Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.88 KB, 2 trang )
UNIT 1
penpal : bạn qua thư
correspond (v) : trao đổi thư
correspondence (n) : sự trao đổi thư
correspondent (n)` : người trao đổi thư
impress (v) : gây ấn tượng
impression(n)
impressive (adj)
be impressed by
friendly (adj) : thân thiện
friendliness (n)
friendship (n) : tình bạn
Temple of Literature : Văn Miếu
mosque : nhà thờ Hồi giáo
walk past : đi ngang qua
peace (n) : hòa bình
peaceful (adj) : thanh bình
pray : cầu nguyện
have a trip abroad : đi nước ngoài
depend ( v) on : phụ thuộc
dependent (adj) ≠ independent of
dependence (n) ≠ independence
keep in touch : giữ liên lạc
a place of worship : nơi thờ cúng
divide ( v) into : chia thành
division (n)
region : vùng
separate (v) : tách ra
separation (n)
be separated by : bị tách bời
be separated from : bị tách khỏi