Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (894.39 KB, 18 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT - ÔN TẬP CHƯƠNG I LƯỢNG GIÁC </b>
<b>Câu 1. </b> Tập xác định của hàm số <i>y</i>tan<i>x</i> là?
<b>A. </b> \ 0
2 <i>k</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
.
<b>C. </b> . <b>D. </b> \
<b>Câu 2. </b> Xét bốn mệnh đề sau:
(1) Hàm số <i>y</i>sin<i>x</i> có tập xác định là .
(2) Hàm số <i>y</i>cos<i>x</i> có tập xác định là .
(3) Hàm số <i>y</i>tan<i>x</i> có tập xác định là \
2
<i>D</i> <i>k</i> <i>k</i>
.
(4) Hàm số <i>y</i>cot<i>x</i> có tập xác định là \
2
<i>D</i> <i>k</i> <i>k</i>
.
Số mệnh đề đúng là
<b>A. </b>3. <b>B. </b>2. <b>C. </b>1. <b>D. </b>4.
<b>Câu 3. </b> Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 5cos 2 1
2
<i>x</i>
<i>y</i> là?
<b>A.</b> 1 và 2. <b>B.</b> 3 và 2. <b>C. </b>3 và 2. <b>D.</b> 3 và 1.
<b>Câu 4. </b> Phương trình
<b>A.</b> <i>m </i> 3. <b>B.</b> <i>m </i> 3 . <b>C.</b> 3<i>m</i> 3 .<b> D.</b> 3<i>m</i> 3.
<b>Câu 5. </b> <i>Tập nghiệm S của phương trình sin 2x</i> 3 cos 2<i>x</i> 3 là:
<b>A. </b> , ;
3
<i>S</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> . <b>B. </b> , ;
6
<i>S</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> .
<b>C. </b> , ;
3 6
<i>S</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> . <b>D. </b> , 2 ;
6 3
<i>S</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> .
<b>Câu 6. </b> Khẳng định nào dưới đây là sai ?
<b>A. </b>Hàm số <i>y</i>cos<i>x</i> là hàm số lẻ. <b>B. </b>Hàm số <i>y</i>cot<i>x</i> là hàm số lẻ.
<b>C. </b>Hàm số <i>y</i>sin<i>x</i> là hàm số lẻ. <b>D. </b>Hàm số <i>y</i>tan<i>x</i> là hàm số lẻ.
<b>Câu 7. </b> Phương trình nào sau đây có nghiệm?
<b>A.</b> sin 3<i>x </i> 3. <b>B.</b> 1 2cos 0
6
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
.
<b>C.</b> cos2<i>x .</i>4 <b>D.</b> 2sin cos 3
2
<i>x</i> <i>x </i> .
<b>Câu 8. </b> Phương trình 3 sin<i>x</i> cos<i>x</i> 2 tương đương với phương trình nào sau đây?
<b>A. </b>sin 2
3
<i>x</i> . <b>B. </b>cos 2
6
<i>x</i> . <b>C. </b>sin 1
6
<i>x</i> . <b>D. </b>cos 1
3
<i>x</i> .
<b>Câu 9. </b> Tập giá trị của hàm số <i>y</i>cos<i>x</i> là ?
<b>A.</b> . <b>B.</b>
<b>A.</b>
6 <i>k</i>
<sub></sub> <sub></sub>
, <i>k </i> . <b>B.</b>
4 <i>k</i>
<sub></sub>
, <i>k </i> . <b>C.</b>
4 <i>k</i>
<sub></sub> <sub></sub>
, <i>k </i> . <b>D.</b>
6 <i>k</i>
<sub></sub>
, <i>k </i> .
<b>A.</b>
. <b>B.</b>
. <b>C.</b>
. <b>D.</b> .
<b>Câu 12. </b> Phương trình 6 sin2<i>x</i>7 3 sin 2<i>x</i>8 cos2<i>x</i> có các nghiệm là:6
<b>A.</b> 2
6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>, <i>k </i> . <b>B.</b> 4
3
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>, <i>k </i> .
<b>C.</b> 8
12
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>, <i>k </i> . <b>D.</b>
3
4
2
3
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub> , <i>k </i> .
<b>Câu 13. </b> Phương trình 3sin 2 1
5
<i>x</i> <i>m</i>
<sub></sub> <sub> </sub>
có nghiệm khi <i>m</i>
<b>A.</b> 6. <b>B.</b>0. <b>C.</b>2. <b>D.</b>4.
<b>Câu 14. </b> Phương trình
<b>A.</b> <i>m </i>2. <b>B.</b> <i>m </i>2. <b>C.</b> <i>m </i>1 2 2. <b>D.</b> 1 2 2 <i>m</i> 2.
<b>Câu 15. </b> Giải phương trình: cos 6 2
3 <i>x</i> 2
<sub></sub> <sub> </sub>
.
<b>A.</b>
5
2
72
13
2
72
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
. <b>B. </b>
7
72 3
11
72 3
<i>k</i>
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i>
.
<b>C.</b> 5
72 3
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i> .<b> D. </b>
5
72 3
13
72 3
<i>k</i>
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i>
.
<b>Câu 16. </b> Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên khoảng ;
2 2
<sub></sub>
?
<b>A. </b><i>y</i>cot<i>x</i>. <b>B. </b><i>y</i> tan<i>x</i>. <b>C. </b><i>y</i>cos<i>x</i>. <b>D. </b><i>y</i>sin<i>x</i>.
