Bài 1: Đặt tính rồi tính
552 : 24 450 : 27 540 : 45
4725 : 15 8058: 34 5672 : 42
3621: 213 8000 : 308 1682 : 209
5974 : 58 31902 : 78 28350 : 47
Bài 2: Rỳt gn cỏc phõn s sau:
42
72
;
48
30
;
36
9
;
70
90
;
54
18
;
28
21
Bài 3: Quy ng mu s cỏc phõn s sau:
a)
4
3
2
1
v
b)
8
5
5
8
v
c)
4
1
6
5
v
d)
6
4
5
3
v
Bài 4: Tớnh
a)
7
5
7
6
b)
4
2
12
7
c)
24
6
4
3
d)
3
2
6
11
e) 2 -
5
8
g) 3-
8
3
h)
2
7
16
i) 4 -
7
11
Bài 5: Tỡm x
a)
3
4
4
3
=+
x
b)
2
3
12
7
=+
x
c)
22
9
11
3
=
x
d)
9
2
2
9
=
x
Bài 6: Tớnh
a)
4
3
2
1
ì
b)
7
7
4
ì
c)
10
2
5
ì
d)
11
5
22
ì
Bài 7: : Tớnh chu vi v din tớch ca mt hỡnh vuụng cú cnh bng
8
3
m.
Bài 8:Tính
a) 270
ì
30 4300
ì
200 13480
ì
400 543
ì
100
b) 1316
ì
324 428
ì
312 958
ì
31 241
ì
435
c) 98
ì
32 245
ì
37 245
ì
46
Bài 8: Tính
a. 3 +
5
2
b. 1 -
5
2
c. 1 -
)
3
1
5
2
(
+
Bài 10: Tìm X
a.X :
4
1
2
3
=
b. X +
2
1
3
1
=
c.
2
1
3
1
=+
X
d. X -
7
4
4
1
=
Bài 11: Quy đồng mẫu số các phân số :
a.
3
2
và
8
5
b.
4
1
và
12
7
c .
6
5
và
8
3
Bài 12: Tìm X
a. X +
8
5
4
1
=
b. X-
10
1
5
3
=
c. X -
5
3
4
1
=
d. X +
8
7
6
1
=
Bài 13:Tính
a.
8
5
7
6
+
b.
8
3
5
3
c.
10
9
9
7
+
d.
9
7
6
5
+
Bài 14:Đổi các đơn vị sau
a. 18 yến = kg b. 430 kg = yến
200 tạ = kg 35 tấn = kg
2500kg = tạ 16000 kg = tấn
Bài 15: Tính
a.
2
1
4
7
5
3
+
b.
3
1
12
1
4
1
++
c.
8
1
3
1
6
1
+
d.
12
1
2
1
4
5
+
Bài 16: Tìm X
a.
1
9
2
=+
X
b.
5
1
4
1
3
1
=
xX
c.X +
4
7
2
1
=
d. X +
5
3
4
1
=
Bài 17: Đổi các đơn vị sau
2kg50g = g 6090tấn = kg
13kg85g = g 72tạ = kg
Bài 18: Đổi các đơn vị đo sau
a. 135m = dm b. 8300m = dam
342dm = cm 4000m = km
15cm = mm 4km37m = m
Bài 19: Đổi các đơn vị sau
8m12cm = cm 7m18cm = cm
354dm = m dm 15dm = mm
3040m = km m 48cm = mm
Bài 20: Tính
a.
4
1
8
3
+
b. 3 -
3
1
2
1
c.
2
1
8
1
5
1
++
d.
4
1
12
1
3
1
Bài 21:Tính
a. 4 x
8
3
b. 3 :
2
1
c.
2
1
: 3
Bài 22:Tìm X
a.
3
1
2
15
=
X
b. X -
8
1
3
2
=
Bài 23: Đặt tính và tính
a.75642 + 8246 c. 125 x 7
b.1690 - 1278 d. 28016 : 9
Bài 24: Tính giá trị của biểu thức sau:
a. ( 216 + 141) - ( 657 - 418 ) + 4.
b. 2754 - 2754 : ( 229 37 x 4 ).
c. 49278 - 21903 + 192784.
d. 39228 : 3 x 7.
Bài 25: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2 yến = kg 15 tấn = . Tạ
1000 = kg 400 tạ = . Tấn.
b) 3 tấn 5 tạ = . . Tạ 2kg 150g = .. g
4 tạ 5 kg = .. kg 1 kg 10g = .. g
Bài 26: Tính
15 x 11 93 x 11
23 x 11 75 x 11
71 x 11 83 x 11
Bài 27: Tính:
( 82 + 18 ) x 243 82 + 18 x 243
82 x 18 x 243 82 x 18 + 243
Bài 28: Đặt tính rồi tính
234 x 205 317 x 148 405 x 406 5220 : 37 15120 : 126
Bài 29: Tính giá trị biểu thức.
a. 19786 + 9984 : 624 b. 20978 + 98 x 198 - 18522
Bài 30: Tính .
a.
