Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

kiem tra HK I Anh 6 hot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (50.68 KB, 2 trang )

Phòng gd đt kiểm tra chất lợng học kì I
Đông hng môn anh văn 6 - Năm học 2010-2011
Họ tên :............................................. lớp 6.........
Trờng THCS ....................................
Bài1: Em hãy tìm một từ không cùng nhóm nghĩa với những từ còn lại.
1. A. table B. armchair C. couch D. teacher
2. A. third B. two C. twelve D. thirty
3. A. History B. English C. Literature D. timetable
4. A. finish B. read C. watch D. soccer
5. A. evening B. morning C. homework D. afternoon
Bài II: Chọn đáp án đúng để hoàn thành đoạn văn
Hi, my name .1 . Hoang. I 2 .. a student. I get up .3 . half past five. I
4 a shower and get dressed. I have ..5 .., then I leave the house at half 6 .
six. The school is ..7 my house so I walk. Classes ..8 .. at seven and finish
at half past eleven. I walk .9 .. and ..10 .. lunch at twelve oclock.
1. A-is B-am C-are
2. A-is B-am C-are
3. A-at B-in C-on
4. A-get B-have C-take
5. A-breakfast B-lunch C-dinner
6. A-to B-past C-part
7. A-far B-far from C-near
8. A-starts B-start C-starting
9. A-house B-home C-homes
10. A-has B-haves C-have
Bài III. Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
1-There .a book and two rulers on the table .
A-are B-am C-is
2- .does Lien go to school ?
A-How B-What C-Where
3-Tom goes to the cinema . foot .


A-by B-on C-in
4-Do you travel to work .bus ?
A-by B-on C-in
5-Chi lives the country .
A-on B-at C-in
6-My fathers friend lives .Tran Phu street.
A-on B-at C-in
7-Does he live .. 40 Tran Hung Dao street ?
A-on B-at C-in
8- .. there any trees behind your house ?
A-is B-am C-are
9-Is the countryside very ? Yes ,it is .
A-quite B-busy C-quiet
10-My father is .engineer,but yours isnt.
A-the B-a C-an
11-Today he .at home .
A-isnt work B-doesnt work C-dont work
12-What ..he now ?
A-is ..do B-is .doing C-does .do
13-How .your mother travel to work ?
A-do B-does C-is
14- ..do your classes start ?
A-Where B-What time C-How often
15-She often plays ..in her free time .
A- aerobic B-balls C-games
Bài 4: Chọn một từ ở phần in nghiêng có cách phát âm khác so với từ còn lại
1. a. small b. face c. grade d. late
2. a. breakfast b. teacher c. ready d. heavy
3. a. time b. fine c. five d. city
4. a. engineer b. greeting c. teeth d. street

5. a. chair b. school c. couch d. children
Bài 5: Em hãy ghép một câu hỏi ở cột A với câu trả lời thích hợp ở cột B.
A B
1. Where do you live, Minh ? a. My name is Viet.
2. How do you spell your name? b. Its a ruler.
3. Whats your name ? c. I live in Ho Chi Minh City.
4. How old are you? d. A-L-I-C-E, Alice.
5. Whats that ? e. Im six.
1 . .. 2 . ..
3 4
5
The end

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×