Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (19.16 MB, 31 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
a
x
y
H
A'
B
'
A
O
<b>ĐỀ SỐ 1 </b>
<b>I. Phần trắc nghiệm : ( 6 điểm ) </b>
<i><b>Câu 1 : Tập xác định của hàm số </b></i> là :
A. B. C. D.
<i><b>Câu 2 : Tam thức </b></i> nhận giá trị âm khi và chỉ khi
A. hoặc B. hoặc
C. D.
<i><b>Câu 3 : Tam thức nào sau đây nhận giá trị âm với mọi x thuộc tập số thực </b></i>
A. B. C. D.
<i><b>Câu 4 : Tập nghiệm của bất phương trình </b></i> là :
A. B. C. D.
<i><b>Câu 5 : Phương trình </b></i> có hai nghiêm âm phân biệt khi và chỉ khi
A. B. C. D.
<i><b>Câu 6 : Phương trình </b></i> có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi
A. B. C. D.
<i><b>Câu 7 : </b></i> khi và chỉ khi
A. B. C. D.
<i><b>Câu 8 : Tập xác định của hàm số </b></i> là :
A. B. C. D.
<i><b>Câu 9 : Phương trình </b></i> có hai nghiệm đối nhau khi và chỉ khi
A. B. C. D.
<i><b>Câu 10 : Biết </b></i> và . Giá trị của là :
A. B. C. D.
<i><b>Câu 11 : Biết </b></i> và . Giá trị của là :
A. B. C. D.
<i><b>Câu 12 : Biết </b></i> . Giá trị của biểu thức là :
2
4
5 <i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i> = -
úû
ù
êë
é- 1;
5
1
ỳỷ
ự
ỗ
ố
ổ<sub>-</sub><sub>Ơ</sub> <sub>-</sub> <sub>1</sub><sub>;</sub>
5
1
;
4
3
2 <sub>-</sub> <sub></sub>
--<i>x</i> <i>x</i>
4
-<
<i>x</i> <i>x</i>>-1 <i>x</i><1 <i>x</i>>4
<i>R</i>
<i>x</i>Ỵ -4< <i>x</i><-1
6
12
2 <i><sub>- x</sub></i><sub>+</sub>
<i>x</i> <i><sub>16 x</sub></i><sub>-</sub> 2 <sub>-</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>-</sub><sub>2</sub><i><sub>x</sub></i><sub>+</sub><sub>3</sub> <sub>-</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>+</sub><sub>5</sub><i><sub>x</sub></i><sub>-</sub><sub>10</sub>
3
-³
<i>x</i>
<i>x</i>
2 <sub>+</sub> <i><sub>m</sub></i><sub>+</sub> <i><sub>x</sub></i><sub>+</sub> <i><sub>m</sub></i><sub>-</sub> <sub>=</sub>
<i>mx</i>
1
2
1 <i><sub>< m</sub></i><sub><</sub>
1
0<i>< m</i>< 1
2
1 <sub>Ú</sub> <sub>³</sub>
£ <i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>£0 Ú <i>m</i>³1
0
6
2
2 <sub>-</sub><i><sub>mx</sub></i><sub>+</sub><i><sub>m</sub></i> <sub>-</sub><i><sub>m</sub></i><sub>-</sub> <sub>=</sub>
<i>x</i>
3
2< <
- <i>m</i> -3<<i>m</i><2 <i>m</i><3 <i>m</i>> 2
<i>f</i> = 2 -4 +3 +2>0," Ỵ
2
<
<i>m</i> 0<i>£ m</i><2 <i>m</i>>0 0<i>< m</i><2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i> = 2 -3+ 4-3
úû
ù
êë
é
3
4
;
2
3
úû
ù
êë
é
4
3
;
3
2
úû
ù
êë
é
2
Ỉ
2 2
2<sub>-</sub> <i><sub>m</sub></i> <sub>-</sub> <i><sub>x</sub></i><sub>+</sub><i><sub>m</sub></i><sub>-</sub> <sub>=</sub>
<i>x</i>
3
<
<i>m</i> <i>m</i>=3 <i>m</i>=-3 -3<<i>m</i><3
3
5
cosa =
-2
3p
a
p < < tana
5
-5
2
5
2
-5
4
2
tana =- p <a<p
2 sina
5
1
-5
1
5
2
5
2
1
cot
a
a
a
a
cos
3
sin
2
cos
5
sin
4
-+
=
<i><b>Câu 13 : Biết </b></i> và . Giá trị của là :
A. B. C. D.
<i><b>Câu 14 : Biết </b></i> và . Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. B.
C. D.
<i><b>Câu 15 : Biết </b></i> và . Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. B.
C. D.
<i><b>Câu 16 : Cho dãy số liệu thống kê : 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 Phương sai và độ lệch chuẩn của các số liệu </b></i>
thống kê đã cho lần lượt là :
A. 20,25 và 4,5 B. 4,5 và 20,25 C. 2,29 và 5,25 D. 5,25 và 2,29
<i><b>Câu 17 : Trong mặt phẳng Oxy , cho ba điểm </b></i> , , .Tích bằng :
A. , B. , C. 7 , D.
<i><b>Câu 18 : Cho tam giác ABC có BC = 5 , CA = 4 , AB = 3 . Gọi D là điểm đối xứng với điểm C qua điểm B </b></i>
. Độ dài đoạn AD bằng :
A. 52 , B. , C. 37 , D.
<i><b>Câu 19 : Cho tam giác ABC có BC = 7 , CA = 8 , AB = 5 . Số đo góc A của tam giác ABC bằng : </b></i>
A. , B. , C. , D.
<i><b>Câu 20 : Biết </b></i> và <i><b> . Phương trình tham số của đường thẳng AB là : </b></i>
A. , B. , C. , D.
A. , B. , C. , D.
<i><b>Câu 22 : Biết </b></i> , và <i><b>.Khoảng cách từ điểm C đến đường thẳng AB là : </b></i>
A. , B. , C. , D.
<i><b>Câu 23 : Biết </b></i> , và . Phương trình tổng quát của đường cao vẽ từ đỉnh C của
<i><b>tam giác ABC là : </b></i>
A. , B. , C. , D.
<i><b>Câu 24 : Biết </b></i> , , <i><b>.Hình chiếu vng góc của C trên đường thẳng AB là : </b></i>
17
1
9
5
13 17
a
a 4tan
cot = p <a<p
2 sina
2
1
5
1
5
2
sin(
cosa = a =
2
2
1
tan
,
3
2
2
cosa =- a =
-2
cot
,
3
2
cosa = a =
2
2
1
cot
,
2
2
2
cosa =- a =
-4
1
)
cos(-a = p a 2p
2
3 <sub><</sub> <sub><</sub>
15
,
4
15
sina =- a =- , tan 15
4
15
sina = a =
3
1
cot
,
4
3
sina = a = , cot 15
15
1
tan
9 -9 -7
52 37
0
30 <sub>45</sub>0 <sub>60</sub>0 <sub>90</sub>0
1
2
3<i>x+ y</i>+ = 3<i>x- y</i>2 +1=0 2<i>x- y</i>3 +4=0 2<i>x+ y</i>3 -4=0
15
15
13
13 15
4
3
2<i>x- y</i>- = 3<i>x+ y</i>2 +14=0 3<i>x+ y</i>2 -4=0 2<i>x- y</i>3 -8=0
<i><b>Câu 25 : Đường thẳng đi qua điểm </b></i> và song song với đường thẳng d : , có phương
trình tổng qt là :
A. , B. , C. , D.
<i><b>Câu 26 : Phương trình </b></i> là phương trình của đường trịn nào ?
A. Tâm , bán kính , B. Tâm , bán kính <i><b> </b></i>
C. Tâm , bán kính , D. Tâm , bán kính <i><b> </b></i>
<i><b>Câu 27 : Phương trình nào sau đây khơng phải là phương trình của đường trịn ? </b></i>
A. , B. ,
C. , D.
<i><b>Câu 28 : Phương trình của đường trịn có đường kính AB , với </b></i> , <i><b> là : </b></i>
A. , B. ,
C. , D.
<i><b>Câu 29 : Trong mặt phẳng Oxy , elip (E) : </b></i> có độ dài trục lớn và trục bé lần lượt là :
A. 2 và 1 , B. 4 và 2 C. 5 và 2 D. 10 và 4
<i><b>Câu 30 : Trong mặt phẳng Oxy , elip có tiêu điểm </b></i> và đi qua điểm thì có phương trình
chính tắc là :
A. , B. <sub> , C. </sub> , D. ,
<b>II. Phần tự luận : ( 4 điểm ) </b>
<i><b>Câu 1 : ( 0,5 điểm ) </b></i>
Giải bất phương trình :
<i><b>Câu 2 : ( 0,5 điểm ) </b></i>
Tìm các giá trị của m để hệ bất phương trình có nghiệm duy nhất
<i><b>Câu 3 : ( 0,5 điểm ) </b></i>
Cho tam giác ABC có BC = a , CA = b , AB = c . Chứng minh rằng :
<i><b>Câu 4 : ( 1,5 điểm ) </b></i>
Cho tam giác ABC có , và
a) Hãy viết phương trình tham số của đường thẳng AB
b) Tính diện tích tam giác ABC
c) Hãy viết phương trình của đường trịn có tâm là C và tiếp xúc với đường thẳng AB
<i><b>Câu 5 : ( 1 điểm ) </b></i>
Cho tam giác ABC có các cạnh BC = a , CA = b , AB = c thỏa mãn điều kiện .
Tính số đo của góc
0
3
2
4<i>x+ y</i>+ = 2<i>x+ y</i>+4=0 2<i>x+ y</i>-2=0 <i>x- y</i>2 +3=0
0
1
4
2
2
2 <sub>+</sub> <i><sub>y</sub></i> <sub>-</sub> <i><sub>x</sub></i><sub>+</sub> <i><sub>y</sub></i><sub>+</sub> <sub>=</sub>
<i>x</i>
0
4
2
2 <i><sub>+ y</sub></i> <sub>-</sub> <sub>=</sub>
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>+</sub><i><sub>y</sub></i>2 <sub>-</sub><i><sub>x</sub></i><sub>+</sub><i><sub>y</sub></i><sub>+</sub>2<sub>=</sub>0
0
2
2 <sub>+</sub><i><sub>y</sub></i> <sub>-</sub><i><sub>x</sub></i><sub>+</sub><i><sub>y</sub></i> <sub>=</sub>
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>+</sub> <i><sub>y</sub></i>2 <sub>-</sub>2<i><sub>x</sub></i><sub>-</sub>2<i><sub>y</sub></i><sub>+</sub>1<sub>=</sub>0
4 2
2 <i><sub>+ y</sub></i> <sub>=</sub>
<i>x</i>
<i>F</i> <sub>ữữ</sub>
ứ
ử
ỗỗ
ố
ổ
2
3
;
