Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.56 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>MA TRẬN KIỂM TRA CUỐI KÌ I NĂM HỌC 2020 - 2021 – TOÁN -11CB</b>
Đề học kì I – Thời gian 90 phút: 2 phần: trắc nghiệm (50%) và tự luận (50%).
<i><b>- Trắc nghiệm: 20 câu: </b></i>
+ Giải tích: Chương I, II.
+ Hình học: Chương I, bài 1, 2, 3 chương II hình học.
<i><b>- Tự luận: 3 bài:</b></i>
Trong các chủ đề: PT lượng giác thường gặp; Xác suất; Tìm giao điểm, giao tuyến, đt//mp.
<b>Cấp độ</b>
<b>Tên</b>
<b>Chủ đề</b>
<b>Nhận biết</b> <b>Thông hiểu</b>
<b>Vận dụng</b>
<b>Cộng</b>
<b>Cấp độ thấp</b> <b>Cấp độ cao</b>
<i>Trắc</i>
<i>nghiệ</i>
<i>m</i>
<i>Tự</i>
<i>luận</i>
<i>Trắc</i>
<i>nghiệ</i>
<i>m</i>
<i>luận</i> <i><sub>nghiệm</sub>Trắc</i>
<i>Tự</i>
<i>luận</i>
<i>Trắc</i>
<i>nghiệ</i>
<i>m</i>
<i>Tự</i>
<i>luận</i>
<b>ĐS & GT (6,75đ)</b>
<b>Chươn</b>
<b>g I</b>
<b>1. Hàm số lượng </b>
giác (Tìm TXĐ,
GTLN, GTNN)
1 1 1 <b><sub>(0,75)</sub>3</b>
<b>2. PTLG cơ bản.</b> 1 1 <b><sub>(0,5)</sub>2</b>
<b>3. PTLG thường </b>
gặp.
1
(0,5)
1
(0,75)
<b>1. Quy tắc đếm, </b>
Hoán vị - chỉnh
hợp – tổ hợp.
1 1 1 1 <b>4</b>
<b>(1,0)</b>
<b>2. Nhị thức Niu </b>
tơn 1 1
1
(0,5)
<b>3</b>
<b>(1,0)</b>
<b>3. Xác suất của </b>
biến cố. 1
1
(0,75) 2 1
<b>5</b>
<b>(1,75)</b>
<b>Hình học (3,25đ)</b>
<b>Chươn</b>
<b>g I</b>
<b>1. Phép tịnh tiến, </b>
phép quay góc
quay 900<sub>, phép </sub>
vị tự tâm O.
2 1 <b>3</b>
<b>(0,75)</b>
<b>Chươn</b>
<b>g II</b>
<b>1. Đại cương về đt </b>
và mp.
1
(0,5)
<b>1</b>
<b>(0,5)</b>
<b>2. Hai đt chéo </b>
nhau. 1
1
(0,75)
<b>2</b>
<b>(1,0)</b>
<b>3. Đt và mp song </b>
song 1
1
(0,75)
<b>2</b>
<b>(1,0)</b>
<b>Tổng số câu</b>
<b>Số điểm</b> <b>6 câu</b>
<b>(1,5đ)</b>
<b>1 câu</b>
<b>(0,5đ)</b>
<b>4 câu</b>
<b>(1,0đ)</b>
<b>3 câu</b>
<b>(2,0đ)</b>
<b>7 câu</b>
<b>(1,75đ)</b>