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(105)</span><div class='page_container' data-page=105>

<b>(ỉiái</b>


Tit l ó


(1 ■ 5“ -f <i>(I(a</i> f- <i>I)</i> f ■ i ' (1 -Ị- <i>( I ')( - 1</i> f <i>(<I</i> -f" <i>b</i> T ( ' ) ' * ) ~


<=✓19 + <i><i(d 1)</i> -r <i>c)~ <</i> sfl <i>~+ <t \27</i> + <i>(a + b +</i> c)*)5


<b>Tương tự</b>


1 ã 9 + lớ(ô + <i>I)</i> + (•)■’ < <i><ỵ</i> 1 + <i>ĩr</i>*(27 + <i>(a + b +</i> c ) 3)s


<b>1 • 9 4- </b>

<i>(</i>

<i>ị</i>

<i>((</i>

<i>i</i><b> "t~ </b>

<i>l></i>

<b> 4~ <■/ </b> <b>V l + í"'(2í + </b>

<i>(o</i>

<b> + </b>

<i>b</i>

<b> + (')*)■*</b>


Cộníĩ vé với vê ba bất đánu thức trên ta thu được bất dảníĩ thức cần chứng


m i n h .


Ví d ụ 3.7. G iã sử <i>a j) .c</i> là những sổ thực dương, chứng m inh rằng


<i>\ f \</i> + + <i>b'</i> + <i>< / T + h '</i> + r ' + <i>\ / \ +</i> r ' + (T* ^ ^ 8 1 + 2 ( « + <i>ĩ)</i> + <i>c Ỵ .</i>


<b>Giải</b>
<b>Ta có</b>



(1 • 3:1 <i>+a(a + b</i> + c )3 + <i>b(a + b +</i> e)'5) 1 < (1 + « ' + ò 4)(81 + 2 ( a + 6 + c )4)3


<b>Suy ra</b>


1 • 3 ' + <i>(a</i> + <i>b)(n + ỉ) +</i> e ):l < <i>\íĩ~+ 7Ĩ'</i> + />1 (81 4- 2 (n + <i>b</i> + c )4)<


<b>Tương tự ta có</b>


<b>1 • 3J + </b>

<i>(b + c)(a</i>

<b> + </b>

<i>b</i>

<b> + </b>

<i>c f</i>

<b> < \/l + //' T f</b>'1<b> (81 + 2(a + </b>6<b> + c)4)<</b>
1 <b>• 3J + (c + </b>

<i>a)(a + b + c f < \il + ?</i>

<b> + ^(81 </b>

<i>+ 2(a + b +</i>

<b> c)4)f</b>
<b>Cộng VC với vế ba bất đẳng thức trên ta thu dược bất đẳng thức cần chứng </b>
<b>minh.</b>


V í d ụ 3.8. G iả sử <i>(1,1). c</i> là những sỏ thực dương, chứní; m inh rằng


<i>p = -</i> v V + <i><A</i> + 7<i>V ữ T ã *</i> + - <i>s i ^ T h * ></i> 9 + <i>(a + b + c)2. </i>


<i>n </i> <i>I) </i> <i>c</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(106)</span><div class='page_container' data-page=106>

<b>104</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ương, N g u y ê n N g ọ c T h in g</b>


<b>Giải</b>
<b>Ta có</b>


<b>p “ ' / l </b>

<b>+ ầ + v1 + ế + v1 + ^</b>



<b>Suy ra</b>


<b>/</b> <b>/</b>

<i>(p' </i>

<i>d</i>

2<b> ủ2\ </b>2 <b></b>


<b>---p ^ Y 9 + ^---- í- ——I—</b> <b>^ \/9 + (a + ò -i- c)^ (đpcm).</b>


<b>Ví dụ 3.9. Giả sử </b>

<i>a, b</i>

<b>, c là những sô' thực dương, chứng minh rằng</b>


<i>p</i>

<b> = T-i— </b>

<i>ự(b +</i>

<b> c</b>)2<b> + a</b>4<b> H---- ỉ— \ / ( c + </b>a)2<b> + k</b>4<b> +</b>


<i>0 </i>

<i>+ c </i>

<i>c + a</i>



— <i><b>y / Ị ã</b></i> <b>+ </b>ò ) 2 <b>+ </b>c 4 <b>^ </b>\ / 9 <b>+ ^(a + </b>6<b> + c)2. </b>


a + o V 4


<b>Giải</b>
<b>Ta có</b>


<i>P = ,I I +</i>

<b> — ° 4.. -- + J 1 + </b> 4<b> — + 4 /1 + </b> <b>fJ</b>


(ò + c )2 V (c + a )2 V (a + ồ)


<b>Suy ra</b>


<i>Ắ</i>

<b> + </b> <b>+ - í - + - A</b> ) 2<b> > </b>

<i>J o + l-{a + b + cỴ</i>



V

<b>VÒ4-C </b> <b>c + a </b> <b>a + </b>6<b>/ </b>

V

<b>4 V</b>


<b>Ví dụ 3.10. Giả sử a, </b>6<b>, c là những sô' thực dương, chứng minh rằng</b>


<b>\ / l + a</b>3<b> + \ /</b>1<b> + ò</b>3<b> + \ / l + c</b>3<b> ^ </b> 1<b> + </b> <b>)3+</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(107)</span><div class='page_container' data-page=107>

( iiai


l a có


vY T Ũ H v ^ ^ - f \/T í 6s v/27+~(a + />' + òp = <i>ự21 + {a + 2uy</i>


<b>Các bài £Ìáng v é bất (lãng ill ức B unhiacôpxki </b> <b>105</b>


\ / 1 + <i>l)A</i> 4 2 V 1 -f <i>( ]</i> ^ <i>\/-7 + (I)</i> + 2c)3


s/l + r:ỉ 4- 2v ĩ + f/:ỉ ^ <i>\/27</i> + (r 4- 2a)3


</div>
<span class='text_page_counter'>(108)</span><div class='page_container' data-page=108>

<b>106</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơng, N g u y ẽn N a ọ c T h i n i</b>


<b>BẢI TẶP</b>


<b>Bài 1. </b>Giả <b>sử </b>

<i>a,b,c</i>

<b> là những số thực dương, chứng </b>minh rà n g


<i>p = \ / l + a 2 + \ÍÃ + 62 4- \ / 9 + c2 ^ \ / 3 6 + (a + 6 + C;2.</i>


<b>Bài 2. </b> Giả <b>sử a, </b>6<b>, c là những số thực dương, chứng </b>minh <b>rằng</b>


<i>p = y / l</i> + ( a 2 + 2n/6)2 + ^ / l + (ft2 4- 2 \ / c ) 2+


+ ■^1 + (c2 + 2\/S )^ ^ ' 3 \ / T + (q + 6 ■+■ c)2.


<b>Bài 3. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số</b>


<b>Bài 4. </b> Tim <b>giá trị nhỏ nhất </b>của <b>hàm số</b>



<i>y = </i> v ^ l + sin 6 X + v^8 + sin 6 X.


<b>Bài </b> 5. Gọi /ia , /ty, <i>hc</i> là đ ộ dài đường c a o hạ từ các đỉnh tuơ ng ứng


<i>A, </i>

<i><b>D,c </b></i>

và r là bán kính đường trịn nội tiếp A <i>ADC.</i> Chứng miruh rằng


<b>Bài </b>6. Gọi r, <i>R, p</i> tương ứng là bán kính đường trịn nội tiếp, ngoại tiếp
và nửa chu vi <i>A A D C .</i> Chứng minh rằng


<i>y </i>= V 1 4- sin 8 <i>X +</i> v^l + COS8 <i><b>X.</b></i>


<i>V</i>



<b>Bài 7. </b> Giả sử <i>a ,b ,c</i> là những số thực dương, chứn" minh rằ n g


</div>
<span class='text_page_counter'>(109)</span><div class='page_container' data-page=109>

<b>Các bài g iả n g về bất đ ản g thức B u n h ia cô p x k i</b> <b>107</b>


Bài 8. Giả sử «, <i>h. c</i> là những sô thực dương, chứng m inh rằng


<i>\fa-</i> + <i>b2</i> + 4<i>ab</i> + <i>s/ĩ)1 \- c2 +</i> 4 <i>bc</i> + n/c2 f <i>ã 2 +</i> 'lm < <i>Vg(a</i> 4- <i>b</i> + c)
Bài 9 Giả sử <i>a, I), c</i> là nhữn<z số thực dương, chứng minh ràng


<i>p</i> = + <i>2Ĩ?</i> + 9<i>ãb2 + \/7b:i</i> + 2c:t + <i>%c2+</i>


+ v/ 7 ỡ ỉ + <i>2(1* +</i> 9 r a 2 ^ \ỵ 7 8 (a + <i>b</i> + c ) .


Bài 10. Giả sử <i>a, b,c</i> là những số thực dương, chứng m inh rằng


<i>ựb(2n - b)(2á2</i> + <i>b2 -</i> 2<i>ab) + ực{2b - c){2b2 + C2 -</i> 2<i>bc)+ </i>



+ <i>{ /</i>a (2 c — <i>a)(</i>2c2 + a 2 — 2ca) < a + ò + <i>c.</i>
<b>LỜI GIẢI</b>


Bài 1
Ta có


<i>p</i> = v / ĩ + «2 + \ / 2 2 + ồ2 + v/32 + c2 ^ v ' o + 2 + 3)2 + ( a + ò + c )2


<i>& p ^</i> \ / 3 6 + (a + 6 + c )2 (đpcm).


<b>Bài </b>2
<b>Ta có</b>


<b>Ta có</b>


<i>p > \fÕ + (a2</i>+ ò2 + c2 + <i>ĩ ỹ a</i> + <i>ĩ ỹ b</i> + 2 \ / c ) 2


<i>b2</i> 4" \/ỉ) -4- \ / ò ằ 36


Suy ra


Vậy


+ <i>(?</i> -Ị-

<i>2\fa</i>

-f-

<i>2\ỉb</i>

4- 2 \ / c ^ 3(ứ <i>-ị- b</i> 4- c)


</div>
<span class='text_page_counter'>(110)</span><div class='page_container' data-page=110>

<b>108</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ương, N g u y ễ n N g ọ c T h á n g</b>


<b>Bài 3.</b>
<b>Ta có</b>



<i><b>y </b></i>

<i>= \ Ị ì</i>

<b> + (sin</b>2<b> x</b>)4<b> + ^ 1 + (cos</b>2<b>x</b>)4<b> ^ </b>^ / l<b>6+ </b>(sill<b>2</b><i><b>X</b></i><b>+ </b>COS<b>2</b><i><b>X 4</b></i>
<b>Suy ra</b>


<b>Bài 4.</b>
<b>Ta có</b>


<b>Suy ra</b>


<i>Vmin </i>

<i>= </i>

<i>\ / Ĩ 7</i> <b>( đạt khi sin</b>2<i><b>X</b></i> = i ) .


<i><b>y = ự</b></i> <i><b>T</b></i> <i><b>T</b></i> <i><b>^</b></i> <i><b>+ 2 f</b></i> <i><b>7</b></i> <i><b>(</b></i> <i><b>^</b></i> <i><b>f</b></i>


<i><b>y</b></i> <b>^ ^/27</b> <b>+ (sin</b>2

<i>~x</i>

<b> + cos</b>2<b> x</b>)3<b> = v^38 </b>
<b>(đạt khi 2 sin</b>2<i><b>X</b></i> = COS<b>2</b><i><b>X</b></i> ).


<b>Bài 5.</b>
<b>Ta có</b>


<b>Bài </b>6<b>.</b>
<b>Ta có</b>


<b>Suy ra</b>


<i><b>p = \l 1 + tg2 </b>ệ +</i><b> y ĩ </b><i><b>+ tg2 J + ^1 + tg2 J</b></i>


\

<b>9 + I t g ^ + t g ^ + t g ^ j </b>

<i>= J</i>

<i>9</i>

<i> + (——~ — )2</i>

<b> (đpcm)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(111)</span><div class='page_container' data-page=111>

<b>Các bài ạiánq v ề bất claim thức B u n h iacôp xk i</b>


Suy ra



<b>— </b> <b>+ </b>

<i>ĩ)</i>

<b> + (ã) \/3(ô + + c)</b>


C ỏ d i 2.


T a c ó


<i>n2 + b2</i> + = --(« + ị)2 + -(o — 6)2 ^ -(a + í>)2


4 4 4


Suy ra


________/õ


n/rt2 + <i>b2 + ab</i> ^ (ô + <i>b)</i>


<i>ãL</i>


V) thu được


<i>p</i>

<b> ^ ——(<ĩ + </b>6<b>) + </b>

<i>——ịb</i>

<b> + c) +——— (c -f- a) = \/3(a + </b>6<b> + c).</b>


Á J M ^


<b>Bài </b>8<b>.</b>


Bíít Jang thức đ ã cho tương đương với


<b>p</b> <b>^</b> <b>4</b> <b>+ 2 o 6 + ^</b> <b>+26c+</b>



+ V <b>2</b> + 9 + + ^ + c)


Ta C)


<b>y + Y + </b>

<i>2ab =</i>

<b> 5(a + </b>

<i>b f</i>

<b> - i( a - ò</b>)2<b> < ?(a + </b>

<i>b)2</i>



<b>Suy a</b>


<b>^ </b> <b>7 </b> <b>\/3 ,</b>


Y — + — + <i>2ab</i> < - y í 0 + <i>b)</i>
<b>Vậy </b> <b>/ J < v/3(a+ ò + c).</b>


<b>Bài ♦.</b>


Ta co


</div>
<span class='text_page_counter'>(112)</span><div class='page_container' data-page=112>

110 <b>N g u y ễ n V ũ L ương, N g u y ễ n N g ọ c T h á n g</b>


<b>Tương tự ta có</b>


7 6 3 + 2c3 + 9ÒC2 ^ 2 ( 6 + c) 3 + ò3


7c3 + 2a3 + 9ca2 ^ 2(c + a)3 + c3


<b>Suy ra</b>


-£= ^ ^ ( a + 6)3 + a 3 + ^/(6 + c)3 + ò3 + ^ ( c + a)3 + c3



<b>y</b> 2


<b>Áp dụng bất đẳng thức tam giác trong ví dụ 3.4 ta thu được</b>


^

<i><b>ỷ/</b></i>

<i>8</i>

<i><b>{ã</b></i>

+

<i><b>b</b></i>

+ c) 3 + (ữ + 6 + c) 3 = \/ỹ (a + + c)


^ 2


<b><=> p ^ </b> <b>+ </b>6<b> + c) (đpcm).</b>


<b>Bài 10.</b>
<b>Ta có</b>


6<b>(</b>2<b>a — </b><i>b )(2 u 2 </i>

<i>+ I)2 — 2ab)</i>

<b> = (a + (a — </b>

<i>b)(a — (a — b))(u2 + (a - b</i>

<b>)2) =</b>
<b>= </b>

<i>a4 — (n — b</i>

)4<b> < </b>

<i>ÍL4</i>



<b>Suy ra</b>


<i>ựb(2a</i>

<b> - ị)(</b>2<b>íỉ</b>2<b> H ỉ</b>,2<b> - </b>2<b>c</b>6<b>) < </b>

<i>u</i>



<b>Tương tự</b>


< /c(2ò - c)(2 6 2 + c2 - 2òc) < 6
{ /a(2c — a)(2c2 + a 2 — 2cc) < c


</div>
<span class='text_page_counter'>(113)</span><div class='page_container' data-page=113>

<b>4 Dạng hằng đáng thức của Bát đẳng thức </b>


<b>Bunhiacơpxki</b>



Từ hằng đáníỉ thức



<i>[2.r</i> t -<i>2ịj — </i> 4- <i>{‘l y</i> + <i>2 z — .I')2</i> + <i>( 2 z + 2 x — Ịj)2</i> = 9<i>( x 2 + y 2 + z 2 )</i> ( 4 . 1 ) .


C h ú m ta xây dựng các bất đảng thức d ạn g hệ quả của Bất đẳnR thức
Bu-rhi-a-cop-ski .


Ví dụ 4.1. Giả sử <i>n , b , c , x , y , z</i> là những số thực dương, ch ứ n g m inh
rằnị:


<i>(i.r-ịby+cz+\/(à2 + ĩĩ2 + </i>c2)(x2 + ỉ/2 + ~z*) ^ ^(a + b + c)(x+ y+ z) (4.2)


<b>o</b>
<b>Giải</b>


Ta c j


<i><b>rự.x</b></i> + 2<i><b>!J - z) + a( 2y</b></i> + 2<i><b>z — x) + b(2z</b></i> + 2<i><b>X — y)</b></i>


<i>=c{:.v</i>

<b> + </b>2

<i>y + 2 z -</i>

<b> 3</b>

<i>z) + a(2y + 2z + 2x</i>

<b> - 3x) + </b>

<i>b(2z + 2x +</i>

2

<i>y -</i>

<b> 3</b>

<i>y) </i>



<b>=2(í </b>

<i>+ b + c)(z</i>

<b> + </b>

<i>y + z) - 3(nx + by</i>

<b> + </b>

<i>cz)</i>



<b>Suy </b> a


<b>(</b>2<b>(rtf </b>

<i>I) + r)(x + y + z) —‘ò{ax + by + cz))2 <</i>

<b> 9</b>

<i>(n2</i>

<b> + </b>

<i>b2 + c2</i>

<b>)</b>

<i>(x2</i>

<b> + </b>

<i>y2</i>

<b> + </b>

<i>z2) </i>



<b>(Sử cụng dans thức (4.</b>1<b>))</b>


<i>& 2(a + b + c)(x + y + z) —</i>

<b> 3</b>

<i>(ax</i>

<b> + </b>

<i>by</i>

<b> + </b>

<i>cz) <</i>



<i>< 3s/(ỹ-</i> + <i>b2</i> + c2)(.r2 + + P )



<b>2</b>


<b><=> </b>

<i>~(a</i>

4<b>- </b>

<i>b</i>

<b> + e)(.T </b>

<i>+ y + z) <</i>



<b>o</b>


<b>< i / (ft* + </b>

<i>I)2 +</i>

<b> r</b>2<b>)(.r</b>2<b> + </b>

<i>ý2 + :2) + nx</i>

<b> + </b>

<i>by + cz</i>

<b> (đpcm).</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(114)</span><div class='page_container' data-page=114>

112 <b>N g u y ễ n Vũ Lương, N g u y ễ n N g ọ c T h in g</b>


<b>Từ hằng đẳng thức</b>


. <i><b>(x</b></i> + <i><b>y</b></i> + 2<b> - </b>

<i>t)2</i>

+ <i><b>(y + z</b></i> +

<i>t </i>

<i><b>- x ) 2</b></i> + <i><b>(z</b></i> +

<i>t</i>

+ <i><b>X - </b></i>

<i>y)2+ </i>


<b>+(t </b>

<i>+ x + y - z)2 = 4(x2 + y2 + z2 +</i>

<b> í2) </b> <b>(4.3)</b>
<b>Ta xây dựng được bất đẳng thức</b>


<b>Ví dụ 4.2. Giả sử </b>

<i>a, b, c, d</i>

<b>, </b><i>X, </i>

<i>y,z,t</i>

<b> € </b>

<i>R,</i>

<b> chứng minh rằng</b>


<i>(ax + by + CZ</i>

<b> + </b>

<i>dt) + ự(ã?</i>

<b> + ỉ</b>)2<b> + c</b>2<b> + rf</b>2<b>)(x</b>2<b> + ỉ</b>/2<b> + </b>22<b> + í2) £</b>


<b>> ^(a + </b>6<b> + c + d)(a: + </b>

<i>y</i>

<b> + </b>

<i>z + t)</i>

<b> (4.4)</b>


<b>Giải</b>
<b>Ta có</b>


<i>p = d(x + y + z - t ) + a(y + z + t - x ) + b(z + t + x - y ) + c(t+x + i — z) </i>



<b>Suy ra</b>



<i>p</i>

<b> = </b>

<i>d(x + y + z + t —2t)+ a(y + </i>

<i>z </i>

<i>+ 1 + </i>

<i>X </i>

<i>— 2x)-¥</i>



<i>+b(z</i>

<b> + </b><i>t </i>

<i>+ </i>

<i>X</i> <b>+ </b><i>y</i><b> — </b>

<i>2y) </i>

<i>+ c ( t + X + y + </i>

<i>z — 2z) </i>



<i>p =</i>

<b> (a + </b>6 <b>+ </b>c <b>+ </b>

<i>d)(x + y + z + t) —</i>

2

<i>(ax</i>

<b> + </b>

<i>by + cz + dt)</i>



<b>Suy ra</b>


<i>p 2</i>

<b> < 4 (o</b>2<b> + </b>62<b> + c</b>2<b> + ư</b>2<b>)(x</b>2<b> + </b>

<i>y2 + z2 + t2)</i>



<b>(Sử dụng bất đẳng thức (4.3))</b>


<i>ự</i>

(tt2 <b>+ </b>62 <b>+ </b>c2 <b>+ </b>

<i>d2)(x2</i>

<b> + </b>

<i>y2</i>

<b> + </b>

<i>z2</i>

-f

<i>t</i>

2) <b>+ (ax + fry +- </b>C2 <b>+ <£) ^ </b>


<b>^ ^(a + </b>6<b> + c + d)(x </b>4<b>- </b>

<i>y + z</i>

<b> +</b>

<i>1)</i>

<b> (đpcm).</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(115)</span><div class='page_container' data-page=115>

Vi <iu 4.3. Già sử <i>(I.l).c</i>là nluìne sô thực dương, chứng minh ràng


<i>r z</i>

<b> ~ </b>

1

<b>...</b>

1

<b> r </b>

2 1 1 1


<i>i + J (á2</i>

<b> + </b>62<b> + c</b>-)(~2<b> + - i </b>

<i>+ -~)</i>

<b> > </b>

<i>rA<i + !> +</i>

<b> <•)(- + </b>

<i>J +</i>

<b> -).</b>


V <i>(I2 </i> <i>li </i> <i>c2</i> 3 <i>a </i> <i>b </i> <i>c</i>


iia i


Sử tiinu hất đẳng thức (4.2) với <i>:r</i> = <i>y</i> = 7 , ' =


<i>n </i> <i>b </i> <i>c</i>



Ví ểụ 4.4. Giả sử <i>(1,1), c</i> là những số thực dương, chứng m inh rằng


<b>Các bài tỉiảng về bất đáng thức B u n h iacôp xk i </b> <b>113</b>


3 <i><b>X </b></i> <i>(b2 + c2</i> + l)(a2 + 2) ^ 4 + (6 + <i>c)(2a</i> + 1) — <i>a.</i>


<b>Giải</b>


Sử cụng bft't đảng thức (4.2) trong đó


<i><b>X = y = ì, z = a </b></i>
<i><b>a = b, b = c , c =</b></i> <b>1</b>


ta tlu được


<i>b+ c - a+</i> (b2 + c2 + 1)(2 + a2) > ^(6 + <i>c</i> + 1)(2 + <i>à)</i>


<i>Ỏ</i>



3v/(62 + c2 + <b>l)(a2 </b>+ 2) ^ <b>4 </b>+ (6 + <b>c)(2a </b>+ 1) - <b>a </b>
<b>Đẳn» thức xảy ra khi và chỉ khi </b>

<i>a</i>

<b> = </b><i><b>b </b></i>

<i>= c</i>

<b> = </b>1<b>.</b>


<b>Ví tụ 4.5. </b>Giả <b>sử </b>

<i>a,b, </i>

<i>c </i><b>là những số thực dương, chứng minh rằng</b>


v V ' + 2)(&2 + 2) + <i>ự ĩ ỹ</i> + 2)(c2 + 2) + v/(c2 + 2)(rt2 + 2) ^


^ ~(íĩ + /> + c) — <i><b>~{(ib</b></i> + òc + Cữ) + 2.