1
<i>M</i>
1
2
2
=
+ <i>y</i>
<i>x</i>
1
16
20
2
2
=
+ <i>y</i>
<i>x</i>
1
1
4
2
2
=
+ <i>y</i>
<i>x</i>
1
16
25
2
2
=
+ <i>y</i>
<i>x</i>
4
7
3
2 2
£
-+
+
+
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
ỵ
í
ì
£
+
-£
+
0
2
3
1
4
2 <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i>
<i>m</i>
<i>x</i>
<i>b</i> - =
-Ù
<b>I. Phần trắc nghiệm : ( 8 điểm ) </b>
<i><b>Câu 1 : Chọn mệnh đề sai: </b></i>
A. B.
C. a+b (a D.
<i><b>Câu 2 : Cho hàm số y = </b></i> Giá trị nhỏ nhất của y là:
A. 16 B. 2 C. 4 D. 8
<i><b>Câu 3 : Tập xác định của hàm số </b></i> là :
A. (-3; B. C. D.
<i><b>Câu 4 : Tập nghiệm của bất phương trình 2x-x</b></i>2<sub> >0 là: </sub>
A. x<0 hoặc x >2 B. x< -2 hoặc x>0
C. <sub> D. 0 < x < 2 </sub>
<i><b>Câu 5 : Giá trị của m để bất phương trình m</b></i>2<sub>x-1 x+m vô nghiêm là: </sub>
A. m = 1 B. m = -1 C. m < 1 D. m > -1
<i><b>Câu 6 : Tập nghiệm của bất phương trình </b></i> là:
A. 1 < x < 2 B. C. hoặc x>2 D. x < 1 hoặc x > 2
<i><b>Câu 7 : Hệ bất phương trình </b></i> có nghiệm duy nhất khi:
A. m > 4 B. m < 3 C. m = 5 D. m = -5
<i><b>Câu 8 : Phương trình </b></i> có hai nghiệm phân biệt khi:
A. B. C. D.
<i><b>Câu 9 : Phương trình </b></i> có hai nghiệm trái dấu khi:
A. B. C. D.
<i><b>Câu 10: Chọn mệnh đề sai: </b></i>
A. x2 <sub>-3x +5 > 0, </sub> <sub> </sub> <sub>B. x</sub>2<sub> - 4x +3 < 0 </sub> <sub> 1< x < 3 </sub>
C. –x2<sub> + x – 2<0, </sub> <sub>D. x</sub>2<sub> +3x-4 >0 ,</sub>
<i><b>Câu 11 : Tập nghiệm của hệ bất phương trình </b></i> là:
A. B. C. D.
<i><b>Câu 12 : Định m để bất phương trình mx</b></i>2 <sub>+ 4x + m > 0, </sub>
A. m < 2 B. m > 2 C. m = 2 D.
<i>b d</i>> Þ + > +>
³ ³0,<i>b</i>³0) <i>a b</i> 2(<i>a</i> 0,<i>b</i> 0)
<i>b a</i>+ ³ > >
8
( 0)
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
+ >
2 4
3
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
-=
+
)
+¥
" <i>x</i>ẻ<i>R</i>
1
0
2
<i>x</i>
<i>x</i>
- <sub>Ê</sub>
-1Ê <<i>x</i> 2 <i>x</i>Ê1
1
0
2
4 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>m</i>
-ì <sub>£</sub>
ï
-ï
í
+ £
ï
ïỵ
2 2
(<i>m</i> -4)<i>x</i> +2 <i>m</i>+2 <i>x</i>+ =1 0
2 <i>m</i> 2
- < < 0< <<i>m</i> 2 <i>m</i>< - Ú2 <i>m</i>>2 <i>m</i>> -2,<i>m</i>¹2
2 <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>3 0</sub>
<i>mx</i> - <i>m</i>- <i>x m</i>+ - =
1< <<i>m</i> 3 0<i>< m</i><1 0< <<i>m</i> 3 <i>m</i>£ Ú0 <i>m</i>³3
<i>x R</i>
" Ỵ Û
<i>x R</i>
" Ỵ " Ỵ<i>x R</i>
2 <sub>12 0</sub>
2<i>xx</i> 1 0<i>x</i>
ì <sub>- -</sub> <sub><</sub>
í <sub>- ></sub>
ỵ
1
4
2< <<i>x</i> 0£ <<i>x</i> 2 <i>x</i>>4 1< <<i>x</i> 2
<i>x R</i>
" Ỵ
A. m<-4 hoặc m>0 B. -4< m <0 C. D. <sub> </sub>
<i><b>Câu 14 : Tập S=</b></i> <i><b> là tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây: </b></i>
A. x2<sub> -7x+6 </sub> <sub> B. x</sub>2<sub> -7x+6 </sub> <sub> C. x</sub>2<sub> +7x-6</sub> <sub> D. x</sub>2<sub> +7x-6</sub> <i><b><sub> </sub></b></i>
<i><b>Câu 15 : Chọn mệnh đề sai </b></i>
A. sin(a+k2 ) = sina ; tan(1800<sub>+15</sub>0<sub>) = tan15</sub>0<sub> ; cos(-35</sub>0<sub>) = cos35</sub>0 <sub>; sin(15 -a) = sina </sub>
B. -1 ; sin50 <sub>= cos85</sub>0<sub>; tan2</sub>0<sub>tan88</sub>0<sub> = 1; sin</sub>2<sub>a +cos</sub>2<sub>a = tana.cota </sub>
C. 1+tan2<sub>a = </sub> <sub> ; cos2a = 2cos</sub>2<sub>a -1; 2sin</sub>2<sub>a = 1-cos2a ; sin4a = 4sin2acos2a </sub>
D. tan xác định khi ,k
<i><b>Câu 16 : Cho </b></i> . Chọn mệnh đề đúng
A. sin( ) > 0 B. cos( ) >0 C. tan( D. cot(
<i><b>Câu 17 : Biết </b></i> và . Giá trị của là :
A. B. 2 C. D.
<i><b>Câu 18: Cho tan</b></i> . Giá trị của biểu thức P = bằng:
A. -4 B. 4 C. 5 D. 7
<i><b>Câu 19 : Cho cosa = </b></i> . Giá trị của bằng :
A. 4 B. C. D.
<i><b>Câu 20 : Trong các kết luận sau đây , hãy chọn kết luận sai: </b></i>
A. B.
C. D. sin4a+sin2a=2cos3a.sina
<i><b>Câu 21 : Rút gọn biểu thức P=</b></i>
A. cot3a B. cot9a C. tan9a D. tan3a
<i><b>Câu 22 : Chọn khẳng định đúng: </b></i>
A. B.
C. D. tan2a.cota=1
<i><b>Câu 23 : Thành tích chạy 50m của học sinh lớp 10/1 của trường A (đơn vị : giây) được cho ở bảng sau </b></i>
2
( 2) x 2 2
<i>m m</i>+ + <i>mx</i>+ " Ỵ<i>x R</i>
4 <i>m</i> 0
- £ £ <i>m</i>£ - Ú ³4 <i>m</i> 0
³ £0 £0 ³0
p p
sin<i>a</i> 1
£ £
2
1
<i>cos a</i>
a a
2 <i>k</i>
p
¹ + p Ỵ<b>Z</b>
2
p<sub>< a < p</sub>
3
2
p<sub>- a</sub>
2
p
a + a + p >) 0 ) 0
2
p
a - <
2
sin
5
a = - 3
2
p
p < a < cosa
5
- 21
5
-5
2
-3
5
a = sin cos
sin cos
a + a
a - a
0
1
(0 90 )
4 < <<i>a</i> sin2
<i>a</i>
3
8 5
2 1
2
sin 2sin cos
2 2
a a
a = cos( ) sin
2
p<sub>+ a = -</sub> <sub>a</sub>
0 0
sin(12 - a =) cos(a +78 )
sin sin 3 sin 5
cos cos3 cos5
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
+ +
+ +
sin 1
2 <i>k</i>
p
6.6
7.4
7.1
7.6
6.2
6.7
7.3
7.3
7.7
6.5
7.0
7.2
7.5
7.8
6.8
7.1
7.1
7.5
7.5
6.9
7.2
7.0
7.6
7.7
8.2
8.3
8.4
8.7
7.8
8.6
8.5
8.1
Tính số trung bình của các số liệu thống kê
A. B. C. D.
<i><b>Câu 24 : Trong lớp 10/1 trên, số học sinh chạy 50m hết từ 7 giây đến dưới 8.5 giây chiếm bao nhiêu phần </b></i>
trăm:
A. 68,69% B. 69,69% C. 67,89% D. 69,65%
A. B. Cho khi đó
C. Cho khi đó D.
<i><b>Câu 26 : Cho tam giác đều ABC cạnh a. </b></i> bằng:
A. B. C. D.
<i><b>Câu 27 : Cho đường thẳng (d): x+3y-5=0. Hệ số góc của đường thẳng là: </b></i>
A. k = 3 B. k = -3 C. k = D. k =
<i><b>Câu 28 : Chọn khẳng định đúng: </b></i>
A. VTCP của trục Ox là (1;0) và VTPT của trục oy là (0;2)
B. Đường thẳng ax+by=0 không đi qua gốc tọa độ
C.Đường thẳng qua hai điểm A(a;0) và B(0;b) với a 0, b 0 có pt :
D. Phương trình trục Ox là: x=0 và phương trình trục Oy là: y=0
<i><b>Câu 29 : Cho đường thẳng d có phương trình: x+3y-4=0. PTTS của d là: </b></i>
A. B. C. D.
<i><b>Câu 30 : Tọa độ giao điểm của hai đường thẳng x-y+1=0 và 2x+y-4=0 là: </b></i>
A. M(-2;1) B. M(2;1) C. M(-1;2) D. M(1;2)
<i><b>Câu 31 : Biết </b></i> , <i><b> . Phương trình tổng quát của đường trung trực của đoạn thẳng AB là : </b></i>
A. B. C. D.
<i><b>Câu 32 : Đường thẳng (d) qua I(-1;2) và tạo với đường thẳng: x+3y-10=0 một góc 45</b></i>0<sub> có phương trình: </sub>
A. x-2y+5=0 và 2x+y=0 B. 3x-y+5=0 và 2x+y =0 C. x+5=0 và 2x-y=0 D. x=-1 và y=2
<i><b>Câu 33 : Khoảng cách từ điểm M( 4;-5) đến đường thẳng : </b></i> là:
A. B. C. D.
<i><b>Câu 34 : Đường thẳng nào sau đây song song với trục Oy: </b></i>
A. x+2y-2=0 B. x+3=0 D. 2y-1=0 D. 2x+3y=0
<i><b>Câu 35 : Tìm m để phương trình </b></i> là phương trình của đường trịn:
<i><b> A. m < 1 B. m> 1 C. m>-1 D. m<-1 </b></i>
<i><b>Câu 36 : Phương trình tiếp tuyến tại M(3;4) của đường tròn (C): (x-1)</b></i>2 <sub>+ (y-2)</sub>2<sub> = 8 là: </sub>
A. 2x+y+5=0 B. x+2y-3=0 C. x+y-7=0 D. 3x+2y-4=0
<b>x 7,5</b>» <b>x 6,5</b>» <b>x 8,5</b>» <b>x 9,5</b>»
. . cos( , )
<i>a b</i>! != <i>a b</i>! ! <i>a b</i>"!""! <i>a</i>!=( ; ),<i>a a</i><sub>1 2</sub> <i>b</i>!=( ;b )<i>b</i><sub>1 2</sub> <i>a b a b</i>! !. = <sub>1 1</sub>-<i>a b</i><sub>2 2</sub>
1; 2
( )
<i>a</i>!= <i>a a</i> <i>a</i>! = <i>a</i><sub>1</sub>2+<i>a</i><sub>2</sub>2
2
3
2<i>a</i>
2
3
2<i>a</i>
- 2 2
3<i>a</i>
2
2
3<i>a</i>
-1
3
1
3
-¹ ¹ x y 1
a b+ =
y 2 t= - += +
A 1;2 B 3;1
x 3y 4 0+ - = x 2y 14 0+ + = 8x 2y 5 0+ + = 2<i>x- y</i>3 -8=0
5 13 3 13 7 13 2 13
2 2
A. (x-1)2<sub>+(y-5)</sub>2<sub> = 20 </sub> <sub>B. x</sub>2<sub>+(y-5)</sub>2<sub> = 20 C. x</sub>2<sub>+(y+5)</sub>2<sub> = 20 </sub> <sub>D. x</sub>2<sub>+(y-5)</sub>2<i><b><sub> = 10 </sub></b></i>
<i><b>Câu 38 : Cho Elíp: 4x</b></i>2<sub>+9y</sub>2<sub> = 36 .Tâm sai của (E) là: </sub>
