Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.41 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Mạch kiến thức, kĩ năng</b> <b>Số câu,</b>
<b>Số điểm</b>
<b>Mức</b>
<b>1</b>
<b>Mức</b>
<b>2</b>
<b>Mức</b>
<b>3</b>
<b>Mức</b>
<b>4</b>
<b>Tổng</b>
<b>Đọc hiểu văn bản :</b>
- Xác định được hình ảnh, nhân vật,sự việc chi
tiết có trong bài đọc.
- Hiểu nội dung của đoạn, bài đã đọc, hiểu ý
nghĩa, nội dung của bài học.
- Giải thích được chi tiết trong bài bằng suy luận
trực tiếp hoặc rút ra thông tin từ bài đọc.
- Nhận xét được hình ảnh, nhân vật hoặc chi tiết
trong bài đọc, biết liên hệ những điều đã đọc
được với bản thân và thực tế.
Số câu 3 1 1 1 6
Số điểm 1,5 0,5 1 1 4
<b>Kiến thức tiếng Việt :</b>
- Tìm được một số từ ngữ đã học: từ chỉ sự vật,
từ chỉ hoạt động, từ chỉ đặc điểm, chỉ tình cảm…
- Tìm hoặc đặt câu theo: Câu kiểu Ai là gì? Ai
làm gì? Ai thế nào?
- Trả lời câu hỏi: Khi nào? Ở đâu? Vì sao? Để
làm gì?
- Đặt chấm,dấu phẩy, dấu hai chấm…. vào chỗ
thích hợp.
-Bước đầu nhận biết về phép nhân hóa.
- Hiểu được một số từ ngữ về mở rộng vốn từ
thuộc chủ đề : Bầu trời và mặt đất, Tổ quốc và
Sáng tạo….
Số câu 2 1 3
Số điểm 1 1 2
<b>Tổng</b> <b>Số câu</b> <b>3</b> <b>3</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>9</b>
<b>STT Chủ đề</b>
Số câu,
câu số,
số điểm
<b>Mức 1</b> <b>Mức 2</b> <b>Mức 3</b> <b>Mức 4</b>
<b>Tổng</b>
TN TL TN TL TN TL TN TL
<b>1</b> <b>Đọc hiểu<sub>văn bản</sub></b>
Số câu 03 02 01 01 <b>6</b>
Câu số 1,2,3 4 5 6
Số điểm 1,5đ 0,5đ 1đ 1đ <b>4đ</b>
<b>2</b> <b>Kiến thức</b>
<b>tiếng Việt</b>
Số câu 01 <b>3</b>
Câu số 7,8 9
Số điểm 1đ 1đ <b>2đ</b>
<b>Tổng</b> Số câu <b>03</b> <b>03</b> <b>02</b> <b>01</b> <b>9</b>
Mạch kiến thức, kĩ năng
Số câu
và số
điểm
Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng
TN
KQ TL
TN
KQ TL
TN
KQ TL
TN
KQ TL
TN
KQ TL
Số và phép tính: cộng, trừ
trong phạm vi 100 000;
nhân, chia số có đến năm
Số câu 2 1 1 1 <b>4</b> <b>1</b>
Số điểm 2,0 1,0 1,0 1,0 <b>4,0 1,0</b>
Đại lượng và đo đại
lượng: ki-lô-gam, gam;
tiền Việt Nam.
Xem đồng hồ.
Số câu 1 1 <b>1</b> <b>1</b>
Số điểm 1,0 0,5 <b>1,0 0,5</b>
Yếu tố hình học: hình chữ
nhật, chu vi và diện tích
hình chữ nhật; hình
vng, chu vi và diện tích
hình vng. Hình trịn,
bán kính, đường kính.
Số câu 1 1 <b>1</b> <b>1</b>
Số điểm 1,0 0,5 <b>1,0 0,5</b>
Giải bài tốn bằng hai
phép tính.
