Tải bản đầy đủ (.docx) (14 trang)

Bài tập trắc nghiệm phương trình lượng giác cơ bản có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (171.02 KB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN</b>
<b>CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM</b>


<b>Câu 1. Giải phương trình </b>
2


sin 0


3 3




 


 


 


 


<i>x</i>


.


<b>A. </b><i>x k</i> 

<i>k</i> 

. <b>B. </b>



2 3


.


3 2



 


 <i>k</i>  


<i>x</i> <i>k</i>


<b>C. </b> 3

.





   


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<b>D. </b>



3


.


2 2


 


 <i>k</i>  


<i>x</i> <i>k</i>



<b>Câu 2. Số nghiệm của phương trình </b>



0 3


sin 2 40


2


 


<i>x</i>


với 1800  <i>x</i> 1800
là?


<b>A. 2.</b> <b>B. 4.</b> <b>C. 6.</b> <b>D. 7.</b>


<b>Câu 3. Số vị trí biểu diễn các nghiệm của phương trình </b>


1
sin 2


3 2




 


 



 


 <i>x</i>  <sub> trên </sub>
đường tròn lượng giác là?


<b>A. 1. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 4. </b> <b>D. 6. </b>


<i><b>Câu 4. Với những giá trị nào của x thì giá trị của các hàm số </b>y</i>sin 3<i>x và</i>
sin




<i>y</i> <i><sub>x bằng nhau?</sub></i>


<b>A. </b>




2


.
2


4









 <sub></sub>


  




<i>x k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<b>B. </b>


.


4 2




 





 <sub></sub>



  




<i>x k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<b>C. </b> 4

.




  


<i>x k</i> <i>k</i>


<b>D. </b> 2

.




  


<i>x k</i> <i>k</i>


<b>Câu 5. Gọi </b><i>x là nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình </i>0


2cos 2


0
1 sin 2 


<i>x</i>


<i>x</i> <sub>. Mệnh </sub>


đề nào sau đây là đúng?


<b>A. </b> 0


0; .
4


 


  


 


<i>x</i>


<b>B. </b> 0


; .
4 2
 


 



 <sub></sub> <sub></sub>


<i>x</i>


<b> C. </b> 0


3


; .


2 4
 


 


  


 


<i>x</i>


<b> D.</b>


0


3
; .
4






 


 <sub></sub> <sub></sub>


<i>x</i>


<b>Câu 6. Hỏi trên đoạn </b>

2017;2017

, phương trình

sin<i>x</i>1 sin

<i>x</i> 2

0 có
tất cả bao nhiêu nghiệm?


<b>A. 4034. </b> <b>B. 4035. </b> <b>C. 641. </b> <b>D. 642.</b>


<b>Câu 7. Tổng nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình</b>
3


sin 3


4 2




 


 


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>A. 9</b>




. <b>B. 6</b>





. <b>C. 6</b>




. <b>D. 9</b>





.


<b>Câu 8. Gọi </b><i>x là nghiệm âm lớn nhất của phương trình </i>0



0 3


cos 5 45


2


 


<i>x</i>



.
Mệnh đề nào sau đây là đúng?


<b>A. </b>



0 0


0 30 ;0


<i>x</i>


. <b>B. </b>



0 0


0 45 ; 30


<i>x</i>


.


<b>C. </b>



0 0


0 60 ; 45


<i>x</i>


. <b>D. </b>




0 0


0 90 ; 60


<i>x</i>


.


<b>Câu 9. Hỏi trên đoạn </b>


;2
2




 




 


 <sub> , phương trình </sub>


13
cos


14



<i>x</i>


có bao nhiêu nghiệm?


<b>A. 2 . </b> <b>B. 3. </b> <b>C. 4 . </b> <b>D. 5 .</b>


<b>Câu 10. Gọi </b><i>X</i> <sub> là tập nghiệm của phương trình </sub>


0


cos 15 sin .
2


 


 


 


 


<i>x</i>


<i>x</i>


Mệnh đề
nào sau đây là đúng?


<b>A. </b>2900<i><b>X B. </b></i>. 200<i>X </i>. <b><sub>C. </sub></b>2200<i>X</i>. <b><sub>D. </sub></b>2400<i>X</i>.


<b>Câu 11. Tính tổng </b><i>T</i> các nghiệm của phương trình sin 2<i>x</i> cos<i>x</i>0<sub> trên</sub>


0;2 .



<b>A. </b><i>T</i> 3 . <b><sub>B. </sub></b>
5


.
2





<i>T</i>


<b>C. </b><i>T</i> 2 . <b><sub>D. </sub></b><i>T</i> .
<b>Câu 12. Trên khoảng </b>


;2
2




 


 


 <sub> , phương trình </sub>cos 6 2 sin



 


 


 


 <i>x</i> <i>x</i><sub> có bao nhiêu </sub>
nghiệm?


