Tải bản đầy đủ (.ppt) (20 trang)

Tuan 30-So 6-Tiet 88- Hon so So thap phan Phan tram-P Huong

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (595.77 KB, 20 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i><b>Chào mừng các </b></i>


<i><b>thầy cô và các em </b></i>



<i><b>học sinh lớp 6A7 </b></i>


<i><b>đến với tiết học:</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Cách viết đúng không?</b>

9

<sub>2</sub>

1

<sub>2,25 225%</sub>



4

4



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Tiết 88:</b>
<b>Bài 13:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Phân số có thể viết dưới dạng hỗn số như sau:</b>


4


7



4
7


+
=


3 <sub>1</sub>


7 <sub>4</sub>


4


7




=


<b>thương</b>


<b>số dư</b>


<b>Phần nguyên</b>
<b>của</b>


<b>Phần phân số</b>
<b>của</b>


4


7



<b>Hỗn số</b>


<b>Vậy hỗn số gồm những phần nào?</b>



1
3


4
1
3


4
111


<b>(đọc là: </b>


<b>một ba </b>
<b>phần tư)</b>


<b>Số bị chia</b> <b><sub>Số chia</sub></b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Tiết 95:</b>


<b>1. Hỗn số:</b>


<b>Hỗn số = phần nguyên + phần phân số</b>


17 1 1


4 4


4   4  4


21 1 1


4 4


5   5  5


5
21
;


4
17



<b>?1: Viết các phân số sau dưới dạng hỗn số:</b>


<b>Em hãy đọc hai hỗn số trên?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

4


7



4


3



<b>+</b>
<b>1</b>
<b>=</b>


4


3


1



<b>=</b>


<b>=</b>

4



3


1



4
7


<b>=</b>

<b>1.</b>

<b>4</b>

<b>+</b>

<b> 3</b>




<b>4</b>



<b>Ngược lại từ hỗn số viết về dạng phân số ta </b>


<b>làm như thế nào?</b>



<i><b>- Muốn viết một hỗn số dương dưới dạng phân số ta làm </b></i>
<i><b>như sau:</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Tiết 95:</b>


<b>1. Hỗn số:</b>


<b>Hỗn số = phần nguyên + phần phân số</b>


17 1 1


4 4


4   4  4


21 1 1


4 4


5   5  5


5
21
;



4
17


<b>?1: Viết các phân số sau dưới dạng hỗn số:</b>


4 2.7 4 18
2


7 7 7




  4 3 4.5 3 23


5 5 5




 


4 3
2 ; 4


7 5


<b>?2: Viết các hỗn số sau dưới dạng phân số:</b>


;



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

17

7


1


10

10



3

203



2



100 100



<b>Ta có:</b> <b> . Nên </b>


<b>. Nên </b>


<b>Chú ý:</b>

;...



100


3


2


;


10


7


1



<b>cũng gọi là hỗn số.</b>


100


3


2




10


17



100


203



<b>=</b>

10


7


1



<b>=</b>

100


3


2




100


203


<b>=</b>

<b></b>


-10


17



10


7


1


<b>=</b>

<b></b>


-



<b>Chú ý: Khi viết một phân số âm (hỗn số âm)dưới dạng hỗn số </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

1


3

3



10

10



2

152

152


100

10







3


73

73


1000 10



<b>Viết mẫu của các phân số sau dưới dạng 1 lũy thừa</b>


<b>Các phân số thập phân</b>


1000


73


;



100


152



;



10



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Tiết 95:</b>


<b>1. Hỗn số:</b> <b>Hỗn số = phần nguyên + phần phân số</b>


<b>2. Số thập phân:</b>


<b>*Phân số thập phân là phân số mà mẫu là lũy thừa của </b>
<b>10.</b>


<b>*Phân số thập phân viết được dưới dạng số thập phân </b>
<b>như sau:</b>


3
,
0
10


3


 0,073


1000
73





<b>* Số chữ số của phần thập phân đúng bằng số chữ số </b>
<b>0 ở mẫu của phân số thập phân.</b>


1


3

3



10

10



2


152 152
100 10


 




3


73

73


1000 10



<b>Các phân số thập phân</b>


<b>;</b>


<b>*Số thập phân gồm hai phần:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

27

13

261




;

;



100 1000 100000





27


0, 27
100 


13


0,013
1000






261

0,00261



100000



121


1, 21



100



0, 07

7




100



2,013

2013


1000






<b>*Viết các phân số sau dưới dạng số thập phân:</b>


<b>*Viết các số thập phân sau dưới dạng phân số thập </b>
<b>phân:</b> <b>1,21; 0,07; -2,013</b>


<b>;</b> <b>;</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>*Chú ý: 0,25 = ; 0,5 = ; 0,75 = </b>
<b> </b>