<b>Câu 17. </b> Phương trình 3 sin cos 1
cos
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
có bao nhiêu nghiệm trên
<b>A. </b>2. <b>B.</b>3 . <b>C. </b>4. <b>D. </b>5.
<b>Câu 18. </b> Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình tan<i>x </i> 3 theo thứ tự là?
<b>A. </b> 5 ;
6 6
<i>x</i> <i>x</i> . <b>B. </b> 2 ;
3 3
<i>x</i> <i>x</i> . <b>C. </b> 5 ;
3 3
<i>x</i> <i>x</i> . <b>D. </b> 2 ; 4
3 3
<i>x</i> <i>x</i> .
<b>Câu 19. </b> Hàm số <i>y</i>cot<i>x</i> tuần hoàn với chu kỳ?
<b>A.</b> <i>T</i> <i>k</i>. <b>B.</b> <i>T</i> 2. <b>C.</b> <i>T</i><i>k</i>2 . <b>D. </b><i>T</i> .
<b>Câu 20. </b> Phương trình
<b>A.</b>1 . <b>B.</b>2. <b>C.</b>3. <b>D.</b>4 .
<b>Câu 21. </b> Tính tổng <i>T</i> các nghiệm của phương trình cos2 <i>x</i> sin 2<i>x</i> 2 sin2 <i>x trên khoảng </i> 0;2 .
<b>A. </b> 7
8
<i>T</i> . <b>B. </b> 21
8
<i>T</i> . <b>C. </b> 11
4
<i>T</i> . <b>D. </b> 3
4
<b>Câu 22. </b> Cho phương trình cos5<i>x</i>3<i>m</i>5. Gọi
<b>A.</b> <i>S </i>5. <b>B.</b> <i>S </i>2. <b>C.</b> 19
3
<i>S </i> . <b>D.</b> <i>S </i>6.
<b>Câu 23. </b> Phương trình
<b>A.</b> 1. <b>B.</b> 2. <b>C.</b> 3. <b>D.</b> 4.
<b>Câu 24. </b> <i>Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình </i>cos 4<i>x</i>cos 32 <i>x m</i> sin2<i>x có nghiệm </i>
0;
12
<sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> .
<b>A.</b> 0;1
2
<sub></sub> <sub></sub>
<i>m</i> . <b>B.</b> 1; 2
2
<sub></sub> <sub></sub>
<i>m</i> . <b>C. </b><i>m</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<i>m</i> .
<b>Câu 25. </b> Biến đổi phương trình cos3<i>x</i> sin<i>x</i> 3 cos<i>x</i> sin 3<i>x về dạng </i>sin <i>ax</i> <i>b</i> sin <i>cx</i> <i>d</i>
với <i>b</i>, <i>d</i> thuộc khoảng ;
2 2 . Tính <i>b</i> <i>d</i>?
<b>A. </b>
12
<i>b</i> <i>d</i> . <b>B. </b>
4
<i>b</i> <i>d</i> . <b>C. </b>
3
<i>b</i> <i>d</i> . <b>D. </b>
2
<i>b</i> <i>d</i> .
<b>Câu 26. </b> Nghiệm của phương trình 2sin2<i>x</i>– 3sin<i>x thỏa điều kiện: </i>1 0 0
2
<i>x</i>
.
<b>A. </b>
6
<i>x</i> . <b>B. </b>
4
<i>x</i> . <b>C. </b>
2
<i>x</i> . <b>D. </b>
2
<i>x</i> .
<b>Câu 27. </b> Hàm số <i>y</i>sin<i>x</i> đồng biến trên khoảng nào sau đây ?
<b>A. </b> 5 ;7
4 4
. <b>B. </b>
9 11
4 4
. <b>C. </b>
7
;3
4
. <b>D. </b>
7 9
;
4 4
.
<b>Câu 28. </b> Phương trình
<b>A.</b>1. <b>B.</b>2. <b>C.</b>3. <b>D.</b>4.
<b>Câu 29. </b> Hàm số 2 sin 2 cos 2
sin 2 cos 2 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i> có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?
<b>A. </b>1. <b>B. </b>2. <b>C. </b>3. <b>D. </b>4.
<b>Câu 30. </b> <i>Số giá trị nguyên của m để phương trình </i> 2sin2<i>x</i>sin cos<i>x</i> <i>x m</i> cos2<i>x</i>1 có nghiệm trên
;
4 4
<sub></sub>
là:
<b>A.</b>1 . <b>B.</b>2 . <b>C.</b>3 . <b>D. </b>4 .
<b>Câu 31. </b> Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số chẵn?
<b>A. </b><i>y</i> 1 sin<i>x</i>. <b>B. </b><i>y</i> sin<i>x</i>. <b>C. </b> cos
3
<i>y</i> <sub></sub><i>x</i> <sub></sub>
. <b>D. </b><i>y</i>sin<i>x</i>cos<i>x</i>.
<b>Câu 32. </b> Tổng các nghiệm thuộc đoạn
8 4
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
?
<b>A.</b> 21
16
<i>S</i> . <b>B.</b> 13
16
<i>S</i> . <b>C.</b> 3
16
<i>S</i> . <b>D.</b> 3
4
<i>S</i> .
<b>A. </b><i>y</i> 1 sin<i>x</i>. <b>B. </b><i>y</i> 1 sin<i>x</i>. <b>C. </b><i>y</i>sin<i>x</i>. <b>D.</b> <i>y</i>cos<i>x</i>.