<b> A. 3. </b> <b>B. </b>4<sub>. </sub> <b><sub>C. 5 . </sub></b> <b><sub>D. 2.</sub></b>


<b>Câu 13. Tổng các nghiệm của phương trình </b>



0


tan 2<i>x</i> 15 1


trên khoảng

<sub>90 ;90</sub>0 0





bằng:


<b>A. </b>0 .0 <b>B. </b>30 .0 <b><sub>C. </sub></b>30 .0 <b><sub>D. </sub></b>60 .0
<b>Câu 14. Giải phương trình </b>cot 3

<i>x</i>1

 3.


<b>A. </b>




1 5


.


3 18 3


 


    


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<b>B. </b>



1


.
3 18 3


 


    


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<b>C. </b>



5


.



18 3


 


   


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<b>D. </b>



1


.
3 6





    


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<b>Câu 15. Với những giá trị nào của </b><i>x</i> thì giá trị của các hàm số


tan
4


 



 <sub></sub>  <sub></sub>


 


<i>y</i> <i>x</i>


và <i>y</i>tan 2<i>x bằng nhau?</i>


<b>A. </b> 4 2

.


 


   


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<b>B. </b> 12 3

.


 


   


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>C. </b> 12

.




   



<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<b>D. </b>


3 1


; , .


12 3 2


    


  <sub></sub>   <sub></sub>


 


<i>m</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k m</i>


<b>Câu 16. Số nghiệm của phương trình </b>


3
tan tan


11



<i>x</i>



trên khoảng
;2
4




 


 


 <sub> là?</sub>


<b>A. 1</b> <b>B. 2.</b> <b>C. 3.</b> <b>D. 4.</b>


<b>Câu 17. Tổng các nghiệm của phương trình tan 5</b><i>x</i> tan<i>x</i>0<sub> trên nửa khoảng</sub>


0;



bằng:


<b> A. </b> <sub>. </sub> <b><sub>B. </sub></b>
3


2


<b>. </b> <b>C. 2</b> <b><sub>. </sub></b> <b><sub>D. </sub></b>



5
2



.
<b>Câu 18. Giải phương trình tan 3 .cot 2</b><i>x</i> <i>x</i>1.


<b>A. </b> 2

.




  


<i>x k</i> <i>k</i>


<b>B. </b> 4 2

.


 


   


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<b>C. </b><i>x k</i> 

<i>k</i> 

. <b>D. Vô nghiệm.</b>
<b>Câu 19. Cho </b>


tan 1 0


2



 


  


 


<i>x</i>  <sub>. Tính </sub>sin 2 6


 




 


 <i>x</i> <sub>.</sub>


<b>A. </b>


1


sin 2 .


6 2




 



 


 


 <i>x</i>  <b><sub>B. </sub></b>


3


sin 2 .


6 2




 


 


 


 <i>x</i> 


<b>C. </b>


3


sin 2 .


6 2





 


 


 


 <i>x</i>  <b><sub>D. </sub></b>


1


sin 2 .


6 2




 


 


 


 <i>x</i> 


<b>Câu 20. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của </b>
phương trình tan<i>x</i>1<sub>?</sub>


<b>A. </b>



2
sin


2


<i>x</i>


<b>. B. </b>


2
cos


2


<i>x</i>


. <b>C. cot</b><i>x</i>1<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>cot2<i>x</i>1<sub>.</sub>
<b>Câu 21. Giải phương trình cos 2 tan</b><i>x</i> <i>x</i>0.


<b>A. </b> 2

.




  


<i>x k</i> <i>k</i>



<b>B. </b>


.


2






 


 <sub></sub>








<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>
<i>x k</i>


<b>C. </b>


.



4 2


 





 


 <sub></sub>








<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>x k</i> <b><sub>D. </sub></b> <sub>2</sub>

.





   


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>



<b>Câu 22. Tìm tất các các giá trị thực của tham số </b><i>m</i> để phương trình sin <i>x m có </i>
nghiệm.


<b>A. </b><i>m</i>1. <b><sub>B. </sub></b><i>m</i>1. <b><sub>C. 1</sub></b> <i>m</i>1. <b><sub>D. </sub></b><i>m</i>1.


<i><b>Câu 23. Tìm tất các các giá trị thực của tham số m để phương trình cos</b>x m</i> 0
vơ nghiệm.


