Tải bản đầy đủ (.docx) (12 trang)

Giới thiệu một số thuật ngữ Toán học bằng tiếng Anh trong sách Toán song ngữ cấp tiểu học - p5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (126.91 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TRƯỜNG TH QUANG TRUNG</b>
<b>TOÁN SONG NGỮ LỚP 5</b>


<b>CHAPTER 2: DECIMALS. OPERATIONS WITH DECIMALS</b>
<b>CHƯƠNG 2: SỐ THẬP PHÂN. CÁC PHÉP TÍNH SỐ THẬP PHÂN</b>


<b>PAGE 33-44</b>


Decimal Số thập phân


Decimal fraction Phân số thập phân


0.1 One-tenths


0.5 Five-tenths


0.01 One-hundredths


0.07 Seven-hundredths


0.001 One-thousandths


0.009 Nine-thousandths


line Tia số


2.7m Two and seven-tenths meters


0.195m One-hundred nine-five thousandths


meters



Integer part Phần nguyên


Decimal part Phần thập phân


Decimal mark Dấu phẩy giữa 2 số thập phân
Place values of decimal Hàng của số thập phân


Hundreds Hàng trăm


Tens Hàng chục


Ones Hàng đơn vị


Tenths Phần mười


Hundredths Phần trăm


Thousandths Phần nghìn


Conversation factor Quan hệ giữa các đơn vị của 2 hàng
liền nhau


The greater place value Hàng cao
The smaller place value Hàng thấp


“and” Phẩy


Mixed numbers Hỗn số



Divide Chia


Denominator Mẫu số


Quotient Thương


Fraction Phân số


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Remainder Số dư


Divisor Số chia


Equivalent decimals Số thập phân bằng nhau


Remove Bỏ


Ending Tận cùng


Right Bên phải


Shorter decimal Số thập phân viết gọn


Digit Chữ số


Compare So sánh


Equal Bằng nhau


Natural number Số tự nhiên



From the least to the greatest Từ bé đến lớn


Unit Đơn vị


Calculate Tính


Instruction Cách làm


<b>CHAPTER 2 ALGEBRA</b>
<b> (page 45-68)</b>


<b>TERMINOLOGY</b> <b>DIGITS, SIGNS</b>


<b>Add</b> <b>cộng +</b>


<b>Subtract </b> <b>trừ </b>


<b>-Multiple</b> <b>nhân x</b>


<b>Divide</b> <b>chia :</b>


<b>Equals</b> <b>bằng =</b>


<b>Addition( 62: Sum)</b>
<b>(15,47 : Addends)</b>


<b>15+ 47= 62</b>
<b>Subtraction(58: Difference)</b>


<b>(89: minuend, 31: subtrahend)</b>



<b>89-31=58</b>
<b>Multiplication(200: Product)</b>


<b>(40,5: factors)</b>


<b>40x5=200</b>
<b>Division(30: Quotient)</b>


<b>(150: dividend, 5: divisor)</b>


<b>150:5=30</b>
<b>5: thousands, 8: hundreds</b>


<b>9: tens, 1: ones</b>


<b>5891</b>


<b>14: the remainder</b> <b>43,19 21</b>


<b> 119 2,05</b>
<b> the remainder 14</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b> </b>


<b>GEOMETRY </b>


<b>TERMINOLOGY</b> <b>SIGNS, DRAWINGS</b>


<b>RETANGULAR</b>



<b>Area= the length x the width</b>


<b>Perimeter= (the length +the width)x2</b> <b> The width</b>
<b> The length</b>


<b>Page 87</b>
<b>Triangle</b>


<b>Area</b> <b>= (a x h) : 2</b>


<b>Perimeter= a+b+c</b>


<b> b h c</b>
<b> a</b>


<b>Broken line</b>
<b>Segment AB, BC</b>


<b> C</b>


<b> A B</b>


<b>Page 55</b>
<b>AB=BC=CA=1.2m</b>


<b> Triangle ABC has 3 equal sides with</b>
<b>length of 1.2 m</b>


<b> A</b>



<b> 1.2m 1.2m</b>
<b> </b>


<b> B 1.2m C</b>


<b> (page 69-76)</b>


divide chia


dividend Số chia


divisor Số bị chia


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

natural number Số tự nhiên


calculate tính


Calculate mentally Tính nhẩm


rectangle Hình chữ nhật


perimeter Chu vi


weigh Có khối lượng


weight Khối lượng


meter mét



quotient thương


area Diện tích


ratio Tỉ số


percentage Tỉ số phần trăm


percent Phần trăm


average Trung bình


total Tổng


multiply nhân


multiplication Phép nhân


product tích


capital Vốn


<b> (page 77-84)</b>


area diện tích


find mentally tính nhẩm


percentage tỉ số phần trăm



ton tấn


account for chiếm


total amount tổng số lượng


population dân số


calculate tính


mixed number hỗn số


decimal số thập phân


caculator máy tính bỏ túi


operation phép tính


fraction phân số


button phím


on average trung bình


percent phần trăm


subtraction phép trừ


addition phép cộng



multiplication phép nhân


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

input nhập


result kết quả


<b>TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN DU</b>
<b>TOÁN SONG NGỮ LỚP 5</b>
<b>CHAPTER 3: GEOMETRY</b>