<b>Câu 34. </b> Cho hàm số sin 1
cos 2
<i>m</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn </i>
<b>A.</b> 6. <b>B.</b> 3. <b>C.</b> 4. <b>D.</b> 5.
<b>Câu 35. </b> Giải phương trình: 2
3 tan <i>x</i> 1 3 tan<i>x</i> 1 0
<b>A. </b> 2 , 2 ,
4 6
<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> . <b>B. </b> 2 , 2 ,
3 4
<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> .
<b>C.</b> , ,
4 6
<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> . <b>D. </b> , ,
3 6
<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> .
<b>Câu 36. </b> Cho phương trình cos5 cos<i>x</i> <i>x</i>cos 4 cos 2<i>x</i> <i>x</i>3cos2<i>x</i>1. Các nghiệm thuộc khoảng
của phương trình là:
<b>A. </b> 2 ,
3 3
. <b>B. </b> ,
2 2
. <b>C. </b> ,
2 4
. <b>D.</b> ,2
3 3
.
<b>Câu 37. </b> Trong khoảng
<b>A.</b> 5. <b>B.</b>4 . <b>C.</b>2 . <b>D.</b>3 .
<b>Câu 38. </b> Phương trình
6 6
2 sin os s inx.cos
<i>x</i> <i>c</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
có một nghiệm
<i>a b</i> , <i>N</i> <i>a</i>
<i>b</i>là phân số tối giản. Tổng a+b là?
<b>A.</b>5. <b>B.</b>6. <b>C.</b>9. <b>D.</b>10.
<b>Câu 39. </b> Cho hàm số <i>f x</i>
<b>A.</b> <i>y</i>sin<i>x</i>cos<i>x</i>. <b>B.</b> <i>y</i> 2 sin<i>x</i> 2 .<b> C.</b> <i>y</i> sin<i>x</i>cos<i>x</i>.<b> D.</b> sin
4
<i>y</i> <sub></sub><i>x</i><sub></sub>
.
<b>Câu 40. </b> Người ta nghiên cứu sự sinh trưởng và phát triển
của một loại sinh vật A trên một hịn đảo thì thấy
được sinh vật A phát triển theo quy luật
18
<i>t</i>
<i>s t</i> <i>a</i> <i>b</i> , với <i>s t</i>
<b>Đáp án chi tiết. </b>
<b>Câu 1. </b> Tập xác định của hàm số <i>y</i>tan<i>x</i> là:
<b>A. </b> \ 0
2 <i>k</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
.
<b>C. </b> . <b>D. </b> \
<b>Lời giải </b>
Chọn B
Điều kiện xác định: cos<i>x </i>0
2
<i>x</i> <i>k</i>
, <i>k </i> .
Vậy tập xác định là \ ,
2 <i>k</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
.
<b>Câu 2. </b> Xét bốn mệnh đề sau:
(1) Hàm số <i>y</i>sin<i>x</i> có tập xác định là .
(2) Hàm số <i>y</i>cos<i>x</i> có tập xác định là .
(3) Hàm số <i>y</i>tan<i>x</i> có tập xác định là \
2
<i>D</i> <i>k</i> <i>k</i>
.
(4) Hàm số <i>y</i>cot<i>x</i> có tập xác định là \
2
<i>D</i> <i>k</i> <i>k</i>
.
Số mệnh đề đúng là
<b>A. </b>3. <b>B. </b>2. <b>C. </b>1. <b>D. </b>4.
<b>Lời giải</b>
Chọn A
Các mệnh đề đúng là:
(1) Hàm số <i>y</i>sin<i>x</i> có tập xác định là .
(2) Hàm số <i>y</i>cos<i>x</i> có tập xác định là .
(3) Hàm số <i>y</i>tan<i>x</i> có tập xác định là \
<i>D</i> <sub></sub> <i>k</i> <i>k</i> <sub></sub>
.
<b>Câu 3. </b> Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 5cos 2 1
2
<i>x</i>
<i>y</i> là?
<b>A.</b> 1 và 2. <b>B.</b> 3 và 2. <b>C. </b>3 và 2. <b>D.</b> 3 và 1.
<b>Lời giải</b>
Chọn C
1 cos 2<i>x</i> 1 <i>x</i> 5 5cos 2<i>x</i> 5 <i>x</i>
4 5cos 2<i>x</i> 1 6 <i>x</i>
2 5cos 2 1 3
2
<i>x</i>
<i>x</i>
.
Vậy giá trị lớn nhất của hàm số là 3 và giá trị nhỏ nhất của hàm số là 2.
<b>Câu 4. </b> Phương trình
<b>Lời giải </b>
Chọn C
Điều kiện: cos<i>x </i>0
Ta có sinx 2 <i>m</i>.cos<i>x</i>sinx<i>m</i>.cos<i>x</i> 2
Phương trình vơ nghiệm 2
1 <i>m</i> <4 3< m < 3
. Chọn C
<b>Câu 5. </b> <i>Tập nghiệm S của phương trình sin 2x</i> 3 cos 2<i>x</i> 3 là:
<b>A. </b> , ;
3
<i>S</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> . <b>B. </b> , ;
6
<i>S</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> .
<b>C. </b> , ;
3 6
<i>S</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> . <b>D. </b> , 2 ;
6 3
<i>S</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> .