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<i><b>Câu 24. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình</b></i>
cos<i>x m</i> 1<sub> có nghiệm?</sub>


<b>A. 1. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 3. </b> <b>D. Vô số.</b>


<i><b>Câu 25. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số </b>m</i> để phương


trình


cos 2 2


3


 


  


 


 <i>x</i>  <i>m</i> <sub> có nghiệm. Tính tổng </sub><i>T</i><sub> của các phần tử trong .</sub><i>S</i>



<b>A. </b><i>T</i> 6. <b><sub>B. </sub></b><i>T</i> 3. <b><sub>C. </sub></b><i>T</i> 2. <b><sub>D. </sub></b><i>T</i> 6.
<b>ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI</b>


<b>Câu 1. Giải phương trình </b>
2


sin 0


3 3




 


 


 


 


<i>x</i>


.


<b>A. </b><i>x k</i> 

<i>k</i> 

. <b>B. </b>



2 3


.



3 2


 


 <i>k</i>  


<i>x</i> <i>k</i>


<b>C. </b> 3

.





   


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<b>D. </b>



3


.


2 2


 


 <i>k</i>  


<i>x</i> <i>k</i>



<b>Lời giải. Phương trình </b>


2 2


sin 0


3 3 3 3


 




 


    


 


 


<i>x</i> <i>x</i>


<i>k</i>




2 3


.



3 3 2 2


  




 <i>x</i>  <i>k</i>  <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> 


<b> Chọn D.</b>


<b>Câu 2. Số nghiệm của phương trình </b>



0 3


sin 2 40


2


 


<i>x</i>


với 1800  <i>x</i> 1800
là?


<b>A. 2.</b> <b>B. 4.</b> <b>C. 6.</b> <b>D. 7.</b>


<b>Lời giải. Phương trình </b>




0 3 0 0


sin 2 40 sin 2 40 sin 60


2


    


<i>x</i> <i>x</i>


0 0 0 0 0 0 0


0 0 0 0 0 0 0 0


2 40 60 360 2 100 360 50 180


.


2 40 180 60 360 2 160 360 80 180


         


 <sub></sub>  <sub></sub>  <sub></sub>


       


  


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>



<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


 Xét nghiệm <i>x</i>500<i>k</i>180 .0 <sub> Vì</sub>


0 0 0 0 0 0


180 180 180 50 180 180


  <i>x</i>     <i>k</i> 


0
0


1 130


23 13


.


18 18 0 50


    


     <sub> </sub>


  







<i>k</i> <i>k</i> <i>x</i>


<i>k</i>


<i>k</i> <i>x</i>


 Xét nghiệm <i>x</i>800<i>k</i>180 .0 <sub> Vì</sub>


0 0 0 0 0 0


180 180 180 80 180 180


  <i>x</i>     <i>k</i> 


0
0


1 100


13 5


.


9 9 0 80


    


     <sub> </sub>



  






<i>k</i> <i>k</i> <i>x</i>


<i>k</i>


<i>k</i> <i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Hình
1


O


4


<i>p</i>


O


12


<i>p</i>



-sin



cos


sin


cos


Hình
2


<b>Cách 2 (CASIO). Ta có </b>1800  <i>x</i> 1800  3600 2<i>x</i>360 .0
Chuyển máy về chế độ DEG, dùng chức năng TABLE nhập hàm


 

sin 2

40

3


2


  


<i>f X</i> <i>X</i>


với các thiết lập Start360, End 360, Step 40  .
Quan sát bảng giá trị của <i>f X ta suy ra phương trình đã cho có 4 nghiệm.</i>

 


<b>Câu 3. Số vị trí biểu diễn các nghiệm của phương trình </b>


1
sin 2


3 2





 


 


 


 <i>x</i>  <sub> trên </sub>
đường tròn lượng giác là?


<b>A. 1. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 4. </b> <b>D. 6. </b>


<b>Lời giải. </b>
Phương trình




2 2


3 6 12


sin 2 sin .


3 6


2 2


3 6 4


  



 


 


  


  


 


    


 


 


 <sub></sub>  <sub></sub>     


  <sub></sub> <sub></sub>


     


 <sub></sub>






<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>



<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


Biểu diễn nghiệm 12



 


<i>x</i> <i>k</i>


trên đường tròn lượng giác ta được 2 vị trí (hình
1).


Biểu diễn nghiệm 4



 


<i>x</i> <i>k</i>


trên đường tròn lượng giác ta được 2 vị trí (hình 2).


<b>Vậy có tất cả 4 vị trí biểu diễn các nghiệm các nghiệm của phương trình. Chọn </b>
<b>C.</b>


<b>Cách trắc nghiệm. Ta đưa về dạng </b>



2


   


<i>x</i> <i>k</i>


<i>n</i> <sub> số vị trí biểu diễn trên </sub>


đường tròn lượng giác là <i>n</i>.