<b>o </b> <b>o</b>



<b>Giải</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(116)</span><div class='page_container' data-page=116>

<b>114</b> <b>N g u y ền V ũ L ư ơ n g, N g u y ễ n N g ọ t T h i n s</b>


<b>ta nhận được</b>


<i><b>X = b, y — z</b></i> = 1


3 \ / (ữ^ + 2) <i>(ĨÃ</i> 4- 2) ^ 4 ( a "hỉ*) — <i>ob</i> ■+ 2


<b>Tương tự ta có</b>


3 v/( 6 2 + 2 )( c 2 + 2) ^ 4(6 + c) - <i>bc</i> + 2


<b>3 \/(c</b>2<b> + </b>2<b>)(a</b>2<b> + </b>2<b>) ^ 4(c + a) </b>

<i>— ca</i>

<b> 4-2</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(117)</span><div class='page_container' data-page=117>

B À I T Ậ P


C á c b à i gi arm VC hất ( l a n g t h ú c B i i n h i í i c õ p x k i


Bai 1 Giả sử <•;,/; là những sơ thực đương, chứng minh rằng


<i>'àự(2a'2</i> + <i>\ ){2Ĩ>’</i> + 1) ^ 2<i>ab</i> + l(a + 6) - 1


Bai 2. Chứng m inh ràng


2 s <i><b>k</b></i> <i><b>+</b></i> <i><b>K</b></i> <i><b>+</b></i> <i><b>ầ</b></i> <i><b>) +</b></i> r <i><b>+</b></i> <i><b>" 2 * c ‘ ) [ k</b></i> + 4 + f t p >


Bai 3. Giả sử <i>a ,b ,c</i> là những sô thực dương, chứng m inh rằng
3 + 2 y/(3íz^ + 1)(3Ò“ + 1) + 2<i>\J<b>{ ‘Ab“ </b></i>+ l)(3c^ -t- 1) +



<i>+2 \ J (3c2 + l)(3 a 2 + 1) ^ 3(cib+ bc</i>+ <i><b>Cũ)</b></i> <i>+ G((Z + b</i> c)


<b>LỜI GIẢI</b>


<b>Bài I.</b>


Sử dụnỉg bất <b>đẳng </b>thức (4.2) với


<i>n = b</i> = a, <i>c</i> = 1


<i><b>X = y = </b>b, <b>z =</b></i> 1


ta nhậm dược


2<i><b>a b + </b></i> 1 <b>+ </b> V Ĩ 2 ã 2 + l)(2ft2 <b>+ </b> 1) ^ ~(2a + 1)(26 + 1)


<b>o</b>


^ 3 x / ( 2 a 2 + 1)(2/)'2 + 1) ^ <i>2ab +</i> 4 (a + 6) - 1 (đpcm).


<b>B à i 2.</b>


Áp dụnig bất đẳng thức (4.2) với X = /ì„, <i>1J<b> = /ỉb, z </b>= h c</i> ta có


<b>j</b> <b>77" + T~ + </b>\ / (°2 <b>+ </b> <b>+ </b>

<i>c2)(j2</i>

<b> ■+■ 7T ^</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(118)</span><div class='page_container' data-page=118>

116 <b>N g u y ễ n Vũ Lương, N g u y ễ n N g ọ c T h á n g</b>


2

,

1 1 1


<b>^ </b>

<i>^{a + b + c)(j- + J- + T-)</i>



3 <i>h a </i> <i>hị, </i> <i>h c</i>


<b>Sử dụng đẳng thức</b>


<b>J_ </b> <b>J_ </b> <b>J_ </b> <b>_ i</b>


<i>h a </i> <i>hị, </i> <i>h c </i> <i>r</i>


<b>ta thu được</b>


<b>2s(4 +4 +4)+\/(aĩ+i’2+c2)(ẩ +4 +4)> 3? </b>

<b><đp'm)</b>


<b>Bài 3.</b>


<b>Áp dụng bất đẳng thức (4.4) với</b>


<i>a = b = c,d =</i>

1


<i>X = y — z = b, t — l</i>


<b>ta nhận được</b>


1 + 2 ( 3 a 2 -j- 1)(362 “I" 1) ^ 3aò -j- 3(fl + ị)


<b>Tương tự ta có</b>


1<b> + 2\/(3ò</b>2<b> + l)(3c</b>2<b> + </b>1<b>) ^ 36c + </b>3(6<b> + c)</b>



1 ■+■ 2 (3c2 •+■ l)(3 a 2 "1“ 1) ^ 3ca + 3(c H- ữ)


</div>
<span class='text_page_counter'>(119)</span><div class='page_container' data-page=119>

<b>5 Sử (lụng coII</b>

<b>54</b>

<b> thức tính tổng hữu hạn trong </b>


<b>Bát đảng thức Bimhiacopski</b>



IVoríi bài giáng này chúnu ta sứ thum cúc cõng thức tính tone hữu hạn
và bít đáng thức Bunliiacopski xáy dựnu mọt sỏ ciạnu bất dáng thức.


Ví (Ụ 5.1. G iả sử <i>a, 6</i> / r <i>(/</i> 0, <i>lì),</i> chím 2 minh rằng


<i>ì( </i> <i>■) </i> <i>n</i>


<i><b>r</b></i> <i><b>-</b></i> <i><b>±</b></i> <i><b>ị</b></i> <i><b>></b></i> <i><b>l</b></i> <i><b>£</b></i> <i><b>°</b></i> <i><b>l</b></i>


<i>I</i> tì <i>71 </i> <i>I</i> - 0


<b>71</b>!


tron: đ ó <i>C'n</i> = - 7j-ị là số tố hợp chập / của tặp hợp gồm <i>n</i> phn t.


(<b>'ô ã <sub>iii</sub></b>

<i>z</i>

<b> ã</b>


Ta C) công t h ứ c


<b>C ác bài g ià n ẹ vé bất đáii!' líiuv B unhiaẽpxki </b> <b>117</b>


<i>ĩì</i>


<b>£ c ; , =</b> 2<b>"</b>



<i>1-0</i>



suy a


<i>n </i> <i>n</i> o <i>n </i> <i>9 </i> <i>rì</i>


( ĩ > ) <i><b>*</b></i> <i><b>t</b></i> <i><b>ế</b></i> <i><b>-</b></i> <i><b>±</b></i> <i><b>c</b></i> <i><b>i</b></i>


i = 0 2—0 V L 71 1=0 <i>n </i> <i>ị=()</i>


<i>~ r </i>

<i>±</i> <i>ề</i> <i>></i> <i>(</i> <i>ị</i> <i>4</i> <b>« * “ *>■</b>


1=0<b> " </b> 1=0


Ví dJ 5.2. G iả sử <i>a,</i> € <i>R + </i> <i>(i =</i> 0, <i>n),</i> chứng minh rằng


<b>ỳ v</b>

<i>'A</i>

<b>s </b>

<i>->“•)’</i>

<b> •</b>


i( ỉ + 1)0' + 2) <i>n(n</i> + 1 )(// + 2<i>)(n</i> + 3 ) '


<b>ỉiai</b>


ĩa k' hiệu


S' = V <i>lịị</i> 4- 1)(/ + 2) = 1 • 2 • 3 + 2 • <i>■</i> 1 <i>+■ ■ ■</i> • +- <i>n(n</i> + l ) ( r r + 2)


</div>
<span class='text_page_counter'>(120)</span><div class='page_container' data-page=120>

<b>118</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ n g, N g u y ẻ n N g ọ c TTắrg</b>


<i>S</i>




<b>3!</b>


<i>T , = c ỉ + c ỉ + c ' ỉ + - + c 3</i>

<i>n+2</i>



<b>Áp dụng công thức </b>
<b>ta thu được</b>


<b>Suy ra </b>

<i>s</i>

<b> = </b>


<b>Ta có</b>


<b>£ _ </b><i>r » -</i><b>1 = r * </b> <b>= (n + 3)(re + 2)(n + l)n</b>


<b>gl </b> <b>n-f3 </b> <b>n+3 </b> <b>4Ị</b>


<b>(n + </b>3<b>)(n + </b>2<b>)(n + l)n</b>


2


<b><</b>


<b>_ </b> <b>a? </b> <b>n(n + l)(n + 2)(n + 3)</b>


<b>= è í *(* + </b>1<b>W + 2) </b> <b>*</b>


<b>Suy ra </b> <b>i</b>


<b>" </b> a<b>,2</b> 4<b>( E r = i a»)</b>



<b>^ i(i + l)(i </b>

<i>+ 2) ' n(n</i>

<b> + l)(n + 2)(n + 3)</b>
<b>Ví dụ 5.3. Chứng minh rằng</b>


„ 1 1 1 1


<b>= 2 + 3 + 4 ' 1 </b> <b>*" n + ĩ <</b>
<b>Giải</b>


<b>Ta có</b>


<b>r</b>>2 / 1 1 1 1 \ 2<b> ^ </b> 1 1 1 <b>\</b>


<i><b>p,</b></i> “ ( 2 + 3 + 4 + " ' + ^ t t ) - " ( ả + <i><b>ề</b></i> + " ' + <i><b>( ĩ T ĩ ỹ )</b></i>


<b>Ta có</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(121)</span><div class='page_container' data-page=121>

Suy ra


<i>P1</i> < n ( l - <i>ị</i> + <i>ị</i> - - 4...f --- ) = n ( l ----<i>l— ) < n</i>


V 2 2 3 <i>n </i> <i>1 1 +1 /</i> v <i>n + \</i>


Suy ra <i>p < ựrĩ.</i> (đpcm).


<b>Vi dụ 5.4. Chứntỉ minh rằng</b>


<i>p — —T</i> + <i>—J</i> + • • • + ---3 <c V2/I.


<b>2</b>1 <b>3 * </b>

<i>{n + \)i</i>




<b>Các bài g iả n g vé bất (lắng ill </b>ức <b>B unhiacõpxki </b> <b>119</b>


<b>Ta có</b>


<b>Ta có</b>


<b>Giải</b>


<b>/ </b> 1 1 1 <b>\</b>


<i>p</i>

<b> ^ </b>

<i>71</i>

<b> ( ~T “I--- T + • • • H---</b>

<i>J</i>

<b> )</b>


V2Ì 35 (n + 1) 2 /


1 1 <b>_________ Ị________</b>


<b>(Ả,' + </b>1)2(/1<b> + </b>1<b>) </b>

<i>\/k </i>

<i>\J~k(k</i>

<b> + </b>1<b>) • </b>

<i>\/k</i>

<b> + </b>1
<b>Suy ra</b>


1 ________1_______ ____________ 1__________


<i>2(k</i>

<b> 4* </b>1)2

<i>\ỵk(k</i>

<b> + </b>1<b>) • </b>2<b>v/ A' + 1 </b>

<i>k{k</i>

<b> + l)(v/A: + 1 +</b>
<b>Suy ra</b>


1 <b>>/fc + </b>1<b> - >/Ê _ J _ _ </b> 1


2(/c + 1)2 <i>\J A'(Ả' 4-1) </i> \/Ã! \ /f c + T


<b>Suy ra</b>



<b>n</b>2<b> . o _ / </b> 1 1 1 1 1 1 <b>\</b>


<i>r ^ </i>

<b>2</b>

71 ( —— —

<i> —-=. H---— —</i>

— +••••+■ —p= —

)



v / ĩ > / 2 <i>y/2</i> n / 3 \ / n > / n + 1 /


<b>p</b>2<b> < </b>2<b>n(l - -</b>7<b>= L = ) < </b>2<b>n o </b>

<i>p</i>

<b> < </b>

<i>ựĩĩi</i>

<b> (đpcm).</b>
V n + 1


<b>Ví dụ 55. Giả sử </b><i><b>X i </b></i>

<i>€ R+ (i</i>

<b> = 0,n), chứng minh rằng</b>


£1 <b>X</b>‘2 £3


+ 7--- “ T--- Õ + 7--- ^ ---Õ + --- +
1 + <i>1 + x\ + x \ </i> <i>1 + x\ + x \ + X</i><sub>3</sub>


<i>x t</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(122)</span><div class='page_container' data-page=122>

120 <b>N g u y ễ n V ũ L ương, N g u y ễ n N g ọ c T lnắng</b>


<b>Giải</b>


Ta có


<i>, </i> ° ° ’ <i>x n</i>


<b>( ĩ ^ ) , + ( ĩ ^</b>

<b>) , + - + (</b>

<b>1 + </b><i>Xị</i><b> + • • • + </b><i>x%</i>


Ta có



<i>( </i>

<i>xk </i>

<i>Y</i>

<b>_______________</b>

<i>xị</i>

<b>________________</b>


<b>\ </b>1<b> + Xj + • • • + </b> <b>/ </b> (1<b> + X? + • • • + </b> )(1<b> + Xị + • • • -*- </b>

<i>x ị)</i>



<b>_______ Ị_________________</b> 1


<b>< 1 + </b><i>x \</i><b> H--- + </b><i><b>x \_ x </b></i> <b>1 + </b><i>X ị</i><b> H---</b> <i>h <b>X2</b></i>


<i>k</i>


1


<i>( —Ĩ 1</i>

<b>— I < ....</b>

<i>ĩ i</i>

<b>.- = 1 - _ J _</b>



<b>\</b> 1 <b>+ X j/ </b> 1(1<b> + Z ị) </b>

<i>\ +</i>

<i>x</i>

<i>\</i>



<b>Suy </b>ra


1


<b>p</b>2 <b>< n (</b>1 <b>- H b ? + ĩ T ĩ f</b> <i><b>1 + x\ + x ị</b></i>


1<b>________________</b>1 <b>N</b>


<i>+ \ + x \ + • • ■ X 1n _ x</i> 1 + X j H ---<i>h x ị /</i>


<i>4^ p 2 < n i l — </i><b>---5— --- r ì < n </b><i><=> p < \/n</i><b> (đpcm).</b>


<b>V </b> <i><b>1 + x ị H---\- x ị j</b></i>
<b>Ví dụ 5.6. Chứng minh rằng</b>



<b>™ </b> 1 1 1 <b>\ </b> <b>/</b>2n+1<b> — </b> 1 \ 2


C? - ( 1<b> + é + Ể + </b> <b>' + ( ^ T 7 ) 0 > ( - ^ r ) '</b>
<b>Ở đây C* là số tổ hợp chập </b>

<i>k</i>

<b> của tập hợp gồm </b>

<i>TI</i>

<b> phần tử.</b>


<b>Giải</b>


Ta có


<i>n </i> <i>r*k</i> 1 <i>n</i> o rí 4-1 _ 1


<i>E</i>

<i>k + 1 </i>

<i>L ĩi</i>

<i>n + </i><b>_ </b>1<b> y - r</b>^’*1<i>n+ì </i><b> =</b> 71+ 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(123)</span><div class='page_container' data-page=123>

Các bài giang vé bát íl.uụ.! íhnv Bunhiacỏpxki


li) có


( I : ./•)"( ỉ I <i>r ) "</i> (1 <i>ị- , r f '</i>


<i>ki) </i>

<i>li)</i>

<b>/ - </b>0


Đổim nhất hệ số bậc C • . <i>ỉ) ờ</i> hai vê của đánu thức ta thu dượcc •


<i>n „ = (":<:: + d,c;: ' + --- + C X</i>

<b>::</b>


<b>= </b> <b>+ ( O 1’ + •' - + </b> <b>)■’</b>


<b>Ta có</b>



<b>Suy ra</b>


<b>/ " </b>

<i>( 'h</i>

<b> N ■> </b> <b>" </b> <b>" </b> 1


<i><b>(</b></i> <i><b>±</b></i> <i><b>r</b></i> <i><b>h</b></i> <i><b>)</b></i> <i><b>í</b></i> <i><b>ỳ</b></i> <i><b><</b></i> <i><b>y</b></i> <i><b>ỳ</b></i>


<i>k=0 </i>

<i>k—</i>

0

<i>k—0</i>



/ 9 « + 1 _ Ị \ 2 _ ” 1


« — < ^ . X ; < F r i > ’


<b>A - </b>0


<i>c</i>

<i>:</i>

<i>ỉ</i>

<i>" Y .</i>

<i>ẹ j ì</i>

<i>f > ( n + n</i>

<b>(dpcm)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(124)</span><div class='page_container' data-page=124>

122 <b>N g u y ễ n V ũ L ương, N g u y ễ n N g ọ c Tlhcing</b>


<b>BÀI TẬP</b>


<b>Bài 1. Giả sử </b>

<i>at</i>

<b> 6 </b>

<i>R {i —</i>

<b> 1, </b>

<i>n)</i>

<b> thoả mãn đẳng thức</b>
2 n —1


<b>] P ( a i+i - a</b>t)2<b> = </b>1<b>.</b>


<b>Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức</b>


<i>p —</i>

( f l n + l <b>+ </b>f ln + 2 <b>+ </b>• • <b>• + </b>02<b>n) </b>— (^1<b> + </b>

<i>Ũ2</i>

<b> + • • • + </b>a n ) .
<b>Bài 2. Giả sử </b><i><b>X i </b></i>

<i>e R+</i>

<b>(i = 1, n; </b>

<i>n ></i>

<b> 2) thoả mãn đẳng thức</b>



<i>p =</i> (f l 2 n <b>— </b><i>0.n )</i><b> + </b>(a2n- l <b>— </b> <b>+ --- h </b>( « n + l — <b>Ol)</b>


Đặt 6, = <i>ai+</i>1 <i>— dị </i> <i>(i =</i> 1 , 2 n — 1) ta có


a 2n <i>— a n = a 2n —</i> f l 2 n - l + f l 2 n - l + f l 2 n - 2 + ---H ữ^ + l ~ <i><a v</i>
<i><b>= f>2n-l + hn-2 + ---1- b„</b></i>


« 2 n - l - O n - 1 = & 2 n - 2 + <i>f>2n-3</i> + ----h ỉ > n - l


Qn + 1 - f l l = + f r n - l + • • • +


<b>Chứng minh rằng</b>


<b>LỜI GIẢI</b>
<b>Bài 1.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(125)</span><div class='page_container' data-page=125>

<b>Các bài giánu về bất đầnti thức B u n h ia cô p x k i</b> 123


S u y a


<i><b>l ‘ — ì)),,</b></i> I :(+ ' ■ ■ + n/>,|-I-(/ỉ — 1 )ịr, _ I + (/í — 2)ịri_2+ 20-2


Víìy


<i>I ’</i> — />| 4 <i>'21 h — ■ ■ ■ + lib,, +</i> ( n — 1 <i>)b</i>n + 1 + <i>( n — 2 ) b n+2</i> + • • • + 26-2,1 -2 +^2n.1


Áp (ting bất bất đảng thức Bu-nhi-a-cop-ski ta có


<i>P"</i> 1 ( l “ + 2 “ — • • - + ( n —<b>1</b>) “ + ■ / ) “ + ( « —<b>1</b>) 2 + - ■ - + 2 “ + l “ ) ( ò | + 6 2 + - • ’ + Ủ 2 n - i )



rhe( giả thiết ta có 1 <i>l>ỉ —</i>


1-Suy a


P2 < 2(124-22H--- Hn2) —n 2 = <b>/i(rt + l)(</b>2<b>/ỉ +</b> 1<b>) </b> 2


3 n


n ( 2 n 2 + 1)


3


Dấu lẳng thức xảy ra khi và chỉ khi


<i>b</i>



<i>j . = h </i>



1 2


<b>^</b>2<b>n</b>-2<b> _ ^</b>2<b>n-l </b>


2 <b>“ </b> 1


^1 = ^ 2 n - l = <i>t </i>


&2 = <i>b'ỉn—2</i> = 2 í


íuy r;



</div>
<span class='text_page_counter'>(126)</span><div class='page_container' data-page=126>

<b>124</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ n g, N g u y ễ n N g ọ c T h ắ n g</b>


<b>Bài 2</b>
<b>Ta có</b>


<b>£</b> <b> ( | + </b>| - 2)2<b> =</b>


<i>1 < i< j< n </i> <i>3</i> 1


_ £ ( 4 + 4 - 4 * 1 - 4 3 + 6 )


<i>£m m m ^</i> <i>fỴ*+0</i> 7 7* / T ' .
<i>\< i< j< n </i> <i>J </i> <i>1 </i> <i>J</i>


<i>= (</i> <i>p</i> <i>ỉ</i> <i>)</i> <i>(</i> <i>ị</i> <i>^</i> <i>-</i> <i>i</i> <i>p</i> <i>ò</i> <i>(</i> <i>ị</i> <i>ề</i> <i>)</i> <i>+ 3 n </i>


1=1 i=l * 1=1 i=l


<b>Áp dụng bất bất đẳng thức Bu-nhi-a-cop-ski ta có</b>
<b>£</b> <b> ( ĩ í + ĩ í _ </b>2<b>) ^ </b>


<b>l ì é í s . </b> <b>x < </b> <b>n ( n - . l )</b>


<b>Suy ra</b>


( ẻ * 0 ( Ẻ Ậ ) > » 2 + 4 + S ( S 3 1 )


ị±=l t = l 1 v 7


<b>Đẳng thức không xảy ra vì khi Xi = </b>

<i>x2 =</i>

<b> • • • = </b>

<i>xn</i>

<b> thì</b>


<b>ỉ ></b> <b>£ ^</b> <b>n</b> <b>* + </b>1


i = l j = l *


<b>Vậy ta có</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(127)</span><div class='page_container' data-page=127>

<b>(đpcm)-Các bài g iả n g về bất claim thức B u n h ia cô p x k i</b> <b>125</b>


<b>6 </b>

<b>Bất đảng thức Bunhiacôpxki và một sô dạng </b>



<b>bát đẳng thức chứa căn thức</b>



Một sỏ bất đảng thức chứa căn thức có thê sử d ụ n g bất đáng thức d ạng
trung bình hoặc bất đẳng thức Bunhiacôpxki đê chứng minh.


