Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

Bài các số có bốn chữ số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (433.43 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Phịng GD & ĐT Đơng Triều</b>


<b>Trường Tiểu học Kim Sơn</b>



<b>Mơn: Tốn</b>



<b>Các số có bốn chữ số (tiết 1+ 2)</b>



<b>Giáo viên thực hiện: Ngô Thị Ngọc Hà</b>


<b></b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Hàng</b>



<b>Nghìn</b>

<b><sub>Trăm</sub></b>

<b>Chục</b>

<b>Đơn vị</b>



<b>1000</b> <b>100</b>
<b>100</b>
<b>100</b>
<b>100</b>
<b>10</b>
<b>10</b>
<b>1</b>
<b>1</b>
<b>1</b>


<b>1</b>

<b><sub>4</sub></b>

<b><sub>2</sub></b>

<b>3</b>



<b>Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị.</b>


<b>Viết là:</b>



<b>1000</b> <b>400</b> <b>20</b> <b>3</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

* Thực hành:


Bài 1:



a) Mẫu:



<b>Hàng</b>



<b>Nghìn</b>

<b>Trăm</b>

<b>Chục</b>

<b>Đơn vị</b>



<b>1000</b>

<b>100</b>

<b>10</b>



<b>10</b>



<b>1</b>


<b>1000</b>



<b>10</b>



<b> </b>

<b>2</b>

<b>1</b>

<b>3</b>

<b>2</b>



<b>Viết số: 2132. </b>



<b>Viết ( theo mẫu)</b>



<b>Đọc số: Hai nghìn một trăm ba mươi hai .</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Bài 1 :

<b>Viết ( theo mẫu)</b>



* Thực hành:




<b>Hàng</b>



<b>Nghìn</b>

<b>Trăm</b>

<b>Chục</b>

<b>Đơn vị</b>



<b>1000</b>

<b>100</b>

<b>10</b>

<b>1</b>



<b>1000</b>


<b>1000</b>



<b> </b>

<b>3</b>

<b>1</b>

<b>1</b>

<b>1</b>



b)



<b>Viết số: 3111</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b> Viết số</b> <b> Đọc số</b>


1315 Một nghìn ba trăm mười lăm


2157 Hai nghìn một trăm năm mươi bảy


3421 Ba nghìn bốn trăm hai mươi mốt


7643


Bảy nghìn sáu trăm bốn mươi ba


6774 Sáu nghìn bảy trăm bảy mươi tư


8132 Tám nghìn một trăm ba mươi hai



2693 Hai nghìn sáu trăm chín mươi ba


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Bài 3. Số ?</b>



<b>a, 2211</b>



<b>3254</b>



<b>b, 3252</b>

<b>3253</b>

<b>3257</b>



<b>2215</b>



<b>2213</b>

<b>2214</b>

<b>2216</b>



<b>2212</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Bài 4. Số ?</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Bài 5. Viết số trịn nghìn thích hợp vào chỗ


chấm



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10></div>

<!--links-->

×