 Xét


2


12 12 2


  




      


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


có 2 vị trí biểu diễn.


 Xét



2


4 4 2


  




      


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


có 2 vị trí biểu diễn.


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<i><b>Câu 4. Với những giá trị nào của x thì giá trị của các hàm số </b>y</i>sin 3<i>x và</i>
sin




<i>y</i> <i><sub>x bằng nhau?</sub></i>


<b>A. </b>




2


.
2



4








 <sub></sub>


  




<i>x k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<b>B. </b>


.


4 2





 





 <sub></sub>


  




<i>x k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<b>C. </b> 4

.




  


<i>x k</i> <i>k</i>


<b>D. </b> 2

.





  


<i>x k</i> <i>k</i>


<b>Lời giải. Xét phương trình hồnh độ giao điểm: sin 3</b><i>x</i>sin<i>x</i>




3 2


.


3 2


4 2





 


 




 


 <sub></sub>


 <sub></sub>  





    








<i>x k</i>
<i>x x k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>x k</i> <i>x</i> <i>k</i>


<b> Chọn B.</b>


<b>Câu 5. Gọi </b><i>x là nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình </i>0


2cos 2
0
1 sin 2 


<i>x</i>


<i>x</i> <sub>. Mệnh </sub>



đề nào sau đây là đúng?


<b>A. </b> 0


0; .
4


 


  


 


<i>x</i>


<b>B. </b> 0


; .
4 2
 


 


 <sub></sub> <sub></sub>


<i>x</i>


<b> C. </b> 0



3


; .


2 4
 


 


  


 


<i>x</i>


<b> D.</b>


0


3
; .
4





 


 <sub></sub> <sub></sub>



<i>x</i>


<b>Lời giải. Điều kiện: 1 sin 2</b> <i>x</i> 0 sin 2<i>x</i>1.


Phương trình






2 2


sin 2 cos 2 1 sin 2 1


2cos 2


0 cos 2 0


1 sin 2 sin 2 1


loại


thoûa maõn


   


         


 <sub></sub> 



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>




sin 2 1 2 2 .


2 4


 


 


 <i>x</i>  <i>x</i> <i>k</i>  <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> 


Cho


1
0


4 4






 <i>k</i>    <i>k</i> 
.


Do đó nghiệm dương nhỏ nhất ứng với


3 3


1 ; .


4 4


 




 


   <sub> </sub> <sub></sub>


 


<i>k</i> <i>x</i>


<b> Chọn D.</b>
<b>Câu 6. Hỏi trên đoạn </b>

2017;2017

, phương trình

sin<i>x</i>1 sin

<i>x</i> 2

0 có
tất cả bao nhiêu nghiệm?


<b>A. 4034. </b> <b>B. 4035. </b> <b>C. 641. </b> <b>D. 642.</b>
<b>Lời giải. Phương trình</b>





sin 1


sin 1 2 .


2
sin 2 vo nghiem










 <sub></sub>      








<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>x</i>


Theo giả thiết



2017 2017


2 2


2017 2 2017


2 2 2


 






 


  


  <i>k</i>    <i>k</i>




xap xi <sub>320,765</sub> <sub>321,265</sub>  <sub>320; 319;...;321 .</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<i>Vậy có tất cả 642 giá trị nguyên của k tương úng với có 642 nghiệm thỏa mãn </i>
<b>yêu cầu bài toán. Chọn D.</b>


<b>Câu 7. Tổng nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình</b>
3



sin 3


4 2




 


 


 


 <i>x</i>  <sub> bằng:</sub>


<b>A. 9</b>


. <b>B. 6</b>





. <b>C. 6</b>




. <b>D. 9</b>






.
<b>Lời giải. Ta có</b>


3 2


3 4 3


sin 3 sin 3 sin


4 2 4 3


3 2


4 3


 




  


 


 




  





   


      


   


    <sub></sub>


   





<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>




7 2


7


3 2


36 3



12 <sub>.</sub>


11 11 2


3 2


12 36 3


 






  






 


  <sub></sub>




    





 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>




 




<i>k</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>
<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i>


<b>TH1. Với </b>


min
Cho


max


7 7


0 0



7 2 24 36 <sub>.</sub>


7 17


36 3


0 1


24 36




 





       




     


        





<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>x</i>


<i>k</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>x</i>


<b>TH2. Với </b>


min
Cho


max


11 11


0 0


11 2 24 36 <sub>.</sub>


11 13


36 3


0 1


24 36




 






       




     


        





<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>x</i>


<i>k</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>x</i>


So sánh bốn nghiệm ta được nghiệm âm lớn nhất là


13
36






<i>x</i>


và nghiệm dương



nhỏ nhất là
7
36





<i>x</i>


. Khi đó tổng hai nghiệm này bằng


13 7


36 36 6


  


  


<b>.Chọn </b>
<b>B.</b>


<b>Câu 8. Gọi </b><i>x là nghiệm âm lớn nhất của phương trình </i>0



0 3


cos 5 45


2



 


<i>x</i>


.
Mệnh đề nào sau đây là đúng?


