Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (994.05 KB, 10 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Tốn Vật lí Hóa
học
Sinh
học Tin học
Ngữ
Văn Lịch sử Địa lí
Tiếng
Anh GDCD
Cơng
Nghệ Thể dục
GDQP -
AN
1 Vũ Thị Lan Anh 11a1 Nữ Kinh <b>8.8</b> 9.3 7.3 8.2 8.9 <b>7.6</b> 8.9 9.3 <b>8.5</b> 9.0 8.3 Đ 7.9 8.5 G T 0 0 HSG 2
2 Quách Duy Ân 11a1 Nam Kinh <b>5.6</b> 5.9 5.5 6.4 6.8 <b>6.6</b> 6.7 7.0 <b>8.3</b> 7.5 6.0 Đ 6.9 6.6 K T 0 0 HSTT 33
3 Nguyễn Chí Bảo 11a1 Nam Kinh <b>5.9</b> 6.4 6.3 6.1 8.4 <b>5.8</b> 7.5 8.9 <b>6.2</b> 7.2 5.5 Đ 7.5 6.8 Tb T 0 0 32
4 Nguyễn Hồng Bảo 11a1 Nam Kinh <b>6.7</b> 6.6 6.7 6.6 8.1 <b>6.4</b> 7.6 8.5 <b>7.2</b> 7.7 6.9 Đ 8.1 7.3 K T 0 0 HSTT 23
5 Nguyễn Thị Ngọc Hân 11a1 Nữ Kinh <b>6.6</b> 6.0 6.1 6.6 7.9 <b>6.3</b> 7.9 8.4 <b>7.0</b> 8.0 6.4 Đ 7.4 7.1 K T 0 0 HSTT 26
6 Phạm Thu Hiền 11a1 Nữ Kinh <b>8.1</b> 7.9 7.6 7.9 8.7 <b>7.7</b> 8.4 9.3 <b>8.2</b> 8.9 7.8 Đ 7.1 8.1 G T 0 0 HSG 6
7 Lê Thị Tú Huyền 11a1 Nữ Kinh <b>8.0</b> 8.1 7.7 7.7 8.4 <b>7.8</b> 7.9 9.2 <b>9.2</b> 8.0 7.6 Đ 7.1 8.1 G T 0 0 HSG 6
8 Lê Thị Thúy Huỳnh 11a1 Nữ Kinh <b>6.4</b> 7.5 6.5 7.9 7.5 <b>7.6</b> 7.8 9.2 <b>6.5</b> 8.5 6.8 Đ 6.7 7.4 K T 0 0 HSTT 20
9 Trần Thị Thu Hương 11a1 Nữ Kinh <b>5.6</b> 5.8 6.4 6.8 7.5 <b>6.5</b> 5.8 7.8 <b>7.3</b> 8.3 6.9 Đ 8.3 6.9 K T 0 0 HSTT 28
10 Vũ Thị Liên 11a1 Nữ Kinh <b>6.4</b> 6.8 7.6 6.6 8.4 <b>6.5</b> 7.4 8.1 <b>6.1</b> 8.8 6.8 Đ 7.8 7.3 K T 0 0 HSTT 23
11 Bùi Khánh Linh 11a1 Nữ Kinh <b>6.5</b> 6.8 8.0 7.1 8.0 <b>6.8</b> 7.6 9.2 <b>7.7</b> 8.9 8.1 Đ 7.9 7.7 K T 0 0 HSTT 13
12 Dương Tuyết Linh 11a1 Nữ Kinh <b>9.1</b> 8.6 9.3 7.6 8.3 <b>7.0</b> 8.2 9.2 <b>7.6</b> 8.9 7.6 Đ 7.1 8.2 G T 0 0 HSG 5
13 Mai Phước Lợi 11a1 Nam Kinh <b>6.7</b> 7.5 6.7 7.1 8.6 <b>6.8</b> 7.7 8.8 <b>7.0</b> 7.6 7.5 Đ 7.3 7.4 K T 0 0 HSTT 20
14 Đỗ Thị Luyến 11a1 Nữ Kinh <b>8.3</b> 8.7 7.9 8.8 9.0 <b>7.4</b> 8.3 9.0 <b>8.5</b> 9.2 8.3 Đ 7.1 8.4 G T 0 0 HSG 4
15 Trương Quỳnh Mai 11a1 Nữ Kinh <b>6.7</b> 7.1 7.2 7.4 8.6 <b>7.0</b> 7.7 8.8 <b>7.0</b> 7.9 7.4 Đ 7.8 7.6 K T 0 0 HSTT 15
16 Đàm Yến My 11a1 Nữ Kinh <b>8.5</b> 8.7 8.0 8.6 8.8 <b>7.4</b> 8.3 9.2 <b>9.2</b> 8.6 8.3 Đ 7.9 8.5 G T 0 0 HSG 2
17 Nguyễn Hoài My 11a1 Nữ Kinh <b>7.2</b> 7.6 7.4 7.0 8.0 <b>8.6</b> 8.6 8.9 <b>8.0</b> 9.1 7.9 Đ 7.6 8.0 G T 0 0 HSG 10
18 Nguyễn Thy Nga 11a1 Nữ Kinh <b>8.5</b> 8.0 8.0 7.8 8.6 <b>8.1</b> 7.6 9.0 <b>8.3</b> 9.1 8.1 Đ 6.6 8.1 G T 0 0 HSG 6
19 Trần Phạm Đăng
Nguyên 11a1 Nam Kinh <b>6.8</b> 6.9 6.5 6.4 7.4 <b>7.1</b> 6.3 8.0 <b>8.1</b> 7.8 7.6 Đ 8.0 7.2 K T 0 0 HSTT 25
20 Trịnh Thị Nguyệt 11a1 Nữ Khơ
Me <b>5.9</b> 7.5 7.1 7.2 8.1 <b>5.9</b> 7.0 8.7 <b>6.4</b> 8.3 6.4 Đ 7.0 7.1 Tb T 0 0 26
21 Phạm Thị Hồng Nhung 11a1 Nữ Kinh <b>7.8</b> 7.7 6.9 6.6 8.4 <b>8.5</b> 7.5 8.7 <b>7.3</b> 8.9 6.9 Đ 7.3 7.7 K T 0 0 HSTT 13
22 Trần Cẩm Nhung 11a1 Nữ Kinh <b>5.2</b> 5.2 6.0 6.3 8.1 <b>6.1</b> 5.4 8.5 <b>5.7</b> 8.3 6.3 Đ 6.9 6.5 Tb T 0 0 34
23 Phạm Thị Oanh 11a1 Nữ Kinh <b>6.3</b> 7.5 7.0 6.4 7.8 <b>7.3</b> 7.9 8.7 <b>7.8</b> 8.4 7.4 Đ 6.1 7.4 K T 0 0 HSTT 20
24 Trịnh Ngọc Phát 11a1 Nam Kinh <b>7.4</b> 7.5 7.4 7.0 8.7 <b>7.2</b> 8.3 9.0 <b>7.5</b> 8.2 7.2 Đ 7.7 7.8 K T 0 0 HSTT 11
25 Bùi Phạm Bích Phượng 11a1 Nữ Kinh <b>8.1</b> 8.8 7.6 8.4 8.3 <b>7.5</b> 8.2 9.2 <b>7.3</b> 8.8 8.4 Đ 6.8 8.1 G T 0 0 HSG 6
26 Trần Phước Thành 11a1 Nam Kinh <b>7.2</b> 7.4 7.1 7.1 7.9 <b>6.2</b> 7.0 8.5 <b>7.8</b> 8.3 7.7 Đ 8.7 7.6 K T 0 0 HSTT 15
27 Lê Hoàng Thiên Thư 11a1 Nữ Kinh <b>5.5</b> 6.6 6.2 6.6 8.0 <b>6.3</b> 7.2 8.3 <b>6.1</b> 7.7 7.1 Đ 7.0 6.9 Tb T 0 0 28
28 Vũ Ngọc Mỹ Tiên 11a1 Nữ Kinh <b>8.6</b> 9.0 8.5 7.8 9.1 <b>7.9</b> 8.7 9.0 <b>9.6</b> 8.8 8.5 Đ 7.7 8.6 G T 0 0 HSG 1
29 Võ Thị Ngọc Triều 11a1 Nữ Kinh <b>5.9</b> 7.4 7.1 7.1 7.9 <b>7.2</b> 8.2 9.1 <b>6.1</b> 9.0 7.1 Đ 8.1 7.5 K T 0 0 HSTT 18
30 Bùi Thị Phương Trinh 11a1 Nữ Kinh <b>5.4</b> 6.7 7.0 5.8 8.2 <b>6.8</b> 6.8 8.3 <b>5.8</b> 7.8 7.1 Đ 7.0 6.9 K T 0 0 HSTT 28
31 Vũ Thị Ngọc Trinh 11a1 Nữ <b>5.2</b> 6.8 6.8 6.5 8.7 <b>6.9</b> 5.8 8.6 <b>6.3</b> 7.9 6.6 Đ 6.8 6.9 K T 0 0 HSTT 28
32 Trần Lê Trọng 11a1 Nam Kinh <b>6.8</b> 7.4 7.3 7.5 8.3 <b>6.5</b> 7.7 8.8 <b>6.8</b> 7.8 7.9 Đ 8.3 7.6 K T 0 0 HSTT 15
33 Nguyễn Thị Minh Trúc 11a1 Nữ Kinh <b>7.0</b> 7.5 7.2 6.9 8.8 <b>7.7</b> 7.4 8.0 <b>7.8</b> 8.7 7.1 Đ 5.9 7.5 K T 0 0 HSTT 18
Xếp
<b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Giới </b>
<b>tính</b> <b>Dân tộc</b>
<b>ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MƠN HỌC</b>
TBCM
<b>LỚP </b>
<b>CŨ</b> XLHL XLHK CP
K
P
Tốn Vật lí Hóa
học
Sinh
học Tin học
Ngữ
Văn Lịch sử Địa lí
Tiếng
Anh GDCD
Cơng
Nghệ Thể dục
GDQP -
AN
1 Danh Bùi Quế Anh 11a2 Nữ Khơ
Me 5.4 5.5 6.5 5.3 7.3 <b>5.0</b> <b>5.8</b> <b>7.2</b> <b>4.7</b> 6.9 6.3 Đ 5.7 6.0 Tb T 0 0 28
2 Đỗ Thanh Bình 11a2 Nam Kinh 6.7 5.8 6.8 6.2 6.5 <b>5.7</b> <b>7.2</b> <b>8.2</b> <b>5.3</b> 7.3 6.4 Đ 7.2 6.6 K T 0 0 HSTT 20
3 Đoàn Thị Kim Chi 11a2 Nữ Kinh 6.7 6.1 6.9 6.7 7.6 <b>6.2</b> <b>8.3</b> <b>8.3</b> <b>5.7</b> 7.9 7.4 Đ 7.6 7.1 K T 0 0 HSTT 13
