Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (263.89 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THANH HÓA
<b>TRƯỜNG THPT LÊ LAI</b>
<b>ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 - LẦN 3 </b>
<b>NĂM HỌC 2018 - 2019</b>
<b>MƠN: TỐN</b>
<i> Thời gian làm bài : 90 phút</i>
<i>(Đề có 6 trang gồm 50 câu)</i>
Họ tên : ... Số báo danh : ...
<b>Câu 1: </b><i><b> Cho log 5 a</b></i> . Giá trị của log25 theo <i>a</i> là:
<b>A. </b> <i>5a</i> <b>B. </b> <i>2a</i> <b>C. </b> <i>a</i>2. <b>D. </b><i>10a</i>.
<b>Câu 2: </b><i><b> Trong không gian Oxyz , cho hai điểm </b>A</i>
<b>A. </b> <i>I</i>
<b>A. 1, 2, 3, 4</b> <b>B. 2, 4, 6, 8 </b>
<b>C. 2, - 6, 18, - 54</b> <b>D. 1, 3, 5, 7, 9</b>
<b>Câu 4: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số </b>
2
<i>x</i>
trên đoạn
<b>A. </b> 3. <b>B. 0 .</b> <b>C. </b> 2. <b>D. 2</b> .
<b>Câu 5: Mô đun của số phức </b><i>z</i>= +2 3<i>i</i><sub> bằng </sub>
<b>A. 2.</b> <b>B. 13 .</b> <b>C. 5.</b> <b>D. 5.</b>
<b>Câu 6: Với các số thực ,</b><i><b>a b bất kỳ, mệnh đề nào dưới đây đúng ?</b></i>
<b>A. </b>
5
5 .
5
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<b>B. </b>
5
5 .
5
<i>a</i>
<i>a b</i>
<i>b</i>
<b>C. </b>
5
5 .
5
<i>a</i>
<i>ab</i>
<i>b</i>
<b>D. </b>
5
5 .
5
<i>a</i>
<i>a b</i>
<i>b</i>
<b>Câu 7: Cho hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b> 4 <i>m</i> 3. <b>B. </b><i>m</i> 4. <b>C. </b> 4 <i>m</i> 3. <b>D. </b> 4 <i>m</i> 3.
<b>Câu 8: Cho hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i>
Hàm số đạt cực đại tại điểm
<b>A. </b> <i>x</i>0. <b>B. </b> <i>x</i>1. <b>C. </b> <i>x</i>5. <b>D. </b> <i>x</i>2.
<b>Câu 9: Nghiệm của phương trình </b>
1
2<i>x</i> là 3
<b>A. </b>log 23 <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>log 32 <sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>log 3 .2 <b><sub>D. </sub></b>
<b>Câu 10: Điểm biểu diễn của số phức </b>
1
2 3
<i>z</i>
<i>i</i>
là:
<b>A. </b>
2 3
;
13 13
<sub> .</sub> <b><sub>B. </sub></b>
<b>Câu 11: Cho hình chóp </b><i>S ABCD</i>. có đáy là hình thoi cạnh <i>2a</i>, góc <i>BAD</i> , 60 <i>SAB</i>là tam giác đều
<i>nằm trên mặt phẳng vng góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ B đến mặt phẳng </i>
<b>A. </b>
3
2
<i>a</i>
<b>B. </b>
6
<b>C. </b>
3
2
<i>a</i>
<b>D. </b><i>a</i> 6
<b>Câu 12: </b><i><b> Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây nằm trên mặt phẳng </b></i>
<b>A. </b>
3
1
6<i>a</i> <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
3
1
3<i>a</i> <sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>
3
1
2<i>a</i> <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
3
2
3<i>a</i> <sub>.</sub>
<b>Câu 14: Họ các nguyên hàm của hàm số </b>
3
8 6
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
là
<b>A. </b>2<i>x</i>43<i>x</i>2 .<i>C</i> <b>B. </b> 8<i>x</i>46<i>x</i>2 .<i>C</i> <b>C. </b>2<i>x</i>33<i>x C</i> . <b>D. </b>24<i>x</i>2 .6 <i>C</i>
<b>Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng </b>
I 1; 2 3 <sub>. Mặt cầu </sub>
<b>A. </b>(S) : (<i>x</i>1)2(<i>y</i>2)2 (<i>z</i> 3)2 .2 <b>B. </b>(S) : (<i>x</i>1)2(<i>y</i>2)2 (<i>z</i> 3)2 16;
<b>C. </b>(S) : (<i>x</i>1)2(<i>y</i>2)2 (<i>z</i> 3)2 4 <b>D. </b>(S) : (<i>x</i>1)2(<i>y</i>2)2 (<i>z</i> 3)2 4
<b>Câu 16: </b><i><b> Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng </b>d</i>:
1 2
1 3 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
, vectơ nào
dưới đây là véc tơ chỉ phương của đường thẳng <i>d</i>?