<b>A. </b>



0 0


0 30 ;0


<i>x</i>


. <b>B. </b>



0 0


0 45 ; 30


<i>x</i>


.


<b>C. </b>



0 0



0 60 ; 45


<i>x</i>


. <b>D. </b>



0 0


0 90 ; 60


<i>x</i>


.
<b>Lời giải. Ta có ..</b>




0 0 0 0


0 0 0 0


5 75 360 15 72


.


5 15 360 3 72


     


 <sub></sub>  <sub></sub> 



   


 




<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

O


sin 13


14


<i>x =</i>


cos


<b>TH1. Với </b>


0 0 0


max


5


15 72 0 1 57 .



24


         


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>x</i>


<b>TH2. Với </b>


0 0 0


max


1


3 72 0 1 69 .


24


         


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>x</i>


So sánh hai nghiệm ta được nghiệm âm lớn nhất của phương trình là <i>x</i> 57 .0
<b>Chọn C.</b>


<b>Câu 9. Hỏi trên đoạn </b>


;2
2






 




 


 <sub> , phương trình </sub>


13
cos


14


<i>x</i>


có bao nhiêu nghiệm?


<b>A. 2 . </b> <b>B. 3. </b> <b>C. 4 . </b> <b>D. 5 .</b>


<b>Lời giải. Phương trình </b>



13 13


cos arccos 2 .



14 14 


     


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


 Với


13
arccos 2


14 


 


<i>x</i> <i>k</i>


. Vì


13


;2 arccos 2 2


2 2 14


 


  


 



 <sub></sub> <sub></sub>      


 


<i>x</i> <i>k</i>


CASIO
xapxi


13


0,3105 0,9394 0 arccos .


14




     <i>k</i>  <i>k</i>  <i>k</i>    <i>x</i>


 Với


13


arccos 2 .


14 


 



<i>x</i> <i>k</i>



13


;2 arccos 2 2


2 2 14


 


  


 


 <sub></sub> <sub></sub>      


 


<i>x</i> <i>k</i>




CASIO
xapxi


13 13


0,1894 1,0605 0;1 arccos ; arccos 2 .



14 14 


  


            <sub></sub>   <sub></sub>


 




<i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


<b>Vậy có tất cả 3 nghiệm thỏa mãn. Chọn B.</b>


<b>Cách 2 (CASIO). Dùng chức năng TABLE nhập hàm </b>

 



13
cos


14


 


<i>f X</i> <i>X</i>


với


các thiết lập Start 2, End 2 , Step 7



 




  


. Ta thấy <i>f X đổi dấu 3 lần nên </i>

 


có 3 nghiệm.


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Vẽ đường tròn lượng giác và biểu diễn cung từ 2



đến 2 <sub>. Tiếp theo ta kẻ </sub>
đường thẳng


13
14


<i>x</i>


. Nhìn hình vẽ ta thấy đường thẳng
13
14


<i>x</i>



cắt cung lượng
giác vừa vẽ tại 3 điểm.


<i><b>Câu 10. Gọi X là tập nghiệm của phương trình </b></i>


0


cos 15 sin .
2


 


 


 


 


<i>x</i>


<i>x</i>


Mệnh đề
nào sau đây là đúng?


<b>A. </b>2900<i><b>X B. </b></i>. 200<i>X </i>. <b><sub>C. </sub></b>2200<i>X</i>. <b><sub>D. </sub></b>2400<i>X</i>.


<b>Lời giải. Ta có </b>



0 0 0



cos 15 sin cos 15 cos 90


2 2


   


     


   


   


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>






0 0 0


0 0


0


0 0 0


15 90 360 <sub>50</sub> <sub>240</sub>



2 <sub>.</sub>


210 720


15 90 360


2


   


   


    


 


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 







<i>x</i>


<i>x k</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>k</sub></i>


<i>k</i>



<i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>k</sub></i> <i>x</i> <i>k</i>


Nhận thấy <i>290  X (do ứng với </i>0 <i>k</i> 1<sub> của nghiệm </sub><i>x</i>500<i>k</i>2400<b><sub>). Chọn A.</sub></b>
<b>Câu 11. Tính tổng </b><i>T</i> các nghiệm của phương trình sin 2<i>x</i> cos<i>x</i>0<sub> trên</sub>


0;2 .