4 Vũ Thị Kim Chi 11a2 Nữ Kinh 6.3 5.4 6.3 6.6 7.0 <b>6.9</b> <b>7.9</b> <b>8.5</b> <b>4.6</b> 7.2 6.5 Đ 7.5 6.7 Tb T 0 0 16
5 Hoàng Tiến Đạt 11a2 Nam Kinh 6.1 5.7 6.1 6.4 6.5 <b>5.0</b> <b>5.4</b> <b>7.9</b> <b>4.3</b> 6.6 6.7 Đ 7.9 6.2 Tb T 0 0 27
6 Hoàng Thị Giang 11a2 Nữ Kinh 6.4 6.3 6.3 6.0 6.8 <b>6.0</b> <b>7.6</b> <b>8.4</b> <b>5.6</b> 6.7 6.8 Đ 6.9 6.7 Tb T 0 0 16
7 Trần Thị Thanh Giang 11a2 Nữ Kinh 6.5 6.1 6.3 6.7 7.0 <b>6.2</b> <b>6.8</b> <b>7.1</b> <b>5.7</b> 7.5 7.1 Đ 7.6 6.7 K T 0 0 HSTT 16
8 Nguyễn Hồng Hạnh 11a2 Nữ Kinh 7.1 6.8 7.9 6.9 8.1 <b>6.9</b> <b>8.1</b> <b>8.1</b> <b>6.4</b> 7.4 6.8 Đ 6.2 7.2 K T 0 0 HSTT 11
9 Nguyễn Thị Bảo Hân 11a2 Nữ Kinh 7.5 7.3 7.4 8.4 7.7 <b>8.4</b> <b>9.3</b> <b>9.1</b> <b>8.2</b> 8.7 7.6 Đ 6.7 8.0 G T 0 0 HSG 1
10 Nguyễn Thị Hồng 11a2 Nữ Kinh 5.6 6.3 6.9 5.7 7.5 <b>6.5</b> <b>7.5</b> <b>7.9</b> <b>5.4</b> 8.1 6.1 Đ 6.9 6.7 K T 0 0 HSTT 16
11 Trần Huy 11a2 Nam Kinh 5.1 5.1 5.8 5.9 6.8 <b>5.4</b> <b>7.4</b> <b>7.8</b> <b>4.3</b> 7.4 6.6 M 4.9 6.0 Tb T 0 0 28
12 Huỳnh Nguyễn Tuyết
Khả 11a2 Nữ Kinh 4.8 5.1 5.8 6.0 6.7 <b>6.5</b> <b>6.8</b> <b>6.9</b> <b>4.6</b> 6.8 5.8 Đ 5.6 6.0 Tb T 0 0 28
13 Lê Nguyễn Huy Khôi 11a2 Nam Kinh 5.7 5.9 6.7 6.0 6.1 <b>5.6</b> <b>6.5</b> <b>7.5</b> <b>5.3</b> 7.0 6.8 Đ 7.3 6.4 Tb T 0 0 25
14 Nguyễn Hoàng Lan 11a2 Nam Kinh 6.5 5.3 7.7 5.8 7.1 <b>7.2</b> <b>7.5</b> <b>7.8</b> <b>5.1</b> 8.5 7.0 Đ 5.6 6.8 K T 0 0 HSTT 15
15 Lý Hoàng Long 11a2 Nữ Kinh 7.4 6.9 6.8 6.5 7.2 <b>7.6</b> <b>8.2</b> <b>8.3</b> <b>5.9</b> 8.6 7.9 Đ 7.5 7.4 K T 0 0 HSTT 4
16 Lê Kiều Mộng 11a2 Nữ Kinh 7.1 6.8 7.0 7.3 8.1 <b>7.3</b> <b>9.1</b> <b>9.3</b> <b>7.1</b> 8.9 6.8 Đ 7.2 7.7 K T 0 0 HSTT 2
17 Trần Thị Vĩnh My 11a2 Nữ Kinh 6.4 7.1 7.2 6.8 8.6 <b>6.7</b> <b>8.5</b> <b>8.6</b> <b>5.9</b> 8.6 6.9 Đ 6.1 7.3 K T 0 0 HSTT 7
18 Lê Thị Ngọc Mỹ 11a2 Nữ Kinh 6.4 7.1 8.0 7.1 7.7 <b>6.9</b> <b>9.0</b> <b>9.0</b> <b>5.9</b> 8.3 7.1 Đ 8.1 7.6 K T 0 0 HSTT 3
19 Đoàn Thị Ngoan 11a2 Nữ Kinh 7.2 6.7 7.4 6.2 7.1 <b>5.7</b> <b>7.4</b> <b>8.3</b> <b>5.9</b> 7.9 7.4 Đ 6.8 7.0 K T 0 0 HSTT 14
20 Dương Hồng Ngọc 11a2 Nữ Kinh 5.0 5.2 6.7 6.2 7.3 <b>6.1</b> <b>7.4</b> <b>8.0</b> <b>5.0</b> 7.6 6.8 Đ 7.5 6.6 Tb T 0 0 20
21 Bùi Thị Hà Nhiên 11a2 Nữ Kinh 5.3 5.2 6.2 5.5 6.9 <b>6.4</b> <b>7.6</b> <b>8.1</b> <b>4.9</b> 7.4 6.2 Đ 7.8 6.5 Tb T 0 0 23
22 Bùi Thị Bích Nhu 11a2 Nữ Kinh 5.5 5.3 6.6 5.3 6.6 <b>6.6</b> <b>7.7</b> <b>8.4</b> <b>4.8</b> 8.2 5.7 Đ 7.7 6.5 Tb T 0 0 23
23 Lê Trần Ý Như 11a2 Nữ 3.9 4.1 5.1 4.5 6.7 <b>5.2</b> <b>6.4</b> <b>7.3</b> <b>4.4</b> 6.6 5.7 Đ 6.0 5.5 Tb K 0 0 31
24 Nguyễn Thị Huỳnh
Như 11a2 Nữ Kinh 7.1 5.6 5.6 5.8 6.9 <b>5.9</b> <b>7.5</b> <b>8.4</b> <b>5.9</b> 7.7 6.7 Đ 5.5 6.6 K T 0 0 HSTT 20
25 Thị Cẩm Thu 11a2 Nữ Khơ
Me 6.2 7.0 7.1 6.8 8.2 <b>7.1</b> <b>8.6</b> <b>8.9</b> <b>5.7</b> 7.8 7.2 Đ 7.8 7.4 K T 0 0 HSTT 4
26 Nguyễn Hồng Tiến 11a2 Nam Kinh 5.3 5.6 6.5 6.1 6.0 <b>6.5</b> <b>6.5</b> <b>7.9</b> <b>4.9</b> 7.2 6.6 Đ 6.5 6.3 Tb T 0 0 26
27 Nguyễn Thị Thùy
Trang 11a2 Nữ Kinh 6.7 6.7 7.2 7.0 7.2 <b>7.2</b> <b>8.6</b> <b>9.3</b> <b>6.7</b> 8.2 7.1 Đ 7.0 7.4 K T 0 0 HSTT 4
28 Nguyễn Tấn Thanh
Trúc 11a2 Nữ Kinh 6.5 7.3 7.2 6.8 7.5 <b>6.1</b> <b>8.5</b> <b>9.0</b> <b>6.0</b> 7.7 7.5 Đ 7.5 7.3 K T 0 0 HSTT 7
29 Võ Thị Bạch Tuyết 11a2 Nữ Kinh 6.2 7.4 6.8 6.8 7.1 <b>6.5</b> <b>7.4</b> <b>8.7</b> <b>6.6</b> 8.2 6.9 Đ 7.3 7.2 K T 0 0 HSTT 11
30 Nguyễn Hồng Vân 11a2 Nữ Kinh 6.3 6.6 7.6 6.4 7.5 <b>7.1</b> <b>8.7</b> <b>8.6</b> <b>5.7</b> 8.8 7.2 Đ 7.1 7.3 K T 0 0 HSTT 7
31 Phùng Thị Khánh Ly 11a1 Nữ Kinh <b>7.5</b> 7.8 7.7 7.1 8.5 <b>7.8</b> 8.3 9.2 <b>7.2</b> 8.9 7.2 Đ 6.3 7.8 K T 0 0 HSTT 11
<b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>LỚP <sub>CŨ</sub></b> <b>Giới <sub>tính</sub></b> <b>Dân tộc</b>
<b>ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MƠN HỌC</b>
TBCM XLHL XLHK CP K
P
Danh
Hiệu
Tốn Vật lí Hóa
học
Sinh
học Tin học
Ngữ
Văn Lịch sử Địa lí
Tiếng
Anh GDCD
Cơng
Nghệ Thể dục
GDQP -
AN
1 Đặng Thị Ngọc Anh 11a3 Nữ Kinh <b>8.3</b> <b>7.7</b> <b>7.8</b> <b>8.7</b> 9.5 7.2 8.7 8.9 8.4 9.2 8.1 Đ 8.1 8.4 G T 0 0 HSG 10
2 Lê Cao Tuấn Anh 11a3 Nam Kinh <b>9.6</b> <b>8.9</b> <b>8.8</b> <b>9.3</b> 9.1 7.2 8.2 8.5 7.8 8.6 7.8 Đ 8.1 8.5 G T 0 0 HSG 6
3 Hà Thị Thùy Dung 11a3 Nữ Kinh <b>8.2</b> <b>8.5</b> <b>8.6</b> <b>9.2</b> 8.8 7.0 8.4 8.9 8.1 8.7 7.6 Đ 7.5 8.3 G T 0 0 HSG 13
4 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11a3 Nữ Kinh <b>9.2</b> <b>9.2</b> <b>9.0</b> <b>9.4</b> 8.5 7.5 8.2 8.8 9.3 8.7 7.7 Đ 7.5 8.6 G T 0 0 HSG 4
5 Bùi Đoàn Minh Đức 11a3 Nam Kinh <b>7.4</b> <b>7.6</b> <b>7.7</b> <b>8.4</b> 8.7 6.9 8.4 8.4 7.4 8.8 7.6 Đ 7.3 7.9 K T 0 0 HSTT 23
6 Mai Thúy Hằng 11a3 Nữ Kinh <b>7.5</b> <b>7.9</b> <b>8.4</b> <b>7.9</b> 8.3 7.2 8.3 8.9 8.6 8.9 7.3 Đ 7.5 8.1 K T 0 0 HSTT 19
7 Lê Thị Kim Hoa 11a3 Nữ Kinh <b>7.6</b> <b>8.2</b> <b>7.5</b> <b>8.7</b> 9.2 7.7 9.1 8.8 8.0 9.2 8.4 Đ 7.2 8.3 K T 0 0 HSTT 13
8 Đỗ Thảo Hương 11a3 Nữ Kinh <b>8.1</b> <b>8.0</b> <b>9.6</b> <b>8.5</b> 8.4 7.7 8.9 8.6 8.5 9.0 8.2 Đ 7.1 8.4 G T 0 0 HSG 10
