Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

2017)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (911.01 KB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i>(1)</i> <i>(2)</i> <i>(3)</i> <i>(4)</i> <i>(5)</i> <i>(6)</i> <i>(7)</i> <i>(9)</i> <i>(10)</i> <i>(11)</i>


1 NGUYỄN PHẠM TÚ ANH x Kinh 24/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 25.2 1.5 42.4 BSO NG


2 NGUYỄN DIỆU THÚY x Kinh 29/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 23.0 2.0 41.7 SSO VS, NG


3 TRẦN ĐỖ NGỌC PHƯƠNG x Kinh 06/12/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Sơn Kiên 24.5 2.0 41.0 SSO VS, NG


4 TRẦN NGUYỄN BẢO NGHI x Kinh 18/06/2002 Chợ Mới - An Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 23.0 1.5 40.2 PTR NG


5 NGUYỄN VĂN BI Kinh 03/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên 22.3 1.5 38.0 SSO VS, NK


6 PHẠM QUỐC VIỆT Kinh 28/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 21.5 1.5 37.5 SSO VS, NK


7 LÊ DUY PHƯƠNG Kinh 07/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên 20.8 1.5 37.0 SSO VS, NK


8 NGƠ THÚY QUN x Kinh 27/10/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh 21.1 1.0 36.3 BSO NK


9 NGUYỄN MINH THÀNH Kinh 02/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 2 21.3 1.5 36.0 PTR NG


10 PHẠM TRẦN MỸ DUYÊN x Kinh 12/05/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 20.7 1.0 34.9 SSO NK


11 NGUYỄN NGỌC DUYÊN x Kinh 20/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên 20.0 2.0 34.7 SSO VS, NG


12 TRẦN LÊ MẠNH THƯỜNG Kinh 06/01/2002 Tân Hiệp - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 20.4 1.0 34.1 PTR NK


13 PHẠM ĐỖ HỒNG Mường 16/06/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Thổ Sơn 18.1 2.5 33.8 PTR DT, VS, NG


14 CÙ VĂN NHIÊN Kinh 26/09/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Bình 18.6 1.5 33.8 SSO NG


15 LÊ THỊ THƠ x Kinh 23/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 2 19.4 1.5 33.6 BSO NG



16 LÊ THỊ THANH TRÚC x Kinh 13/12/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 19.1 1.0 33.3 PTR NK


17 ĐÀM TRỌNG HẢI DƯƠNG Kinh 01/06/2002 Gò Quao - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 19.4 1.0 33.1 PTR NK


18 ĐỖ MẠNH TUẤN Kinh 23/07/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hịn Đất 18.8 2.0 32.5 SSO VS, NG


19 MAI HỒI THƯƠNG Kinh 01/06/2002 Đầm Dơi - Cà Mau THCS Lình Huỳnh 18.4 2.0 32.1 PTR VS, NG


20 NGUYỄN TRẦN THÙY DƯƠNG x Kinh 09/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 18.7 1.0 31.9 NTS NK


21 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ x Kinh 09/11/2002 Châu Đốc - An Giang THCS Lình Huỳnh 16.9 1.5 31.6 PTR VS, NK


22 PHẠM THỊ THU THẢO x Kinh 24/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 17.6 1.0 31.6 PTR NK


<b>NV2</b>

<b>Ghi chú</b>

<b>Tổng </b>



<b>điểm </b>


<b>xét </b>


<b>tuyển</b>



<i>(8)</i>


<b>Học sinh </b>


<b>trường THCS</b>



<b>Điểm </b>


<b>UT, </b>




<b>KK</b>


<b>Tổng </b>


<b>điểm </b>


<b>thi</b>


<b>STT</b>

<b>Họ và tên thí sinh</b>

<b>Nữ Dân tộc</b>

<b>Ngày tháng </b>

<b><sub>năm sinh</sub></b>

<b>Nơi sinh</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i>(1)</i> <i>(2)</i> <i>(3)</i> <i>(4)</i> <i>(5)</i> <i>(6)</i> <i>(7)</i> <i>(8)</i> <i>(9)</i> <i>(10)</i> <i>(11)</i>


23 TRẦN VĂN DẠN Kinh 19/05/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 18.5 0.5 31.5 NTS NTB


24 NGUYỄN HỒI THƯƠNG Kinh 24/08/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 17.3 1.0 31.5 NHH NK


25 PHẠM TRẦN YẾN TƯỜNG x Kinh 10/09/2002 Thành Phố Hồ Chí Minh THCS Lình Huỳnh 18.4 2.0 31.1 PTR VS, NG


26 NGUYỄN HUỲNH KHANG Kinh 07/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Vàm Rầy 16.7 1.0 30.9 BSO NK


27 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN x Kinh 20/09/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Bình 17.6 1.5 30.8 SSO NG


28 ĐỒN THỊ THÙY TRANG x Kinh 12/04/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 17.1 1.0 30.3 NTS NK