<b>Lời giải </b>
Chọn B
Ta có: sin 2 3 cos 2 3 1sin 2 3cos 2 3
2 2 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
2 2
3 3
sin 2 sin , ,
2
3 3
2 2 <sub>6</sub>
3 3
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
Vậy, tập nghiệm của phương trình là , ;
6
<i>S</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> .
<b>Câu 6. </b> Khẳng định nào dưới đây là sai ?
<b>A. </b>Hàm số <i>y</i>cos<i>x</i> là hàm số lẻ. <b>B. </b>Hàm số <i>y</i>cot<i>x</i> là hàm số lẻ.
<b>C. </b>Hàm số <i>y</i>sin<i>x</i> là hàm số lẻ. <b>D. </b>Hàm số <i>y</i>tan<i>x</i> là hàm số lẻ.
<b>Lời giải</b>
Chọn A
Ta có các kết quả sau:
Hàm số <i>y</i>cos<i>x</i> là hàm số chẵn.
Hàm số <i>y</i>cot<i>x</i> là hàm số lẻ.
Hàm số <i>y</i>sin<i>x</i> là hàm số lẻ.
Hàm số <i>y</i>tan<i>x</i> là hàm số lẻ.
<b>Câu 7. </b> Phương trình nào sau đây có nghiệm?
<b>A.</b> sin 3<i>x </i> 3. <b>B.</b> 1 2cos 0
6
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
.
<b>C.</b> cos2<i>x .</i>4 <b>D.</b> 2sin cos 3
2
<i>x</i> <i>x </i> .
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn B </b>
<b>A.</b> sin 3<i>x </i> 3
<b>B.</b>1 2cos 0 cos 1
6 6 2
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>C.</b>
2 cos 2 1;1
cos 4
cos 2 1;1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
Phương trình vơ nghiệm.
<b>D.</b> 2sin cos 3 sin 2 3
2 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> Phương trình vơ nghiệm.
<b>Câu 8. </b> Phương trình 3 sin<i>x</i> cos<i>x</i> 2 tương đương với phương trình nào sau đây?
<b>A. </b>sin 2
3
<i>x</i> . <b>B. </b>cos 2
6
<i>x</i> . <b>C. </b>sin 1
6
<i>x</i> . <b>D. </b>cos 1
3
<i>x</i> .
<b>Lời giải </b>
Chọn C
3 1
3 sin cos 2 sin cos 1 cos .sin sin .cos 1 sin 1
2 2 6 6 6
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> .
<b>Câu 9. </b> Tập giá trị của hàm số <i>y</i>cos<i>x</i> là ?
<b>A.</b> . <b>B.</b>
Chọn D
Với <i>x</i> , ta có cos<i>x </i>
Tập giá trị của hàm số <i>y</i>cos<i>x</i> là
<b>Câu 10. </b> Một họ nghiệm của phương trình 2sin2 <i>x</i>5sin cos<i>x</i> <i>x</i>cos2 <i>x</i> là?2
<b>A.</b>
6 <i>k</i>
<sub></sub> <sub></sub>
, <i>k </i> . <b>B.</b>
4 <i>k</i>
<sub></sub>
, <i>k </i> . <b>C.</b>
4 <i>k</i>
<sub></sub> <sub></sub>
, <i>k </i> . <b>D.</b>
6 <i>k</i>
<sub></sub>
, <i>k </i> .
<b>Lời giải </b>
Ta có: ,
2
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> không là nghiệm của phương trình.
Chia 2 vế phương trình cho <i>cos x ta được: </i>2
2 2 2
2 tan <i>x</i>5 tan<i>x</i> 1 2 1 tan <i>x</i> 4 tan <i>x</i>5 tan<i>x</i> 1 0
tan 1
4
1
1
tan
arctan
4
4
<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub>
,<i>k </i>
<b>Câu 11. </b> Phương trình sin<i>x</i>cos<i>x</i>sin 2<i>x</i> 1 0 có tổng các nghiệm trên 0 <i>x</i>
. <b>B.</b>
. <b>C.</b>
. <b>D.</b> .
<b>Lời giải</b>
Chọn A
Đặt s inx cosx 2 sin
4
<i>t</i> <sub></sub><i>x</i>
Ta có 2
sin 0 <sub>4</sub>
0 4
0 2
1 1
sin 3
2
4 2
2
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i>
<i>t</i>
<i>t</i> <i>t</i> <i>x</i> <i>k</i>
<i>t</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
Do <i>x</i>
4
<i>x</i> .
<b>Câu 12. </b> Phương trình 6 sin2<i>x</i>7 3 sin 2<i>x</i>8 cos2<i>x</i> có các nghiệm là: 6
<b>A.</b> 2
6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>, <i>k </i> . <b>B.</b> 4
3
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>, <i>k </i> .
<b>C.</b> 8
12
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>, <i>k </i> . <b>D.</b>
3
4
2
3
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub> , <i>k </i> .
<b>Lời giải </b>
Chọn A
TH1: cos<i>x</i> 0 sin2 <i>x</i> thỏa mãn phương trình 1 phương trình có nghiệm
,
2
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> .
TH2: cos<i>x </i>0, chia cả hai vế cho <i>cos x ta được </i>2
2 2 2
2
6
6 tan 14 3 tan 8 6 tan 14 3 tan 8 6 1 tan
cos
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
1
6
3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>
Vậy, phương trình có nghiệm , , .