Số câu 1 <b>1</b>
Số điểm 2,0 <b>2,0</b>
Tổng Số câu <b>2</b> <b>2</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>6</b> <b>4</b>
<b>thức cần đánh giá</b> <b>Mức/ điểm</b> <b>Tổng số câu , sốđiểm, tỉ lệ %</b>
<b>M1</b> <b>M2</b> <b>M3</b> <b>M4</b>
<b>Listening</b>
<b>4pts =40%</b>
1. Listen and circle
0,5đ
(2 câu)
0,5đ
(2 câu)
4 câu = 1 điểm
2. Listen and tick 0,25đ
(1câu)
0,5đ
(2 câu)
0,25đ
(1câu)
4 câu = 1 điểm
3. Listen and number 1đ
(4 câu)
4 câu = 1 điểm
4. Listen and complete 0,5đ
(2 câu)
0,25đ
(1 câu)
0,25đ
(1 câu)
4 câu = 1 điểm
<b>Reading</b>
<b>1,5pts =</b>
<b>15%</b>
5. Read and tick (v) or (x)
0, 5đ
(2 câu)
0,25đ
(1 câu)
0,25đ
(1 câu)
4 câu = 1 điểm
6. Read and write Yes/No 0,5đ
(2 câu)
0,25đ
(1 câu)
0,25đ
(1 câu)
4 câu = 1 điểm
<b>Writing</b>
<b>1,5pts =</b>
<b>15%</b>
7. Look and write the
words in order.
0,5đ
(2 câu)
0,5đ
(2 câu)
4 câu = 1 điểm
8. Fill in the gaps 0,5đ
(2 câu)
0,5đ
(2 câu)
4 câu = 1 điểm
<b>Speaking</b>
<b>2pt = 20%</b>
-Respond the questions of
teacher. 0,5đ
(2 câu)
0,25
(1 câu)
0,25
(1 câu) 8 câu= 2 điểm
-Discribe the pictures in
0,25đ
(1 câu)
0,5đ
(2 câu)
0,25
(1 câu)
<b>Mạch</b>
<b>kiến thức,</b>
<b>kĩ năng</b>
<b>Số câu và số</b>
<b>điểm</b>
<b>Mức 1</b> <b>Mức 2</b> <b>Mức 3</b> <b>Mức 4</b>
<b>Tổng điểm và</b>
<b>tỷ lệ % theo</b>
<b>mạch kiến</b>
<b>thức, kĩ năng</b>
<b>TN</b> <b>TL/<sub>TH</sub></b> <b>TN</b> <b>TL/<sub>TH</sub></b> <b>TN</b> <b>TL/<sub>TH</sub></b> <b>T<sub>N</sub></b> <b>TL/<sub>TH</sub></b> <b>Tổng</b> <b>TL</b>
<i><b>1. Em tập</b></i>
Số câu 2 <b>2</b> <b>14.3<sub>%</sub></b>
Số điểm 1.0 <b><sub>1.0</sub></b> <b>5.0%</b>
<i><b>2. Soạn</b></i>
<i><b>thảo văn</b></i>
<i><b>bản</b></i>
Số câu 4 2 1 2 1 2 <b>12</b> <b>85.7<sub>%</sub></b>
Số điểm 2.0 1.0 2.0 <sub>1.0</sub> <sub>2.0</sub> 11.0 <b><sub>19.0</sub></b> <b>95.0<sub>%</sub></b>
<b>0</b> <b>0.0%</b>
<b>-</b> <b>0.0%</b>
<b>0</b> <b>0.0%</b>
<b>-</b> <b>0.0%</b>
<b>Tổng</b>
<b>điểm và</b>
<b>số câu</b>
<b>theo mức</b>
Số câu <b>6</b> <b>0</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>0</b> <b>2</b> <b>14</b> <b>100.0<sub>%</sub></b>
Số điểm <b>3.0</b> <b>-</b> <b>1.0</b> <b>2.0</b> <b><sub>1.0</sub></b> <b><sub>2.0</sub></b> <b><sub>-</sub></b> <b>11.0</b> <b>20</b> <b>100.0<sub>%</sub></b>
Tỷ lệ % số
điểm <b>15.0%</b> <b>0.0% 5.0%</b> <b>10.0%</b> <b>5.0%</b> <b>10.0%</b> <b>0.0%</b> <b>55.0%</b>
<b>Tỷ lệ điểm</b>