6
11
6
15
+
b. 2+
7
13
Bài 31: Rút gọn rồi tính
a.
7
3
14
8
+
b.
16
8
8
5
+
c)
6
13
5
16
Bài 32: Quy đồng mẫu số các phân số.
a)
6
5
và
4
1
; b)
5
2
và
10
7
c).
10
9
và
11
10
; d)
11
8
và
121
8
Bài 33: Tìm X
a) X +
9
13
9
5
=
b)
5
12
5
17
=
X
Bài 34: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3kg 600g = ............g 10dag = ..........g
3kg 60 g = .............g 10dag = ........hg
1hg = ............dag 8kg = .........g
b) 3m 600cm = ............cm 10cm = ..........mm
3km 60 m = .............m 10m = ........dam
125m = ............ hm.....m 8hm = .........m
c) 1m
2
= ....dm
2
; 125 dm
2
= ....m
2
....dm
2
5dm
2
3cm
2
= ... cm
2
43 hm
2
= ... m
2
; 307dm
2
= ... m
2
.... dm
2
150m
2
= .... dam
2
....m
2
Bài 35: a) Đặt tính rồi tính
3517 ì 426 54322 : 173
b) Tìm
x
:
x
ì
9
7
=
13
6
x
:
5
4
=
9
7
c) Tìm
x
, biết:
x
ì 45 = 4230
x
: 45 = 4230
Bài 36: a)Tính:
9
5
8
3
+
;
4
3
8
11
15
7
3
ì
5
7
:
7
5
b) Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm:
1km25m ............. 125m 2dm
2
5cm
2
............. 205cm
2
6kg15g ............. 6015g
10
1
thế kỉ ............. 12 năm
Bài 37: Tính:
12
5
5
2
+
8
3
3
2
9
4
7
3
ì
3
2
:
5
2
10
11
Bài 38: a) Tính
2
5
3
2
+
14
2
5
2
:
7
2
2
3
5
2
+
3
2
8
7
2
7
4
ì
6
1
:
5
9
b) Tính:
7
5
:
8
7
5
4
+
6
5
3
2
9
8
ì
Bài 39: Đặt tính rồi tính
a) 20587 + 35504 b) 78568 15829
) 12625 x 3 d) 45684 : 9
Bài 40: Tính nhẩm
a) 9 x 8 = 6 x 7 = .. .. 63 : 9 = .. 48 : 6 = ..
b) 200 x 2 = 6000 x 3 = 90000 : 3 = .. 600 : 2 = .
Bài 41: Đã tô màu vào
1
6
hình nào?
Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
Bài 42: Tìm
1
6
của 24 m; 30giờ; 18 kg
Bài 43: Đặt tính rồi tính
a) 20587 + 35504 b) 78568 15829
) 12625 x 3 d) 45684 : 9
Bài 44: Tính nhẩm
a) 9 x 8 = 6 x 7 = .. .. 63 : 9 = .. 48 : 6 = ..
b) 200 x 2 = 6000 x 3 = 90000 : 3 = .. 600 : 2 = .
Bài 45: Đã tô màu vào
1
6
hình nào?
Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
Bài 46: Tính giá trị của biểu thức:
a) 190 + 100 50 = b) 40 x 2 : 8 =
c) 80 + 20 x 2 = d) 48 : (8 4 ) =
Bài 47: Tìm X:
a) X + 35 = 198 30 + X = 170 X 50 = 20 170 X = 100
c) X x 2 = 680 8 x X = 160 X : 2 = 201 168 : X = 2
Bài 48: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1km = .hm 1hm = .dam 1m = ..dm
1km = ..m 1m = cm 1m = ..mm
b) 3m 4cm = .cm 9m 8dm = ..dm
Bài 49: : Cho 1 hình chữ nhật có chiều dài 5m, chiều rộng 3m
a) Tính chu vi hình chữ nhật đó.
Tính diện tích hình chữ nhật đó.
Bài 50: Tính chu vi và diện tích hình vuông có cạnh là 7cm.
Bài 51: Lan có 8 cái tem . Số tem của Huệ gấp 6 lần số tem của Lan. Hỏi :
a) Huệ có bao nhiêu cái tem?
Cả hai bạn có bao nhiêu cái tem?
Bài 52: Dũng gấp đợc 24 cái thuyền. Số thuyền do bạn Hùng gấp đợc bằng
1
3
số thuyền do Dũng gấp đợc. Hỏi
Hùng gấp đợc bao nhiêu cái thuyền?
1/ Đặt tính rồi tính:
a) 32567+54321 ; 36217 + 47538 ; 84056 + 8793
b) 57896 - 23751 ; 54936 - 28075 ; 74068 - 52319
c) 21032 x 3 ; 20613 x 4; 36408 x 2
d) 68235 : 3 ; 54236 : 4; 62345 : 5