<b>A. </b><i>u</i>
1 1
log log
2<i>a</i> 2<i>b</i>
<i>A</i>
bằng giá trị của biểu thức
nào trong các biểu thức sau đây ?
<b>A. </b> <i>ab</i>. <b>B. </b><i>a b</i> . <b>C. </b> <i>a b</i> <b>D. </b><i>ab</i>
<b>Câu 18: Cho tam giác </b><i>ABC</i> vuông tại <i>A</i>. Khi quay tam giác <i>ABC quanh cạnh AB thì hình trịn</i>
xoay được tạo thành là:
<b>A. hình trụ.</b> <b>B. hình nón.</b> <b>C. hình nón cụt.</b> <b>D. hình cầu.</b>
<b>Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình </b>log0,5<i>x</i>log 20,5 <sub> là: </sub>
<b>A. </b>
<b>A. </b>1. <b>B. </b> 3. <b>C. </b>2. <b>D. </b> 0.
<b>Câu 22: Mặt phẳng </b>
1 1
:
2 1 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
có
phương trình là :
<b>A. 2x + y – z – 4 = 0 </b> <b>B. 2</b><i>x y z</i> . 4 0
<b>C. </b> <i>x</i>2<i>y z</i> . 4 0 <b>D. 2</b><i>x y z</i> .4 0
<b>Câu 23: Tìm phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số </b>
3 2
1
<i>x</i>
<i>x</i>
.
<b>A. </b> <i>x</i>3. <b>B. </b> <i>x</i> 1. <b>C. </b> <i>y</i> .2 <b>D. </b> <i>y</i> .3
<b>Câu 24: Một nguyên hàm của hàm số ( ) 2 (1</b><i>f x</i> <i>x</i> <i>ex</i>)là
<b>A. </b>
2
2<i><sub>x</sub></i><sub></sub>1 <i><sub>e</sub>x</i><sub></sub><i><sub>x</sub></i>
. <b>B. </b>
2
2<i><sub>x</sub></i><sub></sub>2 <i><sub>e</sub>x</i><sub></sub><i><sub>x</sub></i>
. <b>C. </b>
2
2<i><sub>x</sub></i><sub></sub>2 <i><sub>e</sub>x</i><sub></sub><i><sub>x</sub></i>
. <b>D. </b>
2
2<i><sub>x</sub></i><sub></sub>1 <i><sub>e</sub>x</i><sub></sub><i><sub>x</sub></i>
.
<b>Câu 25: Điểm biểu diễn cho số phức </b><i>z</i> 1 2<i>i trên mặt phẳng Oxy có tọa độ là:</i>
<b>A. </b>
<b>A. </b> 7. <b>B. </b> <i>A .</i>73 <b><sub>C. </sub></b>
3
7
<i>C .</i> <b>D. </b>
7!
3! .
<b>Câu 27: Cho tam giác đều </b><i>ABC</i> quay quanh đường cao <i>AH</i> tạo ra hình nón có chiều cao bằng <i>2a</i>.
Tính diện tích xung quanh <i>Sxq</i><sub> của hình nón này</sub>
<b>A. </b>
2
3
<i>xq</i>
<i>a</i>
<i>S</i>
. <b>B. </b>
2
6
<i>xq</i>
<i>S</i> <i>a</i>
. <b>C. </b>
2
2 3
3
<i>xq</i>
<i>a</i>
<i>S</i>
. <b>D. </b>
2
8
3
<i>xq</i>
<i>a</i>
<i>S</i>
.
