Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

KẾ TOÁN VỐN BẰNG TIỀN SỔ QUĨ TIỀN MẶT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.02 KB, 6 trang )

kế toán vốn bằng tiền Sổ quĩ tiền mặt
Trang số: 01
NT
Số phiếu
Diễn giải
TKĐƯ
Số tiền
Thu Chi Thu Chi Tồn
329.640.000
5/2 510 Trả tiền cho cty Đài Bắc 152 5.775.000 323.865.000
7/2 511 Trả tiền cho cty B. Minh 331 29.040.000 294.825.000
8/2 512 Trả tiền cho cty H. Gia 331 8.613.000 286.212.000
8/2 513 Trả tiền cho cty C. Long 152 3.839.000 282.373.000
10/2 514 Trả tiền cho cty P. Nam 331 4.895.000 277.478.000
11/2 515 Trả tiền cho cty N.Cờng 331 2.904.000 274.574.000
11/2 516 Trả tiền cho cty L.Nguyên 153 18.676.350 255.897.650
14/2 517 Trả tiền cho cty P. Phú 331 46.035.000 209.862.650
15/2 518 Chi phí ở bộ phận PX 627 35.361.700 174.500.950
15/2 519 Chi tiền điện nớc, đthoại 627 57.701.600 116.799.350
16/2 520 Mua máy thêu dàn 211 40.700.000 76.099.350
17/2 611 Thu tiền nợ của KHàng 131 181.900.000 257.999.350
19/2 612 Thu tiền của cty M. Sơn 511 79.475.000 337.474.350
20/2 521 Chi tạm ứng lơng 64.. 17.396.500 320.077.850
20/2 522 Trả tiền cho cty Petrlimex 331 35.695.000 284.382.850
21/2 523 Chi phí vận chuyển 641 2.610.000 281.772.850
22/2 524 Cty M.Sơn trả lại hàng 531 50.875.000 230.897.850
23/2 613 Đlý thanh toán tiền hàng 511 153.605.320 384.503.170
24/2 525 Xuất tiền mặt gửi vào NH 112 138.000.000 246.503.170
24/2 614 Thu tiền của cty T. Việt 131 77.760.000 324.263.170
615 Thu một nửa tiền của P.Đông 511 38.912.500 363.175.670
1


1
27/2 616 Thu tiÒn cña cty H. B×nh 131 76.780.000 439.955.670
28/2 617 Thu nöa tiÒn cña cty P.Trang 131 42.900.000 482.855.670
28/2 618 Thu nèt tiÒn cña cty P.§«ng 131 38.912.000 521.768.170
29/2 619 Thu nèt tiÒn cña cty P.Trang 511 42.900.000
Céng 733.045.320 498.017.150 564.568.170
Sæ tiÒn göi ng©n hµng
Trang sè: 01
Chøng tõ DiÔn gi¶i TK
§¦
Sè tiÒn
Sè Ngµy Göi vµo Rót ra Cßn l¹i
952.000.000
520 20/2 XuÊt tiÒn mÆt göi vµo ng©n hµng 111 138.000.000
Céng 1.090.000.000
2
2
Ngân Hàng: ACB
Giấy báo có
Ngày24/2/2004
Số: 891
Tên TK Nợ: Tiền gửi ngân hàng Số hiệu TK
Tên TK Có: Tiền mặt Nợ: 112
Số tiền( viết bằng chữ): Một trăm ba tám triệu đồng
chẵn
Có: 111
Số tiền( viết bằng số)
Trích yếu: Xuất tiền mặt gửi vào ngân hàng 138.000.000
Ngời lập phiếu Chủ doanh nghiệp Giám đốc
3

3
Bảng tổng hợp chứng từ gốc cùng loại
Ngày 24/2/2004
Loại chứng từ gốc: Phiếu chi tiền
Số: 05
Chứng từ Diễn giải Ghi có TK 111
Số Ngày Tổng số tiền Ghi nợ cácTK
TK 112 TK 211 TK 627 TK 133
517 15/2 Chi phí ở bộ phận PX 35.361.700 32.147.000 3.214.700
518 15/2 Chi điện nớc, thoại 57.701.600 52.456.000 5.245.600
519 16/2 Mua máy thêu dàn 40.700.000 37.000.000 3.700.000
523 24/2 Ch tiền gửi vào NH 138.000.000 138.000.000
Ngời lập biểu Phu trách kế toán
4
4
0lonh
Bảng tổng hợp chứng từ gốc cùng loại
Ngày 22/2/2004
Loại chứng từ gốc: Phiếu chi tiền
Số: 06
Chứng từ Diễn giải Ghi có TK 111
Số Ngày Tổng số tiền Ghi nợ các TK
TK 331 TK
641
TK
642
TK
531
TK
3331

511 7/2 Trả tiền cho cty B.Minh 29.040.000 29.040.000
512 8/2 Trả tiền cho cty H.Gia 8.613.000 8.613.000
514 10/2 Trả tiền cho cty P.Nam 4.895.000 4.895.000
515 11/2 Trả rtiền cho cty N.Cờng 2.904.000 2.904.000
517 14/2 Trả tiền cho cty P.Phú 46.035.000 46.035.000
521 20/2 Chi tạm ứng lơng 17.396.500 9.929.
300
7.467.
200
522 20/2 Trả tiền cho cty Petrolimex 35.695.000 35.695.000
523 21/2 Chi vận chuyển hàng hoá 2.610.000 2.610.
000
524 22/2 Hàng bán bị trả lại 50.875.000 46.250
.000
4.625.
000
Cộng 198.063.500 127.182.000 12.539
.300
7.467.
200
46.250
.000
4.625.
000
Ngời lập biểu Phụ trách kế toán
5
5

×