9 Vũ Cao Kỳ 11a3 Nam Kinh <b>6.4</b> <b>6.1</b> <b>6.8</b> <b>6.8</b> 7.5 6.3 6.5 7.1 5.7 7.2 6.2 Đ 7.3 6.7 Tb T 0 0 35
10 Phạm Hà Khải Lân 11a3 Nam Kinh <b>8.3</b> <b>8.2</b> <b>8.1</b> <b>7.9</b> 8.2 7.1 8.3 8.4 9.1 8.0 6.9 Đ 8.1 8.1 G T 0 0 HSG 19
11 Bùi Thị Mỹ Linh 11a3 Nữ Kinh <b>8.8</b> <b>9.5</b> <b>9.3</b> <b>8.5</b> 9.1 7.4 8.4 8.9 8.9 8.8 7.2 Đ 7.8 8.6 G T 0 0 HSG 4
12 Phạm Đức Long 11a3 Nam Kinh <b>7.4</b> <b>6.4</b> <b>8.6</b> <b>7.2</b> 7.9 7.1 7.4 8.2 7.4 8.5 6.9 Đ 7.8 7.6 K T 0 0 HSTT 30
13 Ngô Hải Mi 11a3 Nữ Kinh <b>7.3</b> <b>7.4</b> <b>7.2</b> <b>7.8</b> 8.0 6.5 7.7 8.1 7.7 7.9 7.5 Đ 8.9 7.7 K T 0 0 HSTT 27
14 Trần Thị Bé Năm 11a3 Nữ Kinh <b>9.2</b> <b>9.1</b> <b>8.3</b> <b>8.4</b> 8.1 7.3 8.0 8.7 8.1 8.5 7.7 Đ 7.9 8.3 G T 0 0 HSG 13
15 Nguyễn Như Ngọc 11a3 Nữ Kinh <b>7.4</b> <b>7.4</b> <b>7.1</b> <b>7.9</b> 8.5 7.2 8.1 8.6 9.4 8.4 7.4 Đ 8.3 8.0 K T 0 0 HSTT 21
16 Nguyễn Khánh Nhi 11a3 Nữ Kinh <b>7.6</b> <b>8.2</b> <b>8.2</b> <b>9.2</b> 9.0 7.2 8.6 8.6 8.1 9.0 8.2 Đ 6.3 8.2 K T 0 0 HSTT 17
17 Trần Thị Tuyết Nhi 11a3 Nữ Kinh <b>7.7</b> <b>7.7</b> <b>7.7</b> <b>9.7</b> 8.4 7.0 8.2 9.1 7.8 8.2 7.6 Đ 9.0 8.2 K T 0 0 HSTT 17
18 Phan Nhật Phát 11a3 Nam Kinh <b>6.8</b> <b>7.1</b> <b>6.8</b> <b>6.4</b> 8.4 6.2 6.4 7.8 7.3 7.6 6.8 Đ 7.3 7.1 K T 0 0 HSTT 34
19 Đỗ Duy Phong 11a3 Nam Kinh <b>7.4</b> <b>6.7</b> <b>8.8</b> <b>7.2</b> 8.4 6.7 7.7 8.1 8.0 8.3 7.0 Đ 7.4 7.6 K T 0 0 HSTT 30
20 Phạm Như Quỳnh 11a3 Nữ Kinh <b>8.6</b> <b>7.8</b> <b>8.1</b> <b>8.9</b> 9.0 7.0 8.1 8.6 8.2 9.3 8.3 Đ 8.3 8.4 G T 0 0 HSG 10
21 Hứa Phú Thành 11a3 Nam Hoa <b>9.3</b> <b>9.4</b> <b>9.9</b> <b>9.0</b> 9.5 7.4 8.4 8.6 9.5 8.7 8.0 Đ 7.9 8.8 G T 0 0 HSG 2
22 Nguyễn Đức Thắng 11a3 Nam Kinh <b>7.8</b> <b>7.7</b> <b>8.3</b> <b>7.8</b> 8.2 6.4 8.5 8.5 6.9 8.9 7.6 Đ 7.7 7.9 K T 0 0 HSTT 23
23 Trần Văn Thắng 11a3 Nam Kinh <b>7.7</b> <b>9.2</b> <b>7.7</b> <b>9.0</b> 8.6 8.0 8.9 9.1 8.0 9.3 8.3 Đ 7.7 8.5 G T 0 0 HSG 6
24 Bùi Phạm Ngọc Huyền
Trang 11a3 Nữ Kinh <b>7.6</b> <b>7.8</b> <b>6.8</b> <b>8.2</b> 8.6 7.2 7.9 8.5 8.0 8.8 7.6 Đ 8.3 7.9 K T 0 0 HSTT 23
25 Nguyễn Thị Thùy
Trang 11a3 Nữ Kinh <b>6.8</b> <b>7.7</b> <b>7.4</b> <b>8.3</b> 8.3 7.1 8.1 8.7 7.8 8.4 7.4 Đ 7.7 7.8 K T 0 0 HSTT 26
26 Trần Thị Thùy Trang 11a3 Nữ Kinh <b>7.1</b> <b>8.0</b> <b>7.5</b> <b>8.3</b> 8.4 7.3 8.6 9.0 7.9 8.5 8.2 Đ 7.4 8.0 K T 0 0 HSTT 21
27 Nguyễn Kiều Trinh 11a3 Nữ Kinh <b>7.2</b> <b>7.3</b> <b>7.1</b> <b>8.3</b> 8.3 6.3 7.9 8.6 7.6 8.5 7.3 Đ 7.8 7.7 K T 0 0 HSTT 27
28 Bùi Cẩm Tú 11a3 Nữ Kinh <b>7.5</b> <b>7.6</b> <b>7.0</b> <b>7.7</b> 8.1 6.7 8.4 8.3 7.9 7.9 7.8 Đ 7.8 7.7 K T 0 0 HSTT 27
29 Nguyễn Minh Tú 11a3 Nam Kinh <b>7.8</b> <b>7.4</b> <b>7.1</b> <b>8.0</b> 8.5 6.0 8.1 8.3 7.5 8.5 7.3 Đ 6.8 7.6 K T 0 0 HSTT 30
30 Đoàn Quốc Tỷ 11a3 Nam Kinh <b>8.4</b> <b>9.4</b> <b>7.8</b> <b>8.2</b> 9.1 7.0 9.0 8.6 7.6 8.9 8.3 Đ 7.8 8.3 G T 0 0 HSG 13
31 Ngô Thu Uyên 11a3 Nữ Kinh <b>9.0</b> <b>9.3</b> <b>9.7</b> <b>8.9</b> 9.1 8.1 9.0 9.1 9.3 9.1 7.8 Đ 7.3 8.8 G T 0 0 HSG 2
32 Nguyễn Hoàng Vương 11a3 Nam Kinh <b>7.2</b> <b>7.9</b> <b>7.1</b> <b>7.1</b> 8.7 7.1 7.7 8.4 7.5 8.8 7.1 Đ 6.9 7.6 K T 0 0 HSTT 30
33 Nguyễn Thị Thúy Vy 11a3 Nữ Kinh <b>8.3</b> <b>8.9</b> <b>8.3</b> <b>8.1</b> 9.0 7.8 9.3 8.9 9.5 8.6 7.6 Đ 8.2 8.5 G T 0 0 HSG 6
34 Nguyễn Trần Thảo Vy 11a3 Nữ Kinh <b>8.8</b> <b>8.3</b> <b>9.2</b> <b>9.6</b> 9.5 7.9 9.2 9.1 9.4 9.3 8.1 M 8.1 8.9 G T 0 0 HSG 1
35 Đỗ Thị Mai Xuân 11a3 Nữ Kinh <b>8.0</b> <b>7.9</b> <b>8.1</b> <b>9.4</b> 9.2 7.9 8.9 8.7 9.4 8.9 7.8 Đ 7.5 8.5 G T 0 0 HSG 6
<b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>LỚP </b>
<b>CŨ</b>
<b>Giới </b>
<b>tính</b> <b>Dân tộc</b>
<b>ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MƠN HỌC</b>
TBCM XLHL XLHK CP K
P
Danh
Hiệu
Tốn Vật lí Hóa <sub>học</sub> Sinh <sub>học</sub> Tin học Ngữ <sub>Văn</sub> Lịch sử Địa lí Tiếng
Anh GDCD
Cơng
Nghệ Thể dục
GDQP -
AN
1 Tạ Lương Thái An 11A4 Nam Kinh <b>7.5</b> <b>7.4</b> <b>7.9</b> <b>8.5</b> 8.6 7.1 8.4 8.5 7.1 8.0 7.4 Đ 9.1 8.0 K T 0 0 HSTT 8
2 Nguyễn Thị Thảo Anh 11A4 Nữ Kinh <b>7.7</b> <b>6.4</b> <b>8.1</b> <b>7.4</b> 8.1 8.4 8.3 8.6 7.3 8.7 7.2 Đ 7.7 7.8 K T 0 0 HSTT 17
3 Võ Minh Anh 11A4 Nữ Kinh <b>7.8</b> <b>7.3</b> <b>8.1</b> <b>7.9</b> 8.0 7.1 8.2 8.5 7.9 7.9 7.4 Đ 7.7 7.8 K T 0 0 HSTT 17
4 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11A4 Nữ Kinh <b>7.2</b> <b>6.2</b> <b>7.6</b> <b>7.3</b> 7.2 6.3 6.9 7.6 6.4 7.7 6.6 Đ 5.6 6.9 K T 0 0 HSTT 37
5 Phạm Thị Mỹ Duyên 11A4 Nữ Kinh <b>7.9</b> <b>7.8</b> <b>7.5</b> <b>8.1</b> 8.1 6.8 8.6 8.9 7.3 9.2 7.9 Đ 6.1 7.9 K T 0 0 HSTT 12
6 Trần Thị Duyên 11A4 Nữ Kinh <b>8.1</b> <b>7.2</b> <b>7.8</b> <b>7.9</b> 7.7 6.5 7.9 8.6 7.3 8.6 7.5 Đ 7.7 7.7 K T 0 0 HSTT 22
7 Trần Trọng Đạt 11A4 Nam Kinh <b>8.0</b> <b>7.8</b> <b>8.1</b> <b>8.1</b> 8.2 7.0 8.7 9.2 7.0 9.3 7.2 Đ 8.1 8.1 G T 0 0 HSG 5
8 Vũ Hà Duy Đông 11A4 Nam Kinh <b>7.0</b> <b>7.1</b> <b>7.4</b> <b>8.1</b> 8.1 6.6 8.5 8.8 7.3 8.2 7.8 Đ 7.9 7.7 K T 0 0 HSTT 22
9 Bùi Tấn Đồng 11A4 Nam Kinh <b>8.5</b> <b>8.4</b> <b>8.0</b> <b>8.5</b> 8.6 7.7 8.6 8.7 7.0 9.0 7.9 Đ 7.8 8.2 G T 0 0 HSG 2
