Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Tiết 58 luyện tập cộng, trừ đa thức

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.07 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Tiết 58: </b>

Luyện tập cộng , trừ đa thức


<i>HS tự làm bài tập Bài35 , 36 ,38 SGK tr 40,41</i>


a, M + N = (x2<sub> – 2xy + y</sub>2<sub>) +(y</sub>2<sub> + 2xy + x</sub>2<sub> +1)</sub>


= ...


= 2x2<sub> + 2y</sub>2<sub> + 1.</sub>


b, M – N = (x2<sub> – 2xy + y</sub>2<sub>) - (y</sub>2<sub> + 2xy + x</sub>2<sub> +1)</sub>


= ...
= - 4xy – 1.


c, N – M = (y2<sub> + 2xy + x</sub>2<sub> +1) - (x</sub>2<sub> – 2xy + y</sub>2<sub>)</sub>


= ...
= 4xy + 1


<i>Bài 36 SGK tr.41</i>


a,


2 3 3 3 3


2 3


2 3 2 3


2



<i>x</i> <i>xy</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>xy y</i>


    


  


Thay x = 5 và y = 4 vào đa thức ta có :


2 <sub>2</sub> 3 <sub>5</sub>2 <sub>2.5.4 4</sub>3


25 40 64 129


<i>x</i> <i>xy y</i>


     


   


b, <i>xy x y</i> 2 2<i>x y</i>4 4 <i>x y</i>6 6<i>x y</i>8 8


ta có: x = -1; y = -1  xy = 1


Giá trị của biểu thức tại x = -1 và y = -1 là:
1 – 12<sub> + 1</sub>4<sub> – 1</sub>6<sub> + 1</sub>8<sub> = 1 – 1 + 1 – 1 + 1 = 1</sub>
<i>Bài 38 SGK tr.41</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

= ...
= 2x2<sub> – x</sub>2<sub>y</sub>2<sub> + xy – y</sub>



b, C + A = B  C = B – A


C = (x2<sub> + y – x</sub>2<sub>y</sub>2<sub> – 1) – (x</sub>2<sub> – 2y + xy + 1)</sub>


= ...


= 3y – x2<sub>y</sub>2<sub> – 2</sub>

Dặn dò:



</div>

<!--links-->

×