Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (144.55 KB, 16 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>101 câu hỏi trắc nghiệm Giải Tích chương II</b>
<b>I. Câu hỏi nhận biết</b>
m n
a a <b><sub>Câu 1: Chọn đáp án đúng, cho , khi đó</sub></b>
A. m > n B. m < n C. m = n D. m > n khi a > 1
Đáp án D, tính chất của lũy thừa
m n
a a <b>Câu 2: Chọn đáp án đúng, cho , khi đó</b>
A. m > n B. m < n khi a < 1 C. m = n D. m > n khi a < 1
Đáp án B, tính chất của lũy thừa
<b>Câu 3: Cho p</b>a > pb. Kết luận nào sau đây là đúng?
A. a < b B. a > b C. a + b = 0 D. a.b = 1
p 1<sub>Đáp án B, tính chất của lũy thừa, </sub>
2
3
a a<b><sub>Câu 4: Cho a là một số dơng, biểu thức viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:</sub></b>
7
6
5
6
a
6
5
a
11
6
a <sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
2 2 1 2 1
3 3 2 3 2
a a a a a <sub>Đáp án A, </sub>
4
3 2
3<sub>: a</sub>
<b>Câu 5: Biểu thức aviết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:</b>
5
3
a
2
3
a
5
8
a
7
3
a <sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
4 2 4 2
3 3 3 3
a : a a <sub>Đáp án B, </sub>
6 5
3
x. x. x <b><sub>Câu 6: Biểu thức (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:</sub></b>
7
3
x
5
2
x
2
3
x
5
3
x <sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
1 1 5
2 3 6
x <sub>Đáp án D, </sub>
<b>Câu 7: Tính: K = , ta đợc</b>
A. 90 <b>B. 121</b> C. 120 D. 125
Đáp án B, tính hoặc sử dụng máy tính
9 2 6 4
A. 2 B. 3 <b>C. -1</b> D. 4
Đáp án C, tính hoặc sử dụng máy tính
<b>Câu 9: Hàm số nào sau đây khơng phải là hàm số lũy thừa</b>
2
y x
1
2
y x yx p y2x<sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
Đáp án D, định nghĩa hàm số lũy thừa
<b>Câu 10: Hàm số nào sau đây là hàm số mũ</b>
2
y x
1
2
y x yx p y3x<sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
Đáp án D, định nghĩa hàm số mũ
<sub>a</sub>
y log x<b><sub>Câu 11: Hàm số có nghĩa khi </sub></b>
x 0x0 x0 a0<sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
Đáp án C, định nghĩa hàm số mũ
<b>Câu 12: Chọn mệnh đề đúng </b>
a a
1
(x )' x (x ) 'a a.xa1(x )'a xa1(x ) 'a a.xa1<sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
Đáp án B, Công thức đạo hàm hàm số mũ
<b>Câu 13: Chọn mệnh đề đúng </b>
1
(ln u) '
u 2
1
(ln u)'
u
u '
(ln u) '
u 2
u '
(ln u)'
u <sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
Đáp án C, Công thức đạo hàm hàm số logarit
<b>Câu 14: Chọn mệnh đề đúng </b>
a a a
log (b.c) log b. log c log (b.c)<sub>a</sub> log b log c<sub>a</sub> <sub>a</sub> <sub>A. </sub> <sub>B. </sub>
a
a
a
log b
log (b.c)
log c log (b.c)<sub>a</sub> log b<sub>a</sub> log c<sub>a</sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
<b>Câu 15: Chọn mệnh đề sai </b>
x x
(e )' e
1
(lnx) '
x (a ) 'x x.ax
1
(ln u) '
u<sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
Đáp án B, Công thức đạo hàm
a
log x <sub>A. có nghĩa với x </sub> <sub>B. log</sub>
a1 = a và logaa = 0
n
a a
log x n log x <sub>C. log</sub>
axy = logax.logay <b>D. (x > 0,n 0)</b>
Đáp án D, các tính chất của logarit
<b>Câu 17: Số nào dưới đây nhỏ hơn 1?</b>
2
2
3
3 e