<b>Ví dụ (IMO 2001). Giả sử </b>

<i>n,b,c</i>

<b> là những số thực dương chứng minh </b>


<b>rằne</b>


<i><b>b</b></i> c


<i>ĩ } —</i>

<i>—~</i>

<i>r</i>

<b> -■■■•.= ■+■ —. </b> <b>= 4" —, = ^ </b>1<b> •</b>
<i>\J</i> a 2 + 8<i>bẽ </i> <i>\/b2 +</i> 8 <i>ca </i> <i>\ị<?</i> + <i>sãĩ)</i>


<b>Giải</b>


<b>Cách 1 (Sử dụng bất đẳng thức Bunhiacôpxki ).</b>


Ta có



<i>p </i> <i><b>a2 </b></i> <b>ị2 </b> <b>c2</b>


<i>y/ã ■ \ J</i>rt(n2 + 8<i>be) </i> <i>Vĩ) ■ y/JW~+8ca) </i> <i>c ■ \ J</i>(c2 ■+• 8<i>ãb)</i>


Suy ra


<i>p</i> <i>(a + b + c)2 </i> <i>_</i> <i>(a + b +</i> c )2


<b>^ </b>

<i>a\/ã?</i>

<b> + </b>86<b>c + </b>

<i>b\/b'2</i>

<b> + </b>8<b>ra + </b>

<i>C</i>

<i>a</i>

<i>/ c2</i>

<b> + </b>

<i>8Õb </i>

<i>s</i>



i r o n g đ ó <i>s = a s / á 2</i> <b>4</b>- 8<i>bc</i> + <i>by/b2</i> + 8<i>cã</i> + <i>C \ /</i>c 2 - f 8<i>ab.</i>
<b>Ta có</b>


<i>s 2 = (\/ã\/a(«2 + 8be) + \/b\/b{b? + 8ca) + \/c\/c(c2 + </i>

<i>Sab)) </i>


<i>< (a + b +</i>

<b> c)(a</b>3<b> + </b>63<b> + c</b>3<b> + 24</b>

<i>abc)</i>



Ta CÓ


<i>(a + b +</i>

<b> c</b>)3<b> = a3 + ft</b>3<b> + c3 + </b>3<b>(a </b>4<b>- </b>

<i>b)(b</i>

<b> + c)(c + a)</b>


^ a3 + ft3 + c3 + 24a6c


<b>Suy ra</b>


<b>“S</b>'2<b> < (a + </b>

<i>b</i>

<b> + c</b>)4

<i>& </i>

<i>s </i>

<b>< (a + </b>6<b> + c</b>)2


<b>Vậy </b>

<i>p ></i>

<b>= </b>1 <b>(dpcm).</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(128)</span><div class='page_container' data-page=128>

<b>126</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơng, N g u y ễ n N g ọ c T h á n g</b>


Suy ra


<b>Cách 2 </b>(Sử dụng bất đ ản g thức trung bình).
Ta có


(a3 <i><b>+ b * +</b></i> C<b>*)2</b> — (a s<b>)2</b> = (a'3 <i><b>+ a* + b* + c*)(b* +</b></i> t'3)


m à


<b>a* + a* + ỉ>3 + C* ^ 4a»Ò303</b>


_ 4 4 , 2 2


<b>65 + C3 ^ 2ỈPC3</b>


. 4 4 ầ \ 0 / ỉ \ o 2 ,


(«3<b> -f P + cẳ) — (aâ) ^ </b>8<b>aófcc </b>


ãô> (a* + <b>03</b> -f C<b>*)2</b> ^ (a<b>*)2</b> + <b>8</b><i><b>ơ ị b c</b></i> ^ 03(a<b>2</b> + <b>8</b>ịc)


<b><í=> </b>03<b> + </b>03<b> + </b>

<i>Ặ </i>

<i>oS</i>

<b> \/a</b>2<b> + </b>86<b>c</b>


, 1


<b>1 </b> <b>a ẳ</b>


<b>\/a</b>2<b> + </b>86<b>c </b> <b>as + 03 -f- C3</b>



4


<i><b>C</b></i>

<i><b>L </b></i>

<i><b>a</b></i>

3 ,


I — ^ ^ --- - (6.1)


v a J + O0C a 3 -f- 0 3 - f C3


Tương tự ta thu được


6 > fe 3


\/ò2 + 8ra 0 3 4- 6» + C3


<b>(6.2)</b>


w = , > -7— 4 ---- r (6.3)


<b>v r 4- </b>8

<i>ab</i>

03+63<b> + cỉ</b>


C ộ n g v ế với vế các bất đẳng thức trên ta thu được bất đẳng thiức c ầ n
chứng minh.


Từ hai cách giải trên ta nhận thấy khi chúng ta ch ứ n g minh <i>CẾC</i> íbait
đẳn g thức dạng căn thức thì sử dụ n g bất đảng thức Bunhiacôpxki Itiện ích
hơn nhiều.


<b>Ví dụ 6.2 </b><i><b>(China 2004). G iả sử a , b, c</b></i> là những sô thực dương., chiứng
m inh rằn?



<i><b>a </b></i> <i><b>b </b></i> <i><b>c</b></i> 3


<i><b>p —</b></i> -I— - ... -I— —■ < .


</div>
<span class='text_page_counter'>(129)</span><div class='page_container' data-page=129>

'iic 'ùn g i á n g VC bất d a n g thứ c B u n h i a c ơ p x k i <b>127</b>
<b>(ìiái</b>
ra <b>C(</b>

<i>lr</i>


)

<i>(ỉ~</i>



+ <b><</b> 3


1<b> +</b>

<i>a</i>



<i>r2</i>



<b>v</b>/2


Dăt ./


I <i>■2 </i>


<i>i)</i>


<i>(l</i>

<b>Õ..V</b>


<i>c</i>



<i>ĩĩ2 '</i> <i>-</i> ta thu được bài toán tương đươ ng sau



<i>iiá sử ,r, 'Ị. z > 0 ,XIJZ — 1, chứng minh rằng</i>


1 1 1 / 3


<i>I</i>

<b> — —....— = -f- —</b>7<b>=... = H----</b>7<b>= = 5: —7= •</b>


V 1 + \ / ĩ + Ị/2 \/l + c2


Chôrg giam tổng quát, giả sứ ; ^ 1, suy ra <i>x y </i>< 1 ta có


1 2


— -— — <b>H</b>--- <b><</b>


---1 + <i><b>X 2</b></i> <i>1 -f- y 2 </i> <i>1 + x y</i>


<b>„ </b> 2<b> + (x</b>2<b> + I/2) </b> <b>< </b> 2


<i>1 + X2 + .í/2 + x 2y2 ~ 1 + x y</i>


<i>& ‘l + 2./-Ỉ/ + (.r2 + y 2) + x y ( x 2 + IJ2) < 2 + 2(.r2 + y2) + 2x 2y 2</i>
<i>o (-r2</i> + / ) U - - n / ) + <i>2xy(j-Ịj - 1 ) 2 0</i>


<i>•í=-(] - r y ) ( x - y ) 2 'ĩì 0 </i> (Hiển nhiên đúng vì <i>x y < ì)</i>


Hiy ri


<b>- </b> <b>...+ —- == </b> <b>< </b>2<b>\</b>



VTT .r2 x / ĩ + <i>y 2</i> '


vậy ti có


1 1


1 + <i>X 2</i> f 1 + <i>ịi~ <</i> 2
<b>V</b>1<b> + </b>

<i>x v</i>



2 1


/ 5; —7 = 1 "I" —7"" =


<i>V ĩ T T ỹ </i> <i>s / T T z ' i</i>


2 1


+


</div>
<span class='text_page_counter'>(130)</span><div class='page_container' data-page=130>

2

<i>ựz </i>

<i>t</i>

1<b>_</b>
- <i>Z'</i>


<b>Ta có</b>


<b>128___________________ _________ N g u y ê n V ũ L ư ơ n g, N g u y ẻ n N g ọ c Tháng</b>


<i>p <</i>

<b> 7 = </b> <b>+ - = = „</b>


<i>ự z T ĩ</i>

<b>v T T</b> - 2



1<b> + </b>2 <b>^ </b>^(2<b> + </b>1<b>) <=> —===== </b>

<i><</i>



2 <b>\ / l + </b>22 2 + 1


<b>Suy ra</b>


<i><b>p</b></i> ^ <i><b>‘l y f z </b></i> <i><b>y/2 </b></i> <i><b>2 y /</b></i>z ( z + 1) + \ / 2 V ^ 2 ( \ / 2 2 ( 2 -ị- 1) 4 1)


<b>\/z + </b>1 2 + 1 2 + 1 2 + 1


<b>Suy ra</b>


<b>\/2 </b>

<i>/1z</i>

<b> + </b>2 <b>+ </b>1 <b>\ </b>

<i>y/2</i>

<b>3</b>

<i>(z</i>

<b> + 1 ) </b> <b>3</b>


<b>F S I T ĩ ( </b> 2 <b>^</b> <b> + 1) = Ĩ T Ĩ ' </b> 2 <b>< * “ *</b>


<b>Đẳng thức xảy ra khi X = </b>

<i>y — z</i>

<b> = 1.</b>


<b>Từ bất đẳng thức trên ta có thể mở rộng và thu được các bất đảnị thúc</b>
<b>sau đây:</b>


<b>Ví dụ </b>

<i>6.3.</i>

<b> Giả sử </b>

<i>a</i>

<b> ^ </b>6<b> ^ </b>c <b>> 0, chứng minh rằng</b>


<b>_ </b>

<i>a </i> <i>b </i> <i>c </i> <i><</i> <b>3</b>


<b>Giải</b>


<b>Trước hết chúng ta chứng minh bất đẳng thức trung gian sau:</b>
<b>Giả s ử a ^ b ^ c ^ d > 0 , chứng minh rằng</b>



<i>M ~</i>

<b> v/õr T F + </b>

<i>ự v T ẻ</i>

<b> + v'c</b>3<b> + d</b>3<b> + V ^ T Õ</b>5<b> ~ </b>

<i>\/ĩ</i>



<i>\F+Ĩ \F+Ỉ</i>



<i>b </i>

<i>c </i>

<i>d </i>

<i>a</i>



Đăt <i>X = —, y = T, z</i> = <i>—,t =</i> T ừ điểu kiên thứ tư ta nh ân đưoc


<i>a </i>

<i>b </i>

<i>c </i>

<i>d</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(131)</span><div class='page_container' data-page=131>

<b>Các bài g iả n g về bất đẳng thức B u n h iacôp xk i</b> 129


1 1 1 1 4


<b>~ w + r > + </b>

<i>f</i>

<b> + v'TTr* + s /Ĩ T Ì</b>5

<i>1/2</i>



Vì 0 < X , <i>y, z</i> < 1 ta có


‘ + ' + 1 < _ _ L _ (6.4)


1 + X 3 1 + ỉ / :ì 1 + z 3 1 + X Ỉ /2


1 1 1 1 4


<i>ỉỉ</i>

<b> — --- - + --- T 4* --- r + --- —-- </b>5<b>Í --- </b>


~---1 + <i>x ỏ</i> 1 + y :i 1 + <i>z á</i> 1 + <i>x y z</i> 1 4- <i>x y z</i>


ĩa có



2 2 4


<i>^ ~</i> 1 + ( x ỉ / ) 3/ 2 1 + <i>z 3/ 2 ( x y z y / 2 ~</i> 1 + z y z ( p ° )


Suy ra


1 1 1


<b><</b>


<b>___</b>1<b>___ </b> 1 1


\ / l 4- X3 <i>ự \</i> + y<b>3</b> v/m <b>3</b>


<b>< 3 \</b> <b>1 + X</b>3

<i>l + yz</i>

<b>1 + </b>23 Ị - ^


3


r ừ <b>các bất đẳng thức (6.4),(6.5) ta suy ra</b>


thu dược


<b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>3</b>


v ' T T z 5 + <i>ự \</i> + <i>lý</i> + ^ 1 + 23 ~ ^ 1 + <i>x ỹ z</i>


3 1 <b>_ 3^7 </b> 1


<b>Ạ/ < </b> <b>1- —— = ——---1- —— </b>
- <b>3</b> r T t f T T F <i>y m</i> <i>V Ĩ T P</i>



<b>Ta </b>có


1 + í3 j 2 ( L + Í ) 3 = » ( l + í ) 3


<b>„ ^ r n ĩ s l + Ị «. — L = < - i i</b>


\/4 \ / l 4* í 3

<i>t</i>

+ 1


<b>Suy </b>ra


<b>ý ĩ _ </b>

<i>3\/t(t</i>

<b> + l</b>)2<b> + \/4</b>


i i i < <i>- - = = 2 z</i> + — — — = --- ---


</div>
<span class='text_page_counter'>(132)</span><div class='page_container' data-page=132>

<b>130</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơng, N g u y ẽ n N g ọ c T háng</b>


<b>Vì</b>


1


<i>ự t(t + l)t = ~ ự 2 t ( t +</i>

1<b>)2 <</b>


<b>^ </b> 1

<i>2t + t + l + t + ĩ _</i>

1

<i>4t + 2 </i>



<i># 2 '</i> 3 ~ <i>ự ì '</i> 3


<b>Suy ra</b>


■„ (4£ + 2) +



W ^ ^ 2 1 4Í + 4 4


M < - i —--- = <i><b>—=.</b></i> • — -— = <i><b>—y=</b></i> (đpcm)
<b>í </b>+ 1

<i>V2 t + ì </i>

<i>ự2</i>



<b>Áp dụng bất đẳng thức trung gian khi cho </b>

<i>c</i>

<b> = </b>

<i>d</i>

<b> ta thu được</b>


<b>s/a</b>3<b> + </b>

<i>b3 </i>

<i>w</i>

<b> + c</b>3 <b>\ /</b>2<b>c* </b> <b>ý c</b>3<b> + a</b>3<b> ~~ </b> \/2


<i>* ĩ é r P + ỹ ĩ k ĩ i + w k r > - ề</i>

<b> </b>
<b><đpcm|-Bây giờ chúng ta xét một số bất đảng thức có điều kiện.</b>


<b>Ví dụ 6.4. </b> <b>Giả sử </b><i><b>X , </b></i>

<i>y, </i>

<i><b>z </b></i> <b>là những số thực dương thoả mãn</b>
<i><b>y </b></i> <i><b>z </b></i> <i><b>X</b></i>


<b>£ + r + </b>1<b> = </b>3<b>.</b>


<i><b>X </b></i>

<i>y </i>

<i><b>z</b></i>


<b>Chứng minh rằng</b>


<i>\/2x</i>

<b> - </b>

<i>y + Ự ĩ ỹ - Ĩ</i>

<b> + </b>

<i>ự2z</i>

<b> - </b><i><b>X </b></i>

<i><</i>

\/3(.T

<i>+ y + z).</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(133)</span><div class='page_container' data-page=133>

<b>/ / - </b>

<i>I - 1'</i>

<b> —</b>

<i>I/ </i>

<i>- !-</ </i>

<i>~ </i>

<i>r- i - z ~ J' \ 2</i>



<i>y v r \J</i> 7 “ + <i>V u ỹ Ị</i>... + V ' Y — I J — 'K-' + <i>fj</i> + ~)


- > y / •}."/• <i>~ !J</i> + y 2 / / - c + <i>\ / ' l z - X < y / ĩ i ị . r + II + z )</i> ( d p c m ) .



Vi (II 6.5. Ciiả sir r. //, £ là nh ữ n c số thực dương thoá mãn các điều kiện


<b>__</b>1 1 1


^ —<i>z</i>. - <i>'2tj. I/</i> '£j 2 . r . — ~f" — -Ị- ~ — 3 .


<b>./• </b>

<i>y z</i>



<b>Chứta minh rằng</b>


<i>ự ĩ x</i>

<b> - ỹ + v/2,y - </b>2<b> + V 2^ - ,f < v/9(xịị/ + i/c + zĩ).</b>


Giải
ĩa C )


Car hài tiiàng VC hut dang thức Bunhiacổpxki 131


<b>2.r — ?/ </b> <b>2/y — </b><i>z </i> <i>2z — X </i> <b>1 </b> <b>1 </b> <b>1</b>


--- £ + <i><b>Z1L</b></i>--- -- 4- _ <i><b>= L + L + 1 =</b></i> 3


./// <i><b>y z </b></i> <i><b>z x </b></i> <i><b>X </b></i> <i>y </i> <i><b>z</b></i>


<b>Ta co</b>


<b>(</b><i>ự 2 x - y</i><b> + </b><i>ự 2 y</i><b> - </b><i>z</i><b> + </b><i>\J2~Z</i><b> - </b><i>x f</i><b> =</b>


<b>< 3(.r?y + </b><i>IJZ</i> <b>+ :.r)3</b>


y ĩ r — ;íý + ( /2ỉ/ — 2 4- s /2c — J' < \ / 9 (./'(/ + <i>yz</i> + 2.ĩ;) <b>(đpcm),</b>


<b>Ví di 6.6. </b> Giả sử r, <i>y, z</i> là <b>nhữní’ số thực dương thoả </b>mãn <b>điều kiện</b>


1 1 _ J _ _ 3


J + 1 <i>y</i> + 1 2 + 1 2 <i>I</i>


<i>t</i>


:hiứig minh ràng


/3 9


</div>
<span class='text_page_counter'>(134)</span><div class='page_container' data-page=134>

132 <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ n g, N g u y ễ n N g ọ c T h ắn g</b>


<b>Giải</b>
<b>Ta có</b>


<i>X </i> <i>y </i> <i><b>z </b></i> <i><b>n </b></i> <i><b>. </b></i> <i>1</i> <b>1 </b> <b>1</b> <b>. 3</b>


+ <i>—- 7 +</i> —TT = 3 - ( — TT + — TT + r ) =


<i>x + \ </i>

<i>y +</i>

1 2<b> + </b>1

<i>x + l </i>

<i>y </i>

+ 1

<i>z </i>

+ 1 2
<b>Ta có</b>


<i>( ự ĩ + ự ỹ + ự ĩ ?</i>

<b> = ( ' / ĩ + ĩ v</b> <b>^</b> <b>+ ' ^ T Ĩ \ / y + i + '/</b>7<b>T Ĩ V ĩ ? ' )</b>


<b>3</b>


<b>< </b> 2<b>(z + y + </b>2<b> + 3)</b>
<b>Suy ra</b>



g


<b>v/z + \/ỹ + \ / z < y ^ ( z + y + </b>2<b>) + ;j </b> <b></b>


<b>Wp01")-Ví dụ 6.7. Giả sử </b>

<i>a,</i>

6<b>, c là độ dài 3 cạnh của một tam giác thoả mãn</b>


<i>a </i>

<i>b </i>

<i><b>c </b></i>

<i>3</i>



7 - + —--- - + —---<i>- =</i>


<i>b + c </i>

<i>c + a </i>

<i>a + b</i>

2
<b>Chứng minh rằng</b>


<i>p</i>

<b> = </b>

<i>Va + b — c</i>

<b> 4- </b>

<i>Vb + c — a</i>

<b> + </b>

<i>ực</i>

<b> + </b>

<i>ã</i>

<b> — </b>6<b> < \/3(a + </b>

<i>b+</i>

<b> c).</b>


<b>Giải</b>
<b>Ta có</b>


<i>a + b —c </i>

<i>b + c —a </i>

<i>c + a —b</i>

<i>_ 2</i> <b>3 _ 3</b>


<i>a + b</i>

6<b> + c </b>

<i>c + a</i>

2 2


<b>Suy ra </b> <b>_______ </b> <b>_______ </b> <b>_______</b>


<b>(\/a + </b>6<b> — c + \/b + c - </b>

<b>a </b>

<b>+ v/c + a — </b>6)2<b> =</b>


<i>í</i><b> /— TT /a + 6 — </b>c <b>/, </b> <b>/6 + c - a </b> <b>/—-— / c - f a - 6 \ J</b>


<i><b>< 2(a + 6 + c)^</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(135)</span><div class='page_container' data-page=135>

<b>Các bài g iả n g vể bất đang thức B u n h ia cô p x k i</b> <b>133</b>


<b>BÀI TẬP</b>


Bai 1. Chứng minh rằng với <i>a j ) , c</i> là các cạnh, <i>p</i> là nửa chu vi và r là
bán kính đường trịn nội tiếp <i>A A D C</i> ta có


1 - 1 1

<i>J v</i>



<b>— :---</b>1<b>--- :---</b>1<b>-:— < </b>

<i>YJL</i>



<i>yjp</i> — <i>ã </i> <i>y/p — b </i> <i>\fp </i> <i>c </i> <i>r</i>


<b>Bài </b>2<b>. Chứng minh rằng với </b><i>A, B , c</i> <b>là các góc của </b><i>A A B C</i> <b>ta có</b>


/ <i>A </i> <i>ũ </i> <i>D</i> ;

<i><b>c </b></i>

<i><b>1 C </b></i>

; <i>A ^ </i>
<i>p</i> = ư t g <i>ị</i> sin I + <i>J</i> t g I sin <i>~</i> + J t g | s in <i>‘ị</i> <


<i>^ </i>

<i><b>A </b></i>

<i>D </i>

<i><b>c</b></i>



< \ / C O S ---1- C O S ---1- COS — .


