Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Tiết 36 Thực hành tính giá trị biểu thức... Đại số 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.95 KB, 4 trang )

Ngày soạn: 10/12/2010
Ngày dạy: 13/12/2010
Tiết 37: Thực hành tính giá trị của biểu thức:
A. Mục tiêu:
- Học sinh biết rút gọn biểu thức và từ đó tính đợc giá trị của biểu thức hữu tỉ tại một số giá
trị của biến.
- Học sinh có kỹ năng tính toán linh hoạt chính xác trên máy tính casio.
- Rèn tính cẩn thận chu đáo khi biến đổi tính toán.
B.Các hoạt động dạy học trên lớp:
I.Kiểm tra bài cũ:( kết hợp trong khi thực hành)
II. Nội dung thực hành:
*Học sinh biến đổi rút gọn và tính giá trị của một số bài toán sau:
Bi 59 trang 62
a/






















+


yx
xy
y:
yx
xy
y
yx
xy
x:
yx
xy
x
xy
yyx
yxxy
xyx
yxyx
yx
xyyxy
yx
xy
yx
xyxyx

yx
yx
+=


+


=





+

=
2
2
2
2
2222
)(
)(
)(
)(
::
b/



























+









+










2
22
2
22
2
22
2
22
yx
xy2
yx
xy2
:
yx
xy2
yx

xy2
1
yx4.yx4
)yx()yx(
)yx()yx(
yx16
2222
222222
222222
44
=
+

+
=
Bi 61 trang 62
Biu thc xỏc nh khi : x

0 v x


10
x
10
)4x)(100x(x
)100x)(4x(10
4x
)10x)(10x(
)10x)(10x(x
40x10

4x
100x
10x
2x5
10x
2x5
22
22
2
2
2
2
22
=
+
+
=
+
+

+
+
=









+








+

+

+
Bi 63 trang 62
a/
2xx
x77
3x3
2xx
1x4x3
22
3
++

+=
++
+
b/

3
80
2692
3
232
2
23

+++=

++
x
xx
x
xxx
Bi 64 trang 62
a/
91,2
115,0.2
315,0
1x2
3x
2x4xx2
6x2x3x
23
23

+

=

+

=
+++
+

vi x = 0,15
b/
464,3
12,1
512,1
x
5x
x5x
25x10x
2
2
=

=

=

+
vi x = 1,12
C. Hớng dẫn học ở nhà:
-Xem lại các bài đã làm
- Chuẩn bị ôn tập học kỳ.
Bài 59 trang 62
a/












⋅−









+


yx
xy
y:
yx
xy
y

yx
xy
x:
yx
xy
x
xy
yyx
yxxy
xyx
yxyx
yx
xyyxy
yx
xy
yx
xyxyx
yx
yx
+=


+


=

−−




+−

=
2
2
2
2
2222
)(
)(
)(
)(
::
b/



























+








+











2
22
2
22
2
22
2
22
yx
xy2
yx
xy2
:
yx
xy2
yx
xy2
1
yx4.yx4
)yx()yx(
)yx()yx(
yx16
2222
222222
222222
44
=
+−


+−
=
Bài tập 51 trang 58
a/
yx
yxyx
xy
xy
yx
x
1
y
1
y
x
:
x
y
y
x
22
2
2
33
22
2
+=
+−

+

=








+−








+
)2x)(2x(
4
x2
)2x)(2x(
)2x()2x(
)2x()2x(
2x
1
2x
1
:

4x4x
1
4x4x
1
/b
22
22
22
+−

=
+−

+−
+−−
=







+
+







+−

++

Bài tập 54 trang 59
a/ 2x
2
- 6x

0

2x(x - 3)

0

x

0 và x

3
b/ x
2
– 3

0

x

3

±
Bài tập 55 trang 59
a/ x
2
– 1

0

x

1
±
b/
1
1
)1)(1(
)1(
1
12
2
2
2

+
=
−+
+
=

++

x
x
xx
x
x
xx
c/ Đồng ý với x = 2
Không đồng ý với x = -1 : Không thỏa điều kiện n

-1
Với những giá trị làm cho phân thức xác định có thể tính được giá trị của phân thức đã cho
bằng cách tính giá trị của phân thức rút gọn.

×