p ep <b><sub>A. </sub></b> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
Đáp án A
<b>Câu 18: Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1?</b>
log<sub>p</sub> 0, 7 log 53<sub>p</sub>
3
log e<sub>p</sub>
e
log 9 <sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
Đáp án A
x
Đáp án B, dùng công thức đạo hàm
4
log (<i>x </i> 1) 3 <b><sub>Câu 20: Phương trình sau có nghiệm là:</sub></b>
2
log (<i>x </i>1) 2<b><sub>Câu 21: Phương trình sau có nghiệm là:</sub></b>
Đáp án B
<b>Câu 22: Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:</b>
a
a
a
log x
x
log
y log y a <sub>a</sub>
1 1
log
x log x <sub>A. </sub> <sub>B. </sub>
a a a
log xy log xlog y
b b a
log xlog a. log x <sub>C. </sub> <b><sub>D. </sub></b>
Đáp án D, công thức logarit
4
4
1
2
3
8
5
4 <sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. 2</sub>
2
1
3
4 4
4 4 4 <sub>2</sub>
1 1
log 8 log 8 log 8 log 2
4 4 <sub>Đáp án B, dùng máy tính hoặc </sub>
4
1
8
log 32
<b>Câu 24: bằng:</b>
5
4
4
5
5
12 <sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <b><sub>C. -</sub></b> <sub>D. 3</sub>
Đáp án C, dùng máy tính
Đáp án C, dùng máy tính
3x 2
4 16<b><sub>Câu 25: Phương trình có nghiệm là:</sub></b>
3
4
4
3 <sub>A. x = </sub> <b><sub>B. x = </sub></b> <sub>C. 3</sub> <sub>D. 5</sub>
Đáp án B, 3x – 2 = 2
<b>Câu 26: Mệnh đề nào sau đây là đúng?</b>
A. B.
C. <b>D. </b>
Đáp án D, cơ số lớn hơn 1.
<b>Câu 27: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:</b>
3 2
4 4 3 3 31,7
1,4 2
1 1
3 3
e
2 2
3 3
p
<sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <b><sub>D. </sub></b>
Đáp án: D, cơ số nhỏ hơn 1 và số mũ lớn hơn thị nhỏ hơn.
3x
2 8<b><sub>Câu 28: Bất phương trình có tập nghiệm là:</sub></b>
( ;1) ( ;3)(1;) ( ;1] <sub>A. </sub> <b><sub>B. </sub></b> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
Đáp án C, 3x > 3
2
x
3 9<b><sub>Câu 29: Bất phương trình có tập nghiệm là:</sub></b>
( ; 3) ( ; 3) [ 3; 3] ( 3; 3) <sub>A. </sub> <b><sub>B. </sub></b> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
2
x 1 2x 3
1 1
2 2 <b><sub>Câu 30: Bất phương trình có tập nghiệm là:</sub></b>
x 4 x 4x4x4 <sub>A. </sub> <b><sub>B. </sub></b> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
Đáp án D
<b>II.Câu hỏi thông hiểu</b>
3 7
1
a
log a
<b>Câu 31: (a > 0, a 1) bằng:</b>
7
3
2
3
5
3 <b><sub>A. -</sub></b> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. 4</sub>
1
7
3 7 <sub>3</sub>
1 <sub>a</sub> a
a
7
log a log a log a
3 <sub>Đáp án A, dùng máy tính hoặc </sub>
3 2
1 x <b><sub>Câu 32: Hàm số y = có tập xác định là:</sub></b>
A. [-1; 1] B. (-; -1] [1; +) C. R\{-1; 1} <b>D. R</b>
1
2 <sub>3</sub> 2
y 1 x ,1 x 0, x
Đáp án D,
4x 1
<b>Câu 33: Hàm số y = có tập xác định là:</b>
1 1
;
2 2
1 1
;
2 2
<sub>A. R</sub> <sub>B. (0; +))</sub> <sub>C. R\ D. </sub>
2 4 2 1
y 4x 1 , 4x 1 0 x
2 <sub>Đáp án C, </sub>
3
2 <sub>5</sub>
4 x
<b>Câu 34: Hàm số y = có tập xác định là:</b>
A. (-2; 2) B. (-: 2] [2; +)C. R D. R\{-1; 1}
2
3
, 4 x 0
5 <sub>Đáp án A, </sub>
xp x 1
<b>Câu 35: Hàm số y = có tập xác định là:</b>
A. R B. (0; +) C. (-1; 1) D. R\{-1; 1}
p ,x0<sub>Đáp án B, </sub>
( 3;3)
( 4;1)