<b>V </b> <b>2 </b> <b>2 </b> <b>2</b>


<b>Bài 3. Giả sử </b>

<i>a</i>

<b> ^ </b>6<b> ^ c > </b>0<b>, chứng minh rằng</b>


<i>a </i> <i>b </i> <i><b>c </b></i> <b>3</b>


<i>w + ~ W T à + </i>

<i>w</i>




<b>Bài 4. Giả sử </b>

<i>n</i>

<b> ^ </b>

<i>b</i>

<b> ^ c > </b>0<b>, chứng minh rằng</b>


<i>b </i>

<i>c</i>

<b>3 </b> <b>. ^ _</b>


<b>—/ _ </b> <b>= —7 </b> <b>= “</b>1<b>“ —7=... —= ^ —7= </b> <b>(tỉ ^ </b>2<b>).</b>


< / F T c " Á/c" + a ” y 2


<b>Bài 5. Chứng minh rằng</b>


/■* = <i>\ fĩ ĩ a</i> + "í" <i>\Z~hb~~^ h c</i> + \ / / i c + /i(j < <i>\/ĩĩã h b</i> ~t~ <i>h b h c</i> + <i></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(136)</span><div class='page_container' data-page=136>

<b>134</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ n g, N g u y ễ n N g ọ c T h ắ n g</b>


<b>LỜI GIẢI</b>


<b>Bài 1.</b>
<b>Ta có</b>


1 1 1 1


<b>--- ---</b>1<b>--- ---</b>1<b>--- --- = __</b>
<i>(.p - a ) { p - b ) </i> <i>( p - b ) ( p — c ) </i> <i>( p — c ) ( p — a ) </i> <b>r2</b>


<b>Suy ra</b>


<b>( v ỹ </b> <b>+ </b> <b>'(/) - 6)(p </b><i>- c )</i>


+ v ĩ r r 5 . / í „ - l „ _ „ 0 <i><sub>\ f ( p </sub></i><b><sub>- c)(p - </sub></b><i><sub>a )</sub></i> <i>-</i> <i>v ' h</i>



<b>Suy ra</b>


1 <b>, </b> 1 <b>, </b> 1 <b>^ \/P</b> <b><sub>(đpcm).</sub></b>


<b>Bài </b>2<b>.</b>
<b>Ta có</b>


„2 /

<i><b>I A</b></i>

,

<i><b>D </b></i>

<i>I </i> <i>B </i>

<i><b>r~ D ~ ~ C </b></i>

<i>I</i> c*


<i><b>p = ( y lK 2 tg 2 V </b></i> <b>2 + v tg 2 tg 2 v 008 2 +</b>


<b>Suy ra</b>


<i>I</i>

<b>/</b>1\ 2


<b>+ V t g</b> 2 <b>t g</b> 2 <b>V COS</b>2<b>)</b>


<i>„1 </i>

<i>. </i>

<i>A </i>

<i>B </i>

<i>c s</i>



<i>p < l ( c o s — + COS — + COS — )</i>


<i>éL </i> <i>ém*</i>


<i>, ~ Ã</i>

<b>ã </b> <b>—C </b> <b>.</b>


<b><=> -P < </b> \ / c o s <b>— + </b>COS <b>— + </b>COS <b>— </b> <b>(đpcm).</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(137)</span><div class='page_container' data-page=137>

<b>Các bài gLiniỉ vê hát tlánt! Iliức B un h iacõp xk i</b> 135



<b>Hai 3</b>


l a c h i m e m i n h b ấ t đ ả n g t h ứ c t n i n í i u i a n s a u :<sub>c </sub> <sub>CT1 </sub> <sub>C- c?</sub>


Giá sứ <i>II </i> <i>I) ^ ( ^ (I ^ <</i> ..> 0, chứng minh rằne


<i>I’</i> <i>(I</i> <i><b>b</b></i>


<i>s/a^+ b'</i>

4

<i>~ỹb' T c ]</i>

1<b> n/ữĩ + í</b>/ 1


<i>(I</i>

<i>( </i>

<i>■)</i>



v/7/> +'r' ^ 1 + u' \/2


<b>í/i + ^ </b> <b>í / i + í</b>


<i>f</i> <i>4</i> <i>'</i> <i>f</i> <i>ĩ</i> <i>'</i>


1 . _5_


, / T 7 Z ^ ^


<b>V </b> <b>^4</b>


_ - . <i>d </i> <i>c </i> <i>n</i>


Đ ãt :r = <i>y</i> = <i>-,z = -,t = -.11 —</i> - ta có


<b>(• </b>

<i>(ỉ </i>

<i>c</i>




<i>l) </i> <i>c </i> <i>d</i>


<i>a </i>

<i>b ' z</i>



0 < ./•. y, - , < 1, <i>II</i> ^ 1 và <i>.ryztu</i> = 1.


1 1 1


<b>p =</b>
<b>Ta có</b>


1 1


<b>n /ĩT t* + ỹ ĩ T P + vT+T* + </b> <b>+ </b>

<i></l</i>

<b> + «■></b>


1 <b>___ Ị</b> <b>_</b> <b>__ Ị___ </b> 1 <b><</b>


<i><í</i>

<b>\ + F </b> y r + v v ^r<b>+</b> <b>x / TTF</b>


< 4 \


1 1 1 1


_ | _ -- --- -- _ Ị - -- --- -- _ | _


1 + r 1 1 + Ị / 1 1 + 2'1 1 +

<i>t4</i>



S uy ra


<b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>4</b>



v / ĩ T r * y 1 + <i>ự x</i> ỹ ĩ ĩ ? \ / ĩ + <i>t</i> 1 ~ <i>\ / ĩ + x ỹ ĩ i</i> ,


1<b> + </b>-


<i>u</i>


T h u dược


;> < <b>J ^ L </b>+ <b>></b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(138)</span><div class='page_container' data-page=138>

<b>136</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ n g , N g u y ễ n N g ọ c T h in g</b>


<b>Ta có</b>


^1<b> + u</b>4

<i>'ỷ</i>

~ ( 1 <b> + </b>

<i>ù)</i>

<b></b>


-^8 <b>^ T + u * </b> 1 <b>+ «</b>


<b>Suy ra</b>


<b>< 4 ^ 5 </b> <b>y/ặ 4 { / u ( u + l)3 + </b>^8


<b>” v^lt + 1 </b> <i><b>u</b></i><b> + 1 </b> <b>tt + 1</b>


<b>Ta có</b>


<b>Suy ra</b>


+ 3 4 / 0



<b>_</b> <b>^ </b> <b>_ 1 </b> <b>5 ( « + l ) .. 5</b>


<b>- </b> <b>u + 1 </b> <b>^</b>

2

<b>' </b> <b>( t t +1 ) </b><i>#2</i> <b>( </b> <b>F</b>


<b>Áp dụng bất đẳng thức (</b>6<b>.</b>6<b>) với c = </b>

<i>d = e</i>

<b> ta thu được</b>


<b>v V + ò4 * v^ò4 -f c4 </b> <b>v^2 </b> 1^ 2 <b>v^c4 + a4 v^2</b>


<b>v^a</b>4<b> + </b>64 <b>v^</b>64<b> 4- c</b>4 <b>v^c</b>4<b> + a</b>4 <b>v^2</b>
<b>Bài 4.</b>


<b>Tương tự ví dụ 6.3 và bài tập 3 chúng ta chứng minh kết quả trung gian </b>
<b>sau:</b>


<b>Giả sử </b>

<i>ai</i>

<b> ^ </b>

<i>a2</i>

<b> ^ </b>

<i>a3</i>

<b> ^ </b> <b>^ an+i > 0, chứng minh rằng</b>


<b>Qị </b> 0 2 <b>__Qn</b>+1 <b>> n + </b>1


\ / õ f + «2 \ / a 2 + a 3 > / < 7 7 + 0 ? \/2


<b>Sau đó áp dụng bất đẳng thức trên với</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(139)</span><div class='page_container' data-page=139>

<b>Các b à i giả n g về bất đáng thức B u n h iacổp xk i</b>


Bai 5.


<b>, </b> 1 1 1 1


Vi - suy ra



<i>ha </i> <i>h b </i> <i>h c </i> <i>r</i>


<i>'h a</i> + <i>hb </i> <i>hị, </i> <i>h c </i> <i>h c</i> + <i>h n</i> 2


<i>h a h b </i> <i>h b h c </i> <i>h c h a </i> <i>r</i>


<b>Ta có</b>


+ <i>+ ^</i> <i>K K</i>


<b>2</b>


< — (<i>h a h b</i> + <i>h b h c</i> + <i>h ch a</i>)


<b>r</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(140)</span><div class='page_container' data-page=140>

<b>7 </b>

<b>Phép biến đổi thuận</b>



Trong bài giảng này c h ú n g ta trình bày một phương pháp sử d ụ n g bất


<b>đẳng thức Bunhiacôpxki giải một sô' bất đảng thức. Khá nhiều bất đảng </b>
<b>thức trong các kỳ thi quốc tế, thi vố địch các quốc gia được giải một </b>
<b>cách dễ dàng bằng phương pháp mà chúng ta trình bày trong bài giảng </b>
<b>này.</b>


<b>Phép biến đổi sử dụng biểu thức dạng </b>

<i>ịax</i>

<b> + </b>

<i>bụ</i>

<b> + </b>

<i>cz)2</i>

<b> mô tả các hiếu </b>
<b>thức trong các bất đảng thức chúng ta gọi là biến đổi thuận Bunhiacỏpxki. </b>
<b>Những bất đẳng thức dạng phân thức có bậc ở mẫu số lớn hơn hoặc bằng </b>
<b>bậc ở tử sô' thường được chứng minh bằng phép biến đổi thuận Bunhi- </b>

<b>acôpxki .</b>


<b>I. Phương pháp giải ( biến đổi thuận Bunhiacôpxki)</b>


<b>1. Để tìm biểu thức xuất phát chúng ta bỏ đi những thừa số phức tạp ( </b>
<b>biểu thức có phép tốn cộng). Giảm một bậc đối với thừa sô' bậc lẻ ở </b>
<b>mẫu số, tăng một bậc đối với thừa sô bậc lẻ ở từ số. Khai căn bậc 2 khi </b>
<b>các thừa sô' đều bậc chẵn ta thu được biểu thức xuất phát cần tìm.</b>


<b>2. Biểu diễn các số hạng ở biểu thức xuất phát dưới dạng tích của </b>
<b>luỹ thừa ^ của từng số hạng trong bất đẳng thức và một thừa sổ.</b>


<b>3. Áp dụng bất đẳng thức Bunhiacồpxki cùng với một sô' bất đảng thức </b>
<b>trung gian cần thiết.</b>


<b>Sau đây chúng ta xét các bài giải mẫu:</b>


<b>Ví dụ 7.1. Giả sử </b>

<i>a, b, c</i>

<b> là các sô' thực dương, chứng minh rằng</b>


_ <i>a </i> <i><b>b </b></i> <i>c </i> 9


<i>b~(c</i> + fl) <i>c2(n</i> + <i>b) </i> <i>a2(b + c) ^ 2{nb</i> + <i>bc</i> + <i>ca)</i>
<b>Giải</b>


Phương pháp giải


I . Từ sô' hang — - — - ta bỏ thừa số phức tap <i>c</i> + <i>a.</i> G iảm m ôt


<i>b 2 ( c + a )</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(141)</span><div class='page_container' data-page=141>

<b>Các bài u ià n c vé bãi ilánsi thức B u n h iacôp xk i</b>


<b>Biếu 111 ức xuất phát lá</b>


<b>139</b>


2. la có


<i><! </i>

<i>ì) </i>

<i>I c</i>


<i>, \ j h + \ c</i>

<b>v ò</b>


<i>/d </i>

<i>I </i>

<i>(I r</i>

<b></b>


<b>---V </b>

<i><b>ỉ =</b></i>

<b> V </b>

<i><b>ÍFi777)</b></i>

<b>' </b>

<i><b>v*r</b></i>

<b> + '°</b>



<i>[ </i>

<i>a</i>

<b>x </b> ,


troniZ đó / — —--- là cân bâc hai của môt số hang trong bất đắng thức.
y/ r ( c + a)


3. Áp d ụ n g bất đẳng thức Bunhiacơpxki ta có phương pháp giải như
sau:


<i><b>a</b></i>


<i>\/b(c</i>

<b> + «) +</b>


<b>+</b>


a 2(6 + r)



V b2(c 4- a) v v y c2(a + 6)


<i>y/õỊb</i>

<b> + (••) j < </b>

<i>p • 2(ab + bc + ca)</i>



v/c(a <i>+ b) +</i>


^ 3 ta suy ra


9


<i>2(ab</i> + <i>bc + ca)</i> (đpcm)


<b>Ví dụ 7.2. </b> Giả sử <i>a ,b ,c</i> là những sô thực dương, chứng m inh rằng


<i>p</i> <i>a:ìc</i> <i>b:ia </i> <i>c:ib</i> 1 1 1 1


ò5(a + c) c*(6 + a) ^ <i>a5(c + b) ^ 2 ab </i> <i>bc</i> ca


L Từ số hạng —


1 <b>- </b>2


<i>ữ c </i>

<i>a</i>



<b>= (,5(i + I)</b>


c rt


<b>Giải</b>



<b>+</b>


—j-— rj— bỏ thừa sô' phức tạp — I—


<b>( - + - ) </b> <b>° </b> <b>" </b>


<i>c </i> <i>a</i>


<i><b>(ỉ </b></i> <i><b>. . </b></i>.. . . ...


</div>
<span class='text_page_counter'>(142)</span><div class='page_container' data-page=142>

<b>140</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ ng, N g u y ễn N g ọ c T h ắ n g</b>


<b>2. Ta có</b>
<i>a</i>


<b>63</b>


<b>a </b>

<i>fl ~ l</i>

<b>T</b>


<i>\J b (c + a )</i>



<b>3. Áp dụng bất đẳng thức Bunhiacơpxki ta cóphương pháp giải nỉhu sau </b>


<b>/ a </b> 6 <b>c</b> \2 <b>/ </b>

<i>a</i>

<b>/ l </b> 1 <b>T7</b>


<b>U ' + ĩã </b>

<b>+ </b>

<b>ĩĩJ </b>

<b>- I </b>

<b>7TT </b>

<b>1 V ò( c + ã )+</b>



<b>V </b> 0<b> c </b> <b>a</b>



6 <b>/ĨT Ĩ </b> <b>17 </b> <b>c </b> /17 1 <b>I 7 \*</b>


<b>+ 7 7 v </b> <i>Ợ</i> <i>c a + b </i> <i>T ĩ ậ </i> <i>V Ỉ f t * ? )</i> <b> í</b>


<b>- </b> <b>‘ </b> <b><sub>ao 0C </sub>ĨT + — )<sub>ca</sub></b>


<b>/ a </b> 6 <b>c </b>\2 <b>/ </b>1 1 1 \ 2


<b>w (ẽ + l + ắ) ặu + Ể + Ể)</b>



<b>Suy ra</b>


r, 1<b>/ </b> 1 1 1 X


<b>p ? 2(ả + ẻ + ẩ </b>



<b>)-Ví dụ 7.3. Giả sử </b>

<i>a, b, c</i>

<b> là những số thục dương, chứng minh rằmg</b>


<b>_ </b>

<b>a2 </b>

<i><b>b2</b></i> c2


6(6<b> + </b>2<b>c) ^ c(c + </b>2<b>a) </b> <b>a(a + 26) ^</b>
<b>Giải</b>


<b>Ta có</b>


(“ + 6 + c )2<b> = ( ^</b> <b>r a</b> <b>v / R r f l ĩ ĩ +</b>


7 ầ = : = 1/ c(c + 2a) -f 7= L ■ y a ( « + 2/>j)


</div>
<span class='text_page_counter'>(143)</span><div class='page_container' data-page=143>

<b>Suy ra</b>



<i>(a + b +</i>

<b> c</b>)2<b> < </b>

<i>P(ù2</i>

<b> + </b>

<i>b2</i>

<b> + c</b>2<b> + </b>2

<i>ab</i>

<b> + 2</b>

<i>bc</i>

<b> + </b>2

<i>ca)</i>


<i>— P(a + b + </i>

<i><b>c ) 2 </b></i>

<i><=> p ^</i>

1 <b>(đpcm).</b>


<b>Ví dụ 7.4. Giả sử a ,</b>6<b>, c là những số thực dương, chứng minh rằng</b>


<i>bc2 </i>

<i>ca? </i>

<i>ab2</i>



<i>a2(b</i>

<b> + </b>2<b>c) </b>

<i>b2(c</i>

<b> + </b>2<b>a) </b> <b>c2(a + 26) ^</b>


<b>Giải</b>
<b>Ta có</b>


<i>A</i>

1 1,2 <b>/</b>


í - <b>4</b>- - <b>4</b>- - r = I . _____
a > / a 2ò(ò + 2 c)


<b>Các bài giảng về bất dẳní’ thức B u n h ia cô p x k i </b> <b>141</b>


<b>( - + I + </b>- ) 2<b> = ( </b> 7<b>= = </b> <b>y/q</b>2<b>fr(fr + </b>2<b>c) +</b>


<b>a </b> <b>6 </b> <i><b>c' \ aJa?h(h 4-2rì</b></i>


H--- — .... = ..<i>\ / b 2c ( c</i> 4- <b>20) </b>H---7 <b>— </b>v / c 2f l ( q <b>+ 2ò)</b>


<i>by/b2c(c</i>

<b> + </b>2<b> a) </b>

<i>Cy/^ãỊã</i>

<b> + 26)</b>


<b>Suy ra</b>



( ---- ^ 7 “t" ~

<i>Ý</i>

— <b>( —77</b> 77---<b>7</b>T T + l 4 /--- r T T T


<i>ĩ—7---a b c </i>

<i>a4b(b</i>

<b> + </b>2

<i>c) </i>

<i>b4c(c +</i>

2<b> a) </b>

<i>c^aịa</i>

<b> + 26)</b>


1 1 1 1


<b>^ a</b>46(6<b> + </b>2<b>c) ^ </b>64<b>c(c </b>4<b>- </b>2<b>a) </b> <b>(^ (a + 26) ^ a</b>2<b>ò</b>2<b>c</b>2


<i>bc2 </i>

<i>cá2 </i>

<i>ab2</i>

<b>___</b>


<b>^ a</b>2(6<b> + </b>2<b>c) + />2(c + </b>2<b>a) + c2(a + 26) ^ </b> <b>( pcm)'</b>


<b>Ví dụ 7.5. Giả sử a, </b>6<b>, c là những số thực dương, chứng minh rằng</b>


<i>ab </i>

<i>bc </i>

<i>ca</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(144)</span><div class='page_container' data-page=144>

<b>142</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơng, N e u y ễ n N g ọ c Thắnig</b>


<b>Giải</b>
<b>Ta có</b>


<i>,a </i>

<i>b </i>

<i>c.ọ </i>

<i>I </i>

<i>a </i>

<i>I , n</i>

2<b>Ĩ</b>


<i><b>ẽ </b></i> <i><b>(</b></i> <i><b>r</b></i> <i><b>ứ</b></i> <i><b>7</b></i> <i><b>T</b></i> <i><b>T</b></i> <i><b>{ *</b></i> <i><b>‘ ) +</b></i>


<i>bT (v + V</i>



<i><b>CT (ị + a) </b></i>

<i><b>a\ c{a* + b)</b></i>



<b>Suy ra</b>



(7<b> + - + </b>- ) 2<b> < </b>

<i>p ■</i>

(7<b> + - + </b>- ) 2

<i>p</i>

<b> ^ </b>1<b> (đpcm).</b>


<i>b </i>

<i>c a </i>

<i>b c </i>

<i>a</i>



<b>Ví dụ 7.6. Giả sử </b>

<i>a,b,c</i>

<b> là những sô' thực dương, chứng minh rằmg</b>


<i><b>a</b></i>

<i>4</i>

<i><b>b</b></i>

<i>4</i> <i>c4</i> 3


<i>b3(a</i>

<b> + c) "** </b>

<i>c?(a</i>

<b> + </b>

<i>b)</i>

<b> + a3(ị + c) ^ </b>2


<b>Giải</b>
<b>Ta có</b>


<i><b>á 2 </b></i> <i><b>b2 </b></i> <i><b>C2</b></i> <b>2</b> / <b>° 2</b> <b>/77</b>---\
(-<b>7</b>—I— - H——) = ( — ========= <i><b>\ / b ( a</b></i> + c )+


<i>b </i>

<i>c </i>

<i>a </i>

<i>'b^b(ã +</i>

<b> c)</b>


62 <b>r</b>2 \ 2


4*— = = \/c(fl + b) H-y- ===== ỵ/fl(fe -f- c) j < .P*2(íiị + fec4“<ctì)


<i>c\/c(a + b</i>

<b>) </b> <b>a\/a(fc + c) </b> <b>'</b>
<b>Mặt khác ta có</b>


<b>Suy ra</b>


<i>p ></i>




<i>( a2 </i>

<i>b2</i>

<b> c</b>2\ 2 2
<b>( — H---</b>1<b>---- ) </b>

<i>^ (n + b + c)</i>


<i>\ b </i>

<i>c a</i>

<b> /</b>


( f t +

<i>b</i>

+ c ) ^ <i>3{cib</i>+

<i>bc</i>

-(- C(ỉ) 3


2<b>(aò + </b>

<i>bc</i>

<b> + </b>

<i>ca) ^</i>

2

<i>(ab + bc</i>

<b> + </b>

<i>ca)</i>

2 <b>^</b>


<b>Ví dụ 7.7. Giả sử tt, 6 , c là những số thực dương, chứng minh ràmg</b>


<i>a</i>

6

<i><sub>bG</sub></i>

1,6 <b><sub>c</sub>„6</b><sub>6</sub> <b><sub>_ a ! + ò</sub></b><sub>3</sub><b><sub> 4- </sub></b><sub>c3</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(145)</span><div class='page_container' data-page=145>

<b>Giải</b>


Ta cổ


(«3<b> + </b>6<b>:i + </b>

<i>CA)~</i>

<b> = í - </b>

<i>y==</i>

<b>..===== </b>

<i>s J W 2</i>

<b> + </b>

<i>(í</i>

<b>2) +</b>
V <i>s j b { c 2</i> + <i>á 2)</i>


<b>+ ~7 , 4 r ĩ f t - v/r(n " + /r>) + </b> <b>v</b> <b>«(fr2 + c2) )</b>
ự r ( a 2 -|-62) i / r t ^ + c2) '


<b>Suy ra</b>


<b>(a;,+</b>6<b>:ỉ + c</b>3)2<b> < P (</b>6<b>(c</b>2<b>+ a</b>2<b>)+ c(a</b>2<b>+</b>62<b>)+a(ò</b>2<b>+ c 2)) < p.</b>2<b>(a</b>3<b> + fc</b>3<b>+ c 3) </b>
<b>Suy ra</b>


E> ^ + c<b>3</b>


<i>p</i>

<b> Ịặ --- —--- (đpcm).</b>


<b>C ác bài g iả n g vế bất đắng thức B u n h ia cô p x k i </b> <b>143</b>


<b>Ví dụ 7.8 (Rumania 2004). Giả sử </b>

<i>a, b, c</i>

<b> là những sô' thực dương, chứng </b>
<b>minh rằng</b>


<i>p =</i>

<i>a </i>

<i>b </i>

<i>c</i>

<b>27</b>


<i>bc(c + a). </i>

<i>ca(a + b) </i>

<i>ab(b + c) ^ 2(a + b+c)2</i>



<b>Giải</b>


<b>/ </b>

<i>la </i>

<i>I b </i>

<i>lc</i>



<b>Ta có</b>


<b>\</b> =

<i>\\J bc(c + a) </i>

<i><b>( \ í i ĩ ~</b></i> ~ r v/ẽ~ + <i><b>a + \ Ị</b></i>

<i>\ c.a(a + b)</i>

- / ^ + f r + \ / ..<b>Y </b>

<i>ab(b + c) </i>

<i><b>n</b></i> <i><b>r ~</b></i> <i><b>\</b></i> ^ + c )

<i>)</i>


<b>< </b> <b>p • </b>2<b>(fl + </b>

<i>b</i>

<b> + </b>

<i>c) </i>



<b>Ta có</b>


<b>Suy ra</b>


0,1 1 lx 27


<b>^ 3(— + </b>7<b> H— ) ^ —— </b>


<i>Ị---a </i>

<i>b </i>

<i>c a + b + c</i>



<b>27 </b> <b>„</b> <b>2</b> <b>7</b>



<b>< p • </b>2<b>(a + ft + c) o p ĩ?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(146)</span><div class='page_container' data-page=146>

<b>144</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ n g , N g u y ễn N g ọ c T h ắ n g</b>