A. <sub> B. C. </sub> D.
<i><b>Câu 39 : Cho Elíp : </b></i> , đường thẳng (d): y = x + m cắt (E) tại hai điểm phân biệt khi:
A. B. C. D.
<i><b>Câu 40 : Phương trình của (E) có một đỉnh B(0;2) và một tiêu điểm F(-1;0): </b></i>
A. B. <sub> C. </sub> D. ,
<b>II. Phần tự luận : ( 2 điểm ) </b>
<i><b>Câu 1 : ( 0,5 điểm ) </b></i>
Giải bất phương trình :
<i><b>Câu 2 : ( 0,5 điểm ) </b></i>
Cho cosa = ( 00<sub><a< 90</sub>0<sub>) . Tính sin </sub>
<i><b>Câu 3 : ( 1 điểm ) </b></i>
Cho và đường thẳng (d) : x-y+2 = 0
a) Viết phương trình đường thẳng qua A và song song với (d)
b) Tìm trên (d) điểm M sao cho MA+MO ngắn nhất
<b>5</b>
<b>3</b>
<b>1</b>
<b>3</b>
<b>5</b>
<b>4</b>
<b>7</b>
<b>3</b>
2 2
x y
1
9 + 4 =
m > 18 - 13 m< < 13 - 18 m< < 18 m > 13
2 2
x y
1
16 + 9 =
2 2
x y
1
25 16+ =
2 2
x y
1
25+ 1 =
2 2
x y
1
5 + 4 =
1 x
3 2x
- +
<
<b>-1</b>
<b>4</b>
<b>a</b>
<b>2</b>
<b>I. Phần trắc nghiệm : ( 8 điểm ) </b>
<i><b>Câu 1: Với mọi </b></i> , ta có bất đẳng thức nào sau đây ln đúng ?
A. B. C. D.Cả A,B,C đều đúng
<i><b>Câu 2: Với </b></i> , bất đẳng thức tương đương với bất đẳng thức nào sau đây ?
A. B. C. D.Cả A,B,C đều sai
<i><b>Câu 3: Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình </b></i> ?
A. B. C. D.
<i><b>Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình </b></i> là:
A. B. C. <sub> </sub> D.
<i><b>Câu 5. Bất phương trình </b></i> tương đương với:
A. B. và C. D. Cả A,B,C đều đúng
<i><b>Câu 6. Giải bất phương trình </b></i> , ta được nghiệm:
A. B. C. D.
<i><b>Câu 7. Giá trị của để hệ bất phương trình </b></i> có nghiệm duy nhất
A. B. C. D.
<i><b>Câu 8. Giả sử </b></i> với điều kiện . Khi đó
A. B. C. D.
<i><b>Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình: </b></i> là:
A. B. C. D.
<i><b>Câu 10. Giải bất phương trình : </b></i> . Đáp số là:
A. B. C. D.Một đáp số khác
<i><b>Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình </b></i> là:
A. B. C. D.
<i><b>Câu 12. Bất phương trình </b></i> vơ nghiệm khi
A. B. C. D.
<i><b>Câu 13.Tập nghiệm của bất phương trình :</b></i> là:
A. B. C. D.
<i><b>Câu 14.Tập nghiệm của bất phương trình :</b></i> là:
, 0
<i>a b</i>¹
0
<i>a b</i>- < <i><sub>a</sub></i>2<sub>-</sub><i><sub>ab b</sub></i><sub>+</sub> 2 <sub><</sub><sub>0</sub> <i><sub>a</sub></i>2<sub>-</sub><i><sub>ab b</sub></i><sub>+</sub> 2 <sub>></sub><sub>0</sub>
, 0
<i>x y</i>³ <i><sub>xy x y</sub></i><sub>(</sub> <sub>+</sub> <sub>)</sub><sub>£ +</sub><i><sub>x</sub></i>3 <i><sub>y</sub></i>3
5 0
<i>x</i>+ >
2
(<i>x</i>-1) <i>x</i>+ >5 0 <i><sub>x x</sub></i>2
<i>x</i>- > -<i>x</i>
ặ
3 3
2 3
2 4 2 4
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
+ < +
-
-2<i>x</i><3 3
2
<i>x</i>< <i>x</i>¹2 3
2
<i>x</i><
2
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
+
-£
0< £<i>x</i> 1 0
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<
é
ê ³
ë
0
1
<i>x</i>
<i>x</i>
£
é
ê ³
ë 0£ £<i>x</i> 1
<i>m</i> 2<sub>2</sub> 3
9 14 0
<i>x m</i>
<i>x</i> <i>x</i>
- £
ì
í <sub>-</sub> <sub>+</sub> <sub>£</sub>
ỵ
<i>m</i>= <i>m</i>=11 1
11
<i>m</i>
<i>m</i>
=
é
ê =
ở <i>m</i>ẻặ
2 <sub>1</sub>
<i>A x</i>= + <i><sub>x</sub></i>2<sub>-</sub><sub>8</sub><i><sub>x</sub></i><sub>+</sub><sub>12 0</sub><sub><</sub>
5Ê <<i>A</i> 36 5< £<i>A</i> 37 5< <<i>A</i> 37 5£ <<i>A</i> 37
2 <sub>3</sub> <sub>0</sub>
<i>x x</i>+ £
<i>S</i>= - <i>S</i> =
2<i>x</i>+6 <i>x</i>+ £1 0
3; 1
<i>x</i>= - <i>x</i>= - <i>x</i>= -3 <i>x</i>= -1
2 <sub>4</sub> <sub>4</sub> 2 <sub>2</sub> <sub>1 1</sub>
<i>x</i> + <i>x</i>+ + <i>x</i> - <i>x</i>+ >
2
(<i>m</i>+2)<i>x</i> -3(<i>m</i>-1)<i>x m</i>+ - <1 0
17
2
5
<i>m</i>
- < < - < <2 <i>m</i> 1 1 17
5
<i>m</i>
£ £ 1 17
5
<i>m</i>
- < <
2
15
1
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
+ + £
+ +
2
é<sub>-</sub> ù
ê ú
ë û
A. B. C. D. Cả A,B,C đều sai
<i><b>Câu 15.Cho </b></i> <b>. Kết quả nào sau đây sai ? </b>
A. B. C. D.
<i><b>Câu 16.Với điều kiện các biểu thức có nghĩa, xét các hệ thức sau: </b></i>
(1) (2)
Trong hai hệ thức trên:
A.Chỉ (1) đúng B.Chỉ (2) đúng C.Cả hai đều đúng D.Cả hai đều sai.
<i><b>Câu 17.Tính theo </b></i> biểu thức sau .
A. B. C. D.
<i><b>Câu 18.Cho biết </b></i> với .Khi đó biểu thức bằng:
A. B. C. D.
<i><b>Câu 19. Chọn mệnh đề sai </b></i>
A. B.
C. D.
<i><b>Câu 20.Cho </b></i> với . Khi đó bằng: A. B. C. D.
<i><b>Câu 21.Nếu </b></i> thì bằng: A. B. C. D.
<i><b>Câu 22.Số đo bằng độ của góc dương nhỏ nhất thỏa mãn </b></i> là:
A. B. C. D.
<i><b>Câu 23.Cho tam giác ABC có </b></i> . Khi đó số đo của góc là:
A. B. C. D.
<i><b>Câu 24.Tam giác ABC có các cạnh </b></i> thỏa mãn điều kiện : .Khi đó số đo của
góc C là:
A. B. C. D.
<i><b>Câu 25.Tam giác ABC vuông cân tại A có AB</b></i> . Đường trịn nội tiếp tam giác ABC có bán kính bằng:
A. B. C. D.
<i><b>Câu 26. Điểm kiểm tra môn Toán của 40 học sinh cho bởi bảng sau: </b></i>
Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng
Số học sinh 2 3 7 18 3 2 4 1 40
Số trung bình cộng của số liệu trên là:
A.6,1 B.6,5 C.6,7 D.6,9
p a p< <
cos(- <a) 0 sin 0
2
p
a
ổ <sub>-</sub> ử<sub>></sub>
ỗ ữ
ố ứ
3
cot 0
2p a
ổ <sub>+</sub> ử<sub>></sub>
ỗ ữ
ố ứ tan(a p+ ) 0<
2
2
cot 1 cot 1
sin
a a
a
+ + - = tan tan tan tan
cot cot
a b <sub>a</sub> <sub>b</sub>
a b
+ <sub>=</sub>
+
<i>cos 2x</i> <i><sub>B</sub></i><sub>=</sub><sub>sin</sub>2<i><sub>x</sub></i><sub>cos</sub>2<i><sub>x</sub></i>
2
1 cos 2
4
<i>x</i>
- <i><sub>cos 2x</sub></i> 2
<i>1 cos 2x</i>+
2 cos 2
1 cos 2
<i>x</i>
<i>x</i>
-+
4 2
3sin <i>x</i>-8 1 sin- <i>x</i> = -5 0
2
<i>x</i> p
< < <sub>sin</sub>4 <i><sub>x</sub></i><sub>+</sub><sub>cos</sub>3<i><sub>x</sub></i>
6 2 6
5
- 6 2 6
15
- 1 2 6
9
+ 1 6
11
+
sin 3 cos 2sin
3
<i>x</i>+ <i>x</i>= ổ<sub>ỗ</sub><i>x</i>+p ử<sub>ữ</sub>
ố ứ
4
sin 3 cos 2sin
3
<i>x</i>+ <i>x</i>= - ổ<sub>ỗ</sub><i>x</i>+ p ư<sub>÷</sub>
è ø
min sin<i>x</i>+ 3 cos<i>x</i> = -2 max sin
1 1
tan , tan
2 3
<i>x</i>= <i>y</i>= , 0;
2
<i>x y</i><sub>ẻỗ</sub>ổ p ử<sub>ữ</sub>
ố ứ <i>x y</i>+ 2
p
3
p
6
p
4
p
sin<i>x</i>=3cos<i>x</i> <i>sin 2x</i> 1
3
3
5
1
2
4
9
<i>x</i> sin 6<i>x</i>+cos 4<i>x</i>=0
0
9 <sub>18</sub>0 <sub>27</sub>0 <sub>45</sub>0
5, 3, 5
<i>a</i>= <i>b</i>= <i>c</i>= <i>BAC</i>
! <sub>45</sub>0
<i>A</i>= !<i><sub>A</sub></i><sub>=</sub><sub>30</sub>0 !<i><sub>A</sub></i><sub>></sub><sub>60</sub>0 !<i><sub>A</sub></i><sub>=</sub><sub>90</sub>0
, ,
<i>a b c</i>
0
120 <sub>30</sub>0 <sub>45</sub>0 <sub>60</sub>0
<i>a</i>
= <i>r</i>
2
<i>a</i>
2
<i>a</i>
2 2
<i>a</i>
+ 3
Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng
Số học sinh 2 3 7 18 3 2 4 1 40
Phương sai là:
A .2,44 B.2,45 C.2,47 D.2,49
<i><b>Câu 28.Một elip (E) có phương trình chính tắc </b></i> . Gọi là tiêu cự của (E). Trong các mệnh đề
sau, mệnh đề nào đúng ?