10 Đỗ Nhân Hậu 11A4 Nam Kinh <b>8.4</b> <b>7.5</b> <b>8.1</b> <b>8.8</b> 8.6 6.9 8.7 8.6 6.9 8.9 7.7 Đ 8.4 8.1 G T 0 0 HSG 5
11 Đặng Xuân Hiếu 11A4 Nam Kinh <b>7.3</b> <b>6.9</b> <b>7.6</b> <b>7.4</b> 7.8 6.0 7.1 7.5 6.6 7.3 6.6 Đ 8.3 7.2 K T 0 0 HSTT 34
12 Lê Phú Ngọc Hoan 11A4 Nam <b>6.9</b> <b>6.8</b> <b>7.3</b> <b>6.5</b> 6.3 5.8 7.5 8.5 4.8 7.3 6.9 Đ 7.1 6.8 Tb T 0 0 38
13 Bùi Quốc Hưng 11A4 Nam Kinh <b>9.3</b> <b>8.9</b> <b>8.7</b> <b>9.0</b> 8.5 7.6 8.6 9.0 7.4 8.6 8.0 Đ 8.0 8.5 G T 0 0 HSG 1
14 Hoàng Xuân Hướng 11A4 Nam Kinh <b>8.2</b> <b>7.2</b> <b>8.1</b> <b>8.5</b> 8.1 7.2 7.9 8.9 6.2 9.0 6.9 Đ 6.8 7.8 K T 0 0 HSTT 17
15 Lê Trung Kiên 11A4 Nam Kinh <b>8.3</b> <b>7.4</b> <b>7.9</b> <b>7.8</b> 8.7 7.2 7.8 8.2 7.6 9.1 8.0 Đ 8.5 8.0 G T 0 0 HSG 8
16 Nguyễn Thúy Kiều 11A4 Nữ Kinh <b>8.1</b> <b>7.0</b> <b>9.1</b> <b>8.4</b> 7.4 8.1 7.8 8.8 7.8 8.8 7.4 Đ 5.6 7.9 K T 0 0 HSTT 12
17 Lâm Tuấn Kiệt 11A4 Nam Kinh <b>7.5</b> <b>8.0</b> <b>8.3</b> <b>8.0</b> 8.7 6.3 8.2 8.5 7.8 8.3 7.2 Đ 7.5 7.9 K T 0 0 HSTT
18 Bùi Thanh Liêm 11A4 Nam Kinh <b>8.1</b> <b>7.9</b> <b>7.5</b> <b>8.1</b> 8.2 6.2 7.7 7.9 7.1 7.8 7.2 Đ 6.6 7.5 K T 0 0 HSTT 28
19 Nguyễn Thị Thùy Linh 11A4 Nữ Kinh <b>7.4</b> <b>7.1</b> <b>8.0</b> <b>7.3</b> 7.6 6.6 8.1 8.6 6.6 8.4 6.8 Đ 7.4 7.5 K T 0 0 HSTT 28
20 Vũ Thanh Long 11A4 Nam Kinh <b>8.2</b> <b>8.2</b> <b>7.3</b> <b>8.0</b> 8.0 6.4 7.7 8.4 8.1 8.3 7.9 Đ 7.9 7.9 K T 0 0 HSTT 12
21 Phạm Thị Như Mỵ 11A4 Nữ Kinh <b>8.2</b> <b>7.9</b> <b>8.7</b> <b>7.3</b> 8.7 6.7 8.2 8.6 6.7 8.1 7.5 Đ 8.3 7.9 K T 0 0 HSTT 12
22 Nguyễn Thị Thúy Ngà 11A4 Nữ Kinh <b>6.3</b> <b>7.1</b> <b>7.6</b> <b>7.3</b> 7.6 7.0 7.9 8.5 6.6 7.9 6.6 Đ 6.5 7.2 K T 0 0 HSTT 34
23 Nhan Như Ngọc 11A4 Nữ Kinh <b>7.3</b> <b>6.9</b> <b>7.8</b> <b>7.7</b> 7.5 7.3 8.6 8.3 8.7 8.3 7.3 Đ 7.4 7.8 K T 0 0 HSTT 17
24 Phạm Thị Bích Ngọc 11A4 Nữ Kinh <b>7.2</b> <b>6.4</b> <b>8.4</b> <b>7.9</b> 7.4 6.7 8.2 8.8 6.6 8.3 7.5 Đ 8.2 7.6 K T 0 0 HSTT 25
25 Thái Thanh Hồng Ngọc 11A4 Nữ Kinh <b>8.5</b> <b>8.1</b> <b>9.0</b> <b>8.6</b> 7.6 6.6 7.7 8.3 7.7 8.0 7.9 Đ 7.4 8.0 G T 0 0 HSG 8
26 Đào Thị Tuyết Nhi 11A4 Nữ Kinh <b>8.5</b> <b>8.3</b> <b>9.5</b> <b>8.3</b> 8.2 7.1 9.1 9.3 7.6 8.2 7.8 Đ 7.0 8.2 G T 0 0 HSG 2
27 Bùi Văn Thanh 11A4 Nam Kinh <b>8.5</b> <b>8.0</b> <b>8.0</b> <b>8.7</b> 8.8 7.2 8.5 8.8 7.7 8.8 8.3 Đ 7.6 8.2 G T 0 0 HSG 2
28 Bùi Thị Bé Thùy 11A4 Nữ Kinh <b>6.9</b> <b>7.2</b> <b>8.4</b> <b>7.5</b> 8.2 6.8 7.8 8.4 6.7 7.9 7.3 Đ 6.8 7.5 K T 0 0 HSTT 28
29 Nguyễn Phương Thùy 11A4 Nữ Kinh <b>8.1</b> <b>7.7</b> <b>8.1</b> <b>7.5</b> 8.9 7.3 7.7 8.4 8.7 8.4 7.8 Đ 7.5 8.0 G T 0 0 HSG 8
30 Phạm Thị Thương 11A4 Nữ Kinh <b>6.7</b> <b>7.1</b> <b>7.8</b> <b>8.1</b> 8.6 7.0 8.2 8.6 7.6 8.1 7.1 Đ 6.3 7.6 K T 0 0 HSTT 25
31 Nguyễn Thị Tiên 11A4 Nữ Kinh <b>6.7</b> <b>6.7</b> <b>7.3</b> <b>7.2</b> 7.1 7.5 8.2 8.1 6.7 8.5 7.2 Đ 7.3 7.4 K T 0 0 HSTT 32
32 Trương Thượng Tiến 11A4 Nam Kinh <b>8.3</b> <b>7.5</b> <b>7.2</b> <b>6.9</b> 7.9 5.5 6.8 8.0 6.1 7.7 6.8 Đ 6.3 7.1 K T 0 0 HSTT 36
33 Nguyễn Thị Thùy
Trang 11A4 Nữ Kinh <b>7.0</b> <b>7.4</b> <b>7.8</b> <b>7.4</b> 7.8 7.0 8.1 8.5 6.8 8.6 7.4 Đ 6.8 7.6 K T 0 0 HSTT 25
34 Vũ Thị Thanh Trang 11A4 Nữ Kinh <b>7.7</b> <b>7.2</b> <b>8.2</b> <b>8.7</b> 7.5 6.1 8.1 8.7 7.6 7.7 7.0 Đ 7.5 7.7 K T 0 0 HSTT 22
35 Vũ Thị Thu Trang 11A4 Nữ Kinh <b>7.7</b> <b>8.2</b> <b>7.8</b> <b>9.2</b> 6.9 6.6 8.0 8.4 6.2 8.3 7.2 Đ 8.6 7.8 K T 0 0 HSTT 17
36 Nguyễn Thượng Trí 11A4 Nam Kinh <b>9.1</b> <b>8.9</b> <b>8.3</b> <b>7.9</b> 8.5 6.5 7.9 8.9 8.8 8.9 6.6 Đ 6.8 8.1 G T 0 0 HSG 5
37 Vũ Thanh Trường 11A4 Nam Kinh <b>7.0</b> <b>7.1</b> <b>8.5</b> <b>7.4</b> 7.6 7.0 6.8 8.3 6.0 8.3 6.8 Đ 6.7 7.3 K T 0 0 HSTT 33
<b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>LỚP <sub>CŨ</sub></b> <b>Giới <sub>tính</sub></b> <b>Dân tộc</b>
<b>ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MƠN HỌC</b>
TBCM XLHL XLHK CP K
P
Danh
Hiệu
Toán Vật lí Hóa <sub>học</sub> Sinh <sub>học</sub> Tin học Ngữ <sub>Văn</sub> Lịch sử Địa lí Tiếng <sub>Anh</sub> GDCD Cơng
Nghệ Thể dục
GDQP -
AN
1 Lương Thị Bích 11a5 Nữ Kinh <b>7.6</b> <b>7.6</b> <b>8.5</b> <b>8.6</b> 8.0 6.9 8.4 9.0 8.2 8.8 7.8 Đ 6.4 8.0 K T 0 0 HSTT 10
2 Nguyễn Văn Có 11a5 Nam Kinh <b>6.9</b> <b>6.2</b> <b>6.9</b> <b>7.7</b> 7.7 6.2 7.3 8.3 5.7 7.8 8.2 Đ 6.7 7.1 K T 0 0 HSTT 30
3 Đàm Thị Duyên 11a5 Nữ Kinh <b>7.1</b> <b>7.9</b> <b>8.1</b> <b>7.3</b> 8.1 7.5 8.8 8.8 7.6 8.9 8.0 Đ 8.3 8.0 K T 0 0 HSTT 10
4 Nguyễn Thành Đạt 11a5 Nam Kinh <b>7.6</b> <b>7.9</b> <b>7.7</b> <b>8.5</b> 8.0 6.5 8.5 8.5 6.3 8.6 7.0 Đ 7.7 7.7 K T 0 0 HSTT 17
5 Phạm Nhờ Đạt 11a5 Nam Kinh <b>7.3</b> <b>6.1</b> <b>5.8</b> <b>7.2</b> 7.6 5.3 8.0 8.2 4.8 7.9 6.6 Đ 7.4 6.9 Tb T 0 0 32
6 Trần Đặng Đoàn 11a5 Nam Kinh <b>8.3</b> <b>7.9</b> <b>8.8</b> <b>8.4</b> 8.3 6.3 8.5 8.4 7.7 8.5 7.9 Đ 8.2 8.1 K T 0 0 HSTT 7
7 Nguyễn Thị Thu Hà 11a5 Nữ Kinh <b>6.3</b> <b>7.1</b> <b>7.2</b> <b>7.1</b> 7.9 6.9 7.4 8.5 7.2 8.4 8.0 Đ 7.0 7.4 K T 0 0 HSTT 24
8 Nguyễn Đình Hải 11a5 Nam Kinh <b>6.1</b> <b>6.1</b> <b>6.4</b> <b>7.3</b> 7.9 5.7 7.4 8.5 5.1 8.0 7.0 Đ 7.6 6.9 Tb T 0 0 32
