Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (262.91 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Môn học: Hệ điều hành Linux</b>
<b> Ghi chú: điểm 40% (Lý thuyết + Thực hành)</b>
<b>Stt</b> <b>Mssv</b> <b>Họ</b> <b>Tên</b> <b>KT1 KT2 Cộng Trừ</b> <b>ĐTB </b>
<b>30%</b>
<b>Điểm </b>
<b>10%</b>
<b>Điểm </b>
<b>40%</b> <b>Ghi chú</b>
1 1211020002 Lê Hoài Phương 6.5 9 5 <b>10</b> 8 <b>10</b>
2 1211020004 Đặng Hoài Ân 8.5 5.5 1 <b>8</b> 6 <b>8</b>
3 1211020005 Hồ Thế Bảo 6 6 2 <b>7</b> 7 <b>7</b>
4 1211020006 Châu Quốc Chí 6.5 8 2 <b>6</b> 7 <b>6</b>
5 1211020007 Trần Hoàng Duy 7 6.5 2 <b>6</b> 8 <b>7</b>
6 1211020008 Trần Võ Huỳnh Duy 5 6.5 <b>6</b> 9 <b>7</b>
7 1211020009 Đào Ngọc Đạt 6 6 2 <b>5</b> 8 <b>6</b>
8 1211020010 Võ Thị Ngọc Hân 6 8 1 <b>8</b> 7 <b>8</b>
9 1211020011 Nguyễn Văn Thanh Hiền 7 6 4 <b>5</b> 8 <b>6</b>
10 1211020012 Phạm Hửu Hiền 7.5 7.5 1 <b>8</b> 7 <b>8</b>
11 1211020013 Nguyễn Hoàng Hiệp 3 6 <b>5</b> 8 <b>6</b>
12 1211020014 Nguyễn Đức Huy 6 6 1 <b>7</b> 9 <b>8</b>
13 1211020015 Trần Hoàng Kha 6 7 <b>7</b> 8 <b>7</b>
14 1211020016 Phan Văn Linh 6 5.5 2 <b>5</b> 7 <b>6</b>
15 1211020017 Võ Phú Lộc 6 8 1 1 <b>7</b> 8 <b>7</b>
16 1211020018 Huỳnh Phát Lợi 7 8 1 <b>8</b> 7 <b>8</b>
17 1211020019 Nguyễn Thị Kim Ngân 7 8 1 <b>8</b> 8 <b>8</b>
18 1211020020 Nguyễn Hiếu Nghĩa 6 8.5 <b>7</b> 8 <b>7</b>
19 1211020021 Nguyễn Hoàng TrọngNghĩa 7 8 3 <b>9</b> 7 <b>9</b>
20 1211020022 Nguyễn Văn Ngọc 7 9 2 <b>7</b> 8 <b>7</b>
21 1211020023 Phạm Kỳ Nhã 6.5 6.5 <b>7</b> 8 <b>7</b>
22 1211020024 Trương Thị ái Nhân 5 7.5 2 <b>5</b> 7 <b>6</b>
23 1211020025 Trần Tấn Phát 7 9.5 1 <b>9</b> 9 <b>9</b>
24 1211020026 Trần Hoàng Phương 8 5 3 <b>5</b> 8 <b>6</b>
25 1211020027 Đặng Trần Tiến Quân 7 6.5 2 <b>6</b> 7 <b>6</b>
26 1211020028 Nguyễn Minh Quân 6 4.5 <b>5</b> 8 <b>6</b>
27 1211020029 Hà Văn Quí 9 9 3 <b>10</b> 7 <b>9</b>
28 1211020030 Nguyễn Minh Sang 6.5 9 2 <b>9</b> 9 <b>9</b>
29 1211020031 Kống Tùng Sơn 7 4.5 1 2 <b>5</b> 8 <b>6</b>
30 1211020032 Lê Đức Tài 9 9.5 2 <b>10</b> 8 <b>10</b>
31 1211020033 Cao Công Tạo 8 9.5 1 <b>9</b> 8 <b>9</b>
32 1211020034 Lê Văn Tăng 9 9 1 <b>10</b> 10 <b>10</b>
33 1211020035 Nguyễn Minh Tâm 7 8 4 <b>6</b> 7 <b>6</b>
<b>34 1211020036 Cao Minh</b> <b>Tân</b> <b>8</b> <b>9</b> <b>1</b> <b>9</b> <b>8</b> <b>9</b>
Mỗi buổi vắng trừ 2 điểm
Mỗi buổi đi trễ trừ 1 điểm
Điểm 30% = (KT1 + KT2 + Cộng - Trừ)/2
Điểm 40% = (Điểm 30% * 3 + Điểm 10%)/4
<b>TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG</b>
<b>KHOA CƠNG NGHỆ THƠNG </b>
<b>CỘNG HỊA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM</b>
<b>Độc lập - Tự do - Hạnh phúc</b>
<i>Vĩnh Long, ngày 20 tháng 5 năm 2014</i>
35 1211020038 Nguyễn Ngọc Thanh 9 9 1 <b>10</b> 9 <b>10</b>
36 1211020039 Văn Minh Thành 7 9.5 <b>8</b> 9 <b>8</b>
37 1211020040 Đỗ Thị Kim Thoa 7 5.5 1 <b>7</b> 8 <b>7</b>
38 1211020041 Lê Anh Toàn 4.5 9 <b>7</b> 8 <b>7</b>
39 1211020042 Nguyễn Văn Trí 9 8.5 1 <b>9</b> 8 <b>9</b>
40 1211020043 Nguyễn Hữu Trọng 9 9.5 5 <b>10</b> 8 <b>10</b>
41 1211020044 Trương Vĩnh Tường 5 8.5 <b>7</b> 7 <b>7</b>
42 1211020045 Mai Hoàng Lam 6 9 <b>8</b> 6 <b>8</b>
43 1211020046 Nguyễn Anh Thơ 6.5 6.5 <b>7</b> 7 <b>7</b>
44 1211020047 Nguyễn Nhựt Thanh 7 9 1 <b>9</b> 8 <b>9</b>
45 1211020048 Đoàn Mi Mi 7.5 3 1 <b>6</b> 8 <b>7</b>
46 1211020049 Hà Văn Vương Linh 7 7 1 <b>8</b> 7 <b>8</b>
Giảng viên