A. B. C. D.
<i><b>Câu 29.Cho elip (E): và đường thẳng </b></i> . Tích các khoảng cách từ hai tiêu điểm của (E) đến bằng
giá trị nào sau đây ?
A.16 B.9 C.81 D.7
<i><b>Câu 30.Cho elip (E) có tiêu điểm </b></i> và có một đỉnh là . Phương trình chính tắc của elip là:
A. B. C. D.
<i><b>Câu 31.Phương trình đường thẳng qua M(</b></i> ) và song song với (d): là:
A. B. C. D.
<i><b>Câu 32.Phương trình đường thẳng qua A(</b></i> ) và vng góc với (d): là:
A. B. C. D.
<i><b>Câu 33.Khoảng cách từ điểm M(</b></i> ) đến đường thẳng (d): bằng:
A. B. C. D.
<i><b>Câu 34.Một tam giác vng cân có đỉnh góc vng </b></i> , cạnh huyền có phương trình .
Hai cạnh góc vng của tam giác có phương trình:
A. và B. và
C. và D. và
<i><b>Câu 35.Cho </b></i> và đường thẳng .Điểm có hồnh độ dương sao cho
diện tích tam giác bằng 17 đơn vị diện tích. Toạ độ của là:
A. B. C. D.
<i><b>Câu 36. Cho đường thẳng (d):</b></i> và điểm M(1;2).Toạ độ điểm đối xứng M’ của M qua đường
A. B.
C. D.
<i><b>Câu 38.Đường trịn (C) qua hai điểm </b></i> , có tâm nằm trên đường thẳng có
phương trình:
A. B.
1
2
2
2
2
=
+
<i>b</i>
<i>y</i>
<i>a</i>
<i>x</i>
<i>c</i>
2
2
2
2 <i><sub>a</sub></i> <i><sub>b</sub></i>
<i>c</i> = + <i><sub>b</sub></i>2 <sub>=</sub><i><sub>a</sub></i>2 <sub>+</sub><i><sub>c</sub></i>2 <i><sub>a</sub></i>2 <sub>=</sub><i><sub>b</sub></i>2 <sub>+</sub><i><sub>c</sub></i>2 <i><sub>c</sub></i><sub>=</sub><i><sub>a</sub></i><sub>+</sub><i><sub>b</sub></i>
3
: =
<i>D y</i> D
1
9
16
2
2
=
+ <i>y</i>
<i>x</i>
-- 2<i>x+ y</i>5 - 3=0
0
2<i>x+ y</i>+ =
2
1
5
1<sub>=</sub> +
-+ <i>y</i>
<i>x</i>
ỵ
í
ì
+
=
+
-=
<i>t</i>
<i>y</i>
<i>t</i>
<i>x</i>
5
2
2
1
0
5<i>x- y</i>+ =
3
;
1
-- 3<i>x+ y</i>8 -12=0
0
1
3
8<i>x- y</i>- = 8<i>x+ y</i>3 +1=0 3<i>x+ y</i>8 +3=0 3<i>x- y</i>8 +5=0
1
;
3
-ỵ
í
ì
+
-=
-=
<i>t</i>
<i>y</i>
4 <sub>2</sub> <sub>5</sub>
)
1
;
4
(
<i>-A</i> 3<i>x- y</i>+5=0
0
7
3<i>x+ y</i>- = <i>x- y</i>3 +1=0 <i>x+ y</i>2 -6=0 2<i>x- y</i>+7=0
0
6
2 - =
<i>- y</i>
<i>x</i> 2<i>x+ y</i>-7=0 2<i>x+ y</i>+6=0 <i>x- y</i>2 +1=0
)
1
;
5
(
),
2
;
2
( <i>B</i>
<i>A</i> (D):<i>x</i>-2<i>y</i>+8=0 <i>C</i>Ỵ(D),<i>C</i>
<i>ABC</i> <i>C</i>
)
12
;
10
(
<i>C</i> <i>C</i>(12;10) <i>C</i>(8;8) <i>C</i>(10;8)
0
13
2
4<i>x+ y</i>- =
ữ
ứ
ử
ỗ
ố
ổ
2
5
;
3 ữ
ứ
ử
ỗ
ố
ổ <sub>;</sub><sub>3</sub>
2
5 <sub>(-</sub><sub>3</sub><sub>;</sub><sub>3</sub><sub>)</sub>
)
3
;
5
(
<i>A</i> D:<i>x</i>+3<i>y</i>+2=0 <i>B</i>(1;-1)
2
4
4
2
2 <sub>+</sub><i><sub>y</sub></i> <sub>+</sub> <i><sub>x</sub></i><sub>+</sub> <i><sub>y</sub></i><sub>+</sub> <sub>=</sub>
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>+</sub><i><sub>y</sub></i>2<sub>+</sub>4<i><sub>x</sub></i><sub>+</sub>4<i><sub>y</sub></i><sub>-</sub>2<sub>=</sub>0
0
2
4
4
2
2 <sub>+</sub><i><sub>y</sub></i> <sub>-</sub> <i><sub>x</sub></i><sub>-</sub> <i><sub>y</sub></i><sub>+</sub> <sub>=</sub>
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>+</sub><i><sub>y</sub></i>2<sub>-</sub>4<i><sub>x</sub></i><sub>-</sub>4<i><sub>y</sub></i><sub>-</sub>2<sub>=</sub>0
)
1
;
2
(
),
3
;
4
( <i>B</i>
<i>-A</i> D:<i>x</i>+2<i>y</i>+5=0
0
25
8
6
2
2 <sub>+</sub><i><sub>y</sub></i> <sub>+</sub> <i><sub>x</sub></i><sub>-</sub> <i><sub>y</sub></i><sub>-</sub> <sub>=</sub>
C. D.
<i><b>Câu 39.Phương trình tiếp tuyến với đường trịn (C): </b></i> tại điểm M(5;2) là:
A. B. C. D.
<i><b>Câu 40.Cho đường tròn (C):</b></i> . Phương trình tiếp tuyến với (C) vẽ từ điểm M(1;2) là:
A. và B. và
C. và D. và
<b>II. Phần tự luận : ( 2 điểm ) </b>
<i><b>Câu 1. Giải bất phương trình : </b></i>
<i><b>Câu 2. Chứng minh rằng: </b></i>
<i><b>Câu 3. Cho hai đường thẳng </b></i> , và điểm .Viết phương trình
đường thẳng qua và giao điểm của và .
<i><b>Câu 4. Viết phương trình đường trịn có tâm </b></i> và đi qua gôc toạ độ .
0
25
8
6
2
2 <sub>+</sub><i><sub>y</sub></i> <sub>-</sub> <i><sub>x</sub></i><sub>+</sub> <i><sub>y</sub></i><sub>+</sub> <sub>=</sub>
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>+</sub><i><sub>y</sub></i>2 <sub>+</sub>6<i><sub>x</sub></i><sub>-</sub>8<i><sub>y</sub></i><sub>+</sub>25<sub>=</sub>0
0
21
6
4
2
2<sub>+</sub> <i><sub>y</sub></i> <sub>-</sub> <i><sub>x</sub></i><sub>+</sub> <i><sub>y</sub></i><sub>-</sub> <sub>=</sub>
<i>x</i>
0
25
2
4<i>x+ y</i>= = <i>x+ y</i>3 +7=0 2<i>x+ y</i>3 -5=0 3<i>x+ y</i>5 -25=0
0
4
2
2<sub>+</sub> <i><sub>y</sub></i> <sub>-</sub> <i><sub>x</sub></i><sub>=</sub>
<i>x</i>
0
3=
<i>-x</i> 3<i>x- y</i>3 +1=0 <i>x</i>-2=0 4<i>x+ y</i>3 -2=0
0
2=
<i>-y</i> 4<i>x- y</i>3 +2=0 <i>y</i>-2=0 4<i>x+ y</i>3 -2=0
2
6
5
2<sub>+</sub> <i><sub>x</sub></i><sub>-</sub> <sub>£</sub> <i><sub>x</sub></i><sub>+</sub>
<i>x</i>
a
a
a
a
a
sin
2
2
sin
4
sin
5
cos
cos
=
+
-0
2
5
3
:
(<i>d</i> <i>x+ y</i>+ = (<i>d</i>¢):<i>x</i>+2<i>y</i>-1=0 <i>A</i>(-1;3)
<i>A</i> <i>(d</i>) <i>(d¢</i>)
)
4
;
3
<b>I. Phần trắc nghiệm : ( 8 điểm ) </b>
<b>Câu 1. Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực x? </b>
A. B. C. D.
<b>Câu 2. Giá trị nhỏ nhất của hàm số </b> với x > 0 là:
A. B. C. D.
<b>Câu 3. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình </b>
A.M(4;-4) B. N(2;1) C. P(-1;-2) D. Q(4;4)
<b>Câu 4. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình 2x > 1? </b>
A. B.
C. D.
<b>Câu 5. Tập xác định của hàm số </b> là:
A.
B. C. D.
<b>Câu 6. Tập xác định của hàm số </b> là:
A.
B. C. <b>D. </b>
<b>Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình </b> là:
A. B. R C. D.
<b>Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình </b> là:
A. B. R C. D.
<b>Câu 9. Hệ bất phương trình </b> vô nghiệm khi và chỉ khi:
A. B. C. D.
<b>Câu 10. Phương trình </b> có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi:
A. B. C. D.
<b>Câu 11. Phương trình </b> có nghiệm khi và chỉ khi:
<i>x</i>
<i>x</i> > <i>x</i> >-<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>></sub> <i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>x</sub></i> <sub>³</sub><i><sub>x</sub></i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f</i>( )=3 +1+2
3
2 2 6+1 2 3+1 2 6
?
