Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (148.7 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Ngày </b> <b>Buổi </b> <b>Mơn, hình thức thi </b> <b>Thời </b>
<b>gian làm </b>
<b>bài </b>
<b>Thời điểm </b>
<b>phát đề </b>
<b>Giờ bắt </b>
<b>đầu làm </b>
<b>bài </b>
<i><b>12/06/2020 </b></i>
<i><b>( Thứ sáu) </b></i>
<i><b>Sáng </b></i> Ngữ Văn( tự luận) 120 phút 7 h 30 7 h 35
<i><b>Chiều </b></i> Toán (trắc nghiệm) 90 phút 14 h 20 14 h 30
<i><b>13/06/2020 </b></i>
<i><b>( Thứ bẩy) </b></i>
<i><b> </b></i>
<i><b>Sáng </b></i>
<i><b>Chiều </b></i>
<b>KHTN </b>
Vật lý (trắc nghiệm)
Hóa học (trắc nghiệm)
Sinh học ( trắc nghiệm)
<b>KHXH </b>
Lịch sử ( trắc nghiệm)
Địa lý ( trắc nghiệm)
GDCD ( trắc nghiệm)
Tiếng Anh ( trắc nghiệm)
50 phút
50 phút
50 phút
50 phút
50 phút
50 phút
60 phút
7 h30
8 h 30
9 h 30
7h30
8h30
14h20
7 h 35
8 h 35
9 h 35
7h35
8h35
9h35
14 h30
<b>TT </b> <b>Phịng thi </b>
<b>số </b>
<b>Địa điểm phòng thi </b> <b>Ghi chú </b>
1 01 11A4 Tầng 1 dãy lớp học 4 tầng
2 02 11A5 Tầng 1 dãy lớp học 4 tầng
3 03 11A6 Tầng 1 dãy lớp học 4 tầng
4 04 11A7 Tầng 1 dãy lớp học 4 tầng
5 05 11A8 Tầng 1 dãy lớp học 4 tầng
6 06 11A9 Tầng 1 dãy lớp học 4 tầng
7 07 11A10 Tầng 1 dãy lớp học 4 tầng
8 08 11A11 Tầng 2 dãy lớp học 4 tầng
9 09 11A12 Tầng 2 dãy lớp học 4 tầng
10 10 11D1 Tầng 2 dãy lớp học 4 tầng
11 11 11D2 Tầng 2 dãy lớp học 4 tầng
12 12 11D3 Tầng 2 dãy lớp học 4 tầng
13 13 12A1 Tầng 2 dãy lớp học 4 tầng
14 14 12A2 Tầng 2 dãy lớp học 4 tầng
15 15 12A3 Tầng 3 dãy lớp học 4 tầng
16 16 12A4 Tầng 3 dãy lớp học 4 tầng
17 17 12A5 Tầng 3 dãy lớp học 4 tầng
18 18 12A6 Tầng 3 dãy lớp học 4 tầng
19 19 12A7 Tầng 3 dãy lớp học 4 tầng
20 20 12A8 Tầng 3 dãy lớp học 4 tầng
21 21 12A9 Tầng 3 dãy lớp học 4 tầng
22 22 12A10 Tầng 4 dãy lớp học 4 tầng
23 23 12A11 Tầng 4 dãy lớp học 4 tầng
24 24 12A12 Tầng 4 dãy lớp học 4 tầng
25 25 12A13 Tầng 4 dãy lớp học 4 tầng
26 26 12D1 Tầng 4 dãy lớp học 4 tầng
27 27 12D2 Tầng 4 dãy lớp học 4 tầng
<b>TT </b> <b>Phòng thi số </b> <b>Địa điểm phòng thi </b> <b>Ghi chú </b>
1 01 11A4 Tầng 1 dãy lớp học 4 tầng
2 02 11A5 Tầng 1 dãy lớp học 4 tầng
3 03 11A6 Tầng 1 dãy lớp học 4 tầng
4 04 11A7 Tầng 1 dãy lớp học 4 tầng
5 05 11A8 Tầng 1 dãy lớp học 4 tầng
6 06 11A9 Tầng 1 dãy lớp học 4 tầng
7 07 11A10 Tầng 1 dãy lớp học 4 tầng
8 08 11A11 Tầng 2 dãy lớp học 4 tầng
9 09 11A12 Tầng 2 dãy lớp học 4 tầng
10 10 11D1 Tầng 2 dãy lớp học 4 tầng
11 11 11D2 Tầng 2 dãy lớp học 4 tầng
12 12 11D3 Tầng 2 dãy lớp học 4 tầng
13 13 12A1 Tầng 2 dãy lớp học 4 tầng
14 14 12A2 Tầng 2 dãy lớp học 4 tầng
15 15 12A3 Tầng 3 dãy lớp học 4 tầng
16 16 12A4 Tầng 3 dãy lớp học 4 tầng
17 17 12A5 Tầng 3 dãy lớp học 4 tầng
18 18 12A6 Tầng 3 dãy lớp học 4 tầng
19 19 12A7 Tầng 3 dãy lớp học 4 tầng
20 20 12A8 Tầng 3 dãy lớp học 4 tầng
<b>TT </b> <b>Phòng thi số </b> <b>Địa điểm phòng thi </b> <b>Ghi chú </b>
1 01 12 A9 Tầng 3 dãy lớp học 4 tầng
2 02 12A10 Tầng 4 dãy lớp học 4 tầng
3 03 12A11 Tầng 4 dãy lớp học 4 tầng
4 04 12A12 Tầng 4 dãy lớp học 4 tầng
5 05 12A13 Tầng 4 dãy lớp học 4 tầng
6 06 12D1 Tầng 4 dãy lớp học 4 tầng
7 07 `12D2 Tầng 4 dãy lớp học 4 tầng