29 LÊ THỊ THANH NGÂN x Kinh 11/07/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 17.2 1.0 29.9 NTS NK


30 LÃ THỊ KHÁNH NGÂN x Kinh 26/08/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Vàm Rầy 16.6 1.5 29.8 BSO NG


31 BÙI THỊ TUYẾT x Kinh 12/03/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 16.5 1.5 29.5 SSO VS, NK


32 DƯƠNG TRẦN THÙY QUYÊN x Kinh 17/12/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 16.3 1.0 28.8 PTR NK


33 NGUYỄN THỊ HỒNG NHƯ x Kinh 13/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên 15.2 1.0 28.2 SSO NK



34 LÊ KIM TUYẾN x Kinh 14/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Nam Thái Sơn 15.4 1.0 28.1 NTS NK


35 HUỲNH NGUYỄN VÂN KHANH x Kinh 29/05/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 15.1 0.5 28.1 PTR NTB


36 NGUYỄN HÀ HỒNG ANH Kinh 28/09/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 17.5 1.0 28.0 PTR NK


37 VÕ THỊ HỒNG YẾN x Kinh 01/12/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên 16.4 1.5 27.9 SSO VS, NK


38 NGƠ KIM PHỤNG x Kinh 31/10/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 16.6 1.5 27.8 NTS VS, NK


39 VÕ THỊ MINH TUYẾT x Kinh 16/02/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Bình 14.9 1.5 27.6 BSO NG


40 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN x Kinh 03/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 14.8 1.0 27.5 PTR VS, NTB


41 LÊ TRẦN NGUYỆT ANH x Kinh 07/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 16.2 1.5 27.4 PTR NG


42 TRẦN THỊ TUYẾT ANH x Kinh 26/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thổ Sơn 15.2 2.0 27.2 PTR VS, NG


43 NGUYỄN TRÍ TÍNH Kinh 28/06/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Bình 14.9 1.0 27.1 SSO NK


44 NGUYỄN THỊ HUỲNH TRANG x Kinh 20/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên 14.9 1.5 26.9 SSO VS, NK


45 NGUYỄN THANH TRÍ Kinh 03/03/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh 13.4 2.0 26.4 PTR VS, NG


46 HỒNG THỊ LAN x Kinh 12/04/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 13.7 1.0 26.2 PTR VS, NTB


47 LÊ THỊ MỸ LINH x Kinh 29/03/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên 15.3 1.5 26.0 SSO VS, NK


48 ĐỖ ĐINH NHƯ Kinh 09/08/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên 14.3 2.0 25.8 SSO VS, NG



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i>(1)</i> <i>(2)</i> <i>(3)</i> <i>(4)</i> <i>(5)</i> <i>(6)</i> <i>(7)</i> <i>(8)</i> <i>(9)</i> <i>(10)</i> <i>(11)</i>


50 TRẦN THỊ THÙY TRANG x Kinh 20/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 14.6 1.0 25.3 NTS NK


51 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ x Kinh 20/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh 13.5 1.5 25.2 BSO VS, NK


52 VŨ THỊ BÍCH TUYỀN x Kinh 28/06/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 14.8 0.5 25.0 NTS NTB


53 NGUYỄN THẢO VY x Kinh 30/08/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 14.0 1.0 25.0 NTS NK


54 LÊ THỊ MỸ DUYÊN x Kinh 11/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 14.3 0.5 25.0 PTR NTB


55 VŨ THỊ BÍCH TRÂM x Kinh 01/08/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 13.8 1.0 24.8 NTS NK


56 LÊ VĂN ĐỨC Kinh 09/06/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Sơn Kiên 13.6 1.5 24.8 SSO VS, NK


57 PHAN THỊ TUYẾT NGÂN x Kinh 30/06/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 13.9 0.5 24.6 NTS NTB


58 LÊ MINH PHÚ Kinh 24/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên 12.9 1.5 24.6 SSO VS, NK


59 DANH THỊ NGỌC BÍCH x Khmer 16/08/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 13.6 2.0 24.6 PTR VS, DT, NK


60 BÙI PHẠM HỒNG TƯƠI x Kinh 07/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Vàm Rầy 12.3 1.0 24.5 BSO NK


61 VŨ THỊ BÉ NGỌC x Kinh 14/05/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 14.3 1.0 24.5 NTS NK


62 NGUYỄN KIM HẰNG x Kinh 01/09/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 13.4 1.0 24.4 NTS NK


63 ĐẶNG THỊ BÍCH TRÂM x Kinh 25/04/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 13.3 1.5 24.3 PTR VS, NK



64 DANH TOÀN Khmer 30/04/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thổ Sơn 13.6 2.0 24.3 PTR DT, VS, NK


65 HỒ HỒNG NGỌC x Kinh 01/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị trấn Hịn Đất 14.2 1.0 24.2 NTS NK


66 TRẦN BÌNH PHƯƠNG UYÊN x Kinh 28/08/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 14.4 1.0 24.1 NTS NK
67 PHẠM NGUYỄN TRÂM ANH x Kinh 28/04/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 14.5 1.0 24.0 PTR NK


68 ĐỒN NGỌC TRÂN x Kinh 16/09/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên 13.4 1.5 23.9 SSO VS, NK


69 PHẠM MINH QUỐC Kinh 13/08/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Mỹ Thái 13.1 1.5 23.8 NHH VS, NK


70 NGUYỄN THỊ LOAN x Kinh 29/06/2002 Hậu Lộc - Thanh Hóa THCS Thị trấn Hịn Đất 14.2 0.5 23.7 PTR NTB


71 LƯƠNG THỊ HUYỀN x Kinh 18/12/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 2 12.7 1.5 23.7 BSO NG


72 NGƠ DIỄM QUỲNH x Kinh 11/02/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 13.1 1.0 23.6 PTR NK


73 NGUYỄN TẤN LŨ Kinh 10/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Vàm Rầy 13.4 1.0 23.4 BSO NK


74 BÙI THỊ MỸ DUYÊN x Kinh 03/05/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 12.9 1.0 23.4 NTS NK


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<i>(1)</i> <i>(2)</i> <i>(3)</i> <i>(4)</i> <i>(5)</i> <i>(6)</i> <i>(7)</i> <i>(8)</i> <i>(9)</i> <i>(10)</i> <i>(11)</i>