<b>Câu 28: Tích phân </b>
2
2
4
sin
<i>dx</i>
<i>I</i>
<i>x</i>
<i>p</i>
<i>p</i>
=
bằng:
<b>A. 3</b> <b>B. 2</b> <b>C. 1</b> <b>D. 4</b>
<b>Câu 29: Tập xác định của hàm số </b> 2
1
log 5
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub> là :</sub>
<b>A. </b>
<b>C. </b>
<b>A. </b>
1
5
1
d
<i>x</i> <i>x x</i>
<b>.</b> <b>B. </b>
0
5
1
2 <i>x</i> <i>x x</i>d
<b>.</b> <b>C. </b>
1
5
1
d
<i>x x</i> <i>x</i>
<b>.</b> <b>D. </b>
1
5
0
2
<b>A. 16</b> <b>B. 10</b> <b>C. 12</b> <b>D. 8</b>
<b>Câu 32: Hàm số </b><i>y x</i> 32<i>x</i>2 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?<i>x</i> 1
<b>A. </b>
1
;
3
<sub></sub>
<sub> .</sub> <b><sub>B. </sub></b>
1
;1
3
<sub></sub>
<sub> .</sub> <b><sub>D. </sub></b>
1
;1
3
<sub> .</sub>
<b>Câu 33: </b><i><b> Cho hình chóp S.ABC có SA vng góc với đáy ABC tại A . Tam giác ABC cân tại </b>C</i>. Gọi
<i>H, K lần lượt là trung điểm của AB, SB<b> . Khẳng định nào sau đây là sai?</b></i>
<b>A. CH AK</b> <b>B. CH SB</b> <b>C. CH SA</b> <b>D. AK SB</b>
<b>Câu 34: Đường cong ở hình dưới đây của một đồ thị hàm số.</b>
Hỏi hàm số đó là hàm số nào trong các hàm số sau đây:
<b>A. </b> <i>y</i> <i>x</i>3 3<i>x</i>2 .4 <b>B. </b><i>y</i> <i>x</i>3 3<i>x</i> .2 <b>C. </b><i>y</i> .<i>x</i>3 4 <b>D. </b><i>y x</i> 33<i>x</i>2 .4
<b>Câu 35: </b>Hình trụ bán kính đáy <i>r</i>. Gọi <i>O</i> và <i>O</i> là tâm của hai đường tròn đáy với <i>OO</i> 2<i>r</i>. Một
mặt cầu tiếp xúc với hai đáy của hình trụ tại <i>O</i> và <i>O</i>. Gọi <i>VC</i><sub> và </sub><i>VT</i><sub> lần lượt là thể tích của khối cầu</sub>
và khối trụ. Khi đó
<i>C</i>
<i>T</i>
<i>V</i>
<i>V</i> <sub> là </sub>
<b>A. </b>
3
4 . <b>B. </b>
3
5 . <b>C. </b>
1
2 . <b>D. </b>
2
3 .
<b>Câu 36: Một hộp đựng 11 tấm thẻ được đánh số từ </b>1 đến 11. Chọn ngẫu nhiên 4 tấm thẻ từ hộp.
<b>Câu 37: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số </b>
3 <sub>1</sub> 2 4 <sub>3</sub>
3
<i>y x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>x</i>
đồng biến trên
<b>A. </b> 1 <i>m</i> 1 <b>B. </b> 3 <i>m</i> 1 <b>C. </b> 3 <i>m</i> 1. <b>D. m < 1 </b>
<b>Câu 38: Cho hàm số </b>
4 3 2 2 2
1 3
( ) ( 1) (1 ) 2019
4 2
<i>f x</i> <i>x</i> <i>mx</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m x</i>
với <i>m</i> là tham số thực; Biết
rằng hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b> 8 <b>B. </b> 5. <b>C. </b> 6. <b>D. </b> 7.
<b>Câu 39: Có bao nhiêu số phức </b><i>z</i> thỏa <i>z</i> 1 2<i>i</i> <i>z</i> 3 4<i>i</i> và
2
<i>z</i> <i>i</i>
<i>z i</i>
là một số thuần ảo
<b>A. </b> 0. <b>B. Vô số.</b> <b>C. </b>1. <b>D. </b> 2.