A. <b>B. </b> C. D.
2
3 , 4 3x x 0<sub>Đáp án A, </sub>
(4; )
2 , 4 x 0<sub>Đáp án C, </sub>
5
log 4x x
<b>Câu 39: Hàm số y = có tập xác định là:</b>
A. (2; 6) <b>B. (0; 4)</b> C. (0; +) D. R
2
4x x 0<sub>Đáp án B, </sub>
5
1
log
6 x <b><sub>Câu 40: Hàm số y = có tập xác định là:</sub></b>
A. (6; +) B. (0; +) <b>C. (-; 6)</b> D. R
1
0 6 x 0
6 x <sub>Đáp án C, </sub>
<sub>2</sub> 2
y log (x 2x 3)<b><sub>Câu 41: Tập xác định của hàm số là:</sub></b>
( ; 1) (3; )
A. B. C.
D.
2
x 2x 3 0<sub>Đáp án A, </sub>
1
1 ln x <b><sub>Câu 42: Hàm số y = có tập xác định là:</sub></b>
<b>A. (0; +)\ {e}</b> B. (0; +) C. R D. (0; e)
x 0
ln x 5x 6
<b>Câu 43: Hàm số y = có tập xác định là:</b>
A. (0; +) B. (-; 0) <b>C. (2; 3)</b> D. (-; 2) (3; +)
x
e 2x 1<b><sub>Câu 44: Hàm số y = có đạo hàm là:</sub></b>
x
e ex 1ex 2 ex2 <sub>A. y’ = </sub> <sub>B. y’ = </sub> <sub>C. y’ = </sub> <sub>D. y’ = </sub>
Đáp án D
x
2e ln x s inx<b><sub>Câu 45: Hàm số y = có đạo hàm là:</sub></b>
x 1
2e cosx
x
x 1
2e cosx
x <sub>A. y’ = </sub> <sub>B. y’ = </sub>
x 1
e cosx
x
x 1
2e cosx
x <sub>C. y’ = </sub> <sub>D. y’ = </sub>
Đáp án D
1
3
(2x 1) <b><sub>Câu 46: Hàm số y = có đạo hàm là:</sub></b>
2
3
1
(2x 1)
3
3 <sub>A. y’ = </sub> <sub>B. y’ = </sub> <sub> C. y’ = </sub> <sub> D.</sub>
y’ =
Đáp án B
2
ln(x x 1)<b><sub>Câu 47: Hàm số y = có đạo hàm là:</sub></b>
2 2
x 1
(x x 1)
2 3
2x 1
(x x 1)
2 2
2x 1
(x x 1)
2
2x 1
x x 1 <b><sub>A. y’ = </sub></b> <sub>B. y’ = </sub> <sub> C. y’ = </sub> <sub> D. </sub>
Đáp án C
3 2
2x x 1 <b><sub>Câu 48: Hàm số y = có đạo hàm f’(0) là:</sub></b>
1
3
1
3<sub> A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. 2</sub> <sub>D. 4</sub>
Đáp án A, sử dụng máy tính hoặc tính đạo hàm rồi thay x = 0 vào
2 2
log 3x 2 log 6 5x <b><sub>Câu 49: Bất phương trình: có tập nghiệm là:</sub></b>
6
1;
5
1
;3
2
2 6
x , bpt 3x 2 6 5x 8x 8
3 5 <sub>Đáp án B, đk: , </sub>
1 1
5 5
log 2x 7 log x 1
<b>Câu 50: Bất phương trình: có tập nghiệm là:</b>
x 1, bpt 2x 7 x 1 x 6<sub>Đáp án B, đk: </sub>
<b>III. Vận dụng thấp</b>
( ;1) (2; )
2
( 1;0) (2; )