<b>*Viết số thập phân dưới dạng phân số:</b>


<b>3,25=3+0,25=3+ =3+ =3 </b>


<b>1,75=1+0,75=1+ = 1+ =1 </b>


<b>3,4 = 3+0,4 = 3 + = 3+ =3 </b>


<b>Vì : 3,25 = 3 nên -3,25= - 3</b>


100


25




4


1



4


1



100


75



4


3



4


3



10


4



5


2


5



2



4


1



2


1




4


3



4
1


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

100
3


100


67





100


107



;
;


= 3%

<sub>= -67%</sub>

<sub>= 107%</sub>



<b>Tiết 95:</b>


<b>1. Hỗn số:</b>


<b>Hỗn số = phần nguyên + phần phân số</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>3,7 =</b>


<b>6,3 = </b>
<b>0,34 = </b>


37

370



370%


10

100



63

630



630%


10

100



34



34%


100



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>Có đúng là không?</b>

9

<sub>2</sub>

1

<sub>2,25 225%</sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>H N SỖ</b> <b>Ố</b>


<b>PHÂN SỐ</b> <b>S TH P PHÂNỐ</b> <b>Ậ</b>


<b>30</b>

<b>20</b>

<b>10</b>



<b>325%</b>


<b>1,7</b>
<b>3,25</b>


1


3
4
13


4


<b>9</b>
<b>8</b>
<b>7</b>
<b>6</b>
<b>5</b>
<b>4</b>
<b>3</b>
<b>2</b>
<b>10</b>


<b>KÍ HI U %Ệ</b>

10



17



10

7



</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<i><b>*</b></i> <i><b>Đổi hỗn số ra phân số ta đặt phép tính chia và viết như </b></i>
<i><b>sau:</b></i>


<b>- Phần nguyên là thương của phép chia </b>



<b>- Tử trong phần phân số là dư của phép chia</b>


<b>- Mẫu trong phần phân số là số chia của phép chia</b>


<b>*</b> <i><b>Muốn viết một hỗn số dương dưới dạng phân số ta làm </b></i>
<i><b>như sau:</b></i>


<i><b> - </b></i><b>Tử của phân số là: phần nguyên nhân với mẫu cộng </b>
<b>tử</b>


<b> - Mẫu của phân số: Giữ nguyên mẫu</b>


<i><b>*Viết một phân số âm dưới dạng hỗn số:</b></i><b> ta chỉ cần viết số </b>
<b>đối của nó dưới dạng hỗn số rồi đặt dấu trừ trước kết </b>


<b>quả</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<b>Bài tập tại lớp: Học sinh làm bài 94 và 95 trang 46 SGK</b>


<i><b>Bài 94/46 sgk</b></i>


Viết các phân số sau dưới dạng hỗn số:


<i><b>Bài 95/46 sgk</b></i>


Viết các hỗn số sau dưới dạng phân số:


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

3



3

0,3



10



<i>dm</i>

<i>m</i>

<i>m</i>



85


85 0,85
100


<i>cm</i>  <i>m</i>  <i>m</i>


52



52

0,052



1000



<i>mm</i>

<i>m</i>

<i>m</i>



<b>HDVN : Bài 97/SGK:</b>


<b>Đổi ra mét (viết kết quả dưới dạng phân số thập phân </b>
<b>rồi dưới dạng số thập phân): 3dm; 85cm; 52mm.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

<b>Bài 99 –SGK </b>


<b>Cách tính nhanh hơn</b>





<b>3</b>
<b>2</b>
<b>2</b>
<b>5</b>
<b>1</b>


<b>3</b>  
















<b>3</b>
<b>2</b>
<b>2</b>
<b>3</b>
5
1
<b>15</b>
<b>13</b>


<b>5</b> 










<b>15</b>
<b>10</b>
<b>15</b>
<b>3</b>
<b>5</b>


<b>3</b>

<b>2</b>

<sub></sub>









<b>3</b>
<b>2</b>
<b>5</b>
<b>1</b>


<b>15</b>
<b>13</b>
<b>5</b>

<b>5</b>


<b>1</b>


<b>3</b>



<b>Khi cộng hai hỗn số </b> <b>và</b>


<b>3</b>


<b>2</b>



<b>2</b>

<b>bạn Cường làm như sau:</b>


<b>a. Bạn Cường đã tiến hành cộng hai hỗn số như thế nào?</b>
<b>b. Có cách nào tính nhanh hơn khơng ?</b>


<b>15</b>


<b>13</b>


<b>5</b>


<b>15</b>


<b>88</b>


<b>15</b>


<b>40</b>


<b>15</b>


<b>48</b>


<b>3</b>


<b>8</b>


<b>5</b>



<b>16</b>


<b>3</b>


<b>2</b>


<b>2</b>


<b>5</b>


<b>1</b>



</div>

<!--links-->

×