BÀI KIỂM TRA HỌC KÌ 1
MÔN TIẾNG ANH 6
Thời gian làm bài : 45 phút (không kể giao đề)
Họ và tên ………………………………………… SBD … ………Lớp ……
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (5 điểm)
Chọn phương án thích hợp bằng cách ghi các chữ cái A, B, C hoặc D vào ô tương ứng.
Ví dụ, nếu ở câu 2 chọn phương án B thì ở cột 2 ghi B.
Câu hỏi 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Chọn phương án
B B A D C D C C B D A D B D A C A C A B
Câu 1: Câu có nghĩa tương đương với ‘It’s eight twenty’ là:
A. It’s eight to twenty B. It’s twenty past eight
C. It eight past twenty D. It’s twenty to eight
Câu 2: I am Lan. This is……….brother.
A. she B. my C. I D. he
Câu 3: A doctor works in a ……………..
A. hospital B. museum C. hotel D. factory
Câu 4: Từ trái nghĩa với ‘start’ là:
A. open B. stand C. get D. end
Câu 5: ………….does she go to school?
A. Who B. What C. How D. Which
Câu 6: What is he doing? - He ………….a book.
A. reads B. are reading C. is read D. is reading
Câu 7: The house is …………..to the lake
A. opposite B. near C. next D. between
Câu 8: I ……….. Long.
A. do B. is C. am D. are
Câu 9: They are………..workers.
A. no B. not C. a D. an
Giám thị 1
Giám thị 2 Mã số phách
Điểm
Giám khảo 1
Giám khảo 2
Mã số phách
Mã đề số 134
Câu 10: My parents go to work _________ motorbike
A. with B. to C. of D. by
Câu 11: I am listening………….music.
A. to B. in C. at D. for
Câu 12: Twenty – nine (20 – 9) =…………
A. twelve B. ten C. eight D. eleven
Câu 13: . ………your father a doctor ?
A. Has B. Is C. Does D. Do
Câu 14: Are those your books ? Yes…………are.
A. we B. you C. it D. they
Câu 15: . ……………………? I am fine.
A. How are you B. How you are C. How old are you D. How old you are
Câu 16: Is she your friend ? - Yes, she is …………….friend
A. her B. his C. my D. me
Câu 17: He…………his teeth.
A. brushes B. washes C. brush D. wash
Câu 18: Tìm một từ không cùng nhóm với 3 từ kia.
A. pencil B. eraser C. window D. ruler
Câu 19: ________ does your father work ? – In a factory
A. Where B. What C. Which D. How
Câu 20: He……….breakfast at 6.30.
A. get B. has C. gets D. have
B. PHẦN TRẮC NGHIỆM TỰ LUẬN (5 điểm)
Câu 21 (2 điểm). Sắp xếp các từ dưới đây thành câu đúng :
1. school/ after/ do/ what/ you/ do?
→…………………………………………………………………… ……… …
2. she/ her/ driving/ is/ car.
→…………………………………………………………………… ……… …
3. beautiful/ house/ is/ a/ it.
→…………………………………………………………………… ……… …
4. Saturday/ not/ we/ on/ do/ go/ school/ to.
→…………………………………………………………………… ……… …
Câu 22 (2 điểm). Đọc và trả lời câu hỏi về nội dung đoạn văn sau :
Hi, I’m LAN. I’m twelve. I live on Tran Phu street . There are four people in my
family. My father works in a factory. My mother is a nurse. My school’s name is
HONG HA. It’s near a park. There are forty teachers in my school. I go to school
every day by bus.
Questions:
1. How many people are there in LAN’s family?
………………………………………………………………… ……… ………
2. Is LAN’s mother a nurse?
………………………………………………………………. ……… … ………
3. What is near the school?
………………………………………………………….……… ……… ………
4. Does LAN go to school by bike?
……… …………………………………………………………… …………….
Câu 23 (1,0 điểm). Điền vào mỗi chỗ trống dưới đây một từ thích hợp :
LAN : What do you do (1) …………… school, HOA ?
HOA : I do the housework (2) ………….. watch TV.
What about you ?
LAN : I (3)…………. books. Do you read books ?
HOA : No, I (4) ………………….
----THE END----
KIỂM TRA HỌC KÌ I
MÔN TIẾNG ANH 6
ĐÁP ÁN, THANG ĐIỂM VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (5 điểm)
Mỗi ý trắc nghiệm khách quan đúng được 0,25 điểm
Câu hỏi 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Mã 134
B B A D C D C C B D A D B D A C A C A B
Mã 210
B B B D D A C B D C D B A C C A A A D C
Mã 356 D C C B B C D D A B C D C B A A A D A B
Mã 483 A B C C A D D B B D B C A C A B D A C D
Câu hỏi 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B. TRẮC NGHIỆM TỰ LUẬN (5 điểm)
Câu 21 (2 điểm).
Mỗi ý đúng được 0,5 điểm
1. What do you do after school ?
2. She is driving her car.
3. It is a beautiful house.
4. We do not go to school on Sunday.
Câu 22 (2 điểm).
Mỗi ý đúng được 0,5 điểm
1. There are four people in LAN’s family.
2. Yes, she is.
3. The park is near the school.
4. No, she doesn’t.
Câu 23 (1 điểm).
Mỗi từ đúng được 0,25 điểm
(1) after ; (2) and ; (3) read ; (4) don’t.
TỔNG CỘNG: 10đ
HẾT.