A. B. (-1;2) C. D.
2
2
(0;1) (3; )
2
<sub>2</sub>
y log x 1<b><sub>Câu 54: Tập xác định của hàm số là: </sub></b>
(0;1) (1; )(0;)[2;)<sub> A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub> D. </sub>
2
x 0
3
<b>Câu 55: Tập xác định của hàm số là: </b>
(0; )
<sub> </sub>
13
x 0
log x 2 0
Đáp án C,
<sub>3</sub>
y 3 log (x 2)<b><sub>Câu 56: Tập xác định của hàm số là:</sub></b>
(0;25) ( 2;27) ( 2; ) ( 2;25]<sub> </sub> <sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub> D. </sub>
3
x 2 0
3 log (x 2) 0
Đáp án D,
x
x.e <b>Câu 57: Hàm số y = có đạo hàm là:</b>
<b>A. y’ = 1+e</b>x <sub>B. y’ = x + e</sub>x <sub>C. y’ = (x + 1)e</sub>x <sub> D. Kết quả khác </sub>
Đáp án C, (u.v)’= u’.v + u.v’
x 2x 2 e
<b>Câu 58: Hàm số y = có đạo hàm là:</b>
<b>A. y’ = x</b>2<sub>e</sub>x <sub>B. y’ = -2xe</sub>x <sub>C. y’ = (2x - 2)e</sub>x <sub> D. Kết quả khác </sub>
Đáp án A, (u.v)’= u’.v + u.v’
x
e <b><sub>Câu 59: Hàm số y = có đạo hàm là:</sub></b>
x
x
e
x
1 x
e
2x
1 x
e
x
1 x
e <b><sub>A. y’ = </sub></b> <sub>B. y’ = </sub> <sub>C. y’ = </sub> <sub> </sub> <sub>D. </sub>
2
u u ' v uv '
'
v v <sub>Đáp án D, </sub>
(1;2)[0;)[3;) (0;3)<sub> A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub> D. </sub>