<b>A. </b><i>T</i> 3 . <b><sub>B. </sub></b>
5


.
2





<i>T</i>


<b>C. </b><i>T</i> 2 . <b><sub>D. </sub></b><i>T</i> .
<b>Lời giải. Ta có </b>


sin 2 cos 0 sin 2 cos sin 2 sin
2


 


      <sub></sub>  <sub></sub>


 



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


2


2 2


2 <sub>6</sub> <sub>3</sub>


2 2 2


2 2


 <sub></sub> <sub></sub>




 


  


 <sub></sub>


   <sub></sub> <sub></sub>


 <sub></sub>




  



 


 <sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>


 


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>




<i>k</i>


<i>x</i> <i>x k</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


.


Vì <i>x</i>

0;2

, suy ra




 



2 1 11


0 2 0;1;2


6 3 4 4 <sub>.</sub>



1 3


0


0 2 2


4 4


2


 





 


 


       


 




 


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub>     </sub>



 <sub></sub>




<i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i>


Từ đó suy ra các nghiệm của phương trình trên đoạn

0;2


5 3


; ; ; 3 .


6 6 2 2
   



 <i>T</i> 
<b>Chọn A. </b>


<b>Câu 12. Trên khoảng </b>
;2
2





 


 


 <sub> , phương trình </sub>cos 6 2 sin


 


 


 


 <i>x</i> <i>x</i><sub> có bao nhiêu </sub>
nghiệm?


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Lời giải. Ta có </b>


cos 2 sin cos 2 cos


6 6 2


  


     


     


     



 <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>




2 2 <sub>2</sub>


6 2 <sub>3</sub>


.


2 2


2 2


6 2 9 3


  <sub></sub>


 <sub></sub>


   




 <sub></sub>


     


 





   


 


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>


 


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>






<i>x</i> <i>x k</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>k</sub></i>


<i>k</i>
<i>k</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>x</i>




;2
2





 


  


 


<i>x</i>


, suy ra




7 5


2 2 1


2 3 6 12 <sub>.</sub>


2 2 8 5


2 2; 1


2 9 3 3 12


 


 



  








 


          


 




 


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub>  </sub> <sub> </sub><sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>


 


 






<i>k</i>



<i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i>


Vậy phương trình đã cho có 3 nghiệm trên khoảng


;2 .
2




 


 


 <b><sub> Chọn A.</sub></b>


<b>Câu 13. Tổng các nghiệm của phương trình </b>



0


tan 2<i>x</i> 15 1


trên khoảng

<sub>90 ;90</sub>0 0






bằng:


<b>A. </b>0 .0 <b>B. </b>30 .0 <b><sub>C. </sub></b>30 .0 <b><sub>D. </sub></b>60 .0
<b>Lời giải. Ta có</b>


0

0 0 0 0 0



tan 2<i>x</i> 15  1 2<i>x</i> 15 45 <i>k</i>180  <i>x</i>30 <i>k</i>90 <i>k</i>  .


Do



0 0 0 0 0 0 4 2


90 ;90 90 30 90 90


3 3


           


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


0


0 0 0


0



1 60


60 30 30 .


0 30


    


 <sub></sub>     


  






<i>k</i> <i>k</i> <i>x</i>


<i>k</i> <i>x</i> <b><sub> Chọn B.</sub></b>


<b>Câu 14. Giải phương trình </b>cot 3

<i>x</i>1

 3.


<b>A. </b>



1 5


.


3 18 3



 


    


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<b>B. </b>



1


.
3 18 3


 


    


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<b>C. </b>



5


.


18 3


 


   



<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<b>D. </b>



1


.
3 6





    


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<b>Lời giải. Ta có </b>



cot 3 1 3 cot 3 1 cot
6


 


     <sub></sub> <sub></sub>


 


<i>x</i> <i>x</i>



1


1 1 5


3 1 .


6 3 18 3 3 18


   


 


 <i>x</i>  <i>k</i>  <i>x</i>  <i>k</i> <i>k</i>  <i>k</i> <i>x</i> 


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<i><b>Câu 15. Với những giá trị nào của x thì giá trị của các hàm số </b></i>


tan
4


 


 <sub></sub>  <sub></sub>


 


<i>y</i> <i>x</i>


và <i>y</i>tan 2<i>x bằng nhau?</i>



<b>A. </b> 4 2

.


 


   


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<b>B. </b> 12 3

.


 


   


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<b>C. </b> 12

.





   


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<b>D. </b>


3 1



; , .