<b>Câu 40: Cho hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i>
Tìm m để phương trình <i>f</i>
4
<sub> là:</sub>
<b>A. </b> 1 <i>m</i> 1 <b>B. </b><i>m</i>1 <b>C. </b>
1
1
2
<i>m</i>
<b>D. </b>
1
1
2
<i>m</i>
<b>Câu 41: Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz cho ba đường thẳng </i>,
1
1
: 1, ;
<i>x</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i>
<i>z t</i>
2
2
: , ;
1
<i>x</i>
<i>d</i> <i>y u</i> <i>u</i>
<i>z</i> <i>u</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>1</sub> <sub>1</sub>
: .
1 1 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
Viết phương trình mặt cầu tiếp xúc với cả <i>d d và có tâm </i>1, 2
thuộc đường thẳng ?
<b>A. </b>
2 2 2
5 1 5 9
4 4 4 16
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
2 2 2
3 1 3 1
2 2 2 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub>
<b>C. </b>
2 2 2
1 1 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
2 2 2
1 1 1 5
2 2 2 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub>
<b>Câu 42: Cho hàm số </b> <i>f x</i>
2 <sub>3</sub>
<i>y</i> <i>f x</i> <i>x m</i>
đồng biến trên khoảng
<b>A. </b>16. <b>B. </b>18. <b>C. </b>17. <b>D. </b>19.
Đặt <i>g x</i>
<b>A. </b> 7. <b>B. </b> 8. <b>C. </b> 4. <b>D. </b> 6.
<b>Câu 44: Cho đồ thị hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i>
2
<b>1</b>
<b>O</b>
<b>3</b>
<b>-1</b>
<b>1</b>
Tìm m để bất phương trình <i>f x</i>
<b>A. </b><i>m</i>ln 2 1 <b>B. </b><i>m</i>ln 2 1 <b>C. </b><i>m</i>ln 2 1 . <b>D. </b><i>m</i>ln 2 1
<b>Câu 45: Xét các số phức </b><i>z</i> thoả mãn
1
<i>z</i> <i>i</i>
<i>z z i</i>
là số thực. Tập hợp các điểm biểu diễn của số phức
2
<i>z</i>
là parabol có toạ độ đỉnh
<b>A. </b>
1 3
;
2 2
<i>I </i><sub></sub> <sub></sub>
<sub> .</sub> <b><sub>B. </sub></b>
1 1
;
2 2
<i>I </i><sub></sub> <sub></sub>
<sub> .</sub> <b><sub>C. </sub></b>
1 1
;
4 4
<i>I </i><sub></sub> <sub></sub>
<sub> .</sub> <b><sub>D. </sub></b>
1 3
;
4 4
<i>I </i><sub></sub> <sub></sub>
<sub> .</sub>
<b>Câu 46: Biết </b>
ln 2
0
d 1
ln ln ln
4
e<i>x</i> 3e <i>x</i>
<i>x</i>
<i>I</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>
<i>c</i>
Tính <i>P</i>2<i>a b c</i> .
<b>A. </b> <i>P</i> .4 <b>B. </b> <i>P</i> .1 <b>C. </b><i>P</i> 3. <b>D. </b><i>P</i>3
<b>Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho </b><i>A</i>
<b>A. </b><i>M</i>
4 ,
<b>A. </b>1.625.000đồng. <b>B. </b>1.600.000đồng.
<b>C. </b>1.575.000 đồng. <b>D. </b>1.570.000đồng.
<b>Câu 49: Số nghiệm của phương trình </b>2log5<i>x</i>3 <i>x</i>
là:
<b>A. </b> 3. <b>B. </b> 2. <b>C. 1</b> <b>D. 0 .</b>
<b>Câu 50: Xét khối tứ diện </b><i>ABCD</i> có cạnh <i>AB x</i> , các cạnh còn lại đều bằng 2 3 . Tìm <i>x</i> để thể tích
khối tứ diện <i>ABCD</i> đạt giá trị lớn nhất.
<b>A. </b><i>x</i>3 2. <b>B. </b><i>x</i> 6. <b>C. </b><i>x</i>2 3. <b>D. </b><i>x</i> 14.