x x x
2x
A. B. C. D.
2x
2 2 2
log x5 log a4 log b<b><sub>Câu 62: Nếu (a, b > 0) thì x bằng:</sub></b>
5 4
a b a b4 5 <b><sub>A. </sub></b> <sub>B. </sub> <sub>C. 5a + 4b</sub> <sub>D. 4a + 5b</sub>
5 4 5 4
2 2 2 2 2
log (a b ) log a log b 5 log a 4 log b<sub>Đáp án A, Vì </sub>
x
2
e
x <b><sub>Câu 63: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng :</sub></b>
A. e2 <b><sub>B. -e</sub></b> <sub>C. 4e</sub> <sub>D. 6e</sub>
x 2 x 2 x
4 3
(e )'. x e .(x ) ' e (x 2)
x x <sub>Đáp án B, f’(x)=, có thể dùng máy tính.</sub>
x x
e e
2
<b>Câu 64: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:</b>
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
x x
e e
2 <sub>Đáp án D, f’(x) = , có thể dùng máy tính.</sub>
<b>Câu 65: Cho f(x) = ln</b>2<sub>x. Đạo hàm của hàm số bằng:</sub>
1
x ln x
2
ln x
1
ln x
x
2
ln x
x <sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
f '(x) 2(ln x)'. ln x<sub>Đáp án D, </sub>
1 ln x
x x <b><sub>Câu 66: Hàm số f(x) = có đạo hàm là:</sub></b>
2
ln x
x
ln x
x 4
ln x
x <b><sub>A. </sub></b> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. Kết quả khác </sub>
<sub>2</sub>1(ln x)'. x (x)'. ln x<sub>2</sub>
f '(x)
x x <sub>Đáp án A, </sub>
ln x 1
<b>Câu 67: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng:</b>
4 <sub>3</sub>
4 4
x 1 ' <sub>4x</sub>
f'(x)
x 1 x 1<sub>Đáp án B, , f’(1) = 2. Có thể dùng máy tính.</sub>
2
x x 4 1
2
16
<b>Câu 68: Tập nghiệm của phương trình: là:</b>
2
x x 4 4 2 2
2 2 x x 4 4 x x 0<sub>Đáp án C, </sub>
2x 3 4 x
4 8 <b><sub>Câu 69: Phương trình có nghiệm là:</sub></b>
6
7
2
3
4
5 <b><sub>A. </sub></b> <sub>B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. 2</sub>
x
8
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>Câu 70: Phương trình có nghiệm là:</sub></b>
<b>A. 3</b> B. 4 C. 5 <b>D. 6</b>
<sub></sub> <sub></sub>
x
5
3 4x 6 2 5x
pt 2 .2 2 4x 9
2 <sub>Đáp án D, </sub>
x x 1 x 2 x x 1 x 2
2 2 2 3 3 3 <b><sub>Câu 71: Phương trình: có nghiệm là:</sub></b>
<b>A. 2</b> B. 3 C. 4 D. 5
2x 6 x 7
2 2 17<b><sub>Câu 72: Phương trình: có nghiệm là:</sub></b>
<b>A. -3</b> B. 2 C. 3 D. 5
2x x x 17 x 1
pt 64.2 128.2 17 0 2 (L), 2
8 8<sub>Đáp án A, </sub>
2x x
3 3 2 0<b><sub>Câu 73: Số nghiệm của phương trình: là:</sub></b>
A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
2x x x x
pt 5 5 2 0 5 2(L), 5 1(n)<sub>Đáp án D, </sub>
x x 1
4 2.2 4 0<b><sub>Câu 74: Số nghiệm của phương trình: là:</sub></b>
A. 1 B. 0 C. 2 D.3
x 2 x x
pt (2 ) 4.2 4 0 2 2<sub>Đáp án A, </sub>
x x 1
9 2.3 5 0<b><sub>Câu 75: Số nghiệm của phương trình: là:</sub></b>
A. 1 B. 0 C. 2 D.3
x 2 x x x
pt (3 ) 6.3 5 0 3 1,3 5<sub>Đáp án C, </sub>
x 1 3 x
5 <sub></sub>5 <sub></sub>26
<b>Câu 76: Số nghiệm của phương trình: là:</b>
A. 1 B. 0 C. 2 D.3
x
x 2 x x x
x
5 125
pt 26 (5 ) 130.5 625 0 5 125,5 5
5 5 <sub>Đáp án C, </sub>
x x
16 3.4 2 0<b><sub>Câu 77: Số nghiệm của phương trình: là:</sub></b>
A. 1 B. 0 C. 2 D.3
x 2 x x x
pt (4 ) 3.4 2 0 5 1(L),5 2(L)<sub>Đáp án A, </sub>
l o g x l o g x 9 1<b><sub>Câu 78: Phương trình: có nghiệm là:</sub></b>
A. 7 B. 8 C. 9 <b>D. 10</b>
2
x 9, pt l o g x l o g x 9 1 x 9x 10 0<sub>Đáp án D, đk: </sub>
log 54 x
<b>Câu 79: Phương trình: = 3logx có nghiệm là:</b>
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
3 3 3 3 3
l
x 54, pt log 54 x ogx 54 x x x 3
Đáp án C, đk:
2 2
log x 6x 7 log x 3
<b>A. </b>
B.