2 6
<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<b>Câu 13. </b> Phương trình 3sin 2 1
5
<i>x</i> <i>m</i>
<sub></sub> <sub> </sub>
có nghiệm khi <i>m</i>
<b>A.</b> 6. <b>B.</b>0. <b>C.</b>2. <b>D.</b>4.
<b>Lời giải </b>
Chọn A
1
3sin 2 1 sin 2
5 5 3
<i>m</i>
<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>
Phương trình đã cho có nghiệm 1
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
.
Suy ra: <i>a</i> 2;<i>b</i> 4 <i>b a</i> 6.
<b>A.</b> <i>m </i>2. <b>B.</b> <i>m </i>2. <b>C.</b> <i>m </i>1 2 2. <b>D.</b> 1 2 2 <i>m</i> 2.
<b>Lời giải</b>
Chọn D
Đặt s inx+ cosx 2 sin
4
<i>t</i> <sub></sub><i>x</i>
điều kiện <i>t </i> 2
Suy ra <i>t </i>2 1 s in2x
Ta có <i>t</i>2 2<i>t</i> 1 <i>m</i> 0 <i>f t</i>
Phương trình có nghiệm khi
2; 2 2; 2
Max 1 2 2 2
<i>Min f t</i> <i>m</i> <i>f t</i> <i>m</i>
. Chọn D
<b>Câu 15. </b> Giải phương trình: cos 6 2
3 <i>x</i> 2
<sub></sub> <sub> </sub>
.
<b>A.</b>
5
2
72
13
2
72
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
. <b>B. </b>
7
72 3
11
72 3
<i>k</i>
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i>
.
<b>C.</b> 5
72 3
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i> . <b>D. </b>
5
72 3
13
72 3
<i>k</i>
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i>
.
<b>Lời giải </b>
Chọn D
Ta có:
3 5
6 2 6 2
2 3 4 12
cos 6 , ,
3 13
3 2
6 2 6 2
3 4 12
<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub><sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<b>Câu 16. </b> Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên khoảng ;
2 2
<sub></sub>
?
<b>A. </b><i>y</i>cot<i>x</i>. <b>B. </b><i>y</i> tan<i>x</i>. <b>C. </b><i>y</i>cos<i>x</i>. <b>D. </b><i>y</i>sin<i>x</i>.
<b>Lời giải</b>
Chọn D
Hàm số <i>y</i>sin<i>x</i> đồng biến trên các khoảng 2 ; 2
2 <i>k</i> 2 <i>k</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
với mọi <i>k </i> . Chọn
0
<i>k </i> , ta được hàm số <i>y</i>sin<i>x</i> đồng biến trên khoảng ;
2 2
<sub></sub>
Xét A: Hàm số <i>y</i>cot<i>x</i> không xác định tại 0 ;
2 2
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub>
nên không thể đồng biến trên
khoảng ;
2 2
<sub></sub>
Xét B:Ta thấy 4 3
tan tan
4 3
<sub></sub>
Hàm số <i>y</i> tan<i>x</i> không thể đồng biến trên ;
2 2
<sub></sub>
Xét C: Ta thấy 4 3
cos cos
4 3
<sub></sub>
<sub></sub>
Hàm số <i>y</i>cos<i>x</i> không thể đồng biến trên ;
2 2
<sub></sub>
<b>Câu 17. </b> Phương trình 3 sin cos 1
cos
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
có bao nhiêu nghiệm trên
<b>A. </b>2. <b>B.</b>3 . <b>C. </b>4. <b>D. </b>5.
<b>Lời giải</b>
Chọn B
Điều kiện cos<i>x </i>0
Phương trình 2 2
3 tan<i>x</i> 1 1 tan <i>x</i> tan <i>x</i> 3 tan<i>x</i> 0
tan 0
tan 3
3
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub>
<sub></sub> .
Mà
3 3
<i>x</i> <i>x</i>
. Vậy phương trình có 3 nghiệm trên
<b>Câu 18. </b> Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình tan<i>x </i> 3 theo thứ tự là?
<b>A. </b> 5 ;
6 6
<i>x</i> <i>x</i> . <b>B. </b> 2 ;
3 3
<i>x</i> <i>x</i> . <b>C. </b> 5 ;
3 3
<i>x</i> <i>x</i> . <b>D. </b> 2 ; 4
3 3
<i>x</i> <i>x</i> .
<b>Lời giải </b>
Chọn B
Ta có: tan 3
3
<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> .
Suy ra:
Nghiệm âm lớn nhất của phương trình là 2
3
<i>x</i> ứng với <i>k </i>1.
Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình là
3
<i>x</i> ứng với <i>k </i>0.
<b>Câu 19. </b> Hàm số <i>y</i>cot<i>x</i> tuần hoàn với chu kỳ?
<b>A.</b> <i>T</i> <i>k</i>. <b>B.</b> <i>T</i> 2. <b>C.</b> <i>T</i><i>k</i>2 . <b>D. </b><i>T</i> .
<b>Lời giải</b>
Chọn D
<b>Câu 20. </b> Phương trình
<b>A.</b>1 . <b>B.</b>2. <b>C.</b>3. <b>D.</b>4 .
<b>Lời giải </b>
Chọn A
Điều kiện: sin<i>x </i>1
Ta có 2sin<i>x c x</i> os 1 2sin<i>x</i> 2 <i>c x</i>os 1 <i>x</i> <i>k</i>2
<b>Câu 21. </b> Tính tổng <i>T</i> các nghiệm của phương trình cos2 <i>x</i> sin 2<i>x</i> 2 sin2 <i>x trên khoảng </i> 0;2 .