3
)
(
2 - + >
- <i>x</i> <i>y</i> <i>y</i>
2
1
2
2<i>x</i>+ <i>x</i>- > + <i>x</i>- 2<i>x</i>+ <i>x</i>+2 >1+ <i>x</i>+2
3
1
1
3
1
2
-+
>
-+
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> 4<i><sub>x</sub></i>2 <sub>></sub>1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f</i>
3
2
1
)
(
-=
<i>f</i>( )= 3 -2+ 4-3
ữ
ứ
ử
ỗ
ố
ổ
3
4
;
3
2
ỳỷ
ự
ờở
ộ
3
4
;
3
2
ỳỷ
ự
ờở
ộ
4
3
;
3
2 <i><sub>+ x</sub></i><sub>+</sub> <sub>></sub>
<i>x</i>
0
10
6
2 <sub>+</sub> <sub>-</sub> <sub></sub>
-<i>x</i> <i>x</i>
ặ <i>R</i>\{-3} <i>R</i>\{3}
ợ
ớ
ỡ
<
->
-3
0
1
(<i><sub>m</sub></i><sub>+</sub> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>-</sub> <i><sub>x</sub></i><sub>+</sub> <i><sub>m</sub></i><sub>-</sub> <sub>=</sub>
2
-<
<i>m</i>
2
3
2< <
- <i>m</i>
2
3
>
<i>m</i>
ê
ê
ë
é
>
-<
2
3
2
<i>m</i>
<i>m</i>
0
1
2
2 <i><sub>- mx</sub></i><sub>+</sub> <sub>=</sub>
A. B. C. D.
<b>Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình </b> là:
A. B. C. R D.
<b>Câu 13.Tập hợp các giá trị của m để phương trình </b> có nghiệm là:
A.
B. R C. D.
<b>Câu 14. Hai phương trình </b> và cùng vô nghiệm khi và chỉ khi:
A. B. C. D.
<b>Câu 15. Nếu một cung trịn có số đo là </b> thì số đo radian của nó là:
A. B. C. D.
<b>Câu 16. </b> bằng:
A.0 B. 1 C. -1 D. 0,5
<b>Câu 17. Cho </b> < .Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
A. B. C. D.
<b>Câu 18. Hãy chọn kết quả sai trong các kết quả sau đây: </b>
A. B.
C. D.
<b>Câu 19. Cho </b> với . Khi đó bằng:
A. B. C. D.
<b>Câu 20. Cho biểu thức </b> biết . Giá trị của P bằng:
A. <b> </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. 7 </b>
<b>Câu 21. Nếu là góc nhọn và </b> thì bằng:
<b>A.</b> <b>B. </b> <b>C. -</b> <b> </b> <b>D. </b>
<b>-Câu 22. Kết quả đơn giản của biểu thức </b> bằng:
1
0<i>< m</i>£ <sub>ê</sub>
ë
é
³
£
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>+</sub>(<i><sub>m</sub></i><sub>+</sub>1)<i><sub>x</sub></i><sub>+</sub>1<sub>=</sub>0
1
0<i>< m</i>< 1
4
5 <sub><</sub> <sub><</sub>
- <i>m</i> 1
4
3 <sub><</sub> <sub><</sub>
- <i>m</i>
ờ
ờ
ở
ộ
>
-<
1
4
3
<i>m</i>
270 < a 3600
0
tana > cota >0 sina >0 cosa >0
a
a) tan
tan(- =- cot(-a)=-cota
a
a) sin
sin(- =- cos(-a)=-cosa
13
4
cosa =
2
0<a< p sina
13
17
3
-13
17
3
4
17
3
17
2 <sub>4</sub><sub>cos</sub>
sin
3 +
=
<i>P</i> cosa =0,5
4
7
4
1
4
13
a sin2a =<i>m</i> sina +cosa
1
+
<i>m</i> <i>m</i>-1 <i>m</i>+1 <i>m</i>-1
A.2 B. C. D.
<b>Câu 23. Cho dãy số liệu thống kê: 21, 23, 24, 25, 22, 20. Số trung bình cộng của các số liệu thống kê đã cho </b>
là:
A.14 B. 22 C. 22,5 D. 23,5
<b>Câu 24. Cho bảng phân bố tần số: </b>
Tiền thưởng (triệu đồng) cho cán bộ và nhân viên trong một công ty:
Tiền thưởng 2 3 4 5 6 Cộng
Tần số 5 15 10 6 7 43
Mốt của bảng phân bố tần số đã cho là:
A.2 triệu đồng B. 6 triệu đồng C. 5 triệu đồng D. 3 triệu đồng
<b>Câu 25. Cho hình vng ABCD cạnh a. Tích vơ hướng </b> bằng:
<b>A.</b> <b> </b> <b>B. -</b> <b> </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>-Câu 26. Tích vơ hướng của hai véc tơ </b> <b>cùng khác là số âm khi: </b>
<b>A.</b> <b>cùng hướng </b> <b>B. </b> <b>cùng phương </b>
<b> C. </b> <b> </b> <b>D. </b>
<b>Câu 27. Cho tam giác ABC có AB = 5, BC = 8, CA = 6. Gọi G là trọng tâm tam giác. Độ dài đoạn thẳng BG </b>
bằng bao nhiêu?
A.4 B. 6 C. D.
<b>Câu 28. Số véc tơ chỉ phương của một đường thẳng là </b>
A.1 B. 2 C. 3 D. vô số
<b>Câu 29. Cho đường thẳng có phương trình: </b> . Hệ số góc của đường thẳng là:
A.k = -1 B. k = 2 C. k = 1 D. k = -2
<b>Câu 30. Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua 2 điểm A(2; 1) , B(-1;-3) là: </b>
A.4x – 3y – 5 = 0 B. 3x – 4y – 5 = 0 C.4x + 3y – 5 = 0 D.-3x + 4y + 5 = 0
<b>Câu 31. Cho hai đường thẳng d: 4x – 3y + 5 = 0 và d’: x + 2y – 4 = 0. Khi đó cơsin của góc tạo bởi hai </b>
đường thẳng đó là:
<b>A.</b> B. - C. D.
<b>Câu 32. Bán kính đường trịn tâm C(-2;-2) tiếp xúc với đường thẳng d: 5x +12y – 10 = 0 là </b>
A. B. C. D.
<b>Câu 33. Đường thẳng d: 4x + 3y + m = 0 tiếp xúc với đường tròn (C): </b> khi:
A. m = 3 B. m = 5 C. m = 1 D. m = 4
a
tan
1+
a
2
cos
1
a
2
sin
1
<i>CA</i>
<i>AB.</i>
2
<i>a</i> <i><sub>a</sub></i>2
<i>b</i>
<i>a</i>!,! 0!
<i>b</i>
<i>a</i>!,! <i>a</i>!,<i>b</i>!
0
0 <sub>(</sub> <sub>,</sub> <sub>)</sub> <sub>90</sub>
0 < <i>a</i>! <i>b</i>! < <sub>90</sub>0 <sub><</sub><sub>(</sub><i><sub>a</sub></i>!<sub>,</sub><i><sub>b</sub></i>!<sub>)</sub><sub><</sub><sub>180</sub>0
3
142
2
142
ỵ
í
ì
-=
+
=
<i>t</i>
<i>y</i>
<i>t</i>
<i>x</i>
3
3
3
2
25
5
2
25
5
2
5
2
-5
2
13
41
13
43
13
42
13
44
1
2
2 <i><sub>+ y</sub></i> <sub>=</sub>
A.2x +3y – 8 = 0 B. 3x – 2y – 5 = 0 C. 5x – 6y +7 = 0 D. 3x – 2y +5 = 0
<b>Câu 35. Phương trình tiếp tuyến tại điểm M(3;4) với đường tròn :</b> là:
A.x + y – 7 = 0 B. x + y + 7 = 0 C. x - y – 7 = 0 D. x + y – 3 = 0
<b>Câu 36. Cho đường tròn (C): </b> và đường thẳng d: 4x – 3y + 5 = 0. Phương trình
đường thẳng d’ song song với d và chắn trên (C) một dây cung dài là:
A. 4x – 3y + 8 = 0 B. 4x – 3y -8 = 0 C. 3x – 4y + 10 = 0 D. 4x – 3y -8 = 0 hoặc 4x – 3y -18 = 0
<b>Câu 37. Khi thay đổi, đường thẳng d: </b> ln ln tiếp xúc
với đường trịn:
A.Tâm I(2;3), bán kính R = 1 B. Tâm I(-1;1), bán kính R = 1
C. Tâm I(-1;1), bán kính R = 2 D. Một đường trịn khác.
<b>Câu 38. Tọa độ các tiêu điểm của elip: </b> <b> là: </b>
A. B. C. D.
<b>Câu 39. Phương trình chính tắc của elip có độ dài trục lớn bằng 8, trục bé bằng 6 là: </b>
A. B. C. D.
<b>Câu 40. Cho phương trình elip (E): </b> . Khẳng định nào sau đây sai?
<b>II. Phần tự luận : (2 điểm ) </b>
<b>Câu 1. (1 điểm) a/ Giải bất phương trình: </b>
b/ Chứng minh hệ thức:
<b>Câu 2. (1 điểm) Trong mặt phẳng (Oxy) cho tam giác ABC có A(-2;4), B(5;5), C(6;-2). </b>
a/ Viết phương trình đường trung tuyến BM của tam giác ABC.
b/ Tìm tọa độ tâm và tính bán kính đường trịn ngoại tiếp tam giác ABC.
0
3
4
2
2
2 <sub>+</sub><i><sub>y</sub></i> <sub>-</sub> <i><sub>x</sub></i><sub>-</sub> <i><sub>y</sub></i><sub>-</sub> <sub>=</sub>
<i>x</i>
0
6
6
2
2
2 <sub>+</sub><i><sub>y</sub></i> <sub>-</sub> <i><sub>x</sub></i><sub>+</sub> <i><sub>y</sub></i><sub>+</sub> <sub>=</sub>
<i>x</i>
3
2
a <i>x</i>cos2a+<i>y</i>sin2a-2sina(cosa+sina)+3=0
1
1
9
2
2
=
+ <i>y</i>
<i>x</i>
1
1
16
9
2
2
=
+ <i>y</i>
<i>x</i>
1
9
16
2
2
=
+ <i>y</i>
<i>x</i>
1
2
2
=
+ <i>y</i>
<i>x</i>
1
25
9
2
2
=
+ <i>y</i>
<i>x</i>
36
9
4<i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>+ y</sub></i>2 <sub>=</sub>
5
3
5
=
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
2
1
1
2
-³
-+
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
3
tan
5
cos
3
cos
cos
5
sin
3
sin
sin
=
+
+
<b>I. Phần trắc nghiệm : (8 điểm ) </b>
<b>Câu 1. </b> , Chọn mệnh đề đúng
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 2. </b> , Chọn mệnh đề đúng
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b> D. </b>
<b>Câu 3. Điểm O(0;0) thuộc miền nghiệm bất phương trình nào? </b>
<b>A. </b> <b> B. </b>
<b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 4. Phương trình </b> <sub> vô nghiệm khi và chỉ khi </sub>
<b>A. </b> <b>B. </b>
<b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 5. Nghiệm bất phương trình: </b> là
<b>A. </b> <b>B. </b>
<b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 6. Cho </b> Chọn mệnh đề đúng
<b>A. f(x)</b> , <b>B. f(x) > 0,</b>
<b>C. f(x) < 0, </b> <b>D. f(x) > 0, </b>
<b>Câu 7. </b> , <sub> khi: </sub>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 8. Bất phương trình </b> có tập nghiệm
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 9. Tập nghiệm của hệ </b> là:
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b> D. </b>
<b>Câu 10. Nghiệm bất phương trình </b> là:
<b> A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 11. </b> thuộc tập nghiệm bất phương trình
2
2
<b>A. </b> <b>B. </b>
<b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 12. Hệ bất phương trình </b> có nghiệm khi
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 13. Tập xác định của hàm số </b>
<b>A. </b> <b>B. </b>
<b>C. </b> <b>D. Đáp án khác. </b>
<b>Câu 14. Tìm giá trị m để </b> với mọi
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 15. Chọn mệnh đề đúng </b>
<b>A. </b> <b>B. </b>
<b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 16. Cho </b> , tana bằng
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 17. Biểu thức </b> có giá trị
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 18. Rút gọn </b> bằng
<b>A. 2. </b> <b>B. 1 + tan</b>a <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 19. Cho </b> . Tính giá trị biểu thức cot3<sub>a + tan</sub>3<sub>a</sub>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 20. Cho </b> . Tính là
<b> A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. . </b> <b>D. . </b>
<b>Câu 21. </b> rút gọn thành
<b>A. </b> . <b>B. 1. </b> <b>C. </b> . <b>D. 2. </b>
2
2
3 3
<b>Câu 22. Rút gọn </b> là
<i><b>A. cosa. </b></i> <i><b>B. sina. </b></i> <i><b>C. 2cosa. </b></i> <i><b>D. 2sina </b></i>
<b>Câu 23. Cho dãy số thống kê: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7. Phương sai của các số liệu thống kê là </b>
<b>A. 1. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 3. </b> <b>D. 4. </b>
<b>Câu 24. Ba nhóm học sinh gồm:10 người, 15 người, 25 người. Khối lượng trung bình của mỗi nhóm là: 50 </b>
kg, 38 kg, 40 kg. Khối lượng trung bình của cả ba nhóm là:
<b>A. 41,4 kg. </b> <b>B. 42,4 kg. </b> <b>C. 26 kg. </b> <b>D. 37 kg. </b>
<b>Câu 25. Cho </b>DABC vng tại C có AC = 9, CB = 5. Có
<b>A. 81. </b> <b>B. </b> <b>C. 90. </b> <b>D. </b> .