9 Lê Hoàng Hùng 11a5 Nam Kinh <b>8.8</b> <b>7.8</b> <b>8.5</b> <b>8.6</b> 8.7 7.1 8.0 8.8 7.3 8.8 7.8 Đ 7.5 8.1 G T 0 0 HSG 7
10 Trần Duy Khánh 11a5 Nam Kinh <b>7.8</b> <b>8.4</b> <b>8.9</b> <b>8.0</b> 8.2 6.7 7.9 8.8 6.6 8.6 7.4 Đ 8.1 8.0 K T 0 0 HSTT 10
11 Trịnh Quang Khải 11a5 Nam Kinh <b>7.0</b> <b>6.4</b> <b>7.5</b> <b>6.8</b> 8.1 5.9 7.6 8.2 6.0 8.4 7.2 Đ 7.5 7.2 K T 0 0 HSTT 28
12 Vũ Kim Khoa 11a5 Nữ Kinh <b>8.3</b> <b>8.4</b> <b>9.2</b> <b>8.9</b> 8.5 7.4 8.4 8.6 8.3 8.2 7.8 Đ 7.7 8.3 G T 0 0 HSG 2
13 Nguyễn Phương Lan 11a5 Nữ Kinh <b>7.7</b> <b>8.0</b> <b>9.0</b> <b>8.2</b> 8.4 7.5 8.5 8.9 8.3 7.8 8.2 Đ 7.7 8.2 K T 0 0 HSTT 4
14 Đặng Thị Huỳnh Như 11a5 Nữ Kinh <b>6.6</b> <b>7.1</b> <b>7.3</b> <b>8.1</b> 8.5 7.3 7.9 8.4 6.9 8.7 8.0 Đ 7.8 7.7 K T 0 0 HSTT 17
15 Lê Ngọc Phiêu 11a5 Nam <b>7.7</b> <b>7.1</b> <b>5.7</b> <b>7.9</b> 7.4 6.1 6.6 8.0 5.9 7.4 5.3 Đ 7.5 6.9 K T 0 0 HSTT 32
16 Võ Hồng Phúc 11a5 Nam Kinh <b>6.3</b> <b>6.1</b> <b>6.2</b> <b>6.6</b> 7.8 6.0 7.5 8.4 5.1 7.9 6.8 Đ 6.3 6.8 Tb T 0 0 36
17 Tơ Văn Q 11a5 Nam Kinh <b>8.8</b> <b>8.6</b> <b>8.4</b> <b>9.1</b> 8.7 7.1 8.2 9.1 8.4 8.9 8.4 Đ 7.0 8.4 G T 0 0 HSG 1
18 Lê Thị Kim Sa 11a5 Nữ Kinh <b>7.1</b> <b>7.3</b> <b>8.0</b> <b>7.8</b> 8.2 7.5 7.5 8.8 7.6 9.0 7.6 Đ 6.6 7.8 K T 0 0 HSTT 14
19 Trần Thị Diễm Sương 11a5 Nữ Kinh <b>7.2</b> <b>6.5</b> <b>7.6</b> <b>7.6</b> 7.3 6.8 7.3 7.8 6.0 7.5 7.3 Đ 7.0 7.2 K T 0 0 HSTT 28
20 Vũ Đăng Thao 11a5 Nam Kinh <b>7.6</b> <b>7.7</b> <b>7.1</b> <b>7.8</b> 8.8 5.8 8.3 8.7 7.3 7.8 7.9 Đ 8.2 7.8 K T 0 0 HSTT 14
21 Nguyễn Minh Thành 11a5 Nam Kinh <b>6.5</b> <b>7.3</b> <b>6.3</b> <b>7.4</b> 8.0 6.2 7.5 8.2 6.2 8.7 7.6 Đ 8.3 7.4 K T 0 0 HSTT 24
22 Nguyễn Thu Thảo 11a5 Nữ Kinh <b>7.7</b> <b>8.0</b> <b>8.4</b> <b>8.4</b> 8.4 7.2 8.8 8.9 8.2 8.8 7.4 Đ 6.6 8.1 K T 0 0 HSTT 7
23 Ngô Hồng Thọ 11a5 Nam Kinh <b>7.8</b> <b>7.0</b> <b>6.8</b> <b>8.2</b> 8.1 7.2 8.5 8.7 6.2 8.4 7.5 Đ 8.0 7.7 K T 0 0 HSTT 17
24 Đỗ Văn Thuận 11a5 Nam Kinh <b>8.0</b> <b>8.0</b> <b>7.5</b> <b>8.7</b> 8.4 6.3 7.6 8.5 9.1 8.2 7.9 Đ 7.7 8.0 K T 0 0 HSTT 10
25 Phạm Thị Bích Thùy 11a5 Nữ Kinh <b>6.9</b> <b>6.8</b> <b>7.4</b> <b>7.3</b> 8.4 7.5 7.7 8.1 6.3 8.2 7.7 Đ 7.6 7.5 K T 0 0 HSTT 23
26 Khưu Thị Minh Thư 11a5 Nữ Kinh <b>6.4</b> <b>6.1</b> <b>6.5</b> <b>6.0</b> 7.7 6.1 7.2 7.5 5.4 7.9 6.9 Đ 6.4 6.7 Tb T 0 0 37
27 Lê Thị Mỹ Tiên 11a5 Nữ Kinh <b>6.5</b> <b>6.7</b> <b>7.3</b> <b>6.8</b> 7.8 7.7 7.5 8.3 6.6 8.2 7.7 Đ 6.6 7.3 K T 0 0 HSTT 27
28 Lê Quang Tiến 11a5 Nam Kinh <b>8.8</b> <b>8.5</b> <b>9.2</b> <b>8.2</b> 8.2 5.7 7.1 8.1 5.8 8.3 8.0 Đ 7.2 7.8 K T 0 0 HSTT 14
29 Lâm Thị Ngọc Tới 11a5 Nữ Kinh <b>8.0</b> <b>8.1</b> <b>8.8</b> <b>8.0</b> 8.5 6.8 8.4 8.6 8.5 8.7 8.0 Đ 7.5 8.2 G T 0 0 HSG 4
30 Nguyễn Thị Quyền
Trân 11a5 Nữ Kinh <b>6.7</b> <b>7.3</b> <b>7.5</b> <b>7.6</b> 8.0 6.9 7.7 8.3 6.6 7.7 7.2 Đ 7.7 7.4 K T 0 0 HSTT 24
31 Hoàng Thị Việt Trinh 11a5 Nữ Kinh <b>7.5</b> <b>7.1</b> <b>7.3</b> <b>7.1</b> 8.0 7.2 7.7 8.3 7.4 8.1 8.0 Đ 7.3 7.6 K T 0 0 HSTT 21
32 Nguyễn Minh Trường 11a5 Nam Kinh <b>8.7</b> <b>8.2</b> <b>8.7</b> <b>9.0</b> 8.6 7.1 8.0 8.6 7.4 8.9 7.4 Đ 8.1 8.2 G T 0 0 HSG 4
33 Nguyễn Thị Kim Tuyền 11a5 Nữ Kinh <b>8.1</b> <b>8.4</b> <b>8.0</b> <b>8.2</b> 8.4 8.0 8.3 9.2 7.7 8.8 7.6 Đ 8.4 8.3 G T 0 0 HSG 2
34 Trần Thúy Uyên 11a5 Nữ Kinh <b>6.3</b> <b>6.2</b> <b>6.8</b> <b>7.3</b> 7.7 6.9 7.1 7.7 5.7 7.6 7.7 Đ 6.9 7.0 K T 0 0 HSTT 31
35 Trương Thúy Vi 11a5 Nữ Kinh <b>5.8</b> <b>6.2</b> <b>6.5</b> <b>7.5</b> 7.5 6.4 7.4 8.3 5.6 8.2 6.9 Đ 6.1 6.9 Tb T 0 0 32
36 Huỳnh Thị Kim Xuyến 11a5 Nữ Kinh <b>6.8</b> <b>7.4</b> <b>7.0</b> <b>8.1</b> 8.4 7.3 7.9 8.7 7.2 8.2 7.3 Đ 7.8 7.7 K T 0 0 HSTT 17
37 Võ Kim Yến 11a5 Nữ Kinh <b>7.8</b> <b>7.4</b> <b>6.7</b> <b>8.3</b> 7.5 6.8 8.3 8.7 5.5 8.2 8.5 Đ 7.8 7.6 K T 0 0 HSTT 21
38 Trà Trung Vàng 11a2 Nam Kinh 7.6 8.6 7.8 7.4 6.4 <b>5.7</b> <b>8.5</b> <b>8.3</b> <b>6.1</b> 8.0 6.7 Đ 6.7 7.3 K T 0 0 HSTT 7
<b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>LỚP </b>
<b>CŨ</b>
<b>Giới </b>
<b>tính</b> <b>Dân tộc</b>
<b>ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MƠN HỌC</b>
TBCM XLHL XLHK CP K
P
Danh
Hiệu
Tốn Vật lí Hóa
học
Sinh
học Tin học
Ngữ
Văn Lịch sử Địa lí
Tiếng
Anh GDCD
Cơng
Nghệ Thể dục
GDQP -
AN
1 Đào Thái Bình A6 Nam Kinh 5.7 5.6 6.7 6.8 5.8 5.4 5.3 7.5 4.7 6.0 5.2 Đ 6.1 5.9 Tb T 0 0 29
2 Nguyễn Thị Diễm A6 Nữ Kinh 5.8 5.6 6.0 5.9 5.0 6.0 5.8 7.5 4.7 6.9 5.7 Đ 5.9 5.9 Tb T 0 0 29
3 Nguyễn Hoàng Duy A6 Nam Kinh 4.4 5.2 5.9 5.1 5.9 5.0 6.4 7.8 4.4 6.1 5.4 Đ 6.7 5.7 Tb T 0 0
4 Huỳnh Thị Thùy
Dương A6 Nữ Kinh 5.0 5.5 6.1 5.5 5.9 6.3 6.8 7.9 4.2 7.6 5.6 Đ 6.8 6.1 Tb T 0 0 22
5 Nguyễn Trí Dương A6 Nam Kinh 6.0 6.0 5.4 6.3 6.5 6.0 6.6 8.0 4.5 6.1 5.4 Đ 7.3 6.2 Tb T 0 0 21
6 Vũ Anh Đào A6 Nam Kinh 5.4 7.0 6.4 5.6 6.0 6.0 5.8 7.0 4.8 7.0 5.5 Đ 5.5 6.0 Tb T 0 0 27
7 Võ Minh Hiền A6 Nam Kinh 5.6 5.1 5.5 5.7 5.7 6.2 5.3 6.6 4.4 6.6 5.2 Đ 5.6 5.6 Tb T 0 0 34
8 Nguyễn Văn Hoài A6 Nam Kinh 4.5 4.5 6.5 6.0 6.0 5.4 6.7 7.7 6.1 8.2 6.6 Đ 8.1 6.4 Tb T 0 0 18