12 3 2


    


  <sub></sub>   <sub></sub>


 


<i>m</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k m</i>


<b>Lời giải. Điều kiện: </b>


cos 0 <sub>4</sub>


.
4


4 2


cos 2 0


4 2




 



 


 




   <sub></sub>  


 


   <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


 


 


 <sub></sub> <sub>  </sub>


 <sub></sub><sub></sub>


<i>x</i> <i>m</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>m</i>


<i>x</i> <i>m</i>


<i>x</i>



Xét phương trình hồnh độ giao điểm:


tan 2 tan
4


 


 <sub></sub>  <sub></sub>


 


<i>x</i> <i>x</i>




2 .


4 12 3


  




 <i>x</i>  <i>x k</i>  <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> 


Đối chiếu điều kiện, ta cần có



3 1



, .


12 3 4 2 2


    


<i>k</i>  <i>m</i>  <i>k</i>  <i>m</i> <i>k m</i> 


Vậy phương trình có nghiệm


3 1


; , .


12 3 2


    


  <sub></sub>   <sub></sub>


 


<i>m</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k m</i>


<b> Chọn D.</b>


<b>Câu 16. Số nghiệm của phương trình </b>



3
tan tan


11



<i>x</i>


trên khoảng
;2
4




 


 


 <sub> là?</sub>


<b>A. 1</b> <b>B. 2.</b> <b>C. 3.</b> <b>D. 4.</b>


<b>Lời giải. Ta có </b>



3 3


tan tan .



11 11


 




     


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


Do




CASIO
xap xi


3


;2 2 0,027 1,72 0;1 .


4 4 11


  


   


 



<sub></sub> <sub></sub>            


 




<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<b>Chọn B.</b>


<b>Câu 17. Tổng các nghiệm của phương trình tan 5</b><i>x</i> tan<i>x</i>0<sub> trên nửa khoảng</sub>


0;

<sub> bằng:</sub>


<b> A. </b> <sub>. </sub> <b><sub>B. </sub></b>
3


2


<b>. </b> <b>C. 2</b> <b><sub>. </sub></b> <b><sub>D. </sub></b>


5
2



.
<b>Lời giải. Ta có</b>





tan 5 tan 0 tan 5 tan 5 .


4



        <i>k</i>  


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x x k</i> <i>x</i> <i>k</i>


Vì <i>x</i>

0;

, suy ra 0 4 0 4

0;1;2;3




 


<i>k</i>    <i>k</i>  <i>k</i>  <i>k</i> 


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

Suy ra các nghiệm của phương trình trên

0;



3
0; ; ; .


4 2 4
  


 



 


 <sub> </sub>


Suy ra


3 3


0 .


4 2 4 2


   


   


<b> Chọn B.</b>
<b>Câu 18. Giải phương trình tan 3 .cot 2</b><i>x</i> <i>x</i>1.


<b>A. </b> 2

.




  


<i>x k</i> <i>k</i>


<b>B. </b> 4 2

.


 



   


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<b>C. </b><i>x k</i> 

<i>k</i> 

. <b>D. Vô nghiệm.</b>


<b>Lời giải. Điều kiện: </b>




cos3 0 <sub>6</sub> <sub>3 </sub>


.
sin 2 0


2


 





 




 



 


 




 <sub> </sub>







<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i>


<i>k</i>
<i>x</i>


<i>x k</i>


Phương trình




1


tan 3 tan 3 tan 2 3 2 .



cot 2  


 <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x k</i>  <i>x k</i> <i>k</i> 


<i>x</i>


Đối chiếu điều kiện, ta thấy nghiệm <i>x k khơng thỏa mãn </i>  2.



<i>x k</i>


<b>Vậy phương trình đã cho vô nghiệm. Chọn D. </b>


<b>Câu 19. Cho </b>


tan 1 0


2


 


  


 


<i>x</i>  <sub>. Tính </sub>sin 2 6



 




 


 <i>x</i> <sub>.</sub>


<b>A. </b>


1


sin 2 .


6 2




 


 


 


 <i>x</i>  <b><sub>B. </sub></b>


3


sin 2 .



6 2




 


 


 


 <i>x</i> 


<b>C. </b>


3


sin 2 .


6 2




 


 


 


 <i>x</i>  <b><sub>D. </sub></b>



1


sin 2 .


6 2




 


 


 


 <i>x</i> 


<b>Lời giải. Phương trình </b>


tan 1 0 tan 1


2 2


 


   


     


   



<i>x</i>  <i>x</i> 


.


2 4 4


  


 


 <i>x</i>  <i>k</i>  <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> 


Suy ra



2


2 2 2 2 .


2 6 3


  


 


        


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


Do đó



2 2 3


sin 2 sin 2 sin .