<b>A. </b> 7
8
<i>T</i> . <b>B. </b> 21
8
<i>T</i> . <b>C. </b> 11
4
<i>T</i> . <b>D. </b> 3
4
<i>T</i> .
<b>Lời giải</b>
Chọn C
Ta có: cos2 <i>x</i> sin 2<i>x</i> 2 sin2<i>x</i> cos2<i>x</i> sin2 <i>x</i> sin 2<i>x</i> 2 cos 2<i>x</i> sin 2<i>x</i> 2
2 cos 2 2 cos 2 1 2 2 , ,
4 4 4 8
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
Mà 0; 2 7 ;15
8 8
<i>x</i> <i>x</i>
Tổng các nghiệm đó là: 7 15 11
8 8 4
<i>T</i> .
<b>Câu 22. </b> Cho phương trình cos5<i>x</i>3<i>m</i>5. Gọi
<b>A.</b> <i>S </i>5. <b>B.</b> <i>S </i>2. <b>C.</b> 19
3
<i>S </i> . <b>D.</b> <i>S </i>6.
<b>Lời giải </b>
Chọn D
Phương trình có nghiệm khi 3 5 1 1 3 5 1 4 2
3
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
Do đó 4, 2 3 6
3
<i>a</i> <i>b</i> <i>S</i> <i>a</i> <i>b</i> .
<b>Câu 23. </b> Phương trình
<b>A.</b> 1. <b>B.</b> 2. <b>C.</b> 3. <b>D.</b> 4.
<b>Lời giải </b>
Chọn B
2 2
Điều kiện:
Ta có 2
4 1 12
2 3 2 0 sin 2 x
1(loai) 2 5
12
<i>x</i> <i>k</i>
<i>t</i>
<i>t</i> <i>t</i>
<i>t</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub> </sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
Do <i>x</i>
12 12
<i>x</i> <i>x</i> . Chọn B
<b>Câu 24. </b> <i>Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình </i>cos 4<i>x</i>cos 32 <i>x m</i> sin2<i>x có nghiệm </i>
0;
12
<sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> .
<b>A.</b> 0;1
2
<sub></sub> <sub></sub>
<i>m</i> . <b>B.</b> 1; 2
2
<sub></sub> <sub></sub>
<i>m</i> . <b>C. </b><i>m</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<i>m</i> .
<b>Lời giải </b>
Chọn C
+/ Ta có: cos 4<i>x</i>cos 32 <i>x m</i> sin2<i>x</i>
2 2cos 2 1 1 cos 6 cos 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>m m</i> <i>x</i>
2 3
4cos 2 2 1 4cos 2 3cos 2 cos 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x m m</i> <i>x </i>
3 2
4cos 2 4cos 2 3 cos 2 3 0
<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x m</i>
2
4cos 2 cos 2 1 3 cos 2 1 0
<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>
cos 2 1 4 cos 2 3 0
<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i> cos 2<sub>2</sub> 1
4 cos 2 3
<sub> </sub>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>m</i>
+/ Với cos 2<i>x</i>1 (loại do 0;
12
<sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> 3 cos 2 1
2
<i>x</i> ) không thỏa yêu cầu bài tốn.
+/ Phương trình 2 2 3
4 cos 2 3 2
4
<i>m</i>
<i>x</i> <i>m</i> <i>cos</i> <i>x</i> có nghiệm 0;
12
<sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> khi
3 3
1
4 4
<i>m</i> 3 <i>m</i> 3 4 0 <i>m</i> 1.
<b>Câu 25. </b> Biến đổi phương trình cos3<i>x</i> sin<i>x</i> 3 cos<i>x</i> sin 3<i>x về dạng </i>sin <i>ax</i> <i>b</i> sin <i>cx</i> <i>d</i>
với <i>b</i>, <i>d</i> thuộc khoảng ;
2 2 . Tính <i>b</i> <i>d</i>?
<b>A. </b>
12
<i>b</i> <i>d</i> . <b>B. </b>
4
<i>b</i> <i>d</i> . <b>C. </b>
3
<i>b</i> <i>d</i> . <b>D. </b>
2
<i>b</i> <i>d</i> .
<b>Lời giải </b>
Chọn D
Ta có: cos3<i>x</i> sin<i>x</i> 3 cos<i>x</i> sin 3<i>x</i> cos3<i>x</i> 3 sin 3<i>x</i> sin<i>x</i> 3 cos<i>x</i>
1 3 1 3
cos 3 sin 3 sin cos
2 2 2 2
sin . cos 3 cos . sin 3 cos . sin sin . cos
6 6 3 3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
sin 3 cos
6 3
<i>x</i> <i>x</i>
Do đó, 3, , 1,
6 3 2
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>d</i> <i>b</i> <i>d</i> .
<b>Câu 26. </b> Nghiệm của phương trình 2sin2<i>x</i>– 3sin<i>x thỏa điều kiện: </i>1 0 0
2
<i>x</i>
.
<b>A. </b>
6
<i>x</i> . <b>B. </b>
4
<i>x</i> . <b>C. </b>
2
<i>x</i> . <b>D. </b>
2
<i>x</i> .