9 Đào Thái Hoàng A6 Nam Kinh 5.9 5.4 6.1 6.8 6.1 5.2 6.5 7.6 5.3 6.2 5.3 Đ 6.5 6.1 Tb T 0 0 22
10 Cao Công Kiên A6 Nam Kinh 7.1 5.2 5.9 6.6 5.7 5.0 6.7 7.3 4.0 6.2 6.1 Đ 7.2 6.1 Tb T 0 0 22
11 Nguyễn Tuấn Nam A6 Nam Kinh 4.5 5.0 5.7 5.1 6.7 5.0 6.0 7.1 4.2 6.7 5.4 Đ 7.4 5.7 Tb T 0 0
12 Ngô Uyển Nhi A6 Nữ Kinh 4.6 4.4 5.3 5.2 5.4 5.5 4.6 6.7 4.0 6.1 5.0 Đ 6.4 5.3 Tb T 0 0 36
13 Lê Thị Hồng Nhung A6 Nữ Kinh 5.7 5.6 6.9 5.7 6.4 6.7 6.9 7.5 4.2 8.2 6.8 Đ 6.8 6.5 Tb T 0 0 17
14 Dương Thị Thùy Như A6 Nữ Kinh 5.4 4.6 5.5 5.1 6.3 5.8 4.6 7.5 4.1 6.2 5.3 Đ 6.6 5.6 Tb T 0 0 34
15 Bùi Kim Thắm A6 Nữ Kinh 5.9 5.6 6.7 5.9 6.2 5.9 7.1 7.8 4.8 6.6 6.8 Đ 7.1 6.4 Tb T 0 0 18
16 Nguyễn Đức Thắng A6 Nam Kinh 6.3 6.7 6.4 6.0 6.5 5.9 7.3 8.1 5.7 7.6 6.3 Đ 7.6 6.7 Tb T 0 0 10
17 Vũ Thị Cẩm Thu A6 Nữ 6.1 7.1 6.6 6.3 6.7 5.6 7.9 7.9 6.0 7.8 6.6 Đ 6.4 6.8 Tb T 0 0 8
18 Dương Văn Thuận A6 Nam 5.5 6.0 6.8 7.0 6.0 5.5 6.6 6.8 5.6 5.9 5.7 Đ 6.2 6.1 Tb T 0 0 22
19 Phạm Thị Ngọc Tiền A6 Nữ Kinh 6.4 5.9 6.2 4.8 5.5 5.8 6.1 7.2 6.0 6.7 5.4 Đ 7.4 6.1 Tb T 0 0 22
20 Thị Trình Trình A6 Nữ Khơ
Me 5.4 6.5 7.1 5.6 6.3 5.5 7.1 7.9 5.5 7.7 6.6 Đ 7.6 6.6 Tb T 0 0 13
21 Trần Minh Trường A6 Nam Kinh 5.7 7.3 7.3 6.8 6.5 6.0 7.3 8.3 6.0 6.5 5.8 Đ 8.1 6.8 Tb T 0 0 8
22 Nguyễn Văn Tuấn A6 Nam Kinh 5.6 7.1 6.9 6.5 6.0 6.4 6.2 8.1 5.3 6.8 6.2 Đ 8.0 6.6 Tb T 0 0 13
23 Lê Thị Bích Tuyền A6 Nữ Kinh 6.2 6.8 6.3 5.5 6.5 6.4 6.8 8.2 6.2 7.7 6.6 Đ 6.8 6.7 Tb T 0 0 10
24 Trần Văn Tường A6 Nam Kinh 6.1 7.2 6.2 6.8 6.4 5.7 6.4 7.3 5.2 6.3 5.5 Đ 6.7 6.3 Tb T 0 0 20
25 Trần Thị Thanh Xuân A6 Nữ Kinh 5.3 6.0 5.6 5.8 5.6 5.9 6.3 7.2 5.2 7.3 5.5 Đ 6.2 6.0 Tb T 0 0 27
26 Vũ Ngọc Quyết A6 Nam Kinh 7.0 6.1 6.4 7.6 7.0 5.2 6.7 7.7 6.4 6.2 7.6 Đ 7.7 6.8 K T 0 0 HSTT 7
27 Trần Thị Phương Thảo A6 Nữ Kinh 7.2 6.1 7.0 6.9 7.3 7.0 7.3 7.9 6.6 7.9 6.9 Đ 7.5 7.1 K T 0 0 HSTT 2
28 Trần Minh Thống A7 Nam Kinh 7.1 5.7 5.9 5.8 6.9 4.8 6.5 7.4 4.8 7.2 6.6 Đ 7.3 6.3 Tb T 0 0 19
29 Lê Hoài Thương A7 Nam Kinh 5.1 5.1 6.1 6.1 6.0 5.2 6.5 7.8 6.3 6.4 7.2 Đ 7.4 6.3 Tb T 0 0 19
30 Lê Văn Trí A7 Nam 5.6 6.3 6.6 6.8 6.4 5.5 7.4 8.0 5.5 9.0 6.9 Đ 5.5 6.6 Tb T 0 0 13
31 Vũ Thanh Trọng A7 Nam Kinh 5.5 7.1 7.2 7.6 6.2 5.6 6.7 8.1 6.0 7.2 6.4 Đ 7.4 6.8 Tb T 0 0 8
32 Nguyễn Trường Vũ A7 Nam 4.8 5.7 6.1 5.4 6.5 5.7 6.2 6.9 5.4 6.1 6.8 Đ 6.8 6.0 Tb T 0 0 24
33 Thị Sinh Yến A7 Nữ Khơ
Me 5.4 5.9 6.1 5.8 6.2 5.3 6.2 7.5 5.5 7.1 6.7 Đ 7.6 6.3 Tb T 0 0
<b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>LỚP </b>
<b>CŨ</b>
<b>Giới </b>
<b>tính</b> <b>Dân tộc</b>
<b>ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MƠN HỌC</b>
TBCM XLHL XLHK CP K
P
Danh
Hiệu
Tốn Vật lí Hóa <sub>học</sub> Sinh <sub>học</sub> Tin học Ngữ <sub>Văn</sub> Lịch sử Địa lí Tiếng <sub>Anh</sub> GDCD Cơng
Nghệ Thể dục
GDQP -
AN
1 Lê Nguyễn Trúc Anh A8 Nữ Kinh 4.8 5.3 5.5 5.3 6.2 5.6 4.6 6.5 4.4 6.3 6.4 Đ 6.8 5.6 Tb T 0 0 31
2 Nguyễn Vân Anh A8 Nữ Kinh 4.9 6.0 6.3 6.7 7.2 5.8 6.5 7.2 5.6 8.0 6.6 Đ 7.2 6.5 Tb T 0 0 17
3 Hứa Khắc Bình A8 Nam Kinh 3.5 5.1 5.5 6.7 5.9 5.0 5.8 7.0 3.8 6.4 6.2 Đ 6.7 5.6 Tb K 0 0
4 Trương Hoàng Duy A8 Nam Kinh 4.1 5.2 5.7 5.9 7.5 5.2 5.9 7.0 3.9 6.6 6.4 Đ 6.5 5.8 Tb T 0 0 28
5 Huỳnh Vũ Đang A8 Nam 4.8 5.0 5.8 6.5 5.8 5.6 5.7 8.0 4.6 7.0 6.6 Đ 7.2 6.1 Tb T 0 0 23
6 Phạm Tấn Đạt A8 Nam Kinh 5.3 5.7 7.0 7.2 5.5 6.3 7.4 7.7 4.8 8.3 6.3 Đ 7.2 6.6 Tb T 0 0 13
7 Phạm Ngọc Chấn A7 Nam Kinh 4.3 4.9 5.4 5.5 6.0 5.2 5.9 6.7 4.4 7.1 6.5 Đ 6.3 5.7 Tb T 0 0
8 Trần Chí Cơng A7 Nam Kinh 4.7 4.0 4.4 5.0 5.8 5.0 6.0 6.2 3.7 6.4 5.8 Đ 4.9 5.2 Tb K 0 2
9 Đặng Minh Duy A7 Nam Kinh 4.0 4.6 4.4 6.4 6.1 5.6 6.1 7.0 4.1 6.5 7.0 Đ 6.0 5.7 Tb K 2 3
10 Phạm Khánh Duy A7 Nam Kinh 5.0 5.2 5.5 5.8 5.4 4.9 7.0 7.1 4.2 6.8 6.6 Đ 6.1 5.8 Tb K 2 5
11 Đặng Văn Giang A7 Nam Kinh 6.1 6.1 6.0 5.5 4.7 4.9 6.9 7.4 4.4 7.1 6.8 Đ 7.2 6.1 Tb T 0 0
12 Lê Khải Hoàng A7 Nam Kinh 4.7 4.7 6.0 5.6 6.1 5.1 5.4 6.5 4.7 6.7 6.4 Đ 6.9 5.7 Tb K 3 0
13 Nguyễn Thị Hồng A7 Nữ Kinh 4.6 5.4 5.9 5.4 6.1 6.1 6.4 7.4 4.3 7.0 6.6 Đ 6.1 5.9 Tb T 7 0
14 Phan Tấn Lực A7 Nam Kinh 6.0 5.9 6.5 6.1 5.4 4.9 7.0 7.7 6.2 6.3 5.9 Đ 7.9 6.3 Tb T 0 0
15 Trần Thị Tuyết Mai A7 Nữ Kinh 4.6 6.6 6.2 5.1 5.4 6.3 7.4 7.7 4.6 7.5 7.2 Đ 6.1 6.2 Tb T 1 2
16 Ngô Văn Minh A7 Nam Kinh 6.2 7.2 6.1 6.3 5.6 5.9 6.3 7.6 5.1 6.6 6.9 Đ 7.2 6.4 Tb T 0 0
17 Nguyễn Thị Bích Ngà A7 Nữ Kinh 4.9 5.5 5.7 5.7 6.3 5.4 7.0 7.7 4.7 6.7 6.6 Đ 6.5 6.1 Tb T 0 0
18 Lê Thanh Ngân A7 Nữ Kinh 4.9 5.3 6.8 5.5 6.6 6.3 7.5 8.1 4.6 7.4 6.9 Đ 6.6 6.4 Tb T 0 0
19 Nguyễn Thị Kim Ngân A7 Nữ Kinh 5.6 5.6 6.1 5.0 5.7 5.7 6.7 7.5 4.4 7.3 6.6 Đ 6.4 6.1 Tb T 0 0
20 Nguyễn Thị Kim Ngân A7 Nữ Kinh 5.3 5.5 5.8 5.2 7.0 5.4 7.2 8.2 5.3 8.0 7.3 Đ 5.7 6.3 Tb K 2 1
21 Nguyễn Thị Yến Nhi A7 Nữ Kinh 3.6 5.2 5.6 5.3 4.8 5.9 7.2 7.9 4.1 7.7 6.7 Đ 6.1 5.8 Tb K 3 0
22 Trần Văn Nhiều A7 Nam 3.5 5.2 6.3 6.0 5.1 5.6 6.9 7.5 4.2 6.3 6.4 Đ 6.7 5.8 Tb Tb 2 3
23 Trần Anh Triệu Phú A7 Nam 5.0 4.7 5.0 4.6 5.5 4.5 5.9 6.4 4.1 5.7 7.3 Đ 6.8 5.5 Tb Tb 0 0
24 Nguyễn Văn Rồng A7 Nam Kinh 4.6 6.2 4.9 5.3 5.1 5.8 5.7 5.3 4.0 6.1 6.0 Đ 6.9 5.5 Tb K 0 0
25 Nguyễn Thị Phương