C.
D.
<sub>2</sub> 2 <sub>2</sub> 2
pt log x 6x 7 log x 3 x 6x 7 x 3 x 2, x 5
Đáp án A, đk: ,
so sánh đk loại x =2
2 2
log (<i>x</i> 5) log ( <i>x</i>2) 3 <b><sub>Câu 81: Số nghiệm của hương trình sau là:</sub></b>
A. 1 <b>B. 2</b> C. 0 D. 3
2
x 5, pt x 5 .(x 2) 8 x 3x 18 0 x 3(L),x 6<sub>Đáp án A, đk: </sub>
2 1
2
log (<i>x</i>1) log <i>x</i> 1 1
<b>Câu 82: Số nghiệm của hương trình sau là:</b>
A.2 <b>B. 3</b> C.1 D. 0
2 2
x 1
x 1, pt log (x 1) log x 1 1 2 x 3
x 1 <sub>Đáp án C, đk: </sub>
1 2
1
4 log x 2 log x <b><sub>Câu 83: Số nghiệm của hương trình sau là:</sub></b>
A.2 <b>B. 3</b> C.1 D. 0
2
t logx pt : t 3t 2 0<sub>Đáp án A, đk: có hai nghiệm t (tmđk) suy ra có hai nghiệm x.</sub>
ln xln 3x 2
<b>Câu 84: Phương trình: = 0 có mấy nghiệm?</b>
A. 0 <b>B. 1</b> C. 2 D. 3
2 2 1
x , pt x. 3x 2 1 3x 2x 1 0 x 1(n), x (L)
3 3 <sub>Đáp án B, đk: </sub>
ln x 1 ln x 3 ln x7
<b>Câu 85: Phương trình có mấy nghiệm?</b>
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
2
x 1, pt x 1 . x 3 x 7 x 3x 4 0 x 1(n), x 4(L)
Đáp án B, đk:
2
b pt x 2x 3 0 1 x 3<sub>Đáp án C, </sub>
x x 1
4 2 3<b><sub>Câu 86: Bất phương trình: có tập nghiệm là:</sub></b>
b pt 4 2.2 3 0 1 2 3 x log 3<sub>Đáp án D, </sub>
x x
9 3 60<b><sub>Câu 87: Bất phương trình: có tập nghiệm là:</sub></b>
b pt 9 3 6 0 2 3 3 x 1<sub>Đáp án B, </sub>
2
2 2
log x 3 log x 4<b><sub>Câu 88: Bất phương trình: có tập nghiệm là:</sub></b>
1
0; (16; )
2 <sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <b><sub>C. </sub></b> <sub>D. </sub>
2<sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub>
x 0, bpt log x 3log x 4 0 log x 1, log x 4<sub>Đáp án D, đk: </sub>
<b>IV. Vận dụng cao</b>
x x x
9 6 2.4 <b><sub>Câu 89: Số nghiệm của phương trình: là:</sub></b>
A. 0 B. 1 C. 2 D.3
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
2
x x x x
x x x 3 3 3 3
pt 9 6 2.4 2 0 1, 2(L)
2 2 2 2
Đáp án B,
1
4
x 1
1 1
2 2
<b><sub>Câu 90: Tập nghiệm của bất phương trình: là: </sub></b>
4
1 4x 5
x 1, b pt 4 0
2 <sub>4 ln 1</sub>
<i>y x</i> <i>x</i>
<b>Câu 92: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn là</b>
4 4 ln 3 1 4 ln 2 <sub>A. </sub> <sub>B.0</sub> <sub>C.1</sub> <sub>D. </sub>
4
' 2 , ' 0 2( ), 1( ), ( 2) 4 4ln 3, ( 1) 1 4ln 2, (0) 0
