Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

PPCT Tiếng Anh - Năm học 2010-2011 - Lớp 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.26 KB, 6 trang )

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH 7
(Năm học: 2010-2011)
Cả năm: 3 tiết x 37 tuần = 111 tiết
Học kỳ I: 3 tiết x 19 tuần = 57 tiết
Học kỳ II: 3 tiết x 18 tuần = 54 tiết
Học Kỳ I:
Tuầ
n
Bài Học
Tiết
PPCT
Nội dung Ghi chú
1
Unit1:Back to school
(5 tiết)
1
2
3
REVISION
A1345
A2
2
4
5
6
B123
B45
B67
3
Unit 2: Personal information
(6 tiết)


7
8
9
A123
A47 +remember
A56
4
10
11
12
B1239
B45
B678
5
Unit 3:At home
(5 tiết + 1 T giãn = 6T)
13
14
15
A1
A23
B1
giảm tải A4
6
16
17
18
B2
B34
B5

tiết giãn
giảm tải B6
7
19
20
21
Language focus1234
Language focus5678
TEST 1
tiết giãn
8
Unit 4: At school
(5 tiết)
22
23
24
A123
A45
A6 giảm tải A7
9
25
26
27
B12
B34
Test correction 1
giảm tải B5
10
Unit 5:Work and play (5 T)
28

29
30
A1
A2
A45
giảm tải A3
giảm tải A67
11
Unit 6:After school
(6 tiết)
31
32
33
B12
B3
A1
B4: HS khá giỏi
12
34
35
36
A2
A34
B1
giảm tải A5
13
37
38
39
B2

B3
Language focus 2
giảm tải B45
14
Unit 7: The world of work
(5 T + 1 T giãn = 6tiết)
40
41
42
Language focus 2
Test 2
A1
TIẾT GIÃN
15
43
44
45
A23
A4
B14
16
Unit 8: Places
(5 tiết)
46
47
48
B23
Test correction 2
A12
17

49
50
51
A3
A45
B14
18
52
53
54
B23
Revision
Revision
B5: HS khá giỏi
19
55
56
57
Revision
Revision
THE FIRST SEMESTER
EXAMINATION

HỌC KỲ II
Tuầ
n
Bài học
Tiết
PPCT
Nội dung Ghi chú

20
Unit 9:At home and away
(5 tiết)
58
59
60
A1
A23
A4 giảm tải A5
21
61
62
63
B12
B34
Language focus 3
22
Unit 10:Health and hygiene
(5 tiết)
64
65
66
A1
A2
A3
A4: dành cho HS khá giỏi
23
Unit11:Keep fit, stay healthy (5T)
67
68

69
B12
B34
A1
giảm tải B6. Phần B5:
HSkhá giỏi
24
70
71
72
A23
B1
B23
25
Unit 12:Let’s eat (5 tiết)
73
74
75
B4
Test 3
A12
giảm tải B5
26
76
77
78
A34
B1
B2
giảm tải A5

giảm tải B3
27
79
80
81
B4
Test correction 3
Language focus 12
28
Unit 13: Activities
(5T+ 1T giãn = 6 tiết)
82
83
84
Language focus 345
A12
A35
tiết giãn
29
85
86
87
A4
B1
B2
giảm tải A6
tiết giãn (B4: HS
khá giỏi)
30
Unit 14: Freetime fun

(5 tiết)
88
89
90
B3
A1
A2
31
91
92
93
A3
B12
B34
giảm tải A4
32
Unit 15:Going out
(5 tiết)
94
95
96
TEST 4
A1
A2 giảm tải A3
33
97
98
99
B12
B3

B45
34
Unit 16:People and places
(5T+ 1T giãn = 6tiết)
100
101
102
Test correction 4
A12
A3
35
103
104
105
A4
B1
B24
tiết giãn
giảm tải B3
36
106
107
108
B5
Language focus 5
Revision
37
109
110
111

Revision
Revision
THE SECOND
SEMESTER EXAM

Chú ý:
- Các phần * được giảm tải là dành cho HS khá, giỏi tìm hiểu tại nhà. GV có thể chữa ngoài giờ
hoặc tiết luyện tập tăng cường.
- Chương trình chuẩn 7 được soạn rất kỹ. GV chú ý phần nâng cao / dành cho HS khá giỏi
không phải chỉ dành cho các lớp nâng cao mà đó là kiến thức dành cho HS khá giỏi trong mỗi
lớp (tương tự phần production/ free của mỗi GV trong từng tiết dạy).
Duyệt của BGH: Tổ trưởng CM:
Nguyễn Thị Tuyết Ngà
PHÂN PHỐI THỜI GIAN GIẢNG DẠY - English 7
(Áp dụng năm 2009-2010)
Cả năm: 35 tuần x 3 tiết/tuần = 105 tiết
Học kỳ I: 18 tuần x 3 tiết/tuần = 54 tiết
Học kỳ II: 17 tuần x 3 tiết/tuần = 51 tiết
HỌC KỲ I
Tuần Unit
Tiết
PPCT
Nội dung
1
Unit1:Back to school
(5 tiết)
1
2
3
REVISION

A1
A2
2
4
5
6
A345
B123
B4567
3
Unit 2: Personal information
(6 tiết)
7
8
9
A123
A45
A67
4
10
11
12
B123
B45
B678
5
Unit 3:At home
(5 tiết)
13
14

15
A1
A234*
B1
6
16
17
18
B234
B56*
Language focus 1
7
Unit 4: At school
(6 tiết)
19
20
21
Revision
ONE PERIOD TEST 1
A123
8
22
23
24
A45
A67*
B1
9
Unit 5:Work and play
(6 tiết)

25
26
27
B23
B45*
A1
10
28
29
30
A23*
A4567*
B1
11
Unit 6:After school
(6 tiết)
31
32
33
A1
A245*
A3
12
34
35
36
B1
B24
B35
13

37
38
39
Language focus 2
Revision
ONE PERIOD TEST 2
14
Unit 7: The world of work
(5 tiết)
40
41
42
A1
A23
A4
15
Unit 8: Places
(5 tiết)
43
44
45
B1
B2 - Remember
A1, A2
16
46
47
48
A3
A4 – Remember

B1
17
49
50
51
B2 - Remember
REVISION
REVISION
18
52
53
54
REVISION
REVISION
THE FIRST SEMESTER
EXAMINATION

HỌC KỲ II
Tuần Bài/Unit
STT
tiết
học
Nội dung
19
Unit 9:At home and away
(5 tiết)
55
56
57
A1

A2
A345*
20
58
59
60
B1 B2
B34
Language focus 3
21
Unit 10:Health and hygiene
(5 tiết)
61
62
63
A1
A234
B1
22
Unit11:Keep fit, stay healthy
(5 tiết)
64
65
66
B23
B456*
A1
23
67
68

69
A23
B1
B2,B3

×