Tâm A7 Nữ Kinh 4.8 7.1 6.5 6.6 6.8 7.1 7.0 7.8 6.2 8.0 6.9 Đ 5.0 6.7 Tb T 0 0
26 Mai Giang Thanh A7 Nữ Kinh 4.6 5.1 6.2 5.5 5.6 5.2 6.6 7.6 5.5 7.2 6.9 Đ 6.3 6.0 Tb T 0 0
27 Nguyễn Duy Thanh A7 Nam Kinh 5.7 6.0 6.0 6.4 5.3 5.7 6.6 7.7 3.5 6.4 6.4 Đ 5.3 5.9 Tb T 1 0
28 Trang Phương Thảo A7 Nữ Kinh 5.1 4.3 5.3 5.2 5.3 4.9 6.1 6.2 4.4 6.5 7.0 Đ 5.4 5.5 Tb T 0 0
29 Đoàn Kim Thoa A7 Nữ Kinh 5.0 4.5 4.7 5.2 5.3 5.3 6.2 7.1 3.6 6.5 6.5 Đ 5.4 5.4 Tb K 1 0
30 Trần Kim Thoa A7 Nữ 4.9 5.7 5.4 6.2 5.3 5.8 6.3 7.2 5.0 6.6 6.8 Đ 5.8 5.9 Tb T 1 0
31 Trần Thị Thoa A7 Nữ Kinh 6.6 5.8 6.1 5.4 6.4 5.8 7.2 7.6 5.0 6.9 6.0 Đ 8.2 6.4 Tb T 0 0
32 Nguyễn Thị Bích Thủy A7 Nữ Kinh 6.1 5.8 6.3 4.7 6.8 6.3 6.3 6.4 4.3 6.6 7.2 Đ 7.1 6.2 Tb K 2 0
33 Đỗ Mạnh Thương A7 Nam Kinh 5.4 5.1 6.2 4.6 5.4 5.2 7.0 6.8 4.3 6.3 6.6 Đ 6.6 5.8 Tb T 1 2
34 Nguyễn Văn Tính A7 Nam Kinh 4.9 5.0 5.3 5.5 5.6 5.6 6.5 6.6 4.1 5.9 6.7 Đ 6.8 5.7 Tb T 1 0
35 Cao Thị Băng Trinh A7 Nữ Kinh 5.0 6.6 5.9 5.6 6.0 6.5 6.4 8.1 4.2 7.5 6.9 Đ 7.6 6.4 Tb K 0 0
36 Lê Tiểu Yến A7 Nữ Kinh 6.1 6.0 7.6 7.0 5.9 6.2 7.3 7.5 6.0 7.6 7.1 Đ 5.8 6.7 Tb T 0 0
37 Nguyễn Thị Tiểu Yến A7 Nữ Kinh 6.3 6.8 7.8 6.4 6.3 5.4 7.2 7.8 5.6 7.8 7.0 Đ 6.8 6.8 Tb T 1 0
38 Đỗ Thị Anh Thư A4 Nữ Kinh <b>5.2</b> <b>4.3</b> <b>6.4</b> <b>5.6</b> 7.0 5.8 5.9 7.0 4.3 7.5 5.0 Đ 7.8 6.0 Tb T 0 0 39
39 Lê Thị Thu Uyên A1 Nữ Kinh <b>4.9</b> 6.0 5.8 4.6 6.3 <b>6.3</b> 4.8 6.4 <b>3.5</b> 7.4 5.1 Đ 6.1 5.6 Tb K 0 0 35
<b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>LỚP <sub>CŨ</sub></b> <b>Giới <sub>tính</sub></b> <b>Dân tộc</b>
<b>ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC</b>
TBCM XLHL XLHK CP K
P
Danh
Hiệu
Tốn Vật lí Hóa
học
Sinh
học Tin học
Ngữ
Văn Lịch sử Địa lí
Tiếng
Anh GDCD
Cơng
Nghệ Thể dục
GDQP -
AN
1 Trần Tấn Đạt A8 Nam Kinh 5.2 4.7 5.2 6.2 5.9 3.9 5.7 7.4 4.3 5.6 6.0 Đ 5.7 5.5 Tb T 0 0 34
2 Nguyễn Ngọc Hà A8 Nam Kinh 4.3 5.5 6.3 6.8 6.0 6.5 7.8 8.7 5.1 7.9 7.1 Đ 7.0 6.6 Tb T 0 0 13
3 Nguyễn Văn Lý A8 Nam Kinh 3.9 5.2 5.9 6.2 6.7 5.5 6.6 6.8 4.8 6.6 5.9 Đ 7.1 5.9 Tb Tb 0 0
4 Nguyễn Thị Dáng Nhi A8 Nữ Kinh 5.8 6.4 6.1 6.3 6.8 5.9 6.9 8.5 6.7 8.2 6.3 Đ 6.2 6.7 Tb T 0 0 10
5 Nguyễn Tiến Thành A8 Nam Kinh 4.8 5.5 5.3 5.1 5.4 5.0 6.5 7.4 4.0 5.7 6.5 Đ 6.7 5.7 Tb K 0 0
6 Vũ Thị Thu Thảo A8 Nữ Kinh 5.2 5.4 6.3 5.8 5.8 6.6 7.1 8.1 5.1 7.8 7.1 Đ 6.9 6.4 Tb T 0 0 18
7 Nguyễn Văn Thắng A8 Nam Kinh 4.4 5.8 5.7 5.5 6.0 5.0 5.9 7.2 4.6 6.1 6.5 Đ 7.3 5.8 Tb T 0 0
8 Nguyễn Thị Thi A8 Nữ Kinh 4.3 4.4 6.3 5.8 5.6 6.3 6.8 7.4 4.3 8.1 6.5 Đ 5.7 6.0 Tb T 0 0 24
9 Huỳnh Thị Tố Anh A9 Nữ Kinh 5.0 5.3 4.9 4.7 7.1 5.0 5.8 6.6 5.1 6.2 6.0 Đ 5.0 5.6 Tb T 0 0 33
10 Trần Huỳnh Anh A9 Nữ Kinh 5.1 5.9 5.4 5.9 7.6 6.2 6.6 7.4 4.7 6.9 7.0 Đ 5.5 6.2 Tb T 0 0 17
11 Huỳnh Thị Diễm A9 Nữ Kinh 4.8 5.0 6.0 6.0 7.4 6.2 6.1 7.9 4.7 7.2 7.1 Đ 5.6 6.2 Tb T 0 0 17
12 Trần Văn Ên A9 Nam Kinh 4.8 5.1 5.4 5.2 6.8 5.0 6.2 6.5 4.4 6.1 6.8 Đ 6.6 5.7 Tb T 0 0 29
13 Nguyễn Thị Giào A9 Nữ Kinh 4.9 4.1 4.9 5.0 7.1 5.3 5.3 6.8 5.3 6.8 6.6 Đ 6.3 5.7 Tb T 0 0 29
14 Nguyễn Văn Hảo A9 Nam Kinh 5.7 5.2 5.6 5.8 7.2 5.9 6.6 7.6 5.2 6.7 6.8 Đ 6.5 6.2 Tb T 0 0 17
15 Nguyễn Đức Hậu A9 Nam Kinh 3.7 4.9 4.9 5.2 6.9 5.2 5.7 7.3 4.2 7.2 6.9 Đ 5.3 5.6 Tb T 0 0 33
16 Trần Văn Hiếu A9 Nam Kinh 5.4 5.3 5.1 5.6 7.4 4.6 6.6 6.8 4.7 6.4 7.0 Đ 7.0 6.0 Tb T 0 0 24
17 Nguyễn Thanh Hùng A9 Nam Kinh 4.9 5.3 6.1 6.5 6.4 5.0 6.8 6.5 4.2 6.3 6.3 Đ 6.8 5.9 Tb K 0 0
18 Hồ Văn Hưng A9 Nam Kinh 4.9 4.7 4.6 5.8 7.2 5.0 5.3 7.0 3.7 6.5 6.2 Đ 6.7 5.6 Tb K 0 0
19 Lê Hồng Khanh A9 Nam Kinh 4.9 5.5 6.3 6.0 7.3 5.0 6.7 7.1 4.0 5.9 5.9 Đ 7.0 6.0 Tb K 0 0
20 Đỗ Duy Linh A9 Nam Kinh 6.4 5.7 5.8 6.3 6.8 6.1 7.0 7.1 4.9 6.2 7.8 Đ 6.2 6.4 Tb T 0 0 12
21 Nguyễn Văn Linh A9 Nam Kinh 5.0 6.5 5.5 6.7 7.5 5.3 6.4 6.4 5.9 6.9 7.2 Đ 5.4 6.2 Tb T 0 0 17
22 Danh Tấn Lộc A9 Nam K.Me 5.6 5.9 7.3 6.2 7.8 6.3 7.2 7.7 5.4 7.6 5.9 Đ 5.3 6.5 Tb T 0 0 9
23 Nguyễn Thị Thảo
Ngoan A9 Nữ Kinh 5.1 4.7 5.2 4.5 7.0 6.4 5.8 7.0 4.3 6.4 6.6 Đ 5.0 5.7 Tb T 0 0 29
24 Dương Thị Hồng Như A9 Nữ Kinh 5.3 4.9 5.3 6.1 7.2 5.5 5.8 7.6 4.6 7.5 7.5 Đ 8.1 6.3 Tb T 0 0 15
25 Bùi Văn Phát A9 Nam Kinh 4.9 3.7 4.5 5.0 6.9 5.1 6.6 6.1 4.6 6.4 7.1 Đ 8.0 5.7 Tb K 0 0 29
26 Phạm Thu Phương A9 Nữ Kinh 5.2 6.2 6.5 6.1 7.4 6.3 6.8 7.9 5.9 8.0 6.3 Đ 5.7 6.5 Tb T 0 0 9
27 Phạm Thị Kim Phượng A9 Nữ Kinh 4.6 6.0 6.3 6.5 7.5 5.8 6.1 7.7 5.9 7.1 7.2 Đ 5.8 6.4 Tb T 0 0 12
28 Vũ Thị Quỳnh A9 Nữ Kinh 5.3 5.6 6.4 6.5 7.1 5.5 6.1 7.1 6.0 7.0 6.6 Đ 6.3 6.3 Tb T 0 0 15
29 Lê Tấn Tài A9 Nam Kinh 5.4 5.7 6.8 6.6 7.4 5.1 6.3 6.8 4.6 6.1 5.9 Đ 6.4 6.1 Tb T 0 0 22
30 Nguyễn Thu Thảo A9 Nữ Kinh 5.3 4.7 5.7 5.4 7.3 5.6 6.8 7.1 4.7 7.6 7.4 Đ 5.1 6.1 Tb T 0 0 22
31 Vũ Phan Đức Thắng A9 Nam Kinh 5.6 4.0 4.5 4.7 6.9 4.0 4.1 5.9 5.0 6.0 6.5 Đ 7.1 5.4 Tb K 0 0
32 Phạm Phương Thu A9 Nữ Kinh 5.2 5.2 5.8 5.8 7.4 6.5 6.3 7.3 4.6 7.6 6.1 Đ 6.5 6.2 Tb T 0 0 17
33 Hoàng Việt Tiến A9 Nam Kinh 4.9 5.5 5.1 5.4 7.4 5.9 5.9 6.7 3.5 6.7 6.3 Đ 6.6 5.8 Tb K 0 0
34 Nguyễn Ngọc Trâm A9 Nữ Kinh 6.1 6.4 6.5 6.2 7.6 6.2 7.4 8.0 5.9 7.6 6.9 Đ 6.3 6.8 Tb T 0 0 7