77 CHÂU THỊ NGỌC LÀNH x Kinh 21/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 12.8 1.5 23.3 NTS VS, NK


78 BÙI THỊ ÁNH HOAN x Kinh 18/05/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 13.2 1.0 23.2 NTS NK


79 NGUYỄN XUÂN TƯỜNG Kinh 28/09/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Vàm Rầy 13.9 1.0 23.1 BSO NK


80 BÙI VĨ KHANG Kinh 27/04/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 12.6 1.5 23.1 SSO VS, NK



81 NGUYỄN THỊ HỒNG DUNG x Kinh 17/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 12.3 0.5 23.0 NTS NTB


82 HỒ TRUNG HIẾU Kinh 07/06/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 2 13.2 1.0 22.9 PTR NK


83 DANH BÙI NHƯ Ý x Khmer 09/04/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Thổ Sơn 12.2 2.0 22.9 PTR DT, VS, NK


84 DƯƠNG MỸ HUYỀN x Kinh 28/02/2002 An Biên - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 12.9 0.5 22.6 PTR NTB


85 NGUYỄN TUẤN ANH Kinh 27/06/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 13.6 1.0 22.6 PTR NK


86 PHẠM ĐỨC NAM Kinh 20/12/2000 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên 11.6 1.5 22.1 SSO VS, NK


87 THỊ BÍCH HUYỀN x Khmer 22/08/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 12.4 1.0 22.1 PTR DT, NTB


88 HUỲNH THANH SANG Kinh 22/04/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Mỹ Lâm 11.4 1.0 22.1 SSO NK


89 BÙI THỊ THU THẢO x Kinh 14/10/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thổ Sơn 11.9 2.0 22.1 PTR VS, NG


90 LÊ VĂN TRUNG Kinh 05/08/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hịn Đất 12.3 1.5 22.0 NTS NG


91 ĐỒN THỊ THANH THẢO x Kinh 21/08/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh 12.2 2.0 21.9 PTR VS, NG


92 VÕ VĂN BỀN Kinh 19/05/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh 12.8 2.0 21.8 PTR VS, NG


93 VÕ NGỌC TUYỀN x Kinh 25/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 12.7 1.5 21.7 PTR VS, NK


94 NGUYỄN MINH TƯỜNG Kinh 20/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 2 11.7 1.5 21.7 BSO NG


95 PHẠM NGỌC MINH KHUÊ x Kinh 10/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 11.9 0.5 21.6 PTR NTB



96 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH x Kinh 22/02/2001 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Bình 12.2 1.5 21.4 SSO NG


97 DƯƠNG THỊ KIỀU TRINH x Kinh 02/02/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Bình 12.1 1.0 21.3 SSO NK


98 NGUYỄN THẾ VƯỢNG Kinh 11/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Mỹ Thái 12.0 1.5 21.2 SSO VS, NK


99 LÊ THỊ THUẬN AN x Kinh 26/05/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 11.9 1.0 21.1 NHH VS, NTB


100 LÊ NHẬT TRƯỜNG Kinh 10/07/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Bình 11.0 1.0 21.0 SSO NK


101 ĐẶNG XUÂN TOẠI Kinh 01/09/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 12.0 1.0 21.0 PTR NK


102 CHÂU THỊ KIỀU MY x Kinh 02/02/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Bình 11.5 1.0 21.0 SSO NK


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<i>(1)</i> <i>(2)</i> <i>(3)</i> <i>(4)</i> <i>(5)</i> <i>(6)</i> <i>(7)</i> <i>(8)</i> <i>(9)</i> <i>(10)</i> <i>(11)</i>


104 VŨ THỊ NGỌC NGÂN x Kinh 24/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hịn Đất 11.8 1.0 20.8 NTS NK


105 PHẠM CƠNG BẰNG Kinh 10/07/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 13.1 0.5 20.8 NTS NTB


106 VŨ QUỐC CƯỜNG Kinh 17/04/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Vàm Rầy 11.0 1.0 20.7 BSO NK


107 CHẾ NGUYỄN KIỀU MY x Kinh 10/03/2002 Thoại Sơn - An Giang THCS Thổ Sơn 11.0 1.5 20.5 PTR VS, NK


108 TRƯƠNG THỊ CẨM TIÊN x Kinh 11/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Vàm Rầy 10.4 1.0 20.4 BSO NK


109 LÊ HỒNG THÉP Kinh 21/02/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Bình 11.6 1.0 20.3 SSO NK


110 ĐINH THỊ NGỌC HÀ x Kinh 29/09/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 10.8 0.5 20.3 NTS NTB



