Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Tải Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Toán học - Từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực Toán học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.86 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Từ vựng tiếng Anh về thuật ngữ Tốn học</b>



<b>Từ</b> <b>Phiên âm</b> <b>Nghĩa</b>


Addition /ə'dɪʃn/ Phép cộng
Subtraction /səb'trỉkʃən/ Phép trừ
Multiplication /¸mʌltipli'keiʃən/ Phép nhân
Division /dɪ'vɪʒn/ Phép chia


Add /ỉd/ Cộng


Subtract /səb'trỉkt/ Trừ
Multiply /'mʌltiplai/ Nhân


Divide /di'vaid/ Chia


Calculate /'kỉlkjuleit/ Tính


Total /'təʊtl/ Tổng


Arithmetic /ə'riθmətik/ Số học
Algebra /'ỉldʤibrə/ Đại số
Geometry /ʤi'ɔmitri/ Hình học
Calculus /'kỉlkjuləs/ Phép tính
Statistics /stə´tistiks/ Thống kê
Integer /´intidʒə/ Số nguyên
Even number /'i:vn´nʌmbə/ Số chẵn
Odd number /ɔd´nʌmb/ Số lẻ


Prime number /praim´nʌmb/ Số nguyên tố
Fraction /'frækʃən/ Phân số


Decimal /'desiməl/ Thập phân
Decimal point /'desiməl pɔint/ Dấu thập phân
Percent /pəˈsent/ Phần trăm
Percentage /pə´sentidʒ/ Tỷ lệ phần trăm
Theorem /'θiərəm/ Định lý


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Solution /sə'lu:ʃn/ Lời giải
Formula /'fɔ:mjulə/ Cơng thức
Equation /i'kweiʃn/ Phương trình


Graph /gra:f/ Biểu đồ


Axis /´ỉksis/ Trục


Average / ˈỉvərɪdʒ / Trung bình
Correlation /¸kɔri´leiʃən/ Sự tương quan
Probability /ˌprɒbəˈbɪlɪti/ Xác suất


Dimensions /də.ˈmɛnt.ʃən/ Chiều


Area /'eəriə/ Diện tích


Circumference /sə:'kʌmfərəns/ Chu vi đường trịn
Diameter /dai'ỉmitə/ Đường kính


Radius /'reidiəs/ Bán kính


Length /leɳθ/ Chiều dài


Height /hait/ Chiều cao



Width /wɪtθ/ Chiều rộng


Perimeter /pə´rimitə/ Chu vi


Angle /'ỉɳgl/ Góc


Right angle /rait 'ỉɳgl/ Góc vng


Line /lain/ Đường


Straight line /streɪt lain/ Đường thẳng


Curve /kə:v/ Đường cong


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Từ vựng tiếng Anh về cách đọc phép tính</b>



<b>Từ</b> <b>Phiên âm</b> <b>Nghĩa</b>


Plus /plʌs/ Dương


Minus /'mainəs/ Âm


Times /taims/ Lần


Squared /skweəd/ Bình phương


Cubed /kju:b/ Mũ ba/Lũy thừa ba


Square root /skweə ru:t/ Căn bình phương



Equal /'i:kwəl/ Bằng


<b>Từ vựng tiếng Anh về hình khối trong tốn học</b>



<b>Từ</b> <b>Phiên âm</b> <b>Nghĩa</b>


Circle /'sə:kl/ Hình trịn
Triangle /'traiỉηgl/ Hình tam giác
Square /skweə/ Hình vng
Rectangle /'rek¸tỉηgl/ Hình chữ nhật
Pentagon /'pentə¸gɔn/ Hình ngũ giác
Hexagon /'heksəgən/ Hình lục giác
Octagon /´ɔktəgən/ Hình bát giác


Oval /ouvl/ Hình bầu dục


Star /stɑ:/ Hình sao


Polygon /´pɔligən/ Hình đa giác


Cone /koun/ Hình nón


Cube /kju:b/ Hình lập phương/Hình khối
Cylinder /'silində/ Hình trụ


Pyramid /'pirəmid/ Hình chóp


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>

<!--links-->

×