6 3 3 2


  




     


      


     


 <i>x</i>   <i>k</i>    <b><sub> Chọn C.</sub></b>


<b>Câu 20. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của </b>
phương trình tan<i>x</i>1<sub>?</sub>


<b>A. </b>


2
sin


2


<i>x</i>



<b>. B. </b>


2
cos


2


<i>x</i>


. <b>C. cot</b><i>x</i>1<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>cot2<i>x</i>1<sub>.</sub>


<b>Lời giải. Ta có </b>tan 1 4

.




     


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

Xét đáp án C, ta có cot 1 4

.




     


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<b> Chọn C.</b>



<b>Cách 2. Ta có đẳng thức </b>


1


cot .


tan


<i>x</i>


<i>x Kết hợp với giả thiết tanx</i>1<sub>, ta được</sub>
cot<i>x</i>1<sub>. Vậy hai phương trình tan</sub><i>x</i>1<sub> và cot</sub><i>x</i>1<sub> là tương đương.</sub>


<b>Câu 21. Giải phương trình cos 2 tan</b><i>x</i> <i>x</i>0.


<b>A. </b> 2

.




  


<i>x k</i> <i>k</i>


<b>B. </b>


.


2








 


 <sub></sub>








<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>
<i>x k</i>


<b>C. </b>


.


4 2


 






 


 <sub></sub>








<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>x k</i> <b><sub>D. </sub></b> <sub>2</sub>

.





   


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<b>Lời giải. Điều kiện: </b>cos 0 2

.





     


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


Phương trình


cos 2 0
cos 2 tan 0


tan 0



  





<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>









2


4 2 .


2 thỏa mãn


thỏa mãn


 










 <sub></sub> <sub></sub>


  <sub></sub>




  








 <sub></sub>


 




<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>
<i>x k</i>


<i>x k</i> <b><sub> Chọn C.</sub></b>


<i><b>Câu 22. Tìm tất các các giá trị thực của tham số m để phương trình sin </b>x m có </i>
nghiệm.


<b>A. </b><i>m</i>1. <b><sub>B. </sub></b><i>m</i>1. <b><sub>C. 1</sub></b> <i>m</i>1. <b><sub>D. </sub></b><i>m</i>1.
<b>Lời giải. Với mọi </b><i>x</i> , ta ln có 1 sin  <i>x</i>1<sub>. </sub>


Do đó, phương trình sin <i>x m có nghiệm khi và chỉ khi 1</i> <i>m</i>1.<b><sub> Chọn C.</sub></b>
<i><b>Câu 23. Tìm tất các các giá trị thực của tham số m để phương trình cos</b>x m</i> 0
vơ nghiệm.


<b>A. </b><i>m</i>   

; 1

 

 1;

. <b>B. </b><i>m</i>

1;

.
<b>C. </b><i>m</i> 

1;1 .

<b>D. </b><i>m</i>   

; 1 .



<b>Lời giải. Áp dụng điều kiện có nghiệm của phương trình cos </b><i>x a .</i>


 Phương trình có nghiệm khi <i>a</i> 1.


 Phương trình vơ nghiệm khi <i>a</i> 1.
Phương trình cos<i>x m</i>  0 cos<i>x m</i> .


Do đó, phương trình cos <i>x m vơ nghiệm </i>


1


1 .


1
 


 <sub>  </sub>





<i>m</i>
<i>m</i>


<i>m</i> <b><sub> Chọn A.</sub></b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>A. 1. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 3. </b> <b>D. Vô số.</b>
<b>Lời giải. Áp dụng điều kiện có nghiệm của phương trình cos </b><i>x a .</i>
 Phương trình có nghiệm khi <i>a</i> 1.


 Phương trình vơ nghiệm khi <i>a</i> 1.



Do đó, phương trình cos<i>x m</i> 1<sub> có nghiệm khi và chỉ khi </sub> <i>m</i> 1 1




1 1 1 2 0  2; 1;0


      <i>m</i> <i>m</i>   <i>m</i>  <i>m</i>   <b><sub>. Chọn C.</sub></b>


<i><b>Câu 25. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số </b>m</i> để phương


trình


cos 2 2


3


 


  


 


 <i>x</i>  <i>m</i> <sub> có nghiệm. Tính tổng </sub><i>T</i><sub> của các phần tử trong .</sub><i>S</i>


<b>A. </b><i>T</i> 6. <b><sub>B. </sub></b><i>T</i> 3. <b><sub>C. </sub></b><i>T</i> 2. <b><sub>D. </sub></b><i>T</i> 6.


<b>Lời giải. Phương trình </b>



cos 2 2 cos 2 2.


3 3


 


   


      


   


 <i>x</i>  <i>m</i>  <i>x</i>  <i>m</i>


Phương trình có nghiệm       1 <i>m</i> 2 1 3<i>m</i>1


3; 2; 1

3

 

2

 

1

6.




</div>

<!--links-->

×