Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Tải Ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 năm 2017 - 2018 theo Thông tư 22 - Ma trận đề kiểm tra học kì 2 môn Toán, Tiếng Việt lớp 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (155.79 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TRƯỜNG TH ……….</b> <b>KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA</b>
<b>CUỐI HỌC KÌ II - NĂM HỌC: 2017 - 2018</b>


<b>MÔN: TIẾNG VIỆT LỚP 2</b>
M<b>ạch kiến thức, kĩ</b>


n<b>ăng</b>


S<b>ố câu</b>
và s<b>ố</b>
<b>điểm</b>


M<b>ức 1</b> M<b>ức 2</b> M<b>ức 3</b> M<b>ức 4</b> T<b>ổng</b>
TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL
Kiến thức Tiếng


Việt:- Nhận biết được
các từ chỉ sự vật, hoạt
động, đặc điểm, tính
chất.- Nêu được các
từ trái nghĩa với các
từ cho sẵn- Biết đặt
câu và TLCH theo các
kiểu câu Ai là gì? Ai
làm gì? Ai thế nào?
Biết đặt câu hỏi với
các cụm từ Ở đâu? Như
thế nào? Khi nào? Vì
sao?- Biết cách dùng
dấu chấm, dấu phẩy,
dấu chấm than, dấu hỏi


chấm.


Số câu 1 1 1 0 3


Số điểm 0.5 0.5 1 0 2


Đọc hiểu văn bản:
- Biết nêu nhận xét đơn
giản một sơ hình ảnh,
nhân vật hoặc chi tiết
trong bài đọc; liên hệ
được với bản thân, thực
tiễn bài học.


- Hiểu ý chính của đoạn
văn, nội dung bài
- Biết rút ra bài học,
thông tin đơn giản từ bài
học.


Số câu 2 2 1 1 6


Số điểm 1 1 1 1 4


<b>Tổng</b> <b>Số câu</b> <b>3</b> <b>3</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>8</b> <b>1</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>TRƯỜNG TH ……….</b> <b>KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA</b>
<b>CUỐI HỌC KÌ II - NĂM HỌC: 2017 - 2018</b>


<b>MƠN: TỐN LỚP 2</b>


MA TR<b>ẬN NỘI DUNG KIỂM TRA MƠN TỐN CUỐI KÌ II</b>


M<b>ạch kiến thức và kĩ năng</b> S<b>ố câu, số</b>


<b>điểm</b> M<b>ức1</b> M<b>ức2</b> M<b>ức 3 Mức 4 Tổng</b>
1. S<b>ố học:- Nhận biết số lớn nhất,</b>


số bé nhất trong dãy số; so sánh
hai số có đến 3 chữ số.- Cộng, trừ
các số trong có đến 3 chữ số; nhân,
chia trong bản 3; 4; 5. tìm thừa
số, số chia.- Giải tốn bằng hai
phép tính.


Số câu 2 2 2 1 7


Số điểm 2 2 2 1 7


2. <b>Đại lượng, số đo đại</b>
l<b>ượng:Xác định giờ trong một</b>
ngày; đổi đơn vị đo độ dài.


Số câu 1 1


Số điểm 1 1


3. Y<b>ếu tố hình học: Nhận biết</b>
được hình tam giác, hình chữ
nhật. Tính chu vi hình tam giác.



Số câu 1 1 2


Số điểm 1 1 2


T<b>ổng</b> Số câu 3 3 3 1 10


Số điểm 3 3 3 1 10


II.<b>MA TRẬN CÂU HỎI ĐỀ KIỂM TRA MƠN TỐN - CUỐI KÌ II</b>


M<b>ạch kiến thức</b> S.câu
S.<b>điểm</b>


M<b>ức 1</b> M<b>ức 2</b> M<b>ức 3</b> M<b>ức 4</b> T<b>ổng</b>
TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL


1. Số học:


S.Câu 2 2 1 1 1 5 2


C. Số 1;2 4;5 7 9 10


S.Điểm 2 2 1 1 1 5 2


2. Đại lượng và số
đo đại lượng.


S.Câu 1 1


C. Số 6



S.Điểm 1 1


3. Yếu tố hình học:


SCâu 1 1 2


C. Số 3 8


S.Điểm 1 1 2


Tổng số câu 3 3 2 1 1 8 2


</div>

<!--links-->

×