Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

đề kiểm tra 15 phút bài số 4 minna nihongo

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (76.71 KB, 2 trang )

テテテ
第…4…テ
CN Cty CP PTCN - XL và TM Hà Tĩnh tại TP Hà Nội
Đ/c : Liền kề 13 – C37 Bộ CA, Trung Văn, Nam Từ Liêm.

テテ…………..

テテテテテテテテテテテテ
テテテテ

2018テテ……テ……..テ……..テテ

テテテ

……………………………………

テテテテテ

............テ..........テ...........テ

テテテテ

HD....................

テテⅠテテテテテテテテテテテテ(Hãy viết bằng tiếng Nhật)テ(テテ*テテテテテテテ
テテ

テテテテテ

1


テテテ

テテ

テテテテテ

テテテ

Kết thúc, xong

11

Hàng ngày

2

Ngủ, đi ngủ

12

Luân Đôn

3

Mấy giờ

13

Tối nay


4

Hôm kia

14

Dậy, thức dậy

5

Nghỉ, nghỉ ngơi

15

Bách hóa

6

Số bao nhiêu

16

Bưu điện

7

Thứ tư

17


Làm việc

8

Phía ông/phía bà

18

Thư viện

9

Học

19

Bây giờ

10

Sáng nay

20

Anh/Chị vất vả quá

テテⅡテテテテテテテテテテテテテテテテテテテテテテテテテ(テテ*テテテテテテ
( Hãy viết chữ Hán sang chữ Hiragana và Tiếng Việt )
テテ


テテテ

1



2

今今

3

今今

4

今今

5

今今今今今

テテテテテ10 テテ

テテⅢテテテテテ テテテテ テ テテテ テテテテテテテテテ(テテ*テテテテテテ
(Hãy chọn một đáp án đúng nhất)

テテテテテテ5 テテ



今今今

1-



今今今

2-



今今

今今今

A-今 今今
B-今 今今
今今今今今今今今今今今今今今今今―今今今今今今今今今今
今今今今

今今今今

B- 今今今今

今今今

今今今今今今今今今今今今今今今今今今今今今今
A-今 今
B- 今 今


今今今今

C-今 今今

D-今 今今今

C- 今今今

D- 今今今今

今今今今今

C-今 今

今今 D- 今今

今今今今今今今

今今今今今今今今今今今今今今今今今今今今今今今今今今今今今今
今今

A-今 今
今今今今今

6-

今今今




今今今今

5-

D-今 今

今 今今今今今今今今今 今 今今今今今

A-今 今今
4-

C-今 今

今今今

今今今

3-

今今今今今

今 今今今今今今今今今今今今今今今今今今今 今 今今今今今
A- 今今
B- 今今今

B-今 今今

今今今今


C-今 今今

今今今今今

D-今 今今今

今今

今 今今今今今今今今今今今今今今今

A-今 今今
今今今今

今今

B-今 今今
今今今今

今今

今今今

C-今 今

D-今 今今

C- 今今

D-今 今


今今今今今

今今今今今今今今今今今今今今今今今今今今今今今今
A- 今今
B-今今
テテⅣテテテテ第 テテテテテテテテテテテ(テテ*テテテテテテ
7-

(

1-

Hãy dịch sang Tiếng Nhật )

Xin lỗi, số điện thoại của trung tâm HAINDECO là số bao nhiêu?

今今今...................................................................................................................................
2-

Hàng tối, tôi học bài từ 8 giờ đến 11 giờ.

今今今...................................................................................................................................
3-

Hơm qua bạn có làm việc không. Không, tôi không làm việc.

今今今...................................................................................................................................
4-

Tối hôm qua tôi không ngủ, tôi học bài đến sáng.


今今今...................................................................................................................................
5-

Xin lỗi thư viện này làm việc từ mấy giờ đến mấy giờ?

今今今...................................................................................................................................
6-

Mỗi sáng, tôi thức dậy lúc năm rưỡi.

今今今...................................................................................................................................



×