<b>Lời giải </b>
Chọn A
2
2sin <i>x</i>– 3sin<i>x </i>1 0
2
2
sin 1
2
1
6
sin
2 <sub>5</sub>
2
6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
Vì 0
2
<i>x</i>
nên nghiệm của phương trình là
6
<i>x</i> .
<b>Câu 27. </b> Hàm số <i>y</i>sin<i>x</i> đồng biến trên khoảng nào sau đây ?
<b>A. </b> 5 ;7
4 4
. <b>B. </b>
9 11
;
4 4
. <b>C. </b>
7
;3
4
. <b>D. </b>
7 9
;
4 4
.
<b>Lời giải</b>
Chọn D
Hàm số <i>y</i>sin<i>x</i> đồng biến trên các khoảng 2 ; 2
2 <i>k</i> 2 <i>k</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
với mọi <i>k </i> .
Với <i>k </i>1, hàm số <i>y</i>sin<i>x</i>đồng biến trên khoảng 3 ;5 7 ;9
2 2 4 4
<sub></sub>
Vậy hàm số đồng biến trên 7 ;9
4 4
.
<b>Câu 28. </b> Phương trình
<b>A.</b>1. <b>B.</b>2. <b>C.</b>3. <b>D.</b>4.
<b>Lời giải </b>
Chọn D
Điều kiện: cos<i>x </i>0
Ta có
2
2
tan 1
1
4 tan 6 1 tan 4
tan 5
arc tan 5
<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>
<i>PT</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
Do <i>x</i>
sin 2 cos 2 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i> có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?
<b>A. </b>1. <b>B. </b>2. <b>C. </b>3. <b>D. </b>4.
<b>Lời giải </b>
Chọn B
Nhận xét: 2 sin 2<i>x</i> cos 2<i>x</i> 2, <i>x</i> 2 3 sin 2<i>x</i> cos 2<i>x</i> 2 3, <i>x</i>
sin 2<i>x</i> cos 2<i>x</i> 0, <i>x </i>
Giả sử <i>y là giá trị của hàm số ứng với </i>0 <i>x . Ta có: </i>0
0 0
0
0 0
2 sin 2 cos 2
sin 2 cos 2 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
0 sin 2 0 cos 2 0 3 2 sin 2 0 cos 2 0 0 2 sin 2 0 0 1 cos 2 0 3 0
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
Phương trình (*) có nghiệm 2 2 2
0 0 2 0 1 3 0
<i>x</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>y</i>
2
0 0 0
5
7 2 5 0 1
7
<i>y</i> <i>y</i> <i>y</i>
Mà <i>y</i><sub>0</sub> <i>y</i><sub>0</sub> 1;0
Vậy, hàm số đã cho có tất cả 2 giá trị nguyên.
<b>Câu 30. </b> <i>Số giá trị nguyên của m để phương trình </i> 2sin2<i>x</i>sin cos<i>x</i> <i>x m</i> cos2<i>x</i>1 có nghiệm trên
4 4
<sub></sub>
là:
<b>A.</b>1 . <b>B.</b>2 . <b>C.</b>3 . <b>D. </b>4 .
<b>Lời giải </b>
Chọn C
Xét phương trình: 2 2
2sin <i>x</i>sin .cos<i>x</i> <i>x</i><i>m</i>cos <i>x</i>1 1
Trên ;
4 4
<sub></sub>
cos<i>x</i>0
1 2 tan <i>x</i>tan<i>x</i> <i>m</i> tan <i>x</i> 1 <i>m</i> tan <i>x</i>tan<i>x</i>1
Đặt tan
4 4
<i>x</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>x</i> <sub></sub> <sub></sub>
u cầu bài tốn tìm <i>m</i> để phương trình <i>m</i> <i>f t</i>
Phương trình
<i>m</i>
<sub></sub> <sub></sub>
.
Vậy có 3 giá trị nguyên của <i>m</i> thỏa mãn.
<b>Câu 31. </b> Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số chẵn?
<b>A. </b><i>y</i> 1 sin<i>x</i>. <b>B. </b><i>y</i> sin<i>x</i>. <b>C. </b> cos
3
<i>y</i> <sub></sub><i>x</i> <sub></sub>
<b>Lời giải</b>
Chọn B
TXĐ: <i>D </i> .
:
<i>x</i> <i>D x</i> <i>D</i> <i>x</i> <i>D</i>
Ta có <i>f</i>
<b>Câu 32. </b> Tổng các nghiệm thuộc đoạn
8 4
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
?
<b>A.</b> 21
16
<i>S</i> . <b>B.</b> 13
16
<i>S</i> . <b>C.</b> 3
16
<i>S</i> . <b>D.</b> 3
4
<i>S</i> .
<b>Lời giải </b>
Chọn D
Ta có: tan 4 9 cot 2 3 0 tan 4 9 cot 2 3
8 4 8 4
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
9 5
tan 4 tan 2
8 4
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
9 5
4 2 ,
8 4
<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
2 ,
8
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
,
16 2
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
Lại có:
<i>x</i> <i>x</i> <sub></sub>
.
Tổng tất cả các nghiệm đó là: 3
4
<i>S</i> .
<b>Câu 33. </b> Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án <i>A</i>,<i>B</i>,<i>C</i>,<i>D</i>. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
<b>A. </b><i>y</i> 1 sin<i>x</i>. <b>B. </b><i>y</i> 1 sin<i>x</i>. <b>C. </b><i>y</i>sin<i>x</i>. <b>D.</b> <i>y</i>cos<i>x</i>.