<b>CHƯƠNG 3: HÌNH HỌC</b>
<b>Triangle (hình tam giác)</b>


Page 85 triangle tam giác


vertice đỉnh


side cạnh


angle góc


acute angle góc nhọn


obtuse angle góc tù


right angle góc vng


angle with vertex góc đỉnh


base đáy



height đường cao


<b>Area of a triangle (diện tích hình tam giác)</b>
Page


87, 88


congruent triangle tam giác bằng nhau
right triangle tam giác vng


area diện tích


sum tổng


length chiều dài


width chiều rộng


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

multiply nhân


divide chia


<b>Cumulative practive (luyện tập chung)</b>


Page 89 digit chữ số


decimal số thập phân


side cạnh



carp cá chép


aquarium bể cá


percentage tỉ số phần trăm


<b>Trapezoid (hình thang)</b>
Page


91, 92


trapezoid hình thang


base cạnh đáy


lateral side cạnh bên


parallel side cạnh đối diện song song


perpendicular vng góc


right trapezoid Hình thang vng
<b>Area of trapezoid (Diện tích hình thang)</b>


Page
93, 94


midpoint trung điểm



join ghép


unit of measurement đơn vị đo


area of trapezoid diện tích hình thang


<b>Cumulative practive (luyện tập chung)</b>


Page 95 area of a right triangle diện tích hình tam giác vng
as shown in the figure như hình vẽ


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Page
97, 98


circumference chu vi


diameter đường kính


radius bán kính


<b>Area of a circle (diện tích hình trịn)</b>
Page


99, 100


area diện tích


length độ dài


center tâm



semicircle nửa hình trịn


<b>Introduction to pie charts (giới thiệu biểu đồ hình quạt)</b>
Page


10110


6


pie charts biểu đồ hình quạt


percentage phần trăm


calculate tính


figure hình vẽ


measure đo


distance khoảng cách


segment đoạn thẳng


shape hình


parcel mảnh đất


rhombus hình thoi



diagonal đường chéo


<b>Rectangular prisms. Cubes (Hình hộp chữ nhật, hình lập phương)</b>
Page


107


rectangular prisms hình hộp chữ nhật


cube hình lập phương


length chiều dài


width chiều rộng


height chiều cao


dimension kích thước


side cạnh


vertice đỉnh


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Page
107


match box bao diêm


brick viên gạch



the shape of a rectangular
prism


dạng hình hộp chữ nhật


pateral face mặt bên


base mặt đáy


vertice đỉnh


side cạnh


dimension kích thướt


length chiều dài


width chiều rộng


height chiều cao


congruent phù hợp, tương tự


<b>b) Cube ( Hình lập phương ) </b>
Page


108


observe objects một số đồ vật



dice con xúc sắc


area diện tích


Page


109 lateral surface area Diện tích xung quanh
total surface area Diện tích tồn phần


not equal Khơng bằng nhau


The flatened diagram Hình khai triển


The perimeter Chu vi


Multiply (v) Nhân


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

111 face of cube mặt của hình lập phương


the lateral surface area diện tích xung quanh của hình lập
phương


the total surface area diện tích tồn phần


cardboard mảnh bìa


113 Cumulative practice Luyện tập chung
Fill in the blanks Điền vào chỗ trống


Measurement Số đo



To tripe Gấp 3 lần


114 Volume thể tích


The figure: hình


rectangular prism hình hộp chữ nhật


cube hình lập phương


solid hình khối


congruent có cùng kích thước


separate (into) tách ra (thành)


115 consist of gồm


prism hình hộp


compare so sánh


side cạnh


arrange sắp xếp


into thành


116 cubic centimeter (cm3<sub>) xăng- ti- mét khối</sub>


cubic decimeter (dm3<sub>) đề- xi- met khối</sub>


abbreviated viết tắt


117&118 cubic meter (m3<sub>)mét khối</sub>


Remark nhận xét


Measurement số đo


Cardboard bìa


119 Lengh chiều cao


Width chiều rộng


Height chiều cao


Area of base diện tích mặt đáy


Lateral surface area diện tích xung quanh


Volume thể tích


120&121 Layer lớp


Block khối


blank chỗ trống



explain giải thích


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

outer surface mặt ngoài


122&124 area of one face diện tích của một mặt
area of base diện tích của mặt đáy


method cách tính


ratio tích


125&126 Cylindrical shape Dạng hình trụ


A solid Chất rắn


Parallel Song song


Curved surface Mặt xung quanh (bề mặt cong)


spherical shape Dạng hình cầu


127&128 Right trapezoid Hình thang vng


A segment Phân số


The percentage Tỷ số phần trăm


Parallelogram Hình bình hành


A rectangular aquarium Bể ni cá hình hộp chữ nhật


The lateral surface area Diện tích xung quanh


The total surface area Diện tích tồn phần


<b>TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ VĂN THỌ</b>


<b>CHAPTER 4: TIME MEASUREMENTS, PROBLEMS ON MOTION WITH</b>
<b>CONSTANT VELOCITY</b>


<b>CHƯƠNG 4: SỐ ĐO THỜI GIAN, TOÁN CHUYỂN ĐỘNG ĐỀU</b>


<b>I.</b> <b>TIME MEASUREMENTS</b>


Page
129-137


Second Giây


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

Hour Giờ


Day ngày


Week Tuần


Month Tháng


Year Năm


Century Thế kỷ



Adding time measurements Cộng số đo thời gian
Subtracting time measurements Trừ số đo thời gian
Multipling a time


measurements by a number


Nhân số đo thời gian với 1 số


Average Trung bình.


Division Phép chia


Calculate Tính


length chiều dài


width chiều rộng


measurement đơn vị đo


multiply nhân


divide chia


division Phép chia


<b>II.Speed, distance, time</b>
Page


138-145



Speed Vận tốc


Distance Quãng đường


time Thời gian


Solution Bài giải.


Remark Nhận xét.


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12></div>

<!--links-->

×