1
<i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>L x</i> <i>n y</i> <i>y</i> <i>y</i>
<i>x</i>
<sub>Đáp án D, </sub>
2
2 <i>x</i>
<i>y</i> <i>x e</i>
2 e <sub>A. </sub> <sub>B. -1</sub> <b><sub>C. 0</sub></b> <sub>D. 1</sub>
2 2
2
1
' 2 2. <i>x</i>, ' 0 0( ), ( 1) 2 , (1) 2 , (0) 1
<i>y</i> <i>e</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>n y</i> <i>y</i> <i>e y</i>
<i>e</i>
Đáp án B ,
. <i>x</i>
<i>y x e</i>
2.e <sub>A. </sub> <sub>B. -1</sub> <b><sub>C. 0</sub></b> <sub>D. 1</sub>
2
' ( 1). , ' 0<i>x</i> 1( ), (0) 0, (2) 2
<i>y</i> <i>x</i> <i>e y</i> <i>x</i> <i>l y</i> <i>y</i> <i>e</i> <sub>Đáp án A , </sub>
<b>Câu 95: Cho log2 = a. Tính log25 theo a?</b>
A. 2 + a B. 2(2 + 3a) C. 2(1 - a) D. 3(5 - 2a)
10
a log 2 log 1 log 5, log 25 2 log 5
5 <sub>Đáp án C, </sub>
1
log
64<b><sub>Câu 96: Cho log5 = a. Tính theo a?</sub></b>
A. 2 + 5a B. 1 - 6a C. 4 - 3a <b>D. 6(a - 1)</b>
10 1
a log 5 log 1 log 2, log 6 log 2
2 64 <sub>Đáp án D, </sub>
125
4 <b><sub>Câu 97: Cho log2 = a. Tính logtheo a?</sub></b>
<b>A. 3 - 5a</b> B. 2(a + 5) C. 4(1 + a) D. 6 + 7a
10 125
log 5 log 1 log 2 1 a, log 3 log 5 2 log 2
2 4 <sub>Đáp án A, </sub>
2
3a 2
2 <sub>A. 3a + 2</sub> <b><sub>B. </sub></b> <sub>C. 2(5a + 4)</sub> <sub>D. 6a - 2</sub>
2
4 2 2 2
1 1 1
log 500 log (5.10 ) [ log 5 2 log 10]= [a 2(1 a)]
2 2 2 <sub>Đáp án B, </sub>
2
log 6a<b><sub>Câu 99: Cho . Khi đó log</sub></b>
318 tính theo a là:
2a 1
a 1
a
a 1 <b><sub>A. </sub></b> <sub>B. </sub> <sub>C. 2a + 3</sub> <sub>D. 2 - 3a</sub>
2 2 3 3
2
log 6 a
log 6 a log 3 a 1, log 18 1 log 6 1 1
log 3 a 1<sub>Đáp án A, </sub>
25a; log 53 b log 56 <b>Câu 100: Cho log. Khi đó tính theo a và b là:</b>
1
ab
ab
ab 2 2
a b <sub>A. </sub> <b><sub>B. </sub></b> <sub>C. a + b</sub> <sub>D. </sub>
2 5 3 5
1 1
log 5 a log 2 , log 5 b log 3
a b
6
5 5 5
1 1
log 5
log 6 log 2 log 3<sub>Đáp án B, ,</sub>
<b>Câu 101: Giả sử ta có hệ thức a</b>2<sub> + b</sub>2<sub> = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?</sub>
2 2 2
2 log ab log alog b 2 2 2
a b
2 log log a log b
3
A. <b>B. </b>
2 2 2
a b
log 2 log a log b
3
log<sub>2</sub> a b log a<sub>2</sub> log b<sub>2</sub>
6
C. D. 4
2 2 2 2
2 2