111 TRẦN QUỐC AN Khmer 25/08/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 11.8 1.5 20.3 PTR DT, VS, NTB


112 LÊ ANH HÀO Kinh 15/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 13.3 0.5 20.3 NTS NTB


113 LÊ THỊ LỆ HẰNG x Kinh 04/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 11.5 0.5 20.2 NTS NTB


114 HUỲNH MỸ YẾN x Khmer 01/06/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 11.2 1.0 20.2 NTS DT, NTB


115 NGUYỄN THẢO NHI x Kinh 04/12/2002 Điện Biên - Lai Châu THCS Thị trấn Hòn Đất 12.2 1.0 20.2 NTS NK


116 NGÔ NGUYỄN TRANG THƯ x Kinh 28/05/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 10.9 1.0 20.1 PTR NK


117 VÕ ĐỨC HUỆ Kinh 28/11/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh 11.9 2.0 20.1 PTR VS, NG


118 HUỲNH THÁI THÔNG Kinh 22/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 11.7 1.0 19.9 NTS NK


119 NGUYỄN MINH THƯƠNG x Kinh 08/03/2002 Kiên Lương - Kiên Giang THCS Sơn Bình 11.7 1.0 19.9 SSO NK


120 NGUYỄN NGỌC KIM CHI x Kinh 16/12/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 12.1 1.5 19.8 PTR VS, NK
121 PHẠM NGUYỄN THUẬN AN Kinh 28/04/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 12.6 1.0 19.6 SSO NK


122 NGUYỄN MINH HƯNG Kinh 20/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Bình 10.5 1.5 19.5 SSO NG


123 NGUYỄN THỊ TUYẾT ANH x Kinh 17/04/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 13.0 0.5 19.5 NTS NTB


124 NGUYỄN VĂN MẾN Kinh 01/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Bình 10.9 1.0 19.4 SSO NK


125 BÙI THỊ BÍCH NGÂN x Kinh 12/03/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 10.7 0.5 19.4 NTS NTB



126 TRẦN THỊ THẢO LY x Kinh 16/06/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên 11.6 1.0 19.3 SSO VS, NTB


127 PHAN THỊ BÍCH NHIÊN x Kinh 08/06/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 2 11.3 1.5 19.3 BSO NG


128 LÊ VĂN ĐỨC Kinh 26/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh 10.5 1.5 19.2 PTR VS, NK


129 NGUYỄN YẾN VY x Kinh 31/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 11.2 1.0 19.2 PTR NK


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<i>(1)</i> <i>(2)</i> <i>(3)</i> <i>(4)</i> <i>(5)</i> <i>(6)</i> <i>(7)</i> <i>(8)</i> <i>(9)</i> <i>(10)</i> <i>(11)</i>


131 TRẦN KIM HƯƠNG x Kinh 16/09/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 11.6 0.5 19.1 NTS NTB


132 HOÀNG THỊ CÚC x Kinh 20/08/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 11.7 0.0 18.9 NTS


133 NGUYỄN THỊ THÚY AN x Kinh 28/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Bình 10.7 1.0 18.9 SSO NK


134 THÁI HẢI ĐĂNG Kinh 30/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 10.5 1.0 18.7 SSO VS, NTB


135 PHẠM THÙY DƯƠNG x Kinh 30/05/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 10.9 0.5 18.6 PTR NTB


136 PHẠM THỊ CẨM THỌ x Khmer 15/11/2000 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 10.5 1.5 18.5 PTR DT, NK


137 PHẠM THỊ ANH THƯ x Kinh 25/03/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Bình 10.4 1.0 18.4 SSO NK


138 TRẦN THỊ MỸ PHỤNG x Kinh 10/08/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 10.2 0.5 18.4 PTR NTB


139 PHAN VĂN TÍNH Kinh 12/03/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Sơn Bình 10.5 1.5 18.2 SSO NG


140 CHÂU NGUYỄN NHẬT Kinh 19/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Bình 9.9 1.5 17.9 SSO NG



141 PHẠM AN NINH Kinh 13/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 10.1 0.5 17.8 NTS NTB


142 DANH SỰ Khmer 15/03/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên 9.6 1.5 17.8 SSO DT, NK


143 PHẠM CÔNG ĐƯỜNG Kinh 23/06/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 10.0 1.0 17.7 NTS NK


144 PHẠM HỒNG KIỆT Kinh 10/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên 10.3 1.0 17.5 SSO VS, NTB


145 ĐỖ THỊ CẨM NHUNG x Kinh 09/04/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên 9.7 1.5 17.4 SSO VS, NK


146 KHƯU THỊ HỒNG HOA x Kinh 04/03/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh 9.7 1.5 17.4 PTR VS, NK


147 DƯƠNG LÊ MAI THÙY x Kinh 01/04/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 9.3 0.5 17.3 BSO NTB


148 NGUYỄN ANH PHỤNG Kinh 18/04/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Sơn Kiên 9.0 1.5 17.2 SSO VS, NK


149 CHÂU HỒNG MINH x Kinh 09/08/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 9.5 0.5 17.2 NTS NTB


150 LÊ THỊ BÍCH TIỀN x Kinh 14/04/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 2 9.8 1.5 17.0 PTR VS, NK


151 PHAN LÊ NGỌC TRÚC x Kinh 21/06/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Vàm Rầy 9.2 1.0 16.9 BSO NK


152 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý x Kinh 07/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 9.9 0.5 16.9 SSO VS


153 ĐỖ THỊ QUỲNH HOA x Kinh 04/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên 8.9 1.5 16.9 SSO VS, NK