35 Cao Thị Huyền Trân A9 Nữ Kinh 5.3 6.3 5.4 5.6 8.0 5.6 6.7 7.9 5.4 7.3 6.9 Đ 6.5 6.4 Tb T 0 0 12
36 Lương Thảo Vy A9 Nữ Kinh 5.2 4.1 4.8 5.6 6.8 5.7 6.2 7.3 5.8 6.9 7.3 Đ 6.4 6.0 Tb T 0 0 24
<b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>LỚP <sub>CŨ</sub></b> <b>Giới </b>
<b>tính</b> <b>Dân tộc</b>
<b>ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MƠN HỌC</b>
TBCM XLHL XLHK CP K
P
Danh
Hiệu
Tốn Vật lí Hóa
học
Sinh
học Tin học
Ngữ
Văn Lịch sử Địa lí
Tiếng
Anh GDCD
Cơng
Nghệ Thể dục
GDQP -
AN
1 Danh Thị Diểm VSD A6 Nữ Khơ
Me 6.9 8.2 7.8 7.1 8.0 7.0 8.5 8.9 7.4 8.1 7.8 Đ 5.8 7.6 K T 0 HSTT 1
2 Nguyễn Thị Tuyết
Dung VSD A6 Nữ Kinh 6.9 6.4 6.1 6.1 6.4 7.2 6.7 7.3 5.7 7.8 6.3 Đ 6.5 6.6 K T 0 HSTT 13
3 Nguyễn Công Định VSD A6 Nam Kinh 6.2 7.2 6.3 7.1 6.6 6.7 7.2 8.3 5.0 7.4 6.7 Đ 7.5 6.9 K T 0 HSTT 5
4 Bùi Hoàng Long VSD A6 Nam Kinh 5.4 6.4 6.5 5.8 6.6 6.8 7.0 8.6 5.6 7.1 5.7 Đ 7.1 6.6 K T 0 HSTT 13
5 Trần Thị Ngọc VSD A6 Nữ Kinh 7.3 8.1 6.9 7.0 7.0 6.9 7.7 8.5 7.3 8.2 6.3 Đ 6.6 7.3 K T 0 HSTT 2
6 Nguyễn Thái Sang VSD A6 Nam Kinh 6.9 6.2 6.4 7.3 6.6 7.3 6.9 8.1 5.0 7.4 6.2 Đ 6.4 6.7 K T 0 HSTT 10
7 Nguyễn Thị Tuyết
Sương VSD A6 Nữ Kinh 6.2 7.5 6.8 6.8 5.9 6.5 7.2 8.0 5.9 8.2 6.2 Đ 7.7 6.9 K T 0 HSTT 5
8 Đỗ Thị Ngọc Trâm VSD A6 Nữ Kinh 6.5 6.8 7.0 6.3 6.5 6.1 7.5 7.9 5.8 7.5 6.6 Đ 8.1 6.9 K T 0 HSTT 5
9 Nguyễn Đức Trọng VSD A6 Nam Kinh 6.5 7.1 6.9 7.1 6.6 6.4 8.0 8.6 6.3 6.6 6.0 Đ 7.8 7.0 K T 0 HSTT 4
10 Nguyễn Thị Thảo Vi VSD A6 Nữ Kinh 6.7 6.6 7.1 6.6 7.3 7.3 7.7 8.6 6.9 8.0 6.3 Đ 7.3 7.2 K T 0 HSTT 3
11 Nguyễn Thị Minh Anh VSD A7 Nữ Kinh 6.4 5.5 6.7 6.0 5.3 7.7 7.1 7.4 5.0 7.7 6.7 Đ 6.5 6.5 K T 0 HSTT
12 Phạm Thị Đào VSD A7 Nữ Kinh 6.0 5.9 6.9 5.4 6.8 6.8 6.7 7.8 5.0 8.4 6.4 Đ 6.7 6.6 K T 0 HSTT
13 Nguyễn Tri Linh VSD A7 Nam Kinh 7.1 7.1 7.8 6.4 6.5 6.5 8.6 8.1 5.7 6.7 6.3 Đ 7.7 7.0 K T 0 HSTT
14 Nguyễn Thị Thiên Như VSD A7 Nữ Kinh 6.8 5.5 6.8 6.5 6.8 6.6 7.7 7.9 5.9 8.5 7.4 Đ 7.9 7.0 K T 1 HSTT
15 Danh Phát Thanh TLH A7 Nam 7.0 8.4 8.2 6.5 6.4 5.5 6.5 8.3 5.4 7.4 6.9 Đ 7.1 7.0 K T 0 HSTT
16 Hoàng Thị Thanh Trà VSD A7 Nữ Kinh 6.7 7.1 6.9 6.2 6.8 6.3 7.8 8.6 6.2 8.4 7.3 Đ 7.6 7.2 K T 0 HSTT
17 Đặng Thị Mỹ An VSD A8 Nữ Kinh 6.1 5.9 6.3 6.4 6.0 6.7 7.0 8.2 5.3 8.0 6.4 Đ 6.3 6.6 K T 0 HSTT 13
18 Huỳnh Ngọc Ánh VSD A8 Nữ Kinh 5.3 6.7 6.9 6.9 7.0 6.6 7.9 8.2 6.8 6.6 6.5 Đ 5.4 6.7 K T 0 HSTT 10
19 Phạm Thị Ngọc Huyền VSD A8 Nữ Kinh 5.9 6.0 7.1 7.1 6.1 6.5 7.8 8.2 5.2 7.2 6.7 Đ 7.4 6.8 K T 0 HSTT 8
20 Nguyễn Thị Bảo Ngọc VSD A8 Nữ Kinh 6.6 6.3 7.1 7.0 7.0 6.9 6.8 8.1 6.3 7.5 7.5 Đ 7.1 7.0 K T 0 HSTT 7
21 Mai Ngọc Như Quỳnh VSD A8 Nữ Kinh 6.0 6.1 6.3 6.6 6.3 6.9 6.1 7.5 6.0 7.6 7.3 Đ 8.2 6.7 K T 0 HSTT 10
22 Nguyễn Minh Triết VSD A8 Nam Kinh 6.6 7.4 7.7 8.0 8.1 7.2 8.1 8.9 7.3 8.3 6.8 Đ 9.0 7.8 K T 0 HSTT 2
23 Nguyễn Tấn Khang VSD A9 Nam Kinh 6.9 6.8 7.7 7.3 7.6 6.2 7.1 7.7 6.4 7.2 6.5 Đ 6.6 7.0 K K 0 HSTT 3
24 Nguyễn Tùng Lâm VSD A9 Nam 6.9 5.5 6.7 5.9 7.6 6.4 7.6 7.8 5.5 8.0 6.7 Đ 7.8 6.9 K T 0 HSTT 5
25 Nguyễn Duy Long VSD A9 Nam Kinh 6.4 6.8 6.3 6.7 7.6 6.7 7.1 8.0 7.4 6.5 6.3 Đ 6.8 6.9 K T 0 HSTT 5
26 Vũ Ngọc Quyết VSD A9 Nam Kinh 7.0 6.1 6.4 7.6 7.0 5.2 6.7 7.7 6.4 6.2 7.6 Đ 7.7 6.8 K T 0 HSTT 7
27 Trần Thị Phương Thảo VSD A9 Nữ Kinh 7.2 6.1 7.0 6.9 7.3 7.0 7.3 7.9 6.6 7.9 6.9 Đ 7.5 7.1 K T 0 HSTT 2
<b>STT</b> <b>Họ và tên</b>
<b>Mơn </b>
<b>nên </b>
<b>LỚP </b>
<b>CŨ</b>
<b>Giới </b>
<b>tính</b> <b>Dân tộc</b>
<b>ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MƠN HỌC</b>
TBCM XLHL XLH
K
C
P
Danh
Hiệu
Tốn Vật lí Hóa
học
Sinh
học Tin học
Ngữ
Văn Lịch sử Địa lí
Tiếng
Anh GDCD
Cơng
Nghệ Thể dục
GDQP -
AN
1 Lê Thị Thu Uyên A1 Nữ Kinh <b>4.9</b> 6.0 5.8 4.6 6.3 <b>6.3</b> 4.8 6.4 <b>3.5</b> 7.4 5.1 Đ 6.1 5.6 Tb K 0 0 35
2 Đỗ Thị Anh Thư A4 Nữ Kinh <b>5.2</b> <b>4.3</b> <b>6.4</b> <b>5.6</b> 7.0 5.8 5.9 7.0 4.3 7.5 5.0 Đ 7.8 6.0 Tb T 0 0 39
3 Nguyễn Nhựt Du A5 Nam Kinh <b>5.0</b> <b>6.3</b> <b>6.2</b> <b>7.2</b> 7.4 5.5 6.6 8.3 5.3 7.6 6.9 Đ 7.7 6.7 Tb K 0 0 37
4 Nguyễn Văn Duệ A5 Nam Kinh <b>5.1</b> <b>6.6</b> <b>5.9</b> <b>6.4</b> 7.1 5.6 6.8 6.5 5.6 7.2 6.0 Đ 6.4 6.3 Tb K 0 0 40
5 Trần Đình Quyết A5 Nam Kinh <b>3.9</b> <b>5.7</b> <b>6.2</b> <b>6.1</b> 8.1 5.0 5.8 7.2 5.6 6.4 5.4 Đ 6.9 6.0 Tb K 0 0 41
6 Trần Kim Xuân A5 Nữ Kinh <b>5.4</b> <b>5.6</b> <b>6.8</b> <b>6.6</b> 7.6 6.3 7.4 8.0 5.3 8.7 6.6 Đ 6.5 6.7 Tb T 0 0 37
7 Võ Thanh Sơn A6 Nam Kinh 5.0 5.7 5.2 5.9 6.1 6.2 5.9 7.0 4.2 7.2 5.6 Đ 6.9 5.9 Tb T 0 0 29
8 Nguyễn Thị Hoàng
Oanh A8 Nữ Kinh 5.7 5.3 5.9 6.2 6.1 5.2 6.8 7.8 5.2 7.1 6.2 Đ 7.3 6.2 Tb T 0 0 22
9 Vũ Ngọc Phú A8 Nam Kinh 4.9 4.9 6.2 6.4 5.8 5.2 5.5 7.4 4.4 6.7 7.2 Đ 7.8 6.0 Tb T 0 0 24
10 Phạm Văn Tài A8 Nam Kinh 4.5 5.2 5.8 6.3 5.2 6.0 5.5 7.1 4.7 6.2 7.7 Đ 7.7 6.0 Tb Tb 0 0
11 Huỳnh Thanh Thùy A9 Nữ Kinh 6.0 6.0 6.5 5.7 7.1 5.9 6.7 7.3 5.2 7.8 6.8 Đ 7.3 6.5 Tb T 0 0 9
<b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>LỚP <sub>CŨ</sub></b> <b>Giới </b>
<b>tính</b> <b>Dân tộc</b>
<b>ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MƠN HỌC</b>
TBCM XLHL XLHK CP K
P
Danh
Hiệu