<b>Câu 26. Cho </b>DABC có a = 21 cm, b = 17 cm, c = 10 cm. Diện tích S là:
<b>A. S = 80 cm</b>2<sub>. </sub> <b><sub>B. S = 81 cm</sub></b>2<sub>. </sub> <b><sub>C. S = 82 cm</sub></b>2<sub>. </sub> <b><sub>D. S = 84 cm</sub></b>2<sub>. </sub>
<b>Câu 27. Tọa độ vectơ pháp tuyến của đường thẳng qua </b> và là
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 28. Cho phương trình: </b> . Điều kiện để (1) là phương trình của đường
trịn:
<b>A. </b> <b> B. </b> <b> C. </b> <b> D. </b>
<b>Câu 29. Phương trình tổng quát của đường thẳng qua </b> và là:
<b>A. </b> <b>B. </b>
<b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 30. Tọa độ giao điểm của hai đường thẳng </b> và là
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 31.Vị trí tương đối của hai đường thẳng </b> và
<b>A. Song song. </b> <b>B. Cắt nhau khơng vng góc. </b>
<b>C. Trùng nhau. </b> <b>D. Vng góc nhau. </b>
<i><b>Câu 32. Với giá trị nào của m thì hai đường thẳng sau song song? </b></i>
và
<b>A. </b> . <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 33. Phương trình nào sau đây là phương trình đường trịn: </b>
<b>A. Chỉ 1). </b> <b>B. Chỉ 2). </b> <b>C. Chỉ 3). </b> <b>D. 1) và 3). </b>
<i><b>Câu 34. Định m để phương trình </b></i> là phương trình đường trịn.
<b>A. </b> <b>B. </b>
<b>C. </b> <b>D. </b> .
<b>Câu 35. Phương trình đường trịn tâm </b> <i> bán kính R = 2: </i>
<b>A. </b> . <b>B. </b>
<b>C. </b> <b>D. Đáp án khác. </b>
2 2
2 2
2 2
<b>A. </b> <b>B. </b>
<b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 37. Đường Elip: </b> có một tiêu điểm là
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 38. Tìm phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng 6 và trục lớn bằng 10: </b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 39. Phương trình chính tắc của Elip có trục lớn dài gấp đơi trục bé và tiêu cự bằng </b> là:
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 40. Đường tròn tâm </b> và tiếp xúc đường thẳng
<b>A. </b> . <b>B. </b>
<b>C. </b> <b>D. </b> .
<b>II. Phần tự luận : (2 điểm ) </b>
<b>1. Lập phương trình đường trịn qua </b> và , tiếp xúc đường thẳng .
<b>2. Rút gọn: </b>
4 3
2 2
2 2
2 2
2 2
<b>TRƯỜNG THPT THÁI PHIÊN </b>
<b>Đề chính thức </b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016-2017 </b>
<b>MÔN: ……….. – LỚP ….. </b>
<i><b>Thời gian làm bài :90 phút; không kể thời gian giao đề </b></i>
<i>( Đề có 4 trang )</i>
<b>Mã đề thi 173 </b>
Họ và tên: ……… Lớp: ………...(ghi bằng chữ và bằng số)
Số báo danh: ……….Phòng thi: ………
Họ, tên, chữ ký Giám thị: ………...
Họ, tên, chữ ký Giám khảo: ... Điểm (bằng số):
...
Điểm (bằng chữ):
...
<b>I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (8,0 điểm): Học sinh đánh dấu ”X” vào phương án trả lời đúng ở ô phiếu </b>
<b>trả lời trắc nghiệm </b>
<b>Câu 1:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 2:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 3:</b>
<b>A. </b>
2
4<i>x</i> -4<i>x</i>+ >1 0
1
\
2
<i>S</i> = ỡ ỹ<sub>ớ ý</sub>
ợ ỵ
! 1
2
<i>S</i>= ớ ýỡ ỹ
ợ ỵ <i>S</i> =ặ <i>S</i> = !
1 1
3 3
<i>x</i>- ³ <i>x</i>+
<i>Oxy</i> 2<i>x y</i>+ - =5 0 1; 2
3
0;
2
ổ ử
ỗ ữ
ố ứ
9 12
;
5 5
ổ ử
ỗ ữ
ố ứ
<b>Cõu 1 </b> <b>2 </b> <b>3 </b> <b>4 </b> <b>5 </b> <b>6 </b> <b>7 </b> <b>8 </b> <b>9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 </b>
<b>A </b>
<b>B </b>
<b>C </b>
<b>D </b>
<b>Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 </b>
<b>A </b>
<b>Câu 4:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b>
<b>Câu 5:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 6:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 7:</b>
<b>A. </b>
<b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 8:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C.</b> <b>D. </b>
<b>Câu 9:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 10:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 11:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 12:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b>
<b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 13:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 14:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 15:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 16:</b>
<b>A. </b>
<i>m</i> 4<sub>2</sub> 1
3 2 0
<i>x</i> <i>m</i>
<i>x</i> <i>x</i>
+ £
ì
í
- + Ê
ợ
5
<i>m</i>= <i>m</i>=9 <i>m</i>=5 <i>m</i>=9 <i>m</i>ẻặ
<i>m</i> <i><sub>x</sub></i>2<sub>+</sub><sub>(</sub><i><sub>m</sub></i><sub>+</sub><sub>1)</sub><i><sub>x</sub></i><sub>+</sub><sub>2</sub><i><sub>m</sub></i><sub>+ ></sub><sub>7 0</sub>
<i>x</i>ẻ !
3 <i>m</i> 9
- £ £ <i>m</i>£ - Ú ³3 <i>m</i> 9 <i>m</i>< - Ú >3 <i>m</i> 9 - < <3 <i>m</i> 9
3 3
sin .cos cos .sin
<i>A</i>= <i>a</i> <i>a</i>- <i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i>
<i>A</i> sin4
4
= <i>A</i> sin4<i>a</i>
4
1
-= <i>A</i>=-sin4<i>a</i> <i>A</i>=sin4<i>a</i>
2 <sub>2(</sub> <sub>2)</sub> <sub>2</sub> <sub>1 0</sub>
<i>x</i> - <i>m</i>+ <i>x</i>- <i>m</i>- =
5
<i>m</i>£ - <i>m</i>³ -1 <i>m</i>< -5 <i>m</i>> -1
5 <i>m</i> 1
- £ £ - - < < -5 <i>m</i> 1
<i>m</i> <i><sub>x</sub></i>2<sub>+ + <</sub><i><sub>x m</sub></i> <sub>0</sub>
1
4
<i>m</i>< - 1
4
<i>m</i>£ 1
4
<i>m</i>³ 1
4
<i>m</i>>
-1
cot
2
a = 4sin 5cos
2sin 3cos
<i>P</i> a a
a a
+
=
-17 13 5
9
1
17
cos cos
4 4
<i>x</i> p <i>x</i> p
ổ <sub>+</sub> ử<sub>+</sub> ổ <sub>-</sub> ử
ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
<i>x</i>
sin
2 - 2sin<i>x</i> 2cos<i>x</i> - 2cos<i>x</i>
2 2 2 2 2
sin .tan 3sin tan 2cos
<i>C</i> = <i>x</i> <i>x</i>+ <i>x</i>- <i>x</i>+ <i>x</i> <i>x</i>
2 -2 3 -3
11 11
sin 0,cos 0
5 5
p <sub>></sub> p <sub>></sub> 11 11
sin 0,cos 0
5 5
p <sub>></sub> p <sub><</sub>
11 11
sin 0,cos 0
5 5
p <sub><</sub> p <sub><</sub> 11 11
sin 0,cos 0
5 5
p <sub><</sub> p <sub>></sub>
<i>M</i> = - <i>x</i> <i>x</i>+ - <i>x</i>
<i>x</i>
<i>M</i> <sub>=</sub><sub>cos</sub>2 <i><sub>M</sub></i> <sub>=</sub><sub>-</sub><sub>cos</sub>2<i><sub>x</sub></i> <i><sub>M</sub></i> <sub>=</sub><sub>sin</sub>2<i><sub>x</sub></i> <i><sub>M</sub></i> <sub>=</sub><sub>-</sub><sub>sin</sub>2<i><sub>x</sub></i>
0
<i>a</i>> <i>P a</i> 1
<i>a</i>
= +
3
<i>P</i>³ <i>P</i>³4 <i>P</i>³2 <i>P</i>³1
<i>ABC</i> <i>a b c</i>, ,
0
120 <sub>30</sub>0 <sub>90</sub>0 <sub>60</sub>0
<i>ABC</i> <i>BC</i>=<i>a</i>,<i>CA</i>=<i>b</i>,<i>AB</i>=<i>c</i> <i><sub>a</sub></i>2 <sub>></sub><i><sub>b</sub></i>2<sub>+</sub><i><sub>c</sub></i>2
<b>Câu 17:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 18:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 19:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b>
<b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 20:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 21:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 22:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 23:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C.</b> <b>D. </b>
<b>Câu 24:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 25:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 26:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<i>Oxy</i> 2;0
2<i>x y</i>+ - =5 0
2<i>x y</i>+ + =1 0 2<i>x y</i>+ - =4 0 2<i>x y</i>+ - =6 0 2<i>x y</i>+ - =2 0
2 <sub>4 0</sub>
2 0
<i>x</i>
<i>x</i>
ì - >
í
- >
ợ
<i>Oxy</i> <i>AB</i> <i>A</i>(1;1), (7;5)<i>B</i>
2 2
(<i>x</i>+4) + +(<i>y</i> 3) =13 <sub>(</sub><i><sub>x</sub></i><sub>+</sub><sub>4)</sub>2<sub>+ +</sub><sub>(</sub><i><sub>y</sub></i> <sub>3)</sub>2 <sub>=</sub><sub>37</sub>