154 NGUYỄN HOÀNG MINH HẬU Kinh 07/07/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 9.3 1.0 16.8 PTR NK


155 LÊ VĂN KHÁNH Kinh 20/09/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hịn Đất 10.0 0.0 16.7 PTR



156 VÕ HỒNG HIẾU Kinh 01/12/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 9.7 1.5 16.7 PTR VS, NK


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<i>(1)</i> <i>(2)</i> <i>(3)</i> <i>(4)</i> <i>(5)</i> <i>(6)</i> <i>(7)</i> <i>(8)</i> <i>(9)</i> <i>(10)</i> <i>(11)</i>


158 TRẦN THỊ THÙY TRANG x Kinh 31/05/2002 Long Phú - Sóc Trăng THCS Sơn Kiên 8.9 1.5 16.6 SSO VS, NK


159 THỊ THU THẢO x Khmer 05/12/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thổ Sơn 9.1 2.0 16.6 PTR DT, VS, NK


160 LÊ THỊ THU THẢO x Kinh 06/07/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hịn Đất 9.1 1.0 16.6 SSO VS, NTB


161 NGƠ THỊ VÂN ANH x Kinh 24/07/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 11.5 0.5 16.5 NTS VS


162 PHẠM HUỲNH ANH Kinh 19/12/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 9.1 1.0 16.3 PTR VS, NTB


163 DANH ĐON KHANG Khmer 14/07/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 9.2 1.0 16.2 NTS DT, NTB


164 TRẦN VĂN THẾ Kinh 02/07/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh 8.7 1.0 16.2 PTR VS, NTB


165 DƯƠNG NGỌC YẾN LINH x Kinh 19/04/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 9.4 0.0 16.1 NTS


166 ĐỖ QUANG HUY Kinh 30/09/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 10.4 1.0 16.1 SSO VS, NTB


167 NGUYỄN THẾ HẠNH Kinh 23/12/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Mỹ Thái 8.6 1.5 16.1 NHH VS, NK


168 TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN x Kinh 07/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 8.9 1.0 16.1 NTS NK


169 PHẠM THỊ HẢI MY x Kinh 25/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 9.3 0.0 15.8 NTS


170 LÊ LÂM BẢO TIỀN x Kinh 17/07/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh 9.1 1.5 15.8 PTR VS, NK



171 NGƠ HỒNG HẠNH x Kinh 08/07/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 9.0 1.0 15.7 SSO NK


172 ĐINH THỊ HỒNG NHUNG x Kinh 31/10/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 9.6 1.0 15.6 PTR NK


173 TRẦN THỊ TUYẾT HỒNG x Kinh 05/11/2002 Châu Phú - An Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 9.0 0.5 15.5 NTS NTB


174 ÂU THỊ TÀI LINH x Kinh 18/04/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Bình 8.5 1.5 15.5 SSO NG


175 NGUYỄN VĂN CƯỜNG Kinh 14/06/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thổ Sơn 8.3 1.5 15.3 PTR VS, NK


176 ĐẶNG THỊ THẢO TRINH x Khmer 23/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thổ Sơn 8.6 2.0 15.3 PTR DT, VS, NK


177 CHÂU THỊ ANH THƯ x Kinh 30/11/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Bình 9.2 1.0 15.2 SSO NK


178 TẠ ĐÌNH TRƯƠNG Kinh 10/11/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh 8.0 2.0 15.0 PTR VS, NG


179 VÕ NGỌC HÂN x Kinh 25/07/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh 7.4 1.5 14.9 PTR VS, NK


180 TRẦN NGỌC QUÝ Kinh 23/07/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 9.9 0.5 14.9 NTS NTB


181 NGUYỄN THỊ TRÚC LY x Kinh 22/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 8.6 1.5 14.8 SSO VS, NK
182 NGUYỄN LƯU PHƯƠNG MAI x Kinh 29/08/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 2 7.3 2.0 14.8 BSO VS, NG


183 LÊ NGUYÊN THẢO NHƯ x Kinh 04/09/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 8.2 0.5 14.7 PTR NTB


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<i>(1)</i> <i>(2)</i> <i>(3)</i> <i>(4)</i> <i>(5)</i> <i>(6)</i> <i>(7)</i> <i>(8)</i> <i>(9)</i> <i>(10)</i> <i>(11)</i>


185 NGUYỄN NHỰT TUẤN Kinh 04/12/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 8.6 0.0 14.6 NTS


186 DANH PHÁT Khmer 27/04/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh 7.9 2.0 14.4 PTR DT, NG



187 NGUYỄN NHẬT TÂM Kinh 20/08/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 7.9 1.0 14.4 PTR VS, NTB


188 PHẠM THỊ HIẾU LINH x Kinh 27/03/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 8.2 1.5 14.4 SSO VS, NK
189 NGUYỄN TRỌNG NGHIÊM Kinh 02/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 8.9 1.0 14.4 SSO VS, NTB


