Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Toán 10 Đề thi HK I số 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (105.33 KB, 3 trang )

http://ductam_tp.violet.vn/
KIỂM TRA HỌC KỲ I. NĂM HỌC 2010-2011
Môn: TOÁN 10 CƠ BẢN
Thời gian: 90’ (Không kể thời gian giao đề)
--------------------------------------------------------------------------
Bài 1.(2,0đ): Cho parabol (P): y = 2x
2
+ bx +c
a) Tìm parabol (P) biết rằng (P) có trục đối xứng là đường thẳng x=1 và
cắt trục tung tại điểm A(0 ;4).
b) Vẽ parabol (P) khi b= - 4 và c=4.
Bài 2.(2,0 đ): Cho phương trình
2
2( 2) 3mx m x m− − + −
(m là tham số)
a)Tìm m để phương trình có nghiệm x= -1 tính nghiệm kia.
b)Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân biệt
1 2
,x x
thỏa mãn

1 2
3 0x x+ − =
.
Bài 3.(2,0đ):Không dùng máy tính giải
a)
5
4 3 5 30
2 5 3 76
x y z
x y z


x y z
− − = −


+ − =


+ + =


b)
1 2 3x x− = −
Bài 4.(3,0 đ) Trong mặt phẳng Oxy Cho A(2;4), B(1;1),
(1;3)x =
r
a)Tìm tọa độ điểm C trên trục Oy sao cho tam giác CAB cân tại C.
b)Phân tích véc tơ
x
r
theo hai véc tơ
OA
uuur

OB
uuur
Bài 5. (1,0đ) Cho tam giác ABC có trọng tâm G. M,N,P lần lượt là trung điểm của
AB,BC,CA chứng minh rằng:
0.GM GN GP+ + =
uuuur uuur uuur r
--------Hết-------

Họ và tên thí sinh:http://ductam_tp.violet.vn/
Lớp:http://ductam_tp.violet.vn/
SBD:http://ductam_tp.violet.vn/
ĐÁP ÁN TOÁN 10 CHUẨN
Bài 1:
(2.0đ)
a) (0,75đ)
-Trục đối xứng
1 2 4
2
b
b a
a
− = ⇒ = − =
-Thay A(0;2) vào
4c⇒ =
- Vậy (P): y = 2x
2
-4x + 4
0,5
0,25
b) (1,25đ)
- Đỉnh I
(1;2)
; trục đối xứng x =1
- Các điểm đặt biệt
(0;4), (2;4)A B
- Đồ thị

x

y
1
0,5
0,25
0,5
Bài 2:
(2.0đ)
a) (1đ)
Thay x=-1 vào phương trình tìm được m=
7
5
1 2
3 5
.
7
m
x x
m

= = −
2
5
7
x⇒ =
0,5
0,25
0,25
b) (1đ)
-Phương trình có hai nghiệm phân biệt
( ) { }

' 0
;4 \ 0
0
m
m
∆ >

⇔ ⇔ ∈ −∞



1 2
2( 2)
3 0 3 0 4
m
x x m
m

+ − = ⇔ − = ⇔ = −
Vậy m=-4 thỏa yêu cầu bài toán.
0,5
0,25
0,25
Bài 3:
a)(1.0đ)
( )
5
1
7 50
7y+5z=86

5
7 50
6 36
9
8
6
x y z
y z
x y z
y z
z
x
y
z
− − = −



− =



− − = −



− =


=


=


⇔ =


=

0,5
0,25
0,25
Bài 3
b)(1.0đ)
Đk:
1x ≥
Bình phương được pt hệ quả
2
2
4 13 10 0
5
4
x
x x
x
=


− + = ⇔


=

Thử lại được nghiệm x=2
0,25
0,5
0,25
Bài 4:
(3.0đ)
a) (1,5đ)
-
(0; )C y
-Tam giác ABC cân tại C
2 2
CA CB⇔ =
2 2 2 2
(2 0) (4 ) (1 0) (1 )y y− + − = − + −
3y⇔ =
Vậy
(0;3)C
0,25
0,25
0,5
0,25
0,25
b) (1,5đ)
-
(2;4), (1;1)OA OB
uuur uuur
- Giả sử
x kOA lOB= +

r uuur uuur

( )
1;3 (2 ;4 )k l k l⇔ = + +

2 1 1
4 3 1
k l k
k l l
+ = =
 
⇔ ⇔
 
+ = = −
 
-
x OA OB= −
r uuur uuur
0,25
0,5
0,5
0,25
Bài 5)
(1,0đ)
-
1
2
1
2
1

2
GM GC
GP GB
GN GA

= −



= −



= −


uuuur uuur
uuur uuur
uuur uuur
-
( )
1
2
GM GP GN GA GB GC+ + = − + +
uuuur uuur uuur uuur uuur uuur
=
0
r
0,5
0,25

0,25

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×