<b>Ví dụ 7.9 (Japan 2004). Giả sử </b>

<i>a, b,c</i>

<b> là những số thực dương thíoảmãr </b>
<b>điều kiện </b>

<i>n</i>

<b> + </b>

<i>b</i>

<b> + </b>c <b>= </b>1<b>, chứng minh rằng</b>


1 <b>+ a </b> 1 + 6 1

<i>+ c </i>

<i>n .b </i>

<i>c</i>

<b>a,</b>


<b>f 2—: + </b>

<i>< 2 { - + l +</i>

<b> - .</b>


<b>1 — a </b> <b>1 — 6 </b> <b>1 — </b>c <b>a </b> <i>b </i> <i>c</i>


<b>Giải</b>


<b>Bất đẳng thức đã cho tương đương với</b>


2

<i>a</i>

<b>26 </b> 2<b>c </b>

<i>^ n,b </i>

<i>c </i>

<i>a.</i>



<b>3 + </b>7<b>--- + —----— + —---7</b> <b>s 2( — + - H— )</b>


<i><b>b + c </b></i>

<i><b>c + a </b></i>

<i><b>a + b </b></i>

<i><b>a b </b></i>

<i><b>c</b></i>



r l 1 1 L f ! 1 1 r 1 1 w 3


<b>o- a ----</b>7<b>---] + </b>6<b>[— — —— -] + c[—--- -] ^ —</b>


c 6 + c a c + a

<i>b a+b</i>

2



<i><=>p =</i>

<i>ab </i>

<i>bc </i>

<i>ca</i>

<b>3</b>

<i>c(b</i>

<b> + c) </b> <b>a(c + a) </b>

<i>b(a</i>

<b> + </b>6<b>) ^ </b> 2
<b>Ta có</b>


<b>õ ĩ</b>
<b>c</b>(6<b> + c)</b>
<b>< p • </b>2<b>(a + </b>6<b> + </b>

<i>c)</i>



<b>Ta có bất đẳng thức</b>


' / S T i + v S ^ ) v / i T i + v S ) v ^ ) 2 s


<i>ab </i>

<i>bc </i>

<i>ca ^</i>



<i>— </i>

<b>H—— -+—</b>7<b>" </b>

<i>^ a + b + c </i>



<b>c</b> <b>a</b> <b>o</b>


<b>Suy ra</b>


<b>' </b> <b>' </b> 2


<b>Thu được</b>


<b>^ </b>3<b>(a + </b>6<b> + c)</b>


<b>3</b>


<b>3(íỉ </b><i>+ b </i>

<i>+ c) < </i>

<i>p ■ 2(a -h b </i>

<i>+ c) <=> </i>

<i>p ^ </i>

<i>~</i>

<b> (đpcm).</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(147)</span><div class='page_container' data-page=147>

<b>Các bài g iả n g về bất dắng thức B u n h ia cơ p x k i</b> <b>145</b>


Ví dụ 7.10. G iả sử <i>n ,b ,c</i> là những số thực dương, chứng m inh ràng
p = _ _ L _ _ i _ _ J L _ > 36


1 + a <i>2 + b ^</i> 3 + <i>c '</i> a + 6 + c + 6


Giải
ĩa c ó


36 = ( 1 + 2 + 3 ) 2 = <i>í</i> — --= \ / l + qH— , <i>V2</i> + ÒH<i>— ■= = =</i> \ / 3 + C^Ị


V v / Ị T ã <i>y/2 + b </i> <i>y/3</i>T ẽ /


<b>Suy ra</b>


<b>36 < P</b>(6<b> -t- </b>ữ <b>+ </b>6<b> + c) </b>

<i>p</i>

<b> ^ —— —— —— — (đpcm).</b>


U + (ứ + 0 + c)


<b>Ví dụ 7.11. Giả sử </b>

<i>a, b, c ></i>

1<b>, chứng minh rằng</b>


<i>p</i>

<b> _ Iogb ạ | logc </b>

<i>b</i>

<b> [ loga </b>c > <b>9</b>


<i>a + b </i>

<i>b + c </i>

<i>a + c ^</i>

2

<i>(a + b + c)</i>



<b>Giải</b>


<i>Vi <b>a , b , c </b>></i> 1 suy ra log6 <i>a ></i> 0, logc <i>b ></i> 0, loga c > 0



<b>Ta có</b>


<b>(v /l°go<'+ </b> <i>b +</i> \ / log6 «)


<i>\ J ^ V b T ~ a</i>

<b>+</b>

<i>M j - y f c T k</i>

<b> +</b>


<i>b + fì</i> V c + Ò V a + C J


< p • 2 ( a + <i>b</i> -f c)


<b>tlàt khác</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(148)</span><div class='page_container' data-page=148>

<b>146</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ n g, N g u y ễ n N g ọ c T hắng</b>


<b>Suy ra</b>


<i>p > 2(a + b + c)</i>

<b>(đpcn,)'</b>


<b>Ví dụ 7.12. Giả sử O i ,«</b>2<b>.«</b>3,^11<b> &</b>2,&3<b> là những sô' thực dương, diứng </b>


<b>minh rằng</b>


<i>ữ ị b ị </i> <i>^</i> (Ỉ2&2 0 36 3 <b>^ (ữi </b>+ <i>0.2</i> + <i>CL^)(b\</i> -+- ỉ>2 -+■ 6 3)


<i>d i + b \</i> 0 2 + 6 2 0 3 + ^ 3 <i>d i + 0,2 + 0-3 + bi + b2 +</i> 6 3


<b>Giải</b>
<b>Bất đẳng thức đã cho tương đương với</b>


O ị + 0 ] 0 2 + <i>O2 </i> <i><13</i> + 0 3 ( a l + <i>a.2</i> + <i>0.3)</i> + <i>(bỉ</i> + 6 2 +■ í> 3 /


<b>Ta có</b>


(<Zi + 02 + q3 ) 2 =


- ( /

<i><b>==</b></i>

r~\ / Qi + 61 + <b>7</b>=-~ ^ -r~ <b>\ / f l2</b> +

<i><b>h</b></i>

+ /— <b>x /ã ã -H>3</b> )


' V ữ l + O i VCI<b>2</b>+ O<b>2</b> V ÍI<b>3</b> “h <b>63</b> <i><b>"</b></i>
<b>^ (ữi + ữ</b>2<b> + ữ3)(^l + </b>&2<b> + </b>63<b>) </b>


<b>+ Ỡ</b>2<b> + </b>

<i>a3</i>

<b> ■+* </b>^1<b> + </b> <b>+ ^3</b> —

<i><b>(d\</b></i>

+ Ữ2 + Ỡ3)


<i>{d\</i>

+ Ơ<b>2</b> + Ơ<b>3 )2</b>


<b><P(ữi + </b>

<i>0,2</i>

<b> + </b>

<i>d'Ầ</i>

<b> + </b>61<b> + ỉ</b>>2<b> + ^</b>3<b>)</b>


<i>^ p</i>

<b> > </b> <b>(Qi + </b>°2<b> + flạ</b>)2


flj + Íl2 + <i>a 3</i> ■+■ + ^2 + ^3


</div>
<span class='text_page_counter'>(149)</span><div class='page_container' data-page=149>

<b>Các bài giáng vé bất (lảng Ihức Bunhiacôpxki </b> <b>147</b>
HẢI T Ậ P


Bài 1. Già sứ <i>I i . b. c</i> là nhữnu số thực dư(Jng, chứng minh ràng


1 1 <b>9 </b> <b>18</b>


<i><b>p = — — H--- --- 1--- — ^ --- — ---.</b></i>


<i>a </i> <i>+ b </i> <i>b + c </i> <i>c</i> + í/ <i>(I</i> + <i>b</i> + <i>c</i>



B ài 2. Giá sử <i>a ,b ,c</i> là nhũnig số thực dương, chứng minh rằng


J - — — — 9


<i>ỉr</i> (r* + <i>n:i) </i> <i>c2((i:ị</i> + //') + c3) ^ <i>2(a:ị</i> + 6:ì + r ! )


<b>Bài 3. Giả sử </b>

<i>n, b, c</i>

<b> là nhữiig sỏ thực đương, chứng </b>minh <b>rằng</b>


<i>ab </i>

<i>bc </i>

<i>ca</i>

<b>3</b>


<i>c(c + b) + a(ỉ) +</i>

<b> c) + </b>

<i>b(c</i>

<b> + </b>

<i>a) '</i>

2


B ài 4. Giả sử n ,ò , c là những sô thực dương, chứng minh rằng


<i>a2</i>



<i>p</i>

<b> = TT---- r-TT</b>7<b>--- r +</b>

<i>l>2</i>



<i>(b + 2c)2(c</i>

<b> + </b>

<i>a) </i>

<i>(c + 2a)2(a + b)</i>



<b>c</b>2 1


<b>(a + </b>

<i>2b)2(b + c) ^</i>

2

<i>(a + b + c)</i>



<b>Bài *. Giả sử </b>

<i>n,b,c</i>

<b> là những sô thực dương, chứng minh rằng</b>


<i>a6 </i>

<i>bF'</i>

<b>c</b>6

<i>á2</i>

<b> +</b>

<i>1)2</i>

<b> + </b>

<i>c2</i>


<i>cb2(a</i>

<b> + </b>

<i>b</i>

<b>) </b>

<i>ac2(b</i>

<b> + </b>

<i>c) </i>

<i>bn2(c + n) "</i>



<b>3ài </b>

<i>1.</i>

<b> Giả sử </b>

<i>a, b, c</i>

<b> là những số thực dương, chứng minh rằng</b>


<b>_ </b> <b>r</b>?4

<i>b'</i>

<b>c</b>4 <b>3</b>


<i>b(c</i>

<b> + </b><i>n ) ( b</i> <b>+ c</b>)2

<i>^ r(n</i>

<b> + </b> <i><b>b) ( c </b></i>

<i>+ n)2 a(b</i>

<b> + </b>

<i>c)(a + b)2 ^</i>

8


ỉ à i í. Giả sử <i>(1,1), c</i> là những số Ihực dưomg, chứng minh rằng


<i>r </i>

<i>b2 </i>

<i>c2 </i>

<i>. a + b — c b + c — a</i>

<b>, </b>

<i>C. + a — b</i>



<b>4" ~7--- TT H----77--- r ^ --- :— H---:--- H</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(150)</span><div class='page_container' data-page=150>

148 <b>N g u y ễ n VQ L ư ơ n g, N g u y ễ n N g ọ c T h ắ n g</b>


<b>Bài 9. Giả sử </b>

<i>a,b,c</i>

<b> là những số thực dương, chứng minh rằng</b>


<i>á2 </i>

<i>b2 </i>

<i>c2</i>

<b>3 </b> <b>a(a — </b>

<i>b)</i>



<i>b(c</i>

<b> + </b>

<i>a)</i>

<b> + </b>

<i>c(a</i>

<b> + </b>

<i>b) </i>

<i>a(b + c) ^</i>

2 (6<b> + c)(c + </b>

<i>a)</i>



6(6<b> — c) </b> <b>c(c — </b>

<i>a)</i>



<b>(c + ũ)(o + </b>

<i>b) </i>

<i>(a + b)(b</i>

<b> + c)</b>


<b>Bài 10. Giả sử ft, </b>

<i>b,c</i>

<b> là những số thực dương, chứng minh rằng</b>


<i>.</i>

2

<i><b>(1.0</b></i>

<b>26 </b> 2 <b>. </b> 2<b>c </b>2 <b>(a 4- </b>

<i>b</i>

<b> + c</b>)2


( H - - ^ - ) 2 + ( l + — )2 + ( l + - - ) 2 ^ 9 v 7


<b>6</b> c a (aò + <i>b c</i> + ca)



<b>Bài 11. Giả sử a, </b>

<i>b, c</i>

<b> là những sô' thực dương thoả mãn </b>

<i>a + b</i>

<b> -h c = </b>21


<b>Chứng minh rằng</b>


<b>a</b>2

<i>b2</i>

<b>c</b>2


<b>Bài 12. Giả sử a ,</b>6<b>,c là những số thực dương thoả mãn </b>

<i>abc</i>

<b> = </b>1<b>. Chứnị </b>
<b>minh rằng</b>


(1<b> + </b>2<b> ■</b>

<i>b + 2</i>

<b>e + </b>2


<b>Bài 13. Giả sử </b>

<i>a, b, c</i>

<b> là những sô' thực dương, chứng minh rằng</b>


<i>a° </i>

,3

<i>b3</i>

<b>c</b>3

<i>^ a + b-h c</i>



<i>p</i><b> =</b> <b>______I_____ I______ I______I____ ></b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(151)</span><div class='page_container' data-page=151>

<b>C ác bài g iả n g về bất đảng thức B u n h ia cô p x k i</b> <b>149</b>


<b>LỜI GIẢI</b>


<b>♦</b>
<b>Bài 1</b>


<b>Ta có</b>


<b>2 </b> <b>3</b>


<b>3() = </b>(1<b> +2 + 3</b>)2<b> = </b>

<i>(</i>

<b> —7 </b>

<i>\/a</i>

<b> + </b>

<i>b-ị</i>

<b>— .—7 </b>

<i>\/b</i>

<b> -+• cH— ===== </b>

<i>\fc~~\~</i>

<b> (í')</b>


V a + Ồ <i>\Jb + c </i> <i>\Jc </i>

<i>+ a</i>

/


36 ^

<i>p</i>

• <b>2(íi </b>+

<i>b</i>

+ <b>r)</b>
<b>18</b>


<i>p ^</i>

<b> ---- -</b>7<b>--- (đpcm).</b>
<b>(I + </b>

<i>b -ị- </i>

<i>c</i>


<b>Bài </b>2<b>.</b>
<b>Ta có</b>


<b>.« </b>

<i>b </i>

<i>c . 0</i>


<i>(T + - + -</i>

<i><sub>o c a</sub></i>

2<b> = </b>


<i><b>— (</b></i> - = = v/c3 + a 3 4---7= = = = \ / a 3 + 4-= \/fe3 + c3)


W e 3 + a 3 C \ / a 3 + 6 3 a \ / b 3 + c 3 '


<b>Suy ra</b>


<b>( ỉ + - + - ) 2 < p </b> 2<b>(</b> <b>, +</b> <b> cs) </b>


<i>b </i> <i>c </i> <i>a</i>


<i>a b </i>

<i>c</i>

<b>9</b>


<b>Vì £ + - + - ^ 3, suy ra </b>

<i>p</i>

<b> ^ </b>— 3 <b>"</b>


<i>b c </i>

<i>a</i>

2<b> (o</b>3<b> + ị</b>3<b> + c3)</b>

<b>Bài 3.</b>


<b>Ta có</b>


<b>c(c + </b>6<b>)</b>
<b>< p </b>•

<i>2(a + b + </i>

<i>c)</i>
<b>Ta có</b>


\ 2 .


<b>) ^ 3(a + </b>

<i>b</i>

<b> + c)</b>


<b>Suy ra </b>

<i>p í2 -</i>

<b> (đpcm)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(152)</span><div class='page_container' data-page=152>

<b>150</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ n g, N g u y ẽ n N g ọ c T h áng</b>


<b>Bài 4.</b>


<b>Ta có bất đẳậi thức</b>


<i>b + 2c </i> <i>c + 2 a </i> <i>a </i><b>+ 26</b>
<b>Ta có</b>


<i>Ị </i> <i>a </i> <i>b </i> <i>c </i> \ 2


<i>\ b </i><b>+ 2c </b> <i>c + 2a </i> <i>a </i><b>+ 26/</b>


<i>= ( — ... ậ --- ự c + a + ---, V a + b +</i>
<b>( \ / c + a)(& + 2c) </b> <b>(c + 2 </b><i>a ) \ / ã </i><b>+ 6</b>



<b>x/T+c^</b>
<b>(o 4- 26) </b>

<i>\/{b</i>

<b>c) </b>


<b>Suy ra</b>


<b>1 < (r -^ — + — —T— + </b> <b>c </b> <b>) 2 < </b>

<i>p ■</i>

<b> 2 (a + 6 + c)</b>


<b>\ò + 2c </b> <b>c + 2a </b> <b>a 4- 26/</b>


<b>~ </b>

<i>p</i>

<b> » 2(„ + t T c ) </b> <b>(đpcm)'</b>
<b>Bài 6.</b>


<b>Ta có bất đẳng thức sau</b>


<i><b>a 3 </b></i> <i><b>yì</b></i> ơ 3 2 2


<b>——I-1</b>

<i>—— ^ ữ~ -\- b</i>

<b> + </b>

<i>c</i>


<i>b</i>

<i>e</i>

<i>n</i>



<b>Ta có</b>


<b>/ a 3 </b> <b>63 </b> C"3 \ 2 <i>(</i> <b>a3 </b> <i>r~</i><b>--—</b>


<i><b>( b + c</b></i> <i><b>+</b></i> <i><b>a )</b></i> = ( v é r ^ v A ĩ r T Ĩ >+


V Ỉ T 7 ) + 2


<b>^ </b>

<i>p ■</i>

<i> 2(ab</i>

<b> + </b>

<i>bc</i>

<b> + ca)</b>
<b>Suy ra</b>



<b>(a2 + </b>

<i>b2</i>

<b> + c2)2 < p • 2( + ốc + </b>

<i>ca) < p</i>

<b> • 2</b>

<i>(a2</i>

<b> +• </b>

<i>b2</i>

<b> -f c2)</b>
<b>f c</b>


<b>a 2 + 62 + c 2 </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(153)</span><div class='page_container' data-page=153>

Các bài eiảng vé bất đ ẳn ẹ thức Bunhiacơpxki


<b>Bai 7.</b>


<b>Ta có bât dẳng thức</b>


<i>(I~ </i> <i>l r </i> <i>c</i> _ <i>n + !) + (•</i>


<b>H--- 1---^</b>


<i>b + <</i>

<i>■ </i>

<i>c</i> <b>+ </b><i>(I </i> <i>n </i>

<i>+ </i>

<i>b</i>


<b>Ta có</b>


<b>( J L + </b>

<i>J L + </i>

<i>=</i>

<b> ( </b>

<i>*</i>

<b>... ' V ^ n õ +</b>


<i>\b¥c </i> <i>c + a </i> <i>a + l)J</i> V (fe + c) <i>^/ỉịc</i> + <i>a)</i>


<i>r2 </i> <i>\</i>


<i>y/c(a + b}</i><b> + </b> <b>---- --- — </b> <b>— </b><i>y/a{b +</i> CM


(a +

<i>b)y/aỊb</i>

+

<i>c) </i>

<i>'</i>


<i>b2</i>




<b>-f---</b>

<i>—J = = L</i>



<i><b>{c + a ) y / c { a</b></i> + 6)
<b>Suy ra</b>


<b>(a + 6 + c )2</b>


<b><i=>p ^ - (dpcm). </b>
<b>o</b>


<b>Bài 8.</b>


Bất đảng thức đã ch o tương đương với


<b>—— — < </b>

<i>p ■</i>

<i> 2(ab + bc + ca)</i>



<b>4</b>


<i>(n + b</i>

<b> + r)2 </b> <b>3 </b>

<i>(ab</i>

<b> + </b>

<i>bc</i>

<b> + </b>

<i>ca)</i>



<b>8</b><i>(nb</i> <b>+ </b>

<i>bc</i>

<b> + </b>

<i>ca) ^</i>

<b> 8</b>

<i>(ab</i>

<b> + </b>

<i>bc</i>

<b> 4- </b>

<i>ca)</i>



<b>3</b>


<i>a2 + b2 </i>

<i>b2</i>

<b> + </b>

<i>(? </i>

<i>c2 + a2</i>


<i>b(c</i>

<b> + </b>

<i>a) </i>

<i>c(a + b) </i>

<i>a(b</i>

<b> + </b>c)


<i>p = TT—</i>

<b>--- r + 7 </b> <b>+ 77 </b> <b>---r ^ 3</b>


Ta có



<i>( ự a n n ? + y/ữ T c*</i>

<b> + </b>

<i>y/cíTa*)2</i>

<b> =</b>


( ự é r S v ^ ) + ^ ^ õ ) +


<i><b>+ ] l a ^ + c )</b></i> V /a(/> + r ) ) - <i><b>R 2 ( n b + b c +</b></i> c a )


<b>Ta </b>có


<i>a</i> <b>2 + </b>

<i>b2</i>

<b> ^ </b>

<i>~(a + b)2 => V</i>

<b>a2 + </b>

<i>b2</i>

<b> ^ -4=(a + 6)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(154)</span><div class='page_container' data-page=154>

<b>152</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ương, N g u y ễ n N g ọ c T h á n g</b>


<b>Suy ra</b>


<i>Va2 + b'2 + Vb2</i>

<b> + c2 + </b>

<i>\fc2 +</i>

<b> a2 ^ v/2(a + 6 + c)</b>


<b>Từ đó suy ra</b>


<b>2(a + 6 4- c)2 < </b>

<i>p ■</i>

<i> 2(ab + bc + ca)</i>



<i><b>(a + b + c)2 </b></i>

<i><b>3{ab + bc + ca)</b></i>

___


<i>p ></i>

<b> t— L---— ^ - 4 — 7—--- 1 = 3 (đpcm).</b>


<i>ab + bc + ca </i>

<i>ab + bc + ca</i>



<b>Bài 9.</b>


<b>Bất đẳng thức đã cho tương đương với</b>



<i>a2 </i>

<i>b</i>

<b>2 </b> <b>c2 </b> <b>^</b>


<i>b(c</i>

<b> + a) </b> <b>c(a + ò) </b>

<i>a(b + c) ^</i>



<i>'</i> 3 f 1 1 , ư 1_____ Ị_, _ f_ Ị_____ Ị__,


<b>^ 2 </b> <b>6 + c </b> <b>c + a </b> <b>c + a </b> <b>a + ỉ) </b> <b>a + 6 </b> <b>6-1-c</b>


<i>_ a2 + b2 — ab b2 + c2 — bc</i>

c2 <b>+ a2 - 1 </b>

<i>ca</i>

<b>3</b>


<b>^ </b> <b>6(c + a) </b> <b>c(a + 6) </b> <b>a(ỉ> + c) ^ 2</b>


<b>Ta có</b>


<b>(\/a 2 </b>

<i>+ b2 — ab</i>

<b> + v/62 + c2 — fee + \/c2 + a2 - ca)2 =</b>


( \ Z \ | c + ã ) a i , ' /6 < C + a ) + \ / í ’ í '| a + 6 ) 6 C ' / c < a + 6 ) +


<b>^ ---- jj— \/a(6 + c)^ < </b>

<i>p.2(ab + bc + ca)</i>



<b>Ta có</b>


<b>a2 + </b>

<i>b2 - ab</i>

<b> = </b> 7<b>(a + 6)2 + </b>7<b>(a - ò)2 > ị( a + fc)2</b>


<b>4 </b> <b>4 </b> <b>4</b>


<b>\/a 2 + ò2 — aò ^ ^(a + 6)</b>
<b>Suy ra</b>



<i>ựa2 + b2 - ab</i>

<b> + \/fe2 + c2 — </b>

<i>be</i>

<b> + </b>

<i>\/c2 + a2 — cã ^ a + b+ c </i>



<b>Do đó</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(155)</span><div class='page_container' data-page=155>

<i>1(1</i>

4-

<i>I)</i>

+ f ) 2 3


<=> <i>p</i> Ị> 2— ^ - (đpcm).