<b>Lời giải</b>
Chọn D
Dựa vào lý thuyết đây là đồ thị của hàm <i>y</i>cos<i>x</i>.
<b>Câu 34. </b> Cho hàm số sin 1
cos 2
<i>m</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn </i>
<b>A.</b> 6. <b>B.</b> 3. <b>C.</b> 4. <b>D.</b> 5.
<b>Lời giải</b>
Chọn A
Ta có sin 1
cos 2
<i>m</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>m</i>sin<i>x</i><i>y</i>cos<i>x</i>2<i>y</i> . 1
Do phương trình có nghiệm nên
2 2 2 2
2 1 3 4 1 0
<i>m</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>m</i>
2 2
2 3 1 2 3 1
3 3
<i>m</i> <i>m</i>
<i>y</i>
.
Vậy GTNN của <i>y</i> bằng
2
2 3 1
3
<i>m</i>
.
Do đó yêu cầu bài toán
2
2 2 2 2
2 3 1
1 3 1 25 8
3 <sub>2 2</sub>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
.
<i>Do m thuộc đoạn </i>
<b>A. </b> 2 , 2 ,
4 6
<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> . <b>B. </b> 2 , 2 ,
3 4
<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> .
<b>C.</b> , ,
4 6
<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> . <b>D. </b> , ,
3 6
<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> .
<b>Lời giải </b>
Chọn C
+/ ĐK: 0 , .
2
<i>cosx</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
+/ Ta có: 3 tan2<i>x</i>
tan 1
3
tan
3
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
+/ Với tan<i>x </i>1 , (TM)
4
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
+/ Với tan 3
3
<i>x </i> , (TM)
6
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<b>Câu 36. </b> Cho phương trình cos5 cos<i>x</i> <i>x</i>cos 4 cos 2<i>x</i> <i>x</i>3cos2<i>x</i>1. Các nghiệm thuộc khoảng
của phương trình là:
<b>A. </b> 2 ,
3 3
. <b>B. </b> ,
2 2
. <b>C. </b> ,
2 4
. <b>D.</b> ,2
3 3
.
<b>Lời giải </b>
Chọn B
Ta có: cos5 cos<i>x</i> <i>x</i>cos 4 cos 2<i>x</i> <i>x</i>3cos2<i>x</i>1
1 1
cos 6 cos 4 cos 6 cos 2 3cos 1
2 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
2
cos 4 cos 2 6cos 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
2
2 cos 2 1 cos 2 3 3cos 2 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
2 cos 2 1
2 cos 2 4 cos 2 6 0 , .
cos 2 3( ) 2
<sub></sub>
<sub></sub>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
Vậy các nghiệm thuộc khoảng
2 2
<i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 37. </b> Trong khoảng
<b>A.</b> 5. <b>B.</b>4 . <b>C.</b>2 . <b>D.</b>3 .
<b>Lời giải </b>
Chọn A
+/ Ta có:
2 sin 1
sin 4 sin 6 0 .
si
cos 2 4 sin 5 0 2
n 3
<sub> </sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>VN</i>
+/ Với sin 1 2 , .
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
Có
4 4
<i>x</i> <i>k</i> ; mà <i>k </i> nên <i>k</i>
<b>Câu 38. </b> Phương trình
6 6
2 sin os s inx.cos
0
2 2sin
<i>x</i> <i>c</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
có một nghiệm
<i>a b</i> , <i>N</i> <i>a</i>
<i>b</i>là phân số tối giản. Tổng a+b là
<b>A.</b>5. <b>B.</b>6. <b>C.</b>9. <b>D.</b>10.
<b>Lời giải </b>
Chọn C
Điều kiện:sin 2
2
<i>x </i>
6 6
2 2
2
2 sin os s inx.cos 0
2(1 3sin . os ) s inx.cos 0
3 1
2 sin 2 s in2 0
2 2
sin 2 1
4
4
sin 2 ( )
3
<i>PT</i> <i>x</i> <i>c</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x c</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>PTVN</i>
<sub></sub>
Do
<i>x</i> <i>x</i> nên 5
4
<i>x</i> . Chọn C
<b>Câu 39. </b> Cho hàm số <i>f x</i>
<b>A.</b> <i>y</i>sin<i>x</i>cos<i>x</i>. <b>B.</b> <i>y</i> 2 sin<i>x</i> 2 .<b> C.</b> <i>y</i> sin<i>x</i>cos<i>x</i>. <b>D.</b> sin
4
<i>y</i> <sub></sub><i>x</i><sub></sub>
.
<b>Lời giải</b>
Ta có max sin
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>M</i> , min sin<i>x</i>
<b>Câu 40. </b> Người ta nghiên cứu sự sinh trưởng và phát triển của một loại sinh vật A trên một hịn đảo thì
thấy được sinh vật A phát triển theo quy luật
18
<i>t</i>
<i>s t</i> <i>a</i> <i>b</i> , với <i>s t</i>
<b>A.</b>600 . <b>B.</b>650 . <b>C.</b>700 . <b>D. </b>750 .
<b>Lời giải </b>
Chọn C
Dựa vào đồ thị ta thấy
0 400 400
400 300sin
550 18
3 550
<i>s</i> <i>a</i>
<i>s t</i> <i>t</i>
<i>b</i>
<i>s</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub>
.
Ta có :100 400 300sin 700
18<i>t</i> <i>t</i>