190 NGUYỄN TIẾN ĐẠT Kinh 09/03/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 8.7 0.0 14.2 SSO


191 NGUYỄN THÀNH ĐƯỢC Kinh 14/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 7.9 1.0 14.1 PTR NK


192 BÙI ANH NHẬT HÀO Kinh 21/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 7.4 1.0 14.1 NTS NK


193 DANH THỊ MỸ XUÂN x Khmer 28/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh 7.9 1.5 14.1 PTR DT, NK


194 HỒ MẠNH TIẾN Kinh 29/07/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 8.5 1.0 14.0 PTR NK


195 LÊ ANH THƯ x Kinh 09/05/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 7.9 0.5 13.9 NTS NTB


196 LÊ ĐÌNH KHƠI Kinh 18/07/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 7.3 1.0 13.8 PTR VS, NTB


197 LÊ THỊ MỸ HẠNH x Kinh 04/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh 7.1 1.5 13.8 PTR VS, NK


198 NGUYỄN BÍCH TUYỀN x Kinh 26/07/2002 Tri Tơn - An Giang THCS Lình Huỳnh 7.6 1.5 13.8 PTR VS, NK


199 NGUYỄN KIÊN TRUNG Kinh 30/08/2000 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 8.7 0.5 13.7 PTR NTB


200 HUỲNH VĂN PHƯƠNG Kinh 03/07/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thổ Sơn 7.2 1.5 13.7 PTR VS, NK


201 LÂM NGỌC ÁNH x Khmer 13/04/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 8.2 1.5 13.7 PTR DT, VS, NTB



202 TRẦN THỊ ÁI NGÂN x Kinh 10/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 8.2 0.5 13.7 PTR NTB


203 DƯƠNG MINH KHÉN Kinh 08/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 7.4 0.5 13.6 NTS NTB


204 LÊ TRUNG LINH Kinh 26/06/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 7.9 1.5 13.6 BSO NG


205 PHAN NGỌC ẢNH x Kinh 28/12/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên 9.1 1.0 13.6 SSO VS, NTB


206 NGUYỄN HỒNG NHƯ THẢO x Kinh 27/09/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 8.0 0.5 13.5 PTR NTB


207 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN x Kinh 12/03/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh 7.8 2.0 13.5 BSO VS, NG


208 NGUYỄ N TRỌNG NGHĨA Kinh 28/10/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 8.3 1.0 13.5 PTR VS, NTB


209 DƯƠNG THANH TRỌNG Kinh 21/02/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 7.7 0.5 13.4 PTR VS


210 NGUYỄN QUỐC KIỆT Kinh 04/04/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thổ Sơn 7.3 1.5 13.3 PTR VS, NK


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<i>(1)</i> <i>(2)</i> <i>(3)</i> <i>(4)</i> <i>(5)</i> <i>(6)</i> <i>(7)</i> <i>(8)</i> <i>(9)</i> <i>(10)</i> <i>(11)</i>


212 NGÔ HUỲNH LINH x Kinh 06/05/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 8.1 1.0 13.3 PTR NK


213 ĐINH QUỐC TỒN Kinh 18/02/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 8.3 0.5 13.3 NTS NTB


214 DƯƠNG THỊ LỤA x Kinh 15/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Bình 7.3 1.5 13.3 SSO NG


215 BÙI QUANG ĐỒN Kinh 18/05/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 7.7 1.0 13.2 NTS NK


216 TRẦN VŨ KHOA Kinh 09/09/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Bình 7.2 1.0 13.2 SSO NK



217 TRẦN THỊ CHÚC NGÂN x Kinh 23/06/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 8.0 0.5 13.2 NTS NTB


218 TRẦN THỊ MỸ LIÊN x Kinh 24/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Bình 7.7 1.0 13.2 SSO NK


219 MAI NGỌC TRINH x Kinh 10/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Bình 7.4 1.0 13.1 SSO NK


220 LÊ CHÍ TÌNH Kinh 21/09/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 7.9 1.0 13.1 NTS NK


221 ĐOÀN VĂN HIỀN Kinh 24/09/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 7.4 0.5 12.9 NTS NTB


222 VÕ THANH MẠNH Kinh 10/01/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 7.4 0.5 12.9 PTR NTB


223 PHAN THỊ CẨM TIÊN x Kinh 07/06/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Mỹ Thái 7.4 1.5 12.9 SSO VS, NK


224 NGUYỄN THỊ DIỄM MY x Kinh 24/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh 7.2 2.0 12.9 PTR VS, NG


225 ĐINH THÀNH PHÁT Kinh 09/04/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 7.8 1.0 12.8 PTR NK


226 ĐẶNG THỊ THU THẢO x Kinh 10/09/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên 6.7 1.5 12.7 SSO VS, NK


227 TRẦN THỊ HỒNG QUYÊN x Kinh 27/03/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 8.2 0.5 12.7 NTS NTB


228 BÙI VĂN LINH Kinh 31/08/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Bình 6.4 1.5 12.6 SSO NG


229 NGUYỄN VĂN DŨNG Kinh 04/04/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 7.3 1.0 12.5 PTR VS, NTB


230 ĐỖ DUY TUẤN TÚ Kinh 15/04/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 7.2 0.5 12.4 PTR VS


231 NGÔ THỊ CAO x Khmer 24/10/2000 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thổ Sơn 6.9 2.0 12.4 PTR DT, VS, NK



232 NGUYỄN THỊ BÍCH TIỀN x Kinh 08/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Vàm Rầy 6.9 1.0 12.4 NTS NK


233 HUỲNH KHÁNH LINH Kinh 16/06/2000 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh 6.8 1.5 12.3 PTR VS, NK


234 TRẦN VŨ HÀO Kinh 27/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 7.6 1.0 12.3 SSO VS, NTB


235 NGUYỄN THỊ TUYẾT SANG Kinh 05/05/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh 5.8 1.5 12.3 PTR VS, NK


236 TRẦN THIỆN ĐỨC HẬU Kinh 11/06/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 8.3 0.5 12.3 PTR NTB


237 PHẠM VĂN ĐA Kinh 26/01/2001 An Biên - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 2 7.2 1.0 12.2 BSO NK


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<i>(1)</i> <i>(2)</i> <i>(3)</i> <i>(4)</i> <i>(5)</i> <i>(6)</i> <i>(7)</i> <i>(8)</i> <i>(9)</i> <i>(10)</i> <i>(11)</i>


