Tải bản đầy đủ (.ppt) (8 trang)

Lớp 5 - Toan 5- Tuan 1- So sanh so thap phan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (170.14 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>1. Trong hai s</b>



<b>1. Trong hai s</b>

<b>ố thập phân có phần nguyên khác </b>

<b>ố thập phân có phần nguyên khác </b>


<b>nhau, số thập phân nào có phần nguyên lớn hơn thì </b>


<b>nhau, số thập phân nào có phần nguyên lớn hơn thì </b>


<b>số đó lớn hơn.</b>



<b>số đó ln hn.</b>



<b>2. Trong hai số thập phân có phần nguyên bằng nhau, </b>



<b>2. Trong hai số thập phân có phần nguyªn b»ng nhau, </b>



<b>số thập phân nào có hàng phần m ời lớn hơn thì số đó </b>



<b>số thập phân nào có hàng phần m ời lớn hơn thì số đó </b>



<b>lín h¬n.</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>3. </b>


<b>3. Muốn so sánh 2 số thập phân ta có thể làm nh sau:Muốn so sánh 2 số thập phân ta có thể làm nh sau:</b>
<b>- So sánh các phần nguyên của 2 số đó nh 2 số tự </b>


<b>- So sánh các phần nguyên của 2 số đó nh 2 s t </b>


<b>nhiên, số thập phân nào có phần nguyên lớn hơn thì </b>


<b>nhiên, số thập phân nào có phần nguyên lớn hơn thì </b>


<b>s ú ln hn.</b>



<b>s đó lớn hơn.</b>


<b>- Nếu phần nguyên của hai số đó bằng nhau thì so </b>


<b>- Nếu phần ngun của hai s ú bng nhau thỡ so </b>


<b>sánh phần thập phân, lần l ợt từ hàng phần m ời, hàng </b>


<b>sánh phần thập phân, lần l ợt từ hàng phần m êi, hµng </b>


<b>phần trăm, hàng phần nghìn…; đến cùng một hàng </b>


<b>phần trăm, hàng phần nghìn…; đến cùng một hàng </b>


<b>nào đó, số thập phân nào có chữ số ở hàng t ơng ứng </b>


<b>nào đó, số thập phân nào có chữ số ở hàng t ơng ứng </b>


<b>lín hơn thì số </b>


<b>lớn hơn thì số </b>


<b>ú ln hn.</b>


<b>ú lớn hơn.</b>


<b>- Nếu phần nguyên và phần thập phân của hai số đó </b>


<b>- Nếu phần nguyên và phần thập phân của hai số đó </b>



<b>bằng nhau thì hai số đó bằng nhau.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>



<b>2001,2 1999,7</b>

<b>2001,2 1999,7</b>


<b> 78,469 78,5</b>



<b> 78,469 78,5</b>



<b> 630,72 630,70</b>



<b> 630,72 630,70</b>


>



<


>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Bài 1: So sánh hai số thập phân:</b>



<b>a/ 48,97 và 51,02</b>


<b>b/ 96,4 và 96,38</b>


<b>c/ 0,7 và 0,65</b>



<b> 48,97 < 51,02</b>



<b> 96,4 > 96,38</b>


<b> 0,7 > 0,65</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>B</b>




<b>B</b>

<b>ài 2</b>

<b>ài 2</b>

<b>: Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn</b>

<b>: Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn</b>



<b>K</b>

<b>ết quả</b>



<b>6,375 ; 9,01 ; 8,72 ; 6,735 ; 7,19</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Bài 3</b>



<b>Bài 3</b>

<b>: Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé</b>

<b>: Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé</b>

:

:



<b>K</b>

<b>ết quả</b>



<b>0,32 ; 0,197 ; 0,4 ; 0,321 ; 0,187</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7></div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>a/ </b>
<b>a/ </b>


<b>b/ </b>


<b>b/ </b>

<b>154,7 = 15x,70</b>

<b>154,7 = 15x,70</b>



<b>c/ 9,2x8 > 9,278</b>



<b>c/ 9,2x8 > 9,278</b>



a/ x = 3


a/ x = 3


b/ x = 4


b/ x = 4




c/ x = 8 hc x = 9


c/ x = 8 hoặc x = 9



<b>Tìm chữ số x biết</b>



<b>Tìm chữ số x biết</b>

<b>::</b>


Kết quả:



<b>x</b>



</div>

<!--links-->

×