<i>2{(tb</i> f <i>hc + ca)</i> 2


Bài 10


<i><b>J</b></i>


<i><b>a </b></i> <i><b>b </b></i> <i><b>c </b></i> <i><b>a 2 </b></i> <i><b>b2 </b></i> <i><b>c2 </b></i> <i><b>(a + b + c ) 2</b></i>
<b>7 4---- f — = — + 7--- h — ^ —7---- </b>
<b>—---6 </b> <b>c </b>

<i>a ab </i>

<i>bc </i>

<i>ca </i>

<i>ab + bc + ca</i>



<i><b>2(1 ọ ,</b></i> 26.0 , 2 r x2 1 / a 6 C N\ 2


1 + ^ 2 + 1 + - 2 + 1 + - 2 £ ^ 3 + <i>2 G</i> + - + - ^


<i>b </i>

<i>c </i>

<i>a</i>

<b>3 V </b>

<i>b </i>

<i>c </i>

<i>a</i>

<b> /</b>


<b>Các bài giảng về bất dáng thức B u n h ia cỏ p x k i </b> <b>153</b>


<b>> 1 Í3 t 2(a + b + cM </b>


<b>^ 3 V </b>

<i>ab</i>

4-

<i>bc + ca ì</i>




<b>,</b>2x 2


<b>3 </b> <b>v~ ' </b>

<i>ab + bc + ca </i>



<b>Suy ra ta cần phải chứng minh</b>


<i>2(a + I) + </i>

<i>c ) 2 \ 2 </i>

<i>(a + b + </i>

<i>c ) 2</i>


^ <i>%J</i>
<b>Ị / 3 + 2(q + </b>

<i>b + c.ỵ\ </i>



<b>3 V </b>

<i><ib</i>

<b> + </b>

<i>bc</i>

<b> + </b>

<i>ca )</i>



3 V <i><b>ab</b></i> + + ca / «ị + <i><b>bc</b></i> + ca


<b>ÍI + 6 + c)^</b>


<b>ĐiU ‘ = </b>—— 7<b>--- ta thu đươc </b>

<i>t</i>

<b> ^ 3 và</b>


<b>(10</b> + 0C +

<i>ca</i>



<b>(3 + 2 0 2 ^ 27</b>

<i>t </i>

<i>4t2 -</i>

<b> 15í + 9 ^ 0 </b>


<b>«=> </b>

<i>(t</i>

<b> — 3)(4< — 3) ^ 0 (Hiển nhiên đúng vì </b>

<i>t</i>

<b> ^ 3).</b>
<b>Bài 11.</b>


<b>Ta Cí</b>


a ' ò 1 C‘1



<b>p = -■>.“ </b> <b>. . . + -,v </b> <b>^TTÕ õ +</b>


<b>a3 + </b>

<i>2a2b2</i>

<b>ò:ỉ + 262c2 </b> <b>c3 + 2c2a2 </b>
<b>Suy a</b>


<b>^ a3 4- 63 + c3 + 2(a262 + ỉ^c2 + </b>

<i>c2a?)</i>



<b>Vì n+ 6 4- c = 3 ta suy ra</b>


a4 + ò1 + <b>c4 </b> <b>(a </b>4- 6 + <b>c) </b> a3 + 63 + c3 _ a3 -I- 63 + c3


<b>3 </b> <b>3 </b> <b>3 </b> <b>= </b> <b>3</b>


<b>Bất Jẳne thức thứ tự Trebưsep)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(156)</span><div class='page_container' data-page=156>

<b>154</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ n g , N g u y ễ n N g ọ c T h ắ n g</b>


<b>Suy ra</b>


<b>(a2 + </b>

<i>b2</i>

<b> + c2)2</b>


<i>Ẩ</i>



<b>a4 + </b> <b>+ </b>c4 <b>+ 2(a262 + </b><i>b2c2 </i><b>+ </b>c202)


<b>Bài 12.</b>


<b>Bất đẳng thức đã cho tương đương với</b>


( - 5 ĩ ĩ M * - ĩ ĩ ĩ M - £ ) > 1



<b>ạ </b> <b>6 </b> <b>c</b>


<b>^ 2 - f a " ^ 2 + 6 </b> <b>2 + c ^</b>


<b>Vì </b><i>abc </i>

<i>=</i>

<b> 1 suy ra có tổn tại những sô' thực dương </b><i>x , y , z</i> <b>cho sao</b>


<i>a =</i>

<b>6 = </b> <b>c = - và bất đẳng thức cần chứng minh là</b>


<i>V </i> <i>z </i> <i>X</i>


-

<i>p</i>

<b> =</b>


<i>></i>



<b>1 (đpcm).</b>
<b>Bài 13.</b>


<b>Ta có</b>


<i>~ </i> <i>X </i> <i>y</i>

2



<i><b>p — ______ Ị. </b></i> <b>y </b> <b>> I</b>


<i>X </i>

<i>+ 2 </i>

<i>y </i> <i>y + </i>

<i>2z </i>

<i>z + 2x</i>



<i>X</i>

<b>2 </b> <b>ỉ/2 </b> <b>22</b>


<b>+ a ---- - + - s - r~ — ^</b>



<i>X</i>

<b>2 + 2;ry </b> y2 + 2ỉ/2

<i>z2</i>

<b> + </b>

<i>2zx</i>



<b>_________</b>

<i>{ x _ + y + j f</i>

<b>________</b>


<b>(;</b>

<i>X</i>

<b>2 + </b>

<i>y2 + z2)</i>

<b> + 2 </b>

<i>(xy + yz + zx)</i>



<b>4 </b> <b>64 </b> <b>c4</b>


<i>a</i>



<i>p =</i>

<b> -=---r:--- TT + Tí----;T • •-.•-■X +</b>


<b>a3 4- </b>

<i>á2b</i>

<b> + </b>

<i>ab2</i>

<b>ò3 4- </b>

<i>b2c + bc2</i>

<b>c3 + c2*! + ca2 </b>


<b>Suy ra</b>


( a 2 + 62 + c2)2 _ n2 <b>4- </b><i>b2 + c2 > 1 (« + /-»+ c )</i>


<b>(rt + 6 “h c)(ữ^ 4" </b> <b>4" C") </b>

<i>(I</i>

<b> •+■ </b>

<i>b</i>

<b>-t~ </b>

<i>c</i>

<b>3 íi + í) -t- 'C</b>


<b>_ </b> <b>rt + </b>

<i>b</i>

<b> + c </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(157)</span><div class='page_container' data-page=157>

<b>Các bài giảng về bất dẳng thức Bunhiacôpxki </b> <b>155</b>


<b>8 Phép biến đổi nghịch Bunhiacôpxki</b>



<b>Biếr đổi một bất đẳng thức đưa về sử dụng dạng hệ quả của bất đẳng </b>
<b>thức Bunhiacôpxki</b>


<i>( b , e R + , i = T J r ĩ )</i>

<b>(8.1)</b>




<b>i=i </b> <b>«=1 1 </b> <b>1=1</b>


dưự: gọi là phép biến dổi nghịch Bunhiacỏpxki .


<b>Thực chất một bất </b>đ ả n g <b>thức đã giải được nhờ phép biến đổi thuận </b>
<b>thì cũng giải được bằng phép biến đổi nghịch và ngược lại. Nhưng tuỳ </b>
<b>thec dạng bất đẳng thức mà chúng ta sử dụng các phép biến đổi thích </b>
<b>hựp Trong bài giảng này chúng ta quan tâm nhiều hơn đến các dạng bài </b>
<b>toár cực trị khi a, là các hằng số hay những dạng mà khi dùng phép biến </b>
<b>đổi nghịch </b>sẽ <b>ngắn gọn và đơn giản.</b>


<b>I. Phương pháp giải</b>


<b>1. Tiêm các hằng </b>

<i>số</i>

<b> vào từng sô hạng của bất đẳng thức để có thể rút </b>
<b>tổtnị </b>

<i>(n + b + c)</i>

<b> hay một biểu thức đối xứng làm thừa số chung.</b>


<b>2. Sử dụng hệ quả (8.1) tìm cực trị.</b>


<b>Sau đây chúng ta xét một số ví dụ minh hoạ:</b>


<b>V í ểụ 8.1 (M.S.Klamkin). Giả sử </b><i><b>p,</b></i> <7, <b>r, </b><i><b>X, y</b></i><b>, </b>2<b> là những số thực không </b>
<b>âm, chứng minh rằng</b>


<i>M - —</i>

<b>—</b>

<i>X2</i>

<b> H---— </b>

<i>y2</i>

<b> H---- —</b>

<i>z2</i>

<b> ^ </b>

<i>xy</i>

<b> + </b>

<i>yz</i>

<b> + </b>

<i>zx — \ ( x 2</i>

<b> + </b>

<i>y2</i>

<b> + </b>

<i>z2).</i>



<i>q + r </i> <i>r + p </i> <i>p + q </i> <i>2</i>


<b>Giải</b>
<b>Ta có</b>



<i>N —</i>

<b> (</b> <i><b>p j l</b></i> + <i><b>X2)</b></i> + + <i><b>ý 1)</b></i> + + <i><b>z 2) </b><b>- ( x 2 + y 2 + z 2)</b></i>


<i><b>q + r</b></i> <i><b>r + p</b></i> <i><b>p + q</b></i>


2 2 2


<=> <i>M = (p <b>+ q + </b>z ) ( - -</i> + + <i>— — ) -</i> (z 2 + y 2 + <i>z2)</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(158)</span><div class='page_container' data-page=158>

<b>156</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ ng, N g u y ễ n N g ọ c T h á n g</b>


<b>Ta có</b>


<i><b>M</b></i> = K ( , + r ) + ( r + í ’ ) + ( p + , ) ) ( ĩ T ; + ^ + ? f ĩ ) _ < : c 2 + ! ' i + l 2 )
<b>Áp dụng bất đảng thức (8.1) ta thu được</b>


<i>M</i> <b> ^ </b><i>^{x + y + z)2 - (x2 + y 2 + z 2) = (xy + y z + zx) - ị ( x 2 + ý ỉ</i><b> 4 </b><i>z 2)</i>


<b>Dấu đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi</b>


<i>V</i>

<b>= </b> <b><7 = </b>

<i>r</i>



<i>y + z — x </i> <i>x + z — y x + y — z</i>


<b>Ví dụ 8.2. Với </b>

<i>a,b,c</i>

<b> là độ dài 3 cạnh của một tam giác, </b>

<i>x , y ,z</i>

<b> € </b>

<i>R.</i>



<b>Chứng minh rằng</b>


<i>ax2 </i>

<i>by</i>

<b>2 </b>

<i>cz2</i>




<i>p =</i>

<b> - </b>

<b>--- + —-—-7 + </b>

<i>— ~ r —</i> <i> ^ x y + y z + z x .</i>


<i><b>b + c —a </b></i>

<i><b>c + a —b</b></i>

a + 0

<i><b>—c</b></i>



<b>Giải</b>
<b>Ta có</b>


<i>p </i>

<i>( </i>

<i>ax2 </i>

<i>1 * M (</i>

<b>^ </b> <b>I y2ì .</b>
<b>p = (f t T ^ + 2 ) + (^ r r & + 2 )+</b>


<i><b>cz2 </b></i>

<i><b>z2 </b></i>

<i><b>X2 </b></i>

<i><b>y2 </b></i>

<i><b>Z2.</b></i>



<i>+( ĩ ĩ b ^ c +</i>

<b> 2 ) _ ( 2 + 2 + 2></b>


<b>^ 2 </b> <b>^ 2 </b> <b>^ 2</b>


<i>p = (a + b</i>

<b> + </b>

<i>c)</i>

<b> [ K 2 </b> <b>+ — 2— T + </b> <b>V - 1 - ỉ ( z 2 + y 2 + 2:2)</b>


I

<i><b>b + c —</b></i>

<i><b> a</b></i>

c + a —6

<i><b>a + b —</b></i>

CJ 2


r <i><b>ị * 2</b></i> o <i><b>y 2</b></i> -

2

2


<b>p = ((6 + c -a )+ (c + a -6 )+ (a + & -c )) —-2--- - 4 2 1 2</b>
<b>Lo + c — a6 + c — a c + a — 6 a + 6 - <c.</b>
<b>^0r2 + y2 + 22)</b>


<b>Suy ra</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(159)</span><div class='page_container' data-page=159>

<b>Các bài g iả n g về bất đ ẳn g thức B im h ia cô p x k i </b> <b>157</b>



Ví <b>dụ 8.3. Giả sử </b>

<i><</i>

<i>1</i>

<i>. </i>

<i>b, <■</i><b>là những sô thực dương, hãy tìm giá trị nhỏ nhất </b>
<b>cùa biểu thức</b>


<i>'Ằn</i>

<b>4 </b>

<i>b</i>

<b>5 </b>

<i>c</i>



— 7--- 1---7 + ~ --- 7 •


<i>b</i>

<b> + </b>c c <b>+ </b>

<i>a </i>

<i>n + </i>

<i><b>b </b></i>
<b>Giải</b>


Ta có


<i>p =</i>

<b>+ 3) + (—</b> <b> + 4) + </b>

<i>(—</i>

<b> + 5) - 12</b>


<i>b + c </i>

<i>c + a </i>

<i>a + b '</i>



<i>p = (a + b + C ) ( J - + —</i> <b> + </b><i>— J -</i><b> 12 </b>


<i>b + c </i>

<i>c + a </i>

<i>a + b</i>



<b>p = ị[(6 + c) + (c + a) + (a + í,</b>

<b>)</b>

<b>]</b>

<b>+ J L + </b>

<b></b>



<b>-Suy ra (áp dụng bất đẳng thức (8.1))</b>


<i>p ỷ {V</i>

<b>3 -f 2 + \/5 )2 — 12 và dấu đẳng thức đạt được khi</b>


<i>b + c _ c + a _ a + b</i>



<b>7 T “ ~~2 </b> <b>~ </b>

<i>~ Ụ f '</i>




<b>VậyPmtn=:(v/3 + 2 + v/5)2 - 1 2 .</b>


<b>Ví dụ 8.4. Giả sử </b>

<i>a, b, c</i>

<b> là những sơ' thực dương, hãy tìm giá trị nhỏ nhất </b>
<b>của biểu thức</b>


<b>„ </b> <b>3 </b>

<i>bc</i>

<b>4 </b>

<i>ca </i>

<i>bab</i>



<i><b>p =</b></i> -Ị- — - +


12


1 1 1 _


<b>Đạt c = </b> <i><b>y</b></i> <b>= </b>- , 2<b> = - ta thu được </b>


<i><b>a </b></i> <i><b>b </b></i>

<i>c</i>



<i><b>a( b</b></i> <b>+ c) </b>

<i>b(c</i>

<b> + </b>

<i>a</i>

<i><b>) </b></i> <i><b>c ( a</b></i> + ò)


<b>Giải</b>


P = _ Ẽ Ĩ _ + - Ì L . + <i>5z</i>


<i><b>y </b></i>

<i>+ z </i>

<i>z + </i>

<i><b>X </b></i> <i><b>x + y</b></i>
<b>Và </b>có <b>pmm </b>= (v /3 + <b>2 + \/5)2 - 12 (Xem ví dụ 8.3). </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(160)</span><div class='page_container' data-page=160>

<b>158</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ương, N g u y ễ n N g ọ c T h ắ n g</b>


<b>Ta có</b>



<i>^</i>

<b><*«»>. </b>


<b>»=1 </b> <b>1=1 v w» </b> <b>Ĩ=1 » </b> <b>«=1</b>


<b>Ví dụ 8.5. Giả sử a, 6, </b>

<i>c</i>

<b> là những số thực dương, hãy tìm giá trị nhỏ nhá? </b>
<b>của biểu thức</b>


<b>16c </b> <b>54 </b>

<i>a</i>

<b>128 </b>

<i>b</i>

<b>8 c2 </b> <b>27a2 </b> <b>6462</b>


<b>p = ——r 4- r—- + —— + 7~ ■ ~.\o + 7T-—</b> <b>+</b>


<b>a + 6 </b> <b>6 + c </b> <b>c 4- a </b> <b>(a + 6)2 </b> <b>(6 + c)2 </b> <b>(c + </b>

<i>a)2</i>



<b>Giải</b>


<b>„ </b> <b>ro </b> <b>16c </b> <b>8c2 </b> <b>. </b> <b>. </b> <b>54</b>

<i>a</i>

<b>27a2 ,</b>


<b>p = f 8 + r ^ + ( i T ^ l+|27+ ^</b>

<b>+ (M^5|+</b>



<b>1286 </b> <b>646s . </b> <b>„ „</b>


+ | 6 4 + + ( ^ p 1 - (8 + 2 7 + M )


<b>t * P = ( a + Ì + c)2(( Ĩ T Ĩ ) ĩ + ( Ĩ T Ĩ ) ĩ + ( Ĩ T Ĩ ỹ ) - 99</b>


<b>P = i ( ( o + 6) + (ò+c) + ( c + a))2( ^</b> <b>ĩ55 + ĩ ĩ ^ 5 + ĩ^</b> <b>Ị ) - 9)</b>


<b>Áp dụng bất đẳng thức (8.2) ta suy ra</b>


<i>p ></i>

<b> |( 2 + 3 + 4)3 - 99 = ~</b>


<b>rvi </b> <b>^ </b> <b>8 </b> <b>27 </b> <b>64</b>


<b>Đầng thức xảy ra khi </b> <b>---</b>7<b> = -—— = —— .</b>


<i>a + b </i>

<i>b + c </i>

<i>c + a</i>



<b>vạy </b>

<i>pm,n</i>

<b> = ^ .</b>


<b>4</b>


<b>Ví dụ 8.6. Giả sử </b>

<i>a, b, c</i>

<b> là các số thực thoả mãn điéu kiên</b>


<b>í </b>

<i>a2</i>

<b> + </b>

<i>ab + b2</i>

<b> = 3, </b>
<b>ị b 2 + </b>

<i>bc + c2 =</i>

<b> 16.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(161)</span><div class='page_container' data-page=161>

(ỉiâi


<b>Các bài u iá n g về bất chum ỉhức H u n h iacỏp xki </b> <b>159</b>


Ta có


48 --- <i>(<I2<b> + (li)</b></i> f <i><b>l r ) ( l r </b>+ <b>bc </b>+ <b>(?)</b></i> =


<i>(II +</i> - +


<b>v </b>

<i>■)'</i>

<b>.1</b>


Suy ra



<b>/ </b>

<i>b \/ĩịr </i>

<i>(■ s/sb\2</i>



<b>18 ^ ^((/ + - ) - ỳ +■</b>


'ị


<i><í;:r> 18 ^ ~ {h~ </i> <i>l)(‘ </i> <i>C(i)~ </i> <i>4* b c ~j~ C(1 ^ </i> 8 .


<b>Ví dụ 8.7. Giá sử </b>

<i>a,b,c,(Ị</i>

<b> là các sô thực dương thoả mãn điều kiện</b>


<i>dhiiì = I, chứng minh rằng</i>


(1 + « 2 ) ( 1 + 6 2 ) ( 1 + <■'“ ) ( 1 + <i>(í2)</i> ĩ í <i>(n</i> + <i>b</i> + <i>c +</i> í / ) 2 .