239 TRIỆU VĨ KHAN Kinh 09/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh 6.8 1.5 12.0 PTR VS, NK


240 TRẦN ĐỨC HUY Kinh 01/10/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 7.3 0.5 12.0 PTR NTB


241 NGUYỄN VĂN KHOA Kinh 15/06/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Bình 6.4 1.5 11.9 PTR VS, NK


242 PHẠM DƯƠNG HẢI VY x Kinh 24/06/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 8.2 0.0 11.9 NTS


243 TRẦN TRUNG HỘI Kinh 25/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 8.2 1.0 11.9 NTS NK


244 THỊ XUÂN x Khmer 04/11/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thổ Sơn 6.8 2.0 11.8 PTR DT, VS, NK


245 TRẦN ANH KHOA Kinh 22/09/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 7.2 0.5 11.7 PTR NTB


246 ÂU TUYẾT HƯƠNG x Kinh 08/07/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Bình 6.3 1.0 11.5 SSO NK



247 TƠ THÀNH NHÂN Kinh 04/05/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 7.1 1.0 11.3 NTS NK


248 NGUYỄN QUỐC TUẤN Kinh 20/03/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên 6.1 2.0 11.3 SSO VS, NG


249 HUỲNH THỊ THÚY HẰNG x Kinh 12/09/2000 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Bình 6.6 1.0 11.3 SSO NK


250 DƯƠNG NGỌC HÂN x Kinh 11/03/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Bình 6.6 1.0 11.3 SSO NK


251 DƯƠNG MINH NHẬT Kinh 26/03/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 2 6.8 1.5 11.3 BSO NG


252 NGUYỄN THỊ MÃI x Kinh 09/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Mỹ Thái 6.7 1.0 11.2 SSO NK


253 LONG THANH HIỀN Kinh 18/11/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh 7.0 1.5 11.2 PTR VS, NK


254 ĐỖ TRUNG KIÊN Kinh 19/08/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 6.0 1.0 11.0 PTR VS, NTB


255 ĐẶNG THỊ THIỆN x Kinh 13/09/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Sóc Sơn 7.0 1.0 11.0 SSO NK


256 NGUYỄN THỊ THẢO x Kinh 17/10/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 7.4 0.5 10.9 PTR NTB


257 DANH THỊ MINH ANH x Khmer 29/03/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thổ Sơn 5.2 2.0 10.9 PTR DT, VS, NK


258 NGUYỄN THỊ YẾN VY x Kinh 18/09/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 6.6 0.5 10.8 NTS NTB


259 VÕ KHÁNH TÂN Kinh 16/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh 5.5 2.0 10.7 PTR VS, NG


260 TRẦN THANH PHÚC Kinh 05/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên 5.4 1.5 10.6 SSO VS, NK


261 HOÀNG QUỐC VIỆT Kinh 26/08/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 7.1 0.0 10.6 NTS



262 MAI DUY ĐẠT Kinh 27/04/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 6.3 0.5 10.3 NTS NTB


263 PHẠM THỊ THANH TÂM x Kinh 15/08/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Vàm Rầy 5.8 0.5 10.3 BSO NTB


264 DANH KHÔI Khmer 11/09/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 6.0 0.5 10.2 PTR DT


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<i>(1)</i> <i>(2)</i> <i>(3)</i> <i>(4)</i> <i>(5)</i> <i>(6)</i> <i>(7)</i> <i>(8)</i> <i>(9)</i> <i>(10)</i> <i>(11)</i>


266 ĐÀO THỊ MỸ HẢO x Kinh 14/10/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 6.1 0.5 10.1 PTR NTB


267 VŨ MINH CHÁNH Kinh 01/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 6.1 0.5 10.1 NTS NTB


268 THỊ BÍCH HOA x Khmer 19/06/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Thổ Sơn 5.4 2.0 10.1 PTR DT, VS, NK


269 HỒ THỊ NGỌC QUYÊN x Kinh 24/09/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 2 5.9 1.0 10.1 BSO NK


270 TRẦN THIỆN KHÁ Kinh 01/06/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 7.6 0.5 10.1 NTS NTB


271 NGUYỄN ĐỨC THUẬN Kinh 17/03/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh 5.5 2.0 10.0 PTR VS, NG


272 PHẠM THỊ QUẾ TRÂN x Kinh 23/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 5.9 0.5 9.9 NTS NTB


273 LÂM MINH HUY Kinh 16/08/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hịn Đất 2 5.8 1.0 9.8 BSO NK


274 NGƠ HỒNG NAM Kinh 08/01/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 5.4 0.5 9.6 NTS NTB


275 ĐINH KIM NGỌC x Kinh 10/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 6.9 0.5 9.6 NTS NTB