2 2
(<i>x</i>-4) + -(<i>y</i> 3) =37 <sub>(</sub><i><sub>x</sub></i><sub>-</sub><sub>4)</sub>2<sub>+ -</sub><sub>(</sub><i><sub>y</sub></i> <sub>3)</sub>2 <sub>=</sub><sub>13</sub>
<i>Oxy</i> ( ) : 3D<sub>1</sub> <i>x y</i>+ - =5 0
2
( ) : 2D <i>x</i>-6<i>y</i>+ =1 0
0
45 <sub>90</sub>0 <sub>60</sub>0 <sub>30</sub>0
<i>Oxy</i> -3;1
1 2
4 4
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
=
-ì
í = - +
ỵ
4 5
5 2 5
5
5
3 5
5
<i>Oxy</i> <i>F</i><sub>1</sub>(- 3;0) <i>B</i><sub>2</sub>
1
4 2
<i>x</i> <i>y</i>
+ = 2 2 1
1 4
<i>x</i> <i>y</i>
+ = 1
1
4
2
2
=
+ <i>y</i>
<i>x</i> 2 2
1
9 4
<i>x</i> <i>y</i>
+ =
2
sin cos
2
a+ a = sina -cosa
6
2
6
2
± 6
2
<i>-Oxy</i> <i>A</i>(1;2), (3;4)<i>B</i>
<i>AB</i>
5 0
<i>x y</i>+ - = <i>x y</i>+ + =5 0 <i>x y</i>- - =5 0
<i>Oxy</i> <sub>9</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>+</sub><sub>16</sub><i><sub>y</sub></i>2 <sub>=</sub><sub>144</sub>
2<i>a</i>=8 2<i>b</i>=6 2<i>c</i>=2 7 7
3
<i>c</i>
<i>a</i> =
<i>Oxy</i> 2<i>a</i>=6 5
3
<i>c</i>
<i>a</i> =
<i>b</i>
2
<b>Câu 27:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 28:</b>
<b>A. </b>
<b>Câu 29:</b>
<b>A.</b> <b>B.</b> <b>C.</b> <b>D.</b>
<b>Câu 30:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 31:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 32:</b>
<b>A. </b>
<b>C. </b>
<b>Câu 33:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b>
<b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 34:</b>
<b>A. </b>
<b>C. </b>
<b>Câu 35:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 36:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 37:</b>
<b>A.</b> <b>B.</b> <b>C.</b> <b>D.</b>
2016 2016
<i>x</i>- > -<i>x</i>
ặ
2
2
20
3
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
- + <
- +
3
tan
4
a = - <sub>90</sub>0 <sub>< <</sub><sub>a</sub> <sub>180</sub>0 <sub>cos ,sin</sub><sub>a</sub> <sub>a</sub>
4
cos
5
3
sin
5
a
a
ì <sub>= </sub>
-ïï
í
ï <sub>= </sub>
-ïỵ
4
cos
5
3
sin
5
2 <sub>3</sub> <sub>16</sub> 2
<i>y</i>= <i>x</i> - <i>x</i>+ -<i>x</i>
<i>T</i> = <i>x</i>- <i>x</i> <i>x</i>
3
p 5
6
p <sub>p</sub>
3
2p
2
2<i>x</i> + £5 2 -1<i>x</i> <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>-</sub><sub>2</sub><i><sub>x</sub></i><sub>- £</sub><sub>6 0</sub> <sub>2</sub> <sub>1</sub> 1 1
3 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
- + >
- - 2<i>x</i>>1
1 0
<i>x</i>+ > 1 <sub>2</sub>1 <sub>2</sub>1
1 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
+ + >
+ + - + >4<i>x</i> 1 0 4 -1 0<i>x</i> <
<i>Oxy</i> <i>A</i>(4;3), ( 2;1)<i>B</i>
-:<i>x</i> 2<i>y</i> 5 0
D + + =
0
25
8
6
2
2<sub>+</sub> <i><sub>y</sub></i> <sub>+</sub> <i><sub>x</sub></i><sub>-</sub> <i><sub>y</sub></i><sub>+</sub> <sub>=</sub>
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>2<sub>+</sub> <i><sub>y</sub></i>2<sub>+</sub>6<i><sub>x</sub></i><sub>-</sub>8<i><sub>y</sub></i><sub>-</sub>25<sub>=</sub>0
0
25
8
6
2
2<sub>+</sub> <i><sub>y</sub></i> <sub>-</sub> <i><sub>x</sub></i><sub>+</sub> <i><sub>y</sub></i><sub>-</sub> <sub>=</sub>
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>2<sub>+</sub> <i><sub>y</sub></i>2<sub>-</sub>6<i><sub>x</sub></i><sub>+</sub>8<i><sub>y</sub></i><sub>+</sub>25<sub>=</sub>0
<i>Oxy</i>
2 2 <sub>2</sub> <sub>4</sub> <sub>9 0</sub>
<i>x</i> +<i>y</i> + <i>x</i>- <i>y</i>+ =
2 2 <sub>6</sub> <sub>4</sub> <sub>13 0</sub>
<i>x</i> +<i>y</i> - <i>x</i>+ <i>y</i>- =
2 2 <sub>4</sub> <sub>2</sub> <sub>3 0</sub>
<i>x</i> +<i>y</i> - <i>x</i>- <i>y</i>- =
2 2
(<i>x</i>-2) + +(<i>y</i> 3) =34
5<i>x</i>+3<i>y</i>-25 0= 5<i>x</i>-3<i>y</i>-25 0= 3<i>x</i>+5<i>y</i>- =5 0 3<i>x+ y</i>5 -25=0
0, 0
<i>m</i>> <i>n</i><
<i>m</i>> -<i>n</i> <i>n m</i>- <0 - > -<i>m</i> <i>n</i> <i>m n</i>- <0
0 1
1
1
<i>x</i>
<i>xy</i>
<i>y</i>
< <
ỡ
ị <
ớ <
ợ
1
1
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>y</i>
<
ỡ <sub>ị <</sub>
ớ <
ợ
1
1
<b>Câu 38:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 39:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 40:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>II. PHẦN TỰ LUẬN (2,0 điểm) </b>
---
--- HẾT ---
<i>Oxy</i> D -2;4
4<i>x y</i>- + =5 0
4 16 0
<i>x</i>+ <i>y</i>+ = <i>x</i>+4<i>y</i>- =16 0 <i>x</i>+4<i>y</i>- =14 0 <i>x</i>+4<i>y</i>+14 0=
<i>ABC</i> <i><sub>a</sub></i><sub>=</sub><sub>8,</sub><i><sub>c</sub></i><sub>=</sub><sub>3,</sub>!<i><sub>B</sub></i><sub>=</sub><sub>60</sub>0 <i><sub>b</sub></i>
49 97 7
5 0
<i>x</i>+ >
1 ( 5) 0
<i>x</i>- <i>x</i>+ > <i><sub>x x</sub></i>2<sub>(</sub> <sub>+ ></sub><sub>5) 0</sub> <i><sub>x</sub></i><sub>+</sub><sub>5(</sub><i><sub>x</sub></i><sub>+</sub><sub>5) 0</sub><sub>></sub> <i><sub>x</sub></i><sub>+</sub><sub>5(</sub><i><sub>x</sub></i><sub>-</sub><sub>5) 0</sub><sub>></sub>
cot tan
1 tan 2 .tan
<i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i>
+
+
<i>Oxy</i> <i>x</i>+3<i>y</i>- =3 0
( 2;0)
<b>TRƯỜNG THPT THÁI PHIÊN </b>
<b>Đề chính thức </b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016-2017 </b>
<b>MÔN: ……….. – LỚP ….. </b>
<i><b>Thời gian làm bài :90 phút; khơng kể thời gian giao đề </b></i>
<i>( Đề có 4 trang )</i>
<b>Mã đề thi 139 </b>
Họ và tên: ……… Lớp: ………...(ghi bằng chữ và bằng số)
Số báo danh: ……….Phòng thi: ………
Họ, tên, chữ ký Giám thị: ………...
Họ, tên, chữ ký Giám khảo: ... Điểm (bằng số):
...
Điểm (bằng chữ):
...
<b>Câu 1:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 2:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<i>Oxy</i> D -3;4
0
12
4
3<i>x+ y</i>- =
0
24
4
3<i>x- y</i>+ = 3<i>x- y</i>4 -24=0 4<i>x- y</i>3 +24=0 4<i>x- y</i>3 -24=0
<i>Oxy</i> 4;-5
ỵ
í
ì
-=
+
=
<i>t</i>
<i>y</i>
<i>t</i>
<i>x</i>
3
2
2
1
14
5
13
5
13
13
6
<b>Câu 1 </b> <b>2 </b> <b>3 </b> <b>4 </b> <b>5 </b> <b>6 </b> <b>7 </b> <b>8 </b> <b>9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 </b>
<b>A </b>
<b>B </b>
<b>C </b>
<b>D </b>
<b>Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 </b>
<b>A </b>
<b>Câu 3:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 4:</b>
<b>A. </b> <b>B.</b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 5:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C.</b> <b>D.</b>
<b>Câu 6:</b>
<b>A. </b> <b>B.</b> <b>C.</b> <b>D. </b>
<b>Câu 7:</b>
<b>A. </b>
<b>Câu 8:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 9:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 10:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 11:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 12:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 13:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 14:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 15:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<i>Oxy</i> 1;2
0
12
3
2<i>x+ y</i>- =
0
8
3
2<i>x+ y</i>+ = 2<i>x+ y</i>3 -8=0 4<i>x+ y</i>6 +1=0 4<i>x- y</i>3 -8=0
<i>Oxy</i> (D<sub>1</sub>):<i>x</i>+2<i>y</i>+4=0
0
6
3
:
)
(D<sub>2</sub> <i>x</i>- <i>y</i>+ =
0
30 <sub>45</sub>0 <sub>90</sub>0 <sub>60</sub>0
2
1
2
1
+
³
- <i>x</i>
<i>x</i>
5
cos
sina+ a = sina -cosa
2
3
- 3
2
3
2
±
<i>ABC</i> <i>BC</i>=<i>a</i>,<i>CA</i>=<i>b</i>,<i>AB</i>=<i>c</i> <i><sub>a</sub></i>2 <sub><</sub><i><sub>b</sub></i>2<sub>+</sub><i><sub>c</sub></i>2
<i>A</i> <i>A</i> <i>A</i> <i>A</i>
0
1
6
9 2 <sub>+</sub> <sub>-</sub> <sub><</sub>
- <i>x</i> <i>x</i>
1
\
3
<i>S</i> = ỡ ỹ<sub>ớ ý</sub>
ợ ỵ
! <i>S</i> =ặ <i>S</i>= !