Giải


<b>Vì </b> <b>= 1 suy ra có tồn tại 2 số </b>

<i>I), d</i>

<b> (không giảm tổng quát) sao cho </b>
<b>chúng cùng lớn hơn hoặc bằng 1 hoãc cùng nhỏ hơn hoặc bằng 1.</b>


<b>Áp dụng bất đẳng thức Bunhiacơpxki ta có</b>


( l + rt2) ( l + ò 2) ( l + c 2) ( l + r f 2) = ( l + r t 2 + ò2 + a 2ò2)(c2+ l + đ 2 + c 2ư2) ^


<i>^ (lc + aỉ + bd</i> + <i>abaỉ)2</i> = (c 4- <i>a</i> + <i>bd</i> + l)2


Đê chứng minh bất đẳng thức đã cho đúng ta cẩn chứng minh


<i>c</i>

<b> "t" 4" </b>

<i>bd</i>

<b> 4" 1 </b>

<i>^ n, </i>

<i>b -ị- c -ị~ d </i>

<i>b(ỉ</i>

<b> -+- 1 </b>

<i>'ỳ b</i>

<b> “I" </b>

<i>d</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(162)</span><div class='page_container' data-page=162>

<b>160</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ ng, N g u y ễ n N gọc T h ắ n g</b>



<b>BÀI TẬP</b>


<b>Bài 1 . Giả sử </b>

<i>a, b, c</i>

<b> là độ dài 3 cạnh của một tam giác, a + í) + f = ]. </b>
<b>Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức</b>


<b>_ </b> <b>a </b> <b>6 </b>

<i>c</i>



<b>+ T---</b>

<i>X</i>

<b>---S +</b>


<b>1 + </b>

<i>b2</i>

<b> + </b>

<i>c2</i>

<b>1 + c2 + a2 </b> <b>1 + </b>

<i>a2</i>

<b> 4- </b>

<i>b2</i>



<b>Bài 2. Chứng minh rằng</b>


5 1 1 9 1 1


6 <i><b>(p — a ) 2</b></i> (p — <i><b>b)2</b></i> 8 <i><b>(p</b></i> — c)2 ^ r 2


<b>Trong đó </b>

<i>a, b, </i>

<i>c </i><b>là các cạnh, </b>

<i>p</i>

<b> là nửa chu vi , </b>

<i>r</i>

<b> là bán kính đường trịi</b>
<b>nội tiếp của một tam giác.</b>


<b>Bài 3. Giả sử o, fe, c là những số thực dửơng, tìm giá trị nhỏ rahít cỉa </b>
<b>biểu thức</b>


<i>p =</i>

<b> 3 (c-fe) </b> <b>4 ( a - c ) </b> <b>5(6- ạ )</b>


<b>26 + </b>

<i>ữ </i>

<i>b</i>

<b> + 2 </b>

<i>c </i>

<i>c</i>

<i><b> + 2a </b></i>

<i>*</i>



<b>LỜI GIẢI</b>



<b>Bài 1</b>
<b>Ta có</b>


<i>P(a(</i>

<b> 1 </b>

<i>+ b2 + c</i>

<i><b>2) + b(</b></i><b>1 + c2 + </b>

<i>á2)</i>

<i><b> + c(l + a2 </b></i>

<i>+ </i>

<i>b2)) </i>

<i>^</i>


<i>a</i>



<i>z</i>

<b> ( I/ ! + (,2 + ự V (! + & + <?)“+</b>


<b>+ ' / 1 + c 2 + a2V/ (l + C2 + «2)í’+</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(163)</span><div class='page_container' data-page=163>

<b>C ác bài g iả n g vể bất đả nu thức B u n h ia cô p x k i </b> <b>161</b>


Suy ra


( í t + <i>b</i>+ (")- 1


^ 1 -f <i>nb(a + b) + br(b + r)</i> + <i>cn(c</i> + rt) 1 + <i>nb(n</i> + <i>b) + bc(b</i> + c) + <i>ca(c</i> + <i>n)</i>
<b>Ta có bất đảng thức</b>


<i>(n + b — r ) ( b</i> + <i>c</i> <b>— </b>

<i>n)(c </i>

<i>+ a — <b>b) </b></i> <i>< nb c </i>


<b>Vì </b>

<i>a + b + c —</i>

<b> 1 suy ra</b>


<b>(1 - 2a)(l - 26)(1 - 2c) < </b>

<i>abc</i>



<b>Ta có</b>


<b>Suy ra</b>


<i>ab + bc + ca <</i>

<b> - + </b>

<i>-abc.</i>




<i>4</i> 4


<i>Q — ab(a</i>

<b> + </b>

<i>b)</i>

<b> + </b>

<i>bc(b</i>

<b> + </b>

<i>c)</i>

<b> + </b>

<i>co(c + n</i>

<b>)</b>
<b>= </b>

<i>ab(</i>

<b> 1 — c) + òr(l — </b>

<i>a)</i>

<b> + ca(l — </b>

<i>b)</i>


<i>— ab + bc + cu — 'Ầabc</i>



<b>1 9 </b> <b>1 3 </b> <b>1</b>


<i>Q <</i>

<b> - + </b>

<i>-nbc —</i>

3<i>nbc </i>

<i>= — a.be < </i>



-4 4 4 4 4


<b>1</b>
<b>Dấu dắng thức xảy ra khi </b>

<i>a =</i>

<b> 0, </b>

<i>b</i>

<b> = </b>

<i>c =</i>



<i>ềmề</i>


<b>1 </b> <b>4</b>


<b>Vậy </b>

<i>p ></i>

<b> — í-y = </b>

<i>- </i>


<i>" x+</i>

<b>5</b>


<b>4 </b> <b>1</b>


<b>Suy ra </b>

<i>Pinin =</i>

<b> - đat khi </b>

<i>a —</i>

<b> 0, </b>

<i>b</i>

<b> = c =</b>


5 2


<b>Bài 2</b>



<b>Ta có đảníỊ thức</b>


<b>1 </b> <b>1 </b> <b>1 </b> <b>_ 1</b>


<i>iỉ> ~ a )(p -b</i>

<b>) </b> <b>(</b>

<i>p - b ) ( p - c ) (p - c)(p - a) ~ r2</i>



<b>Áp dung kết quả ở VI dụ 8.1, với</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(164)</span><div class='page_container' data-page=164>

<b>162</b> <b>N g u y ẽ n V ũ L ương, N g u y ễ n N g ọ c T h á n g</b>


<b>1 </b> <b>1 </b> <b>1</b>


<i>X</i>

<b> = </b>

<i>— — ,y</i>

<b> = ——7 ,- = —</b>


<i>p — a </i> <i>p — b </i> <i>p — c</i>


<b>ta thu dược</b>


1 <i>I </i> <i>I</i> 1 5 1


3 (p — a)2 + 2 (p - b)2 + 8 (p - r )2


<b>_ _ L ____ ________ ỉ ____ \</b>


<i>^ r'2</i> <b>2 V </b><i>(p — à) 2</i> <i>(p</i><b> — </b><i>b)2 (p</i><b> — c )2 </b> <i>)</i>


<b>5 </b> <b>1 </b> <b>ĩ </b> <b>9 </b> <b>1 </b> <b>j_</b>


<b>^ 6 </b> <b>(p — a ) 2 </b> <i>(p — b)2</i> <b>8 </b> <i>(p — c)2 ' r 2</i>



<b>Đẳng thức xảy ra khi</b>


<b>3 </b> <b>4</b>


<b>1 </b> <b>1 </b> <b>1 </b> <b>“ </b> <b>1 </b> <b>1 </b> <b>1</b>


7 H---_ — _ ---- 1--- _ ---~ ~ T
p — <b>0</b> <i><b>p — c </b></i> <i><b>p — a </b></i> <i><b>p — a </b></i> <i><b>p</b></i> — <i><b>c </b></i> <i><b>p — b</b></i>


<b>5</b>


<b>“</b> <b>1 </b> <b>1 </b> <b>1 </b> •


— — 1— I T T


<b>---p — a </b> <i>p — b </i> <i>p — c</i>


<b>Bài 3.</b>
<b>Ta có</b>


<b>P = ( M £ ^ + 3) + ( Í Í 1 ^ -m</b> <b>) + (ỉ<</b> <b>^</b> <b>+ 5 ) - 1 2</b>


<b>V </b> <i>a + 2b </i> <i>)</i> <b>V </b> <i>b</i><b> + 2c </b> <b>/ </b> <b>V c + 2« </b> <b>/</b>


<b>Í’ = (a + Í,+ C)( Ĩ T 2 6 + Ĩ T 2 Ĩ + Í T 2 Ĩ ) “ 12</b>


<b>p = i ( ( « + 26) + (6 + 2 r) + ( c + 2 n ) ) ( ^ + ^</b> <b> + </b><i>ĩ ^</i> <i>)</i> <i> -</i> <b> !2</b>


p ^ ị ( v / 3 + 2 + v /5 ) 2 - 12



ư


<b>và dạt dấu đẳng thức khi</b>


<i>ữ</i>

<b> 4- </b>

<i>2b </i>

<i>b</i>

<b> “H 2c </b> <b>c “H 2(ỉ</b>


v/3 = 2 = v/5


<b>Suy ra</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(165)</span><div class='page_container' data-page=165>

<b>9 Sư dụng bát (ỉiiiìị* thức lUinhiacôpxki xây </b>


<b>dựng bát đẩn^ thức có đièu kiện thứ tự</b>



T r o r i i h à i u i á n u n à y c h ú n u tơi t r ì n h b à y p h i r c t i i ụ p h á p x â y d ự n e b ấ t đ ả n g
l tì ức t h ứ l ự k l ì ỏ t ừ c á c b ấ t i l á i m t h ứ c t h ứ t ư đ ơ n u i á n .


V í c ụ 9 . 1 . Ci i ả s ử ./• 5? // > c > 0 , c h ứ n u m i n h r ằ n ẹ


) ) <i>) </i> > > >


<i>.ru </i> <i>Ịj z </i> <i>z X </i> <i>ị Ị .ỉ' </i> <i>z ỊỊ</i>


— + — + —

<i><b>'ỷ</b></i>

1 -+ + — (9.1).


c <i><b>X </b></i> <i><b>Ị/</b></i> // ./•


C á c b à i g i a n t ! VC h ấ t clìiiií' l i n k B i m l i i a c ó p x k i 163


■iái



Bất tảnu thức đã cho tưttiiíi đương với


I •) <i>i</i> •> ỉ ° \ ỉ > ỉ > 1 >
/• /y + <i><b>ự z</b></i> + c <i><b>I</b></i> ^ ./• : +

<i>Ị/ </i>

<i><b>.1</b></i> + c <i><b>y</b></i>


<i>& x 2y2(x - y) + </i>

<i>- ỊJ2)</i>

<b> - ;2(.r:i - //’) ^ 0</b>


<=>(./• - <i>y)[.r 2y 2 - z 2 ( . r</i> + / / ’ + .;•</) + : '(./• + y ) ] ^ 0


<=>(.r - ; y)[ .r 2 (.í/2 - r ) -

<i>z2ịj(ịi - :) - z2.r(y</i>

- c ) ] ^ 0


<i><=>(r - y)(y</i>

<b> - z )k 2(ỉ/ + =) - </b> <b>^ 0</b>


<b>ô=>(ã'' - //)(// - -)[//(•'■ - -■) + </b> <b>- ')] > 0</b>


( H i c a n h i ê n đ ú n g ) .


<b>Nhậi xét:</b>


<b>Khi :hứng </b>min h <b>các bat </b>đ ã n u t h ứ c với d i ề u k i ệ n t h ứ t ự <i>r ^ y ^ z ></i> 0
c l ì ú r ụ t a t ì r n g b ư ớ c n h ó m <b>các </b>s ỏ lianti c ó c h u n u t h ừ a s ố l à <i>X — y ,</i> s a u đ ó


</div>
<span class='text_page_counter'>(166)</span><div class='page_container' data-page=166>

<b>164</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơng, N g u y ễ n N g ọ c T h á n g</b>


<b>Ví dụ 9.2. Giả </b>

<i>sử </i>

<i><b>X </b></i>

<i>^ y ^ z ></i>

<b> 0, chứng minh rằng</b>


<i><b>xy3+ yza + zx3 < x3y + y3z + Z3X</b></i>

(9.2).


<b>Giải</b>


<b>Bất đảng thức đã cho tương đương với</b>


<i>xy(y2 - </i>

<i>J </i>

<i>2) + yz(z2 - y2) + zx{x2</i>

<b> - </b>

<i>z2) <</i>

<b> 0</b>


<i><=>xy(y2 — X2 ) + y ~ ( z 2</i> — <i>X 2 + <b>X</b>2</i> <i>— y 2)</i> +

<i>zx(x2 </i>

<i>- z 2 ) <</i> 0


<b>Oỉ/(.r2 - </b><i>y2)(z - x ) + z(z2 - x 2)(y - x) <</i><b> 0</b>


<i><*(x - y)(x</i>

<b> - </b>

<i>z)[-y(x + y) + z(z +</i>

<b> x)] < 0</b>


<i><*(x - y)(x</i>

<b> - </b>

<i>z)[{z2 - y2)</i>

<b> + </b>

<i>zx - yx} <</i>

<b> 0</b>


<b><=>(x — </b>

<i>y)(x — z){z — y)(x + y + z)</i>

<b> < 0 (Hiển nhiên đúng). </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(167)</span><div class='page_container' data-page=167>

<b>(Sử </b>lụng <b>bất đáng thức </b>9 <b>I</b>).


Suy r a


<i>•? </i> 9 <i>></i>


o o •) <i>1 </i> <i><b>Ị/ </b></i> <i>'ỊỊ z </i> <i>z X</i>


<i>X</i> + <i>y</i> + <i>z < - - -</i> + — + — (đpcm).


<i>r </i>

<i>Ị/</i>



<b>Ví (ỊI 9.4. Giả sứ ./ > </b><i>Ị)</i> <b>^ ' > 0, chứng </b>minh rằng


.r;ỉỉ/ + ?y;,2 + <i><b>ZAX</b></i> > + ~’2.t'2 (9.4).



<b>C ác bài g iả n g về bất tlảng thức B unhiacôpxki </b> <b>165</b>


<b>ỉiai</b>


Ta C)


( x V + y V + <i>Z 2X 2 )2 =</i>


(

<i>xtyifiy-</i>ạ 1 i 3 + <i>yĩ zĩ yi z</i>3 i i 3 2 + <i>Z2X</i>3 I <i><b>2</b> z*xĩ</i>l 3 \ 2 1


< ( x 3 y + Ỉ/3 C +

<i>z3x){xi/ </i>

<i>+ XJZ</i>3 + 2 X 3 )


<i><b>< { x :iy</b></i> + ị/3z + <b>2</b>3.r)2


<b><=>x2y2 + í/2 í 2 + </b>2<b>2x2 (Sử dụng bất đẳng thức 9.2)</b>


<b>< £:tí/ + ỊỊ</b>/:ỉ2<b> + </b>2<b>3x (đpcm).</b>
<b>Ví dJ 9.5. Giả sử X^ </b>

<i>y</i>

<b> ^ z > 0, chứng </b>minh <b>ràng</b>


<b>x2ịị/ </b>

<b>y</b>

22

2

<b>2.r ^</b>



<i><b>— Ỳ</b></i> + — f ^ -r + <i><b>y</b></i> + ' (9 -5 )


2 2 X2 ) /


<b>Giải</b>
Fa C(


</div>
<span class='text_page_counter'>(168)</span><div class='page_container' data-page=168>

<b>166</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơng, N ííu y ẻ n N c ọ c T h in g</b>



Ta chứng minh bất đăng thức


<b>2 </b> <b>.2 </b> <b>‘2~ </b> <b>2 </b> <b>—2 </b> <b>2 </b>


<b>3 ?/ <sub>_</sub></b>

<i><sub>±</sub></i>

<b><sub> _4_ </sub>1/2 </b>

<i><sub>'1</sub></i>

<b><sub>___ị___L. > _Ì1 _ị__1___L LL_</sub>2T1/ </b> <b>nr 2 </b> <b></./;</b>


2 2 X2 X2 <i>y 2 </i> <i>z 2</i>


Bất đẳng thức tương dương với


* v <i><b>+</b></i> ỉ/ . r 3 + <i><b>Z4X*</b></i> > :r3y 4 + Ị/3<b>2</b>4 + Z ' V


<i><^xyi/(x - y)</i>

<b> + ỉ/V(/y </b>

<i>- z) + z*x:i(z - x)</i>

<b> ^ 0</b>


<i><í=>x3(,</3 - z 3 + </i>2<i>3)(x — y) + </i>

<i>y3z*(y</i>

<b> — z ) + z Ax ^ { z — x ) > 0</b>


< * r 3 ( ỉ / 3 - í 3 ) ( x - y ) + 23 [ j 3 ( c - <i>y )</i> + y 3 (ĩ/ - <i>z)}</i> ^ 0
<=>.r3(//1 - s 3 ) ( x <i>- y ) + z* {z - ịj) {.r:i -</i> //■*) <i>^</i> 0


<b><=>((/ </b>

<i>-</i>

<b> c)(.r - </b>

<i>Ij)[r\f/2 + yz + z2) - z3(x2 + xy</i>

<b> + </b>

<i>ý 2)]</i>

<b> Ỉỉ 0</b>


<i><&{y</i>

<b> - </b>

<i>z)(x - y)Uj2(x:i -</i>

2<b>3) + </b>

<i>.ryz(x2 - z2)</i>

<b> + </b>

<i>x2z2{x - z)} ^</i>

<b> 0</b>


<i><b>O ’U</b><b>j ~ z )( l' ~ y) ( r</b></i> ~ ~)[y2(-r2 + <i><b>J ~</b></i> + ~2) + <i><b>. r y z ( x</b></i> + <i><b>z)</b></i> + <i><b>X2Z2] ỹ</b></i> (0


(Hiển nhiên đúng).


</div>
<span class='text_page_counter'>(169)</span><div class='page_container' data-page=169>

la c h i m e 111 inh b á t clans: 111 ứ c


) ) <i>■) </i> ) ) <i>‘2</i>



<i>II </i>

<i>z</i>

<b>./• </b> <b>./• </b> <b>//</b>


- <sub>r ĩ </sub> <sub>(/i </sub> <sub>; :i ^ (y:t</sub> + + —


<b><=>//■’</b> <b>+ c'\r:ỉ + ./• ’í/1 ^ </b> <b>c:l + </’./•* + -'V*</b>


<b><=>./■ V'C'2 — //) + ,f/! :'*(// </b>

<i>-</i>

<b>c:i.r:t(c“ — .r2) ^ 0</b>


<=>./ '( ( / - c;; + c ’ )(.r2 - ỉ/2) + <i><b>y :iz ' \ f j 2 - Z1) +</b></i> : V ( : 2 - ;r2) ỉ? 0


<i><b><=>./•*(//’ - c )(.r2 - ỉ/2) + z :i[ .r \ .r 2 - ỊJ2) + / / ’(;/- - </b></i>22) + .r:,(c 2 - X2)] ^ 0


<i><b>* * j \ y 3 - </b>2<b>* ) ( z 2 - y 2 )</b></i> + ~ V ( - 2 - <i><b>ý 1 )</b></i> + Ỉ / V <i><b>-</b></i> -■’ )] >

0



<i><*x3(y - z)(y2 + yz</i>

<b> + </b>

<i>z2){x - y){x</i>

<b> + </b>

<i>y)+</i>



+

2 3

(ỉ/ -

<i>ĩ){y</i>

+

<i>z)(y -</i>

z)(z

2

+

<i>xy + y2) ^</i> 0
<b><=>(-T - y)(y - s)[x3(x 4- </b>

<i>y)(y + z)2</i>

<b> - </b>

<i>x:ịyz(x</i>

<b> + (/)- </b>


; ;’(í/ + 2) ( r + í/)2 + <i>z :ixy{y</i> + c)] ^ 0


<b>< * ( * - </b>

<i><b>y)(y -</b></i>

<b> - ) [ ( * + </b>

<i><b>y)(y +</b></i>

<b> ' ) [ J,3(.V </b>

<i><b>+z) -</b></i>

<b>+ </b>

<i><b>y)]+</b></i>



<i>r y z ( y z 2 + z 3 - X3 - x 2fj)}</i> ^ 0


c=>(.r - <i><b>y ) ( y - z) ( . r -</b></i> c){(.r + ;</)(// + <i><b>z) { t j</b></i>(.r2 + <i><b>,rz</b></i> + <i><b>z 2) + x z ( x</b></i> + 2) ] -
<i>x y z (x 2 + JZ + z 2 + y(x</i> + ; ) ) } ^ 0


- <i>y)(ỉ/</i> - s ) ( x - z ) { ( . r2 + x c + ; 2)((.r + <i>y)(y</i> + <i>z)y - x y z)+</i>



■+■ .r;(.r + :)(.r + <i><b>y ) ( y</b></i> + c) — <i><b>Ị/2}</b></i> íỉ 0


</div>
<span class='text_page_counter'>(170)</span><div class='page_container' data-page=170>

<b>168</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ương, N g u y ề n N g ọ c T h in g</b>


<b>Vì </b>

<i>{x + y)(y + z)y - xyz</i>

<b> ^ 0, </b>

<i>(x</i>

<b> + </b>

<i>y)(y</i>

<b> + </b>

<i>z)</i>

<b> - </b>

<i>y2</i>

<b> ^ 0. </b>
<b>Vậy bất đảng thức cuối cùng hiển nhiên đúng.</b>


<b>Suy ra</b>


<b>/ 1 </b> <b>1 </b> <b>1 \2 </b>

<i><b>í*2 </b></i>

<i><b>ý1</b></i>

<b>z2\2</b>


<i>\ ự ỉ y + j f z + ự B ) - \ ị + ^ + x Ô</i>



<b>1</b> <b>1</b> <b>1</b>

<i>X</i>

<b>2 </b>

<i>ý1</i>



<b>< - + </b> <b>+</b>


<ị=> — - -j----—— -ị--- \


<i>ự x ỹ </i> <i>y/ỹz </i> <i>sfz x </i> <i>yz </i>


<b>Đảng thức xảy ra khi và chí khi </b><i><b>X — y — z.</b></i>


<b>Từ điều kiện thứ t ự a ; ^ i / ^ 5 > 0 t a suy ra các điều kiện thứ tự hệ quả </b>
<b>và dùng điều kiện thứ tự mới sẽ xây dựng được các bất đẳng thức nới.</b>
<b>*) Từ X ^ </b>

<i>y</i>

<b> ^ </b>2<b> > 0 suy ra </b>

<i>xy</i>

<b> ỉ? </b>

<i>xz</i>

<b> ^ </b>1/2

<i>></i>

<b> 0.</b>


<b>Sử dụng kết quả của ví dụ (9.5) ta thu được</b>



<b>Ví dụ 9.7. Giả </b>

<i>sử </i>

<i>X </i>

<i>^ y ^ z > 0,</i>

<b> chứng minh rằng</b>


1,3 ,.3


<b>— + — ■+■ — ^ </b>

<i>xy</i>

<b> -4- </b>

<i>yz</i>

<b> ■+■ </b>

<i>zx</i>

<b> (9.7). </b>


<i>z </i> <i>X </i> <i>V</i>


<b>Giải</b>


<b>Đặt </b><i>u </i>

<i>= </i>

<i>xy, </i>

<i>V = </i>

<i>x z, </i>

<i>t = </i>

<i>yz.</i>


<b>Từ </b><i>X </i>

<i>^ y ^ </i>

<i>z </i>

<i>></i>

<b> 0 suy ra </b>

<i>u</i>

<b> ^ </b>

<i>V</i>

<b> ^ </b>

<i>t. ></i>

<b> 0, khi đó</b>


<i>U2V </i> <i>v 2t </i> <i>t2U</i>


<b>(9.7) </b>

<i><=></i>

<b>— h </b>

<i>—</i>

<b> H</b>

<i>— Y ^ u + V + t</i>


<i>tl </i>

<i>ù </i>

<i>V*</i>



<b>Đó chính là (9.5) đã được chính minh.</b>


<b>Ví dụ 9.8. Giả sử </b><i>X</i> <b>^ </b><i>y</i> <b>^ </b><i>z </i>

<i>></i>

<b> 0, chứng minh rằng</b>


? +


<i>X</i>


<i>X3 </i> <i>z3 </i> <i>X </i> <i>z </i> <i>x z</i>


<b>2--- +* 3 ^ + </b> <b>+ </b> <b>2 •</b>



<i>y*z </i>

<i>yỏ y </i>

<i>y </i>

<i>y2</i>



<b>Hướng dẫn</b>
<b>* Từ </b><i>;r > y</i> ^ c > <b>0 suy r a - ^ l ^ - > 0</b>


<i><b>y </b></i>

<i><b>y</b></i>



<b>Áp dụng kết quả ở ví dụ 9.7 bằng cách thay bộ ba </b>

<i>(x, </i>

<i>y, </i>

<i>z)</i>

<b> theo cùrg thir </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(171)</span><div class='page_container' data-page=171>

<b>BÀI TẬP</b>


Bài 1. Với <i>X</i> ^ í/ > <i>z</i> > 0, chứng minh rằng


<i>■r2y .</i> r ~ . <i>' 2jr</i> 2 <i>[ ỹ</i> , , r , 2 í:


<b>—- + ---1---</b>

<i>^ X \ + y + z </i>



<i>-z </i> <i>X </i> <i>y </i> <i>.</i> <i>\</i> <i>z</i> <i>x</i> <i>y</i>


<b>Bài 2. Với .r ^ </b>

<i>y</i>

<b> ^ 2 > 0, chứng minh rằng</b>


<b>X3?/ </b> <b>y32 </b> <b>23x </b> <b>x32 </b>

<i>y3x </i>

<i>zAy</i>



<b>“f" </b> <b>^ </b> <b>■ “f*</b>


2 X- <i><b>y </b></i> <i><b>y </b></i> <i><b>z </b></i> <i><b>X</b></i>


<b>Bài 3. Với X ^ </b>

<i>y</i>

<b> ^ </b>2<b> > 0, chứng minh rằng</b>



z 3 y , <i>y 3Z </i> <i>Z3X</i> 3 3 3


—— H--- 1-<i><b>ỷ X + y + </b></i>

<i>z .</i>



<i>z </i> <i>X </i> <i>y</i>


<b>Bàí 4. Giả sử </b>

<i>X</i>

<b> ^ </b>

<i>y</i>

<b> ^ 2 > 0, chứng minh ràng</b>


<i>y Ể l</i>

<b>f!_ > 1 , ỹ* </b> <b>f !</b>


2 .T4 <i><b>x 2y ^ </b></i> <i><b>X3</b></i> X3


<b>Bài 5. Già sử </b>

<i>X</i>

<b> ^ </b>

<i>y</i>

<b> ^ 2 > 0, chứng minh rằng</b>


<i><b>y </b></i> <i><b>z X </b></i> <i><b>X </b></i> <i><b>z </b></i> <i><b>y</b></i>