276 NGUYỄN HẢI ĐĂNG Kinh 05/09/2001 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 6.6 0.0 9.6 SSO



277 DANH HỮU LỢI Khmer 21/06/2002 Gò Quao - Kiên Giang THCS Thổ Sơn 5.6 2.0 9.6 PTR DT, VS, NK


278 NGUYỄN PHÚC HẬU Kinh 19/08/2001 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 5.3 1.0 9.5 SSO VS, NTB


279 NGUYỄN THỊ THU SEN x Kinh 29/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 2 5.9 1.0 9.4 BSO NK


280 PHAN THANH TÚ Kinh 23/07/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Mỹ Thái 5.2 1.0 9.2 NHH NK


281 LÊ THỊ CẨM NHUNG x Kinh 22/10/2002 Tịnh Biên - An Giang THCS Thổ Sơn 5.2 1.0 9.2 PTR NK


282 NGUYỄN TRIỆU PHÚ Kinh 19/12/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh 4.4 2.0 9.1 PTR VS, NG


283 NGUYỄN NGỌC SƠN THẠCH Kinh 12/04/2002 Châu Thành - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 2 5.1 1.5 8.8 PTR VS, NK


284 LÊ THỊ MỸ XUYÊN x Kinh 16/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Bình 4.7 1.5 8.7 SSO NG


285 NGUYỄN VĂN THỚI Kinh 07/04/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 5.4 0.5 8.6 NTS NTB


286 TRẦN DIỄM MY x Kinh 05/04/2002 An Minh - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 2 4.3 1.5 8.3 BSO NG


287 TRẦN TẤN PHÁT Kinh 27/03/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 4.8 1.5 8.0 SSO VS, NK


288 THỊ KIM TIỀN x Khmer 05/02/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh 4.1 1.5 7.8 PTR VS, NK


289 VŨ VĂN TỈNH Kinh 03/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 4.2 0.5 7.7 BSO NTB


290 NGUYỄN HỒNG KIỆT Kinh 26/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 3.6 1.0 6.3 NTS NK


291 TRẦN THỊ BÍCH NHÂN x Kinh 10/04/2001 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh 3.8 0.5 6.3 PTR VS



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<i>(1)</i> <i>(2)</i> <i>(3)</i> <i>(4)</i> <i>(5)</i> <i>(6)</i> <i>(7)</i> <i>(8)</i> <i>(9)</i> <i>(10)</i> <i>(11)</i>


293 NGUYỄN THỊ MƠ x Kinh 01/12/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên 20.40 34.40 HĐA NV2


294 PHAN NGUYỄN ANH THƯ x Kinh 02/06/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 19.95 32.20 HĐA NV2


295 NGUYỄN HỮU THANH SƠN Kinh 26/01/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Bình Sơn 18.25 30.50 HĐA NV2


296 HUỲNH NHẬT TÂM Kinh 14/12/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất 18.10 30.10 HĐA NV2


297 PHẠM THỊ MAI ANH x Kinh 20/02/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THPT Phan Thị Ràng 14.65 25.90 HĐA NV2


298 PHẠM MỸ NHẬT x Kinh 20/06/2002 Rạch Giá - Kiên Giang THCS Nguyễn Trãi 11.80 20.80 HĐA NV2


299 HUỲNH THỊ Á KHANH x Khmer 09/10/2002 Kiên Giang Lình Huỳnh 7.4 1.5 13.6 HDA NV2


300 HUỲNH THỊ CẨM VÂN x Khmer 10/03/2002 Kiên Giang Lình Huỳnh 11.0 1.5 19.2 HDA NV2


Tổng số danh sách này có: 300 thí sinh trúng tuyển. Trong đó:



Nữ:

167



Dân tộc:

23


Nữ dân tộc

18



<i>Hòn Đất, ngày 03 tháng 7 năm 2017</i>


<b>CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>TT</b>

<b>Họ và tên</b>

<b>Nữ</b>


<b>Dân </b>




<b>tộc</b>



<b>Ngày,</b>


<b> tháng, </b>


<b>năm sinh</b>



<b>Nơi sinh</b>

<b>Học sinh trường</b>



<b>THCS</b>

<b>Giải</b>

<b>Môn</b>

<b>Kỳ thi</b>

<b>Ghi chú</b>



<i>(1)</i> <i>(2)</i> <i>(3)</i> <i>(4)</i> <i>(5)</i> <i>(6)</i> <i>(7)</i> <i>(8)</i> <i>(9)</i> <i>(10)</i> <i>(11)</i>


1 TÔ MINH NHỚ Kinh 05/10/2002 Hịn Đất - Kiên Giang THCS Sơn Kiên Nhì Hóa học Học sinh giỏi lớp 9 cấp Tỉnh
2 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ x Kinh 15/11/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Lình Huỳnh Ba Ngữ Văn Học sinh giỏi lớp 9 cấp Tỉnh
3 TRẦN HẢI SƠN Kinh 04/12/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hịn Đất Đồng Tốn Giải Toán qua Internet cấp Quốc gia
4 PHẠM THỊ THANH THẢO x Kinh 13/04/2002 Hòn Đất - Kiên Giang THCS Thị trấn Hòn Đất Ba Địa lý Học sinh giỏi lớp 9 cấp Tỉnh


<b>CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG</b>



<b>Nguyễn Quang Hạnh</b>


<b>DANH SÁCH THÍ SINH TUYỂN THẲNG VÀO LỚP 10</b>



<b>Năm học 2017 - 2018</b>



<i>Danh sách này có 04 thí sinh được tuyển thẳng.</i>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×