ỵ
ý
ỹ
ợ
ớ
ỡ
=
3
1
<i>S</i>
<i>Oxy</i> <i>A</i>(1;2),<i>B</i>(-3;1)
<i>AB</i>
0
5
2
8<i>x+ y</i>+ = 8<i>x- y</i>2 +5=0 8<i>x+ y</i>2 -5=0 8<i>x- y</i>2 -5=0
1
42
2
2
+
+
<
+
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>C</i> <sub>=</sub><sub>cos</sub>2 <sub>.</sub><sub>cot</sub>2 <sub>+</sub><sub>3</sub><sub>cos</sub>2 <sub>-</sub><sub>cot</sub>2 <sub>+</sub><sub>2</sub><sub>sin</sub>2 <i><sub>x</sub></i>
2
- 2 3 -3
<i>ABC</i> <i><sub>b</sub></i><sub>=</sub><sub>6</sub><sub>,</sub><i><sub>c</sub></i><sub>=</sub><sub>7</sub><sub>,</sub><i><sub>C</sub></i>ˆ <sub>=</sub><sub>60</sub>0 <i><sub>a</sub></i>
11
3+ 3+ 33 3+ 22
ợ
ớ
ỡ
>
->
-0
1
0
1
2
<i>x</i>
<i>x</i>
cota =
a
a
a
a
cos
3
sin
2
cos
3
sin
2
-+
=
<i>P</i>
2
- 2
2
1
2
1
-2
2 <sub>4</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>25</sub> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i>
<i>y</i>= - +
<b>Câu 16:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 17:</b>
<b>A. </b> <b>B.</b> <b>C.</b> <b>D. </b>
<b>Câu 18:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C.</b>
<b>Câu 19:</b>
<b>A. </b>
<b>Câu 20:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 21:</b>
<b>A.</b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 22:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 23:</b>
<b>A. </b> <b>B.</b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 24:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b>
<b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 25:</b>
<b>A. </b> <b>B.</b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 26:</b>
<i>Oxy</i>
8
)
2
(
)
1
(<i><sub>x</sub></i><sub>-</sub> 2 <sub>+</sub> <i><sub>y</sub></i><sub>-</sub> 2 <sub>=</sub>
0
3=
<i>-+ y</i>
<i>x</i> <i>x+ y</i>-7=0 <i>x+ y</i>+7=0 <i>x- y</i>-7=0
cota = -3 <sub>90</sub>0 <sub>< <</sub><sub>a</sub> <sub>180</sub>0 <sub>cos ; sin</sub><sub>a</sub> <sub>a</sub>
10
sin
10
3 10
cos
10
a
a
ì
=
ïï
í
<i>m</i> 2<sub>2</sub> 3
9 14 0
<i>x m</i>
<i>x</i> <i>x</i>
- £
ì
í <sub>-</sub> <sub>+</sub> <sub>£</sub>
ỵ
11
<i>m</i>= <i>m</i>ẻặ <i>m</i>=1 <i>m</i>=11 <i>m</i>=1
<i>Oxy</i> 2<i>x- y</i>+2=0 -5;6
ữ
ứ
ử
ỗ
ố
ổ
5
2
;
5
31
ữ
ứ
ử
ỗ
ố
ổ-5
2
;
5
31 31 2
;
5 5
ổ <sub>-</sub> ử
ỗ ữ
ố ứ ữứ
<i>Oxy</i> 2<i>a</i>=26
13
12
=
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
2
5
2<i>b</i>= 2<i>b</i>=12 2<i>b</i>=10 2<i>b</i>=24
<i>Oxy</i> <i>F</i><sub>1</sub>( 1;0)- <i>B</i><sub>2</sub>
2 2
1
5 1
<i>x</i> <i>y</i>
+ = 2 2 1
25 16
<i>x</i> <i>y</i>
+ = 1
2
4
2
2
=
+ <i>y</i>
<i>x</i> 2 2
1
5 4
<i>x</i> <i>y</i>
+ =
<i>Oxy</i> 4<i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>+ y</sub></i>9 2 <sub>=</sub>36
6
3
5
=
<i>a</i>
<i>c</i>
5
2<i>c</i>= 2<i>b</i>=4
<i>m</i> <i><sub>x</sub></i>2<sub>-</sub><i><sub>x</sub></i><sub>+</sub><i><sub>m</sub></i><sub>Ê</sub>0
1
<
<i>m</i>
4
1
<
<i>m</i> <i>m</i>>1
4
1
>
<i>m</i>
<i>bd</i>
<i>ac</i>
<i>d</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
2 ( 0; 0)
<i>a b</i>+ <i>ab a</i> <i>b</i>
<i>d</i>
<i>b</i>
<i>c</i>
<i>a</i>
<i>d</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
+
>
+
ị
ợ
ớ
ỡ
>
>
2 > >
³
+ <i>a</i> <i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>x</i>
<i>x</i> ><i>x</i> <i>x</i> ³<i>x</i> 2 <sub>2</sub>
<b>A. </b> <b>B. </b>
<b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 27:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b>
<b>Câu 28:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 29:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b>
<b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 30:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b>
<b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 31:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 32:</b>
<b>A. </b>
<b>Câu 33:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 34:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 35:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 36:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b>
<b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Cõu 37:</b>
<i>d</i>
<i>b</i>
<i>c</i>
<i>a</i>
<i>d</i>
<i>c</i>
cos <i>x</i> p <i>x</i> p
<i>x</i>
cos
2 - 2cos<i>x</i> - 2sin<i>x</i> 2sin<i>x</i>
0
3>
+
<i>x</i>
0
)
3
(
3 + >
<i>+ x</i>
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>2(<i><sub>x</sub></i><sub>+</sub>3)<sub>></sub>0 <i><sub>x</sub><sub>+ x</sub></i><sub>3</sub><sub>(</sub> <sub>-</sub><sub>3</sub><sub>)</sub><sub>></sub><sub>0</sub>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>Oxy</i> <i>AB</i> <i>A</i>(1; 2), (3; 4)- <i>B</i>
-2
)
3
(
)
2
(<i><sub>x</sub></i><sub>+</sub> 2<sub>+</sub> <i><sub>y</sub></i><sub>-</sub> 2 <sub>=</sub> <sub>(</sub><i><sub>x</sub></i><sub>+</sub><sub>2</sub><sub>)</sub>2 <sub>+</sub><sub>(</sub><i><sub>y</sub></i><sub>-</sub><sub>3</sub><sub>)</sub>2 <sub>=</sub><sub>4</sub>
4
)
3
(
)
2
(<i><sub>x</sub></i><sub>-</sub> 2<sub>+</sub> <i><sub>y</sub></i><sub>+</sub> 2 <sub>=</sub> <sub>(</sub><i><sub>x</sub></i><sub>-</sub><sub>2</sub><sub>)</sub>2<sub>+</sub><sub>(</sub><i><sub>y</sub></i><sub>+</sub><sub>3</sub><sub>)</sub>2 <sub>=</sub><sub>2</sub>
<i>Oxy</i> <i>A</i>(2;1),<i>B</i>(4;3)
0
5
: - + =
D <i>x</i> <i>y</i>
8
)
5
(
)
1
(<i><sub>x</sub></i><sub>-</sub> 2<sub>+</sub> <i><sub>y</sub></i><sub>-</sub> 2 <sub>=</sub> <i><sub>x</sub></i>2<i><sub>+ y</sub></i><sub>(</sub> <sub>-</sub><sub>5</sub><sub>)</sub>2 <sub>=</sub><sub>20</sub>
20
)
5
( 2
2<i><sub>+ y</sub></i><sub>+</sub> <sub>=</sub>
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>+ y</sub></i>( <sub>-</sub>5)2 <sub>=</sub>10
<i>x</i>
<i>x</i>-2017 2017
<i>Oxy</i>
2 2 <sub>4</sub> <sub>2</sub> <sub>6 0</sub>
<i>x</i> +<i>y</i> - <i>x</i>+ <i>y</i>+ = <i><sub>x</sub></i>2<sub>+</sub><i><sub>y</sub></i>2<sub>+</sub><sub>4</sub><i><sub>x</sub></i><sub>-</sub><sub>6</sub><i><sub>y</sub></i><sub>- =</sub><sub>12 0</sub>
2 2 <sub>2</sub> <sub>4</sub> <sub>4 0</sub>
<i>x</i> +<i>y</i> - <i>x</i>- <i>y</i>+ =
<i>m</i> <i><sub>x</sub></i>2<sub>-</sub><sub>2</sub><i><sub>mx</sub></i><sub>+</sub><sub>2</sub><i><sub>m</sub></i><sub>+ ></sub><sub>3 0</sub>
<i>x</i>Ỵ !
1 <i>m</i> 3
- < < <i>m</i>£ - Ú ³1 <i>m</i> 3 <i>m</i>< - Ú >1 <i>m</i> 3 - £ £1 <i>m</i> 3
sin 3 cos
<i>T</i> = <i>x</i>- <i>x</i> <i>x</i>
p
6
p
-3
p
3
2p
<i>ABC</i> <i>a b c</i>, , <i><sub>b</sub></i>
<i>A</i>
0
30 <sub>120</sub>0 <sub>60</sub>0 <sub>90</sub>0
0
1
3<i>x</i>- >
1
1
1
3<i>x</i>+ <i>x</i>+ > + <i>x</i>+
1
1
1
1
1
3
-+
>
-+
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
3<i>x</i>+ <i>x</i>- > + <i>x</i>- 9<i><sub>x</sub></i>2 <sub>></sub>1
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 38:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 39:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b>
<b>Câu 40:</b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>II. PHẦN TỰ LUẬN (2,0 điểm) </b>
---
--- HẾT ---
<i>a</i>
<i>A</i>=sin4 <i>A</i>=-sin4<i>a</i> <i>A</i> sin4<i>a</i>
4
1
-= <i>A</i> sin4<i>a</i>
4
1
=
<i>M</i> <sub>=</sub> <sub>1</sub><sub>-</sub><sub>sin</sub>2 <sub>cot</sub>2 <sub>+</sub><sub>1</sub><sub>-</sub><sub>cot</sub>2
<i>x</i>
<i>M</i> <sub>=</sub><sub>cos</sub>2 <i><sub>M</sub></i> <sub>=</sub><sub>-</sub><sub>sin</sub>2<i><sub>x</sub></i> <i><sub>M</sub></i> <sub>=</sub><sub>-</sub><sub>cos</sub>2<i><sub>x</sub></i> <i><sub>M</sub></i> <sub>=</sub><sub>sin</sub>2<i><sub>x</sub></i>
0
1
)
1
(
2 <sub>-</sub> <i><sub>m</sub></i><sub>+</sub> <i><sub>x</sub></i><sub>+</sub> <sub>=</sub>
<i>x</i>
1
3£ £
- <i>m</i> <i>m</i>£-3 <i>m</i>³1 -3<<i>m</i><1 <i>m</i>>1
2
5
2p <a< p
0
cot
,
0
tana > a > tana <0,cota >0 tana >0,cota <0 tana <0,cota >0
cot tan
1 tan 2 .tan
<i>a</i> <i>a</i>
+
+
<i>Oxy</i> <i>x</i>+3<i>y</i>- =3 0
( 2;0)