<i> + 1 + </i>



<i><b>-X </b></i> <i><b>y z </b></i> <i><b>y </b></i> <i><b>X </b></i> <i><b>z</b></i>


<b>Bài 6. Già sử </b>

<i>X</i>

<b> ^ </b>

<i>y</i>

<b> ^ </b>2<b> > 0, chứng minh rằng</b>


<i>y/xz </i>

<i>s/yz</i>

<b>< y </b> <b>£ </b> <b>£</b>


<i>y </i> <i>X </i> <i>z </i> <i>X </i> <i>y </i> <i>z</i>


<b>Bài 7. Giả sử </b>

<i>X</i>

<b> ^ y ^ </b>2<b> > 0, chứng minh ràng</b>


<b>C ác bài g iả n g vé bất d án g thức B u n h ia cô p x k i</b>



y/gf \/fỹ

< ỵ + £ +



<i>y </i> <i>X </i>

<i>z </i>

<i><b>X </b></i> <i><b>y </b></i> <i><b>y</b></i>


<i><b>x z</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(172)</span><div class='page_container' data-page=172>

<b>170</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơng, N g u y ề n N g ọ c Tlhãng</b>


<b>LỜI GIẢI</b>


<b>Bài 1</b>
<b>Ta có</b>


<i>= ( x \ Ị ĩ x + y \ í l y + z \ f l z Y</i>


<i>^ </i> <i>( X 2\ị </i> <i><b>y 2z </b></i> <i><b>Z2X \ ,</b></i> 9 <i><b>ọ</b></i> 2 ,


<b>< ( — + — + — ) z 2 + ỉ/2 + z2</b>


<b>V </b> <b>2 </b> <i><b>X </b></i> <i><b>y</b></i> <b>/</b>


<b>< </b>

<i>ị x2y + Ể± + — Y</i>



<i><b>~ \ z </b></i> <i><b>X </b></i> <i><b>y )</b></i>
<b>( Áp dụng kết quả của ví dụ 9.3). </b>


<b>Suy ra</b>


<i>ỵ + 1? J Ì + * ĩ ỉ ) < Ù L + t l + Ù .</i>

<b>(đpcm) </b>
2 <b>V </b>

<i>X </i>

<i>\ V' </i>

<i>z </i>

<i>X </i>

<i>y</i>




<b>Bài 2.</b>


<b>Bất đẳng thức đã cho tương đương với</b>


<i>x4y2 + y4z2 + z*x2</i>

<b> ^ </b>

<i>X4Z2 + y4x 2</i>

<b> + </b>

<i>z4y2</i>



<i><$x2y2(x2 - y2)</i>

<b> + </b>

<i>y2z2(y2</i>

<b> - </b>

<i>z2) + z2x 2(z2</i>

<b> - </b><i><b>X 2 ) </b></i> <b>^ 0</b>


0 \ r 2(f/2

<i>— z2 </i>

<i><b>+ </b></i>

<i>z2)(.v2</i>

<b> — </b><i><b>y 2)</b></i> +

<i>y2z2(y2</i>

<b> — </b><i><b>z 2)</b></i> <b>+ </b>

<i>z2x 2{z2</i>

<b> - </b><i><b>X 2)</b></i> <b>^ )</b>


<i>2(y2 - z'2)(x2 - y2)</i>

<b> + </b>

<i>x 2z2{z2 - </i>

<i>y 2)</i> <b>+ </b>

<i>y2z2(y2 - z'2)</i>

<b> ^ 0</b>


<b><=>.r2(/y2 - </b>

<i>z2){x2 - </i>

<i>ỊJ2 ) </i>

<i>+ z2(z2</i>

<b> - /y2)(.r2 - </b>

<i>y2)</i>

<b> ^ 0</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(173)</span><div class='page_container' data-page=173>

<b>C ác b à i niáng vế bát dáiiL' thức B u n h ia cô p x k i </b> <b>171</b>


Hài .V
Ta co


+ <i>y :ị</i> + <i>r_')2</i> = -+


+ <i>V \Jĩí</i> • <i>ÌJ ự ũ \ị~-</i> + r <i>/- n r 2</i>


<b>V </b> // V


<b>< ( U i + iL-l + _ ) ( _ + *JL + _ )</b>


V c ./• <i>Ị)</i> / V /y 2 1/ /



/./■*;/ <i>z :\ r \ ' 2</i>


< ( 1 _" + Ì L I + _ (áp dụng bài 2).


V 2 ./• <i>II )</i>


<i><*</i> , » + ?/ + =•■» < Ạ + ệ + — (đpc m)
/7


Bài 4


Từ giá thiết

<i>X </i>

<i>^ </i>

<i>ỊJ </i>

<i>^ z ></i> 0, suy ra 1 ^ ^ - > 0.


<i>1 </i>

<i>1</i>

<b>7 </b> <b>~</b>


Trong bài tập 3 ch ú n g ta thay (./•. //. r ) bửi bộ (1, - , ta thu được bất


<i><b>X X</b></i>
<b>(lảng thức cần chứng minh.</b>


<b>Bài 5.</b>


Bất đ ắ n g thức cẩ n c h ứ n g minh tương d ư ơ n s với


<i>Ị)2 </i>

<i>z + </i>

<i>Z'.r</i>

<i>+ ./■*// ^ . r ~ z + z 2y + ÌJ2 V</i>


<i><b>Ị)z{y - r ) - </b><b>z</b><b>2{</b><b>ịj</b><b> - ./•) - XỊ/iy - x) + x z ( y - x) $5 0</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(174)</span><div class='page_container' data-page=174>

<b>172</b> <b>N gu yễri V ũ L ư ơ n g , N g u y ê n N g ọ c T h á n g</b>



<b>Bài 6</b>
<b>Ta có</b>


<b>/ V /ii </b> <b>V P </b> <b>y /* ỹ \2</b>


<b>V </b>

<i>y </i>

<i><b>X </b></i> <i><b>z )</b></i>


<i>< ( -</i>

<i><b><sub>\ x </sub></b></i><b>+ ^ + - ) ( Ẽ + “ + ' ) </b>

<i><sub>y </sub></i>

<i><b><sub>z ỉ \ y </sub></b></i> <i><sub>X </sub></i> <i><b><sub>z )</sub></b></i>


<b>< </b>( 3<b> + - + -•) </b> <b>(áp dụng bài 5).</b>


<b>V i </b> <i>y </i> <i>ZV</i>


<b>Bài 7.</b>


<b>Áp dụng kết quả của bài 6 bằng cách thay bộ (x, </b>

<i>y, z)</i>

<b> theo thứ tự tưcrtiỊ </b>
<b>ứng ồởi bộ ( - , 1, - ) .</b>


<i><b>y </b></i>

<i><b>y</b></i>



<b>Bài 8.</b>


<b>Bất đảng thức đã cho tương đương với</b>


<i><b>Z6X4</b></i> +

<i>x6y4 + y6z</i>

<b>4 ^ </b>

<i>y6x4 + zGy</i>

<b>4 + </b>

<i>x6y4 </i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(175)</span><div class='page_container' data-page=175>

<b>10 </b>

<b>Sử dụng bát đáng thức Bunhiacôpxki giải </b>


<b>một sô bài toán trong tam giác</b>



<b>Các bài g iá n g về bất đanu thức B u n h ia cỏ p x k i </b> <b>173</b>



Việc giái các bài toán trong tam giác thường sẽ dễ dà ng hơn khi ta phát
hiện được các đảng thức tronu tam giác liên hệ tới các yếu tố có mặt
trong bài toán. Trong phần này chúng ta vẫn dùnu các ký hiệu: <i>n, b, r </i>


là các cạnh; <i>A. B, </i>

<i><b>c</b></i>

là các góc; /(„. <i>III,. li,</i> là đ ộ dài các đường c a o hạ từ
các đỉnh <i>Á, B, </i>

<i><b>c</b></i>

còn /„, //,, /, là đ ộ dài các trung tuyến, <i>p</i> là nửa chu vi;


<i><b>s</b></i>

là diện lích; /?, <i>V</i> lần lựơt là bán kính đường trịn ngoại tiếp, nội tiếp
và <i>ì'!,, r,</i> là bán kính các đường tròn bằng tiếp của một tam giác.


Ví d ụ 10.1. Chứng minh ràng


3 4 5 5 v / 2


<i>7h„ + 7h, - ~ ỹ ĩ '</i>



Ta có


G iả i


<i>a</i> + <i>b + c</i>


Do đó


<i><b>s = pr = r</b></i>

<b>2</b>


<b>1 _ _íỉ_ </b>

<i>A . </i>

<i>— -</i>

<b> 1 </b> <b>i </b>

<i>1</i>



<i>^ r ~ 2S + 2S + 2S ~ h~a + ĨTb + h ( </i>



<b>/ 3 </b> <b>4 </b> <b>5 \ 2 </b> <b>1</b>


<i>y7K. + 7 K + 7 f r J</i>

<b> í 5 </b> <b>Ụ?</b>


3 1 5 <i><b>5 s /2</b></i>


<i>ự ĩ '</i>
<b>Ví dụ 10.2. Chứng minh rằng</b>


3 4 5 < 5 y / 2


> /( p - « ) ( p - <i>b) </i> <i>ự ( p - b ) { p - c )</i> \ / ( P _ 'c) ( P _ ° ) ~ <i>r</i>


G iả i
Ta có


1 1 1


<i>(p -</i> « ) ( p - <i>l>)</i> + <i>(p - b)(p - c) + (p -</i> c )(p - <i>a)</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(176)</span><div class='page_container' data-page=176>

<b>174</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ n g, N g u y ễ n N g ọ c T h á n g</b>


<b>Do đó</b>


/ 3 4 5 V2 _ 1


( —7= = = ...<b>4</b>- —. —-— — H--- p = = = = ■) < o() • —


V ( / > — «)(/> — \ / ( P - fe) ( P - < 0 <i><b>y j ( p - c ) ( p - a ỵ </b></i> <i><b>r 1</b></i>



3 4 5 5 / 2


——... 4- — = = — • = H---T = — = < --- •


v / ( p - « ) ( / ) - 6 ) v / ( p - b ) ( p - c ) <i>y / ( p - c ) ( p - a ) </i> <i>r.</i>
<b>(Điều phải chứng minh).</b>


<b>Ví dụ 10.3. Chứng minh rầng</b>


<b>3^/tg 4 tg I + 4^/tg I tg I + 5 ^ / t g < 5 ^ .</b>


<b>Giải</b>
<b>Ta có đẳng thức</b>


i4 <i>B </i> <i>c </i> <i>C </i> <i>A</i> , , 1X


<b>t g 9 t g | + t g | t g ^ + t g | t g £ = i (1)</b>


v ì ( 1 ) » t g | ( t g ^ + t g ^ ) = 1 - t g £ t g ệ


<b>z? </b> <b>yl + c </b> <b>, </b>


<b>° t g 2</b> <b>tg </b> <b>2 </b> <b>= 1</b>


<b>£ </b> <b>£</b>


<b>o tg — cotg — = 1 </b> <b>(đpcm).</b>


<b>Do đó</b>



<b>/ </b>

<i>r ~ Ã ~ ~ D</i>

<b>, </b>

<i>r ~ D ~ c</i>

<b>r </b>

<i>r ~ c ~ Ã Ỹ ^</i>



<b>( :,v ' * 2 tg 2 + 4 V '* 2 tg 2 + 5 V tg 2 tR 2 ) - 501</b>


<b>° 3 / tg 2 l e ^ + 4 \A Kf tg 2" + 5 \ / tRf tR 2 - </b> <b><đll*n’,)</b>


<b>Ví dụ 10.4. Chứng minh ràng</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(177)</span><div class='page_container' data-page=177>

<b>rác b à i g ia n g về bát (lánu t hức Bu n h i a c ó p x k i</b> 175


<b>(iiai</b>
<b>VI</b>


.1 . />’ . <i>c </i> <i>r</i>


c o s . l 4 COS <i><b>13 </b></i>

<i>\</i>

CDS í I I I >ill

<i><\\\</i>

si 11 1 -f- —
<b>lớn</b>


<b>Y ^ c o s / 1 </b> <b>I v A ' O S </b>

<i>Tỉ</i>

<b> -■ </b> <i><b>~></b></i><b> \A'< </b>IS <b>( " ' ) ■ < </b> o ý - <b>• </b> <b>1</b> <b>- </b> <b>(dpcm)</b>
<b>Ví dụ 10.5. Chứng minh ráng</b>


<b>ĩa có đẳng thức</b>


<b>J L </b> <b>_ L </b> <b>- < </b>

<i>r>ỵì</i>



<b>v/õ: </b> <b>/ r'</b>


('I • > •



<b>ỉiai</b>


<b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b>


<i>r„ </i> <i>n, </i> <i>I\. </i> <i>r</i>


<b>ìuy ra</b>


<i>( 3 </i> 1 5 "ị ’ < 50
<b>V </b>

<i>s/ĩ\,</i>

<b> + v ^ + </b>

<i>V 1' ' </i>

<i>'■</i>



<b>3 </b> <b>1 </b> <b>rJ </b> <b>5v/2'</b>


<b>o —== + </b> <b>: < </b>

<i>~ ~</i>

<b>(đpcm)</b>


<i>n, </i>

<i>v>'r </i>

<i>v r</i>


<i>ví</i>

<b> dụ ĩ 0.6. Chứng minh rằng</b>


<i><b>A </b></i> <i><b>B </b></i> <i>c </i> <i>r </i> <i><b>L </b></i> <i><b>r</b></i>


3 COS 7 7 + 4 c o s — + 5 c o s -r- < 5 v 2 • I / 2 + <i>—</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(178)</span><div class='page_container' data-page=178>

<b>176</b> <b>N g u y ễ n V ũ L ư ơ n g, N g u y ỗ n N g ọ c T h áng</b>


<b>Suy ra</b>


<b>( 3 c o s ^ + 4cos Y + 5 c o s ^ ) 2 < 50(2+</b>


. o

<i>A</i>

<b>; </b>

<i>D</i>

<b>r </b>



<b><=> 3 </b>COS <b>— + 4 </b>COS <b>— + 5 </b>COS


ấ y <i><b>h</b></i> <i><b>4 f</b></i> <i><b>+</b></i> <i><b>R</b></i>


<b>(đpcm).</b>


<b>Ví dụ 10.7. Qiứng minh rằng</b>


<b>/ ' </b>

<i>Ã </i>

<i>I</i>

<b> , </b>

<i>D </i>

<i>I</i>

<b> , </b>

<i><b>c</b></i>

<b>/20</b>


<b>3 y cotg </b>

<i>-ị</i>

<b> + 4 y cotg — + 5 Y cotg — < 5 W— .</b>


<b>Ta có đẳng thức</b>


<b>Suy ra</b>


<b>Do đó</b>


<b>Giải</b>


<b>£ </b>

<i>C a</i>



<b>cotg + cotg = </b>


<b>-C </b> <b>/1 </b> <b>6</b>


<b>cotg </b>

<i>Ỷ</i>

<b> + cotg </b>

<i> = </i>



<i>-A </i>

<i>D </i>

<i>c</i>




<b>cotg </b>

<i>— +</i>

<b> cotg — = </b>


<i>-2 </i>

<i>l </i>

<i>r</i>



<b>(</b>3

<i>s ị</i>

<b>cotg </b>

<i>J</i>

<b> + 4 ^ cotg </b>

<i>ệ</i>

<b> + 5 y^cotg </b> <b>< 5 0 - ^</b>


<b>3 W cotg ậ + 4 </b><i>J</i> <b>cotg ^ + 5 t/co tg </b> <b>< 5 </b><i>J —</i> <b>(đpcm)</b>


<b>Ví dụ 10.8. Chứng minh rằng</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(179)</span><div class='page_container' data-page=179>

Các bài <b>c iả n u </b>vế <b>bất </b>đáng thức Bunhincôpxki


T a c )


M à


Suy a


Ta co


ìiai


<i>A </i>

<i>D </i>

<i>c</i>



t g 9 + ^ 2 + t g 2 =


<b>/ </b> <b>1 </b> <b>1 </b> <b>1 N</b>


<b>— /•(——----1---— + ——— )</b>



<i>p — a </i> <i>p — 0 </i> <i>Ị)</i> — <i>c</i>


<b>_r((p - </b>

<i>n)(p</i>

<b> - ft) + (/> - 6)(p - c) + (p - r)(p - ạ))</b>
<i><b>(p - a ) ( p - </b></i> <i><b>b){p - </b></i> <i><b>c)</b></i>


3 p 2 — 2 ( « + + c ) p + <i>(lb</i> + for + c o


<i>rp</i>


<i>—p</i>

<b>2 + «/> + 6r + ('«</b>


<i>rp</i>



<i>p2r2 = </i>

<i><b>s 2 </b></i>

<i>= p(p - a)(p</i>

<b> - ft)(p - c)</b>


<=>/>r2 = p 3 — ( r t + <i>b</i> + f ) / r + (r tò + Ỉ)C + c a ) p — <i>a b c</i>


<i><=>pr2</i>

<b> = —y;3 H- («/> + </b>

<i>bc + Cfí)p -</i>

<b> 4</b>

<i>Rrp</i>



<i><^ab + bc + ca</i> = r 2 + / r + <i>ARr</i>


<i>A </i> <i>D </i>

<i><b>c</b></i>

r 2 + 4 7 ? r r + <i>i R</i>


<b>tg 2 + tg 2 + tg 2</b> <i>ỉ» ' </i> <i>V</i>


r + 4 / ỉ


</div>
<span class='text_page_counter'>(180)</span><div class='page_container' data-page=180>

<b>178</b> <b>N g u y ễ n V ũ Lương, N g u y ễn N g ọ c T h ắn g</b>


<b>BÀI TẬP</b>



<b>Bài 1. Chứng minh rằng</b>


, <i>-J2 A</i> 2 <i>B</i> ,

<i>c</i>



<b>t g * | </b> <b>t g ^ </b> <b>(r + 4/i)2</b>


<i>~B </i>

<i>c </i>

<i>A</i>

<b>P3</b>


<b>cotg — </b> <b>cot.g — </b> <b>cotg —</b>


<b>Bài 2. Chứng minh ràng</b>


<b>,</b> <b>,</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1 </b> <b>1</b>


<i>AI</i> — — — ■+- — — 'V + ———— íỉ


9/t2 lG/ig 25/i2 5 0 r 2


<b>Bài 3. Chứng minli rằng</b>


, , 1 2 <i>A</i> 2 <i>D</i> 1 2 <i>D</i> 2 c 1 , C' 2 /1 1


<b>A/ </b> <b>= - te — t g ---f — te — t g -h — te — </b><i>tg</i><b> — ^ —</b>


9 2 s 2 16 2 2 25 2 2 50


<b>LỜI GIẢI</b>


<b>Bài 1.</b>



<b>Áp dụng bất đẳng thức Bunhiacôpxki ta thu được</b>


<i>, </i> <i>A </i> <i>D</i> c v2 r + 4 ^ 2


<b><‘« 2 + l g 2 + t s 2 ) </b> <b>( </b> <b>P </b> <b>1 </b>

<i>± + 4ỊỊÝ</i>



<i>* </i>

<i>D </i>

<i>c </i>

<i>A ~ </i>

<i>p </i>

<i>u' </i>

(apc™>



<b>cotg </b><i>~2</i><b> + cotS </b>

<i>J</i>

<b> + cot£ </b>

<i>J </i>

<i>r</i>



<b>Bài 2.</b>


<b>— </b> <b>— </b> <b>— ( 1 </b> <b>1 </b> <b>1 ) 2</b>


<b>» / _ </b>

<i>h:ỉ</i>

<b> . </b>

<i>hl</i>

<b> , </b>

<i>l)2r ^ [ha + hb + h j _</i>

<b>1 </b> <b>^ </b> <b>x</b>
<b>M = — + - ^ + — > — ---- —--- — = — — (đpcni).</b>


9 16 25 50 5 0 / - ^


<b>Bài 3.</b>


<b>Áp dụng bất đẳng thức Bunhiacôpxki ta (hu được</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(181)</span><div class='page_container' data-page=181>

<b>TÀI L I ỆU T H A M KHẢO</b>
1 ị Andreescu. T. and. Feng.

z

(2000)


Malhermatical Olympiads: Pro blems and Solutions from Around the
World, Mathcrmatical Association o f America, Washington. DC.


*12] J. Michael Steele (2004)



The cauchy - Schwarz ma s te r class, Mathcrmatical association o f Am erc a,
Cambridge University press.


i] D. S. Mitrinovic, J. E. Pccaric and A. M. Fink


Classical and New inequalities in Analysis. Kluwer ac ad mic publishers
IỊ

c.

H. Hardy, J. E Littlewood, G. Pólya (1952)


Inequalities. Cambridge University press


</div>
<span class='text_page_counter'>(182)</span><div class='page_container' data-page=182>

<b>NHÀ XU ỐT BÂN ĐỌI HỌC ọ u ố c c m HÀ NỘI</b>


• • •


16 Hàng Chuối - Hai Bà Trưng - Hà Nội


Điện thoại: (04) 9 7 1 8 3 1 2 ; (04) 97 24 77 0; Fax: (04) 9 7 1 4 8 9 9


<i>Chịu trách nhiệm xuất bản :</i>



<i>Giám đốc:</i> P H Ừ N G Q U Ố C BẢO


<i>Tổng biên tập:</i> N G U Y E N BÁ T H À N H


<i>tìiên táp:</i>



K H Ố I C H U Y Ê N T O Á N - T IN , Đ H K H T N


<i>Trình bày:</i>




B Ù I Q U A N G T U Ấ N


CÁC BÀI GIẢNG VỀ BẤT ĐANG t h ứ c BUNHIACOPXKI


Mã số: 1L-54 Đ H 2 0 0 7


In 2 0 0 0 cu ốn, khổ 16 X 24 cm, tại Nhà in Đại học Q u ố c gia Hà Nội
S ố xuất bản: 8 6 8 - 2006/CX B/20-180/ĐH QGHN, n g à y 17/11/2006
Q u y ế t định x u ấ t b ả n số: 1 18LK/XB


</div>

<!--links-->

×