Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.65 MB, 24 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i>m</i>
Cơ số
Số mũ
Hoàn thành các công thức sau:
<i>n</i>
<i>x</i>
1) <sub>=</sub>
<i>n</i>
<i>m</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i> .
2) =
<i>n</i>
<i>m</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i> : =
3)
<i>x</i>.<i>y</i><i>m</i> =
<i>n</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
=
5)
Hồn thành các cơng thức sau:
<i>n</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>. . ...
<i>n</i>
<i>x</i> : =
3)
<i>x</i>.<i>y</i><i>m</i> =
4)
<i>n</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
=
5)
=
6)
(x ≠ 0)
LUYỆN TẬP
Bài 1: Tính :
a. <sub></sub> 42
b.
3
2
1
LUYỆN TẬP
Bài 1: Tính :
a. <sub></sub> 42 <sub></sub><sub></sub> 4 . <sub></sub> 4 <sub></sub>16
8
1
2
1
.
2
1
.
2
1
<i>n</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i> . . ...
<i>n</i>
<i>n</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i> . . ...
LUYỆN TẬP
Bài 1: Tính :
a. <sub></sub> 42 <sub></sub><sub></sub> 4 . <sub></sub> 4 <sub></sub>16
3
2
1
<sub></sub> <sub></sub>
8
1
2
1
3
3
Chú ý : -Lũy thừa bậc chẵn của số âm là số dương.
b
c.
d. 0,14 <b>= 0,0001</b>
<b>TRẮC NGHIỆM</b> <b>(Khoanh tròn một đáp án đúng nhất</b> )
20092008
a) <b><sub>< 0</sub></b>
20092008
LUYỆN TẬP
Bài 2: Viết các biểu thức sau dưới dạng lũy thừa của
một số hữu tỉ:
0,25 3. 0,252
c.
5
5
9
4
.
2
3
810 : 82
d.
b.
6
6
5
3
:
8
7
LUYỆN TẬP
Bài 2: Viết các biểu thức sau dưới dạng lũy thừa của
một số hữu tỉ:
0,25 3. 0,252
c.
5
5
9
4
.
2
3
810 : 82
d.
b.
6
6
5
3
:
8
7
a. <sub>= </sub> <sub></sub><sub></sub> <sub>0</sub><sub>,</sub><sub>25</sub><sub></sub>5
=
5
3
88
=
=
6
24
35
<i>n</i>
<i>m</i>
<i>n</i>
<i>m</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i>
.
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i><sub>y</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>y</sub></i>
<i>x</i> : :
<i>n</i>
<i>m</i>
<i>n</i>
<i>m</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i>
:
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i><sub>y</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>y</sub></i>
<i>x</i> . .
e. <sub>5</sub>4 2 <i><sub>x</sub>m</i> <i>n</i> <i><sub>x</sub>m</i>.<i>n</i>
LUYỆN TẬP
<b>Bài 3: Trong các câu sau , câu nào đúng , câu nào </b>
<b>sai, nếu sai hãy sửa lại cho đúng.</b>
a. 72.73 73.2 76
3
3
3
34 3 4 3
b.
8
6
2
1
2
1
LUYỆN TẬP
<b>Bài 3: Trong các câu sau , câu nào dúng , câu nào </b>
<b>sai, nếu sai hãy sửa lại cho đúng</b>
b. 34 33 34 3 3
6
2
.
3
3
2<sub>.</sub><sub>7</sub> <sub>7</sub> <sub>7</sub>
7 73.72 75
a.
3 1 3 .2 27.2 54
.
3
3
3
.
3
3
34 3 3 1 3 3 1 3
c.
8
6
2
1
2
1
6 8
TRỊ CHƠI Ơ CHỮ
Nội dung: Các em hãy tìm một đức tính q báu cần phải có của học sinh
được ẩn trong 10 ơ chữ màu xanh ở hàng trên cùng.
C A N T H A N
1 2 3 4 5 6 7 8 9 <sub>10</sub>
<b> </b><i><b>Dặn dò</b></i>
Câu 1:
<b>1234</b>
5
Câu 2
<b>1234</b>
5
6789
10
11
12
13
14
15
Tìm x, biết : <i>x</i>2 9
2
2 <sub>3</sub>
<i>x</i> hoặc <i>x</i>2 <sub></sub> <sub></sub> 3 2
Câu 3:
<b>1234</b>
5
6789
10
11
12
13
Câu 4:
<b>1234</b>
5
6789
10
11
12
13
14
15
Câu 5:
<b>1234</b>
5
Câu 6:
<b>1234</b>
5
6789
Câu 7:
<i><sub>x</sub></i>2<sub>.</sub><i><sub>x</sub></i>5 <i><sub>x</sub></i>7
<b>1234</b>
5
6789
10
11
12
13
14
15
Đúng hay sai ?
Sửa :
<i><sub>x</sub></i>2<sub>.</sub><i><sub>x</sub></i>5 <sub>1</sub><sub>.</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>.</sub><i><sub>x</sub></i>5 <sub>1</sub>2<sub>.</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>.</sub><i><sub>x</sub></i>5 <i><sub>x</sub></i>7
Câu 8:
<b>1234</b>
5
6789
10
11
12
13
14
15
X6 : x3 =
A) x3
B) x9
C) x2
D) Một kết quả khác.
Câu 9:
3
2
2
1
.
5
,
0 <sub></sub>
<b>1234</b>
5
6789
10
11
12
13
14
15
Viết biểu thức sau dưới dạng một lũy thừa :
Câu 10 :
Xin chia buồn với bạn vì bạn bị trừ 10 điểm!
<b>1234</b>
5